Dưới đây là bảng giá tham khảo cho Honda MSX 125 cập nhật đến tháng 6/2025:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá đại lý tại Hà Nội (VNĐ) | Giá đại lý tại TP.HCM (VNĐ) |
Honda MSX 125 (Tiêu chuẩn) | Trắng Đỏ, Đỏ Xanh, Vàng Đen | 49.990.000 | ~55.500.000 | ~55.500.000 |
Lưu ý: Giá đại lý tại Hà Nội và TP.HCM có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và chính sách của từng đại lý.
Honda Blade 110 tiếp tục là mẫu xe số được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế năng động, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và hiệu suất vượt trội.
Tính đến tháng 6/2025, Honda Việt Nam phân phối Blade 110 với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Đen đỏ, Đen xanh | 18.900.000 | Phiên bản cơ bản với thiết kế thể thao, động cơ 110cc. |
Đặc biệt | Đen | 20.470.909 | Phiên bản có phanh đĩa trước, tăng cường an toàn. |
Thể thao | Đen xanh, Đen đỏ, Đen | 21.943.637 | Phiên bản mới nhất với động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. |
Lưu ý rằng giá bán thực tế tại các đại lý có thể chênh lệch so với giá đề xuất, dao động từ 2.500.000 đến 2.656.363 VNĐ tùy theo phiên bản và khu vực .
Xem thêm: Bảng giá các xe máy Honda tháng 6/2025 phân khúc từ 40 đến 60 triệu.
Honda Wave RSX FI 110 tiếp tục là lựa chọn phổ biến tại Việt Nam nhờ thiết kế thể thao, động cơ 110cc mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Tính đến tháng 6/2025, Honda Việt Nam phân phối mẫu xe này với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Đỏ đen | 22.032.000 | Phiên bản cơ bản với thiết kế thể thao, động cơ 110cc. |
Đặc biệt | Đen bạc | 23.602.909 | Phiên bản có thiết kế ấn tượng, động cơ mạnh mẽ. |
Thể thao | Trắng đen bạc, Đỏ đen bạc, Xanh đen bạc | 25.566.545 | Phiên bản mới nhất, cải tiến về hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. |
Lưu ý rằng giá bán thực tế tại các đại lý có thể chênh lệch so với giá đề xuất, dao động từ 2.397.091 đến 2.768.000 VNĐ tùy theo phiên bản và khu vực.
Honda BeAT 2025 tiếp tục là mẫu xe tay ga cỡ nhỏ được ưa chuộng tại nhiều quốc gia Đông Nam Á nhờ thiết kế gọn nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu và dễ điều khiển, đặc biệt phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị. Xe được trang bị động cơ 110cc, tích hợp hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, giúp giảm tiêu hao nhiên liệu và khí thải.
Giá bán tại thị trường Indonesia, Honda BeAT 2025 được phân phối với 3 phiên bản: CBS, Deluxe và Deluxe Smart Key. Giá bán dao động từ 18,53 triệu Rupiah đến 19,93 triệu Rupiah, tương đương khoảng 29 - 31 triệu đồng Việt Nam.
Giá bán tại Việt Nam, Honda BeAT hiện chưa được phân phối chính thức bởi Honda Việt Nam. Tuy nhiên, một số đại lý tư nhân đã nhập khẩu và phân phối mẫu xe này với giá bán tham khảo như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) | Thông tin thêm |
Honda BeAT 110 – Tem 3D | Đỏ, Xám, Trắng | 24.900.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 110cc, thiết kế nhỏ gọn. |
Honda BeAT 110 – Tem chìm | Đỏ, Xám, Trắng | 23.900.000 | Phiên bản phun xăng điện tử, tiết kiệm nhiên liệu. |
Honda BeAT 110 CBS-ISS | Đỏ, Xám, Trắng | 25.000.000 | Phiên bản có hệ thống ngắt động cơ tạm thời, tiết kiệm nhiên liệu. |
Lưu ý rằng giá bán thực tế tại các đại lý có thể chênh lệch so với giá tham khảo, tùy thuộc vào khu vực và chính sách bán hàng của từng đại lý.
Xem thêm: Bảng giá xe máy Honda tháng 6/2025 phân khúc từ 60 đến 90 triệu
Honda BeAT 2025 là mẫu xe tay ga cỡ nhỏ được ưa chuộng tại nhiều quốc gia Đông Nam Á nhờ thiết kế gọn nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu và dễ điều khiển, đặc biệt phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị. Xe được trang bị động cơ 110cc, tích hợp hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, giúp giảm tiêu hao nhiên liệu và khí thải.
Hiện tại, Honda BeAT chưa được Honda Việt Nam phân phối chính thức. Tuy nhiên, một số đại lý tư nhân đã nhập khẩu và phân phối mẫu xe này với giá bán tham khảo như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) |
Honda BeAT 110 – Tem 3D | Đỏ, Xám, Trắng | 24.900.000 |
Honda BeAT 110 – Tem chìm | Đỏ, Xám, Trắng | 23.900.000 |
Honda BeAT 110 CBS-ISS | Đỏ, Xám, Trắng | 25.000.000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các loại thuế phí ra biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và thời điểm mua xe.
Với nhu cầu di chuyển cơ bản, những mẫu xe phổ thông dưới 40 triệu VNĐ luôn là lựa chọn hàng đầu. Bảng giá xe máy Honda tháng 6/2025 sẽ là thông tin hữu ích giúp bạn cân nhắc kỹ lưỡng trước khi mua xe để chọn đúng thời điểm và đúng mẫu xe phù hợp.
Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.