Bảng giá xe Kawasaki tháng 3/2025 - Chi tiết giá lăn bánh
Cập nhật bảng giá xe Kawasaki tháng 3/2025 mới nhất, đầy đủ các mẫu xe, khuyến mãi hấp dẫn. Xem ngay để chọn xe phù hợp với ngân sách của bạn!
Bạn đang tìm kiếm bảng giá xe Kawasaki tháng 3/2025 mới nhất? Chúng tôi cập nhật chi tiết mức giá các dòng xe từ Ninja, Z-Series đến Versys cùng các ưu đãi hấp dẫn. Tham khảo ngay để có lựa chọn phù hợp với ngân sách và nhu cầu của bạn!
Tổng quan về thị trường xe máy Kawasaki tại Việt Nam
Vị thế của Kawasaki trên thị trường xe máy Việt Nam
Kawasaki là một trong những thương hiệu xe máy phân khối lớn hàng đầu thế giới, nổi bật với những dòng xe thể thao mạnh mẽ, mang phong cách hầm hố và công nghệ hiện đại. Tại Việt Nam, Kawasaki chủ yếu tập trung vào phân khúc mô tô phân khối lớn (PKL), cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu như Honda, Yamaha, Ducati, và BMW Motorrad.
Dù không phổ biến như Honda hay Yamaha trong phân khúc xe phổ thông, Kawasaki vẫn có một lượng khách hàng trung thành, đặc biệt là những người đam mê tốc độ và xe thể thao. Các dòng xe của hãng nổi bật nhờ hiệu suất mạnh mẽ, thiết kế ấn tượng và cảm giác lái phấn khích.

Các dòng xe Kawasaki phổ biến tại Việt Nam
Kawasaki cung cấp đa dạng các dòng xe mô tô tại Việt Nam, bao gồm:
- Dòng sportbike:Ninja 400, Ninja ZX-4R, Ninja ZX-6R, Ninja ZX-10R – Thiết kế thể thao, khí động học tối ưu, phù hợp với những ai yêu thích tốc độ.
- Dòng naked bike:Z400, Z650, Z900, Z1000 – Mang phong cách mạnh mẽ, không có dàn áo như sportbike, dễ điều khiển trong đô thị.
- Dòng adventure & touring:Versys 650, Versys 1000 – Phù hợp với những người thích đi xa, khám phá những cung đường dài.
- Dòng cruiser:Vulcan S – Kiểu dáng cổ điển, tư thế lái thoải mái, phù hợp cho những chuyến đi dài.
- Dòng off-road & dual-sport:KLX230, KLX300, KX250 – Dành cho những tay lái yêu thích trải nghiệm địa hình, chinh phục đường xấu.
Giá cả và xu hướng mua xe Kawasaki tại Việt Nam
Giá xe Kawasaki thường khá cao do hầu hết là dòng mô tô phân khối lớn nhập khẩu chính hãng.
Các mẫu xe phổ biến như Z400, Ninja 400, Z900 có mức giá dễ tiếp cận hơn, giúp nhiều biker mới có thể sở hữu PKL đầu tiên.
Z1000 và ZX-10R là những mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc cao cấp, nhờ thiết kế hầm hố, động cơ mạnh mẽ và độ bền cao.
Dòng xe adventure và touring như Versys 650, Versys 1000 ngày càng được ưa chuộng, do nhu cầu đi phượt và trải nghiệm đường dài tăng cao.

Xu hướng phát triển và đổi mới của Kawasaki
Kawasaki không ngừng cải tiến công nghệ và mở rộng danh mục sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Một số xu hướng đáng chú ý:
Công nghệ siêu nạp (Supercharged): Các mẫu xe như Ninja H2, Ninja H2 SX được trang bị công nghệ siêu nạp, giúp tăng công suất mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống kiểm soát điện tử tiên tiến: Kawasaki trang bị các công nghệ hiện đại như Kawasaki Traction Control (KTRC), Quick Shifter, Riding Modes, Kawasaki Intelligent ABS (KIBS) giúp tăng tính an toàn và trải nghiệm lái xe tốt hơn.
Mở rộng phân khúc xe tầm trung: Các mẫu xe như Ninja 400, Z400, Ninja ZX-4R giúp Kawasaki tiếp cận nhiều khách hàng hơn, đặc biệt là những người mới chơi mô tô phân khối lớn.
Xu hướng xe điện: Kawasaki đã bắt đầu thử nghiệm các dòng xe điện như Ninja e-1, Z e-1, hứa hẹn một bước tiến quan trọng trong ngành công nghiệp mô tô.
Bảng giá xe Kawasaki chi tiết
>>>Tham khảo ngay: Bảng giá xe Yamaha tháng 3/2025 - Cập nhật mới nhất
Bảng giá xe Kawasaki Ninja H2SX
Kawasaki Ninja H2SX là mẫu xe mô tô thể thao-touring cao cấp của Kawasaki, kết hợp giữa hiệu suất mạnh mẽ và sự thoải mái cho những chuyến đi dài. Trang bị động cơ siêu nạp 998cc, H2SX đạt công suất lên đến 200 mã lực, kết hợp cùng khung sườn nhẹ và công nghệ tiên tiến như hệ thống ABS, kiểm soát lực kéo và màn hình TFT hiện đại, mang lại sự an toàn và thoải mái tối đa.

Bảng giá chi tiết Kawasaki Ninja H2SX (cập nhật tháng 3/2025):
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Ninja H2SX | Đen, Xanh | 950.000.000 | Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 998cc, thiết kế khí động học. |
Ninja H2SX SE | Đen, Xanh, Bạc | 1.050.000.000 | Phiên bản đặc biệt, trang bị hệ thống treo Ohlins cao cấp. |
Ninja H2SX SE+ | Đen, Xanh, Bạc | 1.150.000.000 | Phiên bản cao cấp nhất, tích hợp nhiều tính năng hiện đại như hệ thống hỗ trợ người lái tiên tiến (ARAS), bao gồm kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo va chạm phía trước và phát hiện điểm mù. |
Lưu ý:Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Bảng giá xe Kawasaki W175
Kawasaki W175 là mẫu mô tô mang phong cách retro cổ điển, kết hợp giữa thiết kế tinh tế và hiệu suất ổn định. Với động cơ 177cc, W175 phù hợp cho cả việc di chuyển trong thành phố và những chuyến đi đường dài. Thiết kế khung xe nhẹ giúp dễ dàng điều khiển và mang lại cảm giác thoải mái tối ưu.

Bảng giá chi tiết Kawasaki W175 (cập nhật tháng 3/2025):
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) |
Kawasaki W175 SE | Xanh ngọc, Vàng đất | 77.300.000 |
Kawasaki W175 Black Style | Đen nhám | 78.000.000 |
Kawasaki W175 Cafe | Trắng, Xám | 79.000.000 |
Lưu ý:Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Bảng giá xe Kawasaki Z125 PRO
Kawasaki Z125 PRO là mẫu mô tô thể thao cỡ nhỏ với thiết kế hiện đại và mạnh mẽ, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị. Trang bị động cơ 125cc, Z125 PRO mang đến khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu. Trọng lượng nhẹ cùng chiều cao yên thấp giúp xe dễ dàng điều khiển, mang lại trải nghiệm lái thoải mái.

Bảng giá chi tiết Kawasaki Z125 PRO (cập nhật tháng 3/2025):
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Z125 PRO | Đen, Cam, Xanh Camo | 91.000.000 | Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 125cc, thiết kế nhỏ gọn, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị. |
Z125 PRO SE | Đen, Đỏ | 93.000.000 | Phiên bản đặc biệt với phuộc trước hành trình ngược màu vàng, vành bánh xe màu vàng hoặc đỏ, tạo điểm nhấn thể thao và cá tính. |
Z125 PRO SE+ | Đen, Xanh lá | 95.000.000 | Phiên bản cao cấp nhất, trang bị thêm các tính năng hiện đại như đèn LED, màn hình LCD, phanh ABS, mang lại trải nghiệm lái an toàn và tiện nghi. |
Lưu ý:Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Bảng giá xe Kawasaki Ninja 250
Kawasaki Ninja 250 là một mẫu mô tô thể thao cỡ nhỏ nổi bật với thiết kế khí động học và phong cách mạnh mẽ. Được trang bị động cơ 249cc, Ninja 250 mang lại khả năng vận hành ấn tượng với tốc độ tăng tốc nhanh chóng, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những tay lái giàu kinh nghiệm.
Hệ thống treo chất lượng, phanh hiệu quả và tư thế ngồi thoải mái giúp mang lại trải nghiệm lái thú vị trên mọi hành trình, từ di chuyển hàng ngày cho đến những chuyến đi dài. Ngoài ra, Kawasaki Ninja 250 còn tích hợp các công nghệ hiện đại, bảo đảm an toàn tối đa cho người dùng, trở thành biểu tượng của phong cách sống năng động và đam mê tốc độ.

