Bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 2/2025 - Cập nhật mới nhất
Cập nhật bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 2/2025 mới nhất, giá lăn bánh & khuyến mãi hấp dẫn. Xem ngay chi tiết giá từng mẫu xe để chọn xe ưng ý!
Bạn đang tìm hiểu bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 2/2025? Chúng tôi cập nhật đầy đủ giá bán mới nhất, giá lăn bánh và khuyến mãi hấp dẫn cho từng dòng xe. Hãy xem ngay để không bỏ lỡ cơ hội sở hữu mẫu xe Hyundai yêu thích với giá tốt nhất!
Tổng quan về hãng xe ô tô Hyundai
Hyundai Motor Company, thành lập năm 1967 và có trụ sở tại Seoul, Hàn Quốc, đã phát triển thành một trong những nhà sản xuất ô tô hàng đầu thế giới. Tính đến tháng 11 năm 2024, Hyundai đứng thứ ba toàn cầu về sản lượng, chỉ sau Toyota và Volkswagen.
Lịch sử và phát triển
Bắt đầu với mẫu xe đầu tiên, Hyundai Cortina, hợp tác cùng Ford Motor Company vào năm 1968, Hyundai nhanh chóng tiến tới sản xuất mẫu xe nội địa đầu tiên, Hyundai Pony, vào năm 1975. Kể từ đó, hãng đã mở rộng quy mô và đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển, cải tiến quy trình sản xuất và mở rộng thị trường toàn cầu.

Đổi mới và công nghệ
Hyundai cam kết mạnh mẽ với đổi mới công nghệ và phát triển bền vững. Năm 2020, hãng ra mắt thương hiệu con Ioniq, tập trung vào xe điện, với các mẫu như Ioniq 5 (2021), Ioniq 6 (2022) và dự kiến Ioniq 7 (2024). Hãng cũng đầu tư vào công nghệ pin nhiên liệu hydro, với mẫu SUV Nexo và xe tải Xcient Fuel Cell.
Thiết kế và chất lượng
Dưới sự dẫn dắt của Thomas Bürkle, cựu thiết kế của BMW, Hyundai đã phát triển triết lý thiết kế "Điêu khắc dòng chảy" và sau đó là "Thể thao gợi cảm", mang lại sự kết hợp hài hòa giữa ngoại thất cuốn hút và nội thất hiện đại, tiện nghi. Năm 2020, chiến lược thiết kế này đã giành giải thưởng Design Value Award của Viện Quản lý Thiết kế (DMI).
Thị trường và vị thế toàn cầu
Hyundai hiện diện tại 193 quốc gia thông qua 5.000 đại lý và phòng trưng bày. Hãng sở hữu nhà máy sản xuất ô tô lớn thứ hai thế giới tại Ulsan, Hàn Quốc, với công suất hàng năm 1,6 triệu xe. Năm 2024, mẫu Tucson dẫn đầu doanh số của Hyundai với 634.297 xe bán ra.

Cam kết về bền vững
Hyundai tiếp tục thúc đẩy sự bền vững trong sản xuất và hoạt động xã hội. Năm 2024, hãng ký thỏa thuận mua 610 gigawatt-giờ năng lượng tái tạo với SK E&S và các đối tác, nhằm giảm thiểu tác động môi trường và thúc đẩy sử dụng năng lượng sạch trong sản xuất.
Tổng hợp bảng giá xe ô tô Hyundai
>>>Khám phá thêm: Bảng giá xe ô tô Honda tháng 2/2025 - Chi tiết từng phiên bản
Bảng giá xe Hyundai Ioniq 5
Hyundai Ioniq 5 là mẫu xe điện SUV hiện đại, lần đầu ra mắt vào năm 2021, nổi bật với thiết kế kết hợp giữa phong cách retro và hiện đại. Xe sở hữu chiều dài cơ sở 3.000 mm, mang lại không gian nội thất rộng rãi và thoải mái.
Ioniq 5 được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng 12,3 inch, hệ thống thông tin giải trí hiện đại và các tính năng an toàn như cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn đường. Xe sử dụng nền tảng E-GMP (Electric-Global Modular Platform) của Hyundai, hỗ trợ sạc nhanh và hiệu suất ấn tượng. Với phạm vi hoạt động lên đến 451 km cho mỗi lần sạc, Ioniq 5 là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe điện tiện nghi và hiệu suất cao.

Bảng giá xe Hyundai Ioniq 5 cập nhật mới nhất (tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Ioniq 5 Exclusive | 1.300.000.000 | 1.478.337.000 | 1.452.337.000 | 1.433.337.000 |
Hyundai Ioniq 5 Prestige | 1.450.000.000 | 1.646.337.000 | 1.617.337.000 | 1.598.337.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Santro
Hyundai Santro là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ, lần đầu ra mắt vào năm 1998, nhanh chóng trở thành một trong những lựa chọn phổ biến tại Ấn Độ và nhiều quốc gia khác. Xe nổi bật với thiết kế trẻ trung, hiện đại và tính năng dễ sử dụng.
Santro sở hữu không gian nội thất rộng rãi, được trang bị đầy đủ tiện nghi như hệ thống thông tin giải trí, điều hòa không khí và các tính năng an toàn như phanh ABS và túi khí. Động cơ xăng của xe giúp tiết kiệm nhiên liệu và vận hành linh hoạt trong đô thị. Với mức giá hợp lý và chi phí bảo trì thấp, Hyundai Santro là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu di chuyển hàng ngày với một chiếc xe nhỏ gọn.

Bảng giá xe Hyundai Santro cập nhật mới nhất (tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Santro 1.1MT | 400.000.000 | 450.000.000 | 440.000.000 | 430.000.000 |
Hyundai Santro 1.1AT | 420.000.000 | 470.000.000 | 460.000.000 | 450.000.000 |
Hyundai Santro 1.1MT (Cao cấp) | 430.000.000 | 480.000.000 | 470.000.000 | 460.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai i10
Hyundai i10 là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ, ra mắt lần đầu vào năm 2007, nổi bật với thiết kế trẻ trung, hiện đại và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Xe sở hữu không gian nội thất thoải mái, được trang bị đầy đủ tiện nghi như hệ thống thông tin giải trí, điều hòa không khí và các tính năng an toàn như phanh ABS và túi khí.
Động cơ xăng của Hyundai i10 mang lại hiệu suất ổn định và khả năng vận hành linh hoạt, đặc biệt phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị. Với giá cả hợp lý, chi phí bảo trì thấp và độ tin cậy cao, Hyundai i10 là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe nhỏ gọn và tiện dụng.

Bảng giá xe Hyundai i10 cập nhật mới nhất (tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 MT Tiêu chuẩn | 360.000.000 | 425.537.000 | 418.337.000 | 399.337.000 |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 AT Tiêu chuẩn | 405.000.000 | 475.937.000 | 467.837.000 | 448.837.000 |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 AT Full | 435.000.000 | 509.537.000 | 500.837.000 | 481.837.000 |
Hyundai i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | 380.000.000 | 447.937.000 | 440.337.000 | 421.337.000 |
Hyundai i10 Sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn | 425.000.000 | 498.337.000 | 489.837.000 | 470.837.000 |
Hyundai i10 Sedan 1.2 AT Full | 455.000.000 | 531.937.000 | 522.837.000 | 503.837.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai i10 Hatchback
Hyundai i10 Hatchback là mẫu xe cỡ nhỏ, ra mắt lần đầu vào năm 2007, nổi bật với thiết kế năng động và hiện đại. Xe được trang bị nội thất rộng rãi, đầy đủ tiện nghi như hệ thống thông tin giải trí, điều hòa không khí và các tính năng an toàn như phanh ABS và túi khí.
Động cơ xăng của Hyundai i10 Hatchback mang lại hiệu suất ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành linh hoạt, đặc biệt phù hợp cho di chuyển trong đô thị. Với giá cả hợp lý và chi phí bảo trì thấp, i10 Hatchback là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe nhỏ gọn, tiện dụng và đáng tin cậy cho nhu cầu hàng ngày.

Bảng giá xe Hyundai i10 Hatchback cập nhật mới nhất (tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 MT Tiêu chuẩn | 360.000.000 | 425.537.000 | 418.337.000 | 399.337.000 |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 AT Tiêu chuẩn | 405.000.000 | 475.937.000 | 467.837.000 | 448.837.000 |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 AT Full | 435.000.000 | 509.537.000 | 500.837.000 | 481.837.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Accent
Hyundai Accent là mẫu sedan cỡ nhỏ ra mắt lần đầu vào năm 1994, nổi bật với thiết kế thanh lịch và nội thất rộng rãi, tiện nghi. Xe được trang bị hệ thống thông tin giải trí, điều hòa không khí, cùng các tính năng an toàn như phanh ABS và túi khí. Với động cơ xăng hiệu suất cao, Accent tiết kiệm nhiên liệu và vận hành mượt mà. Mức giá hợp lý, chi phí bảo trì thấp và độ tin cậy cao khiến đây trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc sedan nhỏ gọn, tiện dụng.

Bảng giá xe Hyundai Accent cập nhật mới nhất (tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Accent 1.5 MT | 439.000.000 | 525.537.000 | 518.337.000 | 499.337.000 |
Hyundai Accent 1.5 AT | 489.000.000 | 583.937.000 | 575.837.000 | 556.837.000 |
Hyundai Accent 1.5 AT Đặc biệt | 529.000.000 | 631.537.000 | 622.837.000 | 603.837.000 |
Hyundai Accent 1.5 AT Cao cấp | 569.000.000 | 679.137.000 | 669.837.000 | 650.837.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Veloster
Hyundai Veloster là mẫu xe coupe thể thao độc đáo, ra mắt vào năm 2011, nổi bật với thiết kế ấn tượng và cấu trúc ba cửa, trong đó có một cửa bên phía ghế lái, mang đến sự tiện lợi và phong cách khác biệt. Xe được trang bị nhiều tính năng công nghệ hiện đại như hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, hệ thống kiểm soát ổn định.
Veloster sở hữu động cơ mạnh mẽ, cho khả năng tăng tốc nhanh và trải nghiệm lái thể thao. Với phong cách nổi bật, Veloster là lựa chọn hấp dẫn cho những ai yêu thích xe thể thao.

Bảng giá xe Hyundai Veloster cập nhật mới nhất (tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Veloster 2.0 MT | 600.000.000 | 660.000.000 | 650.000.000 | 640.000.000 |
Hyundai Veloster 2.0 AT | 640.000.000 | 700.000.000 | 690.000.000 | 680.000.000 |
Hyundai Veloster Turbo | 720.000.000 | 790.000.000 | 780.000.000 | 770.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Avante
Hyundai Avante, còn được biết đến với tên gọi Elantra tại nhiều thị trường, là mẫu sedan cỡ trung ra mắt vào năm 1990, nổi bật với thiết kế hiện đại và khí động học, mang đến vẻ ngoài năng động và thu hút. Nội thất của Avante rộng rãi, được trang bị các tiện nghi cao cấp như hệ thống thông tin giải trí màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth và các tính năng an toàn tiên tiến như phanh ABS, hệ thống cân bằng điện tử và túi khí.
Xe sử dụng động cơ xăng và diesel, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Với thiết kế đẹp mắt, công nghệ tiên tiến và độ tin cậy cao, Hyundai Avante là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan đa dụng và phong cách.

Bảng giá xe Hyundai Avante (Elantra) cập nhật mới nhất (tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Avante 1.6 MT | 526.000.000 | 600.000.000 | 590.000.000 | 580.000.000 |
Hyundai Avante 1.6 AT | 570.000.000 | 650.000.000 | 640.000.000 | 630.000.000 |
Hyundai Avante 2.0 AT | 645.000.000 | 720.000.000 | 710.000.000 | 700.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Venue
Hyundai Venue là mẫu SUV cỡ nhỏ ra mắt vào năm 2019, nổi bật với thiết kế năng động và mạnh mẽ. Xe sở hữu nội thất rộng rãi, trang bị công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí và hỗ trợ giữ làn đường. Với động cơ xăng hiệu suất cao, Venue mang lại khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho di chuyển trong đô thị và các chuyến đi ngắn.

Bảng giá xe Hyundai Venue cập nhật mới nhất (tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Venue 1.0 T-GDi | 499.000.000 | 582.000.000 | 572.000.000 | 553.000.000 |
Hyundai Venue 1.0 T-GDi Đặc biệt | 539.000.000 | 626.000.000 | 616.000.000 | 597.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Santa Cruz
Hyundai Santa Cruz là mẫu xe bán tải đa dụng ra mắt vào năm 2021, kết hợp giữa phong cách SUV và tính năng của một chiếc bán tải, mang lại sự linh hoạt và tiện ích. Xe có thiết kế hiện đại, nổi bật với lưới tản nhiệt lớn và các đường nét sắc cạnh, tạo vẻ ngoài mạnh mẽ.
Nội thất rộng rãi với công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng, Apple CarPlay, Android Auto, và các tính năng an toàn như phanh khẩn cấp tự động và hệ thống kiểm soát ổn định. Với động cơ mạnh mẽ, Santa Cruz mang lại hiệu suất tốt trên mọi địa hình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe bán tải đa dụng cho công việc và giải trí.

Bảng giá xe Hyundai Santa Cruz (tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Santa Cruz 2.5L MT | 800.000.000 | 860.000.000 | 850.000.000 | 840.000.000 |
Hyundai Santa Cruz 2.5L AT | 850.000.000 | 910.000.000 | 900.000.000 | 890.000.000 |
Hyundai Santa Cruz 2.5L AWD | 900.000.000 | 970.000.000 | 960.000.000 | 950.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Ioniq
Hyundai Ioniq là dòng xe thân thiện với môi trường, ra mắt vào năm 2016, bao gồm các phiên bản: Ioniq Hybrid, Ioniq Plug-in Hybrid và Ioniq Electric. Tuy nhiên, tại thị trường Việt Nam, Hyundai hiện chỉ phân phối mẫu xe điện Ioniq 5, một phần của dòng Ioniq, với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến.

Bảng giá xe Hyundai Ioniq 5 cập nhật mới nhất (tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Ioniq 5 Exclusive | 1.300.000.000 |
Hyundai Ioniq 5 Prestige | 1.450.000.000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các chi phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo chương trình khuyến mãi tại thời điểm mua.
Bảng giá xe Hyundai Stargazer
Hyundai Stargazer là mẫu MPV cỡ nhỏ được thiết kế dành cho gia đình, nổi bật với kiểu dáng hiện đại và không gian nội thất rộng rãi, thoải mái. Xe được trang bị các công nghệ tiện nghi như màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth, cùng các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí và hỗ trợ giữ làn đường.
Động cơ xăng 1.5L của xe mang lại hiệu suất tốt, vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Với thiết kế thông minh và tính năng linh hoạt, Hyundai Stargazer là lựa chọn lý tưởng cho gia đình hoặc nhóm bạn.

Bảng giá xe Hyundai Stargazer cập nhật mới nhất (tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Stargazer Tiêu chuẩn | 489.000.000 |
Hyundai Stargazer X | 559.000.000 |
Hyundai Stargazer X Cao cấp | 599.000.000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các chi phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Elantra
Hyundai Elantra là mẫu sedan hạng C ra mắt lần đầu vào năm 1990, nổi bật với thiết kế hiện đại, thanh lịch và các đường nét khí động học, mang đến vẻ ngoài năng động và hấp dẫn. Nội thất Elantra rộng rãi với nhiều tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, hệ thống kiểm soát ổn định.
Xe sử dụng động cơ xăng, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Với thiết kế đẹp mắt và công nghệ tiên tiến, Hyundai Elantra là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan đa dụng và phong cách.

Bảng giá xe Hyundai Elantra cập nhật mới nhất (tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn | 579.000.000 |
Elantra 1.6 AT Đặc biệt | 639.000.000 |
Elantra 2.0 AT Cao cấp | 699.000.000 |
Elantra N-line | 769.000.000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các chi phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Creta
Hyundai Creta là mẫu SUV cỡ nhỏ ra mắt vào năm 2014, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và hiện đại, cùng những đường nét sắc sảo tạo ấn tượng trên đường. Nội thất của Creta rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay, Android Auto, và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, và hệ thống hỗ trợ giữ làn đường.
Xe sử dụng động cơ xăng 1.5L, mang lại hiệu suất ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Với thiết kế đẹp mắt, công nghệ tiên tiến và tính linh hoạt, Hyundai Creta là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV nhỏ gọn phù hợp cho cả đô thị và những chuyến đi xa.

Bảng giá xe Hyundai Creta cập nhật mới nhất (tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Creta 1.5 Tiêu chuẩn | 599.000.000 |
Hyundai Creta 1.5 Đặc biệt | 650.000.000 |
Hyundai Creta 1.5 Cao cấp | 699.000.000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các chi phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Kona
Hyundai Kona là mẫu SUV cỡ nhỏ ra mắt vào năm 2017, nổi bật với thiết kế thể thao, hiện đại và phong cách, cùng các đường nét mạnh mẽ và lưới tản nhiệt đặc trưng. Nội thất Kona được trang bị màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, hỗ trợ giữ làn đường.
Kona có nhiều tùy chọn động cơ, bao gồm phiên bản điện, mang lại hiệu suất linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Với thiết kế hấp dẫn và công nghệ hiện đại, Hyundai Kona là lựa chọn lý tưởng cho cuộc sống đô thị.

Bảng giá xe Hyundai Kona cập nhật mới nhất (tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | 636.000.000 |
Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt | 699.000.000 |
Hyundai Kona 1.6 Turbo | 750.000.000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các chi phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Azera
Hyundai Azera, còn được biết đến với tên gọi Grandeur tại một số thị trường, là mẫu sedan hạng sang cỡ lớn của Hyundai, nổi bật với thiết kế tinh tế và trang bị công nghệ hiện đại. Tuy nhiên, hiện tại mẫu xe này chưa được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Do đó, thông tin về giá bán và các phiên bản cụ thể của Hyundai Azera tại Việt Nam chưa được công bố chính thức.
Trước đây, một số nguồn tin cho rằng Hyundai Azera có thể được bán với giá niêm yết từ 653 đến 890 triệu đồng. Tuy nhiên, đây chỉ là thông tin tham khảo và chưa được xác nhận chính thức.

Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất về việc phân phối cũng như giá bán của Hyundai Azera tại Việt Nam, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Hyundai chính hãng hoặc theo dõi các thông báo chính thức từ Hyundai Thành Công.
Trong thời gian chờ đợi, Hyundai cung cấp nhiều mẫu sedan khác tại thị trường Việt Nam, như Hyundai Elantra và Hyundai Sonata, với thiết kế hiện đại và trang bị tiện nghi, có thể là những lựa chọn thay thế phù hợp cho nhu cầu của quý khách.
Bảng giá xe Hyundai Grandeur
Hyundai Grandeur, còn được biết đến với tên gọi Azera tại một số thị trường, là mẫu sedan hạng sang cỡ lớn của Hyundai, ra mắt lần đầu vào năm 1986. Xe nổi bật với thiết kế sang trọng, tinh tế và các đường nét mạnh mẽ. Nội thất rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng, ghế da, điều hòa tự động và các tính năng an toàn như phanh ABS và túi khí.
Xe sử dụng động cơ mạnh mẽ, mang lại hiệu suất vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Hyundai Grandeur là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan cao cấp và sang trọng.

Bảng giá xe Hyundai Grandeur (tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Grandeur 2.5 AT | 1.300.000.000 | 1.400.000.000 | 1.390.000.000 | 1.380.000.000 |
Hyundai Grandeur 3.5 AT | 1.600.000.000 | 1.700.000.000 | 1.690.000.000 | 1.680.000.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Tucson
Hyundai Tucson là mẫu SUV cỡ trung ra mắt vào năm 2004, nổi bật với thiết kế hiện đại, thể thao và các đường nét mạnh mẽ. Nội thất Tucson rộng rãi, trang bị các tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, hỗ trợ giữ làn đường.
Xe sử dụng động cơ xăng hoặc diesel, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Với thiết kế đẹp mắt, công nghệ hiện đại và tính linh hoạt, Hyundai Tucson là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV đa dụng cho cuộc sống đô thị và những chuyến đi dài.

Bảng giá xe Hyundai Tucson (tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Tucson 2.0 Tiêu chuẩn | 769.000.000 | 837.477.000 | 829.787.000 | 810.787.000 |
Hyundai Tucson 2.0 Đặc biệt | 859.000.000 | 911.677.000 | 903.287.000 | 884.287.000 |
Hyundai Tucson 2.0 Diesel Đặc biệt | 989.000.000 | 943.477.000 | 934.787.000 | 915.787.000 |
Hyundai Tucson 1.6 T-GDi Đặc biệt | 979.000.000 | 975.277.000 | 966.287.000 | 947.287.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí bắt buộc và có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Bảng giá xe Hyundai Solati
Hyundai Solati là mẫu xe van thương mại cỡ lớn, ra mắt vào năm 2016, được thiết kế để vận chuyển hành khách và hàng hóa. Xe nổi bật với không gian rộng rãi, có thể chở đến 16 hành khách, và được trang bị tiện nghi như điều hòa, kết nối Bluetooth, cùng các tính năng an toàn như phanh ABS và túi khí. Sử dụng động cơ diesel mạnh mẽ, Solati mang lại hiệu suất ổn định và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho các doanh nghiệp vận tải, dịch vụ du lịch và gia đình đông người.

Bảng giá xe Hyundai Solati (tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Solati 16 chỗ | 1.080.000.000 | 1.107.846.000 | 1.107.846.000 | 1.107.846.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc, như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Thông tin chi tiết có thể tham khảo tại.
Bảng giá xe Hyundai Sonata
Hyundai Sonata là mẫu sedan cỡ trung ra mắt lần đầu vào năm 1985, nổi bật với thiết kế thanh lịch, hiện đại và khí động học, mang lại vẻ ngoài cuốn hút và sang trọng. Nội thất Sonata rộng rãi, trang bị tiện nghi cao cấp như hệ thống giải trí màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay, Android Auto, cùng các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí và hệ thống hỗ trợ lái. Xe sử dụng động cơ xăng mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, mang lại hiệu suất vận hành mượt mà.

Tuy nhiên, hiện tại Hyundai Sonata không còn được phân phối chính thức tại Việt Nam. Theo thông tin từ Carpla, mẫu xe này đã dừng bán chính thức tại thị trường Việt Nam.
Do đó, bảng giá xe Hyundai Sonata mới nhất không còn được cập nhật cho thị trường Việt Nam.
Đối với những khách hàng quan tâm đến Hyundai Sonata, có thể tham khảo các mẫu xe đã qua sử dụng trên thị trường. Theo Bonbanh.com, giá xe Hyundai Sonata cũ dao động như sau:
- Hyundai Sonata 2016: từ 535 triệu đồng
- Hyundai Sonata 2015: từ 470 triệu đồng
- Hyundai Sonata 2014: từ 445 triệu đồng
- Hyundai Sonata 2013: từ 405 triệu đồng
- Hyundai Sonata 2012: từ 350 triệu đồng
- Hyundai Sonata 2011: từ 320 triệu đồng
- Hyundai Sonata 2010: từ 300 triệu đồng
- Hyundai Sonata 2009: từ 228 triệu đồng
Lưu ý rằng giá xe cũ có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng xe, số km đã đi và thị trường tại thời điểm mua bán. Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý hoặc người bán xe uy tín.
Bảng giá xe Hyundai Starex
Hyundai Starex (hay còn gọi là H-1) là mẫu xe van đa dụng ra mắt vào năm 1997, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và không gian rộng rãi. Xe có thể chở từ 8 đến 12 hành khách, được trang bị các tiện nghi như điều hòa, ghế bọc da và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí. Động cơ diesel mạnh mẽ mang lại hiệu suất ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Với tính năng đa dụng và độ tin cậy cao, Hyundai Starex là lựa chọn lý tưởng cho gia đình hoặc doanh nghiệp.

Bảng giá xe Hyundai Starex (cập nhật tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Starex H-1 2.4 MT 9 chỗ máy xăng | 898.000.000 | 992.800.000 | 982.800.000 | 962.800.000 |
Hyundai Starex H-1 2.5 MT 9 chỗ máy dầu | 992.000.000 | 1.090.000.000 | 1.080.000.000 | 1.060.000.000 |
Hyundai Starex H-1 2.4 AT 9 chỗ máy xăng | 945.000.000 | 1.040.000.000 | 1.030.000.000 | 1.010.000.000 |
Hyundai Starex H-1 2.4 AT Limousine | 1.500.000.000 | 1.650.000.000 | 1.640.000.000 | 1.620.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và khu vực đăng ký.
Bảng giá xe Hyundai Santafe
Hyundai Santa Fe là mẫu SUV cỡ trung ra mắt năm 2000, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, hiện đại và thể thao. Nội thất rộng rãi, trang bị các tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí, hỗ trợ giữ làn đường. Xe sử dụng động cơ xăng mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. Với thiết kế đẹp mắt và tính năng đa dụng, Hyundai Santa Fe là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm SUV đáng tin cậy.

Bảng giá xe Hyundai Santa Fe (cập nhật tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Santa Fe Exclusive | 1.069.000.000 | 1.220.000.000 | 1.198.000.000 | 1.179.000.000 |
Hyundai Santa Fe Prestige | 1.265.000.000 | 1.439.000.000 | 1.414.000.000 | 1.395.000.000 |
Hyundai Santa Fe Calligraphy 6 chỗ | 1.315.000.000 | 1.495.000.000 | 1.469.000.000 | 1.450.000.000 |
Hyundai Santa Fe Calligraphy 7 chỗ | 1.315.000.000 | 1.495.000.000 | 1.469.000.000 | 1.450.000.000 |
Hyundai Santa Fe Calligraphy Turbo | 1.365.000.000 | 1.551.000.000 | 1.524.000.000 | 1.505.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế, phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và khu vực đăng ký.
Bảng giá xe Hyundai Nexo
Hyundai Nexo là mẫu SUV chạy bằng pin nhiên liệu hydro, ra mắt lần đầu vào năm 2018, đánh dấu bước tiến quan trọng của Hyundai trong lĩnh vực xe xanh và bền vững. Xe sở hữu thiết kế hiện đại, khí động học cùng nội thất rộng rãi, được trang bị các công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí và hệ thống hỗ trợ lái. Nexo cung cấp phạm vi di chuyển lên tới khoảng 600 km cho một lần nạp hydro.

Bảng giá xe Hyundai Nexo (cập nhật tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Hyundai Nexo FCEV | 1.484.405.450 | 1.684.531.104 | 1.654.842.995 | 1.635.842.995 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và khu vực đăng ký.
Bảng giá xe Hyundai Palisade
Hyundai Palisade là mẫu SUV cỡ lớn ra mắt năm 2018, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, sang trọng và nội thất rộng rãi, có thể chở từ 6 đến 7 hành khách. Xe được trang bị các tiện nghi cao cấp như màn hình cảm ứng, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto và các tính năng an toàn như phanh ABS, túi khí. Động cơ mạnh mẽ mang lại hiệu suất ổn định và khả năng kéo hàng hóa tốt.

Bảng giá xe Hyundai Palisade (cập nhật tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Exclusive 7 chỗ | 1.469.000.000 | 1.667.974.000 | 1.638.594.000 | 1.619.594.000 |
Exclusive 6 chỗ | 1.479.000.000 | 1.679.174.000 | 1.649.594.000 | 1.630.594.000 |
Prestige 7 chỗ | 1.559.000.000 | 1.768.774.000 | 1.737.594.000 | 1.718.594.000 |
Prestige 6 chỗ | 1.589.000.000 | 1.802.374.000 | 1.770.594.000 | 1.751.594.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế và phí bắt buộc như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và khu vực đăng ký.
>>>Khám phá thêm: Bảng giá xe ô tô Ford tháng 2/2025 - Cập nhật giá mới nhất
Lưu ý gì khi mua xe ô tô Hyundai
Mua một chiếc xe ô tô Hyundai là một quyết định quan trọng, và việc tìm hiểu kỹ lưỡng sẽ giúp bạn chọn được mẫu xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi mua xe Hyundai trong năm 2025.
Xác định nhu cầu sử dụng
Trước khi quyết định mua xe, bạn cần xác định rõ nhu cầu sử dụng của mình:
Số lượng hành khách: Nếu thường xuyên chở gia đình hoặc nhóm bạn lớn, các mẫu SUV như Hyundai Santa Fe, Tucson hay Palisade sẽ phù hợp. Nếu chỉ di chuyển cá nhân hoặc gia đình nhỏ, sedan như Hyundai Elantra hoặc Accent là lựa chọn hợp lý.
Mục đích sử dụng: Nếu sử dụng xe cho công việc, di chuyển hàng ngày, bạn có thể chọn sedan hoặc hatchback như Hyundai i10, i20. Nếu thường xuyên đi đường dài hoặc chở hàng hóa, các mẫu SUV hoặc xe thương mại như Hyundai Starex, Solati sẽ phù hợp hơn.
Loại địa hình: Đối với các khu vực đô thị đông đúc, xe cỡ nhỏ như Hyundai i10 Hatchback là lựa chọn tốt. Nếu di chuyển ở vùng địa hình phức tạp, SUV có hệ dẫn động AWD như Hyundai Santa Fe hoặc Tucson sẽ đáp ứng tốt hơn.

Nghiên cứu các mẫu xe Hyundai mới nhất
Năm 2025, Hyundai đã có nhiều cải tiến về thiết kế, công nghệ và động cơ trên các dòng xe của mình. Bạn nên tham khảo các mẫu xe Hyundai mới nhất và so sánh:
- Hiệu suất động cơ: Hyundai hiện cung cấp đa dạng động cơ, từ xăng, dầu diesel cho đến xe điện (Hyundai Ioniq 5, Hyundai Nexo chạy hydro).
- Tiêu thụ nhiên liệu: Nếu cần tiết kiệm nhiên liệu, bạn có thể cân nhắc các mẫu xe hybrid hoặc xe điện của Hyundai.
- Trang bị nội thất & công nghệ: Các mẫu xe Hyundai mới nhất đều được trang bị màn hình cảm ứng, Apple CarPlay, Android Auto, hỗ trợ lái tiên tiến (Hyundai SmartSense).
So sánh giá xe Hyundai và tổng chi phí sở hữu
Khi chọn xe, không chỉ nhìn vào giá niêm yết, mà bạn cần cân nhắc cả:
Giá xe tại các đại lý: Các đại lý Hyundai có thể có mức giá khác nhau do chương trình khuyến mãi và chính sách bán hàng.
Chi phí bảo trì: Một số mẫu xe có giá mua hợp lý nhưng chi phí bảo dưỡng cao hơn. Hãy tính toán tổng chi phí sở hữu trong dài hạn.
Chi phí nhiên liệu: Nếu di chuyển nhiều, việc chọn xe tiết kiệm nhiên liệu sẽ giúp giảm đáng kể chi phí hàng tháng.
Kiểm tra chương trình khuyến mãi & bảo hành Hyundai
Hyundai thường xuyên có các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, bao gồm:
- Giảm giá trực tiếp khi mua xe
- Hỗ trợ lãi suất vay ngân hàng
- Tặng phụ kiện hoặc bảo hiểm xe
- Chính sách bảo hành mở rộng
Hiện tại, Hyundai đang áp dụng chế độ bảo hành 5 năm hoặc 100.000 km, giúp bạn yên tâm sử dụng trong thời gian dài.
Thử lái xe trước khi mua
Trước khi mua, hãy lái thử xe để trải nghiệm thực tế các yếu tố sau:
- Cảm giác lái: Độ êm ái, khả năng xử lý trên đường
- Không gian nội thất: Độ rộng rãi, sự thoải mái của ghế ngồi
- Khả năng vận hành: Tăng tốc, độ bám đường, hệ thống phanh
Các đại lý Hyundai đều có dịch vụ lái thử miễn phí, bạn nên tận dụng cơ hội này để đưa ra lựa chọn chính xác.
Dịch vụ bảo dưỡng & hậu mãi của Hyundai
Dịch vụ sau bán hàng rất quan trọng để đảm bảo xe luôn trong tình trạng tốt. Khi chọn đại lý mua xe, bạn nên xem xét:
- Hệ thống xưởng dịch vụ chính hãng gần nơi bạn sống
- Chi phí và thời gian bảo dưỡng định kỳ
- Đánh giá của khách hàng về chất lượng dịch vụ sau bán hàng

Cân nhắc phương thức thanh toán
Bạn có thể lựa chọn các phương thức thanh toán phù hợp:
Trả thẳng: Nếu có đủ tài chính, trả một lần giúp tiết kiệm lãi suất vay.
Vay ngân hàng: Hyundai hợp tác với nhiều ngân hàng để hỗ trợ khách hàng vay mua xe với lãi suất ưu đãi. Hãy tìm hiểu kỹ về các chương trình vay trả góp để tối ưu chi phí.
Thuê xe dài hạn: Một số người chọn thuê xe dài hạn thay vì mua, nhất là với các mẫu xe điện Hyundai như Ioniq 5 hoặc Nexo.
Trên đây là bảng giá xe Hyundai tháng 2/2025 được cập nhật mới nhất. Nếu bạn đang cân nhắc mua xe, hãy tham khảo ngay để chọn mẫu xe phù hợp với ngân sách và nhu cầu. Liên hệ đại lý Hyundai gần nhất để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi hấp dẫn!
Bài Viết Liên Quan

Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.