Bảng giá xe Yamaha tháng 3/2025 - Cập nhật mới nhất

Cập nhật bảng giá xe Yamaha tháng 3/2025 chi tiết các mẫu xe Exciter, NVX, Grande, Janus… Xem ngay giá lăn bánh và ưu đãi mới nhất tại đại lý!


  • Cập nhật: 12-03-2025

Bạn đang tìm kiếm bảng giá xe Yamaha tháng 3/2025 mới nhất? Chúng tôi cập nhật chi tiết giá từng dòng xe như Exciter, Janus, Grande, NVX… giúp bạn dễ dàng tham khảo và đưa ra lựa chọn phù hợp. Cùng xem ngay giá lăn bánh và các ưu đãi mới nhất từ đại lý!

Tổng quan về thị trường xe máy của Yamaha

Vị thế của Yamaha trên thị trường xe máy Việt Nam

Yamaha là một trong những thương hiệu xe máy hàng đầu tại Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với Honda và các hãng khác như Suzuki, Piaggio. Yamaha được biết đến với các dòng xe có thiết kế thể thao, động cơ mạnh mẽ, phù hợp với giới trẻ và những người yêu thích tốc độ.

Các dòng xe Yamaha nổi bật tại Việt Nam

Yamaha cung cấp nhiều phân khúc xe khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng:

  • Xe số phổ thông:Yamaha Sirius, Jupiter – tập trung vào sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.
  • Xe tay ga:Yamaha Grande, Janus, NVX, Latte – chú trọng vào thiết kế hiện đại, công nghệ tiết kiệm nhiên liệu Blue Core.
  • Xe côn tay & thể thao:Yamaha Exciter, R15, MT-15 – hướng đến người dùng thích phong cách thể thao và khả năng vận hành mạnh mẽ.
  • Xe mô tô phân khối lớn:Yamaha R3, MT-03, Ténéré – phục vụ nhu cầu của những tay lái đam mê xe mô tô phân khối lớn.
Tổng quan về thị trường xe máy của Yamaha
Tổng quan về thị trường xe máy của Yamaha

Giá cả và xu hướng mua xe Yamaha

Giá xe Yamaha thường có sự cạnh tranh với Honda, đặc biệt là các dòng xe số và xe tay ga. Yamaha Exciter là mẫu xe côn tay bán chạy nhất tại Việt Nam, liên tục cải tiến để giữ vững vị thế trong phân khúc. 

Xe tay ga Yamaha ngày càng được ưa chuộng, đặc biệt là Grande với công nghệ Hybrid, tiết kiệm nhiên liệu. Mô tô phân khối lớn của Yamaha có mức giá hợp lý hơn so với các đối thủ châu Âu, thu hút những người đam mê xe thể thao.

Xu hướng phát triển và đổi mới của Yamaha

Công nghệ tiết kiệm nhiên liệu là một trong những điểm mạnh của Yamaha, với động cơ Blue Core giúp xe vận hành êm ái, tiết kiệm xăng. Hệ thống hybrid trên xe tay ga như Yamaha Grande Hybrid giúp tối ưu hiệu suất vận hành. 

Nhiều dòng xe Yamaha được trang bị Y-Connect để kết nối với điện thoại, giúp người dùng theo dõi tình trạng xe dễ dàng. Yamaha cũng đang nghiên cứu và phát triển dòng xe điện để bắt kịp xu hướng xanh.

Xu hướng phát triển và đổi mới của Yamaha
Xu hướng phát triển và đổi mới của Yamaha

Thách thức và cơ hội của Yamaha tại Việt Nam

Cạnh tranh gay gắt với Honda là một trong những thách thức lớn của Yamaha, đặc biệt trong phân khúc xe tay ga và xe số. 

Sự phát triển của xe điện đang tạo ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra thách thức khi Yamaha cần đẩy mạnh nghiên cứu để cạnh tranh với các hãng xe điện đang nổi lên như VinFast. Với sự đa dạng của các dòng xe, Yamaha vẫn có nhiều cơ hội để phát triển, đặc biệt ở phân khúc xe côn tay và mô tô thể thao.

Bảng giá xe Yamaha cập nhập mới nhất 

>>>Khám phá ngay: Cập nhật bảng giá xe máy Honda tháng 3/2025 chi tiết

Bảng giá xe Yamaha MT-07

​Yamaha MT-07 là mẫu mô tô phân khối lớn thuộc dòng naked bike của Yamaha, nổi bật với thiết kế gọn nhẹ và hiệu suất mạnh mẽ. Xe được trang bị động cơ 2 xy-lanh, dung tích 689cc, công nghệ Crossplane giúp tối ưu mô-men xoắn và mang lại khả năng tăng tốc ấn tượng. 