Bảng giá chi tiết Kawasaki Ninja 250 (cập nhật tháng 3/2025):
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Kawasaki Ninja 250 | Đen, Trắng, Xanh | 199,000,000 | Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 249cc, công suất 37 mã lực, mô-men xoắn 23 Nm. |
Kawasaki Ninja 250 KRT Edition | Xanh lá | 202,000,000 | Phiên bản đặc biệt với màu sắc đội đua Kawasaki Racing Team, trang bị phanh ABS và lốp Bridgestone cao cấp. |
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Bảng giá xe Kawasaki Ninja ZX-25R
Kawasaki Ninja ZX-25R là mẫu mô tô thể thao cao cấp trong phân khúc 250cc, nổi bật với động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng dung tích 249cc, mang lại hiệu suất vượt trội và âm thanh đặc trưng. Thiết kế khí động học sắc sảo kết hợp với các công nghệ tiên tiến như hệ thống phun xăng điện tử, phanh ABS và các chế độ lái linh hoạt, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày cũng như đam mê tốc độ của người dùng.

Bảng giá chi tiết Kawasaki Ninja ZX-25R (cập nhật tháng 3/2025):
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Ninja ZX-25R SE | Xanh lá, Xám kim loại | 189.000.000 | Phiên bản đặc biệt với phuộc trước hành trình ngược Showa có thể điều chỉnh, hệ thống phanh ABS hai kênh, kiểm soát lực kéo KRTC và hệ thống sang số nhanh hai chiều KQS. |
Ninja ZX-25R KRT Edition | Xanh lá KRT | 197.300.000 | Phiên bản đội đua Kawasaki Racing Team với màu sắc đặc trưng, trang bị tương tự bản SE nhưng có thêm tem và màu sắc đặc biệt. |
Lưu ý:Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Bảng giá xe Kawasaki Z650
Kawasaki Z650 là mẫu mô tô naked bike tầm trung với thiết kế gọn gàng, thể thao và mạnh mẽ. Được trang bị động cơ 649cc, 2 xy-lanh song song, Z650 mang lại sức mạnh ổn định và khả năng vận hành linh hoạt, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những tay lái có kinh nghiệm. Với trọng lượng nhẹ, tư thế lái thoải mái và hệ thống treo chất lượng, Z650 là lựa chọn lý tưởng cho cả di chuyển trong đô thị và các hành trình dài.

Bảng giá chi tiết Kawasaki Z650 (cập nhật tháng 3/2025):
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Kawasaki Z650 ABS | Đen, Trắng, Xanh | 199,000,000 | Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 649cc, thiết kế naked bike thể thao, trang bị hệ thống phanh ABS. |
Kawasaki Z650RS | Đen, Xanh lá | 234,000,000 | Phiên bản retro với thiết kế cổ điển, kết hợp công nghệ hiện đại, mang lại trải nghiệm lái mới mẻ. |
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Bảng giá xe Kawasaki Ninja 650
Kawasaki Ninja 650 là mẫu sportbike tầm trung được ưa chuộng nhờ thiết kế thể thao, hiệu suất vượt trội và tính tiện dụng cao. Xe được trang bị động cơ 649cc, 2 xy-lanh, mang lại sức mạnh mạnh mẽ cùng khả năng tăng tốc ấn tượng. Với khả năng vận hành linh hoạt, Ninja 650 phù hợp cho cả di chuyển trong đô thị và những chuyến hành trình dài.
Ngoài ra, xe còn được tích hợp công nghệ hiện đại như màn hình LCD đa chức năng và hệ thống phanh ABS, mang lại sự an toàn tối đa và trải nghiệm lái thú vị. Ninja 650 không chỉ là một chiếc mô tô thể thao mà còn là sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách, hiệu suất và tiện ích.

