Cập nhật bảng giá xe Nissan tháng 4/2025 chi tiết đầy đủ
Khám phá bảng giá xe ô tô Nissan tháng 4/2025 mới nhất kèm khuyến mãi, giá lăn bánh, và thông tin chi tiết từng dòng xe được ưa chuộng nhất.
Bạn đang quan tâm đến giá xe Nissan trong tháng 4/2025? Bài viết này sẽ cập nhật bảng giá chi tiết từng dòng xe như Nissan Almera, Navara, Terra… kèm ưu đãi và giá lăn bánh tại các đại lý. Đừng bỏ lỡ thông tin hữu ích trước khi xuống tiền!
Giới thiệu tổng quan về thương hiệu xe Nissan
Nissan Motor Co., Ltd., có trụ sở tại Yokohama, Nhật Bản, là một trong những tập đoàn ô tô hàng đầu thế giới. Thành lập từ năm 1933, Nissan đã trải qua hơn 90 năm phát triển, không ngừng đổi mới công nghệ và mở rộng thị trường toàn cầu. Thương hiệu hiện diện tại hơn 160 quốc gia và vùng lãnh thổ, với danh mục sản phẩm phong phú, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Lịch sử hình thành và phát triển
Nissan khởi đầu với tên gọi Datsun, nhanh chóng tạo dựng được tiếng vang tại thị trường Nhật Bản vào những năm 1930. Trong thập niên 1950, Nissan mở rộng ra thị trường quốc tế và ghi dấu ấn mạnh mẽ với mẫu xe thể thao Datsun 240Z vào cuối thập niên 1960, trở thành biểu tượng xe Nhật trên toàn cầu.
Năm 1999 đánh dấu bước ngoặt lớn khi Nissan thiết lập liên minh chiến lược với Renault Group và sau này là Mitsubishi Motors, hình thành Liên minh Renault–Nissan–Mitsubishi – một trong những liên minh ô tô lớn nhất thế giới. Mối quan hệ này giúp Nissan tăng cường khả năng sản xuất, công nghệ và sự hiện diện toàn cầu.

Công nghệ và đổi mới tiên phong
Nissan là một trong những hãng xe tiên phong trong lĩnh vực xe điện và công nghệ tự lái. Năm 2010, hãng cho ra mắt Nissan Leaf, một trong những mẫu xe điện bán chạy nhất thế giới, với hơn 600.000 xe được bán tính đến đầu năm 2025.
Trong tháng 4/2025, Nissan chính thức công bố các bước tiến vượt bậc trong công nghệ pin trạng thái rắn (solid-state battery) – giúp tăng quãng đường di chuyển lên hơn 900 km mỗi lần sạc và thời gian sạc giảm xuống còn dưới 15 phút.
Hệ thống ProPILOT Assist 2.5, phiên bản nâng cấp mới nhất, cho phép xe vận hành bán tự động ở nhiều tình huống phức tạp hơn, mang lại trải nghiệm lái xe thông minh và an toàn hơn trên các tuyến cao tốc đô thị.
Danh mục sản phẩm đa dạng và hiện đại
Nissan hiện cung cấp danh mục xe đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu người dùng như:
Sedan: Nissan Almera, Nissan Maxima
SUV: Nissan Kicks, Nissan X-Trail, Nissan Patrol
Xe thể thao: Nissan Z, Nissan GT-R
Xe điện: Nissan Leaf, Nissan Ariya
Trong giai đoạn 2025–2026, Nissan dự kiến tung ra 6 mẫu xe mới, bao gồm:
Thế hệ mới của Nissan Leaf với thiết kế khí động học tối ưu
Phiên bản Nissan X-Trail PHEV với khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội
Các mẫu xe mới thuộc dòng crossover và EV cỡ nhỏ, hướng đến người dùng đô thị
Cam kết phát triển bền vững và trung hòa carbon
Nissan tiếp tục khẳng định vai trò tiên phong trong chiến lược trung hòa carbon đến năm 2050 thông qua ba trụ cột chính:
Giảm phát thải CO₂ toàn diện – từ sản xuất đến vận hành và tái chế
Ứng dụng năng lượng tái tạo tại các nhà máy chính như Oppama, Smyrna và Sunderland
Tái chế và tái sử dụng pin xe điện, hướng đến xây dựng hệ sinh thái khép kín, tiết kiệm tài nguyên
Nissan cũng tích cực hợp tác với các tổ chức quốc tế và chính phủ các nước để phát triển hạ tầng sạc nhanh, thúc đẩy người dùng chuyển sang xe điện.

Tổng hợp giá bán đầy đủ cho các dòng xe Nissan
>>>Khám phá ngay: Bảng giá xe ô tô Mazda tháng 4/2025 cập nhật mới nhất
Bảng giá xe Nissan Kicks
Nissan Kicks là mẫu SUV đô thị dành cho khách hàng yêu thích phong cách sống năng động, hiện đại và tiện nghi. Xe sở hữu thiết kế trẻ trung, thể thao với lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng, cụm đèn LED sắc sảo cùng dáng xe gọn gàng phù hợp di chuyển linh hoạt trong phố.
Bên trong, không gian nội thất của Kicks được tối ưu với sự thoải mái và tiện ích. Xe trang bị hệ thống giải trí hiện đại, hỗ trợ kết nối nhanh với smartphone, mang lại trải nghiệm sử dụng thuận tiện và giải trí liền mạch.
Về an toàn, Nissan Kicks nổi bật với các công nghệ hỗ trợ người lái như cảnh báo điểm mù, phanh khẩn cấp tự động và hệ thống camera 360 độ toàn cảnh, giúp người lái yên tâm hơn khi di chuyển trong mọi điều kiện giao thông.
Đặc biệt, xe được trang bị công nghệ e-POWER tiên tiến – sử dụng động cơ điện để vận hành, còn động cơ xăng đóng vai trò sạc pin. Nhờ đó, xe mang lại khả năng tăng tốc mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.

Bảng giá Nissan Kicks tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
Kicks e-POWER E | 799.000.000 | 916.517.000 | 900.537.000 | 881.537.000 |
Kicks e-POWER V | 868.000.000 | 994.797.000 | 977.437.000 | 958.437.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy khu vực và chính sách ưu đãi tại từng đại lý. Vui lòng liên hệ đại lý Nissan gần nhất để nhận báo giá chính xác và chương trình khuyến mãi mới nhất trong tháng 4/2025.
Bảng giá xe Nissan GT-R
Nissan GT-R, biệt danh “Godzilla”, là một siêu xe thể thao nổi bật của Nissan. Ra mắt từ năm 2007, GT-R nhanh chóng trở thành biểu tượng nhờ thiết kế mạnh mẽ, hiệu suất cao và công nghệ tiên tiến.
Xe sử dụng động cơ V6 3.8L tăng áp kép, cho công suất 565 mã lực ở bản Premium và 600 mã lực ở bản Nismo. Khả năng tăng tốc từ 0 – 100 km/h chỉ khoảng 2,9 giây. Hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian ATTESA E-TS giúp xe bám đường tốt, trong khi hệ thống treo thích ứng và phanh Brembo đảm bảo an toàn tối đa.
Ngoại thất đậm chất thể thao với lưới tản nhiệt V-Motion, đèn LED sắc sảo và cánh gió lớn. Nội thất được hoàn thiện bằng vật liệu cao cấp, ghế da thể thao và hệ thống âm thanh Bose mang lại trải nghiệm lái tuyệt vời.

