Bạn đang đam mê tốc độ và mong muốn sở hữu một chiếc xe ôtô thể thao sang trọng, mang đến trải nghiệm lái xe đầy cảm xúc? Hãy tham khảo ngay bảng giá xe BMW mới nhất 2024 được cập nhật đầy đủ với nhiều dòng xe đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. BMW luôn mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, thiết kế thời trang cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
Bảng giá xe ô tô BMW 2 Series
BMW 2 Series là dòng xe hạng sang cỡ nhỏ (phân khúc C) được sản xuất bởi BMW từ năm 2014. Sự ra đời của 2 Series đánh dấu một bước tiến quan trọng trong chiến lược phát triển sản phẩm của BMW, khi hãng quyết định tách rời các phiên bản 2 cửa (coupe và convertible) từ dòng 1 Series để tạo nên một dòng xe riêng biệt, nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu của những khách hàng tìm kiếm sự thể thao và tinh tế trong một chiếc xe cỡ nhỏ.
Phiên bản | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ | Phí đăng ký xe | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Giá lăn bánh (Tham khảo) |
218i | 999.000.000 VNĐ | 13.989.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 807.000 VNĐ | 1.127.986.000 VNĐ |
220i | 1.239.000.000 VNĐ | 17.587.000 VNĐ | 18.000.000 VNĐ | 807.000 VNĐ | 1.445.387.000 VNĐ |
228i Gran Coupé | 1.469.000.000 VNĐ | 20.533.000 VNĐ | 19.000.000 VNĐ | 807.000 VNĐ | 1.709.337.000 VNĐ |
M235i xDrive Gran Coupé | 1.899.000.000 VNĐ | 26.887.000 VNĐ | 22.000.000 VNĐ | 807.000 VNĐ | 2.215.687.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Mini Cooper đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW 118i
BMW 118i được trang bị động cơ xăng tăng áp 1.5L 3 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa 136 mã lực và mô-men xoắn cực đại 220 Nm. Xe sử dụng hộp số tự động 8 cấp Steptronic, cho khả năng tăng tốc từ 0 – 100 km/h trong 8,5 giây và tốc độ tối đa 210 km/h.
Phiên bản | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ | Phí đăng ký xe | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Giá lăn bánh (Tham khảo) |
BMW 118i | 1.199.000.000 VNĐ | 16.788.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 807.000 VNĐ | 1.381.587.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Audi đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW 320i
BMW 320i là một phiên bản trong dòng xe BMW 3 Series, thuộc phân khúc xe sedan hạng sang cỡ nhỏ (phân khúc C). Đây là phiên bản phổ biến nhất của dòng 3 Series, được nhiều người yêu thích bởi sự cân bằng giữa hiệu suất, tiện nghi và giá cả.
Phiên bản | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ | Phí đăng ký xe | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Giá lăn bánh (Tham khảo) |
BMW 320i Sport Line | 1.499.000.000 VNĐ | 21.487.000 VNĐ | 17.000.000 VNĐ | 807.000 VNĐ | 1.738.287.000 VNĐ |
BMW 320i M Sport | 1.689.000.000 VNĐ | 24.123.000 VNĐ | 19.000.000 VNĐ | 807.000 VNĐ | 1.972.927.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Lamborghini đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW X1
BMW X1 là dòng xe crossover hạng sang cỡ nhỏ (phân khúc B) do BMW sản xuất từ năm 2009. Đây là mẫu xe SUV nhỏ nhất trong gia đình BMW X, được định vị là mẫu xe năng động, trẻ trung và phù hợp với nhu cầu di chuyển linh hoạt trong thành phố.
BMW X1 2024 được trang bị động cơ xăng tăng áp 1.5L 3 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa 140 mã lực và mô-men xoắn cực đại 220 Nm. Xe sử dụng hộp số tự động 7 cấp Steptronic, cho khả năng tăng tốc từ 0 – 100 km/h trong 9.7 giây và tốc độ tối đa 203 km/h.
Phiên bản | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ | Phí đăng ký xe | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Giá lăn bánh (Tham khảo) |
BMW X1 sDrive18i xLine | 1.859.000.000 VNĐ | 26.427.000 VNĐ | 21.000.000 VNĐ | 807.000 VNĐ | 2.132.224.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Volvo đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW 420i Coupe
BMW 420i Coupe là phiên bản Coupe 2 cửa thể thao thuộc dòng xe BMW 4 Series, được sản xuất từ năm 2014. So với phiên bản sedan 4 Cửa, BMW 420i Coupe sở hữu thiết kế thể thao, năng động hơn với phần mui xe vuốt thấp và đuôi xe ngắn gọn.
BMW 420i Coupe 2024 được trang bị động cơ xăng tăng áp 2.0L 4 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa 184 mã lực và mô-men xoắn cực đại 300 Nm. Xe sử dụng hộp số tự động 8 cấp Steptronic, cho khả năng tăng tốc từ 0 – 100 km/h trong 7.3 giây và tốc độ tối đa 235 km/h.
Phiên bản | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ | Phí đăng ký xe | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Giá lăn bánh (Tham khảo) |
BMW 420i Gran Coupe | 1.799.000.000 VNĐ | 25.487.000 VNĐ | 19.000.000 VNĐ | 807.000 VNĐ | 2.204.287.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Jaguar đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW X2
BMW X2 là mẫu crossover hạng sang cỡ nhỏ thuộc dòng X-series của BMW, được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2017. Là phiên bản mang phong cách thể thao hơn so với người anh em X1, X2 sở hữu thiết kế trẻ trung, cá tính cùng khả năng vận hành linh hoạt, phù hợp cho những ai yêu thích sự khác biệt và năng động.
Phiên bản | Giá niêm yết | Phí trước bạ | Phí đăng kiểm | Phí bảo trì đường bộ | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Tổng giá lăn bánh |
BMW X2 sDrive18i | 1.599.000.000 VND | 159.900.000 VND | 340.000 VND | 1.560.000 VND | 480.700 VND | 1.859.280.000 VND |
BMW X2 sDrive20i | 1.799.000.000 VND | 215.880.000 VND | 340.000 VND | 1.560.000 VND | 480.700 VND | 2.137.260.000 VND |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Maserati đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW 420i Convertible
BMW 420i Convertible là phiên bản mui trần của dòng xe BMW 4 Series, được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2020. Là một mẫu xe mui trần thể thao hạng sang, 420i Convertible sở hữu thiết kế trẻ trung, năng động cùng khả năng vận hành mạnh mẽ, mang đến cho người lái những trải nghiệm lái xe đầy phấn khích và đẳng cấp.
Phiên bản | Giá niêm yết | Phí trước bạ | Phí đăng kiểm | Phí bảo trì đường bộ | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Tổng giá lăn bánh |
BMW 420i Convertible | 2.899.000.000 VND | 289.900.000 VND | 340.000 VND | 1.710.000 VND | 814.800 VND | 3.285.650.000 VND |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Aston Martin đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW 430i Gran Coupe
BMW 430i Gran Coupe là mẫu xe sedan hạng sang cỡ nhỏ thuộc dòng 4 Series Gran Coupe của BMW, được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2019. Sở hữu thiết kế sang trọng, thể thao cùng khoang nội thất rộng rãi, tiện nghi và hiệu suất vận hành mạnh mẽ, 430i Gran Coupe là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích sự sang trọng, đẳng cấp và tiện dụng.
Phiên bản: | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ | Phí đăng ký xe | Bảo hiểm xe | Giá lăn bánh |
BMW 430i Gran Coupe M Sport | 3.029.000.000 VNĐ | 151.450.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 11.073.000 VNĐ | 3.306.523.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Bentley đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW 328i
BMW 328i là một phiên bản xe thể thao trong dòng xe 3 Series của BMW, được sản xuất từ năm 2006 đến năm 2013 (thế hệ E90/E92/E93). Đây là mẫu xe được ưa chuộng bởi thiết kế thể thao, sang trọng, khả năng vận hành mạnh mẽ và tiện nghi cao cấp.
Phiên bản: | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ | Phí đăng ký xe | Bảo hiểm xe | Giá lăn bánh |
BMW 320i Sport Line | 1.499.000.000 VNĐ | 74.950.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 10.872.000 VNĐ | 1.709.822.000 VNĐ |
BMW 320i M Sport | 1.689.000.000 VNĐ | 84.450.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 12.194.000 VNĐ | 1.890.644.000 VNĐ |
BMW 330i M Sport | 1.879.000.000 VNĐ | 93.950.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 13.515.000 VNĐ | 2.097.465.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe MG đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW 330i
BMW 330i là phiên bản sedan thể thao trong dòng xe 3 Series của BMW, được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2004 và hiện đang thuộc thế hệ G20 (ra mắt từ năm 2019). Sở hữu thiết kế sang trọng, thể thao, cùng khả năng vận hành mạnh mẽ và tiện nghi cao cấp, BMW 330i là lựa chọn yêu thích cho những ai đam mê tốc độ và sự sang trọng.
Phiên bản: | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ | Phí đăng ký xe | Bảo hiểm xe | Giá lăn bánh |
BMW 330i M Sport | 1.879.000.000 VNĐ | 93.950.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 13.515.000 VNĐ | 2.097.465.000 VNĐ |
BMW 330i M Sport LCI | 2.049.000.000 VNĐ | 102.450.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 14.781.000 VNĐ | 2.276.231.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Hongqi đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW 520i
BMW 520i là một mẫu xe sedan hạng sang cỡ trung thuộc dòng BMW 5 Series của hãng xe nổi tiếng BMW đến từ Đức. Hiện nay, tại thị trường Việt Nam, BMW 520i được phân phối chính hãng với 2 phiên bản:
- BMW 520i Luxury Line: Mang phong cách sang trọng, lịch lãm.
- BMW 520i M Sport: Thể thao, cá tính hơn.
Phiên bản | Lệ phí trước bạ | Phí đăng ký | Phí bảo hiểm | Giá lăn bánh tạm tính |
BMW 520i | 105.450.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 11.749.200 VNĐ | 2.070.817.000 VNĐ |
BMW 520i M Sport | 124.140.000 VNĐ | 17.000.000 VNĐ | 13.237.600 VNĐ | 2.324.377.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Mercedes đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW X3
BMW X3 là một mẫu xe SUV hạng sang cỡ nhỏ thuộc dòng BMW X Series của hãng xe BMW nổi tiếng đến từ Đức. Hiện nay, tại thị trường Việt Nam, BMW X3 được phân phối chính hãng với 3 phiên bản:
- BMW X3 xDrive 20i: Phiên bản tiêu chuẩn, giá rẻ nhất.
- BMW X3 xDrive 30i: Phiên bản mạnh mẽ hơn với động cơ mạnh mẽ hơn.
- BMW X3 M Sport: Phiên bản thể thao, được trang bị nhiều tính năng thể thao hơn.
Phiên bản | Lệ phí trước bạ | Phí đăng ký | Phí bảo hiểm | Giá lăn bánh tạm tính |
BMW X3 sDrive20i | 107.950.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 12.032.800 VNĐ | 2.109.982.800 VNĐ |
BMW X3 sDrive20i M Sport | 124.140.000 VNĐ | 17.000.000 VNĐ | 13.548.800 VNĐ | 2.393.688.800 VNĐ |
BMW X3 xDrive30i M Sport | 139.410.000 VNĐ | 17.000.000 VNĐ | 14.728.800 VNĐ | 2.770.138.800 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Bugatti đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW i7
BMW i7 là phiên bản xe điện hoàn toàn đầu tiên của dòng xe sedan hạng sang BMW 7 Series. Đây là mẫu xe tiên phong cho công nghệ và thiết kế của BMW trong tương lai, được giới thiệu lần đầu vào tháng 4 năm 2022 và chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào tháng 4 năm 2023.
Phiên bản | Lệ phí trước bạ | Phí đăng ký | Phí bảo hiểm | Giá lăn bánh tạm tính |
BMW i7 xDrive60 | 374.940.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 34.824.000 VNĐ | 7.228.764.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Cadillac đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW 428i Convertible
BMW 428i Convertible là phiên bản mui trần của dòng xe thể thao hạng sang BMW 4 Series, mang đến trải nghiệm lái xe tuyệt vời cùng với sự tự do khi tận hưởng không gian ngoài trời. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu vào năm 2014, và ngay lập tức thu hút sự chú ý của những người đam mê xe hơi nhờ thiết kế tinh tế, hiệu suất mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến. Hiện tại, BMW 428i Convertible đang được phân phối tại Việt Nam với phiên bản duy nhất là 428i mui trần, mang đến sự lựa chọn độc đáo cho những ai tìm kiếm một chiếc xe sang trọng và phong cách.