MT-07 phù hợp cho cả di chuyển trong thành phố lẫn đường trường nhờ khả năng vận hành linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và tư thế lái thoải mái. Với phong cách hiện đại và giá thành hợp lý, MT-07 đã trở thành lựa chọn phổ biến cho những người mới bước vào thế giới xe mô tô phân khối lớn.​

Bảng giá xe Yamaha MT-07
Bảng giá xe Yamaha MT-07

Dưới đây là bảng thông tin về các phiên bản Yamaha MT-07 hiện có tại Việt Nam, cập nhật đến tháng 3/2025:

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán (VND)

Thông tin thêm

Yamaha MT-07 (Tiêu chuẩn)

Xanh dương, Xám lốc xoáy, Đen kỹ thuật

239.000.000

Động cơ 689cc, xi-lanh đôi, công suất 72,3 mã lực, mô-men xoắn 67 Nm.

Yamaha MT-07 (Nâng cấp)

Xanh dương, Xám lốc xoáy, Đen kỹ thuật

239.000.000

Trang bị hệ thống phanh ABS hai kênh, lốp Michelin Road 5, thiết kế Hyper Naked.

Yamaha MT-07 (Edition 2025)

Xanh dương, Xám lốc xoáy, Đen kỹ thuật

239.000.000

Phiên bản cải tiến với bình xăng 14L, màn hình LCD, ghi đông rộng hơn 32 mm.

Lưu ý: Thông tin trên được cập nhật đến tháng 3/2025 và có thể thay đổi tùy theo chính sách của Yamaha và các đại lý phân phối. Để biết thêm chi tiết và thông tin mới nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Yamaha chính hãng tại Việt Nam.

Bảng giá xe Yamaha Sirius

​Yamaha Sirius là dòng xe số phổ thông được thiết kế với kiểu dáng thể thao, nhỏ gọn và tiết kiệm nhiên liệu. Xe trang bị động cơ 4 thì, dung tích 110cc, mang lại khả năng vận hành ổn định và linh hoạt, phù hợp cho việc di chuyển hàng ngày trong đô thị và nông thôn. Nhờ giá thành hợp lý, bền bỉ và ít hỏng vặt, Yamaha Sirius trở thành lựa chọn ưa thích của nhiều người dùng Việt Nam, đặc biệt là học sinh, sinh viên và người lao động.​

Bảng giá xe Yamaha Sirius
Bảng giá xe Yamaha Sirius

Dưới đây là bảng thông tin về các phiên bản Yamaha Sirius hiện có tại Việt Nam (cập nhật đến tháng 3/2025):​

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán lẻ đề xuất (VND)

Thông tin thêm

Yamaha Sirius (Phanh cơ)

Đỏ đen, Xám đen, Đen

18.949.000

Phiên bản cơ bản với phanh cơ, động cơ 110cc, thiết kế thể thao.

Yamaha Sirius (Phanh đĩa)

Xám đen, Đỏ đen, Đen, Trắng xanh

20.913.000

Trang bị phanh đĩa, động cơ 110cc, thiết kế thể thao.

Yamaha Sirius RC (Vành đúc)

Xanh-xám-đen, Xám ánh xanh-bạc-đen

21.895.000

Phiên bản vành đúc, động cơ 110cc, thiết kế thể thao.

Yamaha Sirius (Phanh cơ, màu mới)

Đỏ đen, Trắng xanh, Xám đen, Đen xám ánh vàng

19.048.000

Phiên bản phanh cơ với màu sắc mới, động cơ 110cc.

Yamaha Sirius (Phanh đĩa, màu mới)

Đỏ đen, Trắng xanh, Xám đen, Đen xám ánh vàng

21.011.000

Phiên bản phanh đĩa với màu sắc mới, động cơ 110cc.

Yamaha Sirius RC (Vành đúc, màu mới)

Đen, Xám xanh, Xanh đen, Đỏ đen

21.993.000

Phiên bản vành đúc với màu sắc mới, động cơ 110cc.

​Lưu ý: Giá bán lẻ đề xuất đã bao gồm thuế VAT nhưng chưa bao gồm các chi phí khác như thuế trước bạ, phí biển số và bảo hiểm dân sự. Tổng chi phí lăn bánh sẽ khác nhau tùy thuộc vào khu vực đăng ký và các khoản phí liên quan.

Bảng giá xe Yamaha Mio M3 125

​Yamaha Mio M3 125 là mẫu xe tay ga thể thao nhỏ gọn, được Yamaha thiết kế hướng đến người dùng trẻ năng động. Xe nổi bật với động cơ Blue Core 125cc, giúp tiết kiệm nhiên liệu và vận hành êm ái. Thiết kế thời thượng, đèn pha sắc nét cùng nhiều màu sắc đa dạng giúp Mio M3 thu hút giới trẻ.​

Ngoài ra, xe còn tích hợp tính năng Eco Indicator, hỗ trợ người lái điều chỉnh tốc độ hợp lý để tiết kiệm xăng. Với trọng lượng nhẹ và cốp xe tiện lợi, Yamaha Mio M3 125 là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu di chuyển trong thành phố.​

Bảng giá xe Yamaha Mio M3 125
Bảng giá xe Yamaha Mio M3 125

Dưới đây là bảng thông tin về các phiên bản Yamaha Mio M3 125 hiện có tại Việt Nam (cập nhật đến tháng 3/2025):

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán lẻ đề xuất (VND)

Thông tin thêm

Yamaha Mio M3 125 (Tiêu chuẩn)

Đỏ Đen, Xanh Trắng, Trắng Vàng, Đen Nhám

29.900.000

Phiên bản cơ bản với động cơ 125cc, thiết kế nhỏ gọn, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị.

