Bảng giá xe ô tô Mazda tháng 4/2025 cập nhật mới nhất
Khám phá bảng giá xe ô tô Mazda tháng 4/2025 mới nhất, đầy đủ các phiên bản và khuyến mãi hấp dẫn từ đại lý trên toàn quốc.
Bạn đang tìm hiểu giá xe Mazda mới nhất trong tháng 4/2025? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp bảng giá chi tiết các dòng xe Mazda từ phổ thông đến cao cấp, cùng những ưu đãi hấp dẫn tại các đại lý chính hãng trên toàn quốc. Đừng bỏ lỡ!
Khái quát về thương hiệu ô tô Mazda
Mazda, một trong những thương hiệu ô tô danh tiếng của Nhật Bản, được thành lập vào ngày 30 tháng 1 năm 1920 tại Hiroshima với tên gọi ban đầu là Toyo Cork Kogyo Co., Ltd., chuyên sản xuất nút chai từ gỗ bần.
Năm 1927, công ty đổi tên thành Toyo Kogyo Co., Ltd. và chuyển hướng sang sản xuất máy công cụ. Đến năm 1931, Toyo Kogyo giới thiệu chiếc xe ba bánh đầu tiên mang tên Mazda-Go, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc tham gia vào ngành công nghiệp ô tô.
Tên gọi "Mazda" được lấy cảm hứng từ Ahura Mazda, vị thần của trí tuệ và ánh sáng trong đạo Zoroastrianism, đồng thời cũng liên quan đến tên của nhà sáng lập Jujiro Matsuda. Điều này thể hiện khát vọng mang lại những sản phẩm thông minh, tiên tiến và đáng tin cậy.

Ngôn ngữ thiết kế "KODO – Linh hồn của sự chuyển động"
Mazda nổi bật với triết lý thiết kế độc đáo "KODO – Soul of Motion", mang đến sự sống động và tinh tế trong từng đường nét. Mỗi chiếc xe Mazda được thiết kế để phản ánh sự chuyển động ngay cả khi đứng yên, tạo cảm giác mạnh mẽ và hiện đại.
Ngôn ngữ thiết kế này không chỉ giúp Mazda tạo ra những chiếc xe có diện mạo đẳng cấp mà còn mang lại trải nghiệm lái đầy cảm hứng.
Công nghệ động cơ SkyActiv tiên tiến
Mazda đã khẳng định vị trí của mình trong ngành công nghiệp ô tô với công nghệ động cơ SkyActiv, nổi tiếng với khả năng tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Công nghệ SkyActiv không chỉ bao gồm động cơ mà còn tích hợp hộp số, khung gầm và thân xe, tạo nên một hệ thống đồng bộ và hiệu quả.
Trải nghiệm lái xe lấy người lái làm trung tâm
Mazda luôn đặt người lái vào vị trí trung tâm trong mọi thiết kế và phát triển sản phẩm. Hệ thống khung gầm và động cơ được tinh chỉnh tỉ mỉ nhằm mang lại trải nghiệm lái xe mượt mà, chính xác và đầy hứng khởi.
Các dòng xe Mazda không chỉ đảm bảo cảm giác lái phấn khích mà còn chú trọng đến yếu tố an toàn và thoải mái. Nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế lấy cảm hứng từ con người, Mazda đã giành được nhiều giải thưởng danh giá, khẳng định chất lượng vượt trội của mình.
Dòng xe đa dạng và chiến lược toàn cầu hóa
Hiện nay, Mazda đã có mặt tại hơn 130 quốc gia và vùng lãnh thổ, mang đến các dòng xe đa dạng từ sedan, hatchback, SUV đến xe thể thao như Mazda3, Mazda6, CX-30, CX-5, CX-9 và huyền thoại MX-5 Miata.
Hãng luôn không ngừng đổi mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng toàn cầu. Đồng thời, Mazda tiếp tục duy trì cam kết bảo vệ môi trường thông qua các sản phẩm chất lượng cao, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và tạo ra một tương lai bền vững.