Bảng giá chi tiết Kawasaki Ninja 650 (cập nhật tháng 3/2025):
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Ninja 650 ABS | Đen, Trắng, Xanh | 197.000.000 | Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 649cc, thiết kế sportbike thể thao, trang bị hệ thống phanh ABS. |
Ninja 650 ABS KRT Edition | Xanh lá KRT | 200.000.000 | Phiên bản đặc biệt với màu sắc đội đua Kawasaki Racing Team, trang bị hệ thống phanh ABS. |
Lưu ý:Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Bảng giá xe Kawasaki Vulcan S
Kawasaki Vulcan S là mẫu xe cruiser thể thao lý tưởng, kết hợp giữa thiết kế hiện đại và hiệu suất mạnh mẽ. Được trang bị động cơ 649cc, 2 xy-lanh song song, xe mang lại khả năng vận hành mượt mà và đủ sức mạnh để chinh phục mọi cung đường. Vulcan S không chỉ phù hợp với những người yêu thích phong cách cruiser mà còn đáp ứng tốt nhu cầu trải nghiệm lái xe thể thao.
Với tư thế ngồi thấp và chiều cao yên có thể điều chỉnh, Vulcan S mang lại sự thoải mái và tự tin cho người lái ở mọi cấp độ. Hệ thống phanh ABS và hệ thống treo chất lượng cao đảm bảo an toàn và ổn định trên mọi hành trình. Ngoài ra, phiên bản Café với phong cách độc đáo và thiết kế tinh tế càng làm tăng thêm sự hấp dẫn cho mẫu xe này.

Bảng giá chi tiết Kawasaki Vulcan S (cập nhật tháng 3/2025):
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Kawasaki Vulcan S ABS | Đen, Trắng, Xanh | 244,000,000 | Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 649cc, thiết kế cruiser thể thao, trang bị hệ thống chống bó cứng phanh (ABS). |
Kawasaki Vulcan S Café | Đen, Trắng, Nâu | 257,000,000 | Phiên bản Café Racer với phong cách độc đáo, thiết kế tinh tế và đậm chất nghệ thuật. |
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Bảng giá xe Kawasaki Versys 650
Kawasaki Versys 650 là mẫu mô tô đa địa hình kết hợp hoàn hảo giữa phong cách touring và khả năng vận hành linh hoạt.
Trang bị động cơ 649cc, 2 xy-lanh song song, xe mang lại công suất mạnh mẽ cùng hiệu suất ổn định, lý tưởng cho cả những chuyến phiêu lưu dài ngày lẫn việc di chuyển trong đô thị. Versys 650 không chỉ được yêu thích bởi sức mạnh mà còn bởi sự tiện nghi và an toàn nhờ các công nghệ hiện đại được trang bị.

Bảng giá chi tiết Kawasaki Versys 650 (cập nhật tháng 3/2025):
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Versys 650 ABS | Đen, Trắng | 251.200.000 | Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 649cc, công suất 67 mã lực, mô-men xoắn 64 Nm, trang bị hệ thống phanh ABS. |
Versys 650 SE | Đen, Xanh lá | 258.000.000 | Phiên bản đặc biệt với hệ thống treo cao cấp, màn hình TFT, kết nối Bluetooth hiện đại. |
Lưu ý:Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Bảng giá xe Kawasaki Z900
Kawasaki Z900 là mẫu mô tô naked bike thể thao nổi bật trong phân khúc cao cấp, với thiết kế mạnh mẽ và hiện đại. Xe được trang bị động cơ 948cc, 4 xy-lanh thẳng hàng, mang lại công suất 125 mã lực tại 9.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 98,6 Nm tại 7.700 vòng/phút, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày cũng như những hành trình tốc độ cao.
Z900 tích hợp các công nghệ tiên tiến như màn hình TFT đa chức năng, hệ thống phanh ABS và các chế độ lái tùy chỉnh, giúp người lái tận hưởng trải nghiệm an toàn và tiện nghi. Thiết kế khung nhẹ, hệ thống treo chất lượng cao và tư thế ngồi thoải mái làm tăng thêm sự hấp dẫn cho mẫu xe này.

Bảng giá chi tiết Kawasaki Z900 (cập nhật tháng 3/2025):
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Kawasaki Z900 ABS | Đen, Xanh, Trắng | 329,000,000 | Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 948cc, thiết kế naked bike thể thao mạnh mẽ, trang bị hệ thống chống bó cứng phanh (ABS). |
Kawasaki Z900 SE | Đen, Xanh, Trắng | 385,000,000 | Phiên bản đặc biệt với hệ thống treo cao cấp và các tính năng hiện đại. |
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Bảng giá xe Kawasaki Z900RS
Kawasaki Z900RS là mẫu mô tô mang phong cách retro sport, kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế cổ điển của thập niên 1970 và công nghệ hiện đại. Xe không chỉ tái hiện lại vẻ đẹp của những mẫu xe cổ điển mà còn tích hợp những tính năng tiên tiến, mang đến cho người lái trải nghiệm tuyệt vời.
Được trang bị động cơ 948cc, 4 xy-lanh thẳng hàng, Z900RS mang lại công suất lên đến 111 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 98 Nm tại 6.500 vòng/phút. Đây là một động cơ mạnh mẽ giúp xe có khả năng tăng tốc nhanh chóng, mang lại cảm giác phấn khích khi di chuyển.
Với khả năng vận hành mượt mà và ổn định, Z900RS không chỉ là một phương tiện di chuyển mà còn là một biểu tượng của sự mạnh mẽ, kết hợp giữa phong cách cổ điển và công nghệ hiện đại.
Điều đặc biệt của Kawasaki Z900RS là sự hòa quyện giữa quá khứ và hiện tại, với những chi tiết thiết kế lấy cảm hứng từ những mẫu xe thập niên 70 nhưng vẫn được trang bị công nghệ tiên tiến như hệ thống phanh ABS, hệ thống treo chất lượng cao và màn hình hiện đại, mang lại sự tiện nghi và an toàn tối đa cho người lái.

Bảng giá chi tiết Kawasaki Z900RS (cập nhật tháng 3/2025):
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Z900RS | Đen, Xanh, Vàng | 415.000.000 | Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 948cc, thiết kế retro cổ điển, phong cách thập niên 1970. |
Z900RS SE | Đen, Xanh, Vàng | 436.000.000 | Phiên bản đặc biệt với hệ thống treo cao cấp và các tính năng hiện đại. |
Lưu ý:Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Bảng giá xe Kawasaki Z1000
Kawasaki Z1000 là mẫu naked bike cao cấp được ưa chuộng nhờ thiết kế mạnh mẽ, thể thao và động cơ 1.043cc, 4 xy-lanh uy lực. Xe mang lại khả năng tăng tốc vượt trội và hiệu suất vận hành ấn tượng, đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của những tay lái đam mê tốc độ.
Với phong cách thiết kế sắc sảo, các chi tiết tinh tế và hệ thống đèn LED hiện đại, Z1000 tạo nên diện mạo thể thao và thu hút.
Ngoài hiệu suất mạnh mẽ, Kawasaki Z1000 còn được trang bị công nghệ tiên tiến như hệ thống phanh ABS, hệ thống treo chất lượng cao và tư thế ngồi tối ưu, mang lại cảm giác lái an toàn và thoải mái. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những tín đồ mô tô yêu thích sự mạnh mẽ và phong cách cá tính.

