Bảng giá xe ô tô Honda tháng 2/2025 - Chi tiết từng phiên bản

Cập nhật bảng giá xe ô tô Honda tháng 2/2025 mới nhất, đầy đủ các mẫu xe, phiên bản và ưu đãi hấp dẫn tại đại lý. Xem ngay để chọn xe Honda ưng ý!


  • Cập nhật: 16-02-2025

Bạn đang quan tâm đến giá xe ô tô Honda trong tháng 2/2025? Bảng giá mới nhất dưới đây sẽ giúp bạn cập nhật đầy đủ thông tin về từng mẫu xe, phiên bản và các chương trình khuyến mãi tại đại lý. Xem ngay để chọn cho mình chiếc xe Honda ưng ý với giá tốt nhất!

Tổng quan về hãng xe ô tô Honda

Lịch sử hình thành và phát triển

Honda Motor Co., Ltd. được thành lập vào ngày 24 tháng 9 năm 1948 bởi Soichiro Honda tại Hamamatsu, Nhật Bản. Ban đầu, công ty tập trung vào việc sản xuất động cơ xe máy, với sản phẩm đầu tiên là "Honda Model D" ra mắt năm 1949. 

Sau những thành công trong lĩnh vực xe máy, Honda mở rộng sang sản xuất ô tô vào năm 1963 với mẫu xe tải nhỏ T360 và mẫu xe thể thao S500. Đặc biệt, sự ra mắt của Honda Civic vào năm 1972 đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng, giúp Honda trở thành thương hiệu ô tô toàn cầu.

Tổng quan về hãng xe ô tô Honda
Tổng quan về hãng xe ô tô Honda

Sản phẩm và công nghệ

Honda sản xuất đa dạng các dòng xe, từ xe du lịch, SUV đến xe thể thao. Các mẫu xe như Honda Civic, Accord và CR-V luôn được ưa chuộng trên toàn cầu. Civic, ra mắt lần đầu năm 1972, đã trải qua nhiều thế hệ cải tiến và đến năm 2024, tổng doanh số bán ra đạt hơn 28 triệu chiếc.

Honda cũng tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hiện đại, như hệ thống động cơ VTEC và hệ thống an toàn Honda Sensing, cung cấp các tính năng hỗ trợ lái và nâng cao an toàn cho người sử dụng.

Thị trường toàn cầu

Honda có mạng lưới sản xuất và kinh doanh rộng khắp, với các nhà máy tại nhiều quốc gia như Nhật Bản, Mỹ, Canada, Thái Lan và Việt Nam. Sản phẩm của Honda được xuất khẩu đến hơn 150 quốc gia, chiếm lĩnh thị trường toàn cầu với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh. Năm 2023, Honda đã sản xuất khoảng 4,5 triệu xe ô tô trên toàn thế giới.

Cam kết về môi trường

Honda cam kết giảm thiểu tác động môi trường thông qua các sáng kiến về năng lượng sạch và quy trình sản xuất bền vững. Hãng đặt mục tiêu giảm 50% lượng khí thải CO2 từ các sản phẩm vào năm 2030 và tiến tới trung hòa carbon vào năm 2050. Ngoài ra, Honda đang đầu tư mạnh mẽ vào các công nghệ tiên tiến, bao gồm hệ thống pin nhiên liệu và năng lượng mặt trời, nhằm hướng đến mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.

Cam kết về môi trường
Cam kết về môi trường

Tương lai của Honda

Trong những năm tới, Honda tập trung vào nghiên cứu và phát triển xe điện và công nghệ tự lái. Hãng đã công bố kế hoạch ra mắt 30 mẫu xe điện mới trên toàn cầu vào năm 2030, với trọng tâm là các dòng xe thân thiện với môi trường. Honda cũng đang khám phá các giải pháp giao thông thông minh, như dịch vụ chia sẻ xe và hệ thống kết nối giữa các phương tiện, nhằm xây dựng một hệ sinh thái giao thông bền vững, thông minh và an toàn hơn.

Tổng hợp bảng giá các loại xe của Honda

>>>Tham khảo ngay: Bảng giá xe ô tô Ford tháng 2/2025 - Cập nhật giá mới nhất

Bảng giá xe ô tô Honda Brio

Honda Brio là mẫu xe hatchback hạng A được Honda giới thiệu tại Việt Nam vào năm 2019. Tuy nhiên, từ đầu năm 2022, Honda Brio đã ngừng phân phối tại thị trường Việt Nam do không đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 5 theo yêu cầu của chính phủ.

Tại Indonesia, Honda Brio 2025 được bán ra với 5 phiên bản: Satya S MT, Satya E MT, Satya E CVT, RS MT và RS CVT. Giá xe dao động từ 165.900.000 đến 243.900.000 Rupiah Indonesia (khoảng 11.278 đến 16.580 USD).

Tuy nhiên, do Honda Brio 2025 chỉ đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4, việc mẫu xe này được phân phối trở lại tại Việt Nam trong thời gian tới là rất khó khăn.

Bảng giá xe ô tô Honda Brio
Bảng giá xe ô tô Honda Brio

Trước khi ngừng phân phối, Honda Brio tại Việt Nam có các phiên bản và giá bán như sau:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Honda Brio G 1.2L

418.000.000

490.000.000

473.000.000

463.000.000

Honda Brio RS 1.2L

448.000.000

524.000.000

506.000.000

496.000.000

Honda Brio RS 1.2L CVT

452.000.000

528.000.000

510.000.000

500.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác.

Bảng giá xe ô tô Honda Mobilio

Honda Mobilio là mẫu xe đa dụng MPV 7 chỗ, được phát triển dành riêng cho thị trường châu Á. Mẫu xe này lần đầu tiên được ra mắt tại Indonesia vào năm 2001 và đã nhanh chóng thu hút sự chú ý của khách hàng nhờ thiết kế hiện đại, tiện nghi và giá bán hợp lý. Tại Việt Nam, Honda Mobilio được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2014 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe MPV bán chạy nhất phân khúc.

Bảng giá xe ô tô Honda Mobilio
Bảng giá xe ô tô Honda Mobilio

Bảng giá xe Honda Mobilio tháng 2/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Honda Mobilio S MT

500.000.000

581.997.000

571.997.000

552.997.000

Honda Mobilio V CVT

580.000.000

671.597.000

659.997.000

640.997.000

Honda Mobilio RS CVT

620.000.000

716.397.000

703.997.000

684.997.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác.

Bảng giá xe ô tô Honda Jazz

Honda Jazz từng là mẫu xe hatchback hạng B được yêu thích tại Việt Nam nhờ thiết kế trẻ trung, năng động cùng không gian nội thất rộng rãi, linh hoạt. Với khả năng gập ghế Magic Seat thông minh, mẫu xe này mang đến sự tiện dụng vượt trội, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị. 

Tuy nhiên, do doanh số không đạt kỳ vọng, Honda đã quyết định ngừng phân phối Jazz tại Việt Nam từ năm 2020, nhường chỗ cho các mẫu xe có sức hút lớn hơn trên thị trường.

Bảng giá xe ô tô Honda Jazz
Bảng giá xe ô tô Honda Jazz

Bảng giá xe Honda Jazz cũ tháng 2/2025:

Phiên bản

Giá tham khảo (VNĐ)

Honda Jazz 2016

360.000.000

Honda Jazz 2017

390.000.000

Honda Jazz 2018

420.000.000

Honda Jazz 2019

450.000.000

Honda Jazz 2020

480.000.000

Honda Jazz 2021

500.000.000

Honda Jazz 2022

520.000.000

Honda Jazz 2023

540.000.000

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo tình trạng xe, số km đã đi và thị trường. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý hoặc người bán xe.

Bảng giá xe ô tô Honda City

Honda City là mẫu sedan hạng B được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế trẻ trung, năng động cùng không gian nội thất rộng rãi và trang bị tiện nghi hiện đại. Xe sở hữu động cơ bền bỉ, khả năng vận hành linh hoạt và mức tiêu hao nhiên liệu tối ưu, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày. 

Kể từ khi ra mắt lần đầu vào năm 2013, Honda City đã nhanh chóng khẳng định vị thế trên thị trường, trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc nhờ sự kết hợp giữa kiểu dáng thể thao, tính thực dụng cao và giá trị bền vững theo thời gian.

Bảng giá xe ô tô Honda City
Bảng giá xe ô tô Honda City

Bảng giá xe Honda City tháng 2/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Honda City G

499.000.000

Honda City L

539.000.000

Honda City RS

569.000.000

Lưu ý: Giá niêm yết chưa bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác.

Chương trình khuyến mãi tháng 2/2025:

  • Giảm 50% lệ phí trước bạ.
  • Tặng 1 năm bảo hiểm thân vỏ.
  • Tặng gói phụ kiện chính hãng.

Lưu ý: Chương trình khuyến mãi có thể thay đổi tùy theo đại lý và khu vực. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Honda chính hãng hoặc truy cập trang web chính thức của Honda Việt Nam.

Giá lăn bánh tạm tính tại Hà Nội:

Phiên bản

Giá lăn bánh (VNĐ)

Honda City G

581.260.700

Honda City L

626.060.700

Honda City RS

659.660.700

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của từng đại lý.

Bảng giá xe ô tô Honda BR-V

Honda BR-V là mẫu xe đa dụng 7 chỗ cỡ nhỏ, kết hợp giữa phong cách SUV mạnh mẽ và sự tiện dụng của MPV, mang đến trải nghiệm linh hoạt cho cả gia đình và nhu cầu di chuyển đa dạng. Được ra mắt lần đầu tại Indonesia vào năm 2015, BR-V nhanh chóng thu hút sự quan tâm nhờ thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi và khả năng vận hành ổn định. 

Tại Việt Nam, mẫu xe này chính thức ra mắt vào tháng 7/2023 dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, với hai phiên bản G và L. Cả hai phiên bản đều được trang bị động cơ 1.5L i-VTEC mạnh mẽ, cùng nhiều tính năng an toàn tiên tiến, giúp Honda BR-V trở thành lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc xe đa dụng 7 chỗ.

Bảng giá xe ô tô Honda BR-V
Bảng giá xe ô tô Honda BR-V

Bảng giá xe Honda BR-V tháng 2/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Honda BR-V G

629.000.000

Honda BR-V L

705.000.000

Lưu ý: Màu Trắng bạc có giá cao hơn 5.000.000 VNĐ so với các màu khác.

Bảng giá xe ô tô Honda Civic

Honda Civic là dòng xe cỡ nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Honda Nhật Bản từ năm 1972. Trải qua hơn 50 năm phát triển, Civic đã trở thành một trong những mẫu xe thành công nhất của Honda và được yêu thích bởi nhiều thế hệ người dùng trên toàn thế giới.

Tại Việt Nam, Honda Civic được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1997 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc. Civic được đánh giá cao bởi thiết kế trẻ trung, năng động, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và trang bị tiện nghi hiện đại.

Bảng giá xe ô tô Honda Civic
Bảng giá xe ô tô Honda Civic

Bảng giá xe Honda Civic tháng 2/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Honda Civic G

789.000.000

906.017.000

890.237.000

871.237.000

Honda Civic RS

889.000.000

1.018.017.000

1.000.237.000

981.237.000

Honda Civic e:HEV RS

999.000.000

1.141.217.000

1.121.237.000

1.102.237.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác.

Bảng giá xe ô tô Honda HR-V

Honda HR-V là mẫu xe Crossover/SUV cỡ nhỏ của thương hiệu Honda Nhật Bản, lần đầu ra mắt vào năm 1999 và trải qua nhiều thế hệ cải tiến. Với thiết kế hiện đại, trẻ trung cùng không gian nội thất rộng rãi, HR-V mang đến sự tiện nghi và thoải mái cho người dùng. 

Tại Việt Nam, mẫu xe này chính thức ra mắt vào tháng 6/2022 và nhanh chóng thu hút sự quan tâm nhờ kiểu dáng thể thao, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ. Bên cạnh đó, Honda HR-V còn được trang bị nhiều tính năng an toàn cao cấp, giúp mẫu xe này trở thành lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV đô thị.

Bảng giá xe ô tô Honda HR-V
Bảng giá xe ô tô Honda HR-V

Bảng giá xe Honda HR-V tháng 2/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Honda HR-V G

699.000.000

805.217.000

791.237.000

772.237.000

Honda HR-V L

826.000.000

947.457.000

930.937.000

911.937.000

Honda HR-V RS

871.000.000

1.010.965.700

993.545.700

974.545.700

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác.

Bảng giá xe ô tô Honda Pilot

Honda Pilot là mẫu SUV cỡ lớn của thương hiệu Honda Nhật Bản, lần đầu ra mắt vào năm 2002 và hiện đang ở thế hệ thứ 4. Với thiết kế bề thế, mạnh mẽ cùng không gian nội thất rộng rãi, mẫu xe này mang đến sự tiện nghi tối đa cho gia đình và những chuyến hành trình dài. Honda Pilot nổi bật với động cơ V6 mạnh mẽ, hệ dẫn động tiên tiến cùng nhiều công nghệ an toàn hiện đại, giúp tăng cường trải nghiệm lái xe ổn định và linh hoạt trên mọi địa hình. 

Tại Việt Nam, Honda Pilot được nhập khẩu thông qua các đại lý tư nhân từ năm 2023 và nhanh chóng nhận được sự quan tâm nhờ sự kết hợp giữa thiết kế sang trọng, trang bị cao cấp và khả năng vận hành ấn tượng trong phân khúc SUV cỡ lớn.

Bảng giá xe ô tô Honda Pilot
Bảng giá xe ô tô Honda Pilot

Bảng giá xe Honda Pilot tháng 2/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Honda Pilot LX

744.000.000

850.000.000

835.000.000

815.000.000

Honda Pilot EX

821.000.000

935.000.000

920.000.000

900.000.000

Honda Pilot EX-L

903.000.000

1.025.000.000

1.010.000.000

990.000.000

Honda Pilot Touring

1.012.000.000

1.145.000.000

1.130.000.000

1.110.000.000

Honda Pilot Elite

1.163.000.000

1.310.000.000

1.295.000.000

1.275.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác.

Bảng giá xe ô tô Honda CR-V

Honda CR-V là mẫu SUV cỡ nhỏ (compact SUV) do hãng xe Honda Nhật Bản sản xuất. Ra mắt lần đầu vào năm 1995, hiện nay CR-V đã bước sang thế hệ thứ 6 và được phân phối tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Tại Việt Nam, Honda CR-V xuất hiện lần đầu vào năm 2007 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc, nhờ thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, tiện nghi cùng khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.

Bảng giá xe ô tô Honda CR-V
Bảng giá xe ô tô Honda CR-V

Bảng giá xe Honda CR-V tháng 2/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Honda CR-V G

1.029.000.000

1.175.253.400

1.154.673.400

1.135.673.400

Honda CR-V L

1.099.000.000

1.253.653.400

1.231.673.400

1.212.673.400

Honda CR-V L AWD

1.250.000.000

1.422.773.400

1.397.773.400

1.378.773.400

Honda CR-V e:HEV RS

1.259.000.000

1.432.417.000

1.407.237.000

1.388.237.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác.

Bảng giá xe ô tô Honda Accord

Honda Accord là dòng sedan hạng trung được sản xuất bởi hãng xe Honda Nhật Bản từ năm 1976. Trải qua 11 thế hệ, Accord đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường quốc tế, trong đó có Việt Nam. Tại Việt Nam, Honda Accord ra mắt lần đầu vào năm 2006 và nhanh chóng được người tiêu dùng đón nhận nhờ thiết kế sang trọng, nội thất rộng rãi, tiện nghi cùng khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.

Bảng giá xe ô tô Honda Accord
Bảng giá xe ô tô Honda Accord

Bảng giá xe Honda Accord tháng 2/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Honda Accord (Đen/Bạc)

1.319.000.000

1.519.445.700

1.493.065.700

1.474.065.700

Honda Accord (Trắng)

1.329.000.000

1.530.795.700

1.504.215.700

1.485.215.700

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác.

Bảng giá xe ô tô Honda Clarity

Honda Clarity là dòng xe điện tiên tiến của thương hiệu Honda, gồm hai phiên bản chính: Clarity Fuel Cell và Clarity Plug-in Hybrid (PHEV). Mẫu xe này được đánh giá cao nhờ thiết kế hiện đại, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và tính thân thiện với môi trường. 

Clarity Fuel Cell sử dụng công nghệ pin nhiên liệu hydro, mang lại hiệu suất cao và giảm thiểu khí thải, trong khi phiên bản Clarity Plug-in Hybrid kết hợp giữa động cơ điện và động cơ xăng, giúp mở rộng phạm vi di chuyển linh hoạt hơn. Tuy nhiên, do chiến lược tái cơ cấu sản phẩm và nhu cầu thị trường thay đổi, Honda đã quyết định ngừng sản xuất cả hai phiên bản Clarity vào tháng 8 năm 2021, khép lại một dòng xe mang tính đột phá trong phân khúc xe điện của hãng.

Bảng giá xe ô tô Honda Clarity
Bảng giá xe ô tô Honda Clarity

Bảng giá xe Honda Clarity tháng 2/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Honda Clarity PHEV

1.320.000.000

1.520.000.000

1.494.000.000

1.475.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác.

Bảng giá xe ô tô Honda Insight

Honda Insight là mẫu xe hybrid điện-xăng được hãng xe Honda Nhật Bản giới thiệu lần đầu vào năm 1999, nhằm cạnh tranh với Toyota Prius trong phân khúc xe hybrid. Trải qua 3 thế hệ phát triển, phiên bản mới nhất của Honda Insight ra mắt vào năm 2018, được đánh giá cao nhờ thiết kế hiện đại, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái và giá bán cạnh tranh.

Bảng giá xe ô tô Honda Insight
Bảng giá xe ô tô Honda Insight

Bảng giá xe Honda Insight tháng 2/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Honda Insight E

700.000.000

780.000.000

770.000.000

750.000.000

Honda Insight G

750.000.000

830.000.000

820.000.000

800.000.000

Honda Insight RS

800.000.000

880.000.000

870.000.000

850.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác.

Bảng giá xe ô tô Honda Ridgeline

Honda Ridgeline là mẫu xe bán tải cỡ trung được Honda sản xuất từ năm 2005, nổi bật với thiết kế độc đáo, khả năng vận hành mạnh mẽ và tiện nghi cao cấp. Tuy nhiên, hiện tại Honda Việt Nam chưa phân phối chính thức mẫu xe này. Do đó, các thông tin về giá bán và chương trình khuyến mãi chính thức tại Việt Nam cho Honda Ridgeline trong tháng 2/2025 chưa được công bố.

Bảng giá xe ô tô Honda Ridgeline
Bảng giá xe ô tô Honda Ridgeline

Giá tham khảo tại thị trường Mỹ:

Phiên bản

Giá niêm yết (USD)

Giá quy đổi (VNĐ)

Honda Ridgeline Sport

39.750

~932.860.000

Honda Ridgeline RTL

42.580

~999.270.000

Honda Ridgeline TrailSport

44.980

~1.056.000.000

Honda Ridgeline Black Edition

46.350

~1.088.000.000

Lưu ý: Giá quy đổi chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo tỷ giá hối đoái.

Bảng giá xe ô tô Honda Legend

Honda Legend là mẫu sedan hạng sang của Honda Nhật Bản, nổi bật với thiết kế thanh lịch, nội thất rộng rãi và công nghệ hiện đại. Đây là mẫu xe đầu tiên của Honda được trang bị hệ thống treo khí nén, giúp tăng sự êm ái khi di chuyển, cùng hệ thống lái bốn bánh chủ động (SH-AWD), mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định. 

Với sự kết hợp giữa tiện nghi, hiệu suất và công nghệ tiên tiến, Honda Legend là lựa chọn đáng chú ý trong phân khúc sedan cao cấp.

Bảng giá xe ô tô Honda Legend
Bảng giá xe ô tô Honda Legend

Bảng giá xe Honda Legend tháng 2/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Honda Legend 3.5L

1.600.000.000

1.700.000.000

1.690.000.000

1.670.000.000

Honda Legend Hybrid

1.800.000.000

1.900.000.000

1.890.000.000

1.870.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác.

Bảng giá xe ô tô Honda Odyssey

Honda Odyssey là một trong những mẫu minivan hạng sang được ưa chuộng nhất của Honda Nhật Bản, nổi bật với thiết kế rộng rãi, nội thất tiện nghi và trang bị nhiều công nghệ hiện đại. 

Được ra mắt lần đầu vào năm 1994, Honda Odyssey đã trải qua nhiều thế hệ nâng cấp, trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho các gia đình đông thành viên hoặc những người có nhu cầu di chuyển thoải mái trên những hành trình dài.

Không chỉ phổ biến tại Nhật Bản, Honda Odyssey còn được ưa chuộng tại các thị trường lớn như Mỹ, Canada, Úc và Đông Nam Á, nhờ vào khả năng vận hành ổn định, hệ thống an toàn tiên tiến và không gian nội thất tối ưu.

Bảng giá xe ô tô Honda Odyssey
Bảng giá xe ô tô Honda Odyssey

Bảng giá xe Honda Odyssey tháng 2/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Honda Odyssey 2.4L

2.105.000.000

2.482.000.000

2.448.000.000

2.428.000.000

Honda Odyssey 2.4L RS

2.255.000.000

2.632.000.000

2.598.000.000

2.578.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm và các chi phí khác.

Bảng giá xe ô tô Honda Civic Type R

Honda Civic Type R là phiên bản hiệu suất cao của dòng xe Honda Civic, ra mắt lần đầu vào năm 1997 và nhanh chóng trở thành biểu tượng trong phân khúc hatchback thể thao. Với thiết kế ấn tượng, động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành ưu việt, Civic Type R luôn là lựa chọn hàng đầu cho những người yêu thích cảm giác lái phấn khích.

Tại Việt Nam, Honda Civic Type R 2025 được nhập khẩu nguyên chiếc và phân phối chính hãng với những cải tiến đáng chú ý về cả thiết kế lẫn công nghệ, mang lại trải nghiệm lái thể thao và hiện đại hơn.

Bảng giá xe ô tô Honda Civic Type R
Bảng giá xe ô tô Honda Civic Type R

Bảng giá xe Honda Civic Type R tháng 2/2025

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Honda Civic Type R

2.999.000.000

3.359.880.000

3.319.900.000

3.309.900.000

Lưu ý:

  • Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như thuế trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, và các chi phí khác.
  • Giá trên mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm cũng như chính sách của từng đại lý.

>>>Tham khảo ngay: Bảng giá xe ô tô Toyota tháng 2/2025 - Cập nhật mới nhất

Lưu ý gì khi mua xe ô tô Honda

Việc lựa chọn một chiếc xe Honda phù hợp với nhu cầu sử dụng là một quyết định quan trọng và cần sự cân nhắc kỹ lưỡng. Dưới đây là một số bước cập nhật giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn:

Nghiên cứu các mẫu xe mới nhất

Trước khi quyết định mua xe Honda, bạn nên tìm hiểu kỹ các mẫu xe hiện có của hãng. Honda liên tục cập nhật và giới thiệu các dòng xe mới với công nghệ tiên tiến. Một số mẫu xe nổi bật hiện nay bao gồm:

Honda Civic Hybrid 2025: Đây là phiên bản hybrid của dòng Civic, kết hợp giữa động cơ xăng 2.0 lít và động cơ điện, cho tổng công suất 200 mã lực và mô-men xoắn 232 lb-ft. Mẫu xe này đạt mức tiêu thụ nhiên liệu ấn tượng, khoảng 48 mpg (tương đương 4,9 lít/100 km).

Honda CR-V Hybrid: Phiên bản hybrid của dòng SUV phổ biến CR-V, cung cấp không gian rộng rãi và tiết kiệm nhiên liệu.

Honda Accord Hybrid: Mẫu sedan hạng trung với thiết kế sang trọng, trang bị động cơ hybrid tiết kiệm nhiên liệu và nhiều tính năng công nghệ hiện đại.

Honda HR-V: Mẫu SUV cỡ nhỏ với thiết kế hiện đại, trang bị động cơ hybrid e:HEV kết hợp giữa động cơ xăng 1.5 lít và hai động cơ điện, cho tổng công suất 131 mã lực và mô-men xoắn 253 Nm.

Honda Prelude: Dự kiến ra mắt vào năm 2025, mẫu coupe thể thao này sẽ được trang bị hệ thống hybrid với hai động cơ điện và chế độ lái S+ Shift, mang lại trải nghiệm lái thú vị.

Lưu ý gì khi mua xe ô tô Honda
Lưu ý gì khi mua xe ô tô Honda

Tìm hiểu về tính năng và công nghệ

Honda nổi tiếng với việc trang bị nhiều công nghệ hiện đại và tính năng an toàn trong các mẫu xe của mình. Trước khi quyết định mua, hãy tìm hiểu về các tính năng nổi bật như:

Honda Sensing: Hệ thống hỗ trợ lái bao gồm các tính năng như cảnh báo va chạm, phanh khẩn cấp tự động và duy trì làn đường, giúp nâng cao trải nghiệm lái xe và đảm bảo an toàn cho bạn và gia đình.

Công nghệ giải trí và kết nối: Nhiều mẫu xe Honda mới được trang bị màn hình cảm ứng lớn với tích hợp Google, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây, cùng hệ thống âm thanh cao cấp như Bose.

Kiểm tra chất lượng và bảo hành

Đảm bảo chất lượng sản phẩm là yếu tố quan trọng khi mua xe. Bạn nên:

Kiểm tra kỹ: Xem xét các chi tiết bên ngoài và bên trong của xe, chú ý đến các dấu hiệu như trầy xước, móp méo hoặc bất kỳ dấu hiệu nào của va chạm.

Xem lịch sử bảo trì: Nếu mua xe đã qua sử dụng, hãy yêu cầu xem lịch sử bảo trì và sửa chữa.

Chính sách bảo hành: Hỏi về chính sách bảo hành của xe Honda, bao gồm thời gian bảo hành và các dịch vụ đi kèm.

Kiểm tra chất lượng và bảo hành
Kiểm tra chất lượng và bảo hành

Lái thử xe

Lái thử xe là một bước quan trọng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Việc lái thử giúp bạn cảm nhận được:

Sự thoải mái: Đánh giá ghế ngồi, không gian cabin và tiện nghi.

Tính năng và hiệu suất: Trải nghiệm các tính năng công nghệ, khả năng tăng tốc, độ êm ái và tiếng ồn trong cabin.

Khả năng vận hành: Thử lái trên nhiều loại địa hình khác nhau để đánh giá khả năng vận hành của xe.

Xem xét chi phí bảo trì và độ tin cậy

Honda nổi tiếng với độ bền và độ tin cậy của các mẫu xe. Tuy nhiên, bạn nên:

Tìm hiểu lịch sử bảo trì: Đặc biệt quan trọng nếu mua xe đã qua sử dụng.

Chi phí bảo trì: Xem xét các chi phí bảo trì hàng năm như thay dầu, lốp xe và các dịch vụ bảo trì định kỳ để có cái nhìn tổng quan về tổng chi phí sở hữu xe trong tương lai.

Với những bước này, bạn sẽ có thể chọn được chiếc xe Honda phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Trên đây là bảng giá xe ô tô Honda tháng 2/2025 mới nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn mẫu xe phù hợp. Đừng quên theo dõi các ưu đãi tại đại lý để mua xe với giá tốt nhất. Nếu cần tư vấn thêm, hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ chi tiết!


Thiên Phúc

Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.


Để Lại Bình Luận Của Bạn

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *