Bảng giá xe ô tô Toyota tháng 2/2025 - Cập nhật mới nhất
Cập nhật bảng giá xe ô tô Toyota tháng 2/2025 mới nhất, chi tiết giá lăn bánh, khuyến mãi và ưu đãi từ hãng. Xem ngay để chọn xe phù hợp!
Bạn đang quan tâm đến bảng giá xe ô tô Toyota tháng 2/2025? Chúng tôi cập nhật chi tiết giá bán, giá lăn bánh và các chương trình khuyến mãi mới nhất từ Toyota. Cùng tìm hiểu ngay để chọn cho mình mẫu xe phù hợp với ngân sách và nhu cầu sử dụng!
Tổng quan về hãng xe ô tô Toyota
Toyota là một trong những tập đoàn ô tô hàng đầu thế giới, có trụ sở tại thành phố Toyota, tỉnh Aichi, Nhật Bản. Được thành lập vào ngày 28 tháng 8 năm 1937 bởi Kiichiro Toyoda, Toyota đã phát triển từ một bộ phận sản xuất máy dệt của gia đình Toyoda thành một trong những nhà sản xuất ô tô lớn nhất toàn cầu.
Lịch sử hình thành và phát triển
Tiền thân của Toyota là xưởng sản xuất máy dệt tự động Toyoda Automatic Loom Works, do ông Toyoda Sakichi sáng lập. Năm 1934, bộ phận ô tô của công ty này đã chế tạo thành công động cơ mẫu A, đánh dấu bước khởi đầu trong ngành công nghiệp ô tô. Đến năm 1935, mẫu xe Toyota A1 chính thức được sản xuất đại trà, theo sau đó là các mẫu G1 và sedan Toyota AA. Sự ra đời của Toyota Motor Corporation vào năm 1937 đã mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản.

Thành tựu và vị thế hiện nay
Toyota là nhà sản xuất ô tô đầu tiên trên thế giới sản xuất hơn 10 triệu xe mỗi năm, bắt đầu từ năm 2012. Đến năm 2017, doanh số toàn cầu tích lũy của các mẫu xe hybrid của Toyota và Lexus đã đạt mốc 10 triệu chiếc, với dòng xe Prius là biểu tượng cho sự thành công này.
Hoạt động tại Việt Nam
Toyota Việt Nam (TMV) được thành lập vào tháng 9 năm 1995, là liên doanh giữa Tập đoàn Toyota Nhật Bản, Tổng Công ty Máy Động Lực và Máy Nông Nghiệp Việt Nam, cùng Công ty TNHH KUO (Singapore). Kể từ khi thành lập, TMV đã không ngừng phát triển và hiện giữ vị trí dẫn đầu trên thị trường ô tô Việt Nam. Đến năm 2024, TMV đã xuất xưởng gần 700.000 xe và bán được gần 1 triệu xe tại thị trường Việt Nam.
Các dòng xe phổ biến tại Việt Nam
Tại Việt Nam, Toyota cung cấp nhiều mẫu xe ở các phân khúc khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Các dòng xe phổ biến bao gồm:
- Sedan:Toyota Vios, Corolla Altis, Camry.
- SUV/Crossover:Toyota Fortuner, Corolla Cross, Raize.
- MPV:Toyota Innova, Avanza, Veloz Cross.
- Xe bán tải:Toyota Hilux.
Những mẫu xe này được ưa chuộng nhờ tính bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và dịch vụ hậu mãi tốt.

Cam kết và định hướng tương lai
Toyota luôn chú trọng đến việc phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Hãng đã giới thiệu nhiều mẫu xe hybrid và đang nghiên cứu phát triển các công nghệ tiên tiến như xe chạy pin nhiên liệu hydro. Tại Việt Nam, Toyota đã giới thiệu các mẫu xe hybrid như Corolla Cross HEV và Camry HEV, góp phần thúc đẩy xu hướng sử dụng xe thân thiện với môi trường.
Tổng quan về giá các loại xe tại Toyota
>>>Tìm hiểu thêm: Bảng giá xe ô tô Chevrolet tháng 2/2025 - Mới nhất hôm nay
Bảng giá xe Toyota Innova Cross
Toyota Innova Cross là mẫu xe đa dụng (MPV) được Toyota giới thiệu tại thị trường Việt Nam vào tháng 10 năm 2023. Đến tháng 2 năm 2025, giá bán của các phiên bản Innova Cross được cập nhật như sau:

Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh dự kiến tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh dự kiến tại TP.HCM (triệu đồng) |
Innova Cross Xăng | 810 | 929.97 | 913.77 |
Innova Cross Hybrid | 990 | 1,131.57 | 1,111.77 |
Lưu ý rằng giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Toyota chính hãng.
Bảng giá xe Toyota Yaris Cross
Toyota Yaris Cross là mẫu SUV cỡ B hoàn toàn mới, được Toyota giới thiệu tại thị trường Việt Nam vào tháng 9 năm 2023. Mẫu xe này được định vị nằm giữa Raize và Corolla Cross, hướng đến khách hàng trẻ tuổi yêu thích sự năng động và cá tính.

Bảng giá xe Toyota Yaris Cross (cập nhật tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Yaris Cross Xăng | 650 | 750 | 737 | 718 |
Yaris Cross Xăng (Trắng ngọc trai) | 658 | 759 | 746 | 727 |
Yaris Cross Xăng (2 tông màu) | 662 | 763 | 750 | 731 |
Yaris Cross Hybrid | 765 | 879 | 863 | 844 |
Yaris Cross Hybrid (Trắng ngọc trai) | 773 | 888 | 872 | 853 |
Yaris Cross Hybrid (2 tông màu) | 777 | 892 | 877 | 858 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Toyota chính hãng.
Bảng giá xe Toyota Camry
Toyota Camry là mẫu sedan hạng D cao cấp của Toyota tại Việt Nam, được trang bị nhiều tiện nghi và tính năng hiện đại, mang đến trải nghiệm lái xe sang trọng và đẳng cấp cho người sử dụng.

Bảng giá xe Toyota Camry (cập nhật tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (tỷ đồng) |
Camry 2.0Q | 1,220 | 1,388 | 1,364 | 1,345 |
Camry 2.5HEV MID | 1,460 | 1,658 | 1,628 | 1,609 |
Camry 2.5HEV TOP | 1,530 | 1,736 | 1,705 | 1,686 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Toyota Hilux
Toyota Hilux là dòng xe bán tải huyền thoại của Toyota, nổi tiếng với độ bền bỉ, khả năng vận hành mạnh mẽ và tính đa dụng vượt trội. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1968, Hilux đã trải qua hơn 50 năm phát triển và chinh phục khách hàng trên toàn thế giới, trở thành một trong những mẫu xe bán tải thành công nhất mọi thời đại.

Bảng giá xe Toyota Hilux (cập nhật tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Hilux 2.4L 4x4 MT | 668 | 772 | 754 | 735 |
Hilux 2.4L 4x2 AT | 706 | 814 | 795 | 776 |
Hilux 2.8L 4x4 AT Adventure | 999 | 1.151 | 1.128 | 1.109 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (6-7,2% tùy địa phương), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Toyota chính hãng.
Bảng giá xe Land Cruiser 300
Toyota Land Cruiser 300 là thế hệ mới nhất của dòng SUV huyền thoại từ Toyota Nhật Bản, ra mắt lần đầu tiên vào tháng 8 năm 2021. Mẫu xe này nhanh chóng thu hút sự chú ý của khách hàng nhờ thiết kế sang trọng, mạnh mẽ, nội thất cao cấp và khả năng vận hành vượt trội.

Bảng giá xe Toyota Land Cruiser 300 (cập nhật tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (tỷ đồng) |
Land Cruiser 300 | 4,286 | 4,823 | 4,737 | 4,718 |
Land Cruiser 300 (Trắng ngọc trai) | 4,297 | 4,835 | 4,749 | 4,730 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Toyota chính hãng.
Bảng giá xe Land Cruiser Prado
Toyota Land Cruiser Prado là mẫu SUV cỡ trung được sản xuất bởi hãng xe Toyota Nhật Bản. Là phiên bản thu nhỏ của dòng xe Land Cruiser huyền thoại, Prado ra mắt lần đầu tiên vào năm 1984 và hiện đang ở thế hệ thứ 5 (mã J250), được giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 10 năm 2024.

Bảng giá xe Toyota Land Cruiser Prado (cập nhật tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (tỷ đồng) |
Prado (cửa sổ trời đơn) | 3,460 | 3,920 | 3,831 | 3,812 |
Prado (cửa sổ trời toàn cảnh) | 3,480 | 3,926 | 3,856 | 3,837 |
Prado (trắng ngọc trai, cửa sổ trời đơn) | 3,480 | 3,932 | 3,843 | 3,824 |
Prado (trắng ngọc trai, cửa sổ trời toàn cảnh) | 3,500 | 3,938 | 3,868 | 3,850 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Toyota Raize
Toyota Raize là mẫu SUV cỡ nhỏ (A+) được ra mắt lần đầu tiên vào tháng 11/2019 tại Nhật Bản, là sản phẩm hợp tác giữa hai thương hiệu Toyota và Daihatsu. Xe được giới thiệu tại thị trường Việt Nam từ cuối năm 2021 và nhanh chóng thu hút sự chú ý của người tiêu dùng nhờ thiết kế trẻ trung, năng động, cùng nhiều tính năng hiện đại và giá bán hợp lý.

Bảng giá xe Toyota Raize (cập nhật tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Raize (màu tiêu chuẩn) | 498 | 586 | 576 | 557 |
Raize (màu đặc biệt) | 506 | 595 | 584 | 566 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Alphard Luxury
Toyota Alphard Luxury, được mệnh danh là "chuyên cơ mặt đất" tại Việt Nam, nổi bật với thiết kế sang trọng, nội thất thượng lưu, tiện nghi cao cấp và khả năng vận hành mạnh mẽ.

Bảng giá xe Toyota Alphard Luxury (cập nhật tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (tỷ đồng) |
Alphard Xăng | 4,370 | 4,917 | 4,829 | 4,810 |
Alphard Hybrid | 4,475 | 5,035 | 4,945 | 4,926 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Avanza Premio
Toyota Avanza Premio là phiên bản cao cấp của dòng xe MPV Avanza, ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 3 năm 2022. Xe được trang bị nhiều tiện nghi và tính năng an toàn tiên tiến, cùng thiết kế ngoại thất thể thao và nội thất sang trọng.

Bảng giá xe Toyota Avanza Premio (cập nhật tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Avanza Premio MT | 558 | 647 | 636 | 617 |
Avanza Premio CVT | 598 | 692 | 680 | 661 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Corolla Altis
Toyota Corolla Altis là dòng sedan hạng C nổi tiếng với thiết kế hiện đại, sang trọng, khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng nhiều tiện nghi và tính năng an toàn tiên tiến.

Bảng giá xe Toyota Corolla Altis (cập nhật tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
1.8G | 725 | 834 | 819 | 800 |
1.8V | 780 | 896 | 880 | 861 |
1.8HEV | 870 | 997 | 979 | 960 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Fortuner
Toyota Fortuner là mẫu SUV cỡ trung nổi tiếng với thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành linh hoạt, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Tại Việt Nam, Fortuner được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2009 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu SUV bán chạy nhất.

Bảng giá xe Toyota Fortuner (cập nhật tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Fortuner 2.4 AT 4×2 | 1.055 | 1.204 | 1.183 | 1.164 |
Fortuner 2.7 AT 4×2 | 1.165 | 1.327 | 1.304 | 1.285 |
Fortuner Legender 2.4 AT 4×2 | 1.185 | 1.350 | 1.326 | 1.307 |
Fortuner 2.7 AT 4×4 | 1.250 | 1.423 | 1.399 | 1.380 |
Fortuner Legender 2.8 AT 4×4 | 1.350 | 1.535 | 1.507 | 1.488 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Fortuner Legender
Toyota Fortuner Legender là phiên bản cao cấp của dòng SUV Fortuner, nổi bật với thiết kế thể thao, sang trọng và nội thất trang bị nhiều tiện nghi hiện đại. Tại Việt Nam, Fortuner Legender được phân phối với hai phiên bản chính:

Bảng giá xe Toyota Fortuner Legender (cập nhật tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Legender 2.4 AT 4×2 | 1.185 | 1.350 | 1.327 | 1.308 |
Legender 2.8 AT 4×4 | 1.350 | 1.535 | 1.508 | 1.489 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Toyota Corolla Cross
Toyota Corolla Cross là mẫu SUV cỡ nhỏ thuộc phân khúc B, ra mắt lần đầu tiên vào năm 2020. Xe được phát triển dựa trên nền tảng khung gầm TNGA (Toyota New Global Architecture), tương tự như các dòng xe Corolla Altis, Camry và C-HR.

Bảng giá xe Toyota Corolla Cross (cập nhật tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
1.8G (màu khác) | 760 | 881 | 865 | 846 |
1.8G (trắng ngọc trai) | 768 | 890 | 874 | 855 |
1.8V (màu khác) | 860 | 981 | 965 | 946 |
1.8V (trắng ngọc trai) | 868 | 990 | 974 | 955 |
1.8HEV (màu khác) | 955 | 1.085 | 1.067 | 1.048 |
1.8HEV (trắng ngọc trai) | 963 | 1.094 | 1.076 | 1.057 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Toyota Innova
Toyota Innova là dòng xe đa dụng (MPV) được Toyota phân phối tại Việt Nam từ năm 2006. Với thiết kế rộng rãi, tiện nghi và khả năng vận hành bền bỉ, Innova đã trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc MPV tại Việt Nam.

Bảng giá xe Toyota Innova (cập nhật tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Innova 2.0E | 755 | 868 | 853 | 834 |
Innova 2.0G | 870 | 997 | 980 | 961 |
Innova Venturer | 885 | 1.014 | 996 | 977 |
Innova 2.0V | 995 | 1.137 | 1.117 | 1.098 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Toyota Innova Venturer
Toyota Innova Venturer là phiên bản đặc biệt của dòng xe Toyota Innova, ra mắt lần đầu vào năm 2016. So với các phiên bản Innova thông thường, Venturer được định vị cao cấp hơn với thiết kế ngoại thất thể thao, nội thất sang trọng và nhiều tiện nghi hiện đại.

Bảng giá xe Toyota Innova Venturer (cập nhật tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Innova Venturer | 885 | 1.013,894 | 996,194 | 977,194 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo các khoản phí và lệ phí tại từng địa phương.
Bảng giá xe Toyota Veloz Cross
Toyota Veloz Cross là mẫu xe đa dụng (MPV) được Toyota giới thiệu tại thị trường Việt Nam vào tháng 11 năm 2021. Đây là phiên bản nâng cấp của mẫu xe Avanza, được định vị cao cấp hơn với thiết kế thể thao, nội thất rộng rãi và trang bị nhiều tính năng hiện đại.

Bảng giá xe Toyota Veloz Cross (cập nhật tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Veloz Cross CVT | 638 | 737 | 724 | 705 |
Veloz Cross CVT (Trắng ngọc trai) | 646 | 746 | 733 | 714 |
Veloz Cross CVT Top | 660 | 761 | 748 | 729 |
Veloz Cross CVT Top (Trắng ngọc trai) | 668 | 770 | 757 | 738 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Toyota Vios
Toyota Vios là mẫu sedan hạng B được Toyota sản xuất và phân phối tại Việt Nam từ năm 2003. Với thiết kế hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái và giá cả hợp lý, Vios đã liên tục dẫn đầu doanh số bán hàng trong nhiều năm liền.

Bảng giá xe Toyota Vios (cập nhật tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Vios 1.5E MT | 458 | 535 | 526 | 507 |
Vios 1.5E CVT | 488 | 568 | 559 | 540 |
Vios 1.5G CVT | 545 | 632 | 622 | 603 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Toyota Wigo
Toyota Wigo là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ thuộc phân khúc A, được Toyota sản xuất và phân phối tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 2013 và nhanh chóng trở thành một trong những lựa chọn phổ biến trong phân khúc nhờ thiết kế trẻ trung, năng động, giá cả hợp lý và khả năng vận hành tiết kiệm nhiên liệu.

Bảng giá xe Toyota Wigo (cập nhật tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Wigo E MT | 360 | 425.537 | 418.337 | 399.337 |
Wigo G CVT | 405 | 478.537 | 470.337 | 451.337 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảng giá xe Toyota Yaris
Toyota Yaris là mẫu hatchback hạng B được Toyota sản xuất và phân phối tại thị trường Việt Nam. Xe được trang bị hộp số tự động vô cấp (CVT), giúp thay đổi tỷ số truyền động mượt mà và liên tục, mang lại cảm giác lái thoải mái và tiết kiệm nhiên liệu.

Bảng giá xe Toyota Yaris (cập nhật tháng 2/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu đồng) |
Yaris G CVT | 684 | 788 | 773 | 754 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
>>>Tìm hiểu thêm: Cập nhật bảng giá xe ô tô VinFast tháng 2/2025 chính xác
Lưu ý cần biết khi mua xe ô tô Toyota
Việc mua ô tô là một quyết định quan trọng, đòi hỏi người mua cần tìm hiểu kỹ lưỡng để chọn được mẫu xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần xem xét khi mua ô tô tại Việt Nam.
Giá niêm yết và giá thực tế
Giá niêm yết do nhà sản xuất hoặc đại lý công bố thường chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố như:
- Thời điểm mua xe: Giá xe có thể biến động tùy theo mùa vụ, các dịp lễ, Tết hoặc thời điểm hãng xe ra mắt phiên bản mới. Một số thời điểm cuối năm hoặc đầu năm có thể có chương trình giảm giá mạnh để kích cầu.
- Chính sách của đại lý: Mỗi đại lý có thể áp dụng chính sách giá và khuyến mãi riêng. Người mua nên tham khảo nhiều đại lý để so sánh và tìm được mức giá tốt nhất.
- Phiên bản và màu sắc: Các phiên bản cao cấp hơn hoặc màu sắc đặc biệt có thể có giá chênh lệch so với bản tiêu chuẩn. Một số màu sắc hiếm hoặc được ưa chuộng có thể khiến giá xe tăng do nhu cầu cao.
Các chi phí liên quan khi mua ô tô
Khi mua xe, ngoài giá niêm yết, người mua cần tính đến các chi phí phát sinh để xe có thể lăn bánh hợp pháp. Các chi phí này bao gồm:
Lệ phí trước bạ
Lệ phí trước bạ là khoản phí bắt buộc khi đăng ký xe mới, được tính theo phần trăm giá trị xe do cơ quan thuế quy định. Hiện nay, mức lệ phí trước bạ áp dụng cho xe con dưới 9 chỗ như sau:
- Tại Hà Nội và các thành phố lớn như Hải Phòng, Quảng Ninh, lệ phí trước bạ là 12% giá trị xe.
- Tại TP.HCM và các tỉnh thành khác, mức lệ phí là 10% giá trị xe.
- Riêng xe hybrid, xe điện có thể được hưởng ưu đãi với mức phí thấp hơn.

Phí đăng ký biển số
Phí cấp biển số xe cũng có sự khác biệt giữa các địa phương:
- Tại Hà Nội và TP.HCM, phí đăng ký biển số xe con dưới 9 chỗ là 20 triệu đồng.
- Tại các tỉnh khác, mức phí này dao động từ 1 - 2 triệu đồng tùy từng địa phương.
Phí đăng kiểm
Phí đăng kiểm là khoản phí bắt buộc để kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật của xe trước khi đưa vào sử dụng. Hiện tại, mức phí đăng kiểm đối với xe con là khoảng 340.000 đồng/lần kiểm định.
Phí bảo trì đường bộ
Phí bảo trì đường bộ được thu theo năm nhằm duy trì và cải thiện hệ thống đường bộ. Mức phí này đối với xe con dưới 10 chỗ không kinh doanh vận tải là 1.560.000 đồng/năm.
Tìm hiểu kỹ trước khi mua xe
Trước khi quyết định mua ô tô, người mua nên tìm hiểu kỹ thị trường và cân nhắc các yếu tố sau:
Khảo sát thị trường và so sánh giá
Việc tham khảo giá từ nhiều đại lý khác nhau sẽ giúp người mua có được mức giá tốt nhất. Nên tìm hiểu kỹ về chính sách bán hàng, quà tặng kèm, các chương trình khuyến mãi và hỗ trợ từ đại lý.
Theo dõi các chương trình ưu đãi
Các hãng xe và đại lý thường xuyên có các chương trình ưu đãi vào dịp đặc biệt như cuối năm, sinh nhật hãng xe hoặc trong các sự kiện triển lãm ô tô. Một số ưu đãi phổ biến gồm:
- Giảm giá trực tiếp vào giá xe.
- Hỗ trợ lệ phí trước bạ, giúp giảm đáng kể chi phí lăn bánh.
- Tặng gói bảo hiểm, phụ kiện như camera hành trình, thảm lót sàn, phim cách nhiệt.
Kiểm tra xe trước khi nhận
Trước khi ký biên bản bàn giao xe, người mua cần kiểm tra kỹ các yếu tố sau:
- Ngoại thất xe: Kiểm tra lớp sơn, kính, đèn xe có bị trầy xước hoặc có dấu hiệu bất thường không.
- Nội thất xe: Kiểm tra ghế, vô lăng, điều hòa, màn hình giải trí, hệ thống âm thanh có hoạt động tốt không.
- Khoang động cơ: Đảm bảo không có dấu hiệu rò rỉ dầu hoặc lỗi từ nhà sản xuất.
- Hệ thống đèn và bảng điều khiển: Kiểm tra các đèn cảnh báo trên bảng điều khiển có hiển thị lỗi không.
Ngoài ra, nên lái thử xe để cảm nhận độ êm ái của động cơ, khả năng cách âm và các tính năng hỗ trợ lái.
Trên đây là bảng giá xe ô tô Toyota tháng 2/2025 được cập nhật mới nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chính xác về giá bán và ưu đãi, hãy theo dõi thường xuyên để không bỏ lỡ những chương trình hấp dẫn từ Toyota!
Bài Viết Liên Quan

Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.