Bạn đang quan tâm đến việc sở hữu một chiếc xe ô tô Vinfast thời thượng và đẳng cấp? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bảng giá xe ô tô Vinfast mới nhất tháng 10/2024, bao gồm đầy đủ các dòng xe, phiên bản cùng chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
Tổng quan về xe ô tô VinFast
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về xe ô tô VinFast.
Giới thiệu về VinFast
VinFast là thương hiệu ô tô đầu tiên của Việt Nam, thuộc tập đoàn Vingroup, ra mắt thị trường vào năm 2018. Với tầm nhìn trở thành một trong những thương hiệu ô tô uy tín toàn cầu, VinFast tập trung vào việc phát triển các dòng xe thân thiện với môi trường, bao gồm xe điện và xe xăng, nhằm đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng cả trong nước và quốc tế. Thương hiệu này không chỉ đánh dấu sự phát triển của công nghệ ô tô Việt Nam mà còn góp phần thúc đẩy nền kinh tế công nghiệp quốc gia.
Các dòng sản phẩm nổi bật của VinFast
VinFast hiện cung cấp nhiều dòng xe đa dạng, từ phân khúc sedan, SUV cho đến các mẫu xe điện, bao gồm:
- VinFast Fadil: Xe hatchback đô thị cỡ nhỏ, hướng đến sự linh hoạt khi di chuyển trong thành phố.
- VinFast Lux A2.0: Sedan hạng sang, mang phong cách hiện đại với động cơ mạnh mẽ và nội thất sang trọng.
- VinFast Lux SA2.0: SUV 7 chỗ tiện nghi, phù hợp cho gia đình, với khả năng vận hành mạnh mẽ và an toàn.
- VinFast VF e34: Xe điện thông minh đầu tiên của VinFast, tích hợp nhiều công nghệ hiện đại và thân thiện với môi trường.
- VinFast VF8 và VF9: Các mẫu SUV điện cao cấp, được thiết kế để cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Công nghệ và hiệu suất
VinFast chú trọng vào việc áp dụng công nghệ tiên tiến trong từng dòng xe. Các mẫu xe của VinFast được trang bị động cơ mạnh mẽ do hợp tác với các đối tác danh tiếng như BMW và Bosch. Ngoài ra, xe điện của VinFast còn được tích hợp các tính năng thông minh như hệ thống trợ lý ảo, kiểm soát thông qua ứng dụng di động, và công nghệ cập nhật phần mềm từ xa (OTA). Những cải tiến này mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái, tiện nghi và an toàn cho người sử dụng.
Chiến lược phát triển bền vững
VinFast đang chuyển mình mạnh mẽ từ sản xuất xe động cơ xăng sang xe điện, phù hợp với xu hướng phát triển của ngành công nghiệp ô tô toàn cầu. Thương hiệu này đã cam kết sẽ ngừng sản xuất xe chạy xăng vào cuối năm 2022, tập trung toàn lực vào xe điện và công nghệ xanh. Điều này thể hiện nỗ lực của VinFast trong việc giảm lượng khí thải carbon và bảo vệ môi trường.
Hệ thống dịch vụ và bảo hành
VinFast đầu tư mạnh vào hệ thống dịch vụ hậu mãi và bảo hành, với thời gian bảo hành lên tới 10 năm cho các dòng xe điện. Hãng còn phát triển mạng lưới trạm sạc trải rộng khắp cả nước, tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng xe điện. Ngoài ra, VinFast còn cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng 24/7 và hỗ trợ cứu hộ miễn phí, mang lại sự yên tâm cho người dùng.
Thị trường quốc tế và chiến lược mở rộng
VinFast không chỉ tập trung vào thị trường trong nước mà còn đang mở rộng ra quốc tế, đặc biệt là các thị trường khó tính như Mỹ, châu Âu và Úc. Hãng đã thành lập nhiều trụ sở và nhà máy ở nước ngoài, đồng thời liên tục tham gia các triển lãm ô tô quốc tế lớn để quảng bá thương hiệu. Mục tiêu của VinFast là trở thành nhà sản xuất ô tô toàn cầu với chất lượng vượt trội và giá thành cạnh tranh.
Định hướng tương lai
VinFast đặt ra mục tiêu trở thành thương hiệu xe điện hàng đầu thế giới, với tầm nhìn phát triển các mẫu xe tự lái và xây dựng hệ sinh thái giao thông thông minh. Hãng cũng đang nghiên cứu và ứng dụng năng lượng tái tạo, góp phần thúc đẩy xu hướng phát triển bền vững của ngành công nghiệp ô tô trong tương lai.
Tổng hợp bảng giá xe ô tô VinFast
Bảng giá xe ô tô VinFast VF 3
VinFast VF 3 là mẫu xe điện mini đầu tiên được VinFast ra mắt, đánh dấu bước tiến mới trong chiến lược phát triển xe điện của hãng. Mẫu xe được giới thiệu lần đầu tiên tại Triển lãm CES 2024 và dự kiến được bán ra thị trường Việt Nam vào quý 3 năm 2024.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
VF 3 Eco (Thuê pin) | 240.000.000 | 262.337.000 | 262.337.000 | 243.337.000 |
VF 3 Eco (Mua pin) | 322.000.000 | 344.337.000 | 344.337.000 | 325.337.000 |
VF 3 Plus (Thuê pin) | 280.000.000 (Dự kiến) | 304.337.000 | 304.337.000 | 285.337.000 |
VF 3 Plus (Mua pin) | 360.000.000 (Dự kiến) | 384.337.000 | 384.337.000 | 365.337.000 |
Bảng giá xe ô tô VinFast VF 5
VinFast VF 5 là mẫu xe điện SUV cỡ nhỏ thuộc phân khúc A+ của VinFast, được ra mắt lần đầu tiên vào tháng 9 năm 2021. Đây là mẫu xe điện nhỏ nhất trong dải sản phẩm của VinFast, đồng thời cũng là mẫu xe thay thế cho VinFast Fadil đã ngừng sản xuất.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
VF 5 Plus (Không bao gồm pin) | 468.000.000 | 491.000.000 | 491.000.000 | 472.000.000 |
VF 5 Plus (Bao gồm pin) | 548.000.000 | 571.000.000 | 571.000.000 | 552.000.000 |
Bảng giá xe ô tô VinFast VF 6
VinFast VF 6 là mẫu SUV điện cỡ nhỏ đầu tiên của VinFast, được ra mắt vào tháng 9 năm 2023. Xe được định vị trong phân khúc B, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Hyundai Kona Electric, Kia Soul EV và Nissan Ariya.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
VF 6 Base (Thuê pin) | 579.000.000 | 604.000.000 | 604.000.000 | 585.000.000 |
VF 6 Base (Mua pin) | 669.000.000 | 694.000.000 | 694.000.000 | 675.000.000 |
VF 6 Plus (Thuê pin) | 639.000.000 | 664.000.000 | 664.000.000 | 645.000.000 |
VF 6 Plus (Mua pin) | 729.000.000 | 754.000.000 | 754.000.000 | 735.000.000 |
Bảng giá xe ô tô VinFast VF e34
VinFast VF e34 là mẫu xe SUV điện đầu tiên của VinFast, được ra mắt vào tháng 1/2021 và chính thức bán ra thị trường từ tháng 3/2021. Xe thuộc phân khúc crossover hạng C, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Hyundai Kona Electric, Kia Seltos hay Mazda CX-30.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
VF e34 Standard (Không bao gồm pin) | 710.000.000 | 735.000.000 | 735.000.000 | 716.000.000 |
VF e34 Standard (Bao gồm pin) | 830.000.000 | 855.000.000 | 855.000.000 | 836.000.000 |
VF e34 Plus (Không bao gồm pin) | 750.000.000 | 775.000.000 | 775.000.000 | 756.000.000 |
VF e34 Plus (Bao gồm pin) | 870.000.000 | 895.000.000 | 895.000.000 | 876.000.000 |
Bảng giá xe ô tô VinFast VF 7
VinFast VF 7 là mẫu xe SUV điện cỡ trung do VinFast sản xuất, được ra mắt lần đầu tiên vào tháng 11 năm 2021 dưới dạng xe concept. Hiện tại, VF 7 đang trong giai đoạn đặt cọc và dự kiến sẽ được bàn giao đến tay khách hàng vào cuối năm 2024 hoặc đầu năm 2025.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
VF 7 Base (không bao gồm pin) | 861.000.000 | 883.337.000 | 883.337.000 | 864.337.000 |
VF 7 Base (bao gồm pin) | 1.010.000.000 | 1.032.337.000 | 1.032.337.000 | 1.013.337.000 |
VF 7 Plus (không bao gồm pin) | 1.011.000.000 | 1.033.337.000 | 1.033.337.000 | 1.014.337.000 |
VF 7 Plus (bao gồm pin) | 1.211.000.000 | 1.233.337.000 | 1.233.337.000 | 1.214.337.000 |
Bảng giá xe ô tô VinFast VF 8
VinFast VF 8 là mẫu xe SUV điện cỡ trung do VinFast sản xuất, được ra mắt lần đầu tiên vào tháng 11 năm 2021. VF 8 được định vị ở phân khúc D, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
VF 8S (không bao gồm pin) | 1.079.000.000 | 1.101.000.000 | 1.101.000.000 | 1.082.000.000 |
VF 8S (bao gồm pin) | 1.289.000.000 | 1.311.000.000 | 1.311.000.000 | 1.292.000.000 |
VF 8 Lux (không bao gồm pin) | 1.170.000.000 | 1.192.000.000 | 1.192.000.000 | 1.173.000.000 |
VF 8 Lux (bao gồm pin) | 1.380.000.000 | 1.402.000.000 | 1.402.000.000 | 1.383.000.000 |
VF 8 Lux Plus (không bao gồm pin) | 1.359.000.000 | 1.381.000.000 | 1.381.000.000 | 1.362.000.000 |
VF 8 Lux Plus (bao gồm pin) | 1.569.000.000 | 1.591.000.000 | 1.591.000.000 | 1.572.000.000 |
Bảng giá xe ô tô VinFast VF 9
VinFast VF 9 là mẫu SUV điện cỡ lớn 7 chỗ đầu tiên của VinFast, được ra mắt vào tháng 11 năm 2021 và dự kiến giao hàng vào cuối năm 2022. Đây là mẫu xe thuộc phân khúc cao cấp, cạnh tranh với các đối thủ như Lexus LX 570, BMW X7, Mercedes-Benz GLS.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
VF 9 Eco | 1.566.000.000 | 1.588.694.000 | 1.588.694.000 | 1.569.694.000 |
VF 9 Plus | 1.789.000.000 | 1.811.694.000 | 1.811.694.000 | 1.792.694.000 |
Bảng giá xe ô tô VinFast Fadil
VinFast Fadil là mẫu xe Hatchback đô thị 5 cửa được sản xuất bởi VinFast, thuộc Tập đoàn Vingroup. Mẫu xe này được ra mắt lần đầu tiên vào tháng 11 năm 2019 và được phát triển từ mẫu xe Karl Rocks của Opel (Đức) dựa trên hợp đồng nhượng quyền công nghệ từ General Motors.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Fadil Tiêu chuẩn | 425.000.000 | 498.000.000 | 489.000.000 | 470.000.000 |
Fadil Nâng cao | 459.000.000 | 536.000.000 | 527.000.000 | 508.000.000 |
Fadil Cao cấp | 499.000.000 | 581.000.000 | 571.000.000 | 552.000.000 |
Bảng giá xe ô tô VinFast Lux A2.0
VinFast Lux A2.0 là một chiếc sedan hạng sang cỡ E được sản xuất bởi VinFast, hãng xe ô tô Việt Nam. Mẫu xe này được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2019 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc của nó tại Việt Nam.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Lux A2.0 Tiêu chuẩn | 1.115.120.000 | 1.009.879.100 | 992.235.200 | 973.245.200 |
Lux A2.0 Nâng cao | 1.206.240.000 | 1.084.784.700 | 1.065.803.200 | 1.046.830.200 |
Lux A2.0 Cao cấp | 1.358.554.000 | 1.225.764.700 | 1.204.265.700 | 1.185.275.700 |
Bảng giá xe ô tô VinFast Lux SA2.0
VinFast Lux SA2.0 là một mẫu xe thể thao đa dụng (SUV) hạng sang cỡ trung được sản xuất bởi VinFast, thuộc tập đoàn Vingroup. Mẫu xe này được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2018 và nhanh chóng nhận được sự quan tâm của người tiêu dùng Việt Nam bởi thiết kế sang trọng, hiện đại, động cơ mạnh mẽ và trang bị tiện nghi cao cấp.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Lux SA2.0 Tiêu chuẩn | 1.580.000.000 | 1.764.000.000 | 1.744.000.000 | 1.725.000.000 |
Lux SA2.0 Nâng cao | 1.664.000.000 | 1.852.000.000 | 1.832.000.000 | 1.813.000.000 |
Lux SA2.0 Cao cấp | 1.929.000.000 | 2.141.000.000 | 2.121.000.000 | 2.102.000.000 |
Bảng giá xe ô tô VinFast President
VinFast President là tên gọi của một mẫu SUV hạng sang cỡ lớn do VinFast sản xuất, được giới thiệu chính thức vào ngày 7 tháng 9 năm 2020. Đây là mẫu xe đầu bảng của VinFast, sở hữu thiết kế sang trọng.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
VinFast President | 4.600.000.000 | 5.174.773.400 | 5.082.773.400 | 5.063.773.400 |
Bảng giá xe ô tô VinFast Wild
VinFast VF Wild là mẫu xe bán tải điện hoàn toàn mới được VinFast ra mắt lần đầu tiên tại Triển lãm CES 2024 diễn ra tại Mỹ hồi đầu năm nay. Đây là mẫu xe được đánh giá cao bởi thiết kế hiện đại, mạnh mẽ và nhiều tính năng tiên tiến.
Phiên bản |
Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội |
VF Wild Standard Range 2WD | 1.420.000.000 VNĐ |
1.582.000.000 VNĐ |
VF Wild Standard Range 4WD |
1.500.000.000 VNĐ | 1.662.000.000 VNĐ |
VF Wild Plus Range 2WD | 1.620.000.000 VNĐ |
1.782.000.000 VNĐ |
VF Wild Plus Range 4WD |
1.700.000.000 VNĐ |
1.862.000.000 VNĐ |
Lưu ý gì khi mua xe ô tô VinFast
Dưới đây là một số lưu ý bạn cần biết trước khi quyết định xuống tay mua một chiếc xe ô tô VinFast.
Chọn dòng xe phù hợp với nhu cầu
Dòng xe xăng: Nếu bạn cần một chiếc xe phục vụ di chuyển đường dài hoặc trong những khu vực chưa có nhiều trạm sạc, các mẫu như VinFast Fadil, Lux A2.0, Lux SA2.0 là lựa chọn phù hợp.
Xe điện: Nếu bạn hướng tới việc bảo vệ môi trường hoặc tiết kiệm chi phí nhiên liệu, VF e34, VF8, VF9 là những dòng xe đáng cân nhắc. Tuy nhiên, cần đảm bảo nơi sinh sống và di chuyển thường xuyên có trạm sạc tiện lợi.
Xem xét giá bán và chính sách ưu đãi
Giá bán: VinFast thường có nhiều gói bán xe linh hoạt (mua trả góp, thuê pin, hoặc mua trọn gói). So sánh kỹ giữa các gói này để chọn phương án tiết kiệm và phù hợp với tài chính cá nhân.
Chương trình ưu đãi: VinFast thường có các chương trình khuyến mãi như hỗ trợ lãi suất khi mua trả góp, tặng voucher, hoặc miễn phí dịch vụ bảo dưỡng trong thời gian đầu.
Chi phí thuê pin đối với xe điện
Đối với dòng xe điện, chi phí thuê pin là yếu tố quan trọng cần cân nhắc. VinFast hiện triển khai chính sách thuê pin với các mức phí khác nhau tùy vào quãng đường sử dụng. Bạn cần tính toán kỹ quãng đường di chuyển hàng tháng để lựa chọn gói thuê pin tối ưu.
Hạ tầng trạm sạc và tiện ích sạc pin
Trước khi mua xe điện, bạn cần kiểm tra mạng lưới trạm sạc trong khu vực sinh sống và làm việc. Hãy đảm bảo có đủ trạm sạc gần nơi ở hoặc lộ trình bạn thường di chuyển để tránh bất tiện. Ngoài ra, tìm hiểu về thời gian sạc đầy và các phương án sạc nhanh để phục vụ nhu cầu khẩn cấp.
Chính sách bảo hành và dịch vụ hậu mãi
VinFast hiện cung cấp bảo hành lên đến 10 năm cho các dòng xe điện và dịch vụ hỗ trợ cứu hộ miễn phí. Kiểm tra kỹ các điều khoản bảo hành để hiểu rõ quyền lợi của mình, bao gồm chi tiết về các hạng mục bảo hành và bảo dưỡng. Ngoài ra, tìm hiểu về điều kiện bảo dưỡng định kỳ và mạng lưới trung tâm dịch vụ để đảm bảo xe được chăm sóc tốt nhất.
Chính sách bán lại và khấu hao xe
VinFast thường có chính sách hỗ trợ mua lại xe hoặc đổi xe mới. Bạn nên tìm hiểu kỹ các điều kiện khấu hao nếu có ý định bán lại xe sau vài năm sử dụng. Điều này sẽ giúp bạn đánh giá tốt hơn về giá trị xe trong tương lai và cân nhắc khi ra quyết định mua.
Lái thử và đánh giá trải nghiệm thực tế
Trước khi quyết định mua, bạn nên lái thử xe để kiểm tra cảm giác lái, độ êm ái, và khả năng vận hành trong điều kiện giao thông thực tế. Một số yếu tố như khả năng tăng tốc, độ ồn, tầm nhìn từ ghế lái sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm của bạn sau khi mua xe.
Tài chính và phương thức thanh toán
VinFast hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán như trả góp với lãi suất ưu đãi hoặc thanh toán một lần. Bạn cần xem xét ngân sách của mình và lựa chọn phương thức phù hợp. Nếu mua trả góp, hãy kiểm tra kỹ lãi suất, thời gian trả góp, và các chi phí phát sinh để đảm bảo khả năng chi trả trong thời gian dài.
Cập nhật thông tin về các mẫu xe mới
VinFast liên tục cập nhật và ra mắt các dòng xe mới. Nếu không cần mua xe ngay, bạn có thể chờ đợi các mẫu xe mới hơn hoặc chương trình khuyến mãi hấp dẫn trong các dịp đặc biệt để có được lựa chọn tốt nhất.
Môi trường và nhu cầu sử dụng xe lâu dài
Cân nhắc mua xe dựa trên nhu cầu lâu dài. Nếu bạn sinh sống ở khu vực có hạ tầng phát triển và muốn bắt kịp xu hướng mới, xe điện là lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu bạn cần xe cho nhu cầu công việc hoặc du lịch đường dài, dòng xe xăng sẽ phù hợp hơn.
Với mức giá cạnh tranh cùng chất lượng vượt trội, xe ô tô Vinfast đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng Việt Nam. Hy vọng thông tin bảng giá xe ô tô Vinfast mới nhất 2024 sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua sắm phù hợp nhất. Hãy liên hệ với đại lý Vinfast gần nhất để được tư vấn chi tiết và trải nghiệm lái thử miễn phí.