Cập nhật bảng giá xe ô tô Toyota tháng 4/2025 chi tiết
Bảng giá xe ô tô Toyota tháng 4/2025 mới nhất, đầy đủ các dòng xe, giá lăn bánh và ưu đãi hấp dẫn tại các đại lý chính hãng trên toàn quốc.
Bảng giá xe ô tô Toyota tháng 4/2025 đang nhận được sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng. Với nhiều mẫu xe mới, chính sách giá hấp dẫn và khuyến mãi tại các đại lý, đây là thời điểm lý tưởng để bạn tham khảo và lựa chọn chiếc xe Toyota phù hợp với nhu cầu của mình.
Khái quát về hãng xe ô tô Toyota
Toyota là một trong những tập đoàn sản xuất ô tô lớn nhất và có tầm ảnh hưởng toàn cầu, có trụ sở chính đặt tại thành phố Toyota, tỉnh Aichi, Nhật Bản. Tập đoàn được sáng lập vào ngày 28 tháng 8 năm 1937 bởi Kiichiro Toyoda – người đã kế thừa tinh thần đổi mới từ cha mình, Toyoda Sakichi, người sáng lập xưởng máy dệt tự động Toyoda. Từ một đơn vị sản xuất nhỏ, Toyota đã vươn lên thành biểu tượng của ngành công nghiệp ô tô toàn cầu.
Lịch sử hình thành và phát triển
Nguồn gốc của Toyota gắn liền với công ty Toyoda Automatic Loom Works – một doanh nghiệp chuyên chế tạo máy dệt tự động. Năm 1934, công ty này mở rộng sang lĩnh vực sản xuất ô tô và phát triển thành công động cơ mẫu A, đặt nền móng cho tương lai. Đến năm 1935, mẫu xe thử nghiệm Toyota A1 cùng các dòng xe thương mại đầu tiên như G1 (xe tải) và AA (sedan) ra đời.
Bước ngoặt lớn diễn ra vào năm 1937 khi Toyota Motor Corporation được thành lập, đánh dấu sự hình thành chính thức của một thương hiệu ô tô độc lập và khẳng định vị thế mới cho ngành công nghiệp Nhật Bản trong thời đại công nghiệp hóa.

Vị thế và thành tựu toàn cầu (cập nhật đến tháng 4 năm 2025)
Tính đến tháng 4 năm 2025, Toyota vẫn duy trì vị thế hàng đầu trong ngành ô tô toàn cầu. Kể từ năm 2012, Toyota là hãng xe đầu tiên trên thế giới đạt mức sản lượng hơn 10 triệu xe mỗi năm và duy trì con số ấn tượng này liên tục suốt hơn một thập kỷ.
Theo báo cáo mới nhất từ Toyota, doanh số tích lũy toàn cầu của các dòng xe hybrid thương hiệu Toyota và Lexus đã vượt mốc 20 triệu xe, trong đó Toyota Prius tiếp tục là biểu tượng tiên phong cho công nghệ xe lai tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường.
Hoạt động tại thị trường Việt Nam
Toyota Việt Nam (TMV) chính thức được thành lập vào tháng 9 năm 1995, là liên doanh giữa Tập đoàn Toyota Nhật Bản, Tổng Công ty Máy Động Lực và Máy Nông Nghiệp Việt Nam (VEAM), cùng đối tác Singapore – Công ty TNHH KUO.
Tính đến tháng 4 năm 2025, TMV đã xuất xưởng hơn 760.000 xe và đạt tổng doanh số bán hàng nội địa gần 1,15 triệu xe. Với hệ thống đại lý trải rộng khắp cả nước cùng mạng lưới dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, TMV vẫn giữ vững vị thế là một trong những hãng xe được tin dùng hàng đầu tại Việt Nam.
Tất cả các mẫu xe đều được đánh giá cao nhờ độ tin cậy, hiệu suất vận hành tốt, chi phí bảo dưỡng hợp lý và hệ thống hậu mãi chất lượng cao.
Chiến lược phát triển bền vững và định hướng tương lai
Toyota đang từng bước chuyển đổi mô hình kinh doanh theo hướng bền vững, tập trung mạnh vào công nghệ xanh. Hiện tại, tập đoàn đã mở rộng sản phẩm sử dụng công nghệ hybrid (HEV), xe điện (EV), và xe sử dụng pin nhiên liệu hydro (FCEV).
Tại Việt Nam, Toyota đã giới thiệu một số mẫu xe hybrid như Camry HEV và Corolla Cross HEV, đồng thời đang chuẩn bị lộ trình đưa các mẫu xe thuần điện vào thị trường, dự kiến triển khai trong giai đoạn 2025–2026.

Toyota cũng đẩy mạnh đầu tư vào các chương trình giảm phát thải carbon, hướng tới mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050. Đây là cam kết toàn cầu của hãng nhằm góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sống cho cộng đồng.
Bảng giá chung các dòng xe Toyota
>>>Tham khảo ngay: Bảng giá xe ô tô Chervolet tháng 4/2025 cập nhật mới
Bảng giá xe Toyota Innova Cross
Toyota Innova Cross là mẫu xe đa dụng (MPV) được Toyota chính thức giới thiệu tại thị trường Việt Nam từ tháng 10 năm 2023. Với thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi và phiên bản hybrid tiết kiệm nhiên liệu, Innova Cross nhanh chóng nhận được sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng.
Tính đến tháng 4 năm 2025, giá bán của các phiên bản Toyota Innova Cross đã được cập nhật như sau:

Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh dự kiến tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh dự kiến tại TP.HCM (triệu đồng) |
Innova Cross Xăng | 810 | 929,97 | 913,77 |
Innova Cross Hybrid | 990 | 1.131,57 | 1.111,77 |
Lưu ý: Giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo các loại thuế, phí trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm và các khoản phụ thu khác tại từng địa phương. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ các đại lý Toyota chính hãng trên toàn quốc.
Bảng giá xe Toyota Yaris Cross
Ra mắt tại Việt Nam từ tháng 9/2023, Toyota Yaris Cross nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ thiết kế hiện đại, thể thao cùng nhiều trang bị công nghệ tiên tiến. Mẫu xe này được định vị nằm giữa Toyota Raize và Corolla Cross, phù hợp với khách hàng trẻ, các gia đình nhỏ và người yêu thích phong cách năng động, cá tính.
Yaris Cross hiện có 6 phiên bản gồm máy xăng và hybrid, với tùy chọn màu tiêu chuẩn, trắng ngọc trai và 2 tông màu. Dưới đây là bảng giá mới nhất tháng 4/2025:

Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh khác |
Yaris Cross Xăng | 650 | 750 | 737 | 718 |
Xăng (Trắng ngọc trai) | 658 | 759 | 746 | 727 |
Xăng (2 tông màu) | 662 | 763 | 750 | 731 |
Hybrid | 765 | 879 | 863 | 844 |
Hybrid (Trắng ngọc trai) | 773 | 888 | 872 | 853 |
Hybrid (2 tông màu) | 777 | 892 | 877 | 858 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế phí theo quy định và có thể thay đổi tùy từng địa phương.
Bảng giá xe Toyota Camry
Toyota Camry là mẫu sedan hạng D cao cấp của Toyota tại thị trường Việt Nam, được biết đến với thiết kế thanh lịch, nội thất sang trọng cùng công nghệ tiên tiến. Mẫu xe này không chỉ mang lại sự thoải mái trong từng chuyến đi mà còn nâng tầm trải nghiệm lái xe của người sử dụng.
Với các phiên bản động cơ xăng và hybrid, Toyota Camry đáp ứng nhu cầu của những khách hàng yêu cầu hiệu suất vận hành mạnh mẽ cùng sự tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Các tính năng tiện nghi của xe như hệ thống điều hòa tự động hai vùng, màn hình giải trí trung tâm, kết nối Apple CarPlay, Android Auto, và hệ thống âm thanh JBL đều được trang bị đầy đủ, mang đến không gian sang trọng và đẳng cấp cho người dùng.

Tính đến tháng 4 năm 2025, giá bán của các phiên bản Toyota Camry đã được cập nhật như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (tỷ đồng) |
Camry 2.0Q | 1,230 | 1,399 | 1,375 | 1,356 |
Camry 2.5HEV MID | 1,470 | 1,671 | 1,641 | 1,622 |
Camry 2.5HEV TOP | 1,540 | 1,750 | 1,719 | 1,700 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với các đại lý Toyota chính hãng.
Bảng giá xe Toyota Hilux
Toyota Hilux là dòng xe bán tải nổi tiếng của Toyota, với hơn 50 năm lịch sử và nhiều năm liền đứng đầu thị trường về độ bền bỉ, khả năng vận hành mạnh mẽ và tính đa dụng. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1968, Hilux đã trở thành biểu tượng trong phân khúc xe bán tải, được nhiều khách hàng yêu thích nhờ vào sức mạnh, độ tin cậy và thiết kế chắc chắn.
Hilux hiện có ba phiên bản tại thị trường Việt Nam, với động cơ xăng và diesel, trang bị mạnh mẽ và các tính năng hiện đại phục vụ nhu cầu sử dụng trong các công việc nặng cũng như di chuyển trên mọi địa hình.

Dưới đây là bảng giá Toyota Hilux cập nhật tháng 4/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Hilux 2.4L 4x4 MT | 675 | 780 | 762 | 743 |
Hilux 2.4L 4x2 AT | 715 | 824 | 805 | 786 |
Hilux 2.8L 4x4 AT Adventure | 1.010 | 1.164 | 1.141 | 1.122 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm lệ phí trước bạ (6-7,2% tùy theo địa phương), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy vào các khoản phí và lệ phí tại từng khu vực.
Bảng giá xe Land Cruiser 300
Toyota Land Cruiser 300 là thế hệ mới nhất của dòng SUV huyền thoại từ Toyota Nhật Bản, ra mắt lần đầu tiên vào tháng 8 năm 2021.
Với thiết kế sang trọng, mạnh mẽ và nội thất cao cấp, Land Cruiser 300 tiếp tục chinh phục các tín đồ yêu thích sự đẳng cấp và khả năng vận hành vượt trội. Mẫu xe này không chỉ thu hút bởi vẻ ngoài hầm hố, mà còn bởi khả năng chinh phục mọi địa hình, đem lại trải nghiệm lái tuyệt vời cho chủ sở hữu.

Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh mới nhất của Toyota Land Cruiser 300 tại Việt Nam tháng 4/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (tỷ đồng) |
Land Cruiser 300 | 4,300 | 4,839 | 4,752 | 4,733 |
Land Cruiser 300 (Trắng ngọc trai) | 4,311 | 4,851 | 4,764 | 4,745 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Tuy nhiên, giá lăn bánh có thể thay đổi tùy vào các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Land Cruiser Prado
Toyota Land Cruiser Prado là mẫu SUV cỡ trung được sản xuất bởi hãng xe Toyota Nhật Bản. Là phiên bản thu nhỏ của dòng xe huyền thoại Land Cruiser, Prado đã ra mắt lần đầu tiên vào năm 1984 và hiện đang ở thế hệ thứ 5 (mã J250).
Được giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 10 năm 2024, Prado tiếp tục khẳng định sự mạnh mẽ, sang trọng và khả năng off-road vượt trội. Với thiết kế tinh tế và các tính năng hiện đại, Prado mang đến sự lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự kết hợp giữa khả năng vận hành mạnh mẽ và tiện nghi cao cấp.

Tính đến tháng 4 năm 2025, giá bán của các phiên bản Toyota Land Cruiser Prado đã được cập nhật như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (tỷ đồng) |
Prado (cửa sổ trời đơn) | 3,470 | 3,932 | 3,843 | 3,824 |
Prado (cửa sổ trời toàn cảnh) | 3,490 | 3,940 | 3,863 | 3,844 |
Prado (trắng ngọc trai, cửa sổ trời đơn) | 3,490 | 3,946 | 3,850 | 3,831 |
Prado (trắng ngọc trai, cửa sổ trời toàn cảnh) | 3,510 | 3,952 | 3,875 | 3,857 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Toyota Raize
Toyota Raize, mẫu SUV cỡ nhỏ (A+) được ra mắt lần đầu tiên vào tháng 11/2019 tại Nhật Bản, là sản phẩm hợp tác giữa Toyota và Daihatsu.
Sau khi được giới thiệu tại thị trường Việt Nam vào cuối năm 2021, Raize nhanh chóng nhận được sự chú ý nhờ vào thiết kế trẻ trung, năng động cùng nhiều tính năng hiện đại. Với mức giá hợp lý, Raize trở thành một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV cỡ nhỏ phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị.

Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh mới nhất của Toyota Raize tháng 4/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Raize (màu tiêu chuẩn) | 505 | 594 | 584 | 565 |
Raize (màu đặc biệt) | 513 | 603 | 592 | 574 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy vào các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Alphard Luxury
Toyota Alphard Luxury, được mệnh danh là "chuyên cơ mặt đất" tại Việt Nam, nổi bật với thiết kế sang trọng, nội thất thượng lưu, tiện nghi cao cấp và khả năng vận hành mạnh mẽ.
Được trang bị động cơ mạnh mẽ và nhiều tính năng cao cấp, Alphard không chỉ mang đến sự thoải mái tối đa cho hành khách mà còn thể hiện đẳng cấp và phong cách sống thượng lưu. Phiên bản Alphard Hybrid còn đi kèm công nghệ tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, mang lại hiệu suất vận hành ấn tượng mà vẫn thân thiện với môi trường.

Tính đến tháng 4 năm 2025, giá bán của các phiên bản Toyota Alphard Luxury đã được cập nhật như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (tỷ đồng) |
Alphard Xăng | 4,390 | 4,940 | 4,852 | 4,833 |
Alphard Hybrid | 4,495 | 5,059 | 4,968 | 4,949 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Avanza Premio
oyota Avanza Premio là phiên bản cao cấp của dòng xe MPV Avanza, được ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 3 năm 2022. Với thiết kế ngoại thất thể thao, nội thất sang trọng và trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, Avanza Premio đáp ứng nhu cầu của những gia đình tìm kiếm một chiếc xe tiện nghi, an toàn và phù hợp cho những chuyến đi dài.

Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh mới nhất của Toyota Avanza Premio tháng 4/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Avanza Premio MT | 565 | 655 | 644 | 625 |
Avanza Premio CVT | 605 | 700 | 688 | 669 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy vào các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Corolla Altis
Toyota Corolla Altis là dòng sedan hạng C nổi tiếng với thiết kế hiện đại, sang trọng, khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng nhiều tiện nghi và tính năng an toàn tiên tiến.
Được trang bị các công nghệ hiện đại như hệ thống giải trí thông minh, kết nối Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn chủ động như cảnh báo va chạm, Toyota Corolla Altis mang lại một trải nghiệm lái xe thoải mái, an toàn và tiết kiệm.
Với các phiên bản động cơ xăng và hybrid, Corolla Altis tiếp tục là sự lựa chọn phổ biến cho những khách hàng tìm kiếm sự kết hợp giữa hiệu suất vận hành và tính năng tiện ích vượt trội.

Tính đến tháng 4 năm 2025, giá bán của các phiên bản Toyota Corolla Altis đã được cập nhật như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
1.8G | 735 | 845 | 830 | 811 |
1.8V | 790 | 908 | 892 | 873 |
1.8HEV | 880 | 1.009 | 991 | 972 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Fortuner
Toyota Fortuner là mẫu SUV cỡ trung nổi tiếng, được ra mắt lần đầu tại Việt Nam vào năm 2009 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất tại thị trường này.
Với thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành linh hoạt, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu, Fortuner đáp ứng nhu cầu của những khách hàng yêu thích sự chắc chắn và tiện nghi trong những chuyến đi dài hay di chuyển trong đô thị.

Dưới đây là bảng giá Toyota Fortuner cập nhật tháng 4/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Fortuner 2.4 AT 4×2 | 1.065 | 1.215 | 1.193 | 1.174 |
Fortuner 2.7 AT 4×2 | 1.175 | 1.339 | 1.315 | 1.296 |
Fortuner Legender 2.4 AT 4×2 | 1.195 | 1.362 | 1.338 | 1.319 |
Fortuner 2.7 AT 4×4 | 1.260 | 1.436 | 1.411 | 1.392 |
Fortuner Legender 2.8 AT 4×4 | 1.360 | 1.548 | 1.520 | 1.501 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Fortuner Legender
Toyota Fortuner Legender là phiên bản cao cấp của dòng SUV Fortuner, nổi bật với thiết kế thể thao, sang trọng và nội thất trang bị nhiều tiện nghi hiện đại. Fortuner Legender không chỉ thu hút bởi vẻ ngoài mạnh mẽ mà còn mang đến trải nghiệm lái xe thoải mái với hệ thống động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành vượt trội và các tính năng an toàn tiên tiến.
Với hai phiên bản chính: Legender 2.4 AT 4×2 và Legender 2.8 AT 4×4, Fortuner Legender tiếp tục là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV mạnh mẽ, sang trọng và đầy đủ tiện nghi.

Tính đến tháng 4 năm 2025, giá bán của các phiên bản Toyota Fortuner Legender đã được cập nhật như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Legender 2.4 AT 4×2 | 1,195 | 1,362 | 1,339 | 1,320 |
Legender 2.8 AT 4×4 | 1,360 | 1,548 | 1,521 | 1,502 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Toyota Corolla Cross
Toyota Corolla Cross là mẫu SUV cỡ nhỏ thuộc phân khúc B, ra mắt lần đầu tiên vào năm 2020. Được phát triển dựa trên nền tảng khung gầm TNGA (Toyota New Global Architecture), tương tự như các dòng xe Corolla Altis, Camry và C-HR, Corolla Cross mang đến thiết kế hiện đại, tính năng vượt trội và khả năng vận hành ấn tượng.
Đây là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích một chiếc SUV nhỏ gọn nhưng vẫn đầy đủ tiện nghi và an toàn.

Dưới đây là bảng giá Toyota Corolla Cross cập nhật tháng 4/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
1.8G (màu khác) | 770 | 892 | 876 | 857 |
1.8G (trắng ngọc trai) | 778 | 901 | 885 | 866 |
1.8V (màu khác) | 870 | 992 | 976 | 957 |
1.8V (trắng ngọc trai) | 878 | 1.001 | 985 | 966 |
1.8HEV (màu khác) | 965 | 1.096 | 1.078 | 1.059 |
1.8HEV (trắng ngọc trai) | 973 | 1.105 | 1.087 | 1.068 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Toyota Innova
Toyota Innova là dòng xe đa dụng (MPV) được Toyota phân phối tại Việt Nam từ năm 2006. Với thiết kế rộng rãi, tiện nghi và khả năng vận hành bền bỉ, Innova đã trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc MPV tại Việt Nam.
Được trang bị động cơ mạnh mẽ và hệ thống tiện nghi cao cấp, Innova không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển của gia đình mà còn mang lại sự thoải mái, an toàn cho mọi hành trình.
Tính đến tháng 4 năm 2025, giá bán của các phiên bản Toyota Innova đã được cập nhật như sau:

Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Innova 2.0E | 765 | 880 | 864 | 845 |
Innova 2.0G | 880 | 1.011 | 994 | 975 |
Innova Venturer | 895 | 1.028 | 1.010 | 991 |
Innova 2.0V | 1.005 | 1.151 | 1.130 | 1.111 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Toyota Innova Venturer
Toyota Innova Venturer là phiên bản đặc biệt của dòng xe Toyota Innova, ra mắt lần đầu vào năm 2016. So với các phiên bản Innova thông thường, Venturer được định vị cao cấp hơn với thiết kế ngoại thất thể thao, nội thất sang trọng và nhiều tiện nghi hiện đại.
Mẫu xe này mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách thể thao và sự thoải mái trong các chuyến đi dài, là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình.

Dưới đây là bảng giá Toyota Innova Venturer tháng 4/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Innova Venturer | 895 | 1.025 | 1.007 | 988 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Toyota Veloz Cross
Toyota Veloz Cross là mẫu xe đa dụng (MPV) được Toyota giới thiệu tại thị trường Việt Nam vào tháng 11 năm 2021. Là phiên bản nâng cấp của mẫu xe Avanza, Veloz Cross được định vị cao cấp hơn với thiết kế thể thao, nội thất rộng rãi, cùng trang bị nhiều tính năng hiện đại.
Veloz Cross không chỉ thu hút bởi vẻ ngoài hiện đại mà còn mang đến trải nghiệm lái xe thoải mái, an toàn và tiết kiệm nhiên liệu, là sự lựa chọn lý tưởng cho những gia đình trẻ hoặc những ai tìm kiếm một chiếc MPV phong cách và tiện nghi.

Tính đến tháng 4 năm 2025, giá bán của các phiên bản Toyota Veloz Cross đã được cập nhật như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Veloz Cross CVT | 645 | 745 | 732 | 713 |
Veloz Cross CVT (Trắng ngọc trai) | 653 | 754 | 741 | 722 |
Veloz Cross CVT Top | 670 | 772 | 759 | 740 |
Veloz Cross CVT Top (Trắng ngọc trai) | 678 | 781 | 768 | 749 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Toyota Vios
Toyota Vios, mẫu sedan hạng B được sản xuất và phân phối tại Việt Nam từ năm 2003, đã trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc. Với thiết kế hiện đại, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái và giá cả hợp lý, Vios luôn duy trì vị trí dẫn đầu doanh số bán hàng trong nhiều năm liền.

Dưới đây là bảng giá Toyota Vios cập nhật tháng 4/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Vios 1.5E MT | 465 | 543 | 534 | 515 |
Vios 1.5E CVT | 495 | 576 | 567 | 548 |
Vios 1.5G CVT | 555 | 643 | 633 | 614 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Toyota Wigo
Toyota Wigo là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ thuộc phân khúc A, được Toyota sản xuất và phân phối tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 2013 và nhanh chóng trở thành một trong những lựa chọn phổ biến trong phân khúc nhờ thiết kế trẻ trung, năng động, giá cả hợp lý và khả năng vận hành tiết kiệm nhiên liệu.
Với các phiên bản như Wigo E MT và Wigo G CVT, Wigo là lựa chọn tuyệt vời cho những khách hàng tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong đô thị và có chi phí sở hữu hợp lý.

Tính đến tháng 4 năm 2025, giá bán của các phiên bản Toyota Wigo đã được cập nhật như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Wigo E MT | 365 | 431 | 424 | 405 |
Wigo G CVT | 410 | 485 | 476 | 457 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Toyota Yaris
Toyota Yaris là mẫu hatchback hạng B được Toyota sản xuất và phân phối tại thị trường Việt Nam. Xe được trang bị hộp số tự động vô cấp (CVT), giúp thay đổi tỷ số truyền động mượt mà và liên tục, mang lại cảm giác lái thoải mái và tiết kiệm nhiên liệu.
Với thiết kế nhỏ gọn, hiện đại và tính năng tiện nghi, Yaris là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe thành thị linh hoạt và tiết kiệm.

Dưới đây là bảng giá Toyota Yaris cập nhật tháng 4/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Yaris G CVT | 690 | 794 | 779 | 760 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
>>>Tham khảo ngay: Tổng hợp bảng giá xe ô tô Vin Fast tháng 4/2025 tại Việt Nam
Những điều cần lưu ý khi mua xe ô tô Toyota
Mua ô tô là một quyết định quan trọng, đòi hỏi người mua phải cân nhắc kỹ lưỡng về nhu cầu cá nhân và khả năng tài chính. Để đảm bảo quá trình mua xe diễn ra suôn sẻ và mang lại giá trị tốt nhất, người mua cần lưu ý một số yếu tố quan trọng khi mua ô tô tại Việt Nam. Dưới đây là các thông tin cần thiết để giúp người mua đưa ra quyết định chính xác.
Giá niêm yết và giá thực tế
Giá niêm yết mà nhà sản xuất hoặc đại lý công bố thường chỉ là mức tham khảo ban đầu. Tuy nhiên, giá thực tế người mua phải trả có thể thay đổi tùy vào nhiều yếu tố. Các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá bao gồm:
Thời điểm mua xe: Giá xe có thể thay đổi theo thời gian, ví dụ như trong các dịp lễ, Tết, hay khi hãng xe ra mắt phiên bản mới. Vào cuối năm hoặc đầu năm, nhiều đại lý có chương trình khuyến mãi, giảm giá để kích cầu tiêu dùng và thúc đẩy doanh số.

Chính sách của đại lý: Mỗi đại lý có thể áp dụng mức giá và ưu đãi riêng. Do đó, người mua nên tham khảo giá từ nhiều đại lý để tìm được mức giá cạnh tranh nhất.
Phiên bản và màu sắc: Các phiên bản cao cấp hoặc màu sắc đặc biệt thường có giá cao hơn so với phiên bản tiêu chuẩn. Màu sắc yêu thích hoặc hiếm có thể làm tăng giá trị của chiếc xe do nhu cầu cao từ người tiêu dùng.
Các chi phí liên quan khi mua ô tô
Ngoài giá niêm yết, người mua cần phải tính đến các chi phí bổ sung để xe có thể lưu hành hợp pháp. Những khoản chi phí này bao gồm:
Lệ phí trước bạ: Là khoản phí bắt buộc khi đăng ký xe mới, tính theo tỷ lệ phần trăm của giá trị xe. Tại Hà Nội và các thành phố lớn như Hải Phòng, Quảng Ninh, mức lệ phí trước bạ là 12%. Trong khi đó, tại TP.HCM và các tỉnh khác, mức phí là 10%. Xe hybrid hoặc xe điện có thể được giảm lệ phí trước bạ để khuyến khích sử dụng phương tiện thân thiện với môi trường.
Phí đăng ký biển số: Mức phí này có sự khác biệt giữa các địa phương. Ví dụ, tại Hà Nội và TP.HCM, phí đăng ký biển số xe con là 20 triệu đồng, trong khi ở các tỉnh khác mức phí có thể dao động từ 1-2 triệu đồng.
Phí đăng kiểm: Đây là chi phí để kiểm tra an toàn kỹ thuật của xe. Phí đăng kiểm đối với xe con là khoảng 340.000 đồng mỗi lần.
Phí bảo trì đường bộ: Khoản phí này được thu hàng năm để duy trì cơ sở hạ tầng giao thông. Đối với xe dưới 10 chỗ không kinh doanh vận tải, mức phí hiện tại là 1.560.000 đồng/năm.
Tìm hiểu kỹ trước khi mua xe
Để đưa ra quyết định đúng đắn, người mua cần dành thời gian nghiên cứu kỹ về thị trường và các yếu tố sau:
- Khảo sát và so sánh giá: Người mua nên tham khảo giá từ nhiều đại lý khác nhau để tìm ra mức giá hợp lý. Ngoài ra, việc hỏi rõ về các chính sách bán hàng, quà tặng đi kèm và các chương trình hỗ trợ từ đại lý sẽ giúp người mua lựa chọn được ưu đãi tốt nhất.
- Theo dõi ưu đãi: Các hãng xe và đại lý thường tổ chức chương trình khuyến mãi vào các dịp đặc biệt như cuối năm, triển lãm ô tô hoặc kỷ niệm thương hiệu. Các ưu đãi phổ biến bao gồm giảm giá trực tiếp, hỗ trợ lệ phí trước bạ, hoặc tặng kèm bảo hiểm, phụ kiện như camera hành trình, thảm sàn, phim cách nhiệt.

Hy vọng bảng giá xe ô tô Toyota tháng 4/2025 sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc so sánh, lựa chọn và đưa ra quyết định mua xe. Đừng quên cập nhật thông tin mới nhất từ các đại lý để không bỏ lỡ những ưu đãi hấp dẫn trong tháng này.
Bài Viết Liên Quan

Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.