Lưu ý: Giá trên đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm phí trước bạ, phí ra biển số và bảo hiểm dân sự. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và đại lý phân phối.

Bảng giá xe Yamaha Mio S

​Yamaha Mio S là mẫu xe tay ga nhỏ gọn, hướng đến người dùng trẻ với phong cách thời trang và tiện lợi. Xe được trang bị động cơ Blue Core 125cc, giúp tối ưu hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Thiết kế hiện đại với đèn pha LED và mặt đồng hồ kỹ thuật số mang lại vẻ tinh tế. Mio S còn được tích hợp hệ thống phanh an toàn, trọng lượng nhẹ, dễ dàng điều khiển, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị.​

Tuy nhiên, theo thông tin hiện tại, Yamaha Mio S chưa được phân phối chính thức tại Việt Nam. Thay vào đó, mẫu xe tương tự là Yamaha Mio M3 125 đã được nhập khẩu và phân phối bởi các đại lý tư nhân. Dưới đây là bảng thông tin về Yamaha Mio M3 125 (cập nhật đến tháng 3/2025):​

Bảng giá xe Yamaha Mio S
Bảng giá xe Yamaha Mio S

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán lẻ đề xuất (VND)

Thông tin thêm

Yamaha Mio M3 125

Đỏ Đen, Xanh Trắng, Trắng Vàng, Đen Nhám

29.900.000

Phiên bản với động cơ 125cc, thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu.

​Lưu ý: Giá trên đã bao gồm thuế VAT nhưng chưa bao gồm các chi phí khác như thuế trước bạ, phí biển số và bảo hiểm dân sự. Tổng chi phí lăn bánh sẽ khác nhau tùy thuộc vào khu vực đăng ký và các khoản phí liên quan.

Bảng giá xe Yamaha Janus

​Yamaha Janus là mẫu xe tay ga thời trang, phù hợp với giới trẻ nhờ thiết kế thanh lịch và tiện dụng. Xe được trang bị động cơ Blue Core 125cc, giúp vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ chỉ 1,87 lít/100 km.

Janus nổi bật với hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System), cốp xe rộng rãi 15,3 lít, và mặt đồng hồ điện tử kết hợp analog dễ quan sát. Với trọng lượng nhẹ (97-99 kg) và khả năng điều khiển linh hoạt, Yamaha Janus là lựa chọn lý tưởng cho việc di chuyển hàng ngày trong thành phố.​

Bảng giá xe Yamaha Janus
Bảng giá xe Yamaha Janus

Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha Janus cập nhật đến tháng 3 năm 2025:

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán lẻ đề xuất (VND)

Thông tin thêm

Tiêu chuẩn

Đen, Đỏ đen, Bạc xám, Xanh đen

29.151.000

Động cơ Blue Core, tiết kiệm nhiên liệu 1,87 lít/100 km.

Đặc biệt

Đen, Đỏ đen, Xanh đen, Bạc xám

33.176.000

Trang bị khóa thông minh, tính năng hiện đại.

Giới hạn

Đen hồng, Xanh đen, Trắng xám

33.382.000

Thiết kế thời thượng, khóa thông minh.

Lưu ý: Giá bán lẻ đề xuất trên được cập nhật từ trang web chính thức của Yamaha Motor Việt Nam và có thể thay đổi tùy theo chính sách của Yamaha và các đại lý phân phối.

Bảng giá xe Yamaha Jupiter MX

​Yamaha Exciter 150, còn được gọi là Jupiter MX tại một số thị trường, là mẫu xe số thể thao với thiết kế mạnh mẽ và cá tính, phù hợp cho những người yêu thích tốc độ và sự linh hoạt. Xe được trang bị động cơ 150cc, xi-lanh đơn, sản sinh công suất tối đa 15,4 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 13,8 Nm tại 7.000 vòng/phút, kết hợp với hộp số 5 cấp.​

Bảng giá xe Yamaha Jupiter MX
Bảng giá xe Yamaha Jupiter MX

Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha Exciter 150 cập nhật đến tháng 3 năm 2025:​

Phiên bản

Màu sắc

Giá niêm yết (VND)

Giá đại lý (VND)

Chênh lệch (VND)

Exciter 150 RC

Đỏ, Đen, Trắng, Xanh

44.800.000

45.900.000

+1.100.000

Exciter 150 Giới hạn

Đen, Xám, Bạc, Đỏ

45.800.000

46.900.000

+1.100.000

Exciter 150 GP Giới hạn

Xanh GP

45.300.000

45.800.000

+500.000

​Lưu ý: Giá đại lý có thể chênh lệch so với giá niêm yết tùy thuộc vào khu vực và chính sách bán hàng của từng đại lý.

