Đổi mới công nghệ và xu hướng xanh
Trong tháng 4 và 5 năm 2025, Hyundai tiếp tục đẩy mạnh chiến lược phát triển bền vững với việc ra mắt mẫu xe điện Ioniq 7 – nối tiếp thành công từ Ioniq 6. Bên cạnh đó, hãng vẫn kiên trì theo đuổi công nghệ pin nhiên liệu hydro, với các sản phẩm tiêu biểu như SUV Nexo và xe tải Xcient Fuel Cell. Các dòng xe điện, hybrid và plug-in hybrid ngày càng được mở rộng, giúp Hyundai đáp ứng xu hướng phương tiện xanh toàn cầu và góp phần giảm thiểu khí thải.
Thiết kế đột phá và chất lượng vượt trội
Dưới sự dẫn dắt của Thomas Bürkle – cựu giám đốc thiết kế BMW, Hyundai đã định hình phong cách thiết kế độc đáo với triết lý “Điêu khắc dòng chảy” và “Thể thao gợi cảm”. Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ cao và công năng hiện đại đã giúp Hyundai liên tiếp giành nhiều giải thưởng thiết kế quốc tế, nổi bật trong năm 2024 và tiếp tục được vinh danh trong đầu năm 2025.
Thị trường toàn cầu và dấu ấn thương hiệu
Hiện nay, Hyundai có mặt tại 193 quốc gia với hơn 5.000 đại lý và showroom trên toàn thế giới. Nhà máy Ulsan – một trong những cơ sở sản xuất ô tô lớn nhất toàn cầu – đạt công suất 1,6 triệu xe mỗi năm. Mẫu Hyundai Tucson tiếp tục là mẫu xe bán chạy nhất của hãng, với hơn 650.000 xe được tiêu thụ trong năm 2024, góp phần duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Cam kết phát triển bền vững
Tiếp tục hiện thực hóa mục tiêu trung hòa carbon, vào tháng 5 năm 2025, Hyundai đã ký kết thỏa thuận mua 700 gigawatt-giờ năng lượng tái tạo với SK E&S và các đối tác chiến lược. Đây là bước đi quan trọng nhằm thúc đẩy sử dụng năng lượng sạch trong sản xuất, giảm phát thải và khẳng định cam kết mạnh mẽ với môi trường và cộng đồng.
Tìm hiểu thêm: Bảng giá xe ô tô Honda tháng 5/2025 mới nhất tại Việt Nam
Hyundai Ioniq 5 là mẫu SUV chạy điện hoàn toàn, lần đầu ra mắt vào năm 2021 và nhanh chóng tạo dấu ấn mạnh mẽ với thiết kế độc đáo, kết hợp giữa phong cách cổ điển (retro) và hiện đại. Sở hữu chiều dài cơ sở lên tới 3.000 mm, Ioniq 5 mang lại không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi, phù hợp cho cả gia đình và những chuyến đi dài.
Xe được trang bị hàng loạt công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng 12,3 inch, hệ thống giải trí thông minh cùng loạt tính năng an toàn hiện đại: cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn đường, kiểm soát hành trình thích ứng... giúp nâng cao trải nghiệm lái và đảm bảo an toàn cho người dùng.
Hyundai Ioniq 5 sử dụng nền tảng E-GMP (Electric-Global Modular Platform), hỗ trợ sạc siêu nhanh và cung cấp hiệu suất vận hành vượt trội. Với phạm vi di chuyển lên tới 451 km sau mỗi lần sạc đầy, mẫu SUV điện này là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ, tiện nghi và khả năng vận hành bền bỉ.
Bảng giá xe Hyundai Ioniq 5 mới nhất tháng 5/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Ioniq 5 Exclusive | 1.320.000.000 | 1.501.487.000 | 1.474.487.000 | 1.455.487.000 |
Hyundai Ioniq 5 Prestige | 1.470.000.000 | 1.665.487.000 | 1.636.487.000 | 1.617.487.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm đầy đủ các khoản thuế, phí bắt buộc như: phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí cấp biển số. Mức giá thực tế có thể thay đổi tùy vào chương trình khuyến mãi của từng đại lý và khu vực cụ thể.
Hyundai Santro là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ lần đầu ra mắt vào năm 1998, nhanh chóng trở thành cái tên quen thuộc tại thị trường Ấn Độ và nhiều quốc gia đang phát triển khác. Xe được đánh giá cao nhờ thiết kế trẻ trung, hiện đại, cùng khả năng vận hành linh hoạt và phù hợp với điều kiện giao thông đô thị đông đúc.
Nội thất của Santro tuy nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo sự thoải mái cho người dùng, được trang bị đầy đủ các tiện nghi cơ bản như màn hình giải trí, điều hòa nhiệt độ, cùng các tính năng an toàn như phanh ABS và túi khí. Động cơ xăng 1.1L của xe cho hiệu suất ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí vận hành thấp, phù hợp với những người tìm kiếm một chiếc xe phục vụ nhu cầu di chuyển hàng ngày.
Bảng giá xe Hyundai Santro mới nhất tháng 5/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Santro 1.1 MT | 400.000.000 | 450.000.000 | 440.000.000 | 430.000.000 |
Hyundai Santro 1.1 AT | 420.000.000 | 470.000.000 | 460.000.000 | 450.000.000 |
Hyundai Santro 1.1 MT (Cao cấp) | 430.000.000 | 480.000.000 | 470.000.000 | 460.000.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm đầy đủ các loại thuế phí bắt buộc như: phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và lệ phí cấp biển số. Giá thực tế có thể chênh lệch tùy thuộc vào chính sách khuyến mãi, ưu đãi của từng đại lý và khu vực.
Hyundai i10 là mẫu hatchback đô thị cỡ nhỏ lần đầu ra mắt vào năm 2007, gây ấn tượng với thiết kế trẻ trung, hiện đại cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Xe sở hữu khoang nội thất rộng rãi so với các đối thủ trong phân khúc, đi kèm với các trang bị tiện nghi như hệ thống giải trí thông minh, điều hòa không khí và loạt tính năng an toàn cơ bản như phanh ABS, túi khí… giúp đảm bảo sự an tâm cho cả người lái lẫn hành khách.
Mẫu xe này sử dụng động cơ xăng cho hiệu suất ổn định, vận hành linh hoạt và đặc biệt phù hợp với điều kiện giao thông đô thị đông đúc. Với mức giá hợp lý, chi phí sử dụng thấp và độ bền cao, Hyundai i10 là lựa chọn sáng giá cho những người mua xe lần đầu hoặc cần một phương tiện di chuyển hàng ngày trong thành phố.
Bảng giá xe Hyundai i10 mới nhất tháng 5/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 MT Tiêu chuẩn | 365.000.000 | 431.237.000 | 423.937.000 | 404.937.000 |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 AT Tiêu chuẩn | 410.000.000 | 481.837.000 | 473.537.000 | 454.537.000 |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 AT Full | 440.000.000 | 515.537.000 | 506.837.000 | 487.837.000 |
Hyundai i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | 385.000.000 | 453.637.000 | 445.937.000 | 426.937.000 |
Hyundai i10 Sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn | 430.000.000 | 504.037.000 | 495.437.000 | 476.437.000 |
Hyundai i10 Sedan 1.2 AT Full | 460.000.000 | 537.637.000 | 528.537.000 | 509.537.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm đầy đủ các khoản thuế, phí bắt buộc như: phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ và lệ phí cấp biển số. Giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực và các chương trình ưu đãi của từng đại lý.
Hyundai i10 Hatchback là mẫu xe cỡ nhỏ được giới thiệu lần đầu vào năm 2007, nhanh chóng chiếm được cảm tình nhờ thiết kế năng động, hiện đại và phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố. Mẫu xe này nổi bật với khoang nội thất rộng rãi so với kích thước tổng thể, được trang bị đầy đủ các tiện nghi cơ bản như hệ thống thông tin giải trí, điều hòa không khí và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí cho người lái và hành khách.
Xe sử dụng động cơ xăng dung tích 1.2L mang lại khả năng vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng điều khiển trong môi trường đô thị đông đúc. Với mức giá hợp lý cùng chi phí bảo trì thấp, Hyundai i10 Hatchback là sự lựa chọn đáng tin cậy cho người mua xe lần đầu hoặc các gia đình cần một phương tiện di chuyển linh hoạt hàng ngày.
Bảng giá xe Hyundai i10 Hatchback cập nhật mới nhất tháng 5/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 MT Tiêu chuẩn | 360.000.000 | 425.537.000 | 418.337.000 | 399.337.000 |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 AT Tiêu chuẩn | 405.000.000 | 475.937.000 | 467.837.000 | 448.837.000 |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 AT Full | 435.000.000 | 509.537.000 | 500.837.000 | 481.837.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh trên đã bao gồm đầy đủ các loại thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và lệ phí cấp biển số. Giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực và chính sách ưu đãi tại đại lý.
Hyundai Accent là mẫu sedan cỡ nhỏ được giới thiệu lần đầu vào năm 1994, nhanh chóng ghi điểm nhờ thiết kế thanh lịch, hiện đại và không gian nội thất rộng rãi vượt trội trong phân khúc. Xe được trang bị các tiện nghi đáng chú ý như hệ thống thông tin giải trí, điều hòa không khí, cùng loạt tính năng an toàn tiêu chuẩn như phanh ABS, túi khí… mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
Sức mạnh của Accent đến từ khối động cơ xăng tiết kiệm nhiên liệu nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất ổn định, vận hành mượt mà và bền bỉ theo thời gian. Với giá bán hợp lý, chi phí bảo trì thấp và độ tin cậy cao, Hyundai Accent là lựa chọn đáng cân nhắc dành cho những khách hàng tìm kiếm một chiếc sedan cỡ nhỏ thực dụng, tiện nghi và kinh tế.
Bảng giá xe Hyundai Accent mới nhất tháng 5/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Accent 1.5 MT | 445.000.000 | 532.237.000 | 524.937.000 | 505.937.000 |
Hyundai Accent 1.5 AT | 495.000.000 | 591.337.000 | 583.237.000 | 564.237.000 |
Hyundai Accent 1.5 AT Đặc biệt | 535.000.000 | 639.937.000 | 631.237.000 | 612.237.000 |
Hyundai Accent 1.5 AT Cao cấp | 575.000.000 | 688.537.000 | 679.237.000 | 660.237.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm đầy đủ các khoản thuế, phí bắt buộc như: phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ và phí cấp biển số. Giá thực tế có thể thay đổi tùy vào khu vực và chính sách ưu đãi của đại lý.
Hyundai Veloster là mẫu xe coupe thể thao mang phong cách độc đáo, lần đầu ra mắt vào năm 2011. Điểm nhấn nổi bật của xe là thiết kế ba cửa bất đối xứng – một cửa bên phía ghế lái và hai cửa phía còn lại – tạo nên sự tiện lợi và cá tính riêng biệt hiếm thấy trong phân khúc.
Không chỉ gây ấn tượng về ngoại hình, Hyundai Veloster còn được trang bị hàng loạt công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng trung tâm, kết nối Bluetooth, điều khiển bằng giọng nói, cùng các hệ thống an toàn như phanh ABS, túi khí và hệ thống kiểm soát thân xe điện tử ESC. Đây là mẫu xe lý tưởng cho những ai đề cao trải nghiệm lái thể thao và cá tính mạnh.
Dưới nắp capo, Veloster sử dụng động cơ xăng 2.0L hoặc bản Turbo tăng áp, cho khả năng tăng tốc nhanh, cảm giác lái hứng khởi và khả năng ôm cua ấn tượng – rất phù hợp cho cả đường phố lẫn những cung đường đòi hỏi kỹ thuật cao.
Bảng giá xe Hyundai Veloster cập nhật mới nhất tháng 5/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Veloster 2.0 MT | 600.000.000 | 660.000.000 | 650.000.000 | 640.000.000 |
Hyundai Veloster 2.0 AT | 640.000.000 | 700.000.000 | 690.000.000 | 680.000.000 |
Hyundai Veloster Turbo | 720.000.000 | 790.000.000 | 780.000.000 | 770.000.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh trên đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ và phí biển số. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo từng khu vực và chính sách bán hàng của đại lý.
Hyundai Avante, còn được biết đến với tên gọi Elantra tại nhiều thị trường quốc tế, là mẫu sedan hạng C được ra mắt lần đầu vào năm 1990. Mẫu xe này gây ấn tượng mạnh nhờ thiết kế khí động học hiện đại, mang phong cách trẻ trung, thể thao và năng động.
Khoang nội thất của Hyundai Avante được đánh giá cao về độ rộng rãi và sự thoải mái, đi kèm nhiều tiện nghi đáng giá như màn hình cảm ứng hiện đại, kết nối Bluetooth, điều hòa tự động và hệ thống âm thanh chất lượng cao. Ngoài ra, xe còn tích hợp nhiều công nghệ an toàn nổi bật như phanh ABS, hệ thống cân bằng điện tử và túi khí, đảm bảo an toàn tối đa cho người dùng trên mọi hành trình.
Hyundai Avante sử dụng tùy chọn động cơ xăng và diesel, cho khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ theo thời gian. Nhờ sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và giá bán hợp lý, Avante là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai cần một chiếc sedan tiện nghi, đa dụng và đáng tin cậy trong tầm giá.
Bảng giá xe Hyundai Avante (Elantra) mới nhất tháng 5/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Avante 1.6 MT | 530.000.000 | 604.000.000 | 594.000.000 | 584.000.000 |
Hyundai Avante 1.6 AT | 575.000.000 | 655.000.000 | 645.000.000 | 635.000.000 |
Hyundai Avante 2.0 AT | 650.000.000 | 725.000.000 | 715.000.000 | 705.000.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm đầy đủ các khoản thuế và phí bắt buộc như: phí trước bạ, đăng kiểm, bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và lệ phí cấp biển số. Giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách khuyến mãi và khu vực phân phối của từng đại lý.
Hyundai Venue là mẫu SUV cỡ nhỏ được Hyundai ra mắt lần đầu vào năm 2019. Ngay từ khi trình làng, mẫu xe này đã gây ấn tượng mạnh với thiết kế năng động, cá tính và đậm chất thể thao. Dù thuộc phân khúc SUV đô thị, Venue vẫn mang đến không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho cả người lái và hành khách.
Xe được trang bị nhiều công nghệ tiện nghi đáng chú ý như màn hình cảm ứng trung tâm, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, điều khiển bằng giọng nói, cùng các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, túi khí, hỗ trợ giữ làn đường và kiểm soát hành trình.
Với động cơ xăng tăng áp 1.0L T-GDi, Hyundai Venue không chỉ tiết kiệm nhiên liệu mà còn cho khả năng tăng tốc mượt mà, vận hành linh hoạt trong điều kiện giao thông đô thị và các chuyến đi ngắn ngoài thành phố.
Bảng giá xe Hyundai Venue cập nhật mới nhất tháng 5/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Venue 1.0 T-GDi | 499.000.000 | 582.000.000 | 572.000.000 | 553.000.000 |
Hyundai Venue 1.0 T-GDi Đặc biệt | 539.000.000 | 626.000.000 | 616.000.000 | 597.000.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm các chi phí bắt buộc như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ và lệ phí biển số. Giá có thể chênh lệch tùy khu vực và chính sách của từng đại lý.
Hyundai Santa Cruz là mẫu bán tải hoàn toàn mới được Hyundai ra mắt lần đầu vào năm 2021, mang phong cách lai giữa SUV và bán tải. Mẫu xe này gây ấn tượng mạnh với thiết kế hiện đại, thể thao, vừa có tính thẩm mỹ cao vừa đảm bảo tính thực dụng trong sử dụng hàng ngày. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt kích thước lớn, các đường nét sắc sảo và tổng thể ngoại hình mạnh mẽ, cá tính.
Khoang nội thất của Hyundai Santa Cruz rộng rãi, được bố trí thông minh với nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình cảm ứng trung tâm, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Xe cũng được trang bị hàng loạt tính năng an toàn tiên tiến như phanh khẩn cấp tự động, hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ giữ làn đường… giúp bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách trong mọi hành trình.
Bảng giá xe Hyundai Santa Cruz mới nhất tháng 5/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Santa Cruz 2.5L MT | 820.000.000 | 880.000.000 | 870.000.000 | 860.000.000 |
Hyundai Santa Cruz 2.5L AT | 870.000.000 | 930.000.000 | 920.000.000 | 910.000.000 |
Hyundai Santa Cruz 2.5L AWD | 920.000.000 | 990.000.000 | 980.000.000 | 970.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm đầy đủ các khoản thuế và chi phí bắt buộc như: phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ và lệ phí cấp biển số. Mức giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách khuyến mãi của đại lý tại thời điểm mua xe.
Hyundai Ioniq là dòng xe thân thiện với môi trường được giới thiệu lần đầu vào năm 2016. Dòng xe này bao gồm ba biến thể: Ioniq Hybrid, Ioniq Plug-in Hybrid và Ioniq Electric, hướng đến mục tiêu giảm phát thải và nâng cao trải nghiệm lái xe bền vững. Tại thị trường Việt Nam, Hyundai hiện chỉ chính thức phân phối mẫu Ioniq 5 – mẫu SUV thuần điện thuộc dòng Ioniq – được đánh giá cao nhờ thiết kế hiện đại, không gian nội thất rộng rãi và hàng loạt công nghệ tiên tiến.
Hyundai Ioniq 5 sử dụng nền tảng E-GMP (Electric Global Modular Platform) – nền tảng chuyên biệt dành cho xe điện, giúp xe đạt hiệu suất vận hành vượt trội, hỗ trợ sạc siêu nhanh và cung cấp tầm hoạt động lên đến hơn 450 km trong một lần sạc đầy. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng tìm kiếm một chiếc xe vừa thân thiện với môi trường, vừa đáp ứng nhu cầu di chuyển tiện nghi và thông minh trong thời đại số.
Bảng giá xe Hyundai Ioniq 5 cập nhật mới nhất tháng 5/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Ioniq 5 Exclusive | 1.300.000.000 |
Hyundai Ioniq 5 Prestige | 1.450.000.000 |
Lưu ý: Mức giá trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) nhưng chưa bao gồm các chi phí lăn bánh như lệ phí trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm bắt buộc và phí biển số. Giá có thể dao động tùy thuộc vào chính sách khuyến mãi và khu vực phân phối tại thời điểm mua xe.
Hyundai Stargazer là mẫu xe MPV cỡ nhỏ được thiết kế tối ưu cho nhu cầu di chuyển linh hoạt của các gia đình hiện đại. Xe sở hữu dáng vẻ thanh lịch, mềm mại nhưng vẫn toát lên nét cá tính, mang lại hình ảnh trẻ trung và năng động phù hợp với nhiều lứa tuổi. Với khoang nội thất rộng rãi, Hyundai Stargazer đáp ứng tốt nhu cầu đi lại cho gia đình đông người hoặc nhóm bạn trong các chuyến đi hàng ngày hay du lịch cuối tuần.
Trang bị tiện nghi trên xe gồm màn hình cảm ứng trung tâm, kết nối Bluetooth, cổng USB và hệ thống điều hòa đa vùng. Ngoài ra, xe được tích hợp nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, túi khí, hỗ trợ giữ làn đường, cân bằng điện tử… giúp đảm bảo an toàn cho mọi hành trình.
Hyundai Stargazer sử dụng động cơ xăng 1.5L, mang lại khả năng vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và dễ kiểm soát trong điều kiện giao thông đô thị. Với thiết kế linh hoạt, tiện nghi đầy đủ và giá bán hợp lý, đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một mẫu xe gia đình chất lượng trong tầm giá.
Bảng giá xe Hyundai Stargazer mới nhất tháng 5/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Stargazer Tiêu chuẩn | 495.000.000 | 560.000.000 | 550.000.000 | 540.000.000 |
Hyundai Stargazer X | 565.000.000 | 635.000.000 | 625.000.000 | 615.000.000 |
Hyundai Stargazer X Cao cấp | 605.000.000 | 680.000.000 | 670.000.000 | 660.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản chi phí bắt buộc như: phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ và lệ phí cấp biển số. Mức giá thực tế có thể thay đổi tùy vào khu vực và chính sách bán hàng của từng đại lý.
Hyundai Elantra là mẫu sedan hạng C được giới thiệu lần đầu vào năm 1990. Trải qua nhiều thế hệ nâng cấp, Elantra ngày càng được ưa chuộng nhờ thiết kế hiện đại, thanh lịch với các đường nét khí động học, tạo nên một diện mạo năng động và hấp dẫn, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng, đặc biệt là giới trẻ và dân văn phòng.
Không gian nội thất của Elantra được đánh giá cao trong phân khúc với thiết kế rộng rãi và tiện nghi. Xe được trang bị các công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng trung tâm, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, điều hòa tự động, cùng loạt tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, túi khí, kiểm soát ổn định điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
Elantra sử dụng động cơ xăng cho hiệu suất vận hành ổn định, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Với mức giá hợp lý, kiểu dáng thể thao và công nghệ tiên tiến, Hyundai Elantra là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan bền bỉ, linh hoạt và phong cách.
Bảng giá xe Hyundai Elantra cập nhật mới nhất tháng 5/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn | 579.000.000 |
Elantra 1.6 AT Đặc biệt | 639.000.000 |
Elantra 2.0 AT Cao cấp | 699.000.000 |
Elantra N-line | 769.000.000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm thuế VAT nhưng chưa bao gồm các khoản chi phí lăn bánh như lệ phí trước bạ, phí đăng ký, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Mức giá thực tế có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách khuyến mãi tại đại lý.
Hyundai Creta là mẫu SUV cỡ nhỏ được giới thiệu lần đầu vào năm 2014, gây ấn tượng với thiết kế mạnh mẽ, lưới tản nhiệt đặc trưng và các đường nét sắc sảo, mang đến vẻ ngoài cá tính, năng động và thu hút.
Không gian nội thất của Hyundai Creta rộng rãi, được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình cảm ứng trung tâm, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Xe cũng sở hữu các tính năng an toàn tiêu chuẩn như hệ thống phanh ABS, túi khí, hỗ trợ giữ làn đường và cân bằng điện tử, giúp đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trong mọi điều kiện vận hành.
Creta sử dụng động cơ xăng 1.5L, cho khả năng vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và linh hoạt trong cả môi trường đô thị lẫn những chuyến đi dài. Với mức giá cạnh tranh, thiết kế trẻ trung và đầy đủ công nghệ, Hyundai Creta là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV đô thị.
Bảng giá xe Hyundai Creta mới nhất tháng 5/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Creta 1.5 Tiêu chuẩn | 605.000.000 | 675.000.000 | 665.000.000 | 655.000.000 |
Hyundai Creta 1.5 Đặc biệt | 655.000.000 | 730.000.000 | 720.000.000 | 710.000.000 |
Hyundai Creta 1.5 Cao cấp | 705.000.000 | 785.000.000 | 775.000.000 | 765.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ và lệ phí cấp biển số. Mức giá thực tế có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách ưu đãi của từng đại lý.
Hyundai Kona là mẫu SUV cỡ nhỏ được giới thiệu lần đầu vào năm 2017, nhanh chóng ghi dấu ấn trên thị trường nhờ thiết kế thể thao, mạnh mẽ và phong cách. Với ngoại hình nổi bật, lưới tản nhiệt hình tổ ong đặc trưng cùng những đường gân dập nổi sắc sảo, Kona mang đến một diện mạo cá tính, trẻ trung, rất phù hợp với khách hàng năng động tại đô thị.
Không gian nội thất của Kona được thiết kế khoa học, tiện nghi và đậm chất công nghệ. Xe được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm tích hợp Apple CarPlay, Android Auto, hệ thống âm thanh chất lượng cao và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, hỗ trợ giữ làn đường và kiểm soát hành trình.
Hyundai Kona cung cấp nhiều tùy chọn động cơ, bao gồm phiên bản 2.0L hút khí tự nhiên và bản 1.6L Turbo tăng áp, cho khả năng vận hành linh hoạt, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Đặc biệt, tại một số thị trường còn có phiên bản Kona chạy điện, đáp ứng xu hướng di chuyển xanh và bền vững.
Bảng giá xe Hyundai Kona cập nhật mới nhất tháng 5/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | 636.000.000 |
Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt | 699.000.000 |
Hyundai Kona 1.6 Turbo | 750.000.000 |
Lưu ý: Mức giá trên đã bao gồm thuế VAT nhưng chưa tính đến các chi phí lăn bánh như lệ phí trước bạ, phí đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm bắt buộc và phí biển số. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách khuyến mãi của đại lý tại thời điểm mua xe.
Hyundai Azera, còn được biết đến với tên gọi Grandeur tại nhiều thị trường quốc tế, là mẫu sedan cỡ lớn thuộc phân khúc cao cấp của Hyundai. Mẫu xe này nổi bật nhờ thiết kế sang trọng, đường nét tinh tế cùng nhiều công nghệ hiện đại, hướng đến nhóm khách hàng yêu thích sự tiện nghi và đẳng cấp. Azera được định vị là đối thủ trực tiếp của các dòng xe như Toyota Avalon hay Kia Cadenza.
Không gian nội thất của Hyundai Azera mang đến trải nghiệm cao cấp với màn hình cảm ứng lớn, hệ thống âm thanh chất lượng cao, ghế ngồi bọc da sang trọng và các tính năng hỗ trợ lái tiên tiến như phanh tự động khẩn cấp, cảnh báo chệch làn, kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)… giúp nâng cao sự an toàn và thoải mái trên mọi hành trình.
Tính đến tháng 5/2025, Hyundai Azera vẫn chưa được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Do đó, các phiên bản cụ thể và bảng giá niêm yết chính thức vẫn chưa được công bố. Một số nguồn tin không chính thức từng đề cập mức giá tham khảo trong khoảng từ 653 triệu đến 890 triệu đồng, tuy nhiên thông tin này chưa được xác nhận bởi Hyundai Thành Công và không mang tính chất chính thức.
Lưu ý: Người dùng quan tâm có thể theo dõi thêm thông tin từ các đại lý nhập khẩu tư nhân hoặc trang web chính thức của Hyundai Việt Nam trong thời gian tới nếu Hyundai Azera được đưa về phân phối chính hãng.
Hyundai Grandeur, còn được biết đến với tên gọi Azera tại một số thị trường, là mẫu sedan hạng sang cỡ lớn được Hyundai giới thiệu lần đầu vào năm 1986. Trải qua nhiều thế hệ nâng cấp, Grandeur ngày càng khẳng định vị thế trong phân khúc sedan cao cấp nhờ thiết kế sang trọng, các đường nét dứt khoát và đậm chất tinh tế, phù hợp với những khách hàng yêu cầu sự lịch lãm và đẳng cấp.
Bên trong, nội thất của Grandeur gây ấn tượng với không gian rộng rãi, sử dụng vật liệu cao cấp như ghế da, ốp vân gỗ và các chi tiết kim loại sáng bóng. Xe được trang bị hàng loạt tiện nghi hiện đại như màn hình cảm ứng trung tâm, điều hòa tự động 2 vùng, hệ thống âm thanh cao cấp, cửa sổ trời toàn cảnh và ghế chỉnh điện. Các tính năng an toàn nổi bật bao gồm hệ thống phanh ABS, túi khí toàn thân, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường và kiểm soát hành trình thông minh.
Grandeur có hai tùy chọn động cơ: bản 2.5L và bản 3.5L V6, đều mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu đáng kể, lý tưởng cho cả đường phố lẫn cao tốc.
Bảng giá xe Hyundai Grandeur cập nhật mới nhất tháng 5/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Grandeur 2.5 AT | 1.300.000.000 | 1.400.000.000 | 1.390.000.000 | 1.380.000.000 |
Hyundai Grandeur 3.5 AT | 1.600.000.000 | 1.700.000.000 | 1.690.000.000 | 1.680.000.000 |
Lưu ý: Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo chính sách bán hàng, chương trình ưu đãi của từng đại lý cũng như khu vực đăng ký xe.
Hyundai Tucson là mẫu SUV cỡ trung được ra mắt từ năm 2004, nổi bật với thiết kế thể thao, mạnh mẽ và mang phong cách hiện đại. Xe nhanh chóng thu hút sự quan tâm của người dùng nhờ vẻ ngoài cá tính, nội thất rộng rãi cùng nhiều trang bị tiện nghi phù hợp cho gia đình hoặc nhu cầu di chuyển hàng ngày.
Khoang cabin của Tucson được tích hợp các tiện ích hiện đại như màn hình cảm ứng trung tâm, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống an toàn được trang bị đầy đủ với phanh ABS, túi khí, cân bằng điện tử và hỗ trợ giữ làn đường, mang lại sự an tâm trong mọi hành trình.
Xe cung cấp tùy chọn động cơ xăng và diesel, cho khả năng vận hành linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và đáp ứng tốt cả khi di chuyển trong phố lẫn trên những chuyến đi đường dài. Với nhiều phiên bản và mức giá đa dạng, Hyundai Tucson phù hợp với nhiều đối tượng người dùng, từ cá nhân đến hộ gia đình.
Bảng giá xe Hyundai Tucson mới nhất tháng 5/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Tucson 2.0 Tiêu chuẩn | 779.000.000 | 847.477.000 | 839.787.000 | 820.787.000 |
Hyundai Tucson 2.0 Đặc biệt | 869.000.000 | 921.677.000 | 913.287.000 | 894.287.000 |
Hyundai Tucson 2.0 Diesel Đặc biệt | 999.000.000 | 953.477.000 | 944.787.000 | 925.787.000 |
Hyundai Tucson 1.6 T-GDi Đặc biệt | 989.000.000 | 985.277.000 | 976.287.000 | 957.287.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm toàn bộ các khoản thuế phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ và lệ phí cấp biển số. Mức giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và chương trình ưu đãi tại từng đại lý.
Tìm hiểu thêm: Tham khảo bảng giá xe ô tô Ford tháng 5/2025 hôm nay
Hyundai Solati là mẫu xe van thương mại cỡ lớn được Hyundai giới thiệu từ năm 2016, hướng đến đối tượng khách hàng cần một phương tiện vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa chuyên nghiệp. Với thiết kế hiện đại và cấu trúc chắc chắn, Solati là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp kinh doanh vận tải, dịch vụ đưa đón sân bay, du lịch hoặc các gia đình đông người cần một phương tiện di chuyển thoải mái.
Không gian nội thất của Hyundai Solati rất rộng rãi, có thể chở đến 16 hành khách một cách thoải mái. Xe được trang bị đầy đủ các tiện nghi cần thiết như hệ thống điều hòa, cổng sạc, kết nối Bluetooth, dàn âm thanh cơ bản, cùng các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, túi khí cho người lái và hành khách phía trước, cảnh báo lùi và camera hỗ trợ đỗ xe.
Sử dụng động cơ diesel dung tích lớn, Hyundai Solati mang lại hiệu suất vận hành ổn định, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu – phù hợp với nhu cầu vận hành cường độ cao trên nhiều cung đường khác nhau.
Bảng giá xe Hyundai Solati cập nhật mới nhất tháng 5/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Solati 16 chỗ | 1.080.000.000 | 1.107.846.000 | 1.107.846.000 | 1.107.846.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí và thuế bắt buộc như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ và lệ phí cấp biển số. Giá có thể dao động tùy theo từng đại lý và khu vực đăng ký xe.
Hyundai Sonata là mẫu sedan cỡ trung lần đầu ra mắt vào năm 1985, gây ấn tượng với thiết kế thanh lịch, hiện đại và khả năng khí động học cao. Mẫu xe này sở hữu ngoại hình cuốn hút, không gian nội thất rộng rãi cùng nhiều tiện nghi như màn hình cảm ứng trung tâm, kết nối Apple CarPlay, Android Auto. Về mặt an toàn, Sonata được trang bị các tính năng tiêu chuẩn như phanh ABS, túi khí và loạt hệ thống hỗ trợ lái thông minh.
Sonata sử dụng động cơ xăng mang lại cảm giác lái êm ái, vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Mẫu xe phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng, từ đi lại hằng ngày trong đô thị đến những chuyến hành trình dài.
Tình hình phân phối tại Việt Nam: Hiện tại, Hyundai Sonata không còn được phân phối chính hãng tại Việt Nam. Người dùng quan tâm có thể tìm mua các phiên bản cũ thông qua thị trường xe đã qua sử dụng.
Bảng giá xe Hyundai Sonata cũ tham khảo tháng 5/2025:
Năm sản xuất | Giá tham khảo (VNĐ) |
Hyundai Sonata 2016 | Từ 535.000.000 |
Hyundai Sonata 2015 | Từ 470.000.000 |
Hyundai Sonata 2014 | Từ 445.000.000 |
Hyundai Sonata 2013 | Từ 405.000.000 |
Hyundai Sonata 2012 | Từ 350.000.000 |
Hyundai Sonata 2011 | Từ 320.000.000 |
Hyundai Sonata 2010 | Từ 300.000.000 |
Hyundai Sonata 2009 | Từ 228.000.000 |
Lưu ý: Mức giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo tình trạng xe, số km đã sử dụng, chất lượng bảo dưỡng, trang bị theo xe cũng như khu vực giao dịch. Người mua nên kiểm tra kỹ giấy tờ, lịch sử bảo dưỡng và lái thử để đảm bảo lựa chọn phù hợp.
Hyundai Starex, còn được biết đến với tên gọi Hyundai H-1 tại một số thị trường, là mẫu xe van đa dụng được Hyundai giới thiệu lần đầu vào năm 1997. Xe nổi bật với thiết kế khỏe khoắn, thực dụng và không gian cabin rộng rãi, có thể chở từ 8 đến 12 hành khách tùy phiên bản, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng đa dạng từ gia đình đông người đến các đơn vị vận tải hành khách.
Bên trong, Hyundai Starex được trang bị nhiều tiện nghi cơ bản như điều hòa hai dàn lạnh, ghế bọc da, hệ thống giải trí cơ bản và các tiện ích hỗ trợ hành khách. Xe cũng được trang bị các tính năng an toàn quan trọng như hệ thống phanh ABS, túi khí cho người lái và hành khách phía trước.
Starex sử dụng cả động cơ xăng và động cơ diesel tùy phiên bản, mang lại hiệu suất vận hành ổn định, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Với khả năng thích ứng linh hoạt cho nhiều mục đích như vận chuyển, kinh doanh dịch vụ hay du lịch gia đình, Hyundai Starex là một trong những mẫu xe van được đánh giá cao về độ tin cậy và giá trị sử dụng lâu dài.
Bảng giá xe Hyundai Starex cập nhật mới nhất tháng 5/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Starex H-1 2.4 MT 9 chỗ (xăng) | 898.000.000 | 992.800.000 | 982.800.000 | 962.800.000 |
Hyundai Starex H-1 2.5 MT 9 chỗ (dầu) | 992.000.000 | 1.090.000.000 | 1.080.000.000 | 1.060.000.000 |
Hyundai Starex H-1 2.4 AT 9 chỗ (xăng) | 945.000.000 | 1.040.000.000 | 1.030.000.000 | 1.010.000.000 |
Hyundai Starex H-1 2.4 AT Limousine | 1.500.000.000 | 1.650.000.000 | 1.640.000.000 | 1.620.000.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế phí bắt buộc như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ và phí cấp biển số. Mức giá thực tế có thể chênh lệch tùy theo chính sách ưu đãi, khu vực đăng ký và thời điểm mua xe.
Hyundai Santa Fe là mẫu SUV cỡ trung được Hyundai giới thiệu từ năm 2000, gây ấn tượng với thiết kế thể thao, hiện đại và đầy mạnh mẽ. Xe được đánh giá cao nhờ ngoại hình cá tính, nội thất rộng rãi cùng loạt tiện nghi cao cấp, phù hợp với cả nhu cầu gia đình và cá nhân yêu thích sự tiện nghi, đa năng.
Không gian nội thất của Santa Fe được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto, hệ thống điều hòa đa vùng và nhiều tiện ích hiện đại khác. Về mặt an toàn, xe sở hữu các trang bị tiêu chuẩn như phanh ABS, túi khí, hỗ trợ giữ làn đường và các công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến, mang lại sự an tâm cho người dùng trên mọi hành trình.
Santa Fe sử dụng động cơ xăng cho khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và thích hợp cho cả di chuyển trong thành phố lẫn những chuyến đi đường dài. Đây là mẫu xe lý tưởng dành cho gia đình cần một chiếc SUV 7 chỗ tiện nghi, bền bỉ và an toàn.
Bảng giá xe Hyundai Santa Fe mới nhất tháng 5/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Santa Fe Exclusive | 1.079.000.000 | 1.230.000.000 | 1.208.000.000 | 1.189.000.000 |
Hyundai Santa Fe Prestige | 1.275.000.000 | 1.449.000.000 | 1.424.000.000 | 1.405.000.000 |
Hyundai Santa Fe Calligraphy 6 chỗ | 1.325.000.000 | 1.505.000.000 | 1.479.000.000 | 1.460.000.000 |
Hyundai Santa Fe Calligraphy 7 chỗ | 1.325.000.000 | 1.505.000.000 | 1.479.000.000 | 1.460.000.000 |
Hyundai Santa Fe Calligraphy Turbo | 1.375.000.000 | 1.561.000.000 | 1.534.000.000 | 1.515.000.000 |
Hyundai Nexo là mẫu SUV sử dụng pin nhiên liệu hydro, được ra mắt lần đầu vào năm 2018. Đây là một trong những bước đi tiên phong của Hyundai trong lĩnh vực phát triển xe xanh và bền vững, hướng đến tương lai không phát thải. Với thiết kế hiện đại, mang tính khí động học cao cùng đường nét thanh thoát, Nexo không chỉ thân thiện với môi trường mà còn mang đến vẻ ngoài tinh tế, đậm chất công nghệ.
Nội thất của Hyundai Nexo được thiết kế rộng rãi, hiện đại, tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng cỡ lớn, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto, điều khiển giọng nói, cùng loạt tính năng an toàn cao cấp như hệ thống phanh ABS, túi khí toàn diện, cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn đường và hệ thống hỗ trợ lái bán tự động.
Một trong những điểm nổi bật nhất của Hyundai Nexo chính là khả năng vận hành bằng hydro, cho phạm vi di chuyển lên đến khoảng 600 km chỉ với một lần nạp đầy. Xe có thể nạp nhiên liệu trong vòng 5 phút, mang đến sự tiện lợi không kém cạnh so với các dòng xe xăng truyền thống, nhưng lại thân thiện với môi trường hơn rất nhiều.
Bảng giá xe Hyundai Nexo cập nhật mới nhất tháng 5/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Nexo FCEV | 1.484.405.450 | 1.684.531.104 | 1.654.842.995 | 1.635.842.995 |
Hyundai Palisade là mẫu SUV cỡ lớn được Hyundai giới thiệu lần đầu vào năm 2018, gây ấn tượng với thiết kế bề thế, sang trọng và khả năng chở từ 6 đến 7 hành khách. Đây là mẫu xe hướng đến nhóm khách hàng gia đình đông người hoặc những ai cần một chiếc SUV đa dụng phục vụ cả công việc và các chuyến đi dài.
Khoang nội thất của Palisade rộng rãi, được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình cảm ứng trung tâm, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống điều hòa đa vùng. Về mặt an toàn, xe sở hữu các tính năng tiêu chuẩn như phanh ABS, túi khí, hỗ trợ giữ làn đường, kiểm soát hành trình thông minh và loạt công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến khác.
Hyundai Palisade sử dụng động cơ xăng cho khả năng vận hành mạnh mẽ, ổn định trên nhiều loại địa hình. Bên cạnh đó, xe còn có khả năng kéo hàng hóa tốt, rất phù hợp cho những chuyến đi dài hoặc sử dụng trong công việc kết hợp gia đình.
Bảng giá xe Hyundai Palisade mới nhất tháng 5/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Palisade Exclusive 7 chỗ | 1.479.000.000 | 1.677.974.000 | 1.648.594.000 | 1.629.594.000 |
Hyundai Palisade Exclusive 6 chỗ | 1.489.000.000 | 1.689.174.000 | 1.659.594.000 | 1.640.594.000 |
Hyundai Palisade Prestige 7 chỗ | 1.569.000.000 | 1.778.774.000 | 1.747.594.000 | 1.728.594.000 |
Hyundai Palisade Prestige 6 chỗ | 1.599.000.000 | 1.812.374.000 | 1.780.594.000 | 1.761.594.000 |
Hy vọng bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 5/2025 sẽ giúp bạn có thêm thông tin hữu ích để lựa chọn mẫu xe phù hợp với nhu cầu và tài chính. Đừng quên theo dõi thường xuyên để cập nhật các chương trình ưu đãi và thay đổi giá mới nhất từ Hyundai.
Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.