Bảng giá xe ô tô Honda tháng 5/2025 mới nhất tại Việt Nam

Bảng giá xe ô tô Honda tháng 5/2025 mới nhất, cập nhật đầy đủ giá niêm yết, lăn bánh và ưu đãi các dòng xe Honda City, CR-V, Civic, Accord…


  • Cập nhật: 04-05-2025

Bảng giá xe ô tô Honda tháng 5/2025 mang đến cái nhìn tổng quan về mức giá mới nhất của các dòng xe Honda đang phân phối tại Việt Nam. Từ những mẫu hatchback nhỏ gọn đến sedan, SUV, bài viết sẽ giúp bạn cập nhật giá lăn bánh và ưu đãi đang áp dụng.

Một vài điểm nổi bật về hãng xe ô tô Honda

Lịch sử hình thành và phát triển

Honda Motor Co., Ltd. được thành lập vào ngày 24/9/1948 bởi kỹ sư Soichiro Honda tại thành phố Hamamatsu, Nhật Bản. Ban đầu, công ty tập trung sản xuất động cơ xe máy và nhanh chóng tạo tiếng vang với sản phẩm đầu tiên mang tên "Dream D-Type" ra mắt năm 1949. Đến năm 1959, Honda thành lập công ty con đầu tiên ở nước ngoài là American Honda Motor Co., Inc. tại Los Angeles, đánh dấu bước ngoặt lớn trong hành trình toàn cầu hóa.
Năm 1963, Honda mở rộng sang lĩnh vực ô tô với mẫu xe tải nhỏ T360 và mẫu xe thể thao mui trần S500 – hai sản phẩm đầu tiên đã đặt nền móng cho thành công của Honda trong ngành công nghiệp ô tô thế giới.

Một vài điểm nổi bật về hãng xe ô tô Honda
Một vài điểm nổi bật về hãng xe ô tô Honda

Sản phẩm và công nghệ

Honda cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm từ xe máy, ô tô đến xe thể thao, SUV và các mẫu xe điện hiện đại. Những mẫu xe nổi bật như Honda Civic, Accord, CR-V, HR-V tiếp tục chiếm lĩnh thị trường toàn cầu nhờ thiết kế hiện đại, độ bền cao và công nghệ tiên tiến.
Honda là một trong những hãng tiên phong ứng dụng công nghệ thông minh như động cơ VTEC và gói an toàn Honda Sensing với các tính năng hỗ trợ lái và nâng cao trải nghiệm người dùng.
Tại Việt Nam, trong năm 2025, Honda đã giới thiệu loạt mô tô phân khối lớn như REBEL 500, CL500, Hornet 1000 SP, XL750 Transalp và bản nâng cấp Africa Twin. Đặc biệt, mẫu SUV điện Honda e:Ny1 đã chính thức xuất hiện, đánh dấu bước tiến trong chiến lược phát triển phương tiện xanh của hãng.

Thị trường toàn cầu

Honda hiện có mạng lưới sản xuất và phân phối rộng khắp trên toàn cầu, với nhà máy tại các quốc gia như Nhật Bản, Mỹ, Canada, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam. Các sản phẩm Honda được xuất khẩu đến hơn 150 quốc gia, luôn được đánh giá cao về chất lượng, độ bền và mức giá hợp lý.
Tại Việt Nam, Honda là một trong những thương hiệu chiếm thị phần lớn ở cả mảng xe máy và ô tô. Trong tháng 5/2025, hãng tiếp tục tung ra nhiều mẫu xe mới cùng với các chương trình khuyến mãi hấp dẫn để thu hút người tiêu dùng.

Cam kết về môi trường

Honda đặt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050 và giảm 50% lượng khí thải CO₂ từ sản phẩm vào năm 2030. Để hiện thực hóa điều đó, hãng đang đẩy mạnh ứng dụng các công nghệ xanh như xe hybrid, xe chạy pin nhiên liệu hydro và khai thác năng lượng mặt trời trong sản xuất.
Đồng thời, Honda đặt kế hoạch tăng gấp đôi doanh số xe hybrid toàn cầu, lên 1,3 triệu xe mỗi năm vào năm 2030, như một bước đệm cho việc chuyển sang dòng xe điện hoàn toàn.

Tương lai của Honda

Trong thời gian tới, Honda sẽ tập trung nghiên cứu và phát triển các dòng xe điện và công nghệ tự lái. Đến năm 2030, hãng đặt mục tiêu ra mắt 30 mẫu xe điện hoàn toàn mới trên toàn cầu.
Ngoài ra, Honda cũng đang đầu tư vào các giải pháp giao thông thông minh như dịch vụ chia sẻ xe, hệ thống xe kết nối (Vehicle-to-Everything – V2X) và trí tuệ nhân tạo để tạo nên hệ sinh thái giao thông bền vững, hiệu quả và an toàn hơn.
Tại Triển lãm CES 2025 ở Las Vegas, Honda đã hé lộ hai nguyên mẫu đầu tiên thuộc dòng xe điện Honda 0 Series, mang định hướng thiết kế tối giản, hiệu năng vượt trội và thân thiện với môi trường – mở ra chương mới cho hành trình tương lai của hãng.

Tương lai của Honda
Tương lai của Honda

Giá các dòng xe Honda hiện tại

Tìm hiểu thêm: Tham khảo bảng giá xe ô tô Ford tháng 5/2025 hôm nay

Bảng giá xe ô tô Honda Brio

Honda Brio – mẫu hatchback hạng A từng được Honda ra mắt tại thị trường Việt Nam vào năm 2019, hướng đến nhóm khách hàng trẻ cần một chiếc xe nhỏ gọn, tiết kiệm và linh hoạt trong đô thị. Tuy nhiên, kể từ đầu năm 2022, Honda Brio đã chính thức ngừng phân phối tại Việt Nam do không đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 – quy định bắt buộc theo lộ trình của Chính phủ Việt Nam.

Tại thị trường Indonesia, nơi Brio vẫn còn được sản xuất và phân phối, phiên bản Honda Brio 2025 có 5 biến thể gồm: Satya S MT, Satya E MT, Satya E CVT, RS MT và RS CVT. Giá bán dao động từ 165.900.000 đến 243.900.000 Rupiah (tương đương khoảng 11.278 – 16.580 USD). Tuy nhiên, phiên bản 2025 hiện chỉ đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4, khiến khả năng mẫu xe này quay lại thị trường Việt Nam trong thời gian tới là rất thấp.

Dưới đây là bảng giá tham khảo các phiên bản Honda Brio từng được phân phối tại Việt Nam trước khi ngừng bán, cập nhật mới nhất đến tháng 5/2025 từ các đại lý xe cũ và sàn giao dịch:

Bảng giá xe ô tô Honda Brio
Bảng giá xe ô tô Honda Brio

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Honda Brio G 1.2L

418.000.000

490.000.000

473.000.000

463.000.000

Honda Brio RS 1.2L

448.000.000

524.000.000

506.000.000

496.000.000

Honda Brio RS 1.2L CVT

452.000.000

528.000.000

510.000.000

500.000.000

Lưu ý: Mức giá lăn bánh bao gồm đầy đủ các chi phí như thuế trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ và các khoản phí liên quan khác.

Bảng giá xe ô tô Honda Mobilio

Honda Mobilio là mẫu MPV 7 chỗ được Honda phát triển riêng cho thị trường châu Á, lần đầu ra mắt tại Indonesia vào năm 2001. Mẫu xe này được đánh giá cao nhờ thiết kế năng động, không gian rộng rãi và khả năng vận hành linh hoạt phù hợp cho cả gia đình và mục đích kinh doanh.

Tại Việt Nam, Honda Mobilio chính thức được giới thiệu từ năm 2014 và nhanh chóng trở thành một trong những dòng xe MPV cỡ nhỏ bán chạy trong phân khúc, nhờ mức giá hợp lý, chi phí vận hành thấp và độ bền cao.

Dưới đây là bảng giá xe Honda Mobilio cập nhật mới nhất tháng 4/2025, áp dụng cho cả giá niêm yết và giá lăn bánh tại các khu vực:

Bảng giá xe ô tô Honda Mobilio
Bảng giá xe ô tô Honda Mobilio

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Honda Mobilio S MT

500.000.000

581.997.000

571.997.000

552.997.000

Honda Mobilio V CVT

580.000.000

671.597.000

659.997.000

640.997.000

Honda Mobilio RS CVT

620.000.000

716.397.000

703.997.000

684.997.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm đầy đủ các loại phí như: thuế trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo hiểm bắt buộc, phí bảo trì đường bộ và các chi phí liên quan khác.

Bảng giá xe ô tô Honda Jazz

Honda Jazz là mẫu hatchback hạng B từng được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế trẻ trung, kiểu dáng năng động cùng không gian nội thất rộng rãi, linh hoạt. Dù đã ngừng phân phối chính hãng từ năm 2020 do doanh số chưa đạt kỳ vọng, nhưng trên thị trường xe đã qua sử dụng, Honda Jazz vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc nhờ độ bền, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành ổn định.

Bảng giá xe ô tô Honda Jazz
Bảng giá xe ô tô Honda Jazz

Bảng giá xe Honda Jazz cũ tháng 5/2025 (tham khảo):

Phiên bản

Giá tham khảo (VNĐ)

Honda Jazz 2016

360.000.000

Honda Jazz 2017

390.000.000

Honda Jazz 2018

420.000.000

Honda Jazz 2019

450.000.000

Honda Jazz 2020

480.000.000

Honda Jazz 2021

500.000.000

Honda Jazz 2022

520.000.000

Honda Jazz 2023

540.000.000

Lưu ý: Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo tình trạng thực tế của xe, số km đã sử dụng, phiên bản cụ thể và khu vực giao dịch. Để có thông tin chính xác và chi tiết nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các showroom xe cũ hoặc người bán uy tín.

Bảng giá xe ô tô Honda City

Honda City là mẫu sedan hạng B rất được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế trẻ trung, nội thất rộng rãi và trang bị tiện nghi hiện đại, City luôn nằm trong top xe bán chạy nhất phân khúc. Kể từ lần ra mắt đầu tiên vào năm 2013, Honda City đã liên tục cải tiến và khẳng định vị thế bằng sự kết hợp giữa kiểu dáng thể thao và tính thực dụng cao.

Dưới đây là bảng giá Honda City mới nhất tháng 5/2025, bao gồm giá niêm yết và giá lăn bánh tạm tính tại các khu vực:

Bảng giá xe ô tô Honda City
Bảng giá xe ô tô Honda City

Bảng giá xe Honda City tháng 5/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Honda City G

499.000.000

Honda City L

539.000.000

Honda City RS

569.000.000

Lưu ý: Giá niêm yết chưa bao gồm các loại phí như: thuế trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm và các chi phí khác.

Giá lăn bánh tạm tính theo khu vực:

Phiên bản

Hà Nội (VNĐ)

TP.HCM (VNĐ)

Tỉnh khác (VNĐ)

Honda City G

581.000.000

571.000.000

552.000.000

Honda City L

626.000.000

615.000.000

596.000.000

Honda City RS

659.000.000

648.000.000

629.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản chi phí bắt buộc như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ,... Giá có thể dao động tùy chính sách của từng đại lý và khu vực.

Bảng giá xe ô tô Honda BR-V

Honda BR-V là mẫu xe 7 chỗ đa dụng cỡ nhỏ, kết hợp hài hòa giữa thiết kế mạnh mẽ của SUV và sự thực dụng của MPV, phù hợp cho cả gia đình lẫn nhu cầu di chuyển linh hoạt hàng ngày. Ra mắt lần đầu tại Indonesia vào năm 2015, BR-V nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ kiểu dáng hiện đại, không gian nội thất rộng rãi và khả năng vận hành ổn định.

Tại Việt Nam, Honda BR-V được phân phối chính hãng từ tháng 7/2023 dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, với hai phiên bản: GL. Cả hai đều sử dụng động cơ 1.5L i-VTEC cho hiệu suất vượt trội, đi kèm các công nghệ an toàn tiên tiến thuộc gói Honda Sensing.

Bảng giá xe ô tô Honda BR-V
Bảng giá xe ô tô Honda BR-V

Bảng giá xe Honda BR-V tháng 5/2025 (cập nhật):

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Honda BR-V G

629.000.000

727.253.400

714.673.400

695.673.400

Honda BR-V L

705.000.000

812.373.400

798.273.400

779.273.400

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản chi phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí biển số, bảo hiểm dân sự bắt buộc và phí kiểm định. Mức giá có thể thay đổi tùy vào khu vực đăng ký xe và chính sách khuyến mãi của từng đại lý.

Bảng giá xe ô tô Honda Civic

Honda Civic là mẫu sedan hạng C nổi bật của Honda Nhật Bản, được sản xuất từ năm 1972. Tại thị trường Việt Nam, Civic lần đầu ra mắt vào năm 1997 và nhanh chóng chiếm được cảm tình của người dùng nhờ thiết kế hiện đại, thể thao cùng khả năng vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.

Bảng giá xe ô tô Honda Civic
Bảng giá xe ô tô Honda Civic

Bảng giá xe Honda Civic tháng 5/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Honda Civic G

789.000.000

906.017.000

890.237.000

871.237.000

Honda Civic RS

889.000.000

1.018.017.000

1.000.237.000

981.237.000

Honda Civic e:HEV RS

999.000.000

1.141.217.000

1.121.237.000

1.102.237.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế phí như thuế trước bạ, lệ phí trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm bắt buộc và các khoản chi phí liên quan khác. Mức giá thực tế có thể chênh lệch tùy khu vực và chính sách khuyến mãi tại từng đại lý.

Bảng giá xe ô tô Honda HR-V

Honda HR-V là mẫu Crossover/SUV cỡ nhỏ đến từ thương hiệu Honda Nhật Bản, lần đầu ra mắt toàn cầu vào năm 1999. Trải qua nhiều thế hệ nâng cấp, HR-V ngày càng hoàn thiện về thiết kế, công nghệ và trải nghiệm người dùng. Với kiểu dáng hiện đại, thể thao cùng không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi, HR-V mang đến sự thoải mái tối đa cho người sử dụng.

Tại Việt Nam, Honda HR-V chính thức được giới thiệu vào tháng 6/2022 và nhanh chóng nhận được sự quan tâm nhờ thiết kế trẻ trung, vận hành mạnh mẽ, cùng hàng loạt tính năng an toàn cao cấp thuộc gói Honda Sensing. Đây là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV đô thị dành cho khách hàng yêu thích sự linh hoạt và phong cách sống năng động.

Bảng giá xe ô tô Honda HR-V
Bảng giá xe ô tô Honda HR-V

Bảng giá xe Honda HR-V tháng 5/2025 (tham khảo):

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Lăn bánh Hà Nội (VNĐ)

Lăn bánh TP.HCM (VNĐ)

Lăn bánh tỉnh khác (VNĐ)

Honda HR-V G

699.000.000

805.217.000

791.237.000

772.237.000

Honda HR-V G (Đỏ/Trắng ngọc)

704.000.000

810.817.000

796.737.000

777.737.000

Honda HR-V L

826.000.000

947.457.000

930.937.000

911.937.000

Honda HR-V L (Đỏ/Trắng ngọc)

831.000.000

953.057.000

936.437.000

917.437.000

Honda HR-V RS

871.000.000

1.010.965.700

993.545.700

974.545.700

Honda HR-V RS (Đỏ/Trắng ngọc/Bạc)

876.000.000

1.016.565.700

999.145.700

980.145.700

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm bắt buộc, biển số và các chi phí liên quan. Giá thực tế có thể dao động tùy theo khu vực đăng ký và chương trình ưu đãi tại đại lý.