Bảng giá Nissan GT-R tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Nissan GT-R Premium | 11.900.000.000 | 14.187.417.000 | 14.099.017.000 | 14.080.017.000 |
Nissan GT-R Nismo | 15.200.000.000 | 17.956.117.000 | 17.868.717.000 | 17.849.717.000 |
Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo khu vực và các chương trình ưu đãi từ đại lý.
Bảng giá xe Nissan Magnite
Ra mắt lần đầu vào năm 2020, Nissan Magnite nhanh chóng thu hút người dùng nhờ thiết kế trẻ trung, năng động cùng lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng.
Dù thuộc phân khúc SUV cỡ nhỏ, xe vẫn sở hữu không gian nội thất rộng rãi, tích hợp màn hình cảm ứng 8 inch, hệ thống âm thanh chất lượng và khả năng kết nối thông minh, mang đến trải nghiệm tiện nghi và thân thiện với người dùng.
Động cơ tiết kiệm nhiên liệu giúp Nissan Magnite vận hành linh hoạt trong đô thị và vẫn đảm bảo hiệu suất ổn định trên những hành trình xa.
Ngoài ra, xe còn được trang bị các tính năng an toàn đáng giá như hệ thống phanh khẩn cấp và cảnh báo điểm mù, giúp người lái an tâm trong quá trình sử dụng.
Với thiết kế hiện đại, trang bị đầy đủ và mức giá dễ tiếp cận, Nissan Magnite là lựa chọn lý tưởng cho khách hàng tìm kiếm một chiếc SUV đa dụng nhỏ gọn trong tầm giá hợp lý.

Bảng giá Nissan Magnite tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
Nissan Magnite XE | 525.000.000 | 595.000.000 | 585.000.000 | 575.000.000 |
Nissan Magnite XL | 565.000.000 | 635.000.000 | 625.000.000 | 615.000.000 |
Nissan Magnite XV | 595.000.000 | 665.000.000 | 655.000.000 | 645.000.000 |
Nissan Magnite XV Premium | 635.000.000 | 705.000.000 | 695.000.000 | 685.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế, phí như lệ phí trước bạ, đăng kiểm, bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Mức giá thực tế có thể thay đổi tùy khu vực và chính sách ưu đãi của đại lý. Vui lòng liên hệ đại lý Nissan gần nhất để được tư vấn và nhận khuyến mãi tháng 4/2025.
Bảng giá xe Nissan Versa
Nissan Versa là mẫu sedan cỡ nhỏ lý tưởng cho nhu cầu di chuyển hàng ngày với thiết kế hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu và nội thất tiện nghi. Lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng kết hợp cùng các đường nét thanh thoát mang đến vẻ ngoài thanh lịch, trong khi không gian nội thất rộng rãi tạo sự thoải mái cho cả người lái và hành khách.
Bên trong xe, Versa được trang bị màn hình cảm ứng hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, đảm bảo khả năng giải trí và kết nối mượt mà. Các tính năng an toàn như phanh khẩn cấp, cảnh báo va chạm và camera lùi giúp tăng cường sự an tâm khi lái xe.

Bảng giá Nissan Versa tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Versa S | 530.000.000 | 600.000.000 | 590.000.000 | 580.000.000 |
Versa SV | 580.000.000 | 650.000.000 | 640.000.000 | 630.000.000 |
Versa SR | 630.000.000 | 700.000.000 | 690.000.000 | 680.000.000 |
Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế và phí cần thiết như lệ phí trước bạ, đăng kiểm, bảo hiểm, phí đường bộ và biển số.
Bảng giá xe Nissan Almera
Nissan Almera là mẫu sedan cỡ nhỏ mang phong cách hiện đại, thiết kế khí động học và lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng, giúp xe vừa cuốn hút về ngoại hình vừa tối ưu khả năng vận hành. Đây là lựa chọn phù hợp với những ai ưu tiên sự tiện nghi và phong cách trong cuộc sống hàng ngày.
Khoang nội thất của Almera rộng rãi, ghế ngồi êm ái và được trang bị màn hình cảm ứng tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, mang lại trải nghiệm giải trí thông minh và tiện dụng. Dưới nắp capo là động cơ 1.0L Turbo vừa mạnh mẽ, vừa tiết kiệm nhiên liệu, rất phù hợp với việc di chuyển trong đô thị.
Xe cũng được trang bị các công nghệ an toàn đáng chú ý như hỗ trợ phanh khẩn cấp, camera lùi, giúp người lái yên tâm hơn trong mọi hành trình.

Bảng giá Nissan Almera tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
Nissan Almera EL | 495.000.000 | 576.000.000 | 566.000.000 | 547.000.000 |
Nissan Almera V | 535.000.000 | 620.000.000 | 609.000.000 | 590.000.000 |
Nissan Almera VL | 575.000.000 | 665.000.000 | 653.000.000 | 634.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế, phí bắt buộc. Mức giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách ưu đãi tại đại lý.
Bảng giá xe Nissan Sentra
Nissan Sentra là mẫu sedan cỡ trung nổi bật với thiết kế thể thao và hiện đại. Lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng kết hợp cùng các đường nét tinh tế tạo nên tổng thể sang trọng và cá tính. Nội thất rộng rãi, được trang bị màn hình cảm ứng hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, mang lại trải nghiệm tiện nghi và kết nối mượt mà.
Xe sử dụng động cơ 1.6L kết hợp hộp số CVT, giúp cân bằng giữa hiệu suất vận hành và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống treo được tinh chỉnh kỹ lưỡng mang đến cảm giác lái êm ái, phù hợp với nhiều loại địa hình. Về an toàn, Sentra tích hợp các tính năng như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ phanh khẩn cấp và kiểm soát hành trình, đảm bảo sự an tâm trên mọi hành trình.

Bảng giá Nissan Sentra tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Sentra 1.6 MT | 680.000.000 | 750.000.000 | 740.000.000 | 730.000.000 |
Sentra 1.6 AT | 720.000.000 | 790.000.000 | 780.000.000 | 770.000.000 |
Sentra 1.6 CVT | 760.000.000 | 830.000.000 | 820.000.000 | 810.000.000 |
Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí như trước bạ, bảo hiểm, đăng kiểm, phí đường bộ và biển số.
Bảng giá xe Nissan Qashqai
Nissan Qashqai là mẫu SUV cỡ trung sở hữu thiết kế thể thao, mạnh mẽ với lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng và các đường nét khí động học tinh tế. Xe được thiết kế hướng đến người dùng yêu thích sự năng động, tiện nghi và an toàn.
Không gian nội thất rộng rãi, tích hợp màn hình cảm ứng hiện đại hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, mang đến sự tiện lợi và trải nghiệm lái xe thoải mái. Động cơ 2.0L kết hợp với hệ thống treo được tinh chỉnh giúp xe vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và ổn định trên nhiều địa hình.
Về an toàn, Qashqai được trang bị nhiều công nghệ hỗ trợ như cảnh báo va chạm, hỗ trợ phanh khẩn cấp, giúp người lái tự tin hơn trong mọi chuyến đi.

Bảng giá Nissan Qashqai tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
Nissan Qashqai 2.0 MT | 825.000.000 | 895.000.000 | 885.000.000 | 875.000.000 |
Nissan Qashqai 2.0 AT | 875.000.000 | 945.000.000 | 935.000.000 | 925.000.000 |
Nissan Qashqai 2.0 Premium | 925.000.000 | 995.000.000 | 985.000.000 | 975.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo trì đường bộ, bảo hiểm và phí biển số.
>>>Khám phá ngay: Tìm hiểu bảng giá xe ô tô Lexus tháng 4/2025 tại các đại lý
Bảng giá xe Nissan Navara
Nissan Navara là mẫu xe bán tải nổi bật với thiết kế thể thao, cứng cáp và đầy cá tính. Lưới tản nhiệt lớn kết hợp cùng các đường nét mạnh mẽ tạo nên vẻ ngoài khỏe khoắn, bền bỉ. Bên trong, nội thất được bố trí rộng rãi với ghế ngồi thoải mái, màn hình cảm ứng hiện đại và kết nối Bluetooth, giúp nâng cao trải nghiệm cho cả người lái lẫn hành khách.
Xe trang bị động cơ 2.3L Twin Turbo mạnh mẽ, kết hợp với hệ thống treo sau đa liên kết giúp vận hành mượt mà trên nhiều địa hình, kể cả off-road. Navara còn sở hữu loạt công nghệ an toàn như kiểm soát hành trình, cảnh báo điểm mù và phanh khẩn cấp, mang đến sự an tâm tối đa trong mọi chuyến đi.

Bảng giá Nissan Navara tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Navara EL 2WD | 695.000.000 | 781.665.000 | 773.277.000 | 758.471.000 |
Navara EL 2WD Nâng cấp | 709.000.000 | 795.665.000 | 787.277.000 | 772.471.000 |
Navara VL 4WD | 946.000.000 | 1.045.377.000 | 1.034.037.000 | 1.020.707.000 |
Navara Pro4X | 970.000.000 | 1.072.177.000 | 1.060.537.000 | 1.047.357.000 |
Giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và biển số.
Bảng giá xe Nissan 370Z
Nissan 370Z là mẫu xe thể thao huyền thoại, kế thừa tinh thần của dòng Z-series nổi tiếng. Với thiết kế khí động học, kiểu dáng đậm chất thể thao và các đường nét tinh tế, xe mang đến cảm giác mạnh mẽ và nổi bật ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Ra mắt lần đầu năm 2009, 370Z vẫn duy trì sức hút với lưới tản nhiệt cỡ lớn, cụm đèn LED sắc sảo và ngoại hình thấp rộng. Dưới nắp capo là khối động cơ V6 dung tích 3.7L, công suất 332 mã lực và mô-men xoắn cực đại 377 Nm. Xe có khả năng tăng tốc từ 0–100 km/h trong khoảng 5 giây, kết hợp hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động 7 cấp cho cảm giác lái phấn khích và linh hoạt.
Nội thất được thiết kế tập trung vào người lái với ghế thể thao ôm sát, bảng điều khiển tối giản nhưng hiện đại. Màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, mang lại trải nghiệm giải trí cao cấp.

Bảng giá Nissan 370Z tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
Nissan 370Z Coupe | 2.820.000.000 | 2.920.000.000 | 2.910.000.000 | 2.900.000.000 |
Nissan 370Z Nismo | 3.220.000.000 | 3.320.000.000 | 3.310.000.000 | 3.300.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí như lệ phí trước bạ, đăng kiểm, bảo trì đường bộ, bảo hiểm bắt buộc và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách tại từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Nissan Maxima
Nissan Maxima là mẫu sedan hạng sang của Nissan, nổi bật với thiết kế thể thao và thanh lịch. Xe sở hữu lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng cùng các đường nét khí động học tinh tế, mang lại diện mạo cuốn hút và hiện đại. Động cơ V6 3.5L giúp Maxima tăng tốc mạnh mẽ, mang đến khả năng vận hành linh hoạt và êm ái trên nhiều loại địa hình.
Không gian nội thất rộng rãi, sử dụng vật liệu cao cấp và trang bị công nghệ tiên tiến. Xe tích hợp màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, cùng hệ thống âm thanh cao cấp, mang lại trải nghiệm tiện nghi và giải trí chất lượng cho người dùng.

Bảng giá Nissan Maxima tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Maxima 3.5 SL | 1.220.000.000 | 1.290.000.000 | 1.280.000.000 | 1.270.000.000 |
Maxima 3.5 SR | 1.270.000.000 | 1.340.000.000 | 1.330.000.000 | 1.320.000.000 |
Giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, đăng kiểm, bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số.
Bảng giá xe Nissan X-Trail
Nissan X-Trail là mẫu SUV cỡ trung được thiết kế để đáp ứng nhu cầu di chuyển đa dạng của người dùng, từ đường phố đô thị đến các chuyến đi đường dài. Xe gây ấn tượng với thiết kế thể thao, hiện đại, nổi bật với lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng và các đường gân mạnh mẽ trên thân xe.
Khoang nội thất rộng rãi, tiện nghi với ghế ngồi điều chỉnh linh hoạt, màn hình cảm ứng tích hợp hệ thống giải trí đa phương tiện, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và hiện đại.
Động cơ mạnh mẽ kết hợp hệ dẫn động 4 bánh thông minh giúp X-Trail vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình. Xe cũng được trang bị các tính năng an toàn cao cấp như cảnh báo va chạm, hỗ trợ phanh khẩn cấp và hệ thống kiểm soát hành trình, giúp người lái luôn an tâm trong mọi hành trình.

Bảng giá Nissan X-Trail tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
X-Trail V-Series 2.0 SL Luxury | 920.000.000 | 1.050.000.000 | 1.030.000.000 | 1.020.000.000 |
X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury | 1.000.000.000 | 1.140.000.000 | 1.120.000.000 | 1.110.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, đăng kiểm, bảo hiểm bắt buộc, phí bảo trì đường bộ và phí biển số. Mức giá thực tế có thể thay đổi tùy khu vực và chính sách khuyến mãi từ đại lý. Vui lòng liên hệ đại lý Nissan gần nhất để nhận tư vấn và ưu đãi mới nhất trong tháng 4/2025.
Bảng giá xe Nissan Terra
Nissan Terra là mẫu SUV lý tưởng dành cho những ai đam mê khám phá và yêu thích sự linh hoạt. Xe gây ấn tượng với thiết kế thể thao, lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng và kiểu dáng cứng cáp, mang đến vẻ ngoài khỏe khoắn và mạnh mẽ.
Khoang nội thất rộng rãi, trang bị màn hình cảm ứng lớn, ghế ngồi thoải mái và kết nối thông minh, đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng của cả gia đình trong các chuyến đi xa. Động cơ 2.5L kết hợp hệ dẫn động bốn bánh thông minh giúp xe vận hành ổn định và linh hoạt trên nhiều loại địa hình.
Terra còn được trang bị hàng loạt tính năng an toàn hiện đại như cảnh báo va chạm, hỗ trợ phanh khẩn cấp và camera 360 độ, mang đến sự yên tâm cho người lái và hành khách.

Bảng giá Nissan Terra tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Terra 2.5L S 2WD 6MT | 909.000.000 | 1.039.000.000 | 1.012.000.000 | 1.002.000.000 |
Terra 2.5L E 2WD 7AT | 958.000.000 | 1.094.000.000 | 1.066.000.000 | 1.056.000.000 |
Terra 2.5L V 4WD 7AT | 1.108.000.000 | 1.263.000.000 | 1.241.000.000 | 1.222.000.000 |
Giá lăn bánh đã bao gồm thuế, phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí đường bộ, bảo hiểm bắt buộc và biển số. Mức giá có thể thay đổi tùy theo từng khu vực và chính sách của đại lý. Để cập nhật thông tin mới nhất và ưu đãi hiện hành, bạn nên liên hệ đại lý Nissan gần nhất.
Bảng giá xe Nissan Juke
Nissan Juke là mẫu SUV cỡ nhỏ nổi bật với thiết kế độc đáo và phong cách thể thao, dành cho những ai yêu thích sự khác biệt. Ra mắt lần đầu năm 2010, Juke gây ấn tượng với lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng, đèn pha LED tròn và các đường nét táo bạo, tạo nên diện mạo năng động và cá tính.
Không gian nội thất được thiết kế hiện đại, trang bị màn hình cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng cao và kết nối thông minh như Apple CarPlay, Android Auto. Ghế ngồi thoải mái giúp người lái tận hưởng mọi hành trình.
Dưới nắp capo, Juke sử dụng động cơ tăng áp kết hợp hộp số CVT hoặc số sàn, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Các tính năng an toàn như cảnh báo va chạm, hỗ trợ phanh khẩn cấp giúp tăng cường sự an tâm trong quá trình sử dụng.

Bảng giá Nissan Juke tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
Nissan Juke 1.6L CVT | 1.070.000.000 | 1.190.000.000 | 1.170.000.000 | 1.150.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế, phí bắt buộc. Mức giá có thể thay đổi theo khu vực và chính sách đại lý. Quý khách nên liên hệ đại lý Nissan gần nhất để nhận tư vấn chi tiết và ưu đãi hấp dẫn trong tháng 4/2025.
Bảng giá xe Nissan Armada
Nissan Armada 2025 là mẫu SUV cỡ lớn mang phong cách hiện đại và sang trọng. Xe sở hữu lưới tản nhiệt V-Motion mở rộng, cụm đèn pha LED đặt dọc, tạo nên vẻ ngoài uy lực và thu hút.
Không gian nội thất được nâng cấp đáng kể, lấy cảm hứng từ Infiniti QX80 với cụm màn hình kép 12,3 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây, hệ thống âm thanh cao cấp và ghế da sang trọng.
Về khả năng vận hành, Armada 2025 được trang bị động cơ V6 3.5L tăng áp kép cho công suất 425 mã lực và mô-men xoắn 699 Nm.
Đi kèm là hộp số tự động 9 cấp giúp xe vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu hơn so với phiên bản V8 trước đây. Các công nghệ an toàn tiên tiến và hỗ trợ lái thông minh khiến Armada trở thành lựa chọn đáng cân nhắc cho gia đình và hành trình dài ngày.

Bảng giá Nissan Armada tháng 4/2025 tại Việt Nam
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Armada 5.6 V8 | 1.520.000.000 | 1.723.997.000 | 1.693.997.000 | 1.674.997.000 |
Armada Platinum | 1.850.000.000 | 2.070.997.000 | 2.035.997.000 | 2.016.997.000 |
Giá lăn bánh đã bao gồm đầy đủ thuế trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm, phí đường bộ và biển số. Mức giá có thể thay đổi tùy khu vực và chính sách ưu đãi từ đại lý. Để cập nhật thông tin mới nhất, vui lòng liên hệ đại lý Nissan gần bạn.
Bảng giá xe Nissan Altima
Nissan Altima là mẫu sedan cỡ trung nổi bật với thiết kế hiện đại và hiệu suất vượt trội, đáp ứng nhu cầu di chuyển linh hoạt hằng ngày. Xe sở hữu lưới tản nhiệt V-Motion cùng kiểu dáng khí động học, mang đến vẻ ngoài thể thao, cuốn hút.
Nội thất rộng rãi và tiện nghi, nổi bật với màn hình cảm ứng 12,3 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống âm thanh cao cấp, sạc không dây và điều hòa tự động hai vùng, mang đến trải nghiệm thoải mái và cao cấp cho người sử dụng.
Altima còn được trang bị hàng loạt tính năng an toàn như cảnh báo va chạm, hỗ trợ phanh khẩn cấp và kiểm soát hành trình, giúp người lái yên tâm trong mọi chuyến đi.

Bảng giá Nissan Altima tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
Altima 2.5 S | 885.000.000 | 1.008.000.000 | 999.000.000 | 990.000.000 |
Altima 2.5 SV | 945.000.000 | 1.068.000.000 | 1.059.000.000 | 1.050.000.000 |
Altima 2.5 SL | 1.025.000.000 | 1.148.000.000 | 1.139.000.000 | 1.130.000.000 |
Altima 2.0 Turbo | 1.145.000.000 | 1.268.000.000 | 1.259.000.000 | 1.250.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế, phí theo quy định. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách đại lý. Để biết thêm chi tiết và ưu đãi trong tháng 4/2025, vui lòng liên hệ đại lý Nissan gần nhất.
Bảng giá xe Nissan Teana
Nissan Teana là mẫu sedan hạng sang kết hợp hài hòa giữa thiết kế thanh lịch và hiện đại. Xe nổi bật với lưới tản nhiệt V-Motion và các đường nét khí động học tinh tế, tạo nên dáng vẻ sang trọng và cuốn hút.
Không gian nội thất rộng rãi, ghế ngồi êm ái, sử dụng vật liệu cao cấp và tích hợp các công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng và hệ thống âm thanh chất lượng, mang lại sự tiện nghi tối đa.
Teana trang bị động cơ mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu, kết hợp cùng hệ thống treo được tinh chỉnh kỹ lưỡng giúp vận hành êm ái, ổn định. Hệ thống an toàn gồm hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảnh báo va chạm và camera lùi giúp người lái yên tâm trong mọi hành trình.

Bảng giá Nissan Teana tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Teana 2.0 MT | 1.220.000.000 | 1.290.000.000 | 1.280.000.000 | 1.270.000.000 |
Teana 2.0 AT | 1.270.000.000 | 1.340.000.000 | 1.330.000.000 | 1.320.000.000 |
Teana 2.5 AT | 1.470.000.000 | 1.540.000.000 | 1.530.000.000 | 1.520.000.000 |
Giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, đăng kiểm, bảo hiểm, phí đường bộ và biển số. Mức giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của từng đại lý.
Hy vọng bảng giá xe ô tô Nissan tháng 4/2025 trên sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn mẫu xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Đừng quên theo dõi để cập nhật các chương trình khuyến mãi mới nhất từ Nissan trong thời gian tới!
Bài Viết Liên Quan

Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.