Bảng giá chi tiết Kawasaki Z1000 (cập nhật tháng 3/2025):
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Kawasaki Z1000 ABS | Đen, Trắng, Xanh | 419,000,000 | Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 1.043cc, thiết kế naked bike thể thao mạnh mẽ, trang bị hệ thống chống bó cứng phanh (ABS). |
Kawasaki Z1000R Edition | Đen, Trắng, Xanh | 508,000,000 | Phiên bản đặc biệt với hệ thống treo cao cấp và các tính năng hiện đại. |
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Bảng giá xe Kawasaki Versys 1000
Kawasaki Versys 1000 là mẫu mô tô đa địa hình cao cấp, nổi bật với thiết kế tinh tế và khả năng vận hành tuyệt vời. Được trang bị động cơ 1.043cc, 4 xy-lanh, Versys 1000 mang đến sức mạnh mạnh mẽ cùng hiệu suất vượt trội, hoàn hảo cho những chuyến đi dài và những hành trình khám phá đường xa. Khả năng vận hành mượt mà và êm ái của xe giúp người lái tận hưởng cảm giác thoải mái, dù là di chuyển trên các con đường nhựa hay địa hình gồ ghề.
Với thiết kế khung xe chắc chắn, hệ thống treo điều chỉnh và nhiều công nghệ tiên tiến như màn hình TFT màu, hệ thống phanh ABS và đèn LED hiện đại, Kawasaki Versys 1000 không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn đảm bảo an toàn tối đa cho người lái.
Đây là một chiếc mô tô lý tưởng cho những tín đồ yêu thích phiêu lưu, khám phá những cung đường mới và trải nghiệm những chuyến du lịch đường dài.

Bảng giá chi tiết Kawasaki Versys 1000 (cập nhật tháng 3/2025):
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Versys 1000 ABS | Đen, Xanh, Trắng | 419.000.000 | Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 1.043cc, thiết kế đa dụng, lý tưởng cho du lịch đường dài. |
Lưu ý:Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Bảng giá xe Kawasaki Ninja ZX10-R
Kawasaki Ninja ZX-10R là mẫu mô tô thể thao cao cấp, nổi bật với hiệu suất mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến. Được trang bị động cơ 998cc, 4 xy-lanh thẳng hàng, ZX-10R mang lại công suất 203 mã lực tại 13.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 114,9 Nm tại 11.400 vòng/phút, đáp ứng nhu cầu của những tay lái đam mê tốc độ.
Thiết kế khí động học sắc sảo, hệ thống treo điều chỉnh cao cấp và phanh hiệu suất cao giúp ZX-10R mang đến sự ổn định và kiểm soát tối ưu. Các công nghệ tiên tiến như kiểm soát lực kéo (S-KTRC), chế độ lái tùy chỉnh, và màn hình TFT hiện đại hỗ trợ người lái trong mọi điều kiện vận hành.

Bảng giá chi tiết Kawasaki Ninja ZX-10R (cập nhật tháng 3/2025):
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Kawasaki Ninja ZX-10R ABS | Đen, Trắng, Đỏ | 739,000,000 | Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 998cc, thiết kế thể thao mạnh mẽ, phù hợp cho đường đua và đường phố. |
Kawasaki Ninja ZX-10R KRT Edition | Đen, Xanh Racing | 739,000,000 | Phiên bản đặc biệt với đồ họa đội đua Kawasaki Racing Team, mang phong cách thể thao đặc trưng. |
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
Bảng giá xe Kawasaki Ninja H2
Kawasaki Ninja H2 là mẫu mô tô siêu thể thao nổi bật với thiết kế độc đáo và sức mạnh vượt trội. Được trang bị động cơ 998cc, 4 xy-lanh siêu nạp, Ninja H2 mang lại công suất 200 mã lực, giúp xe đạt khả năng tăng tốc ấn tượng và tốc độ tối đa đáng kinh ngạc.
Thiết kế khí động học sắc sảo không chỉ tạo nên vẻ ngoài đẳng cấp mà còn tối ưu hóa hiệu suất vận hành, khiến Ninja H2 trở thành biểu tượng trong phân khúc siêu mô tô.

Bảng giá chi tiết Kawasaki Ninja H2 (cập nhật tháng 3/2025):
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Kawasaki Ninja H2 Carbon | Đen, Xanh | 1.319.000.000 | Phiên bản Carbon với thiết kế đặc biệt, trang bị hệ thống phanh ABS và các công nghệ hiện đại. |
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.
>>>Tham khảo ngay: Cập nhật bảng giá xe máy Honda tháng 3/2025 chi tiết
Những lưu ý khi mua xe máy Kawasaki
Sở hữu một chiếc xe Kawasaki là ước mơ của nhiều tín đồ yêu thích tốc độ và thiết kế đẳng cấp. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định phù hợp, bạn cần cân nhắc một số yếu tố quan trọng dưới đây.
Cập nhật bảng giá mới nhất
Giá xe Kawasaki có thể thay đổi theo thị trường và thời gian. Vào tháng 2/2025, giá xe có thể dao động do ảnh hưởng của các yếu tố như nhu cầu và tình hình nhập khẩu. Bạn nên tham khảo bảng giá từ các đại lý chính hãng hoặc trang web của Kawasaki để có thông tin chính xác. Lưu ý kiểm tra xem giá bán đã bao gồm thuế VAT, phí lăn bánh và phí trước bạ hay chưa để chuẩn bị tài chính tốt nhất.

Tận dụng khuyến mãi và ưu đãi
Đầu năm thường là thời gian các đại lý Kawasaki tung ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Các chương trình này có thể bao gồm giảm giá, hỗ trợ phí đăng ký, tặng kèm phụ kiện hoặc bảo hiểm xe. Bạn nên chủ động hỏi nhân viên tư vấn về các ưu đãi này để tiết kiệm chi phí khi mua xe.
Chọn địa chỉ mua uy tín
Để đảm bảo chất lượng xe, bạn nên chọn các đại lý ủy quyền chính hãng của Kawasaki. Tránh mua xe từ các nguồn không rõ ràng vì có thể gặp phải tình trạng xe đã qua sử dụng hoặc phụ tùng không chính hãng, ảnh hưởng đến chất lượng và độ bền của xe.
Kiểm tra tình trạng xe kỹ lưỡng
Nếu bạn mua xe mới, hãy kiểm tra kỹ các bộ phận của xe, bao gồm ngoại hình, động cơ, khung xe và hệ thống phanh. Đối với xe đã qua sử dụng, hãy chạy thử để cảm nhận độ ổn định của xe. Kiểm tra kỹ tình trạng xe giúp bạn tránh được những sự cố không mong muốn sau khi mua.
Lựa chọn phiên bản phù hợp
Kawasaki cung cấp nhiều phiên bản xe khác nhau, từ tiêu chuẩn đến cao cấp (SE, ABS, Performance). Tùy vào nhu cầu sử dụng, bạn có thể chọn phiên bản phù hợp. Nếu cần một mẫu xe linh hoạt di chuyển trong thành phố, dòng Z650 hoặc Ninja 400 sẽ là lựa chọn hợp lý. Nếu yêu thích touring, hãy cân nhắc các mẫu xe như Versys 650 hoặc Ninja 1000 với thiết kế và tính năng phù hợp cho du lịch dài.

Tìm hiểu chi phí bảo dưỡng
Kawasaki nổi tiếng với chất lượng xe bền bỉ, nhưng chi phí bảo dưỡng của xe có thể cao hơn các dòng xe phổ thông. Bạn nên tìm hiểu về lịch trình bảo dưỡng, chi phí thay thế phụ tùng chính hãng và các trung tâm bảo hành của Kawasaki để tránh bất ngờ về tài chính sau khi mua xe.
Chuẩn bị chi phí đăng ký xe
Ngoài giá xe, bạn cần tính toán các khoản phí như đăng ký biển số, phí trước bạ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bảo hiểm vật chất (nếu cần). Các khoản phí này có thể khác nhau tùy vào khu vực và mẫu xe bạn chọn. Đảm bảo bạn chuẩn bị đủ chi phí để không gặp phải những khoản phí bất ngờ khi hoàn tất thủ tục đăng ký.
Thử lái trước khi quyết định
Trước khi quyết định mua xe, hãy thử lái để kiểm tra tư thế ngồi, độ thoải mái và khả năng vận hành của xe. Điều này giúp bạn xác định xem chiếc Kawasaki có phù hợp với nhu cầu và thói quen lái xe của mình hay không.
Hy vọng bảng giá xe Kawasaki tháng 3/2025 trên giúp bạn có cái nhìn tổng quan về giá cả và ưu đãi mới nhất. Đừng quên cập nhật thường xuyên để không bỏ lỡ cơ hội sở hữu xe với mức giá tốt nhất. Liên hệ ngay đại lý chính hãng để nhận báo giá chi tiết!
Bài Viết Liên Quan

Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.