Bảng giá xe ô tô Honda Pilot

Honda Pilot là mẫu SUV cỡ lớn nổi bật của thương hiệu Honda Nhật Bản, lần đầu ra mắt vào năm 2002 và hiện đã bước sang thế hệ thứ 4. Với ngoại hình bề thế, thiết kế mạnh mẽ cùng không gian nội thất rộng rãi, Honda Pilot mang đến sự tiện nghi tối đa cho gia đình và những hành trình dài ngày.

Mẫu xe này được trang bị động cơ V6 mạnh mẽ, hệ dẫn động ưu việt cùng hàng loạt công nghệ an toàn hiện đại, giúp tăng cường khả năng vận hành ổn định, linh hoạt trên nhiều điều kiện địa hình khác nhau.

Tại Việt Nam, Honda Pilot được nhập khẩu qua các đại lý tư nhân từ năm 2023 và nhanh chóng nhận được sự quan tâm nhờ thiết kế sang trọng, trang bị cao cấp và khả năng vận hành ấn tượng trong phân khúc SUV 7 chỗ cỡ lớn.

Bảng giá xe ô tô Honda Pilot
Bảng giá xe ô tô Honda Pilot

Bảng giá xe Honda Pilot tháng 5/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Honda Pilot LX

744.000.000

850.000.000

835.000.000

815.000.000

Honda Pilot EX

821.000.000

935.000.000

920.000.000

900.000.000

Honda Pilot EX-L

903.000.000

1.025.000.000

1.010.000.000

990.000.000

Honda Pilot Touring

1.012.000.000

1.145.000.000

1.130.000.000

1.110.000.000

Honda Pilot Elite

1.163.000.000

1.310.000.000

1.295.000.000

1.275.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm đầy đủ các loại thuế phí như thuế trước bạ, lệ phí đăng ký, phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự và các chi phí bắt buộc khác. Mức giá thực tế có thể thay đổi tùy khu vực và chương trình khuyến mãi tại các đại lý nhập khẩu.

Bảng giá xe ô tô Honda CR-V

Honda CR-V là mẫu SUV cỡ nhỏ (compact SUV) nổi bật của thương hiệu Honda Nhật Bản, lần đầu tiên ra mắt vào năm 1995. Tính đến nay, CR-V đã bước sang thế hệ thứ 6 với nhiều nâng cấp về thiết kế, công nghệ và trải nghiệm người dùng.

Tại Việt Nam, Honda CR-V được giới thiệu từ năm 2007 và nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường nhờ ngoại hình hiện đại, nội thất rộng rãi, tiện nghi cùng khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu. Mẫu xe này được đánh giá là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV đô thị.

Bảng giá xe ô tô Honda CR-V
Bảng giá xe ô tô Honda CR-V

Bảng giá xe Honda CR-V tháng 5/2025 (tham khảo):

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Lăn bánh Hà Nội (VNĐ)

Lăn bánh TP.HCM (VNĐ)

Lăn bánh tỉnh khác (VNĐ)

Honda CR-V G

1.029.000.000

1.175.253.400

1.154.673.400

1.135.673.400

Honda CR-V L

1.099.000.000

1.253.653.400

1.231.673.400

1.212.673.400

Honda CR-V L AWD

1.250.000.000

1.422.773.400

1.397.773.400

1.378.773.400

Honda CR-V e:HEV RS

1.259.000.000

1.432.417.000

1.407.237.000

1.388.237.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký biển số, bảo hiểm bắt buộc và các chi phí liên quan khác. Mức giá có thể thay đổi tùy theo tỉnh thành đăng ký xe và chương trình ưu đãi của từng đại lý.

Bảng giá xe ô tô Honda Accord

Honda Accord là dòng sedan hạng trung nổi bật của hãng xe Honda Nhật Bản, lần đầu ra mắt vào năm 1976. Trải qua 11 thế hệ, Accord đã khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường quốc tế, trong đó có Việt Nam.

Tại Việt Nam, Honda Accord được giới thiệu từ năm 2006 và nhanh chóng chiếm được cảm tình của người tiêu dùng nhờ thiết kế sang trọng, nội thất rộng rãi, tiện nghi cao cấp cùng khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.

Bảng giá xe ô tô Honda Accord
Bảng giá xe ô tô Honda Accord

Bảng giá xe Honda Accord tháng 5/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Honda Accord (Đen/Bạc)

1.319.000.000

1.499.660.700

1.473.280.700

1.454.280.700

Honda Accord (Trắng)

1.329.000.000

1.510.860.700

1.484.280.700

1.465.280.700

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản chi phí bắt buộc như thuế trước bạ, lệ phí đăng ký, bảo hiểm dân sự và các khoản phí liên quan khác. Giá thực tế có thể chênh lệch tùy vào khu vực và chính sách bán hàng tại các đại lý.

Bảng giá xe ô tô Honda Clarity

Honda Clarity là dòng xe điện hóa tiên tiến của thương hiệu Honda, được đánh giá cao nhờ thiết kế hiện đại, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và tính thân thiện với môi trường. Dòng xe này bao gồm hai phiên bản nổi bật: Clarity Fuel Cell (chạy bằng pin nhiên liệu hydro) và Clarity Plug-in Hybrid (PHEV).

  • Clarity Fuel Cell sử dụng công nghệ pin nhiên liệu hydro, giúp xe vận hành êm ái, không phát thải khí CO₂ và có phạm vi hoạt động lớn.
  • Clarity PHEV là mẫu xe lai sạc ngoài, kết hợp động cơ điện và động cơ xăng, cho phép linh hoạt trong cả đô thị lẫn đường trường, đồng thời tối ưu hóa khả năng tiết kiệm nhiên liệu.

Tuy nhiên, đến tháng 8 năm 2021, Honda đã chính thức dừng sản xuất cả hai phiên bản Clarity, đánh dấu sự kết thúc của một chương trình tiên phong trong chiến lược phát triển xe xanh của hãng.

Bảng giá xe ô tô Honda Clarity
Bảng giá xe ô tô Honda Clarity

Bảng giá xe Honda Clarity (Plug-in Hybrid) tháng 5/2025 (tham khảo):

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Lăn bánh Hà Nội (VNĐ)

Lăn bánh TP.HCM (VNĐ)

Lăn bánh tỉnh khác (VNĐ)

Honda Clarity PHEV

1.350.000.000

1.555.000.000

1.525.000.000

1.505.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các chi phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, biển số, bảo hiểm bắt buộc và các khoản phí khác. Mức giá có thể thay đổi tùy vào khu vực đăng ký xe và chính sách của đại lý phân phối.

Bảng giá xe ô tô Honda Insight

Honda Insight là mẫu xe hybrid điện - xăng được Honda Nhật Bản giới thiệu lần đầu vào năm 1999, với mục tiêu cạnh tranh trực tiếp với Toyota Prius trong phân khúc xe tiết kiệm nhiên liệu. Trải qua ba thế hệ phát triển, phiên bản mới nhất của Insight ra mắt vào năm 2018 với thiết kế hiện đại, khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và mức giá cạnh tranh.

Điểm nổi bật của mẫu xe này là hệ thống hybrid i-MMD (Intelligent Multi-Mode Drive) – sự kết hợp linh hoạt giữa động cơ xăng và mô-tơ điện, giúp tối ưu hóa hiệu suất tiêu hao nhiên liệu và giảm thiểu khí thải ra môi trường. Honda Insight là lựa chọn lý tưởng cho những ai đề cao phong cách sống xanh, thân thiện với môi trường nhưng vẫn muốn một chiếc xe vận hành mượt mà, an toàn và tiện nghi.

Bảng giá xe ô tô Honda Insight
Bảng giá xe ô tô Honda Insight

Bảng giá xe Honda Insight tháng 5/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Honda Insight E

700.000.000

780.000.000

770.000.000

750.000.000

Honda Insight G

750.000.000

830.000.000

820.000.000

800.000.000

Honda Insight RS

800.000.000

880.000.000

870.000.000

850.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm đầy đủ các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm bắt buộc và các chi phí liên quan khác. Mức giá thực tế có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách ưu đãi tại từng đại lý.

Bảng giá xe ô tô Honda Ridgeline

Honda Ridgeline là mẫu bán tải cỡ trung nổi bật đến từ thương hiệu Honda Nhật Bản, được sản xuất từ năm 2005. Xe gây ấn tượng với thiết kế độc đáo, khả năng vận hành mạnh mẽ, cùng loạt trang bị tiện nghi cao cấp hiếm thấy trong phân khúc bán tải. Nhờ đó, Ridgeline thường được đánh giá cao về tính đa dụng và sự thoải mái khi vận hành.

Tuy nhiên, tính đến tháng 5/2025, Honda Ridgeline vẫn chưa được phân phối chính hãng tại Việt Nam. Vì vậy, các thông tin về giá lăn bánh, khuyến mãi hoặc đại lý chính thức vẫn chưa được công bố. Người dùng trong nước nếu có nhu cầu thường phải tìm đến các đơn vị nhập khẩu tư nhân.

Bảng giá xe ô tô Honda Ridgeline
Bảng giá xe ô tô Honda Ridgeline

Giá tham khảo Honda Ridgeline tại thị trường Mỹ – Tháng 5/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (USD)

Giá quy đổi (VNĐ, xấp xỉ)

Honda Ridgeline Sport

39.750

~932.860.000

Honda Ridgeline RTL

42.580

~999.270.000

Honda Ridgeline TrailSport

44.980

~1.056.000.000

Honda Ridgeline Black Edition

46.350

~1.088.000.000

Lưu ý: Mức giá quy đổi chỉ mang tính chất tham khảo, được tính theo tỷ giá trung bình tháng 5/2025 và chưa bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, VAT, phí đăng ký và các chi phí liên quan nếu nhập xe về Việt Nam. Giá thực tế có thể cao hơn đáng kể tùy đơn vị nhập khẩu và trang bị đi kèm.

Bảng giá xe ô tô Honda Legend

Honda Legend là mẫu sedan hạng sang đến từ Honda Nhật Bản, nổi bật với thiết kế thanh lịch, nội thất rộng rãi và được tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến. Đây cũng là mẫu xe đầu tiên của Honda được trang bị hệ thống treo khí nén, mang lại cảm giác êm ái vượt trội khi di chuyển, đồng thời sở hữu hệ thống dẫn động bốn bánh chủ động (SH-AWD) giúp tăng cường độ ổn định và khả năng vận hành trong mọi điều kiện.

Với sự kết hợp hài hòa giữa hiệu suất mạnh mẽ, công nghệ hiện đại và sự tiện nghi sang trọng, Honda Legend trở thành lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng tìm kiếm một chiếc sedan cao cấp thể hiện đẳng cấp và cá tính.

Bảng giá xe ô tô Honda Legend
Bảng giá xe ô tô Honda Legend

Bảng giá xe Honda Legend tháng 5/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Honda Legend 3.5L

1.600.000.000

1.700.000.000

1.690.000.000

1.670.000.000

Honda Legend Hybrid

1.800.000.000

1.900.000.000

1.890.000.000

1.870.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm đầy đủ các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký biển số, bảo hiểm bắt buộc và các chi phí liên quan khác. Mức giá thực tế có thể dao động tùy theo khu vực và chính sách ưu đãi từ đại lý phân phối.

Tìm hiểu thêm: Bảng giá xe ô tô Toyota tháng 5/2025 đầy đủ các dòng

Bảng giá xe ô tô Honda Odyssey

Honda Odyssey là mẫu minivan cao cấp đến từ thương hiệu Honda Nhật Bản, nổi bật với không gian rộng rãi, thiết kế tiện nghi và tích hợp nhiều công nghệ hiện đại. Kể từ khi ra mắt lần đầu vào năm 1994, Odyssey đã trải qua nhiều thế hệ nâng cấp và trở thành lựa chọn lý tưởng cho những gia đình đông người hoặc khách hàng đề cao sự thoải mái khi di chuyển đường dài.

Không chỉ được ưa chuộng tại thị trường nội địa Nhật Bản, Honda Odyssey còn ghi dấu ấn mạnh mẽ tại các thị trường lớn như Mỹ, Canada, Úc và Đông Nam Á. Với khả năng vận hành ổn định, công nghệ an toàn tiên tiến cùng nội thất tối ưu hóa cho sự thư giãn, mẫu xe này mang đến trải nghiệm cao cấp trên mọi hành trình.

Bảng giá xe ô tô Honda Odyssey
Bảng giá xe ô tô Honda Odyssey

Bảng giá xe Honda Odyssey tháng 5/2025 (tham khảo):

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Lăn bánh Hà Nội (VNĐ)

Lăn bánh TP.HCM (VNĐ)

Lăn bánh tỉnh khác (VNĐ)

Honda Odyssey 2.4L

2.105.000.000

2.482.000.000

2.448.000.000

2.428.000.000

Honda Odyssey 2.4L RS

2.255.000.000

2.632.000.000

2.598.000.000

2.578.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản chi phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm bắt buộc và các lệ phí khác. Giá thực tế có thể dao động tùy vào khu vực đăng ký và chính sách bán hàng tại các đại lý.

Bảng giá xe ô tô Honda Civic Type R

Honda Civic Type R là phiên bản hiệu suất cao của dòng Honda Civic, lần đầu xuất hiện vào năm 1997 và nhanh chóng trở thành biểu tượng trong phân khúc hatchback thể thao. Với thiết kế đậm chất khí động học, động cơ tăng áp mạnh mẽ cùng khả năng xử lý vượt trội, Civic Type R luôn là lựa chọn hàng đầu của những người yêu thích tốc độ và cảm giác lái phấn khích.

Tại Việt Nam, Honda Civic Type R 2025 được nhập khẩu nguyên chiếc và phân phối chính hãng. Phiên bản mới mang đến nhiều cải tiến về thiết kế, công nghệ và trải nghiệm lái, giúp người dùng vừa có thể sử dụng cho nhu cầu di chuyển hàng ngày, vừa tận hưởng cảm giác mạnh mẽ trên những cung đường đua.

Bảng giá xe ô tô Honda Civic Type R
Bảng giá xe ô tô Honda Civic Type R

Bảng giá xe Honda Civic Type R tháng 5/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Honda Civic Type R

2.999.000.000

3.359.880.000

3.319.900.000

3.309.900.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các chi phí như thuế trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và các khoản phí bắt buộc khác. Mức giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách bán hàng tại đại lý.

Trên đây là bảng giá xe ô tô Honda tháng 5/2025 mới nhất, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn chiếc xe phù hợp. Đừng quên liên hệ đại lý chính hãng để được tư vấn, lái thử và nhận báo giá ưu đãi kèm khuyến mãi hấp dẫn trong tháng này.


Thiên Phúc

Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.


Để Lại Bình Luận Của Bạn

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *