Mới nhất bảng giá xe ô tô Honda tháng 4/2025 đầy đủ
Cập nhật bảng giá xe ô tô Honda tháng 4/2025 đầy đủ và chi tiết, giúp bạn dễ dàng chọn lựa mẫu xe phù hợp với ngân sách và nhu cầu sử dụng.
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết về bảng giá xe ô tô Honda tháng 4/2025, bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ các thông tin về giá xe mới nhất. Chúng tôi sẽ giúp bạn cập nhật bảng giá các dòng xe Honda, từ các mẫu xe phổ biến cho đến những phiên bản cao cấp. Hãy cùng tìm hiểu ngay để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu và ngân sách của bạn.
Một vài thông tin về thương hiệu ô tô Honda
Lịch sử hình thành và phát triển
Honda Motor Co., Ltd. được thành lập vào ngày 24 tháng 9 năm 1948 bởi Soichiro Honda tại Hamamatsu, Nhật Bản. Ban đầu, công ty tập trung vào sản xuất động cơ xe máy, với sản phẩm đầu tiên là "Dream D-Type" ra mắt vào năm 1949. Năm 1959, Honda mở rộng sang thị trường Bắc Mỹ, thành lập American Honda Motor Co., Inc., công ty con đầu tiên ở nước ngoài, đặt tại Los Angeles.
Sau thành công trong ngành xe máy, Honda bắt đầu sản xuất ô tô vào năm 1963 với mẫu xe tải nhỏ T360 và mẫu xe thể thao S500.

Sản phẩm và công nghệ
Honda sản xuất một loạt các dòng xe, từ xe du lịch, SUV đến xe thể thao, với những mẫu xe nổi tiếng toàn cầu như Honda Civic, Accord và CR-V. Honda cũng nổi bật trong việc áp dụng công nghệ hiện đại, bao gồm hệ thống động cơ VTEC và hệ thống an toàn Honda Sensing, mang lại các tính năng hỗ trợ lái và tăng cường bảo vệ người sử dụng.
Trong năm 2025, Honda tiếp tục giới thiệu những mẫu xe phân khối lớn tại Việt Nam như REBEL 500, CL500, Hornet 1000 SP, Transalp và phiên bản mới của Africa Twin. Hãng cũng phát triển và cho ra mắt các mẫu xe điện như Honda e:Ny1, nhằm đáp ứng nhu cầu về phương tiện giao thông sạch và thân thiện với môi trường.
Thị trường toàn cầu
Honda có mạng lưới sản xuất và phân phối rộng khắp với các nhà máy tại nhiều quốc gia như Nhật Bản, Mỹ, Canada, Thái Lan và Việt Nam. Các sản phẩm của Honda được xuất khẩu đến hơn 150 quốc gia và luôn được ưa chuộng nhờ chất lượng cao và giá cả cạnh tranh.
Tại Việt Nam, Honda liên tục giới thiệu các mẫu xe mới và triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, tạo sự thu hút đối với khách hàng trong năm 2025.
Cam kết về môi trường
Honda cam kết giảm thiểu tác động đến môi trường thông qua các sáng kiến về năng lượng sạch và quy trình sản xuất bền vững. Hãng đặt mục tiêu giảm 50% lượng khí thải CO2 từ các sản phẩm vào năm 2030 và đạt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050.
Honda cũng đang đầu tư mạnh vào các công nghệ tiên tiến, bao gồm hệ thống pin nhiên liệu và năng lượng mặt trời, nhằm đạt được mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, công ty đã công bố kế hoạch tăng gấp đôi doanh số bán xe hybrid toàn cầu, lên 1,3 triệu xe mỗi năm vào năm 2030, làm bước chuyển tiếp cho sự phát triển của xe điện.

Tương lai của Honda
Trong những năm tới, Honda tập trung vào nghiên cứu và phát triển xe điện và công nghệ tự lái. Công ty đã công bố kế hoạch ra mắt 30 mẫu xe điện mới trên toàn cầu vào năm 2030, với mục tiêu là các dòng xe thân thiện với môi trường.
Honda cũng đang khám phá các giải pháp giao thông thông minh, như dịch vụ chia sẻ xe và hệ thống kết nối giữa các phương tiện, nhằm xây dựng một hệ sinh thái giao thông bền vững, thông minh và an toàn hơn.
Gần đây, Honda đã hé lộ hai nguyên mẫu xe điện mới thuộc dòng Honda Zero, dự kiến ra mắt tại Triển lãm Điện tử Tiêu dùng (CES) tại Las Vegas vào tháng 1 năm 2025.
Cập nhật giá bán của các dòng xe Honda mới nhất
>>>Xem ngay: Tất tần tật bảng giá xe ô tô Ford tháng 4/2025 tại Việt Nam
Bảng giá xe ô tô Honda Brio
Honda Brio, mẫu xe hatchback hạng A, đã được Honda giới thiệu tại Việt Nam vào năm 2019. Tuy nhiên, từ đầu năm 2022, Honda Brio đã ngừng phân phối tại thị trường Việt Nam do không đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 5 theo yêu cầu của chính phủ.
Tại Indonesia, Honda Brio 2025 được bán ra với 5 phiên bản: Satya S MT, Satya E MT, Satya E CVT, RS MT và RS CVT. Giá xe dao động từ 165.900.000 đến 243.900.000 Rupiah Indonesia (khoảng 11.278 đến 16.580 USD). Tuy nhiên, do Honda Brio 2025 chỉ đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4, việc mẫu xe này được phân phối trở lại tại Việt Nam trong thời gian tới là rất khó khăn.

Trước khi ngừng phân phối, Honda Brio tại Việt Nam có các phiên bản và giá bán như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Honda Brio G 1.2L | 418.000.000 | 490.000.000 | 473.000.000 | 463.000.000 |
Honda Brio RS 1.2L | 448.000.000 | 524.000.000 | 506.000.000 | 496.000.000 |
Honda Brio RS 1.2L CVT | 452.000.000 | 528.000.000 | 510.000.000 | 500.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác.
Bảng giá xe ô tô Honda Mobilio
Honda Mobilio là mẫu xe MPV 7 chỗ được thiết kế dành riêng cho thị trường châu Á, lần đầu ra mắt tại Indonesia vào năm 2001. Tại Việt Nam, xe được giới thiệu lần đầu vào năm 2014 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe MPV bán chạy nhất phân khúc.

Bảng giá xe Honda Mobilio tháng 4/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Honda Mobilio S MT | 500.000.000 | 581.997.000 | 571.997.000 | 552.997.000 |
Honda Mobilio V CVT | 580.000.000 | 671.597.000 | 659.997.000 | 640.997.000 |
Honda Mobilio RS CVT | 620.000.000 | 716.397.000 | 703.997.000 | 684.997.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác.
Bảng giá xe ô tô Honda Jazz
Honda Jazz, mẫu xe hatchback hạng B được yêu thích tại Việt Nam nhờ thiết kế trẻ trung, năng động và không gian nội thất rộng rãi, linh hoạt, đã ngừng phân phối từ năm 2020 do doanh số không đạt kỳ vọng. Tuy nhiên, trên thị trường xe đã qua sử dụng, Honda Jazz vẫn được ưa chuộng và có mức giá như sau:

Phiên bản | Giá tham khảo (VNĐ) |
Honda Jazz 2016 | 360.000.000 |
Honda Jazz 2017 | 390.000.000 |
Honda Jazz 2018 | 420.000.000 |
Honda Jazz 2019 | 450.000.000 |
Honda Jazz 2020 | 480.000.000 |
Honda Jazz 2021 | 500.000.000 |
Honda Jazz 2022 | 520.000.000 |
Honda Jazz 2023 | 540.000.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo tình trạng xe, số km đã đi và thị trường. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý hoặc người bán xe.
Bảng giá xe ô tô Honda City
Honda City, mẫu sedan hạng B được ưa chuộng tại Việt Nam, nổi bật với thiết kế trẻ trung, nội thất rộng rãi và trang bị tiện nghi hiện đại. Kể từ khi ra mắt lần đầu vào năm 2013, Honda City đã khẳng định vị thế trong phân khúc nhờ sự kết hợp giữa kiểu dáng thể thao và tính thực dụng cao.

Bảng giá xe Honda City tháng 4/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Honda City G | 499.000.000 |
Honda City L | 539.000.000 |
Honda City RS | 569.000.000 |
Lưu ý: Giá niêm yết chưa bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác.
Giá lăn bánh tạm tính tại một số khu vực:
Phiên bản | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
Honda City G | 581.000.000 | 571.000.000 | 552.000.000 |
Honda City L | 626.000.000 | 615.000.000 | 596.000.000 |
Honda City RS | 659.000.000 | 648.000.000 | 629.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và các chương trình khuyến mãi của đại lý.
Bảng giá xe ô tô Honda BR-V
Honda BR-V là mẫu xe đa dụng 7 chỗ cỡ nhỏ, kết hợp phong cách SUV mạnh mẽ với sự tiện dụng của MPV, mang đến trải nghiệm linh hoạt cho cả gia đình và những nhu cầu di chuyển đa dạng.
Được giới thiệu lần đầu tại Indonesia vào năm 2015, Honda BR-V nhanh chóng chiếm được sự quan tâm nhờ thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi và khả năng vận hành ổn định.
Tại Việt Nam, Honda BR-V chính thức ra mắt vào tháng 7/2023 dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, với hai phiên bản G và L. Cả hai phiên bản đều trang bị động cơ 1.5L i-VTEC mạnh mẽ và nhiều tính năng an toàn tiên tiến, khiến Honda BR-V trở thành lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc xe đa dụng 7 chỗ.

Bảng giá xe Honda BR-V tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Honda BR-V G | 629.000.000 | 727.253.400 | 714.673.400 | 695.673.400 |
Honda BR-V L | 705.000.000 | 812.373.400 | 798.273.400 | 779.273.400 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của từng đại lý.
Bảng giá xe ô tô Honda Civic
Honda Civic là mẫu xe sedan hạng C được Honda Nhật Bản sản xuất từ năm 1972. Tại Việt Nam, Civic ra mắt lần đầu vào năm 1997 và nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường nhờ thiết kế trẻ trung, năng động cùng khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.

Bảng giá xe Honda Civic tháng 4/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Honda Civic G | 789.000.000 | 906.017.000 | 890.237.000 | 871.237.000 |
Honda Civic RS | 889.000.000 | 1.018.017.000 | 1.000.237.000 | 981.237.000 |
Honda Civic e:HEV RS | 999.000.000 | 1.141.217.000 | 1.121.237.000 | 1.102.237.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và các chương trình khuyến mãi của đại lý.
Bảng giá xe ô tô Honda HR-V
Honda HR-V là mẫu xe Crossover/SUV cỡ nhỏ đến từ thương hiệu Honda Nhật Bản, lần đầu tiên ra mắt vào năm 1999 và đã trải qua nhiều thế hệ cải tiến. Với thiết kế hiện đại, trẻ trung và không gian nội thất rộng rãi, HR-V mang đến sự tiện nghi và thoải mái cho người sử dụng.
Tại Việt Nam, mẫu xe này chính thức ra mắt vào tháng 6/2022 và nhanh chóng thu hút sự quan tâm nhờ kiểu dáng thể thao, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ.
Ngoài ra, Honda HR-V còn được trang bị nhiều tính năng an toàn cao cấp, giúp mẫu xe này trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV đô thị.

Bảng giá xe Honda HR-V tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Honda HR-V G | 699.000.000 | 805.217.000 | 791.237.000 | 772.237.000 |
Honda HR-V G (Đỏ/Trắng ngọc) | 704.000.000 | 810.817.000 | 796.737.000 | 777.737.000 |
Honda HR-V L | 826.000.000 | 947.457.000 | 930.937.000 | 911.937.000 |
Honda HR-V L (Đỏ/Trắng ngọc) | 831.000.000 | 953.057.000 | 936.437.000 | 917.437.000 |
Honda HR-V RS | 871.000.000 | 1.010.965.700 | 993.545.700 | 974.545.700 |
Honda HR-V RS (Đỏ/Trắng ngọc/Trắng bạc) | 876.000.000 | 1.016.565.700 | 999.145.700 | 980.145.700 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của từng đại lý.
Bảng giá xe ô tô Honda Pilot
Honda Pilot là mẫu SUV cỡ lớn nổi bật của thương hiệu Honda Nhật Bản, lần đầu tiên ra mắt vào năm 2002 và hiện đang ở thế hệ thứ 4.
Với thiết kế mạnh mẽ, bề thế cùng không gian nội thất rộng rãi, mẫu xe này mang lại sự tiện nghi tối đa cho gia đình và những chuyến đi dài. Honda Pilot nổi bật với động cơ V6 mạnh mẽ, hệ dẫn động tiên tiến cùng nhiều công nghệ an toàn hiện đại, giúp tăng cường trải nghiệm lái xe ổn định và linh hoạt trên mọi địa hình.
Tại Việt Nam, Honda Pilot được nhập khẩu thông qua các đại lý tư nhân từ năm 2023 và nhanh chóng nhận được sự quan tâm nhờ sự kết hợp giữa thiết kế sang trọng, trang bị cao cấp và khả năng vận hành ấn tượng trong phân khúc SUV cỡ lớn.

Bảng giá xe Honda Pilot tháng 4/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Honda Pilot LX | 744.000.000 | 850.000.000 | 835.000.000 | 815.000.000 |
Honda Pilot EX | 821.000.000 | 935.000.000 | 920.000.000 | 900.000.000 |
Honda Pilot EX-L | 903.000.000 | 1.025.000.000 | 1.010.000.000 | 990.000.000 |
Honda Pilot Touring | 1.012.000.000 | 1.145.000.000 | 1.130.000.000 | 1.110.000.000 |
Honda Pilot Elite | 1.163.000.000 | 1.310.000.000 | 1.295.000.000 | 1.275.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác.
Bảng giá xe ô tô Honda CR-V
Honda CR-V là mẫu SUV cỡ nhỏ (compact SUV) được sản xuất bởi hãng xe Honda Nhật Bản. Ra mắt lần đầu vào năm 1995, hiện nay CR-V đã bước sang thế hệ thứ 6 và được phân phối tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Tại Việt Nam, Honda CR-V lần đầu xuất hiện vào năm 2007 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc nhờ vào thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, tiện nghi cùng khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.

Bảng giá xe Honda CR-V tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Honda CR-V G | 1.029.000.000 | 1.175.253.400 | 1.154.673.400 | 1.135.673.400 |
Honda CR-V L | 1.099.000.000 | 1.253.653.400 | 1.231.673.400 | 1.212.673.400 |
Honda CR-V L AWD | 1.250.000.000 | 1.422.773.400 | 1.397.773.400 | 1.378.773.400 |
Honda CR-V e:HEV RS | 1.259.000.000 | 1.432.417.000 | 1.407.237.000 | 1.388.237.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của từng đại lý.
Bảng giá xe ô tô Honda Accord
Honda Accord là dòng sedan hạng trung nổi bật của hãng xe Honda Nhật Bản, được sản xuất từ năm 1976. Trải qua 11 thế hệ, Accord đã khẳng định được vị thế vững mạnh của mình trên thị trường quốc tế, trong đó có Việt Nam.
Tại Việt Nam, Honda Accord ra mắt lần đầu vào năm 2006 và nhanh chóng nhận được sự yêu mến từ người tiêu dùng nhờ thiết kế sang trọng, không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi và khả năng vận hành mạnh mẽ cùng mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm.

Bảng giá xe Honda Accord tháng 4/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Honda Accord (Đen/Bạc) | 1.319.000.000 | 1.499.660.700 | 1.473.280.700 | 1.454.280.700 |
Honda Accord (Trắng) | 1.329.000.000 | 1.510.860.700 | 1.484.280.700 | 1.465.280.700 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác.
Bảng giá xe ô tô Honda Clarity
Honda Clarity là dòng xe điện tiên tiến của thương hiệu Honda, với hai phiên bản chính: Clarity Fuel Cell và Clarity Plug-in Hybrid (PHEV). Mẫu xe này thu hút sự quan tâm nhờ thiết kế hiện đại, khả năng tiết kiệm nhiên liệu xuất sắc và tính thân thiện với môi trường.
Phiên bản Clarity Fuel Cell sử dụng công nghệ pin nhiên liệu hydro, mang lại hiệu suất vận hành cao và giảm thiểu khí thải. Trong khi đó, Clarity Plug-in Hybrid kết hợp động cơ điện và động cơ xăng, giúp mở rộng phạm vi di chuyển và mang lại sự linh hoạt tối ưu.
Tuy nhiên, Honda đã chính thức ngừng sản xuất cả hai phiên bản Clarity vào tháng 8 năm 2021, khép lại một chương quan trọng trong hành trình phát triển xe điện của hãng.

Bảng giá xe Honda Clarity tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Honda Clarity PHEV | 1.350.000.000 | 1.555.000.000 | 1.525.000.000 | 1.505.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các chi phí liên quan như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các khoản phí khác. Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách của đại lý và khu vực cụ thể.
Bảng giá xe ô tô Honda Insight
Honda Insight là mẫu xe hybrid điện-xăng được hãng xe Honda Nhật Bản giới thiệu lần đầu vào năm 1999, với mục tiêu cạnh tranh trực tiếp với Toyota Prius trong phân khúc xe hybrid.
Trải qua ba thế hệ phát triển, phiên bản mới nhất của Honda Insight ra mắt vào năm 2018, mang đến thiết kế hiện đại, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, vận hành êm ái và mức giá cạnh tranh.
Mẫu xe này nổi bật với hệ thống hybrid i-MMD (Intelligent Multi-Mode Drive) kết hợp động cơ xăng và động cơ điện, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng nhiên liệu và giảm lượng khí thải ra môi trường. Honda Insight đặc biệt phù hợp với những ai tìm kiếm một chiếc xe xanh, thân thiện với môi trường mà vẫn đảm bảo trải nghiệm lái thoải mái và an toàn.

Bảng giá xe Honda Insight tháng 4/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Honda Insight E | 700.000.000 | 780.000.000 | 770.000.000 | 750.000.000 |
Honda Insight G | 750.000.000 | 830.000.000 | 820.000.000 | 800.000.000 |
Honda Insight RS | 800.000.000 | 880.000.000 | 870.000.000 | 850.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác.
Bảng giá xe ô tô Honda Ridgeline
Honda Ridgeline là mẫu xe bán tải cỡ trung được Honda sản xuất từ năm 2005, nổi bật với thiết kế độc đáo, khả năng vận hành mạnh mẽ và tiện nghi cao cấp.
Tuy nhiên, hiện tại Honda Việt Nam chưa phân phối chính thức mẫu xe này, do đó các thông tin về giá bán và chương trình khuyến mãi tại Việt Nam trong tháng 4/2025 chưa được công bố.

Giá tham khảo tại thị trường Mỹ:
Phiên bản | Giá niêm yết (USD) | Giá quy đổi (VNĐ) |
Honda Ridgeline Sport | 39.750 | ~932.860.000 |
Honda Ridgeline RTL | 42.580 | ~999.270.000 |
Honda Ridgeline TrailSport | 44.980 | ~1.056.000.000 |
Honda Ridgeline Black Edition | 46.350 | ~1.088.000.000 |
Lưu ý: Giá quy đổi chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo tỷ giá hối đoái hiện hành.
Bảng giá xe ô tô Honda Legend
Honda Legend là mẫu sedan hạng sang của Honda Nhật Bản, nổi bật với thiết kế thanh lịch, nội thất rộng rãi và tích hợp nhiều công nghệ hiện đại. Đây là mẫu xe đầu tiên của Honda được trang bị hệ thống treo khí nén, giúp tăng sự êm ái khi di chuyển, cùng với hệ thống lái bốn bánh chủ động (SH-AWD), mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định.
Sự kết hợp hài hòa giữa tiện nghi, hiệu suất và công nghệ tiên tiến giúp Honda Legend trở thành lựa chọn đáng chú ý trong phân khúc sedan cao cấp, phù hợp với những khách hàng tìm kiếm sự sang trọng và đẳng cấp.

Bảng giá xe Honda Legend tháng 4/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Honda Legend 3.5L | 1.600.000.000 | 1.700.000.000 | 1.690.000.000 | 1.670.000.000 |
Honda Legend Hybrid | 1.800.000.000 | 1.900.000.000 | 1.890.000.000 | 1.870.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác.
Bảng giá xe ô tô Honda Odyssey
Honda Odyssey là mẫu minivan hạng sang của Honda Nhật Bản, nổi bật với thiết kế rộng rãi, nội thất tiện nghi và tích hợp nhiều công nghệ hiện đại. Ra mắt lần đầu vào năm 1994, Honda Odyssey đã trải qua nhiều thế hệ nâng cấp, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các gia đình đông thành viên hoặc những người yêu thích sự thoải mái trên những hành trình dài.
Không chỉ phổ biến tại Nhật Bản, Honda Odyssey còn được ưa chuộng tại các thị trường lớn như Mỹ, Canada, Úc và Đông Nam Á nhờ vào khả năng vận hành ổn định, hệ thống an toàn tiên tiến và không gian nội thất tối ưu. Mẫu xe này đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày lẫn du lịch đường dài, mang lại trải nghiệm thoải mái và an toàn cho người dùng.

Bảng giá xe Honda Odyssey tháng 4/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Honda Odyssey 2.4L | 2.105.000.000 | 2.482.000.000 | 2.448.000.000 | 2.428.000.000 |
Honda Odyssey 2.4L RS | 2.255.000.000 | 2.632.000.000 | 2.598.000.000 | 2.578.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác. Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách của đại lý và khu vực cụ thể.
Bảng giá xe ô tô Honda Civic Type R
Honda Civic Type R là phiên bản hiệu suất cao của dòng xe Honda Civic, lần đầu ra mắt vào năm 1997 và nhanh chóng trở thành biểu tượng trong phân khúc hatchback thể thao.
Với thiết kế nổi bật, động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành vượt trội, Civic Type R luôn là lựa chọn hàng đầu của những người đam mê cảm giác lái phấn khích.
Tại Việt Nam, Honda Civic Type R 2025 được nhập khẩu nguyên chiếc và phân phối chính hãng, mang đến những cải tiến đáng chú ý về thiết kế và công nghệ, giúp trải nghiệm lái thêm phần thể thao và hiện đại hơn.
Mẫu xe này phù hợp với những ai tìm kiếm một chiếc xe vừa phục vụ nhu cầu hàng ngày vừa mang lại cảm giác mạnh mẽ trên những cung đường đua.

Bảng giá xe Honda Civic Type R tháng 4/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Honda Civic Type R | 2.999.000.000 | 3.359.880.000 | 3.319.900.000 | 3.309.900.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và các chi phí khác.
>>>Xem ngay: Cập nhật bảng giá xe ô tô Toyota tháng 4/2025 chi tiết
Những điểm cần chú ý khi mua xe ô tô Honda
ựa chọn một chiếc xe Honda phù hợp với nhu cầu sử dụng là một quyết định quan trọng, đòi hỏi người mua phải nghiên cứu kỹ lưỡng các yếu tố liên quan. Dưới đây là một số bước bạn có thể tham khảo để đưa ra quyết định chính xác khi mua xe Honda

Nghiên cứu các mẫu xe mới nhất
Trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, việc tìm hiểu về các mẫu xe Honda hiện tại là vô cùng cần thiết. Honda liên tục cập nhật và cải tiến các dòng xe của mình, với nhiều công nghệ tiên tiến. Một số mẫu xe đáng chú ý hiện nay bao gồm:
- Honda Civic Hybrid 2025: Phiên bản hybrid của Civic, kết hợp giữa động cơ xăng 2.0 lít và động cơ điện, mang đến công suất 200 mã lực và mô-men xoắn 232 lb-ft, tiết kiệm nhiên liệu 48 mpg (4,9 lít/100 km).
- Honda CR-V Hybrid: Phiên bản hybrid của dòng SUV CR-V, không gian rộng rãi và tiết kiệm nhiên liệu.
- Honda Accord Hybrid: Mẫu sedan hạng trung với động cơ hybrid và các công nghệ tiên tiến, tiết kiệm nhiên liệu.
- Honda HR-V: SUV cỡ nhỏ với động cơ hybrid e:HEV, tổng công suất 131 mã lực và mô-men xoắn 253 Nm.
- Honda Prelude: Mẫu coupe thể thao dự kiến sẽ ra mắt vào năm 2025 với hệ thống hybrid.
Tìm hiểu về tính năng và công nghệ
Honda luôn chú trọng trang bị các tính năng công nghệ tiên tiến để nâng cao trải nghiệm người dùng. Một số công nghệ nổi bật bao gồm:
- Honda Sensing: Hệ thống hỗ trợ lái với các tính năng như cảnh báo va chạm, phanh khẩn cấp tự động và duy trì làn đường, giúp tăng cường an toàn cho người lái.
- Công nghệ giải trí: Màn hình cảm ứng lớn tích hợp Google, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây, cùng hệ thống âm thanh cao cấp như Bose.
Kiểm tra chất lượng và bảo hành
Đối với xe mới hoặc xe đã qua sử dụng, bạn cần kiểm tra kỹ chất lượng sản phẩm, bao gồm các chi tiết máy móc và tính năng hoạt động. Đặc biệt, yêu cầu xem lịch sử bảo trì và sửa chữa nếu có, đồng thời tìm hiểu về chính sách bảo hành từ Honda.

Lái thử xe
Lái thử xe giúp bạn đánh giá cảm giác lái, sự thoải mái và hiệu suất hoạt động của xe. Hãy thử xe trên các loại địa hình khác nhau để đảm bảo xe phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.
Xem xét chi phí bảo trì và độ tin cậy
Honda nổi tiếng với độ bền và tin cậy. Tuy nhiên, bạn cũng cần tính toán chi phí bảo trì hàng năm như thay dầu, thay lốp và các dịch vụ bảo trì định kỳ khác để có cái nhìn tổng quan về chi phí sở hữu xe trong tương lai.
Với bảng giá xe ô tô Honda tháng 4/2025 mà chúng tôi cung cấp, bạn đã có cái nhìn tổng quan về các mức giá của các dòng xe đang được ưa chuộng. Hy vọng bạn sẽ tìm được mẫu xe phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính. Đừng quên theo dõi các cập nhật giá xe mới nhất để không bỏ lỡ cơ hội sở hữu chiếc xe yêu thích.
Bài Viết Liên Quan

Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.