Phiên bản | Lệ phí trước bạ | Phí đăng ký | Phí bảo hiểm | Giá lăn bánh tạm tính |
BMW 430i Convertible M Sport | 181.250.000 VNĐ | 17.000.000 VNĐ | 14.144.000 VNĐ | 3.327.394.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe GMC đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW X4
BMW X4 là mẫu xe SUV hạng sang cỡ nhỏ thuộc dòng BMW X Series của hãng xe BMW nổi tiếng đến từ Đức. Hiện nay, tại thị trường Việt Nam, BMW X4 được phân phối chính hãng với 2 phiên bản:
- BMW X4 xDrive20i: Phiên bản tiêu chuẩn, giá rẻ nhất.
- BMW X4 xDrive30i M Sport: Phiên bản thể thao, mạnh mẽ hơn và được trang bị nhiều tính năng thể thao hơn.
Phiên bản | Giá niêm yết | Phí trước bạ (Hà Nội) | Phí đăng kiểm | Phí bảo hiểm | Phí đường bộ | Giá lăn bánh |
BMW X4 xDrive20i M Sport | 2.899.000.000 VNĐ | 347.880.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 732.360 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 3.381.172.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Infiniti đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW 528i
BMW 528i là một mẫu xe sedan hạng sang cỡ trung của hãng xe BMW đến từ Đức. Đây là một phần của dòng xe 5 Series, được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1972.
Phiên bản hiện tại của BMW 528i được sản xuất từ năm 2020, thuộc thế hệ G30. Xe sử dụng động cơ tăng áp 4 xi lanh 2.0L, sản sinh công suất 245 mã lực và mô-men xoắn 350 Nm. Hộp số tự động 8 cấp Steptronic được trang bị tiêu chuẩn.
Phiên bản | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ (12%) | Phí đăng ký | Phí bảo hiểm TNDS | Giá lăn bánh tạm tính (Tại Hà Nội) | Giá lăn bánh tạm tính (Tại TP.HCM) |
BMW 528i Luxury Line | 2.999.000.000 VNĐ | 359.880.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 1.037.000 VNĐ | 3.474.917.000 VNĐ | 3.438.337.000 VNĐ |
BMW 528i M Sport | 3.289.000.000 VNĐ | 394.680.000 VNĐ | 17.000.000 VNĐ | 1.119.000 VNĐ | 3.711.797.000 VNĐ | 3.675.217.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe VinFast đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW M2
BMW M2 là một mẫu xe coupe thể thao hiệu suất cao được sản xuất bởi hãng xe BMW đến từ Đức. Đây là phiên bản hiệu suất cao của dòng xe 2 Series, được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2015.
Phiên bản hiện tại của BMW M2 được sản xuất từ năm 2022, thuộc thế hệ F87. Xe sử dụng động cơ tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng 3.0L, sản sinh công suất 405 mã lực và mô-men xoắn 550 Nm. Hộp số tự động 8 cấp M Steptronic được trang bị tiêu chuẩn.
Phiên bản | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ (10%) | Phí đăng ký | Phí bảo hiểm TNDS | Giá lăn bánh tạm tính (Tại Hà Nội) | Giá lăn bánh tạm tính (Tại TP.HCM) |
BMW M2 Coupe | 2.999.000.000 VNĐ | 299.900.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 1.037.000 VNĐ | 3.317.937.000 VNĐ | 3.281.357.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Toyota đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW 530i
BMW 530i là một mẫu xe sedan hạng sang cỡ trung thuộc dòng 5 Series của hãng xe BMW đến từ Đức. Đây là phiên bản cao cấp hơn của BMW 528i, được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1991.
Phiên bản hiện tại của BMW 530i được sản xuất từ năm 2020, thuộc thế hệ G30. Xe sử dụng động cơ tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng 3.0L, sản sinh công suất 255 mã lực và mô-men xoắn 400 Nm. Hộp số tự động 8 cấp Steptronic được trang bị tiêu chuẩn.
Phiên bản | Giá bán (VNĐ) | Lệ phí trước bạ (10%) | Phí đăng ký xe | Phí bảo hiểm MTPL 1 năm | Phí đường bộ 1 năm | Tổng giá lăn bánh |
BMW 530i Luxury Line | 2.499.000.000 | 249.900.000 | 15.000.000 | 674.900 | 1.290.000 | 3.178.890.000 |
BMW 530i M Sport | 2.969.000.000 | 296.900.000 | 15.000.000 | 794.300 | 1.620.000 | 3.505.220.000 |
BMW 530i M Sport Shadow | 3.289.000.000 | 328.900.000 | 15.000.000 | 889.700 | 1.800.000 | 3.862.700.0 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Chevrolet đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW Z4
BMW Z4 là một mẫu xe thể thao mui trần 2 chỗ ngồi hạng sang cỡ nhỏ được sản xuất bởi hãng xe BMW đến từ Đức. Đây là thế hệ kế nhiệm của dòng xe Z3, được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2002.
Phiên bản hiện tại của BMW Z4 được sản xuất từ năm 2018, thuộc thế hệ G29. Xe sử dụng chung khung gầm với Toyota GR Supra, tuy nhiên được thiết kế ngoại thất và nội thất riêng biệt.
Phiên bản | Giá bán (VNĐ) | Lệ phí trước bạ (10%) | Phí đăng ký xe | Phí bảo hiểm MTPL 1 năm | Phí đường bộ 1 năm | Tổng giá lăn bánh |
BMW 530i Luxury Line | 2.499.000.000 | 249.900.000 | 15.000.000 | 674.900 | 1.290.000 | 3.178.890.000 |
BMW 530i M Sport | 2.969.000.000 | 296.900.000 | 15.000.000 | 794.300 | 1.620.000 | 3.505.220.000 |
BMW 530i M Sport Shadow | 3.289.000.000 | 328.900.000 | 15.000.000 | 889.700 | 1.800.000 | 3.862.700.000 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Ford đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW I8
BMW i8 là một mẫu xe thể thao hybrid plug-in (sạc điện ngoài) hạng sang được sản xuất bởi hãng xe BMW đến từ Đức. Đây là mẫu xe tiên phong trong dòng xe i của BMW, tập trung vào xe điện và xe hybrid.
Phiên bản hiện tại của BMW i8 được sản xuất từ năm 2014 đến năm 2020, thuộc thế hệ F48. Xe có thiết kế độc đáo với hai cửa cánh chim và thân xe làm từ vật liệu sợi carbon. i8 sử dụng hệ thống hybrid kết hợp giữa động cơ điện và động cơ xăng.
Phiên bản | Giá bán (VNĐ) | Lệ phí trước bạ (10%) | Phí đăng ký xe | Phí bảo hiểm MTPL 1 năm | Phí đường bộ 1 năm | Tổng giá lăn bánh |
BMW i8 Coupe | 4.299.000.000 | 429.900.000 | 15.000.000 | 1.154.700 | 2.300.000 | 5.218.600.000 |
BMW i8 Roadster | 4.649.000.000 | 464.900.000 | 15.000.000 | 1.244.700 | 2.500.000 | 5.568.600.000 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Honda đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW M3
BMW M3 là phiên bản hiệu suất cao của dòng xe sedan hạng sang BMW 3 Series, được sản xuất bởi hãng xe BMW danh tiếng của Đức. Mẫu xe hiện tại thuộc thế hệ thứ 6, ra mắt toàn cầu từ tháng 9/2020 và được đánh giá cao bởi cả giới chuyên môn và người dùng.
Phiên bản | Giá bán xe | Phí trước bạ | Phí đăng ký | Phí BH TNDS | Phí BH lốp | Lệ phí đăng kiểm | Tổng chi phí lăn bánh |
BMW M3 | 3.799.000.000 | 379.900.000 | 300.000 | 837.000 | 2.480.000 | 250.000 | 4.286.937.000 |
BMW M3 Competition | 4.299.000.000 | 429.900.000 | 300.000 | 837.000 | 2.480.000 | 250.000 | 4.827.737.000 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Hyundai đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW X6
BMW X6 là một mẫu SUV Coupe hạng sang cỡ trung được sản xuất bởi hãng xe BMW của Đức, nổi bật với sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng động của một chiếc coupe và sự tiện dụng của một chiếc SUV. Mẫu xe hiện tại thuộc thế hệ thứ 4, ra mắt vào năm 2019, và nhanh chóng nhận được sự đánh giá cao từ giới chuyên môn cũng như người tiêu dùng nhờ thiết kế độc đáo, hiệu suất mạnh mẽ và nội thất sang trọng.
Phiên bản | Giá bán xe | Phí trước bạ | Phí đăng ký | Phí BH TNDS | Phí BH lốp | Lệ phí đăng kiểm | Tổng chi phí lăn bánh |
BMW X6 xDrive40i M Sport | 4.829.000.000 | 579.480.000 | 300.000 | 837.000 | 2.513.000 | 250.000 | 5.478.877.000 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Porsche đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW 730Li
BMW 730Li là phiên bản sedan hạng sang cỡ lớn kéo dài của dòng xe BMW 7 Series, được sản xuất bởi hãng xe BMW danh tiếng của Đức. Mẫu xe hiện tại thuộc thế hệ thứ 7, ra mắt toàn cầu vào năm 2019 và được đánh giá cao bởi thiết kế sang trọng, nội thất rộng rãi và tiện nghi, cùng hiệu suất vận hành mạnh mẽ.
Phiên bản | Giá bán xe | Phí trước bạ | Phí đăng ký | Phí BH TNDS | Phí BH lốp | Lệ phí đăng kiểm | Tổng chi phí lăn bánh |
BMW 730Li M Sport | 5.199.000.000 | 623.880.000 | 300.000 | 837.000 | 2.840.000 | 250.000 | 6.024.277.000 |
BMW 730Li Pure Excellence | 5.399.000.000 | 647.880.000 | 300.000 | 837.000 | 2.840.000 | 250.000 | 6.214.277.000 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Isuzu đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW M4
BMW M4 là phiên bản hiệu suất cao của dòng xe coupe và mui trần BMW 4 Series, được sản xuất bởi hãng xe sang BMW danh tiếng của Đức. Mẫu xe hiện tại thuộc thế hệ thứ 2, ra mắt toàn cầu vào tháng 9/2020 và được đánh giá cao bởi cả giới chuyên môn và người dùng nhờ thiết kế thể thao, hiệu suất mạnh mẽ và khả năng vận hành linh hoạt.
Phiên bản | Giá bán xe | Phí trước bạ | Phí đăng ký | Phí BH TNDS | Phí BH lốp | Lệ phí đăng kiểm | Tổng chi phí lăn bánh |
BMW M4 Competition Coupe | 5.360.000.000 | 643.200.000 | 300.000 | 837.000 | 2.480.000 | 250.000 | 6.056.067.000 |
BMW M4 Competition Convertible | 6.000.000.000 | 720.000.000 | 300.000 | 837.000 | 2.480.000 | 250.000 | 6.777.867.000 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Suzuki đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW X5
BMW X5 là mẫu xe thể thao đa dụng (SAV) hạng sang cỡ trung được sản xuất bởi hãng xe BMW danh tiếng của Đức. Mẫu xe hiện tại thuộc thế hệ thứ 4, ra mắt vào năm 2018 và được đánh giá cao bởi thiết kế sang trọng, nội thất rộng rãi, tiện nghi, cùng hiệu suất mạnh mẽ và khả năng vận hành linh hoạt.
Phiên bản | Giá bán xe | Phí trước bạ | Phí đăng ký | Phí BH TNDS | Phí BH lốp | Lệ phí đăng kiểm | Tổng chi phí lăn bánh |
BMW X5 xDrive40i M Sport | 3.909.000.000 | 469.080.000 | 300.000 | 837.000 | 2.480.000 | 250.000 | 4.836.917.000 |
BMW X5 xDrive40i xLine | 4.159.000.000 | 503.480.000 | 300.000 | 837.000 | 2.480.000 | 250.000 | 5.003.317.000 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Kia đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW 7 Series
BMW 7 Series là dòng xe sedan hạng sang cỡ lớn được sản xuất bởi hãng xe Đức BMW từ năm 1977. Đây là mẫu xe kế nhiệm cho BMW E3 (New Six) và hiện đang trải qua thế hệ thứ sáu (G11/G12). 7 Series là dòng xe chủ lực của BMW và chỉ có ở kiểu dáng thân xe sedan (bao gồm cả các mẫu xe trục cơ sở dài và xe limousine).
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh (TP.HCM) (VNĐ) | Giá lăn bánh (Hà Nội) (VNĐ) |
BMW 735i M Sport | 4.499.000.000 | 5.043.000.000 | 5.014.000.000 |
BMW 735i Pure Excellence | 4.939.000.000 | 5.436.000.000 | 5.407.000.000 |
BMW 740i Pure Excellence | 6.399.000.000 | 7.042.000.000 | 7.013.000.000 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Mitsubishi đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW 740Li
Tỉnh/Thành phố | Phí trước bạ (10%) | Phí đăng ký xe (1%) | Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự (2 năm đầu) | Phí bảo trì đường bộ (1 năm đầu) | Tổng phí lăn bánh |
TP.HCM | 639.900.000 | 6.399.000 | 24.156.000 | 1.869.000 | 772.324.000 |
Hà Nội | 639.900.000 | 6.399.000 | 24.156.000 | 1.869.000 | 772.324.000 |
Đà Nẵng | 639.900.000 | 6.399.000 | 22.280.000 | 1.683.000 | 770.262.000 |
Cần Thơ | 639.900.000 | 6.399.000 | 22.280.000 | 1.683.000 | 770.262.000 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Lexus đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW 840i Gran Coupe
BMW 840i Gran Coupe là phiên bản Gran Coupe (coupe 4 cửa) của dòng xe thể thao hạng sang BMW 8 Series, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh, tính thể thao và tiện nghi đỉnh cao. Được thiết kế để làm hài lòng những người yêu thích sự linh hoạt của một chiếc coupe nhưng không muốn hy sinh không gian rộng rãi và tiện nghi của một chiếc sedan, 840i Gran Coupe thật sự nổi bật trong phân khúc xe thể thao hạng sang.
Tỉnh/Thành phố | Phí trước bạ (10%) | Phí đăng ký xe (1%) | Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự (2 năm đầu) | Phí bảo trì đường bộ (1 năm đầu) | Tổng phí lăn bánh |
TP.HCM | 689.900.000 | 6.899.000 | 25.404.000 | 1.972.000 | 824.175.000 |
Hà Nội | 689.900.000 | 6.899.000 | 25.404.000 | 1.972.000 | 824.175.000 |
Đà Nẵng | 689.900.000 | 6.899.000 | 23.628.000 | 1.770.000 | 822.197.000 |
Cần Thơ | 689.900.000 | 6.899.000 | 23.628.000 | 1.770.000 | 822.197.000 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Peugeot đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW X7
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh (TP.HCM) (VNĐ) | Giá lăn bánh (Hà Nội) (VNĐ) |
BMW X7 xDrive40i Pure Excellence | 7.399.000.000 | 8.304.000.000 | 8.275.000.000 |
BMW X7 xDrive40i M Sport | 6.299.000.000 | 7.257.000.000 | 7.228.000.000 |
BMW X7 M Sport LCI 2023 | 7.499.000.000 | 8.454.000.000 | 8.425.000.000 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Mazda đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW M6
BMW M6 là phiên bản hiệu suất cao của dòng xe BMW 6 Series, được sản xuất từ năm 1983 đến nay. M6 nổi tiếng với thiết kế thể thao mạnh mẽ, động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành ấn tượng, mang đến trải nghiệm lái xe đầy phấn khích cho người dùng.
Phiên bản | Giá bán (VNĐ) | Lệ phí trước bạ (10%) | Phí đăng ký xe | Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Phí đường bộ 1 năm | Tổng giá lăn bánh |
BMW M6 Coupe | 5.689.000.000 | 568.900.000 | 15.000.000 | 837.000 | 1.512.000 | 6.371.412.000 |
BMW M6 Gran Coupe | 6.049.000.000 | 604.900.000 | 15.000.000 | 837.000 | 1.728.000 | 6.747.612.000 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Nissan đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô 8 Series Gran Coupe
BMW M850i là phiên bản hiệu suất cao của dòng xe BMW 8 Series, bao gồm cả Coupe và Gran Coupe (4 cửa). Mẫu xe này được trang bị động cơ V8 4.4L tăng áp kép mạnh mẽ, sản sinh công suất 523 mã lực và mô-men xoắn cực đại 750 Nm, giúp xe tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 3,6 giây và đạt tốc độ tối đa giới hạn điện tử 250 km/h.
Phiên bản | Giá niêm yết | Phí trước bạ | Phí sử dụng đường bộ | Bảo hiểm TNDS | Phí đăng ký biển số | Phí đăng kiểm | Tổng giá lăn bánh |
BMW 840i Gran Coupe | 6.899.000.000 | 827.880.000 | 1.560.000 | 437.000 | 20.000.000 | 340.000 | 7.749.217.000 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Subaru đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW 750Li
BMW 750Li là phiên bản trục cơ sở dài của dòng xe sedan hạng sang BMW 7 Series. So với phiên bản tiêu chuẩn 750i, 750Li có chiều dài cơ sở dài hơn 140 mm, mang lại không gian rộng rãi hơn cho hàng ghế sau, đặc biệt phù hợp cho những khách hàng thường xuyên sử dụng xe để di chuyển đường dài hoặc phục vụ cho mục đích công việc.
Phiên bản | Giá niêm yết | Phí trước bạ | Phí sử dụng đường bộ | Bảo hiểm TNDS | Phí đăng ký biển số | Phí đăng kiểm | Tổng giá lăn bánh |
BMW 750Li | 9.299.000.000 | 1.115.880.000 | 2.160.000 | 787.000 | 20.000.000 | 340.000 | 10.538.167.000 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Ssangyong đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô BMW M850i
BMW M850i là phiên bản hiệu suất cao của dòng xe BMW 8 Series, bao gồm cả Coupe và Gran Coupe (4 cửa). Mẫu xe này được trang bị động cơ V8 4.4L tăng áp kép mạnh mẽ, sản sinh công suất 523 mã lực và mô-men xoắn cực đại 750 Nm, giúp xe tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 3,6 giây và đạt tốc độ tối đa giới hạn điện tử 250 km/h.
Phiên bản | Giá niêm yết | Phí trước bạ | Phí sử dụng đường bộ | Bảo hiểm TNDS | Phí đăng ký biển số | Phí đăng kiểm | Tổng giá lăn bánh |
BMW M850i Gran Coupe | 14.599.000.000 | 1.751.880.000 | 3.360.000 | 865.000 | 20.000.000 | 340.000 | 17.737.585.000 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Land Rover đầy đủ các phiên bản
Lưu ý quan trọng
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi tham khảo giá bán xe BMW.
Giá bán xe có thể thay đổi tùy theo đại lý và khu vực
Mức giá xe BMW có thể chênh lệch giữa các đại lý khác nhau trong cùng khu vực, thậm chí là giữa các khu vực khác nhau trên toàn quốc.
Nguyên nhân dẫn đến sự chênh lệch này có thể do chính sách bán hàng, khuyến mãi, chi phí vận chuyển, cung cầu thị trường, v.v. của từng đại lý.
Do đó, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý BMW ủy quyền gần nhất để được báo giá chính xác nhất cho từng khu vực và thời điểm cụ thể.
Giá lăn bánh bao gồm các chi phí
- Phí trước bạ: Mức phí này được tính theo dòng xe, mức giá xe và khu vực đăng ký.
- Phí đăng ký xe: Bao gồm phí đăng ký biển số, phí xét nghiệm xe, phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự,…
- Phí bảo hiểm xe: Bạn có thể lựa chọn mua bảo hiểm vật chất (bảo hiểm thân vỏ) tùy theo nhu cầu.
- Phí đường bộ: Mức phí này được tính theo loại xe, kỳ hạn sử dụng và số trục xe.
Do đó, bạn cần cộng thêm các khoản chi phí này vào giá bán xe niêm yết để có được giá lăn bánh xe BMW chính xác.
Chú ý về chi phí bảo hành và bảo dưỡng
- Chính sách bảo hành: Tìm hiểu về chính sách bảo hành của xe, thời gian và điều kiện bảo hành.
- Chi phí bảo dưỡng: Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ và sửa chữa sau khi hết hạn bảo hành.
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo
Thông tin giá xe BMW được cung cấp trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá xe thực tế có thể thay đổi do các yếu tố khác nhau.
Do đó, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý BMW ủy quyền gần nhất để được tư vấn và báo giá chính xác nhất cho từng trường hợp cụ thể.
Liên hệ đại lý BMW ủy quyền để có thông tin chính xác
Để có được thông tin giá bán xe BMW chính xác và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý BMW ủy quyền gần nhất tại khu vực bạn sinh sống.
Đại lý BMW sẽ cung cấp cho bạn báo giá chi tiết cho từng phiên bản xe, cùng với các chương trình khuyến mãi (nếu có) và chính sách hỗ trợ khách hàng.
Hy vọng với bảng giá xe BMW mới nhất 2024 được cung cấp trong bài viết này, bạn đã có thể lựa chọn được chiếc xe BMW ưng ý cho bản thân. Hãy đến ngay đại lý BMW gần nhất để được tư vấn và trải nghiệm thực tế các dòng xe BMW. Chúc bạn sở hữu một chiếc xe thể thao sang trọng, khẳng định đẳng cấp và chinh phục mọi cung đường!