Ô tô

Toyota Yaris CVT: Giá bán, thông số kỹ thuật và đánh giá xe

Bạn đang tìm kiếm một chiếc sedan tiết kiệm, bền bỉ, sở hữu thiết kế trẻ trung, nội thất rộng rãi, tiện nghi, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và giá bán hợp lý? Toyota Yaris CVT chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Là phiên bản sedan Toyota Yaris được đánh giá cao về độ tiết kiệm và bền bỉ, Yaris CVT hứa hẹn mang đến cho bạn những trải nghiệm di chuyển vô cùng tuyệt vời với chi phí vận hành tối ưu. Hãy cùng khám phá chi tiết về mẫu xe ấn tượng này trong bài viết dưới đây!

Giới thiệu tổng quan về Toyota Yaris CVT

Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Toyota Yaris CVT:

Toyota Yaris CVT 02

Toyota Yaris CVT là gì ?

Toyota Yaris CVT là phiên bản xe Hatchback hạng B của Toyota được trang bị hộp số tự động vô cấp (CVT) thay vì hộp số tự động truyền thống. Hộp số CVT sử dụng hệ thống puli và dây curoa để thay đổi tỷ số truyền động một cách mượt mà, liên tục, giúp xe vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và mang lại cảm giác lái thoải mái.

Giá lăn bánh Toyota Yaris CVT

Tỉnh/Thành phố

Giá niêm yết (VNĐ) Phí trước bạ (VNĐ) Phí đăng ký biển số (VNĐ) Phí bảo trì đường bộ (VNĐ) Phí bảo hiểm TNDS (VNĐ) Phí đăng kiểm (VNĐ) Tổng giá lăn bánh (VNĐ)
Hà Nội 684.000.000 82.080.000 20.000.000 1.560.000 437.000 340.000

788.417.000

TP. Hồ Chí Minh

684.000.000 75.600.000 20.000.000 1.560.000 437.000 340.000 781.937.000
Đà Nẵng 684.000.000 72.320.000 15.000.000 1.560.000 437.000 340.000

774.657.000

Cần Thơ

684.000.000 70.560.000 12.000.000 1.560.000 437.000 340.000

769.897.000

Thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris CVT

Thông số

Giá trị
Kích thước

Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao)

4145 x 1730 x 1500 mm
Chiều dài cơ sở

2550 mm

Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau)

1460/1445 mm
Khoảng sáng gầm xe

135 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu

5.7 m
Trọng lượng không tải

1120 kg

Trọng lượng toàn tải

1550 kg
Dung tích bình nhiên liệu

42 L

Dung tích khoang hành lý

326 L
Động cơ

Loại động cơ

2NR-FE (1.5L)
Số xy lanh

4 xy lanh thẳng hàng

Dung tích xy lanh

1496 cc
Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng đa điểm

Loại nhiên liệu

Xăng
Công suất tối đa

107 mã lực tại 6000 vòng/phút

Mô-men xoắn tối đa

140 Nm tại 4200 vòng/phút
Hệ thống truyền động

Loại dẫn động

Dẫn động cầu trước
Hộp số

Số tự động vô cấp

Hệ thống treo

Trước

Mc Pherson

Sau

Thanh xoắn
Hệ thống lái

Hệ thống lái

Trợ lực điện
Vành & lốp xe

Loại vành

Mâm đúc
Kích thước lốp

195/50 R16

Lốp dự phòng

195/50 R16, Mâm đúc
Phanh

Trước

Đĩa tản nhiệt
Sau

Đĩa đặc

An toàn

Hệ thống phanh ABS

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD

Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA

Hệ thống cân bằng điện tử VSC

Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Camera lùi

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

7 túi khí

Tiện nghi

Đèn chiếu xa

LED

Đèn chiếu gần

LED
Đèn ban ngày

LED

Đèn pha tự động bật/tắt

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ

Khóa cửa điện

Kính cửa sổ chỉnh điện

Ghế lái chỉnh tay 6 hướng

Ghế phụ chỉnh tay 4 hướng

Hệ thống điều hòa tự động

Màn hình cảm ứng 7 inch

Kết nối Apple CarPlay/Android Auto

Dàn âm thanh 6 loa

Chìa khóa thông minh

Khởi động bằng nút bấm

Tiêu thụ nhiên liệu

Ngoài đô thị

5.32 L/100km

Kết hợp

6.38 L/100km
Trong đô thị

8.23 L/100km

So sánh Thông số kỹ thuật các bản xe Toyota Yaris CVT (2024)

Thông số

Yaris G CVT Yaris E CVT Yaris E CVT
Giá bán 656.000.000 VNĐ 585.000.000 VNĐ

546.000.000 VNĐ

Màu sắc

7 màu 6 màu 3 màu
Ngoại thất

Đèn chiếu xa

Halogen Halogen Halogen
Đèn chiếu gần Halogen Halogen

Halogen

Đèn ban ngày

Không có Không có Không có
Gương chiếu hậu Chỉnh tay, gập tay Chỉnh tay, gập tay

Chỉnh tay, gập tay

Mâm xe

Thép 15 inch Thép 15 inch Thép 14 inch
Lốp xe 185/60 R15 185/60 R15

175/65 R14

Nội thất

Ghế ngồi Da nỉ Da nỉ

Nỉ

Ghế lái

Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Ghế phụ Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng

Chỉnh tay 4 hướng

Tay lái

Urethane Urethane Urethane
Hệ thống điều hòa Chỉnh tay Chỉnh tay

Chỉnh tay

Màn hình giải trí

DVD 7 inch DVD 7 inch CD
Dàn âm thanh 4 loa 4 loa

2 loa

Kết nối Apple CarPlay/Android Auto

Không có Không có Không có
Chìa khóa Chìa khóa cơ Chìa khóa cơ

Chìa khóa cơ

Khởi động bằng nút bấm

Không có Không có Không có
Tiện nghi & An toàn

ABS

EBD

BA

VSC

TCS

HAC

Camera lùi

Không có
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Không có

7 túi khí

Kích thước

Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao)

4145 x 1730 x 1500 mm 4145 x 1730 x 1500 mm 4145 x 1730 x 1500 mm
Chiều dài cơ sở 2550 mm 2550 mm

2550 mm

Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau)

1460/1445 mm 1460/1445 mm 1460/1445 mm
Khoảng sáng gầm xe 135 mm 135 mm

135 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu

5.7 m 5.7 m 5.7 m
Trọng lượng không tải 1120 kg 1120 kg

1120 kg

Trọng lượng toàn tải

1550 kg 1550 kg 1550 kg
Dung tích bình nhiên liệu 42 L 42 L

42 L

Dung tích khoang hành lý

326 L 326 L 326 L
Động cơ

Loại động cơ

2NR-FE (1.5L) 2NR-FE (1.5L) 2NR-FE (1.5L)
Số xy lanh 4 xy lanh thẳng hàng 4 xy lanh thẳng hàng

4 xy lanh thẳng hàng


>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Toyota đầy đủ các phiên bản


Đặc điểm nổi bật của Toyota Yaris CVT

Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Toyota Yaris CVT:

Toyota Yaris CVT 03

Thiết kế trẻ trung, năng động

Ngoại thất thể thao với lưới tản nhiệt dạng tổ ong, đèn pha LED sắc sảo, mâm xe hợp kim 15-16 inch.

Nội thất hiện đại với ghế da nỉ hoặc da cao cấp, màn hình giải trí 7 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.

Khả năng vận hành mạnh mẽ

Động cơ 1.5L DOHC 4 van, công suất 107 mã lực, mô-men xoắn 140 Nm, kết hợp hộp số tự động vô cấp CVT cho khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu.

Hệ thống treo trước MacPherson và treo sau thanh xoắn giúp mang lại cảm giác lái chắc chắn, ổn định.

Trang bị tiện nghi đầy đủ

Hệ thống điều hòa tự động, cửa kính chỉnh điện, gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ.

Hệ thống giải trí màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, dàn âm thanh 4-6 loa.

Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm.

An toàn tiên tiến

Hệ thống phanh ABS, EBD, BA, VSC, TCS, HAC.

Camera lùi, cảm biến hỗ trợ đỗ xe.

7 túi khí.

Tiết kiệm nhiên liệu và giá bán hợp lý

Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình theo công bố của nhà sản xuất chỉ 5.32 – 8.23 L/100km.

Giá bán dao động từ 546.000.000 VNĐ đến 656.000.000 VNĐ, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.


>> Khám phá: Giới thiệu tổng quan về xe Toyota Wigo


Đánh giá xe Toyota Yaris CVT

Dưới đây là đánh giá xe Toyota Yaris CVT:

Toyota Yaris CVT 04

Ưu điểm

  • Thiết kế trẻ trung, năng động: Ngoại thất thể thao, nội thất hiện đại với nhiều tiện nghi.
  • Khả năng vận hành mạnh mẽ: Động cơ 1.5L mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, hộp số CVT êm ái.
  • Trang bị tiện nghi đầy đủ: Hệ thống điều hòa tự động, màn hình giải trí, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, chìa khóa thông minh,…
  • An toàn tiên tiến: Hệ thống phanh ABS, EBD, BA, VSC, TCS, HAC, camera lùi, cảm biến hỗ trợ đỗ xe, 7 túi khí.
  • Giá bán hợp lý: Giá bán dao động từ 546.000.000 VNĐ đến 656.000.000 VNĐ, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Kích thước nhỏ gọn, linh hoạt: Phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố.
  • Độ bền bỉ, ít hỏng hóc: Chi phí bảo dưỡng thấp.
  • Thương hiệu Toyota uy tín: Dịch vụ hậu mãi tốt.

Nhược điểm

  • Không gian nội thất hạn chế: Xe chỉ phù hợp cho gia đình 4 người.
  • Trang bị an toàn chưa đầy đủ ở phiên bản thấp: Phiên bản G chỉ có 2 túi khí.
  • Giá bán cao hơn so với một số mẫu xe cùng phân khúc: Ví dụ như Hyundai Accent, Kia Rio.

Toyota Yaris CVT là một mẫu sedan tuyệt vời với nhiều ưu điểm vượt trội. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc sedan tiết kiệm, bền bỉ cho gia đình, Toyota Yaris CVT chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Hãy liên hệ với đại lý Toyota gần nhất để được tư vấn và đặt mua Toyota Yaris CVT ngay hôm nay!

Tác giả:

Tôi là một chuyên gia đánh giá xe với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành ô tô. Tôi luôn chia sẻ những phân tích sâu sắc về các dòng xe mới, từ hiệu suất đến công nghệ, giúp người đọc có thể lựa chọn được phương tiện hoàn hảo nhất.