– Tiêu hao nhiên liệu (km/L): tiêu chuẩn 20,3km/ L ở tốc độ 60km/h
– Theo Chu kỳ kiểm tra mô tô thế giới WMTC cấp 3 -2 ( khi đi cùng 1 người) 16,5km/L
Dài x Rộng x Cao : 2090mm x 745mm x 1145mm | Độ cao yên : 835mm |
Cỡ lốp trước/sau : Trước 120/70 ZR17 ; Sau 190/55 ZR17 | Loại động cơ : Bốn thì, làm mát bằng nước, DOHC, bốn van mỗi xi-lanh, inline |
Dung tích xy-lanh : 998cc | Công suất tối đa : 203 mã lực tại 13.200 vòng/phút |
Hộp số : 6 cấp | Hệ thống cung cấp nhiên liệu: DFI® 47mm Keihin, hai kim phun cho mỗi xi lanh |
Phanh trước/sau: Kawasaki Intelligent anti-lock Braking (KIBS), 310mm đĩa cánh hoa, bốn piston kép; |
>> Đọc thêm: Tổng hợp bảng giá xe Kawasaki đầy đủ các phiên bản
Ở phiên bản Kawasaki Ninja ZX-10R có thiết kế khí động hoàn toàn mới được tích hợp các cánh gió và cụm phần đầu nhỏ và gọn hơn
Ninja ZX-10R mới cũng áp dụng phong cách Ninja thế hệ tiếp theo, tấm chắn phía trước tích hợp các đặc tính khí động học và đèn pha nhỏ
Xe được sử dụng đèn pha do Mitsubishi cung cấp, theo thiết kế bộ chiếu trực tiếp, đánh dấu lần đầu tiên mô-đun phát sáng quang học được thiết kế mới này được áp dụng cho xe mô tô hai bánh.
Hệ thống đèn pha này không chỉ cải thiện hiệu suất chiếu sáng mà còn mang lại độ bền cao và hiệu quả năng lượng tốt hơn, đáp ứng nhu cầu chiếu sáng tối ưu cho người lái trong mọi điều kiện thời tiết và địa hình.
Phần khung của xe nay đã được thiết kế với trọng lượng dồn về phía trước nhiều hơn nhằm tăng độ ổn định khi vào cua. Ngoài ra, xe còn được trang bị các hiệu chỉnh hình học tinh vi, không chỉ cải thiện độ ổn định tổng thể mà còn mang lại lực kéo lớn hơn.
Những thay đổi này giúp xe vận hành mượt mà hơn, đặc biệt là trong các tình huống vào cua gắt, mang lại trải nghiệm lái xe an toàn và hiệu quả hơn cho người điều khiển.
Những thay đổi chính gồm điểm xoay của thanh lắc phía sau đã được di chuyển xuống 1mm (Ninja ZX-10RR là thiết kế điểm trục của cánh tay đòn có thể điều chỉnh), kết quả thay đổi là độ lệch phuộc tăng 2mm và chiều dài cánh tay đòn thực tế tăng 8mm (Chiều dài cơ sở đã tăng từ 1.440 mm ở mẫu hiện tại lên 1.450 mm mới).
Độ cứng lò xo của hệ thống treo cũng có sự thay đổi, với phần trước mềm hơn và phần sau cứng hơn. Tri-star thấp hơn (tam giác phuộc dưới) sử dụng thiết kế dày hơn để cân bằng độ cứng tốt hơn
>> Khám phá: Tổng hợp thông tin về xe Kawasaki Ninja H2
Tấm chắn trước mới mang phong cách Ninja H2/H2R, với thiết kế thành phần khí động học – một cánh gió cố định nhỏ được tích hợp vào cấu trúc tấm chắn trước để dẫn luồng khí tới, theo Kawasaki các thành phần khí động học được thiết kế mới có thể tăng lực ép xuống khoảng 17% so với thiết kế và lực ép xuống được sử dụng trong mẫu xe hiện tại
Đuôi xe: Phía sau xe là đèn hậu LED, bộ lốp có thông số kỹ thuật 190/55RZ 17-inch và các đèn xi nhan LED.
Một trong những điểm nổi bật của phiên bản mới của Kawasaki Ninja ZX-10R chính là khả năng hiển thị được cải thiện đáng kể. Bảng đồng hồ điện tử mới không chỉ mang lại giao diện hiện đại và trực quan hơn, mà còn giúp người lái dễ dàng theo dõi các thông số quan trọng như tốc độ, vòng tua máy, và mức nhiên liệu.
Hơn thế nữa, Ninja ZX-10R nay cũng tương thích với ứng dụng kết nối điện thoại RIDEOLOGY của Kawasaki, cho phép người dùng kết nối chiếc xe với điện thoại thông minh. Thông qua ứng dụng này, bạn có thể theo dõi chi tiết hành trình, kiểm tra tình trạng xe, và thậm chí điều chỉnh các thiết lập theo nhu cầu cá nhân.
Điều này không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn nâng cao trải nghiệm lái xe lên một tầm cao mới, đáp ứng được những yêu cầu khắt khe của những tay đua chuyên nghiệp và những người đam mê công nghệ.
Bảng điều khiển kỹ thuật số kiểu xe đua
Hệ thống phanh và hệ thống điều khiển điện tử đã được nâng cấp
Cùm trái của xe là cụm công tắc tích hợp nhiều nút điều khiển quan trọng, bao gồm các nút điều chỉnh hệ thống kiểm soát lực kéo, giúp người lái dễ dàng điều chỉnh mức độ bám đường phù hợp với điều kiện vận hành.
Cụm này còn có nút điều chỉnh lực hãm động cơ, cho phép thay đổi mức độ phanh động cơ để phù hợp với các tình huống lái xe khác nhau. Hệ thống giới hạn tốc độ khi vào đường pit cũng được điều chỉnh từ cụm này, giúp duy trì tốc độ an toàn khi di chuyển trong khu vực đường pit.
Ngoài ra, cụm công tắc này còn bao gồm nút đề để khởi động xe và nút bật tắt đèn pha, mang lại sự tiện lợi và kiểm soát tối đa cho người lái.
Bên còn lại là nút chỉnh map động cơ, nút ngắt máy trong đường pit và nút tắt toàn bộ xe. Nằm ẩn dưới cổ xe là cây trợ lực Ohlins.
Kawasaki Ninja ZX-10R còn được tích hợp hệ thống chống trượt Sport-Kawasaki (S-KTRC) với 5 chế độ hoạt động khác nhau, giúp người lái duy trì độ bám tối ưu trong mọi điều kiện. Hệ thống này cho phép điều chỉnh linh hoạt theo từng tình huống cụ thể, từ đường đua khô ráo đến các bề mặt trơn trượt, đảm bảo an toàn và hiệu suất cao nhất.
Bên cạnh đó, hệ thống kiểm soát phanh động cơ thông minh của Kawasaki (KIBS) từng xuất hiện trên phiên bản H2ER cũng được áp dụng cho ZX-10R. Hệ thống KIBS không chỉ cải thiện độ ổn định khi phanh, mà còn tối ưu hóa lực phanh, giúp giảm thiểu tình trạng khóa bánh và mang lại cảm giác phanh mượt mà hơn.
Ngoài ra, xe còn được trang bị hàng loạt hệ thống hỗ trợ tiên tiến, bao gồm hệ thống hỗ trợ vào cua (KCMF) giúp duy trì sự ổn định và an toàn khi xe vào cua, cảm biến chuyển động 6 trục (Bosch IMU) cho phép theo dõi và điều chỉnh các thông số của xe theo thời gian thực.
Bên cạnh đó, hệ thống hỗ trợ tăng tốc (KLCM) giúp tối ưu hóa hiệu suất động cơ trong quá trình tăng tốc, và hệ thống chống bó cứng phanh thông minh (KIBS) đảm bảo an toàn khi phanh gấp hoặc trong các tình huống khẩn cấp.
Xe cũng được trang bị chức năng kiểm soát lực hãm động cơ để giảm thiểu hiện tượng trượt bánh khi giảm tốc độ đột ngột. Đặc biệt, hệ thống sang số nhanh (KQS) cho phép người lái chuyển số một cách mượt mà và nhanh chóng mà không cần sử dụng ly hợp, mang lại trải nghiệm lái xe tiện lợi và hiệu quả hơn.
Thế hệ Kawasaki Ninja ZX-10R 2023 tiếp tục kế thừa và phát huy sức mạnh từ động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng dung tích 998 cc, DOHC, với 4 van mỗi xi-lanh. Động cơ này được làm mát bằng nước, với đường kính và hành trình lần lượt là 76 mm x 55 mm, mang lại hiệu suất ấn tượng.
Công suất tối đa mà động cơ này tạo ra đạt đến 149,3 kW (khoảng 203 mã lực) tại 13.200 vòng/phút ở trạng thái tiêu chuẩn.
Đặc biệt, khi ở trạng thái hơi nạp Ram-Air, công suất có thể lên đến 156,8 kW (khoảng 213 mã lực) tại 13.200 vòng/phút, cho thấy khả năng vận hành vượt trội của ZX-10R. Động cơ này kết hợp với hộp số 6 cấp, giúp xe vận hành mượt mà và mạnh mẽ trên mọi cung đường.
So với Ninja ZX-10R phiên bản cũ, động cơ của ZX-10R thế hệ mới, với hệ thống hơi nước đã được xử lý để giảm trọng lượng. Hệ thống tản nhiệt nước + dầu từ ứng dụng đường đua WSBK cũng được cấy trực tiếp lên xe mới
Kawasaki Ninja ZX10-R không chỉ chinh phục các đường đua mà còn chiếm trọn trái tim của những người yêu xe khắp thế giới. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh, tốc độ và công nghệ hiện đại, ZX10-R xứng đáng là một trong những siêu xe thể thao đỉnh cao nhất hiện nay. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về những điểm mạnh cũng như lý do khiến Kawasaki Ninja ZX10-R trở thành một biểu tượng trong làng xe mô tô. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe có thể mang lại cảm giác lái tuyệt vời và đầy phấn khích, thì Kawasaki Ninja ZX10-R chính là sự lựa chọn không thể bỏ qua.
Công ước người chuyên gia đánh giá xe là một khái niệm quan trọng trong ngành công nghiệp ô tô, giúp đảm bảo tính minh bạch, chính xác và đáng tin cậy trong việc kiểm định, đánh giá phương tiện. Đây là quy trình được thực hiện bởi những chuyên gia giàu kinh nghiệm, có kiến thức sâu rộng về kỹ thuật ô tô, tiêu chuẩn an toàn, hiệu suất vận hành và cả giá trị thị trường của xe.