Cập nhật bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 4/2025 chi tiết
Khám phá bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 4/2025 chi tiết với các mẫu xe mới nhất, ưu đãi hấp dẫn và thông tin hữu ích để giúp bạn chọn xe phù hợp.
Trong tháng 4/2025, xe ô tô Hyundai vẫn là lựa chọn ưa chuộng của nhiều người tiêu dùng nhờ vào thiết kế tinh tế, tính năng hiện đại và độ bền bỉ cao. Cùng tham khảo bảng giá xe ô tô Hyundai để lựa chọn mẫu xe phù hợp với nhu cầu và tài chính của bạn.
Tổng quan về nhãn hiệu xe ô tô Hyundai
Hyundai Motor Company, được thành lập vào năm 1967 và có trụ sở tại Seoul, Hàn Quốc, hiện là một trong những nhà sản xuất ô tô hàng đầu thế giới. Tính đến tháng 4 năm 2025, Hyundai đứng thứ ba toàn cầu về sản lượng, chỉ sau Toyota và Volkswagen.
Lịch sử và phát triển
Hyundai bắt đầu với mẫu xe đầu tiên, Hyundai Cortina, hợp tác cùng Ford Motor Company vào năm 1968. Sau đó, hãng đã tự sản xuất mẫu xe nội địa đầu tiên, Hyundai Pony, vào năm 1975. Từ đó, Hyundai không ngừng mở rộng quy mô, tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, cải thiện quy trình sản xuất, và mở rộng thị trường toàn cầu.

Đổi mới và công nghệ
Hyundai tiếp tục cam kết với sự đổi mới công nghệ và phát triển bền vững. Vào tháng 3 năm 2025, hãng đã giới thiệu mẫu xe điện Ioniq 7, tiếp nối sự thành công của Ioniq 6.
Hãng cũng tiếp tục thúc đẩy công nghệ pin nhiên liệu hydro với các mẫu xe như SUV Nexo và xe tải Xcient Fuel Cell, đồng thời mở rộng các sản phẩm xe điện và hybrid, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường phương tiện xanh và bảo vệ môi trường.
Thiết kế và chất lượng
Dưới sự chỉ đạo của Thomas Bürkle, cựu giám đốc thiết kế của BMW, Hyundai đã phát triển triết lý thiết kế "Điêu khắc dòng chảy" và "Thể thao gợi cảm", mang lại sự kết hợp hài hòa giữa ngoại thất bắt mắt và nội thất hiện đại, sang trọng. Năm 2024, chiến lược thiết kế của Hyundai tiếp tục nhận được sự công nhận và giành giải thưởng quốc tế về giá trị thiết kế.
Thị trường và vị thế toàn cầu
Hyundai hiện diện tại 193 quốc gia với 5.000 đại lý và phòng trưng bày. Nhà máy sản xuất ô tô lớn thứ hai thế giới của Hyundai tại Ulsan, Hàn Quốc, có công suất sản xuất hàng năm lên đến 1,6 triệu xe. Mẫu Hyundai Tucson tiếp tục là mẫu xe bán chạy nhất của hãng, với hơn 650.000 chiếc được bán ra trong năm 2024.

Cam kết về bền vững
Hyundai tiếp tục thúc đẩy sự bền vững trong sản xuất và các hoạt động xã hội. Vào tháng 4 năm 2025, hãng đã ký kết một thỏa thuận mua 700 gigawatt-giờ năng lượng tái tạo với SK E&S và các đối tác khác, nhằm giảm thiểu tác động môi trường và đẩy mạnh sử dụng năng lượng sạch trong sản xuất.
Tổng hợp giá các mẫu xe ô tô Hyundai mới nhất
>>>Tìm hiểu thêm: Mới nhất bảng giá xe ô tô Honda tháng 4/2025 đầy đủ
Bảng giá xe Hyundai Ioniq 5
Hyundai Ioniq 5 là mẫu xe SUV chạy điện hoàn toàn, lần đầu ra mắt vào năm 2021 và nhanh chóng gây ấn tượng nhờ thiết kế độc đáo, pha trộn giữa nét cổ điển (retro) và phong cách hiện đại. Với chiều dài cơ sở lên tới 3.000 mm, Ioniq 5 mang đến không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho cả người lái và hành khách.
Mẫu xe này được tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng 12,3 inch, hệ thống thông tin giải trí thông minh và loạt tính năng an toàn nổi bật như: cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn đường, kiểm soát hành trình thích ứng, giúp nâng cao trải nghiệm lái và đảm bảo an toàn tối đa.
Hyundai Ioniq 5 sử dụng nền tảng E-GMP (Electric-Global Modular Platform), hỗ trợ khả năng sạc siêu nhanh và mang lại hiệu suất vận hành vượt trội. Với quãng đường di chuyển lên đến 451 km cho mỗi lần sạc, mẫu SUV điện này là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa hiệu năng, công nghệ và sự tiện nghi trong một chiếc xe điện cao cấp.

Bảng giá xe Hyundai Ioniq 5 mới nhất tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Ioniq 5 Exclusive | 1.320.000.000 | 1.501.487.000 | 1.474.487.000 | 1.455.487.000 |
Hyundai Ioniq 5 Prestige | 1.470.000.000 | 1.665.487.000 | 1.636.487.000 | 1.617.487.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm toàn bộ các khoản thuế phí bắt buộc như: phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí cấp biển số. Mức giá thực tế có thể dao động tùy theo chính sách khuyến mãi của từng đại lý và khu vực cụ thể.
Bảng giá xe Hyundai Santro
Hyundai Santro là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ đã được giới thiệu lần đầu vào năm 1998, và nhanh chóng trở thành một trong những lựa chọn phổ biến tại Ấn Độ cũng như nhiều quốc gia khác. Xe nổi bật với thiết kế trẻ trung, hiện đại, cùng tính năng dễ sử dụng.
Với không gian nội thất rộng rãi, Hyundai Santro được trang bị đầy đủ tiện nghi như hệ thống thông tin giải trí, điều hòa không khí và các tính năng an toàn như phanh ABS và túi khí.
Động cơ xăng của xe mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu và vận hành linh hoạt trong đô thị. Với mức giá hợp lý và chi phí bảo trì thấp, Hyundai Santro là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu di chuyển hàng ngày với một chiếc xe nhỏ gọn.

Bảng giá xe Hyundai Santro cập nhật mới nhất (tháng 4/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Santro 1.1MT | 400.000.000 | 450.000.000 | 440.000.000 | 430.000.000 |
Hyundai Santro 1.1AT | 420.000.000 | 470.000.000 | 460.000.000 | 450.000.000 |
Hyundai Santro 1.1MT (Cao cấp) | 430.000.000 | 480.000.000 | 470.000.000 | 460.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai i10
Hyundai i10 là mẫu hatchback đô thị cỡ nhỏ lần đầu ra mắt vào năm 2007, gây ấn tượng với thiết kế trẻ trung, hiện đại cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu nổi bật. Mẫu xe này sở hữu khoang nội thất rộng rãi trong phân khúc, trang bị tiện nghi với hệ thống giải trí thông minh, điều hòa không khí và loạt tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí… giúp bảo vệ tối đa người lái và hành khách.
Hyundai i10 sử dụng động cơ xăng mang lại hiệu suất ổn định, khả năng vận hành linh hoạt, đặc biệt phù hợp với môi trường đô thị đông đúc. Với mức giá hợp lý, chi phí vận hành thấp và độ bền cao, đây là lựa chọn lý tưởng cho người mua xe lần đầu hoặc người cần phương tiện di chuyển hằng ngày trong thành phố.

Bảng giá xe Hyundai i10 mới nhất tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 MT Tiêu chuẩn | 365.000.000 | 431.237.000 | 423.937.000 | 404.937.000 |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 AT Tiêu chuẩn | 410.000.000 | 481.837.000 | 473.537.000 | 454.537.000 |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 AT Full | 440.000.000 | 515.537.000 | 506.837.000 | 487.837.000 |
Hyundai i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | 385.000.000 | 453.637.000 | 445.937.000 | 426.937.000 |
Hyundai i10 Sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn | 430.000.000 | 504.037.000 | 495.437.000 | 476.437.000 |
Hyundai i10 Sedan 1.2 AT Full | 460.000.000 | 537.637.000 | 528.537.000 | 509.537.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm toàn bộ các khoản thuế, phí bắt buộc như: phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí cấp biển số. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo chính sách ưu đãi và khu vực đại lý phân phối.
Bảng giá xe Hyundai i10 Hatchback
Hyundai i10 Hatchback là mẫu xe cỡ nhỏ được ra mắt lần đầu vào năm 2007, nổi bật với thiết kế năng động và hiện đại. Xe được trang bị nội thất rộng rãi, đầy đủ tiện nghi như hệ thống thông tin giải trí, điều hòa không khí và các tính năng an toàn như phanh ABS và túi khí.
Động cơ xăng của Hyundai i10 Hatchback mang lại hiệu suất ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành linh hoạt, đặc biệt phù hợp cho di chuyển trong đô thị. Với giá cả hợp lý và chi phí bảo trì thấp, i10 Hatchback là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe nhỏ gọn, tiện dụng và đáng tin cậy cho nhu cầu hàng ngày.

Bảng giá xe Hyundai i10 Hatchback cập nhật mới nhất (tháng 4/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 MT Tiêu chuẩn | 360.000.000 | 425.537.000 | 418.337.000 | 399.337.000 |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 AT Tiêu chuẩn | 405.000.000 | 475.937.000 | 467.837.000 | 448.837.000 |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 AT Full | 435.000.000 | 509.537.000 | 500.837.000 | 481.837.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Accent
Hyundai Accent là mẫu sedan cỡ nhỏ được giới thiệu lần đầu vào năm 1994, nhanh chóng ghi điểm nhờ thiết kế thanh lịch, hiện đại và không gian nội thất rộng rãi vượt trội trong phân khúc. Xe được trang bị các tiện nghi đáng chú ý như hệ thống thông tin giải trí, điều hòa không khí, cùng loạt tính năng an toàn tiêu chuẩn như phanh ABS, túi khí… mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
Sức mạnh của Accent đến từ khối động cơ xăng tiết kiệm nhiên liệu nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất ổn định, vận hành mượt mà và bền bỉ theo thời gian. Với giá bán hợp lý, chi phí bảo trì thấp và độ tin cậy cao, Hyundai Accent là lựa chọn đáng cân nhắc dành cho những khách hàng tìm kiếm một chiếc sedan cỡ nhỏ thực dụng, tiện nghi và kinh tế.

Bảng giá xe Hyundai Accent mới nhất tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Accent 1.5 MT | 445.000.000 | 532.237.000 | 524.937.000 | 505.937.000 |
Hyundai Accent 1.5 AT | 495.000.000 | 591.337.000 | 583.237.000 | 564.237.000 |
Hyundai Accent 1.5 AT Đặc biệt | 535.000.000 | 639.937.000 | 631.237.000 | 612.237.000 |
Hyundai Accent 1.5 AT Cao cấp | 575.000.000 | 688.537.000 | 679.237.000 | 660.237.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm đầy đủ các khoản thuế, phí bắt buộc như: phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ và phí cấp biển số.
Bảng giá xe Hyundai Veloster
Hyundai Veloster là mẫu xe coupe thể thao độc đáo, ra mắt lần đầu vào năm 2011, nổi bật với thiết kế ấn tượng và cấu trúc ba cửa, trong đó có một cửa bên phía ghế lái, mang đến sự tiện lợi và phong cách khác biệt.
Xe được trang bị nhiều tính năng công nghệ hiện đại như hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, hệ thống kiểm soát ổn định.
Với động cơ mạnh mẽ, Hyundai Veloster cho khả năng tăng tốc nhanh và mang đến trải nghiệm lái thể thao. Với phong cách nổi bật, Veloster là lựa chọn hấp dẫn cho những ai yêu thích xe thể thao.

Bảng giá xe Hyundai Veloster cập nhật mới nhất (tháng 4/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Veloster 2.0 MT | 600.000.000 | 660.000.000 | 650.000.000 | 640.000.000 |
Hyundai Veloster 2.0 AT | 640.000.000 | 700.000.000 | 690.000.000 | 680.000.000 |
Hyundai Veloster Turbo | 720.000.000 | 790.000.000 | 780.000.000 | 770.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Avante
Hyundai Avante, còn được biết đến với tên gọi Elantra tại nhiều thị trường quốc tế, là mẫu sedan hạng C được ra mắt lần đầu vào năm 1990. Mẫu xe này gây ấn tượng với thiết kế khí động học hiện đại, mang đến diện mạo trẻ trung, năng động và đậm chất thể thao.
Khoang nội thất của Hyundai Avante rộng rãi, thoải mái và được trang bị nhiều tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng hiện đại, kết nối Bluetooth, điều hòa tự động cùng hệ thống âm thanh chất lượng cao.
Các tính năng an toàn nổi bật bao gồm phanh ABS, hệ thống cân bằng điện tử và túi khí, đảm bảo an toàn tối đa cho người dùng trong mọi hành trình.
Avante sử dụng cả động cơ xăng và diesel, đem lại khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và độ bền cao. Với sự kết hợp giữa thiết kế thời thượng, công nghệ tiên tiến và giá bán hợp lý, Hyundai Avante là lựa chọn hấp dẫn cho những ai đang tìm kiếm một chiếc sedan tiện nghi, đa dụng và đáng tin cậy.