Cập nhật mới nhất
Vào tháng 4 năm 2024, Mazda đã giới thiệu mẫu xe điện hoàn toàn mới mang tên Mazda EZ-6 tại Triển lãm Ô tô Bắc Kinh. Đây là mẫu xe sedan hạng trung, được phát triển cùng với Changan Automobile, sử dụng nền tảng EPA và có tầm hoạt động lên đến 600 km theo tiêu chuẩn CLTC.
Mazda EZ-6 dự kiến sẽ được bán ra tại Trung Quốc vào giữa năm 2024 và sẽ có mặt tại thị trường châu Âu dưới tên gọi Mazda 6e vào giữa năm 2025.
Bảng giá các mẫu ô tô Mazda
>>>Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu bảng giá xe ô tô Lexus tháng 4/2025 tại các đại lý
Bảng giá xe Mazda CX-50
Mazda CX-50 là dòng SUV hoàn toàn mới của thương hiệu Mazda, nổi bật với sự kết hợp giữa thiết kế cá tính, phong cách thể thao và khả năng vận hành linh hoạt. Mẫu xe này được trang bị động cơ SkyActiv tiên tiến, giúp tối ưu hiệu suất vận hành và tiết kiệm nhiên liệu, mang đến cảm giác lái mượt mà, mạnh mẽ và đầy phấn khích.
Ngoại thất Mazda CX-50 gây ấn tượng với những đường nét sắc sảo, táo bạo, trong khi nội thất được thiết kế theo phong cách tinh tế, hiện đại với không gian rộng rãi, tiện nghi.
Dù là di chuyển hàng ngày trong đô thị hay khám phá những cung đường địa hình, CX-50 đều đáp ứng tốt mọi nhu cầu, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các gia đình trẻ yêu thích sự năng động và cá tính.

Bảng giá Mazda CX-50 mới nhất tháng 4/2025
Hiện tại, Mazda CX-50 vẫn chưa được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam. Tuy nhiên, tại thị trường Mỹ, bảng giá Mazda CX-50 2025 được cập nhật như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (USD) | Giá quy đổi (VNĐ) |
2.5 S | 27.000 | 616.000.000 VNĐ |
2.5 S Select | 28.400 | 648.000.000 VNĐ |
2.5 S Preferred | 29.800 | 681.000.000 VNĐ |
2.5 S Preferred Plus | 32.250 | 737.000.000 VNĐ |
2.5 S Premium | 34.700 | 793.000.000 VNĐ |
2.5 S Premium Plus | 36.800 | 841.000.000 VNĐ |
2.5 Turbo | 36.800 | 841.000.000 VNĐ |
2.5 Turbo Premium | 40.000 | 914.000.000 VNĐ |
2.5 Turbo Premium Plus | 42.000 | 959.000.000 VNĐ |
2.5 Hybrid Preferred | 34.200 | 782.000.000 VNĐ |
2.5 Hybrid Premium | 37.600 | 859.000.000 VNĐ |
2.5 Hybrid Premium Plus | 40.300 | 921.000.000 VNĐ |
Lưu ý: Mức giá quy đổi trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo tỷ giá ngoại tệ tại thời điểm mua xe.
Bảng giá xe Mazda 2
Mazda 2 là mẫu xe đô thị cỡ nhỏ thuộc phân khúc hạng B, được Mazda phân phối tại thị trường Việt Nam với hai biến thể: sedan thanh lịch và hatchback (Sport) năng động. Xe sở hữu ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng – sang trọng, trẻ trung và hiện đại, kết hợp với khả năng vận hành linh hoạt nhờ khối động cơ SkyActiv-G 1.5L, sản sinh công suất 110 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144 Nm.
Không gian nội thất của Mazda 2 được đánh giá cao nhờ thiết kế tối giản nhưng sang trọng, tích hợp các công nghệ hỗ trợ lái và an toàn như cảnh báo điểm mù, camera lùi, hệ thống hỗ trợ phanh… giúp mang lại trải nghiệm lái xe an toàn và thoải mái trong mọi điều kiện đô thị. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, tiện nghi nhưng vẫn đảm bảo yếu tố thẩm mỹ và hiệu năng.

Bảng giá Mazda 2 tháng 4/2025
Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo mới nhất trong tháng 4/2025 cho các phiên bản Mazda 2 tại Việt Nam:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
Mazda 2 Sedan 1.5 AT | 418.000.000 | 491.397.000 | 482.987.000 | 463.987.000 |
Mazda 2 Sedan 1.5 Luxury | 494.000.000 | 576.687.000 | 566.787.000 | 547.787.000 |
Mazda 2 Sedan 1.5 Premium | 508.000.000 | 592.467.000 | 582.237.000 | 563.237.000 |
Mazda 2 Sport 1.5 Luxury | 537.000.000 | 624.977.000 | 614.157.000 | 595.157.000 |
Mazda 2 Sport 1.5 Premium | 544.000.000 | 632.917.000 | 621.987.000 | 602.987.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh trên đã bao gồm các loại thuế, phí bắt buộc như: lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm dân sự…
Bảng giá xe Mazda CX-3
Mazda CX-3 là mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ thuộc phân khúc phổ thông, được yêu thích nhờ thiết kế thể thao, hiện đại và khả năng vận hành linh hoạt. Xe sử dụng động cơ SkyActiv-G 1.5L, giúp tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu và đảm bảo khả năng vận hành mượt mà trong cả môi trường đô thị đông đúc lẫn các cung đường hỗn hợp.
Không gian nội thất của CX-3 được thiết kế tỉ mỉ với loạt tiện nghi hiện đại, tích hợp các công nghệ hỗ trợ người lái thông minh. Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và sự tiện dụng giúp người dùng có trải nghiệm thoải mái và an toàn trong suốt hành trình.
Đây là mẫu xe lý tưởng cho khách hàng trẻ hoặc các gia đình nhỏ đang tìm kiếm một chiếc SUV nhỏ gọn, tiện nghi, dễ điều khiển và mang tính thẩm mỹ cao.

Bảng giá Mazda CX-3 mới nhất tháng 4/2025
Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo của các phiên bản Mazda CX-3 trong tháng 4/2025, áp dụng tại ba khu vực phổ biến: Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
Mazda CX-3 1.5L AT | 522.000.000 | 606.776.680 | 596.336.680 | 577.336.680 |
Mazda CX-3 1.5L Deluxe | 559.000.000 | 648.216.680 | 637.036.680 | 618.036.680 |
Mazda CX-3 1.5L Luxury | 589.000.000 | 681.816.680 | 670.036.680 | 651.036.680 |
Mazda CX-3 1.5L Premium | 644.000.000 | 740.056.680 | 727.236.680 | 708.236.680 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản chi phí bắt buộc như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí cấp biển số. Mức giá này có thể thay đổi tùy vào khu vực đăng ký xe và chính sách ưu đãi riêng của từng đại lý.
Bảng giá xe Mazda 2 Hatchback
Mazda 2 Hatchback là mẫu xe cỡ nhỏ nổi bật với thiết kế hiện đại, trẻ trung và đầy tinh tế, mang đến phong cách năng động cho người lái. Với kích thước nhỏ gọn, xe đặc biệt phù hợp để di chuyển linh hoạt trong môi trường đô thị đông đúc.
Bên cạnh thiết kế bắt mắt, Mazda 2 Hatchback còn được trang bị động cơ SkyActiv-G 1.5L cho khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả. Điều này giúp chiếc xe đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày, cả về mặt hiệu năng lẫn kinh tế.
Nội thất của Mazda 2 Hatchback mang lại cảm giác sang trọng và cao cấp, đi kèm với hàng loạt công nghệ hiện đại như hệ thống giải trí thông minh, khả năng kết nối Apple CarPlay/Android Auto, camera lùi, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ phanh khẩn cấp… Những tính năng này không chỉ tăng tính tiện nghi mà còn đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.

Bảng giá Mazda 2 Hatchback tháng 4/2025
Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo mới nhất trong tháng 4/2025 dành cho các phiên bản Mazda 2 Hatchback:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
Mazda 2 Sport 1.5 Luxury | 539.000.000 | 628.720.000 | 617.990.000 | 598.990.000 |
Mazda 2 Sport 1.5 Premium | 547.000.000 | 637.670.000 | 626.790.000 | 607.790.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản chi phí như: lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ và phí biển số.
Bảng giá xe Mazda BT-50
Mazda BT-50 là mẫu bán tải nổi bật trong phân khúc nhờ thiết kế cứng cáp, hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ. Xe được trang bị động cơ diesel tiết kiệm nhiên liệu, kết hợp với hệ thống dẫn động linh hoạt, mang đến trải nghiệm lái ấn tượng trên nhiều địa hình khác nhau, từ đường phố đông đúc đến những cung đường off-road thử thách.
Không chỉ mạnh mẽ bên ngoài, nội thất của Mazda BT-50 còn được thiết kế rộng rãi, tiện nghi với nhiều công nghệ hỗ trợ lái như hệ thống cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn đường hay camera lùi.
Sự kết hợp giữa khả năng vận hành, độ bền cao và tiện nghi bên trong khiến BT-50 trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả công việc hàng ngày và những chuyến hành trình khám phá.

Bảng giá Mazda BT-50 tháng 4/2025
Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo của các phiên bản Mazda BT-50 tại ba khu vực chính trong tháng 4/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
Mazda BT-50 1.9L 4x2 MT | 649.000.000 | 707.000.000 | 699.000.000 | 680.000.000 |
Mazda BT-50 1.9L 4x2 AT | 699.000.000 | 760.000.000 | 752.000.000 | 733.000.000 |
Mazda BT-50 1.9L 4x2 AT Luxury | 809.000.000 | 874.000.000 | 864.000.000 | 845.000.000 |
Mazda BT-50 1.9L 4x4 AT Premium | 849.000.000 | 916.000.000 | 905.000.000 | 886.000.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm các chi phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí đăng kiểm. Giá có thể thay đổi tùy theo địa phương và chính sách khuyến mãi riêng tại các đại lý.
Bảng giá xe Mazda MX-5
Mazda MX-5, còn được biết đến với tên gọi Miata, là mẫu xe thể thao mui trần huyền thoại của Mazda. Với thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và hệ thống dẫn động linh hoạt, MX-5 mang đến cảm giác lái mượt mà, đầy cảm hứng và đậm chất thể thao trên mọi cung đường.
Khối động cơ SkyActiv mạnh mẽ kết hợp với sự tối ưu trong phân bổ trọng lượng giúp xe đạt được hiệu suất vượt trội mà vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu đáng kể. Đây chính là lý do khiến MX-5 luôn là lựa chọn hàng đầu của những người yêu thích trải nghiệm lái xe thuần túy.
Không gian nội thất của Mazda MX-5 được thiết kế tinh tế và tối giản, tập trung vào cảm giác kết nối giữa người lái và chiếc xe. Mui trần đóng mở linh hoạt mang lại sự tự do tuyệt đối khi vi vu trên những cung đường đầy nắng gió – một lựa chọn hoàn hảo cho những tâm hồn ưa khám phá và yêu cái đẹp.

Bảng giá Mazda MX-5 tháng 4/2025
Hiện tại, Mazda MX-5 chưa được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Tuy nhiên, tại thị trường Mỹ, giá bán niêm yết của Mazda MX-5 2025 được cập nhật như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (USD) | Giá quy đổi (VNĐ) |
Mazda MX-5 Sport | 28.300 | 658.000.000 |
Mazda MX-5 Club | 31.800 | 739.000.000 |
Mazda MX-5 Grand Touring | 35.300 | 821.000.000 |
Lưu ý: Mức giá quy đổi ở trên được tính theo tỷ giá tham khảo trung bình tháng 4/2025 (khoảng 1 USD = 23.250 VNĐ) và chưa bao gồm thuế nhập khẩu, phí đăng ký, vận chuyển và các chi phí phát sinh khác tại Việt Nam.
Bảng giá xe Mazda 3
Mazda 3 là mẫu sedan và hatchback hạng C được nhiều người ưa chuộng nhờ thiết kế tinh tế, phong cách thể thao cùng khả năng vận hành mạnh mẽ. Xe được trang bị động cơ SkyActiv thế hệ mới, mang lại hiệu suất tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với điều kiện giao thông đô thị lẫn những hành trình xa.
Không gian nội thất của Mazda 3 được đầu tư kỹ lưỡng với các chất liệu cao cấp, thiết kế sang trọng và tích hợp nhiều tính năng hiện đại như màn hình giải trí, điều hòa tự động, hệ thống hỗ trợ lái thông minh.
Với sự kết hợp hài hòa giữa thẩm mỹ, công nghệ và trải nghiệm người lái, Mazda 3 là lựa chọn lý tưởng cho khách hàng trẻ trung, yêu thích phong cách sống năng động và hiện đại.

Bảng giá Mazda 3 mới nhất tháng 4/2025
Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo cho các phiên bản Mazda 3 tại ba khu vực phổ biến: Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
Mazda 3 Sedan 1.5L Deluxe | 579.000.000 | 673.000.000 | 662.000.000 | 643.000.000 |
Mazda 3 Sedan 1.5L Luxury | 619.000.000 | 718.000.000 | 706.000.000 | 687.000.000 |
Mazda 3 Sedan 1.5L Premium | 729.000.000 | 841.000.000 | 827.000.000 | 808.000.000 |
Mazda 3 Sedan 1.5L Signature | 739.000.000 | 853.000.000 | 838.000.000 | 819.000.000 |
Mazda 3 Sport 1.5L Luxury | 639.000.000 | 741.000.000 | 728.000.000 | 709.000.000 |
Mazda 3 Sport 1.5L Premium | 679.000.000 | 785.000.000 | 772.000.000 | 753.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí bắt buộc như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, phí cấp biển số và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Bảng giá xe Mazda 3 Hatchback
Mazda 3 Hatchback, còn được biết đến với tên gọi Mazda 3 Sport, là mẫu xe hạng C nổi bật trong phân khúc với thiết kế thể thao, năng động và hiện đại. Những đường nét sắc sảo, đậm chất KODO mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ, trẻ trung, thu hút mọi ánh nhìn.
Xe được trang bị động cơ SkyActiv-G 1.5L cho khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và mang lại cảm giác lái mượt mà, linh hoạt. Đây là lựa chọn lý tưởng không chỉ cho những chuyến đi nội đô mà còn thích hợp cho các hành trình dài trên cao tốc hay đường trường.
Không gian nội thất của Mazda 3 Hatchback được thiết kế tinh xảo với vật liệu cao cấp, từ ghế ngồi đến bảng táp-lô đều toát lên vẻ sang trọng.
Ngoài ra, xe còn tích hợp nhiều công nghệ hiện đại như hệ thống Mazda Connect, màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, phanh tay điện tử, hệ thống cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn... mang đến sự an toàn và tiện nghi tối đa cho cả người lái và hành khách.

Bảng giá Mazda 3 Hatchback tháng 4/2025
Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo trong tháng 4/2025 cho các phiên bản Mazda 3 Hatchback tại Việt Nam:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
Mazda 3 Sport 1.5 Luxury | 661.000.000 | 753.500.000 | 743.300.000 | 733.300.000 |
Mazda 3 Sport 1.5 Premium | 721.000.000 | 819.500.000 | 808.500.000 | 798.500.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí như: lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí đăng ký biển số.
Bảng giá xe Mazda CX-5
Mazda CX-5 là mẫu SUV 5 chỗ cỡ trung nổi bật trong phân khúc nhờ thiết kế tinh tế, hiện đại cùng phong cách thể thao ấn tượng.
Xe được trang bị động cơ SkyActiv tiên tiến kết hợp với hệ dẫn động linh hoạt, giúp tối ưu hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu và mang đến cảm giác lái mượt mà, ổn định trong mọi điều kiện giao thông từ đô thị đến đường trường.
Không gian nội thất Mazda CX-5 được thiết kế rộng rãi, tinh xảo với các vật liệu cao cấp và nhiều công nghệ hỗ trợ người lái tiên tiến như màn hình HUD, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo điểm mù, phanh khẩn cấp tự động…
Từng chi tiết đều được chăm chút nhằm mang lại trải nghiệm tiện nghi và an toàn tối đa cho người sử dụng. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các gia đình hiện đại đang tìm kiếm một chiếc SUV đa dụng, vừa phục vụ di chuyển hàng ngày, vừa phù hợp cho những chuyến đi xa.

Bảng giá Mazda CX-5 tháng 4/2025
Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo cho các phiên bản Mazda CX-5 tại ba khu vực chính: Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh khác.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
Mazda CX-5 2.0L Deluxe | 749.000.000 | 839.000.000 | 825.000.000 | 806.000.000 |
Mazda CX-5 2.0L Luxury | 789.000.000 | 884.000.000 | 869.000.000 | 850.000.000 |
Mazda CX-5 2.0L Premium | 829.000.000 | 929.000.000 | 913.000.000 | 894.000.000 |
Mazda CX-5 2.0L Premium Sport | 849.000.000 | 951.000.000 | 935.000.000 | 916.000.000 |
Mazda CX-5 2.0L Premium Exclusive | 869.000.000 | 974.000.000 | 957.000.000 | 938.000.000 |
Mazda CX-5 2.5L Signature Sport | 959.000.000 | 1.074.000.000 | 1.056.000.000 | 1.037.000.000 |
Mazda CX-5 2.5L Signature Exclusive | 979.000.000 | 1.097.000.000 | 1.078.000.000 | 1.059.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm đầy đủ các chi phí bắt buộc như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ và phí cấp biển số.
Bảng giá xe Mazda MX-30
Mazda 3 Hatchback, còn được biết đến với tên gọi Mazda 3 Sport, là mẫu xe hạng C nổi bật trong phân khúc với thiết kế thể thao, năng động và hiện đại. Những đường nét sắc sảo, đậm chất KODO mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ, trẻ trung, thu hút mọi ánh nhìn.
Xe được trang bị động cơ SkyActiv-G 1.5L cho khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và mang lại cảm giác lái mượt mà, linh hoạt. Đây là lựa chọn lý tưởng không chỉ cho những chuyến đi nội đô mà còn thích hợp cho các hành trình dài trên cao tốc hay đường trường.
Không gian nội thất của Mazda 3 Hatchback được thiết kế tinh xảo với vật liệu cao cấp, từ ghế ngồi đến bảng táp-lô đều toát lên vẻ sang trọng.
Ngoài ra, xe còn tích hợp nhiều công nghệ hiện đại như hệ thống Mazda Connect, màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, phanh tay điện tử, hệ thống cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn... mang đến sự an toàn và tiện nghi tối đa cho cả người lái và hành khách.

Bảng giá Mazda 3 Hatchback tháng 4/2025
Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo trong tháng 4/2025 cho các phiên bản Mazda 3 Hatchback tại Việt Nam:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
Mazda 3 Sport 1.5 Luxury | 661.000.000 | 753.500.000 | 743.300.000 | 733.300.000 |
Mazda 3 Sport 1.5 Premium | 721.000.000 | 819.500.000 | 808.500.000 | 798.500.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí như: lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí đăng ký biển số.
Bảng giá xe Mazda 6
Mazda 6 là mẫu sedan hạng D nổi bật nhờ ngôn ngữ thiết kế KODO – "Linh hồn của sự chuyển động", mang đến vẻ ngoài sang trọng, thanh lịch và đầy cuốn hút.
Xe được trang bị động cơ SkyActiv-G tiên tiến, không chỉ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, mà còn đem lại cảm giác lái đầm chắc, mượt mà, phù hợp với cả đường phố và hành trình dài.
Khoang nội thất của Mazda 6 được đầu tư chỉn chu với không gian rộng rãi, vật liệu cao cấp và cách bố trí tinh tế. Xe tích hợp nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí trung tâm, ghế chỉnh điện, hệ thống âm thanh cao cấp cùng loạt công nghệ an toàn chủ động.
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế, hiệu năng và tiện nghi, Mazda 6 là lựa chọn lý tưởng cho khách hàng tìm kiếm một mẫu sedan cao cấp, lịch lãm nhưng vẫn mang đậm tính cá nhân.

Bảng giá Mazda 6 tháng 4/2025
Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo của các phiên bản Mazda 6 tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác trong tháng 4/2025.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
Mazda 6 2.0L Luxury | 769.000.000 | 871.000.000 | 856.000.000 | 837.000.000 |
Mazda 6 2.0L Premium | 809.000.000 | 915.000.000 | 899.000.000 | 880.000.000 |
Mazda 6 2.0L Premium GTCCC | 790.000.000 | 894.000.000 | 878.000.000 | 859.000.000 |
Mazda 6 2.5L Signature Premium GTCCC | 874.000.000 | 990.000.000 | 973.000.000 | 954.000.000 |
Mazda 6 2.5L Signature | 899.000.000 | 1.014.000.000 | 997.000.000 | 978.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí bắt buộc như lệ phí trước bạ, đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và lệ phí cấp biển số. Mức giá có thể thay đổi theo từng khu vực và thời điểm mua xe.
Bảng giá xe Mazda CX-30
Mazda CX-30 là mẫu SUV cỡ nhỏ nổi bật trong phân khúc nhờ thiết kế hiện đại, pha trộn hài hòa giữa phong cách thể thao và sự sang trọng đặc trưng của Mazda. Kiểu dáng xe được phát triển theo ngôn ngữ thiết kế KODO, với những đường cong mềm mại nhưng đầy mạnh mẽ, giúp CX-30 trở nên cuốn hút và khác biệt trên mọi cung đường.
Dưới nắp capo, Mazda CX-30 sở hữu động cơ SkyActiv-G 2.0L cho công suất tối đa 163 mã lực và mô-men xoắn cực đại 213 Nm. Kết hợp với hệ dẫn động tiên tiến và hệ thống treo tối ưu, xe mang lại cảm giác lái linh hoạt, êm ái và vững chãi cả trong đô thị lẫn trên những hành trình xa.
Không gian nội thất của Mazda CX-30 được chăm chút kỹ lưỡng với vật liệu cao cấp và phong cách thiết kế tinh tế. Từng chi tiết trong khoang cabin đều mang lại cảm giác thoải mái và hiện đại.
Ngoài ra, xe được tích hợp nhiều công nghệ an toàn tiên tiến như hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo điểm mù, phanh khẩn cấp tự động... mang đến sự an tâm tuyệt đối cho người sử dụng.

Bảng giá Mazda CX-30 tháng 4/2025
Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo mới nhất trong tháng 4/2025 dành cho các phiên bản Mazda CX-30 tại Việt Nam:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh khác (VNĐ) |
Mazda CX-30 Luxury | 689.000.000 | 795.060.000 | 781.280.000 | 762.280.000 |
Mazda CX-30 Premium | 739.000.000 | 851.060.000 | 836.280.000 | 817.280.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các chi phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Mức giá thực tế có thể thay đổi tùy theo khu vực đăng ký xe và các chính sách ưu đãi tại đại lý trong thời điểm cụ thể.
Bảng giá xe Mazda CX-9
Mazda CX-9 là mẫu SUV 7 chỗ nổi bật trong phân khúc xe gia đình cao cấp, mang ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng với vẻ ngoài mạnh mẽ, sang trọng và tinh tế. Xe sử dụng động cơ SkyActiv hiện đại, giúp tối ưu hiệu suất vận hành, tiết kiệm nhiên liệu và đảm bảo sự linh hoạt trong nhiều điều kiện địa hình khác nhau.
Không gian nội thất của Mazda CX-9 được hoàn thiện kỹ lưỡng với các vật liệu cao cấp, thiết kế rộng rãi và tiện nghi.
Xe tích hợp nhiều công nghệ hiện đại như hệ thống giải trí đa phương tiện, ghế chỉnh điện, điều hòa ba vùng độc lập cùng hàng loạt tính năng an toàn tiên tiến như cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn, hỗ trợ phanh khẩn cấp… Tất cả tạo nên một không gian lý tưởng cho cả gia đình trong những chuyến đi dài.
Mazda CX-9 không chỉ là một phương tiện di chuyển, mà còn là biểu tượng thể hiện phong cách sống đẳng cấp, tinh tế và hướng đến trải nghiệm toàn diện cho người sử dụng.

Bảng giá Mazda CX-9 tháng 4/2025
Hiện tại, Mazda CX-9 vẫn chưa được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam. Tuy nhiên, theo cập nhật từ một số trang thương mại xe uy tín như Anycar.vn, giá xe Mazda CX-9 đã qua sử dụng đang dao động từ khoảng 700 triệu đồng trở lên, tùy thuộc vào phiên bản, năm sản xuất và tình trạng xe.
Ví dụ:
– Mazda CX-9 đời 2016–2017 có giá từ khoảng 730–850 triệu đồng
– Mazda CX-9 đời 2018–2019 có thể từ 890 triệu đến hơn 1 tỷ đồng
– Các xe đời mới hơn (2020 trở đi) thường có giá trên 1,1 tỷ đồng tùy theo số km đã đi và chất lượng xe
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm, khu vực và đại lý bán xe. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất về giá bán, chính sách bảo hành, hỗ trợ trả góp hay ưu đãi, khách hàng nên liên hệ trực tiếp các đại lý Mazda chính hãng hoặc các showroom xe cũ uy tín.
>>>Tìm hiểu thêm: Cập nhật bảng giá xe ô tô Mitsubishi tháng 4/2025 chi tiết
Lưu ý quan trọng khi chọn mua xe ô tô Mazda
Mazda là thương hiệu ô tô nổi bật với phong cách thiết kế hiện đại, khả năng vận hành êm ái cùng nhiều trang bị công nghệ tiên tiến. Tại thị trường Việt Nam, Mazda sở hữu nhiều dòng xe phổ biến như Mazda 2, Mazda 3, Mazda 6, CX-3, CX-5, CX-8, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người tiêu dùng.
Tuy nhiên, trước khi quyết định "xuống tiền", bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng dưới đây để lựa chọn được chiếc xe phù hợp và tối ưu chi phí.
Xác định rõ nhu cầu sử dụng
Việc đầu tiên cần làm là xác định mục đích sử dụng xe của bạn là gì: di chuyển trong thành phố, chở gia đình, đi công tác xa hay kết hợp nhiều mục đích.
Với nhu cầu đi lại trong đô thị, Mazda 2 hoặc Mazda 3 là lựa chọn gọn nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu. Nếu bạn cần một chiếc xe gầm cao, không gian rộng, phục vụ cho gia đình hoặc đi xa thường xuyên thì Mazda CX-5 hoặc CX-8 là những lựa chọn đáng cân nhắc.