Bảng giá xe Yamaha XRide 125

​Yamaha X-Ride 125 là mẫu xe tay ga mang phong cách thể thao và địa hình, được thiết kế cho những người dùng năng động. Xe trang bị động cơ Blue Core 125cc, giúp vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. 

X-Ride 125 nổi bật với kiểu dáng cá tính, hệ thống treo nâng cao và khoảng sáng gầm xe lớn, phù hợp cho cả đường phố và địa hình gồ ghề. Với trọng lượng nhẹ và tay lái linh hoạt, X-Ride 125 mang đến trải nghiệm lái thú vị trong nhiều điều kiện khác nhau.​

Bảng giá xe Yamaha XRide 125
Bảng giá xe Yamaha XRide 125

Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha X-Ride 125 tại Việt Nam (cập nhật đến tháng 3/2025):

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán lẻ đề xuất (VND)

Thông tin thêm

Yamaha X-Ride 125 (Tiêu chuẩn)

Đen, Cam, Xanh

34.000.000

Phiên bản cơ bản, động cơ 125cc, thiết kế mạnh mẽ.

Lưu ý: Thông tin trên được cập nhật đến tháng 3/2025 và có thể thay đổi tùy theo chính sách của Yamaha và các đại lý phân phối. Để biết thêm chi tiết và thông tin mới nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Yamaha chính hãng tại Việt Nam.

Bảng giá xe Yamaha FreeGo

​Yamaha FreeGo là mẫu xe tay ga hiện đại, hướng đến người dùng trẻ với thiết kế thời trang và nhiều tiện ích. Xe được trang bị động cơ Blue Core 125cc, giúp vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. 

FreeGo nổi bật với cốp xe rộng 25 lít, hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System), và phanh ABS ở bánh trước, mang lại sự an toàn và tiện lợi. Với trọng lượng nhẹ, sàn để chân rộng rãi và thiết kế linh hoạt, Yamaha FreeGo là lựa chọn lý tưởng cho việc di chuyển trong đô thị.​

Bảng giá xe Yamaha FreeGo
Bảng giá xe Yamaha FreeGo

Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha FreeGo cập nhật đến tháng 3 năm 2025:​

Phiên bản

Màu sắc

Giá niêm yết (VND)

Giá đại lý (VND)

Chênh lệch (VND)

FreeGo Tiêu chuẩn

Đỏ, Đen

30.142.000

29.142.000

-1.000.000

FreeGo Tiêu chuẩn (màu mới)

Đỏ đen, Trắng đen, Đen

30.340.000

28.200.000

-2.140.000

FreeGo S ABS (Đặc biệt, màu mới)

Đen đỏ

34.265.500

32.300.000

-1.965.000

Lưu ý: Giá đại lý có thể chênh lệch so với giá niêm yết tùy thuộc vào khu vực và chính sách bán hàng của từng đại lý.

Bảng giá xe Yamaha Latte

​Yamaha Latte là mẫu xe tay ga sang trọng, hướng đến phái nữ với thiết kế thanh lịch và tinh tế. Xe được trang bị động cơ Blue Core 125cc, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ chỉ 1,8 lít/100 km, nằm trong top đầu xe tay ga tiết kiệm xăng nhất Việt Nam. ​

Latte nổi bật với hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System), cốp xe rộng 37 lít và mặt đồng hồ điện tử dễ quan sát. Với trọng lượng nhẹ, sàn để chân rộng và tay lái linh hoạt, Yamaha Latte là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu di chuyển hàng ngày trong thành phố.​

Bảng giá xe Yamaha Latte
Bảng giá xe Yamaha Latte

Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha Latte cập nhật đến tháng 3 năm 2025:

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán lẻ đề xuất (VND)

Thông tin thêm

Latte Tiêu chuẩn

Đen, Đỏ, Trắng, Xanh

38.095.000

Phiên bản cơ bản với động cơ 125cc, thiết kế sang trọng.

Latte Tiêu chuẩn màu mới

Đen, Đỏ đen

38.291.000

Phiên bản với màu sắc mới, phù hợp với xu hướng thời trang hiện đại.

Latte Giới hạn

Xám đen

38.585.000

Phiên bản giới hạn với màu sắc độc đáo, thiết kế tinh tế.

Latte Giới hạn màu mới

Xám đen, Trắng đen, Xanh đen

38.782.000

Phiên bản giới hạn với màu sắc mới, mang đến sự lựa chọn đa dạng cho người dùng.

Lưu ý: Giá bán lẻ đề xuất trên được cập nhật từ trang web chính thức của Yamaha Motor Việt Nam và có thể thay đổi tùy theo chính sách của Yamaha và các đại lý phân phối.

Bảng giá xe Yamaha Exciter 150

​Yamaha Latte là mẫu xe tay ga sang trọng, hướng đến phái nữ với thiết kế thanh lịch và tinh tế. Xe được trang bị động cơ Blue Core 125cc, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ chỉ 1,8 lít/100 km, nằm trong top đầu xe tay ga tiết kiệm xăng nhất Việt Nam. 

Latte nổi bật với hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System), cốp xe rộng 37 lít, và mặt đồng hồ điện tử dễ quan sát. Với trọng lượng nhẹ, sàn để chân rộng, và tay lái linh hoạt, Yamaha Latte là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu di chuyển hàng ngày trong thành phố. 

Bảng giá xe Yamaha Exciter 150
Bảng giá xe Yamaha Exciter 150

Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha Latte cập nhật đến tháng 3 năm 2025:​

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán lẻ đề xuất (VND)

Giá tại đại lý (VND)

Chênh lệch (VND)

Latte Tiêu chuẩn

Đen, Đỏ, Trắng, Xanh

38.095.000

36.300.000

-1.795.000

Latte Tiêu chuẩn màu mới

Đen, Đỏ đen

38.291.000

36.300.000

-1.991.000

Latte Giới hạn

Xám đen

38.585.000

36.800.000

-1.785.000

Latte Giới hạn màu mới

Xám đen, Trắng đen, Xanh đen

38.782.000

36.800.000

-1.982.000

​Lưu ý: Giá trên đã bao gồm thuế VAT nhưng chưa bao gồm các chi phí khác như thuế trước bạ, phí biển số và bảo hiểm dân sự. 

Bảng giá xe Yamaha Nozza Grande

​Yamaha Grande là mẫu xe tay ga cao cấp, hướng đến phái nữ với thiết kế thanh lịch và tinh tế. Xe được trang bị động cơ Blue Core Hybrid 125cc, giúp vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ chỉ 1,66 lít/100 km, nằm trong top đầu xe tay ga tiết kiệm xăng nhất Việt Nam. ​

Grande nổi bật với cốp xe rộng 27 lít, hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System), và mặt đồng hồ điện tử kết hợp màn hình LCD. Với trọng lượng nhẹ, sàn để chân rộng và thiết kế sang trọng, Grande là lựa chọn lý tưởng cho việc di chuyển trong đô thị.​

Bảng giá xe Yamaha Nozza Grande
Bảng giá xe Yamaha Nozza Grande

Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha Grande cập nhật đến tháng 3 năm 2025:

Phiên bản

Màu sắc

Giá niêm yết (VND)

Tiêu chuẩn

Đen, Trắng, Đỏ

46.047.000

Đặc biệt

Đỏ đen, Xám trắng

50.760.000

Giới hạn

Hồng ánh đồng, Xám đen, Bạc đen

51.546.000

Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thêm chi tiết và thông tin mới nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Yamaha chính hãng tại Việt Nam.

Bảng giá xe Yamaha Grande

​Yamaha Grande là mẫu xe tay ga cao cấp, nổi bật với thiết kế thanh lịch và hiện đại, hướng đến người dùng ưa chuộng phong cách và tiện nghi. Xe được trang bị động cơ Blue Core Hybrid 125cc, giúp tăng hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ chỉ 1,66 lít/100 km, đứng đầu trong danh sách xe tay ga tiết kiệm xăng tại Việt Nam. ​

Grande sở hữu cốp rộng 27 lít, hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System), phanh ABS, và màn hình điện tử LCD. Với trọng lượng nhẹ và khả năng vận hành êm ái, Yamaha Grande là lựa chọn hoàn hảo cho việc di chuyển trong đô thị.​

Bảng giá xe Yamaha Grande
Bảng giá xe Yamaha Grande

Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha Grande cập nhật đến tháng 3 năm 2025:​

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán lẻ đề xuất (VND)

Giá tại đại lý (VND)

Chênh lệch (VND)

Tiêu chuẩn

Đỏ - Đen

46.047.000

44.200.000

-1.847.000

Tiêu chuẩn màu mới

Đen, Đỏ đen

46.244.000

44.200.000

-2.044.000

Đặc biệt

Trắng xám, Đỏ xám, Xanh xám

49.091.000

48.800.000

-291.000

Đặc biệt màu mới

Trắng xám, Đỏ xám, Xanh xám

50.859.000

48.800.000

-2.059.000

Giới hạn

Hồng ánh đồng, Bạc - Đen, Xám - Đen

49.582.000

49.500.000

-82.000

Giới hạn màu mới

Xám đen, Trắng đen, Xanh đen

51.644.000

49.500.000

-2.144.000

​Lưu ý: Giá trên đã bao gồm thuế VAT nhưng chưa bao gồm các chi phí khác như thuế trước bạ, phí biển số và bảo hiểm dân sự. Tổng chi phí lăn bánh sẽ khác nhau tùy thuộc vào khu vực đăng ký và các khoản phí liên quan.

Bảng giá xe Yamaha NVX 155

​Yamaha NVX 155 là mẫu xe tay ga thể thao với thiết kế mạnh mẽ, trang bị động cơ Blue Core 155cc tích hợp công nghệ van biến thiên (VVA), mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu. Xe được trang bị phanh ABS, màn hình LCD hiện đại, hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System), và cốp xe rộng 25 lít, phù hợp cho người dùng trẻ năng động trong đô thị.​

Bảng giá xe Yamaha NVX 155
Bảng giá xe Yamaha NVX 155

Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha NVX 155 cập nhật đến tháng 3 năm 2025:

Phiên bản

Màu sắc

Giá niêm yết (VND)

Giá tại đại lý (VND)

Chênh lệch (VND)

NVX 155 VVA ABS

Xanh - Đen, Đen

55.300.000

50.500.000

-4.800.000

NVX 155 VVA ABS Monster

Đen - Xanh

56.000.000

54.000.000

-2.000.000

Lưu ý: Giá trên đã bao gồm thuế VAT nhưng chưa bao gồm các khoản phí khác như phí trước bạ, phí ra biển số và bảo hiểm dân sự.

Bảng giá xe Yamaha YZF R15

​Yamaha YZF-R15 là mẫu xe mô tô thể thao cỡ nhỏ, thừa hưởng thiết kế từ dòng R-Series danh tiếng. Xe được trang bị động cơ 155cc với công nghệ van biến thiên (VVA), mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. 

Các tính năng nổi bật bao gồm khung Deltabox, phuộc trước upside-down, hệ thống phanh đĩa và đèn LED hiện đại. Với thiết kế khí động học và tư thế lái thể thao, YZF-R15 là lựa chọn lý tưởng cho những người đam mê tốc độ và trải nghiệm đường trường.​

Bảng giá xe Yamaha YZF R15
Bảng giá xe Yamaha YZF R15

Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha YZF-R15 cập nhật đến tháng 3 năm 2025:​

Phiên bản

Màu sắc

Giá niêm yết (VND)

Giá đại lý (VND)

YZF-R15

Đen, Trắng, Đỏ

70.000.000

70.000.000

YZF-R15 V4

Xanh GP, Đen

78.000.000

78.000.000

YZF-R15M

Đen

86.000.000

86.000.000

YZF-R15M Phiên bản giới hạn

Xanh GP, Đen

87.000.000

87.000.000

​Lưu ý: Giá đại lý có thể chênh lệch so với giá niêm yết tùy thuộc vào khu vực và chính sách bán hàng của từng đại lý. 

Bảng giá xe Yamaha XSR 155

​Yamaha XSR 155 là mẫu xe mô tô mang phong cách retro kết hợp hiện đại, phù hợp cho những ai yêu thích sự hoài cổ nhưng vẫn muốn trải nghiệm công nghệ tiên tiến. Xe được trang bị động cơ 155cc với công nghệ van biến thiên (VVA), mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.

XSR 155 nổi bật với khung Deltabox, phuộc trước upside-down, và đèn LED tròn cổ điển. Với thiết kế gọn nhẹ và linh hoạt, Yamaha XSR 155 là lựa chọn hoàn hảo cho cả đường phố lẫn những chuyến đi xa.​

Tại Việt Nam, Yamaha XSR 155 được phân phối chính hãng dưới tên gọi XS155R, với giá bán lẻ đề xuất là 77.000.000 VND. ​

Bảng giá xe Yamaha XSR 155
Bảng giá xe Yamaha XSR 155

Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha XS155R cập nhật đến tháng 3 năm 2025:​

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán lẻ đề xuất (VND)

Giá tại đại lý (VND)

Chênh lệch (VND)

Yamaha XS155R (Tiêu chuẩn)

Đen Nhám, Xám Nhám

77.000.000

76.500.000

-500.000

Lưu ý: Giá tại đại lý có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách bán hàng của từng đại lý. Để biết thêm chi tiết và thông tin mới nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Yamaha chính hãng tại Việt Nam.

Bảng giá xe Yamaha MT-15

​Yamaha MT-15 là mẫu xe mô tô thể thao thuộc dòng MT-Series, nổi bật với thiết kế hầm hố và phong cách "Streetfighter". Xe được trang bị động cơ 155cc với công nghệ van biến thiên (VVA), mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. 

MT-15 sở hữu khung Deltabox, phuộc trước upside-down, và cụm đèn LED sắc sảo đặc trưng. Với trọng lượng nhẹ và tư thế lái thẳng thoải mái, Yamaha MT-15 là lựa chọn lý tưởng cho người yêu thích sự linh hoạt và trải nghiệm lái đầy phấn khích trong đô thị.​

Tại Việt Nam, Yamaha MT-15 được phân phối chính hãng với giá bán lẻ đề xuất là 69.000.000 VND. ​

Bảng giá xe Yamaha MT-15
Bảng giá xe Yamaha MT-15

Dưới đây là bảng giá Yamaha MT-15 cập nhật đến tháng 3 năm 2025:​

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán lẻ đề xuất (VND)

Giá tại đại lý (VND)

Chênh lệch (VND)

Yamaha MT-15 (Tiêu chuẩn)

Đen, Xanh xám

69.000.000

67.000.000

-2.000.000

​Lưu ý: Giá đại lý có thể chênh lệch so với giá niêm yết tùy thuộc vào khu vực và chính sách bán hàng của từng đại lý.