Bảng giá xe Hyundai Avante (Elantra) mới nhất tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Avante 1.6 MT | 530.000.000 | 604.000.000 | 594.000.000 | 584.000.000 |
Hyundai Avante 1.6 AT | 575.000.000 | 655.000.000 | 645.000.000 | 635.000.000 |
Hyundai Avante 2.0 AT | 650.000.000 | 725.000.000 | 715.000.000 | 705.000.000 |
Lưu ý: Mức giá lăn bánh đã bao gồm đầy đủ các khoản thuế và phí bắt buộc như: phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số.
Bảng giá xe Hyundai Venue
Hyundai Venue là mẫu SUV cỡ nhỏ ra mắt vào năm 2019, nổi bật với thiết kế năng động và mạnh mẽ. Xe sở hữu nội thất rộng rãi, trang bị công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí và hỗ trợ giữ làn đường.
Với động cơ xăng hiệu suất cao, Hyundai Venue mang lại khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho di chuyển trong đô thị và các chuyến đi ngắn.

Bảng giá xe Hyundai Venue cập nhật mới nhất (tháng 4/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Venue 1.0 T-GDi | 499.000.000 | 582.000.000 | 572.000.000 | 553.000.000 |
Hyundai Venue 1.0 T-GDi Đặc biệt | 539.000.000 | 626.000.000 | 616.000.000 | 597.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Santa Cruz
Hyundai Santa Cruz là mẫu xe bán tải hoàn toàn mới được giới thiệu lần đầu vào năm 2021, mang phong cách lai giữa SUV và bán tải, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, tiện nghi và tính thực dụng cao. Xe thu hút ánh nhìn với lưới tản nhiệt lớn đặc trưng, các đường nét sắc cạnh, cùng tổng thể mạnh mẽ và đầy cá tính.
Khoang nội thất của Santa Cruz được thiết kế rộng rãi, tiện nghi với loạt công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng trung tâm, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Xe cũng được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến như phanh khẩn cấp tự động, hệ thống kiểm soát ổn định thân xe, hỗ trợ giữ làn đường, giúp đảm bảo an toàn tối đa cho cả người lái và hành khách.

Bảng giá xe Hyundai Santa Cruz mới nhất tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Santa Cruz 2.5L MT | 820.000.000 | 880.000.000 | 870.000.000 | 860.000.000 |
Hyundai Santa Cruz 2.5L AT | 870.000.000 | 930.000.000 | 920.000.000 | 910.000.000 |
Hyundai Santa Cruz 2.5L AWD | 920.000.000 | 990.000.000 | 980.000.000 | 970.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm đầy đủ các khoản thuế và phí bắt buộc như: phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số.
Bảng giá xe Hyundai Ioniq
Hyundai Ioniq là dòng xe thân thiện với môi trường, ra mắt vào năm 2016, bao gồm các phiên bản: Ioniq Hybrid, Ioniq Plug-in Hybrid và Ioniq Electric. Tuy nhiên, tại thị trường Việt Nam, Hyundai hiện chỉ phân phối mẫu xe điện Ioniq 5, một phần của dòng Ioniq, với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến.

Bảng giá xe Hyundai Ioniq 5 cập nhật mới nhất (tháng 4/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Ioniq 5 Exclusive | 1.300.000.000 |
Hyundai Ioniq 5 Prestige | 1.450.000.000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các chi phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo chương trình khuyến mãi tại thời điểm mua.
Bảng giá xe Hyundai Stargazer
Hyundai Stargazer là mẫu xe MPV cỡ nhỏ được thiết kế tối ưu cho nhu cầu di chuyển của các gia đình hiện đại. Xe sở hữu kiểu dáng thanh lịch, mềm mại nhưng vẫn đậm chất cá tính, mang lại hình ảnh trẻ trung và năng động. Với khoang nội thất rộng rãi, Hyundai Stargazer dễ dàng đáp ứng nhu cầu sử dụng của gia đình hoặc nhóm bạn trong các chuyến đi gần xa.
Trang bị tiện nghi trên Stargazer bao gồm màn hình cảm ứng trung tâm, kết nối Bluetooth, USB và hệ thống điều hòa đa vùng. Bên cạnh đó, xe cũng được tích hợp nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, túi khí, hỗ trợ giữ làn đường và cân bằng điện tử, đảm bảo an toàn cho cả người lái và hành khách trên mọi hành trình.
Xe sử dụng động cơ xăng 1.5L, cho khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng kiểm soát trong các điều kiện giao thông đô thị. Với thiết kế linh hoạt, tiện nghi và giá bán hợp lý, Hyundai Stargazer là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe gia đình chất lượng trong tầm giá.

Bảng giá xe Hyundai Stargazer mới nhất tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Stargazer Tiêu chuẩn | 495.000.000 | 560.000.000 | 550.000.000 | 540.000.000 |
Hyundai Stargazer X | 565.000.000 | 635.000.000 | 625.000.000 | 615.000.000 |
Hyundai Stargazer X Cao cấp | 605.000.000 | 680.000.000 | 670.000.000 | 660.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm toàn bộ các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí cấp biển số.
Bảng giá xe Hyundai Elantra
Hyundai Elantra là mẫu sedan hạng C ra mắt lần đầu vào năm 1990, nổi bật với thiết kế hiện đại, thanh lịch và các đường nét khí động học, mang đến vẻ ngoài năng động và hấp dẫn.
Nội thất Elantra rộng rãi với nhiều tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, hệ thống kiểm soát ổn định.
Xe sử dụng động cơ xăng, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Với thiết kế đẹp mắt và công nghệ tiên tiến, Hyundai Elantra là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan đa dụng và phong cách.

Bảng giá xe Hyundai Elantra cập nhật mới nhất (tháng 4/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn | 579.000.000 |
Elantra 1.6 AT Đặc biệt | 639.000.000 |
Elantra 2.0 AT Cao cấp | 699.000.000 |
Elantra N-line | 769.000.000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các chi phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Creta
Hyundai Creta là mẫu SUV cỡ nhỏ được giới thiệu vào năm 2014, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, lưới tản nhiệt đặc trưng và những đường nét sắc sảo, tạo nên vẻ ngoài cá tính và thu hút.
Khoang nội thất được thiết kế rộng rãi, trang bị tiện nghi hiện đại như màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay, Android Auto, cùng các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, hỗ trợ giữ làn đường. Động cơ xăng 1.5L mang lại hiệu suất ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành mượt mà, phù hợp cho cả di chuyển trong thành phố lẫn đi đường dài.

Bảng giá xe Hyundai Creta mới nhất tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Creta 1.5 Tiêu chuẩn | 605.000.000 | 675.000.000 | 665.000.000 | 655.000.000 |
Hyundai Creta 1.5 Đặc biệt | 655.000.000 | 730.000.000 | 720.000.000 | 710.000.000 |
Hyundai Creta 1.5 Cao cấp | 705.000.000 | 785.000.000 | 775.000.000 | 765.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ và phí cấp biển số. Mức giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Kona
Hyundai Kona là mẫu SUV cỡ nhỏ ra mắt vào năm 2017, nổi bật với thiết kế thể thao, hiện đại và phong cách, cùng các đường nét mạnh mẽ và lưới tản nhiệt đặc trưng. Nội thất Kona được trang bị màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, hỗ trợ giữ làn đường.
Kona có nhiều tùy chọn động cơ, bao gồm phiên bản điện, mang lại hiệu suất linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Với thiết kế hấp dẫn và công nghệ hiện đại, Hyundai Kona là lựa chọn lý tưởng cho cuộc sống đô thị.

Bảng giá xe Hyundai Kona cập nhật mới nhất (tháng 4/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | 636.000.000 |
Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt | 699.000.000 |
Hyundai Kona 1.6 Turbo | 750.000.000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các chi phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Azera
Hyundai Azera, hay còn gọi là Grandeur tại nhiều thị trường quốc tế, là mẫu sedan cỡ lớn thuộc phân khúc cao cấp của Hyundai. Xe nổi bật với thiết kế sang trọng, tinh tế cùng loạt công nghệ hiện đại, định vị cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Avalon hay Kia Cadenza.
Nội thất Azera mang đến trải nghiệm cao cấp với màn hình cảm ứng lớn, hệ thống âm thanh chất lượng, ghế ngồi bọc da và nhiều tính năng hỗ trợ lái như phanh tự động khẩn cấp, cảnh báo chệch làn và kiểm soát hành trình thích ứng.

Hiện tại, Hyundai Azera chưa được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Do đó, các phiên bản và mức giá cụ thể chưa được công bố. Một số nguồn tin không chính thức trước đây từng đề cập mức giá từ 653 đến 890 triệu đồng, tuy nhiên đây chỉ là thông tin tham khảo và chưa được xác nhận bởi Hyundai Thành Công.
Bảng giá xe Hyundai Grandeur
Hyundai Grandeur, còn được biết đến với tên gọi Azera tại một số thị trường, là mẫu sedan hạng sang cỡ lớn của Hyundai, ra mắt lần đầu vào năm 1986. Xe nổi bật với thiết kế sang trọng, tinh tế và các đường nét mạnh mẽ.
Nội thất rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng, ghế da, điều hòa tự động và các tính năng an toàn như phanh ABS và túi khí. Xe sử dụng động cơ mạnh mẽ, mang lại hiệu suất vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Hyundai Grandeur là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan cao cấp và sang trọng.

Bảng giá xe Hyundai Grandeur (tháng 4/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Grandeur 2.5 AT | 1.300.000.000 | 1.400.000.000 | 1.390.000.000 | 1.380.000.000 |
Hyundai Grandeur 3.5 AT | 1.600.000.000 | 1.700.000.000 | 1.690.000.000 | 1.680.000.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Tucson
Hyundai Tucson là mẫu SUV cỡ trung được ra mắt từ năm 2004, thu hút người dùng nhờ thiết kế thể thao, mạnh mẽ và đậm chất hiện đại. Khoang nội thất rộng rãi, phù hợp cho cả gia đình, tích hợp nhiều tiện nghi như màn hình cảm ứng, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto và loạt tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, hỗ trợ giữ làn đường.
Xe có tùy chọn động cơ xăng và diesel, cho khả năng vận hành linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với cả di chuyển hàng ngày lẫn những chuyến đi xa. Với nhiều phiên bản, Hyundai Tucson đáp ứng đa dạng nhu cầu của người dùng.

Bảng giá xe Hyundai Tucson mới nhất tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Tucson 2.0 Tiêu chuẩn | 779.000.000 | 847.477.000 | 839.787.000 | 820.787.000 |
Hyundai Tucson 2.0 Đặc biệt | 869.000.000 | 921.677.000 | 913.287.000 | 894.287.000 |
Hyundai Tucson 2.0 Diesel Đặc biệt | 999.000.000 | 953.477.000 | 944.787.000 | 925.787.000 |
Hyundai Tucson 1.6 T-GDi Đặc biệt | 989.000.000 | 985.277.000 | 976.287.000 | 957.287.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ và phí biển số. Giá thực tế có thể dao động tùy theo khu vực và chính sách ưu đãi tại từng đại lý.
Bảng giá xe Hyundai Solati
Hyundai Solati là mẫu xe van thương mại cỡ lớn, ra mắt vào năm 2016, được thiết kế để vận chuyển hành khách và hàng hóa. Xe nổi bật với không gian rộng rãi, có thể chở đến 16 hành khách, và được trang bị tiện nghi như điều hòa, kết nối Bluetooth, cùng các tính năng an toàn như phanh ABS và túi khí.
Sử dụng động cơ diesel mạnh mẽ, Hyundai Solati mang lại hiệu suất ổn định và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho các doanh nghiệp vận tải, dịch vụ du lịch và gia đình đông người.

Bảng giá xe Hyundai Solati (tháng 4/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Solati 16 chỗ | 1.080.000.000 | 1.107.846.000 | 1.107.846.000 | 1.107.846.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc, như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Thông tin chi tiết có thể tham khảo tại đại lý Hyundai.
Bảng giá xe Hyundai Sonata
Hyundai Sonata là mẫu sedan cỡ trung được giới thiệu lần đầu vào năm 1985, nổi bật với thiết kế thanh lịch, hiện đại và khí động học cao. Xe sở hữu ngoại hình cuốn hút, không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi với màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay, Android Auto. Các trang bị an toàn tiêu biểu gồm phanh ABS, túi khí và hệ thống hỗ trợ lái thông minh.
Sonata sử dụng động cơ xăng mang lại hiệu suất mượt mà, vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho cả đô thị lẫn đường trường.
Tình hình phân phối tại Việt Nam: Hiện Hyundai Sonata không còn được phân phối chính hãng. Người dùng quan tâm có thể tìm mua các phiên bản cũ qua thị trường xe đã qua sử dụng.