Lựa chọn phiên bản phù hợp với ngân sách
Mỗi mẫu xe Mazda thường có nhiều phiên bản như Standard, Luxury, Premium… Giá thành chênh lệch chủ yếu nằm ở trang bị tiện nghi và công nghệ an toàn. Nếu ngân sách giới hạn, bạn có thể chọn phiên bản tiêu chuẩn và nâng cấp dần một số phụ kiện sau.
Ngược lại, nếu muốn trải nghiệm đầy đủ tính năng hiện đại ngay từ đầu, phiên bản cao cấp sẽ là lựa chọn hợp lý hơn.
Tìm hiểu kỹ thông số kỹ thuật và công nghệ an toàn
Mazda nổi bật với công nghệ SkyActiv và cảm giác lái thể thao. Tuy nhiên, bạn nên xem kỹ các thông số như công suất, mô-men xoắn, mức tiêu hao nhiên liệu, hệ dẫn động (1 cầu hay 2 cầu), hộp số, chế độ lái… để đảm bảo phù hợp với nhu cầu.
Ngoài ra, hãy kiểm tra các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử, cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn, camera 360, hỗ trợ đỗ xe… vì đây là những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm và sự an tâm khi sử dụng xe.

So sánh giá lăn bánh và ưu đãi tại các đại lý
Giá niêm yết chưa bao gồm các chi phí khác như thuế trước bạ, phí biển số, bảo hiểm, phí đăng kiểm... Vì vậy, bạn nên tham khảo giá lăn bánh thực tế tại nhiều đại lý khác nhau, đồng thời hỏi rõ về các chương trình khuyến mãi như giảm giá, tặng phụ kiện, hỗ trợ vay trả góp, ưu đãi bảo hiểm... Việc này có thể giúp bạn tiết kiệm một khoản không nhỏ.
Lái thử và cảm nhận thực tế
Một trong những bước quan trọng khi chọn mua xe là lái thử để kiểm tra khả năng vận hành, độ êm, cách âm, cảm giác vô-lăng và độ phản hồi của chân ga. Mỗi người có cảm nhận riêng, vì vậy trải nghiệm trực tiếp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi lựa chọn.
Xem xét chi phí sử dụng lâu dài
Dù chi phí vận hành xe Mazda khá hợp lý, bạn vẫn nên tìm hiểu về lịch bảo dưỡng định kỳ, chi phí thay thế phụ tùng, giá bảo hiểm, và mức tiêu hao nhiên liệu. Điều này sẽ giúp bạn có kế hoạch tài chính lâu dài và tránh phát sinh ngoài dự kiến.
Cân nhắc phương án tài chính hợp lý
Nếu mua xe trả góp, bạn nên tìm hiểu kỹ các điều khoản vay, lãi suất, số tiền trả trước và thời gian thanh toán. Đảm bảo bạn có đủ khả năng chi trả mà không ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày.
Trên đây là bảng giá xe ô tô Mazda tháng 4/2025 được cập nhật mới nhất. Hy vọng thông tin sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn chiếc xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Đừng quên theo dõi chúng tôi để nhận thêm nhiều thông tin bổ ích!
Bài Viết Liên Quan

Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.