Bảng giá xe Yamaha MT-09

​Yamaha MT-09 là mẫu mô tô phân khối lớn thuộc dòng MT-Series, nổi bật với thiết kế hầm hố và phong cách "Hyper Naked". Xe được trang bị động cơ CP3 3 xi-lanh dung tích 890cc, mang lại khả năng tăng tốc vượt trội và cảm giác lái đầy phấn khích.​

Bảng giá xe Yamaha MT-09
Bảng giá xe Yamaha MT-09

Tại Việt Nam, Yamaha MT-09 được phân phối chính hãng với các phiên bản và giá bán như sau:​

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán lẻ đề xuất (VND)

Yamaha MT-09 Tiêu chuẩn

Cyan Storm, Iconic Blue, Tech Black

259.000.000

Yamaha MT-09 SP

Xám đậm

299.000.000

Lưu ý: Giá bán lẻ đề xuất đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các chi phí lăn bánh như phí trước bạ, phí đăng ký biển số và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Để biết thêm chi tiết và thông tin mới nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Yamaha chính hãng tại Việt Nam.

Bảng giá xe Yamaha R6

​Yamaha YZF-R6 là mẫu mô tô thể thao cao cấp thuộc dòng R-Series, nổi bật với thiết kế khí động học và hiệu suất mạnh mẽ. Xe được trang bị động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 599cc, sản sinh công suất tối đa 117 mã lực và mô-men xoắn cực đại 65 Nm tại 11.500 vòng/phút. 

R6 tích hợp các công nghệ hiện đại như hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS), phanh ABS và chế độ lái đa dạng. Với khung nhôm Deltabox và phuộc trước upside-down, Yamaha R6 mang đến trải nghiệm lái phấn khích trên cả đường phố lẫn đường đua.​

Bảng giá xe Yamaha R6
Bảng giá xe Yamaha R6

Tại Việt Nam, Yamaha YZF-R6 không được phân phối chính hãng mà chủ yếu được nhập khẩu thông qua các đại lý tư nhân. Giá bán tham khảo cho các phiên bản như sau:​

Phiên bản

Màu sắc

Giá niêm yết (VND)

Thông tin thêm

YZF-R6 2020

Đen, Trắng, Xanh GP

500.000.000 – 599.000.000

Động cơ 599cc, 4 xi-lanh, công suất 117 mã lực.

YZF-R6 2022

Đen mờ, Đỏ

529.000.000

Trang bị phanh ABS, hệ thống ly hợp đa đĩa.

YZF-R6 2021

Trắng, Xám

500.000.000

Hệ thống treo cao cấp, khung Deltabox.

​Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào đại lý và thời điểm mua xe.

Để biết thêm chi tiết và thông tin mới nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý nhập khẩu mô tô uy tín tại Việt Nam hoặc tham khảo các trang web chuyên về xe mô tô.

Bảng giá xe Yamaha TMAX

​Yamaha TMAX 560 là mẫu xe tay ga maxi-scooter cao cấp, kết hợp giữa hiệu suất mạnh mẽ và sự tiện nghi. Xe được trang bị động cơ 2 xi-lanh dung tích 562cc, sản sinh công suất 47,6 mã lực tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 55,7 Nm tại 5.250 vòng/phút.

Tại Việt Nam, Yamaha TMAX 560 được phân phối chính hãng với giá bán 409.000.000 VND (đã bao gồm VAT). Xe có các màu sắc như xanh xám và đen xám, với thiết kế thể thao và sang trọng. ​

Bảng giá xe Yamaha TMAX
Bảng giá xe Yamaha TMAX

TMAX 560 được trang bị nhiều tính năng hiện đại như hệ thống phanh ABS, kiểm soát lực kéo (TCS), khóa thông minh (Smart Key), kính chắn gió điều chỉnh điện, và màn hình TFT 7 inch kết nối với điện thoại thông minh. ​

Với cốp xe rộng rãi, tư thế lái thoải mái và khả năng di chuyển linh hoạt, Yamaha TMAX 560 là lựa chọn lý tưởng cho cả những chuyến đi xa lẫn di chuyển trong đô thị.

Bảng giá xe Yamaha YZF R1

​Yamaha YZF-R1 là mẫu mô tô thể thao cao cấp thuộc dòng R-Series, lấy cảm hứng từ xe đua MotoGP. Xe được trang bị động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 998cc, sản sinh công suất tối đa 200 mã lực và mô-men xoắn cực đại 113 Nm. 

Các tính năng nổi bật bao gồm hệ thống phanh Brembo Stylema, phuộc trước KYB 43mm có thể điều chỉnh, và cánh gió khí động học bằng sợi carbon, giúp tăng lực ép và ổn định khi vận hành ở tốc độ cao. 

Bảng giá xe Yamaha YZF R1
Bảng giá xe Yamaha YZF R1

Tại Việt Nam, Yamaha YZF-R1 không được phân phối chính hãng mà chủ yếu được nhập khẩu thông qua các đại lý tư nhân. Giá bán tham khảo cho phiên bản 2025 như sau:​

Phiên bản

Giá tại thị trường quốc tế (USD)

Giá quy đổi (VND)

YZF-R1 2025

18.999

Khoảng 467 triệu

YZF-R1M 2025

27.699

Khoảng 682 triệu

​Lưu ý: Giá quy đổi được tính theo tỷ giá hiện tại và chưa bao gồm các chi phí thuế nhập khẩu, phí trước bạ, phí đăng ký biển số và các chi phí khác khi nhập khẩu về Việt Nam. Do đó, giá bán thực tế tại Việt Nam có thể cao hơn đáng kể.

