Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe Ford phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình? Hãy tham khảo ngay bảng giá xe Ford cập nhật mới nhất 2024 tại đây. Bảng giá được cập nhật đầy đủ với tất cả các dòng xe Ford phổ biến tại Việt Nam như Ranger, Everest, EcoSport, Transit,… cùng với giá bán chi tiết từng phiên bản, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn cho mình chiếc xe ưng ý nhất.
Bảng giá xe Ford Ecosport
Ford EcoSport là mẫu xe SUV cỡ nhỏ được Ford ra mắt lần đầu tiên vào năm 2003 và được giới thiệu tại Việt Nam vào năm 2014. Đây là mẫu xe tiên phong trong phân khúc SUV cỡ nhỏ tại thị trường Việt Nam và nhanh chóng gặt hái được nhiều thành công nhờ thiết kế trẻ trung, năng động, khả năng vận hành mạnh mẽ và giá bán cạnh tranh.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
Ford EcoSport 1.5 AT Trend | 603.000.000 VNĐ | 706.000.000 VNĐ |
Ford EcoSport 1.5 AT Titanium | 646.000.000 VNĐ | 755.000.000 VNĐ |
Ford EcoSport 1.0 AT Titanium | 686.000.000 VNĐ | 800.000.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Honda đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Ford Fiesta
Ford Fiesta là dòng xe hatchback cỡ nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Ford Motor Company từ năm 1976. Hiện tại, Ford Fiesta đã trải qua 8 thế hệ và được bán tại hơn 80 quốc gia trên thế giới.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
Ford Fiesta Hatchback 1.5 AT Sport | 564.000.000 VNĐ | 670.000.000 VNĐ |
Ford Fiesta Hatchback 1.0 AT Titanium | 614.000.000 VNĐ | 722.000.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Hyundai đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Ford Escape
Ford Escape là một mẫu xe crossover/SUV hạng C (compact crossover/SUV) do hãng xe Ford sản xuất. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2000 và hiện đang trải qua thế hệ thứ 5.
Phiên bản | Giá dự kiến | Giá lăn bánh dự kiến (Hà Nội) |
Ford Escape S 1.5L FWD | 606 triệu VNĐ | 712 triệu VNĐ |
Ford Escape SE 1.5L AWD | 693 triệu VNĐ | 803 triệu VNĐ |
Ford Escape SEL 1.5L AWD | 743 triệu VNĐ | 853 triệu VNĐ |
Ford Escape Titanium 2.0L AWD | 884 triệu VNĐ | 994 triệu VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Isuzu đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Ford Ranger
Ford Ranger là dòng xe bán tải cỡ trung được sản xuất bởi hãng xe Ford. Lần đầu tiên ra mắt vào năm 1983 tại thị trường Bắc Mỹ, Ford Ranger nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán tải bán chạy nhất nhờ thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành linh hoạt và giá bán cạnh tranh.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
XLS 2.0 4×2 MT | 665 triệu VNĐ | 752 triệu VNĐ |
XL 2.0 4×4 MT | 669 triệu VNĐ | 756 triệu VNĐ |
XLS 2.0 4×2 AT | 707 triệu VNĐ | 800 triệu VNĐ |
XLS 2.0 4×4 AT | 776 triệu VNĐ | 876 triệu VNĐ |
Sport 2.0 4×4 AT | 864 triệu VNĐ | 964 triệu VNĐ |
Wildtrak 2.0 4×4 AT | 979 triệu VNĐ | 1.080 triệu VNĐ |
Stormtrak 2.0 4×4 AT | 1.039 tỷ VNĐ | 1.140 tỷ VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Suzuki đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Ford Focus
Ford Focus là một dòng xe ô tô nhỏ gọn thuộc phân khúc C, được sản xuất bởi hãng xe Ford từ năm 1998. Đây là một trong những mẫu xe bán chạy nhất thế giới, từng đạt danh hiệu “Xe du lịch bán chạy nhất toàn cầu” hai năm liên tiếp 2012 và 2013.
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán |
Hatchback Trend AT | 2023 | 500 – 550 triệu VNĐ |
Hatchback Titanium AT | 2023 | 550 – 600 triệu VNĐ |
Sedan Trend AT | 2023 | 520 – 570 triệu VNĐ |
Sedan Titanium AT | 2023 | 570 – 620 triệu VNĐ |
Sedan Titanium+ AT | 2023 | 620 – 670 triệu VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Kia đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Ford Mondeo
Ford Mondeo là dòng xe sedan hạng D do hãng xe Ford sản xuất từ năm 1993 đến năm 2022. Dòng xe này được bán tại nhiều thị trường trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
Tại Việt Nam, Ford Mondeo từng là một mẫu xe khá được ưa chuộng nhờ thiết kế sang trọng, nội thất rộng rãi, tiện nghi hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ. Tuy nhiên, do giá bán cao và sự cạnh tranh từ các đối thủ khác như Toyota Camry, Honda Accord,… mà doanh số bán hàng của Mondeo tại Việt Nam ngày càng giảm sút. Do đó, Ford đã chính thức khai tử dòng xe này vào năm 2012.
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán |
Sedan Titanium 2.0L AT | 2023 | 750 – 800 triệu VNĐ |
Sedan Titanium+ 2.0L AT | 2023 | 800 – 850 triệu VNĐ |
Sedan Vignale 2.0L AT | 2023 | 850 – 900 triệu VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Mitsubishi đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Ford Focus hatchback
Ford Focus Hatchback là phiên bản xe hatchback (xe 5 cửa) của dòng xe Ford Focus. So với phiên bản sedan (xe 4 cửa) truyền thống, Ford Focus Hatchback có thiết kế phần đuôi xe ngắn hơn, khoang hành lý rộng rãi hơn và mang đến vẻ ngoài thể thao, trẻ trung hơn.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh (tham khảo) |
Ford Focus Hatchback Trend MT | 626.000.000 VNĐ | 702.000.000 VNĐ |
Ford Focus Hatchback Sport AT | 675.000.000 VNĐ | 751.000.000 VNĐ |
Ford Focus Hatchback AT | 699.000.000 VNĐ | 775.000.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Lexus đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Ford Territory
Ford Territory là một mẫu xe SUV hạng C được Ford ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 10 năm 2022. Xe được định vị là đối thủ cạnh tranh với các mẫu xe như Honda CR-V, Mazda CX-5, Hyundai Tucson, Mitsubishi Outlander,…
Phiên bản | Giá niêm yết |
Ford Territory Trend 1.5 AT | 799.000.000 VNĐ |
Ford Territory Titanium 1.5 AT | 889.000.000 VNĐ |
Ford Territory Titanium X 1.5 AT | 929.000.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Mazda đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Ford Transit
Ford Transit là dòng xe thương mại 16 chỗ thuộc phân khúc Mini Bus/Van, hay còn được gọi là dòng xe buýt cỡ nhỏ. Xe được thiết kế nội thất rộng rãi với mục đích chuyên chở hành khách hoặc vận chuyển hàng hóa.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh (tham khảo) |
Ford Transit tiêu chuẩn | 849.000.000 VNĐ | 974.000.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Nissan đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Ford Taurus
Ford Taurus là dòng xe sedan hạng sang cỡ lớn được hãng xe Mỹ Ford Motor Company sản xuất và phân phối từ năm 1986. Trải qua 7 thế hệ với nhiều thay đổi và cải tiến, Taurus từng là một trong những mẫu xe bán chạy nhất tại Mỹ, đồng thời ghi dấu ấn mạnh mẽ trong phân khúc sedan hạng sang toàn cầu.
Phiên bản | Giá bán (USD) | Giá lăn bánh (dự kiến) |
SE | 27.500 | 3.350.000.000 |
SEL | 32.000 | 3.800.000.000 |
Limited | 36.500 | 4.300.000.000 |
Titanium | 40.600 | 4.800.000.000 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Subaru đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Ford Fusion
Ford Fusion là một mẫu xe sedan hạng trung được sản xuất bởi hãng xe hơi Mỹ Ford từ năm 2005 đến năm 2020. Nó được bán ở thị trường Bắc Mỹ, Châu Âu và một số nơi khác trên thế giới.
Đời xe | Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) |
2018 | SE | 550 – 650 |
2018 | SEL | 600 – 700 |
2019 | SEL | 650 – 750 |
2019 | Limited | 700 – 800 |
2020 | Limited | 750 – 850 |
2021 | Titanium | 800 – 900 |
2022 | Titanium | 850 – 950 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Ssangyong đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Ford Tourneo
Ford Tourneo chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào năm 2019 với 2 phiên bản: Trend và Titanium. Mẫu xe này được đánh giá là “đàn em” của Ford Transit trong dải sản phẩm xe tải thương mại, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Alphard, Kia Carnival,…
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) | Giá lăn bánh (dự kiến) tại Hà Nội | Giá lăn bánh (dự kiến) tại TP.HCM |
Trend 2.0 AT | 999 | 1.141 | 1.121 |
Titanium 2.0 AT | 1.069 | 1.220 | 1.198 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Land Rover đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Ford Edge
Ford Edge là một mẫu SUV cỡ trung được sản xuất bởi hãng xe Ford Motor Company từ năm 2006. Hiện tại, Ford Edge đang được phân phối tại nhiều thị trường trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) | Giá lăn bánh (dự kiến) tại Hà Nội | Giá lăn bánh (dự kiến) tại TP.HCM |
Titanium AWD | 1.119 | 1.271 | 1.250 |
Sport AWD | 1.259 | 1.411 | 1.389 |
Vignale AWD | 1.419 | 1.571 | 1.549 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Peugeot đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Ford Everest
Ford Everest là một chiếc SUV cỡ trung được sản xuất bởi hãng xe Ford. Đây là mẫu xe chủ lực của Ford trong phân khúc SUV 7 chỗ tại thị trường Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Fortuner, Chevrolet Trailblazer, Isuzu MU-X…
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh dự kiến tại Hà Nội | Giá lăn bánh dự kiến tại TP.HCM |
Ambiente 2.0L AT 4×2 AT | 1.099.000.000 | 1.244.000.000 | 1.223.000.000 |
Titanium 2.0L 4×4 AT | 1.468.000.000 | 1.642.000.000 | 1.621.000.000 |
Wildtrak 2.0L 4×4 AT | 1.499.000.000 | 1.673.000.000 | 1.652.000.000 |
Platinum 2.0L 4×4 AT | 1.545.000.000 | 1.719.000.000 | 1.698.000.000 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Porsche đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Ford Ranger Raptor
Ford Ranger Raptor là phiên bản hiệu suất cao của dòng xe bán tải Ford Ranger, được phát triển bởi Ford Performance, bộ phận chuyên về xe hiệu suất cao của Ford. So với Ranger thông thường, Ranger Raptor được nâng cấp nhiều về thiết kế, động cơ, hệ thống treo và các tính năng off-road để mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ và linh hoạt hơn trên mọi địa hình.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
Raptor | 1.299.000.000 VNĐ | 1.443.000.000 VNĐ (ước tính) |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Volkswagen đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Ford Explorer
Ford Explorer là một chiếc SUV cỡ lớn đa năng, sang trọng đến từ thương hiệu xe hơi Ford nổi tiếng của Mỹ. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1991 và đã trải qua nhiều thế hệ, liên tục được cải tiến và nâng cấp để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Phiên bản | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ | Phí đăng ký | Bảo hiểm | Giá lăn bánh |
Sport | 2.099.000.000 | 104.950.000 | 15.000.000 | 11.270.540 | 2.312.673.400 |
Limited | 2.439.000.000 | 121.950.000 | 18.000.000 | 13.670.540 | 2.592.673.400 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Mercedes đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Ford Expedition
Ford Expedition là mẫu SUV cỡ lớn (full-size) được sản xuất bởi hãng xe Ford nổi tiếng của Mỹ. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1997 và đã trải qua 4 thế hệ, liên tục được cải tiến và nâng cấp để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Phiên bản | Giá bán (tại đại lý) | Lệ phí trước bạ | Phí đăng ký | Bảo hiểm | Giá lăn bánh |
King Ranch | 5.300.000.000 | 265.000.000 | 25.000.000 | 29.270.540 | 5.619.270.540 |
Platinum | 5.600.000.000 | 280.000.000 | 27.000.000 | 31.270.540 | 5.938.270.540 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe BMW đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Ford F150
Ford F-150 là dòng xe bán tải cỡ lớn được sản xuất bởi hãng xe Ford Motor Company của Mỹ. Đây là dòng xe bán tải bán chạy nhất thế giới trong suốt 45 năm qua, đồng thời cũng là dòng xe bán chạy nhất tại thị trường Mỹ trong suốt nhiều thập kỷ.
Ford F-150 có nhiều phiên bản khác nhau, bao gồm XL, XLT, Lariat, King Ranch, Platinum và Limited. Mỗi phiên bản đều có những trang bị và tính năng riêng biệt để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Phiên bản | Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ | Phí đăng ký | Bảo hiểm | Giá lăn bánh |
XL | 3.199.000.000 | 159.950.000 | 19.000.000 | 17.770.540 | 3.395.670.540 |
XLT | 3.499.000.000 | 174.950.000 | 21.000.000 | 19.770.540 | 3.714.670.540 |
Lariat | 3.899.000.000 | 194.950.000 | 23.000.000 | 21.770.540 | 4.118.670.540 |
King Ranch | 4.299.000.000 | 214.950.000 | 25.000.000 | 23.770.540 | 4.563.670.540 |
Platinum | 4.699.000.000 | 234.950.000 | 27.000.000 | 25.770.540 | 4.986.670.540 |
Limited | 5.199.000.000 | 259.950.000 | 29.000.000 | 27.770.540 | 5.515.670.540 |
Raptor | 5.499.000.000 | 274.950.000 | 31.000.000 | 29.770.540 | 5.834.670.540 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Mini Cooper đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe Ford Mustang
Ford Mustang là một dòng xe coupe thể thao được sản xuất bởi hãng xe Ford Motor Company của Mỹ. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1964, Mustang nhanh chóng trở thành biểu tượng của văn hóa xe hơi Mỹ và là một trong những mẫu xe bán chạy nhất thế giới.
Phiên bản | Giá bán (tỷ đồng) |
Ford Mustang 2.3L EcoBoost Premium Fastback | 2,999 |
Ford Mustang 2.3L EcoBoost Premium Convertible | 3,199 |
Ford Mustang 5.0L GT Premium Fastback | 3,899 |
Ford Mustang 5.0L GT Premium Convertible | 4,099 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Lamborghini đầy đủ các phiên bản
Lưu ý quan trọng
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi tham khảo giá xe:
Giá xe có thể thay đổi tùy theo đại lý và thời điểm mua
Đại lý: Mỗi đại lý có thể có chính sách bán hàng riêng, dẫn đến giá xe chênh lệch. Một số đại lý có thể có chương trình khuyến mãi, giảm giá hoặc ưu đãi khác nhau, ảnh hưởng đến giá bán cuối cùng.
Thời điểm mua: Giá xe có thể biến động theo thời điểm trong năm, theo mùa, theo tháng, thậm chí theo ngày. Ví dụ, giá xe thường cao hơn vào cuối năm hoặc các dịp lễ Tết, và thấp hơn vào những tháng thấp điểm.
Phiên bản xe: Giá xe cũng khác nhau tùy theo phiên bản, màu sắc, trang bị,… Ví dụ, phiên bản cao cấp với nhiều trang bị hơn sẽ có giá cao hơn phiên bản cơ bản.
Giá xe lăn bánh bao gồm các chi phí
Phí trước bạ: Mức phí này phụ thuộc vào giá bán xe và nơi đăng ký xe. Ví dụ, tại Hà Nội, phí trước bạ là 10% giá bán xe, tại TP.HCM và các tỉnh thành khác là 12%.
Phí đăng kiểm: Phí này thay đổi tùy theo loại xe và hạng kiểm định.
Phí đường bộ: Phí này phụ thuộc vào kích thước xe và thời gian đăng ký.
Phí bảo hiểm: Bạn có thể mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc hoặc bảo hiểm thân xe tùy theo nhu cầu.
Phí lưu hành xe: Phí này đóng hàng năm để được phép lưu thông trên đường.
Các chi phí khác: Một số chi phí khác có thể phát sinh như phí kéo xe, phí làm biển số,…
Lưu ý khác
Tìm hiểu các chương trình khuyến mãi, giảm giá của các đại lý khác nhau.
So sánh giá xe sau khi đã bao gồm tất cả các chi phí.
Thương lượng giá với đại lý để có được mức giá tốt nhất.
Bảng giá xe Ford 2024 được cập nhật thường xuyên để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với thị trường. Hy vọng những thông tin trên đây sẽ giúp bạn lựa chọn được chiếc xe Ford ưng ý nhất. Hãy liên hệ ngay với đại lý Ford gần nhất để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá ưu đãi nhất.