Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe Toyota phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình? Hãy truy cập ngay website của chúng tôi để cập nhật bảng giá xe Toyota mới nhất năm 2024. Bảng giá được cập nhật liên tục và chính xác theo thông tin từ nhà sản xuất, giúp bạn dễ dàng so sánh giá cả và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
Bảng giá xe Toyota Innova Cross
Toyota Innova Cross là một mẫu xe đa dụng MPV (Multi-Purpose Vehicle) được Toyota ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 11 năm 2023. Đây là thế hệ hoàn toàn mới của dòng xe Innova vốn đã rất thành công tại Việt Nam trong nhiều năm qua.
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Innova Cross G | 810 | 925 |
Innova Cross HEV | 990 | 1.120 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Chevrolet đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Toyota Yaris Cross
Toyota Yaris Cross là mẫu xe SUV cỡ B hoàn toàn mới được Toyota ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 9 năm 2023. Mẫu xe này được định vị nằm giữa Raize và Corolla Cross, hướng đến khách hàng trẻ tuổi yêu thích sự năng động, cá tính.
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
1.5G | 650 | 730 – 742 |
1.5G T-Connect | 670 | 749 – 761 |
1.5G Hybrid | 765 | 838 – 850 |
1.5G Hybrid T-Connect | 785 | 857 – 869 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Ford đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Toyota Camry
Toyota Camry là phiên bản cao cấp nhất trong dòng sedan hạng D Toyota Camry tại Việt Nam. Xe được trang bị nhiều tiện nghi và tính năng cao cấp, mang đến trải nghiệm lái xe sang trọng và đẳng cấp cho người sử dụng.
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
2.0G | 1.070 | 1.211 – 1.223 |
2.0Q | 1.185 | 1.336 – 1.348 |
2.5Q | 1.370 | 1.521 – 1.533 |
2.5HV | 1.460 | 1.611 – 1.623 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Honda đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Toyota Hilux
Toyota Hilux là dòng xe bán tải huyền thoại đến từ thương hiệu Toyota, nổi tiếng với độ bền bỉ, khả năng vận hành mạnh mẽ và sự đa dụng vượt trội. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1968, Hilux đã trải qua hơn 50 năm lịch sử phát triển và chinh phục khách hàng trên toàn thế giới, trở thành một trong những mẫu xe bán tải thành công nhất mọi thời đại.
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
2.4 MT 4×2 | 668 | 738 – 742 |
2.4 AT 4×2 | 706 | 779 – 785 |
2.8 AT 4×4 | 878 | 999 – 1.011 |
2.8 AT 4×4 Adventure | 999 | 1.093 – 1.105 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Hyundai đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Land Cruiser 300
Land Cruiser 300 là thế hệ mới nhất của dòng xe SUV huyền thoại Land Cruiser đến từ hãng xe Toyota Nhật Bản. Được ra mắt lần đầu tiên vào tháng 8 năm 2021, Land Cruiser 300 nhanh chóng thu hút sự chú ý của khách hàng bởi thiết kế sang trọng, mạnh mẽ, nội thất cao cấp cùng khả năng vận hành vượt trội.
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Land Cruiser 300 | 4.060 | 4.718 – 4.730 |
Land Cruiser 300 màu trắng ngọc trai | 4.090 | 4.754 – 4.766 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Isuzu đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Land Cruiser Prado
Land Cruiser Prado là một mẫu SUV cỡ trung được sản xuất bởi hãng xe Toyota Nhật Bản. Là phiên bản thu nhỏ của dòng xe Land Cruiser huyền thoại, Prado ra mắt lần đầu tiên vào năm 1984 và hiện đang trải qua thế hệ thứ 4 (mã J150, 2009-nay).
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
VX 2.7L | 2.628 | 2.966 – 2.978 |
VX 2.7L (7 chỗ) | 2.639 | 2.977 – 2.989 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Suzuki đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Toyota Raize
Toyota Raize là mẫu SUV cỡ nhỏ (A+) được ra mắt lần đầu tiên vào tháng 11/2019 tại Nhật Bản, là sản phẩm hợp tác giữa hai thương hiệu Toyota và Daihatsu. Xe được giới thiệu tại thị trường Việt Nam từ cuối năm 2021 và nhanh chóng thu hút sự chú ý của người tiêu dùng nhờ thiết kế trẻ trung, năng động, cùng nhiều tính năng hiện đại, giá bán hợp lý.
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
1.0G CVT | 528 | 597 – 601 |
1.0G T-Connect CVT | 548 | 616 – 620 |
1.0 Turbo G CVT | 618 | 687 – 691 |
1.0 Turbo T-Connect CVT | 638 | 706 – 710 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Kia đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Alphard Luxury
Alphard Luxury là phiên bản cao cấp nhất của dòng xe MPV Toyota Alphard được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Chiếc xe được mệnh danh là “chuyên cơ mặt đất” hay “con cưng” của Toyota tại Việt Nam bởi sở hữu thiết kế sang trọng, nội thất thượng lưu, tiện nghi cao cấp cùng khả năng vận hành mạnh mẽ.
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Alphard Luxury | 4.370 | 5.032 – 5.044 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Mitsubishi đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Avanza Premio
Avanza Premio là phiên bản cao cấp nhất của dòng xe MPV Avanza được ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 5/2024. Chiếc xe được trang bị nhiều tiện nghi và tính năng an toàn tiên tiến hơn so với các phiên bản khác, đồng thời sở hữu thiết kế ngoại thất thể thao và nội thất sang trọng.
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Avanza Premio MT | 558 | 647.654 – 651.654 |
Avanza Premio CVT | 598 | 692.454 – 696.454 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Lexus đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Corolla Altis
Toyota Corolla Altis là dòng xe sedan hạng C được sản xuất bởi hãng Toyota và được bán tại nhiều quốc gia trên thế giới. Đây là một trong những dòng xe bán chạy nhất của Toyota và đã được yêu thích bởi nhiều khách hàng bởi thiết kế hiện đại, sang trọng, khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, cùng nhiều tiện nghi và tính năng an toàn tiên tiến.
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
1.8G | 719 | 827 |
1.8V | 765 | 879 |
1.8HEV | 860 | 994 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Mazda đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Fortuner
Fortuner là một mẫu xe thể thao đa dụng (SUV) được sản xuất bởi hãng xe Toyota, thuộc phân khúc SUV cỡ trung.
Tên gọi “Fortuner” xuất phát từ tiếng Anh “Fortune”, có nghĩa là “may mắn, thịnh vượng”.
Tại Việt Nam, Fortuner được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2009 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe SUV bán chạy nhất nhờ thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành linh hoạt, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
2.4 MT 4×2 | 1.055 | 1.204.294 |
2.7 AT 4×2 | 1.165 | 1.327.494 |
Legender 2.4 AT 4×2 | 1.185 | 1.349.894 |
2.7 AT 4×4 | 1.250 | 1.422.694 |
Legender 2.8 AT 4×4 | 1.350 | 1.522.294 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Nissan đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Fortuner Legender
Fortuner Legender là phiên bản cao cấp nhất của dòng xe SUV Fortuner do Toyota sản xuất, được ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 11 năm 2020. So với các phiên bản Fortuner tiêu chuẩn, Legender sở hữu ngoại thất thể thao và sang trọng hơn, cùng với nội thất được trang bị nhiều tiện nghi cao cấp.
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Legender 2.4 AT 4×2 | 1.185 | 1.349.894 |
Legender 2.8 AT 4×4 | 1.350 | 1.522.294 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Subaru đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Toyota Corolla Cross
Toyota Corolla Cross là một mẫu SUV cỡ nhỏ thuộc phân khúc B, được sản xuất bởi Toyota và ra mắt lần đầu tiên vào năm 2020. Đây là mẫu xe được phát triển dựa trên nền tảng khung gầm TNGA (Toyota New Global Architecture) giống như các dòng xe Toyota Corolla Altis, Camry và C-HR.
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
1.8V | 820 | 940.737 |
1.8HEV | 905 | 1.035.937 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Ssangyong đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Toyota Innova
Toyota Innova là dòng xe đa dụng MPV (Multi-Purpose Vehicle) được sản xuất bởi hãng Toyota và được phân phối tại Việt Nam từ năm 2006. Innova là một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc MPV tại Việt Nam nhờ thiết kế rộng rãi, tiện nghi, khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
2.0E MT | 755 | 868.294 |
2.0G AT | 870 | 998.394 |
2.0G Venturer | 885 | 1.013.594 |
2.0V AT | 995 | 1.138.094 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Land Rover đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Toyota Innova Venturer
Toyota Innova Venturer là một phiên bản đặc biệt của dòng xe Toyota Innova, được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2016. Innova Venturer được định vị cao cấp hơn so với các phiên bản Innova thông thường, với thiết kế ngoại thất thể thao, nội thất sang trọng và nhiều tiện nghi hiện đại hơn.
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Innova Venturer MT | 885 | 1.013.594 |
Innova Venturer AT | 885 | 1.013.594 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Peugeot đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Toyota Veloz Cross
Toyota Veloz Cross là một mẫu xe đa dụng thể (MPV) được ra mắt bởi Toyota tại thị trường Việt Nam vào tháng 11 năm 2021. Đây là phiên bản nâng cấp của mẫu xe Avanza từng rất thành công trước đây, được định vị cao cấp hơn với thiết kế thể thao, nội thất rộng rãi và trang bị nhiều tính năng hiện đại.
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Veloz Cross CVT | 638 | 737.394 |
Veloz Cross Top CVT | 660 | 770.394 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Porsche đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Toyota Vios
Toyota Vios là dòng xe sedan hạng B được Toyota sản xuất và phân phối tại thị trường Việt Nam từ năm 2003. Đây là mẫu xe bán chạy nhất Việt Nam trong nhiều năm liền nhờ thiết kế hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái và giá cả hợp lý.
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
E MT 3AB | 458 | 532.794 |
E CVT 3AB | 488 | 568.094 |
G CVT | 545 | 632.294 |
G CVT (Màu Đỏ) | 545 | 632.294 |
RS CVT | 600 | 691.194 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Volkswagen đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Toyota Wigo
Toyota Wigo là một mẫu xe hatchback cỡ nhỏ thuộc phân khúc A do Toyota sản xuất và phân phối tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 2013 và nhanh chóng trở thành một trong những lựa chọn phổ biến trong phân khúc nhờ thiết kế trẻ trung, năng động, giá cả hợp lý và khả năng vận hành tiết kiệm nhiên liệu.
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
E MT | 360 | 426 |
G AT | 405 | 476 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Mercedes đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Toyota Yaris
Toyota Yaris CVT là phiên bản xe hatchback hạng B của Toyota được trang bị hộp số tự động vô cấp (CVT) thay vì hộp số tự động truyền thống. Hộp số CVT sử dụng hệ thống puli và dây curoa để thay đổi tỷ số truyền động một cách mượt mà, liên tục, giúp xe vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và mang lại cảm giác lái thoải mái.
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Yaris G | 684 | 788.417 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe BMW đầy đủ các phiên bản
Lưu ý quan trọng
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi tham khảo giá xe:
Giá xe niêm yết chỉ mang tính chất tham khảo
Giá xe niêm yết được công bố bởi nhà sản xuất hoặc đại lý ủy quyền là giá bán lẻ đề xuất cho một chiếc xe mới. Tuy nhiên, giá xe thực tế bạn mua có thể cao hơn hoặc thấp hơn so với giá niêm yết tùy thuộc vào một số yếu tố sau:
- Thời điểm mua xe: Giá xe có thể biến động theo thời điểm trong năm. Ví dụ, giá xe thường cao hơn vào mùa cao điểm mua sắm như cuối năm hoặc dịp lễ Tết.
- Đại lý bán xe: Mỗi đại lý có thể có chính sách bán hàng riêng, dẫn đến giá xe có thể chênh lệch giữa các đại lý.
- Phiên bản và màu sắc xe: Giá xe có thể khác nhau tùy theo phiên bản và màu sắc xe. Phiên bản xe cao cấp hơn với nhiều trang bị hơn thường có giá cao hơn. Màu xe hiếm hoặc độc đáo cũng có thể khiến giá xe cao hơn.
- Chương trình khuyến mãi: Một số đại lý có thể triển khai các chương trình khuyến mãi giảm giá hoặc tặng quà cho khách hàng, giúp bạn mua xe với giá rẻ hơn.
Giá lăn bánh bao gồm nhiều chi phí khác nhau
Giá lăn bánh là tổng chi phí bạn cần bỏ ra để có thể sử dụng xe trên đường hợp pháp. Ngoài giá xe niêm yết, giá lăn bánh còn bao gồm các chi phí sau:
- Phí trước bạ: Phí trước bạ là khoản thuế được tính theo tỷ lệ % giá trị xe (12% tại Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ; 11% tại Hà Tĩnh; 10% tại TP HCM và các tỉnh khác).
- Phí đăng ký biển số: Phí đăng ký biển số tại Hà Nội và TP HCM là 20 triệu đồng, tại các tỉnh thành khác là 1 triệu đồng.
- Phí bảo trì đường bộ: Phí bảo trì đường bộ được tính theo năm sử dụng và tải trọng của xe.
- Phí đăng kiểm: Phí đăng kiểm được tính theo hạng xe và thời hạn đăng kiểm.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự là loại bảo hiểm bắt buộc đối với tất cả các xe cơ giới tham gia giao thông.
Cần tìm hiểu kỹ thông tin trước khi mua xe
Để mua xe với giá tốt nhất và tránh những chi phí phát sinh ngoài dự kiến, bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin về giá xe, các khoản phí liên quan và các chương trình khuyến mãi hiện hành. Bạn có thể tham khảo thông tin trên website của nhà sản xuất, đại lý uy tín hoặc các trang web so sánh giá xe.
Ngoài ra, bạn cũng nên trực tiếp đến đại lý để trải nghiệm xe và thương lượng giá cả trước khi mua.
Một số lưu ý khác
Giá xe lăn bánh có thể thay đổi tùy theo tỉnh/thành phố. Do đó, bạn nên tra cứu thông tin giá xe lăn bánh tại nơi bạn sinh sống để có được con số chính xác nhất.
Một số đại lý có thể yêu cầu bạn đặt cọc trước khi mua xe. Hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ các điều khoản đặt cọc trước khi ký hợp đồng.
Nên kiểm tra kỹ xe trước khi nhận xe để đảm bảo xe không có lỗi hoặc hư hỏng.
Với bảng giá xe Toyota cập nhật mới nhất và đầy đủ thông tin, hy vọng bạn sẽ dễ dàng lựa chọn được chiếc xe Toyota ưng ý nhất. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ mua xe tốt nhất.