>>>Khám phá ngay: Bảng giá xe máy yamaha bán lẻ đề xuất mới nhất 2024

Lưu ý khi mua xe Yamaha 

Yamaha là một trong những thương hiệu xe máy hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến. Tuy nhiên, để chọn được chiếc xe Yamaha phù hợp nhất, người mua cần lưu ý một số yếu tố quan trọng dưới đây.

Xác định nhu cầu sử dụng

Trước khi mua xe, bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng để chọn được dòng xe phù hợp. Nếu di chuyển trong đô thị, các mẫu xe tay ga như Yamaha Janus, Latte, Grande, NVX sẽ phù hợp với nhu cầu đi lại hàng ngày, mang lại sự thoải mái và tiết kiệm nhiên liệu. Những ai yêu thích tốc độ và phong cách thể thao có thể cân nhắc các mẫu Yamaha Exciter, MT-15, R15 V4.

Với những người đam mê mô tô phân khối lớn, Yamaha MT-07, MT-09, XSR 155, R3 là những lựa chọn lý tưởng. Nếu thường xuyên đi phượt hoặc di chuyển trên địa hình gồ ghề, Yamaha X-Ride 125, WR155R sẽ đáp ứng tốt hơn nhu cầu.

Lưu ý khi mua xe Yamaha 
Lưu ý khi mua xe Yamaha 

Tìm hiểu giá bán và chương trình ưu đãi

Giá xe Yamaha có thể dao động tùy theo phiên bản, khu vực và đại lý. Bạn nên tham khảo giá niêm yết trên website Yamaha Việt Nam để có mức giá cơ bản, đồng thời so sánh giá giữa các đại lý để chọn nơi có mức giá hợp lý nhất. Một số đại lý thường có các chương trình khuyến mãi như giảm giá, tặng quà, hỗ trợ phí đăng ký biển số hoặc trả góp lãi suất thấp, giúp bạn tiết kiệm chi phí đáng kể.

Kiểm tra thông số kỹ thuật và công nghệ

Mỗi dòng xe Yamaha được trang bị những công nghệ khác nhau, bạn nên kiểm tra các yếu tố quan trọng như hệ thống động cơ, phanh và các tiện ích đi kèm. Yamaha nổi bật với công nghệ Blue Core giúp tiết kiệm nhiên liệu và vận hành êm ái. Một số mẫu xe như NVX 155, R15, MT-15 còn có công nghệ van biến thiên VVA, giúp xe bốc hơn ở tốc độ cao.

Những mẫu xe cao cấp như NVX 155, MT-09, XSR 155 được trang bị phanh ABS, giúp tăng độ an toàn khi phanh gấp. Ngoài ra, nhiều mẫu xe Yamaha còn có khóa thông minh (Smart Key), ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System), màn hình LCD hiển thị thông tin, mang lại trải nghiệm tiện lợi hơn cho người dùng.

Kiểm tra chất lượng xe trước khi mua

Khi nhận xe, bạn cần kiểm tra kỹ ngoại thất để đảm bảo không có vết trầy xước, lớp sơn hoàn thiện tốt, đèn xe và các chi tiết ngoại vi hoạt động bình thường. Khởi động xe để kiểm tra tiếng máy, đảm bảo động cơ vận hành êm ái, không có tiếng động lạ.

Lốp xe và hệ thống phanh cần được kiểm tra xem có dấu hiệu mòn hoặc hư hỏng không. Bình ắc quy cũng cần đảm bảo hoạt động ổn định, không có dấu hiệu yếu điện hoặc trục trặc.

Kiểm tra chất lượng xe trước khi mua
Kiểm tra chất lượng xe trước khi mua

Cân nhắc chi phí lăn bánh và bảo dưỡng

Ngoài giá xe, bạn cần chuẩn bị chi phí để xe có thể lăn bánh hợp pháp, bao gồm phí trước bạ (thường từ 2% - 5% giá trị xe), phí biển số và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Xe đăng ký ở thành phố lớn có phí cao hơn so với khu vực khác.

Sau khi mua xe, cần bảo dưỡng định kỳ để xe hoạt động bền bỉ. Yamaha khuyến cáo thay nhớt sau mỗi 1.000 - 1.500 km, kiểm tra hệ thống phanh, bugi và lọc gió sau mỗi 5.000 km để đảm bảo xe luôn trong tình trạng tốt nhất.

Trên đây là bảng giá xe Yamaha tháng 3/2025, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về giá cả và ưu đãi hiện tại. Nếu đang có ý định mua xe, hãy tham khảo ngay để chọn được mẫu xe ưng ý với giá tốt nhất. Đừng quên cập nhật thông tin mới nhất từ các đại lý chính hãng!


Thiên Phúc

Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.


Để Lại Bình Luận Của Bạn

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *