Phiên bản và giá bán tại Việt Nam:
Tại Việt Nam, Honda ADV 150 được nhập khẩu và phân phối thông qua các đại lý tư nhân với hai phiên bản chính:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) |
Honda ADV 150 CBS | Đen, Trắng, Đỏ, Nâu | 73.000.000 - 75.000.000 |
Honda ADV 150 ABS | Đen, Trắng, Đỏ | 79.000.000 - 83.000.000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các loại thuế phí ra biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và thời điểm mua xe.
Honda Vario 150 là mẫu xe tay ga thể thao nhập khẩu từ Indonesia, nổi bật với thiết kế trẻ trung, động cơ 150cc mạnh mẽ và trang bị đầy đủ tính năng tiện ích như hệ thống khóa thông minh Smart Key, đèn LED hiện đại, bảng đồng hồ kỹ thuật số và hệ thống phanh kết hợp CBS. Mặc dù Honda đã ngừng sản xuất Vario 150 và thay thế bằng phiên bản Vario 160, nhưng trên thị trường xe cũ, Vario 150 vẫn giữ được sự ưa chuộng nhờ vào hiệu suất mạnh mẽ và độ bền cao.
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho Honda Vario 150 đã qua sử dụng tính đến tháng 6/2025:
Đời xe | Giá bán tham khảo (VNĐ) |
Vario 2018 | 38.000.000 - 58.000.000 |
Vario 2019 | 33.000.000 - 38.000.000 |
Vario 2020 | 31.000.000 - 36.000.000 |
Vario 2021 | 34.000.000 - 55.000.000 |
Vario 2022 | 28.000.000 - 52.000.000 |
Lưu ý: Giá bán tham khảo trên có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng xe, số km đã đi, khu vực và thời điểm mua bán.
Honda PCX160 là một trong những mẫu xe tay ga cao cấp nổi bật của Honda, với thiết kế sang trọng và hiện đại. Xe được trang bị động cơ eSP+ 160cc, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch, mang đến công suất tối đa 15,8 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 14,7 Nm tại 6.500 vòng/phút.
Bảng giá xe Honda PCX160 tháng 6/2025
Dưới đây là bảng giá tham khảo các phiên bản của Honda PCX160 tại các đại lý:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) | Thông tin thêm |
PCX160 ABS | Đen mờ, Đỏ, Nâu mờ, Trắng mờ, Xanh mờ | 79.800.000 - 81.900.000 | Phiên bản trang bị phanh ABS, động cơ 160cc |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các loại thuế, phí ra biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và thời điểm mua xe.
Đọc thêm: Bảng giá xe máy Peugeot tháng 6/2025 chi tiết, chính xác
Honda PCX e:HEV là phiên bản hybrid của dòng PCX 160, kết hợp động cơ xăng eSP+ dung tích 156,9cc với mô-tơ điện, mang lại hiệu suất vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Xe được trang bị các tính năng hiện đại như hệ thống đèn Full LED, đồng hồ điện tử Full LCD, khóa thông minh SmartKey và hệ thống kiểm soát lực kéo HSTC, mang đến trải nghiệm lái an toàn và tiện nghi.
Giá bán tại Việt Nam, Honda PCX e:HEV được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia và phân phối thông qua các đại lý tư nhân với giá bán khoảng 99.000.000 VNĐ.
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các loại thuế phí ra biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của từng đại lý.
Honda CB150R là mẫu xe naked bike thuộc phân khúc 150cc của Honda, nổi bật với thiết kế thể thao và khả năng vận hành linh hoạt, phù hợp cho cả di chuyển trong thành phố và trên đường trường.
Tình hình phân phối tại Việt Nam
Tính đến tháng 6/2025, Honda CB150R được phân phối chính thức tại Việt Nam với phiên bản The Streetster, nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
Giá bán lẻ đề xuất:
Phiên bản The Streetster: 105.500.000 VNĐ (đã bao gồm VAT)
Giá lăn bánh tham khảo tại Hà Nội và TP.HCM:
Khoản mục | Số tiền (VNĐ) |
Giá bán (đã gồm VAT) | 105.500.000 |
Phí trước bạ (5%) | 5.275.000 |
Phí đăng ký biển số | 4.000.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 66.000 |
Tổng cộng | 114.840.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo khu vực và thời điểm mua xe.
Honda Sonic 150R là mẫu xe underbone thể thao nhập khẩu từ Indonesia, được yêu thích tại Việt Nam nhờ thiết kế nhỏ gọn, khí động học và động cơ mạnh mẽ. Xe được trang bị động cơ 150cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, giúp xe có khả năng tăng tốc nhanh và vận hành ổn định, phù hợp với những ai yêu thích phong cách thể thao.
Hiện nay, các đại lý tư nhân nhập khẩu và phân phối Honda Sonic 150R với các phiên bản và giá bán tham khảo mới nhất tháng 6/2025 như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) |
Honda Sonic 150R (Tiêu chuẩn) | Đen mâm đen, Đen mâm đỏ, Đỏ mâm đen | 46.800.000 |
Honda Sonic 150R (Đặc biệt) | Trắng đỏ đen | 47.800.000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các loại thuế, phí ra biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và thời điểm mua xe.
Đọc thêm: Bảng giá xe máy Harley Davidson tháng 6/2025 mới nhất
Honda CB150R là mẫu xe naked bike thể thao của Honda, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và hiện đại. Xe được trang bị động cơ 150cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, mang lại khả năng vận hành linh hoạt và mạnh mẽ, phù hợp cho cả di chuyển trong đô thị và những chuyến đi xa.
Giá bán lẻ đề xuất:
Giá lăn bánh tạm tính tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh:
Khu vực | Phí trước bạ (5%) | Phí đăng ký biển số | Phí bảo hiểm TNDS | Tổng cộng (VNĐ) |
Khu vực I (HN/HCM) | 5.275.000 | 4.000.000 | 66.000 | 114.840.000 |
Khu vực II | 5.275.000 | 3.000.000 | 66.000 | 113.840.000 |
Khu vực III | 5.275.000 | 2.000.000 | 66.000 | 112.840.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo khu vực và các khoản phí địa phương khác.
Honda CBR150R là một mẫu mô tô thể thao cỡ nhỏ của Honda, nổi bật với thiết kế khí động học, hiện đại và mạnh mẽ. Xe được trang bị động cơ 150cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ, tăng tốc nhanh và ổn định. Những tính năng nổi bật trên xe bao gồm đèn LED, màn hình kỹ thuật số, và hệ thống phanh ABS (tùy vào phiên bản).
Tại Việt Nam, Honda CBR150R được phân phối chính hãng với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) |
Tiêu chuẩn | Đen đỏ | 72.990.000 |
Đặc biệt | Đen xám | 73.990.000 |
Thể thao | Đỏ | 74.490.000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các loại thuế phí ra biển số. Giá thực tế tại các đại lý có thể chênh lệch so với giá đề xuất.
Theo khảo sát thực tế tại các đại lý Honda trong tháng 6/2025, giá bán hiện tại là:
Phiên bản | Giá đại lý (VNĐ) |
Tiêu chuẩn | 72.500.000 |
Đặc biệt | 73.200.000 |
Thể thao | 73.800.000 |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm phí trước bạ, phí ra biển số và phí bảo hiểm dân sự.
Honda SH150i là mẫu xe tay ga cao cấp được yêu thích tại Việt Nam nhờ vào thiết kế sang trọng, động cơ mạnh mẽ và nhiều tính năng hiện đại. Xe trang bị động cơ 150cc, hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, giúp mang lại khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Những tính năng nổi bật của xe bao gồm hệ thống phanh ABS, khóa thông minh Smart Key, đèn LED, màn hình kỹ thuật số và nhiều tiện ích khác.
Tại thị trường Việt Nam, Honda SH150i được phân phối với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau trong tháng 6/2025:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Đen, Đỏ, Trắng | 90.990.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 150cc, thiết kế sang trọng. |
Cao cấp | Đen, Xanh, Vàng | 98.990.000 | Phiên bản nâng cấp, động cơ mạnh mẽ, tiện ích hiện đại. |
Đặc biệt | Đen, Xanh, Vàng | 99.790.000 | Phiên bản với màu sắc và tính năng đặc biệt. |
Thể thao | Đen, Đỏ, Trắng | 100.990.000 | Phiên bản mới nhất, thiết kế thời thượng, tiết kiệm nhiên liệu. |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm thuế phí đăng ký biển số. Giá bán thực tế tại các đại lý có thể chênh lệch tùy theo khu vực và các chương trình khuyến mãi.
Honda Super Cub C125 là mẫu xe số nổi bật với thiết kế cổ điển kết hợp với những công nghệ tiên tiến, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp truyền thống và hiệu suất mạnh mẽ. Được trang bị động cơ 125cc, SOHC, phun xăng điện tử PGM-FI, Honda Super Cub C125 có công suất tối đa 6,87 kW tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 10,15 Nm tại 5.000 vòng/phút. Đây là chiếc xe lý tưởng cho những ai yêu thích phong cách retro nhưng vẫn cần hiệu suất vượt trội và tiết kiệm nhiên liệu.
Bảng Giá Honda Super Cub C125 Tháng 6/2025:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) |
Tiêu chuẩn | Xanh Trắng (nhạt), Xanh Trắng (đậm), Đỏ Trắng | 86.500.000 |
Đặc biệt | Đen nhám | 87.500.000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các loại thuế phí ra biển số.
Honda CT125 là mẫu xe adventure cỡ nhỏ của Honda, mang phong cách cổ điển nhưng vẫn không thiếu khả năng vận hành linh hoạt trên nhiều loại địa hình khác nhau. Xe được trang bị động cơ 125cc, 4 thì, SOHC, làm mát bằng không khí, mang lại công suất 8,8 mã lực tại 7.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 11 Nm tại 4.500 vòng/phút. Với hộp số 4 cấp, Honda CT125 vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ khoảng 66,9 km/lít.
Bảng giá mới nhất tháng 6/2025:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) | Thông tin thêm |
Honda CT125 (Tiêu chuẩn) | Đỏ, Xanh, Trắng | 152.000.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 125cc, thiết kế cổ điển |
Honda CT125 (Đặc biệt) | Đen, Nâu | 182.000.000 | Phiên bản nâng cấp, phong cách retro |
Honda CT125 (Edition 2024) | Đen, Đỏ, Trắng | 202.000.000 | Phiên bản mới nhất, cải tiến tính năng và hiệu suất |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các loại thuế phí ra biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và thời điểm mua xe.
Honda Monkey là mẫu xe minibike nổi bật với phong cách retro, kết hợp giữa thiết kế cổ điển và công nghệ hiện đại. Xe trang bị động cơ 125cc, 4 thì, SOHC, làm mát bằng không khí, cho công suất khoảng 9,25 mã lực tại 7.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 10,5 Nm tại 5.500 vòng/phút. Hộp số 4 cấp mang đến khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.
Tại Việt Nam, Honda Monkey từng được phân phối chính hãng với giá bán lẻ đề xuất từ 84.990.000 VNĐ. Tuy nhiên, kể từ năm 2022, mẫu xe này không còn xuất hiện trên trang chủ của Honda Việt Nam. Hiện nay, các đại lý tư nhân nhập khẩu và phân phối Honda Monkey với mức giá dao động từ khoảng 130 triệu đồng đến hơn 200 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản và nguồn gốc nhập khẩu.
Bảng giá Honda Monkey tháng 6/2025:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá đại lý (VNĐ) |
Standard | Đỏ, Vàng | 135.000.000 | ~140.000.000 |
Special Edition | Đen, Bạc | 160.000.000 | ~165.000.000 |
Limited Edition | Trắng, Xanh | 185.000.000 | ~190.000.000 |
Lưu ý rằng giá bán thực tế có thể chênh lệch tùy theo khu vực và các chương trình khuyến mãi tại từng đại lý. Để có thông tin chính xác và mới nhất, người tiêu dùng nên tham khảo trực tiếp tại các đại lý Honda hoặc các nguồn tin cậy.
Hy vọng với bảng giá các xe máy Honda phân khúc (60–90 triệu) tháng 6/2025, bạn sẽ dễ dàng chọn được mẫu xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Đừng quên so sánh giá tại các đại lý trước khi quyết định để có được mức giá tốt nhất.
Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.