Bảng giá xe Hyundai Sonata cũ tham khảo tháng 4/2025
Năm sản xuất | Giá tham khảo (VNĐ) |
Hyundai Sonata 2016 | Từ 535.000.000 |
Hyundai Sonata 2015 | Từ 470.000.000 |
Hyundai Sonata 2014 | Từ 445.000.000 |
Hyundai Sonata 2013 | Từ 405.000.000 |
Hyundai Sonata 2012 | Từ 350.000.000 |
Hyundai Sonata 2011 | Từ 320.000.000 |
Hyundai Sonata 2010 | Từ 300.000.000 |
Hyundai Sonata 2009 | Từ 228.000.000 |
Lưu ý: Mức giá tham khảo có thể dao động tùy theo tình trạng xe, số km đã chạy, chất lượng nội ngoại thất và khu vực bán xe. Nếu bạn cần gợi ý chọn đời xe phù hợp hoặc kinh nghiệm mua xe cũ an toàn, mình sẵn sàng hỗ trợ thêm.
Bảng giá xe Hyundai Starex
Hyundai Starex (hay còn gọi là H-1) là mẫu xe van đa dụng ra mắt vào năm 1997, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và không gian rộng rãi. Xe có thể chở từ 8 đến 12 hành khách, được trang bị các tiện nghi như điều hòa, ghế bọc da và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí.
Động cơ diesel mạnh mẽ mang lại hiệu suất ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Với tính năng đa dụng và độ tin cậy cao, Hyundai Starex là lựa chọn lý tưởng cho gia đình hoặc doanh nghiệp.

Bảng giá xe Hyundai Starex (cập nhật tháng 4/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Starex H-1 2.4 MT 9 chỗ máy xăng | 898.000.000 | 992.800.000 | 982.800.000 | 962.800.000 |
Hyundai Starex H-1 2.5 MT 9 chỗ máy dầu | 992.000.000 | 1.090.000.000 | 1.080.000.000 | 1.060.000.000 |
Hyundai Starex H-1 2.4 AT 9 chỗ máy xăng | 945.000.000 | 1.040.000.000 | 1.030.000.000 | 1.010.000.000 |
Hyundai Starex H-1 2.4 AT Limousine | 1.500.000.000 | 1.650.000.000 | 1.640.000.000 | 1.620.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và khu vực đăng ký.
Bảng giá xe Hyundai Santafe
Hyundai Santa Fe là mẫu SUV cỡ trung được ra mắt từ năm 2000, gây ấn tượng với thiết kế thể thao, hiện đại và đầy mạnh mẽ. Xe sở hữu không gian nội thất rộng rãi, trang bị tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng trung tâm, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto và hệ thống điều hòa đa vùng.
Các tính năng an toàn trên Santa Fe bao gồm phanh ABS, túi khí, hỗ trợ giữ làn đường, mang lại sự an tâm trong mọi hành trình. Xe sử dụng động cơ xăng cho khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với cả nhu cầu đi lại trong thành phố lẫn di chuyển đường dài. Đây là mẫu xe lý tưởng dành cho gia đình và người yêu thích sự đa năng, tiện nghi.

Bảng giá xe Hyundai Santa Fe mới nhất tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Santa Fe Exclusive | 1.079.000.000 | 1.230.000.000 | 1.208.000.000 | 1.189.000.000 |
Hyundai Santa Fe Prestige | 1.275.000.000 | 1.449.000.000 | 1.424.000.000 | 1.405.000.000 |
Hyundai Santa Fe Calligraphy 6 chỗ | 1.325.000.000 | 1.505.000.000 | 1.479.000.000 | 1.460.000.000 |
Hyundai Santa Fe Calligraphy 7 chỗ | 1.325.000.000 | 1.505.000.000 | 1.479.000.000 | 1.460.000.000 |
Hyundai Santa Fe Calligraphy Turbo | 1.375.000.000 | 1.561.000.000 | 1.534.000.000 | 1.515.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ và phí cấp biển số. Mức giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách ưu đãi tại từng đại lý.
Bảng giá xe Hyundai Nexo
Hyundai Nexo là mẫu SUV chạy bằng pin nhiên liệu hydro, ra mắt lần đầu vào năm 2018, đánh dấu bước tiến quan trọng của Hyundai trong lĩnh vực xe xanh và bền vững.
Xe sở hữu thiết kế hiện đại, khí động học cùng nội thất rộng rãi, được trang bị các công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí và hệ thống hỗ trợ lái. Nexo cung cấp phạm vi di chuyển lên tới khoảng 600 km cho một lần nạp hydro.

Bảng giá xe Hyundai Nexo (cập nhật tháng 4/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Nexo FCEV | 1.484.405.450 | 1.684.531.104 | 1.654.842.995 | 1.635.842.995 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và khu vực đăng ký.
Bảng giá xe Hyundai Palisade
Hyundai Palisade là mẫu SUV cỡ lớn được giới thiệu lần đầu vào năm 2018, nổi bật với thiết kế bề thế, sang trọng và khả năng chở từ 6 đến 7 hành khách. Xe sở hữu nội thất rộng rãi, hiện đại và tiện nghi với màn hình cảm ứng, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto, cùng hệ thống điều hòa đa vùng và hàng loạt tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, hỗ trợ giữ làn và kiểm soát hành trình thông minh.
Động cơ của Hyundai Palisade cho hiệu suất vận hành mạnh mẽ, ổn định trên mọi địa hình, đồng thời có khả năng kéo hàng hóa tốt. Mẫu xe này rất phù hợp cho các gia đình đông người hoặc người cần một chiếc SUV đa dụng phục vụ cả công việc và các chuyến đi dài.

Bảng giá xe Hyundai Palisade mới nhất tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Palisade Exclusive 7 chỗ | 1.479.000.000 | 1.677.974.000 | 1.648.594.000 | 1.629.594.000 |
Hyundai Palisade Exclusive 6 chỗ | 1.489.000.000 | 1.689.174.000 | 1.659.594.000 | 1.640.594.000 |
Hyundai Palisade Prestige 7 chỗ | 1.569.000.000 | 1.778.774.000 | 1.747.594.000 | 1.728.594.000 |
Hyundai Palisade Prestige 6 chỗ | 1.599.000.000 | 1.812.374.000 | 1.780.594.000 | 1.761.594.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ và phí biển số.
>>>Tìm hiểu thêm: Tất tần tật bảng giá xe ô tô Ford tháng 4/2025 tại Việt Nam
Những điều cần chú ý khi mua xe ô tô Hyundai
Việc mua một chiếc xe Hyundai trong năm 2025 là quyết định quan trọng, đòi hỏi bạn phải tìm hiểu kỹ lưỡng để chọn được mẫu xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Trước tiên, hãy xác định rõ nhu cầu sử dụng. Nếu bạn thường xuyên di chuyển cùng gia đình, các mẫu SUV như Hyundai Santa Fe, Tucson hay Palisade là lựa chọn phù hợp. Với nhu cầu di chuyển cá nhân trong thành phố, xe cỡ nhỏ như Hyundai i10 hoặc sedan như Accent, Elantra sẽ hợp lý hơn.

Tiếp theo, hãy cập nhật các mẫu xe Hyundai mới nhất. Năm 2025, hãng đã nâng cấp nhiều dòng xe với công nghệ tiên tiến, bao gồm cả xe điện như Hyundai Ioniq 5 hoặc Nexo thân thiện môi trường. Ngoài ra, các mẫu xe như Tucson và Santa Fe còn được trang bị hệ thống an toàn Hyundai SmartSense cùng nhiều tiện ích hiện đại.
Cuối cùng, đừng quên so sánh giá cả và tổng chi phí sở hữu xe, bao gồm bảo dưỡng, nhiên liệu và các ưu đãi từ đại lý. Việc lái thử xe và lựa chọn đại lý có dịch vụ hậu mãi uy tín cũng là bước quan trọng giúp bạn yên tâm khi sử dụng.
Hyundai luôn mang đến các dòng xe ô tô chất lượng, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu khắt khe của người tiêu dùng. Với bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 4/2025, bạn có thể dễ dàng lựa chọn cho mình chiếc xe phù hợp. Hãy tham khảo và đưa ra quyết định thông minh để sở hữu chiếc xe ưng ý nhất.
Bài Viết Liên Quan

Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.