Bảng giá xe Kawasaki tháng 2/2025 - Cập nhật mới nhất

19:28 13/02/2025 Xe máy Thiên Phúc

Bạn đang tìm kiếm bảng giá xe Kawasaki tháng 2/2025 mới nhất? Chúng tôi cập nhật giá bán, giá lăn bánh chi tiết của các mẫu xe Kawasaki như Ninja, Z-Series, Versys... cùng các chương trình khuyến mãi hấp dẫn từ đại lý giúp bạn lựa chọn dễ dàng hơn!

Bảng giá xe Kawasaki tháng 2

Bảng giá xe Kawasaki Ninja H2SX 

Kawasaki Ninja H2SX là mẫu mô tô thể thao touring cao cấp, được thiết kế để mang lại trải nghiệm lái tuyệt vời. Với động cơ siêu nạp 998cc mạnh mẽ, H2SX đạt công suất lên đến 200 mã lực, kết hợp cùng khung sườn nhẹ và công nghệ tiên tiến như hệ thống ABS, kiểm soát lực kéo và màn hình TFT hiện đại, mang lại sự an toàn và thoải mái tối đa.

Bảng giá xe Kawasaki Ninja H2SX 

Bảng giá chi tiết Kawasaki Ninja H2SX (cập nhật tháng 2/2025):

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán (VND)

Thông tin thêm

Kawasaki Ninja H2SX

Đen, Xanh

950,000,000

Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 998cc, thiết kế khí động học.

Kawasaki Ninja H2SX SE

Đen, Xanh, Bạc

1,050,000,000

Phiên bản đặc biệt, trang bị hệ thống treo Ohlins cao cấp.

Kawasaki Ninja H2SX SE+

Đen, Xanh, Bạc

1,150,000,000

Phiên bản cao cấp nhất, tích hợp nhiều tính năng hiện đại như hệ thống hỗ trợ người lái tiên tiến (ARAS), bao gồm kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo va chạm phía trước và phát hiện điểm mù.

Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.

Bảng giá xe Kawasaki W175

Kawasaki W175 là mẫu mô tô mang phong cách retro cổ điển, kết hợp giữa thiết kế tinh tế và hiệu suất ổn định. Với động cơ 177cc, W175 phù hợp cho cả việc di chuyển trong thành phố và những chuyến đi đường dài. Thiết kế khung xe nhẹ giúp dễ dàng điều khiển và mang lại cảm giác thoải mái tối ưu.

Bảng giá xe Kawasaki W175

Bảng giá chi tiết Kawasaki W175 (cập nhật tháng 2/2025):

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán (VND)

Thông tin thêm

Kawasaki W175 SE

Xanh ngọc, Vàng đất

77,300,000

Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 177cc, công suất 13 mã lực, mô-men xoắn 13,2 Nm.

Kawasaki W175 Black Style

Đen nhám

78,000,000

Phiên bản với màu đen nhám toàn thân, tạo vẻ ngoài mạnh mẽ và cá tính.

Kawasaki W175 Cafe

Trắng, Xám

79,000,000

Phiên bản Cafe Racer với kính chắn gió nhỏ, đồ họa thể thao và yên thiết kế cuộn tròn.

Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.

Bảng giá xe Kawasaki Z125 PRO

Kawasaki Z125 PRO là mẫu mô tô thể thao cỡ nhỏ với thiết kế hiện đại và mạnh mẽ. Được trang bị động cơ 125cc, Z125 PRO mang đến khả năng vận hành linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với việc di chuyển trong đô thị. Trọng lượng nhẹ, chiều cao yên thấp cùng hệ thống treo hiện đại giúp xe dễ dàng điều khiển, mang lại trải nghiệm lái thoải mái.

Bảng giá xe Kawasaki Z125 PRO

Bảng giá chi tiết Kawasaki Z125 PRO (cập nhật tháng 2/2025):

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán (VND)

Thông tin thêm

Kawasaki Z125 PRO

Đen, Cam, Xanh Camo

91,000,000

Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 125cc, thiết kế nhỏ gọn, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị.

Kawasaki Z125 PRO SE

Đen, Đỏ

93,000,000

Phiên bản đặc biệt với phuộc trước hành trình ngược màu vàng, vành bánh xe màu vàng hoặc đỏ, tạo điểm nhấn thể thao và cá tính.

Kawasaki Z125 PRO SE+

Đen, Xanh lá

95,000,000

Phiên bản cao cấp nhất, trang bị thêm các tính năng hiện đại như đèn LED, màn hình LCD, phanh ABS, mang lại trải nghiệm lái an toàn và tiện nghi.

Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.

Bảng giá xe Kawasaki Ninja 250

Kawasaki Ninja 250 là mẫu mô tô thể thao cỡ nhỏ nổi bật với thiết kế khí động học và phong cách mạnh mẽ. Được trang bị động cơ 249cc, Ninja 250 mang lại khả năng vận hành ấn tượng, đặc biệt là tốc độ tăng tốc nhanh chóng, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những tay lái có kinh nghiệm.

Hệ thống treo chất lượng, phanh hiệu quả và tư thế ngồi thoải mái hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái thú vị trên cả những hành trình dài hay di chuyển hàng ngày. Ngoài ra, Kawasaki Ninja 250 còn tích hợp các công nghệ hiện đại, đảm bảo an toàn tối đa cho người dùng, trở thành biểu tượng của phong cách sống năng động và đam mê tốc độ.

Bảng giá xe Kawasaki Ninja 250

Bảng giá chi tiết Kawasaki Ninja 250 (cập nhật tháng 2/2025):

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán (VND)

Thông tin thêm

Kawasaki Ninja 250

Đen, Trắng, Xanh

197,000,000

Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 249cc, công suất 37 mã lực, mô-men xoắn 23 Nm.

Kawasaki Ninja 250 KRT Edition

Xanh lá

200,000,000

Phiên bản đặc biệt với màu sắc đội đua Kawasaki Racing Team, trang bị phanh ABS và lốp Bridgestone cao cấp.

Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.

Bảng giá xe Kawasaki Ninja ZX-25R

Kawasaki Ninja ZX-25R là mẫu mô tô thể thao cao cấp trong phân khúc 250cc, nổi bật với động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng dung tích 249cc, mang lại hiệu suất vượt trội và âm thanh đặc trưng. Thiết kế khí động học sắc sảo kết hợp với các công nghệ tiên tiến như hệ thống phun xăng điện tử, phanh ABS và các chế độ lái linh hoạt, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày cũng như đam mê tốc độ của người dùng.

Bảng giá xe Kawasaki Ninja ZX-25R

Bảng giá chi tiết Kawasaki Ninja ZX-25R (cập nhật tháng 2/2025):

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán (VND)

Thông tin thêm

Kawasaki Ninja ZX-25R SE

Xanh lá, Xám kim loại

192,700,000

Phiên bản đặc biệt với hệ thống phuộc trước hành trình ngược Showa có thể điều chỉnh, hệ thống phanh ABS hai kênh, kiểm soát lực kéo KRTC và hệ thống sang số nhanh hai chiều KQS.

Kawasaki Ninja ZX-25R KRT Edition

Xanh lá KRT

197,300,000

Phiên bản đội đua Kawasaki Racing Team với màu sắc đặc trưng, trang bị tương tự bản SE nhưng có thêm tem và màu sắc đặc biệt.

Bảng giá xe Kawasaki Z650

Kawasaki Z650 là mẫu mô tô naked bike tầm trung nổi bật với thiết kế gọn gàng, thể thao và mạnh mẽ. Được trang bị động cơ 649cc, 2 xy-lanh song song, Z650 mang lại sức mạnh ổn định và khả năng vận hành linh hoạt, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những tay lái có kinh nghiệm. Với trọng lượng nhẹ, tư thế lái thoải mái cùng hệ thống treo chất lượng, Z650 là lựa chọn lý tưởng cho cả di chuyển trong đô thị và các hành trình dài.

Bảng giá xe Kawasaki Z650

Bảng giá chi tiết Kawasaki Z650 (cập nhật tháng 2/2025):

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán (VND)

Thông tin thêm

Kawasaki Z650 ABS

Đen, Trắng, Xanh

194,000,000

Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 649cc, thiết kế naked bike thể thao, trang bị hệ thống phanh ABS.

Kawasaki Z650RS

Đen, Xanh lá

231,000,000

Phiên bản retro với thiết kế cổ điển, kết hợp công nghệ hiện đại, mang lại trải nghiệm lái mới mẻ.

Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.

Bảng giá xe Kawasaki Ninja 650

Kawasaki Ninja 650 là mẫu sportbike tầm trung được ưa chuộng nhờ thiết kế thể thao, hiệu suất vượt trội và tính tiện dụng cao. Xe được trang bị động cơ 649cc, 2 xy-lanh, mang lại sức mạnh mạnh mẽ cùng khả năng tăng tốc ấn tượng. Với khả năng vận hành linh hoạt, Ninja 650 phù hợp cho cả di chuyển trong đô thị và những chuyến hành trình dài.

Ngoài ra, xe còn được tích hợp công nghệ hiện đại như màn hình LCD đa chức năng và hệ thống phanh ABS, mang lại sự an toàn tối đa và trải nghiệm lái thú vị. Ninja 650 không chỉ là một chiếc mô tô thể thao mà còn là sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách, hiệu suất và tiện ích.

Bảng giá xe Kawasaki Ninja 650

Bảng giá chi tiết Kawasaki Ninja 650 (cập nhật tháng 2/2025):

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán (VND)

Thông tin thêm

Kawasaki Ninja 650 ABS

Đen, Trắng, Xanh

197,000,000

Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 649cc, thiết kế sportbike thể thao, trang bị hệ thống phanh ABS.

Kawasaki Ninja 650 ABS KRT Edition

Xanh lá KRT

200,000,000

Phiên bản đặc biệt với màu sắc đội đua Kawasaki Racing Team, trang bị hệ thống phanh ABS. 

Bảng giá xe Kawasaki Vulcan S

Kawasaki Vulcan S là mẫu xe cruiser thể thao lý tưởng, kết hợp giữa thiết kế hiện đại và hiệu suất mạnh mẽ. Được trang bị động cơ 649cc, 2 xy-lanh song song, xe mang lại khả năng vận hành mượt mà và đủ sức mạnh để chinh phục mọi cung đường. Vulcan S không chỉ phù hợp với những người yêu thích phong cách cruiser mà còn đáp ứng tốt nhu cầu trải nghiệm lái xe thể thao.

Với tư thế ngồi thấp và chiều cao yên có thể điều chỉnh, Vulcan S mang lại sự thoải mái và tự tin cho người lái ở mọi cấp độ. Hệ thống phanh ABS và hệ thống treo chất lượng cao đảm bảo an toàn và ổn định trên mọi hành trình. Ngoài ra, phiên bản Café với phong cách độc đáo và thiết kế tinh tế càng làm tăng thêm sự hấp dẫn cho mẫu xe này.

Bảng giá xe Kawasaki Vulcan S

Bảng giá chi tiết Kawasaki Vulcan S (cập nhật tháng 2/2025):

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán (VND)

Thông tin thêm

Kawasaki Vulcan S ABS

Đen, Trắng, Xanh

239,000,000

Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 649cc, thiết kế cruiser thể thao, trang bị hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) tăng cường an toàn.

Kawasaki Vulcan S Café

Đen, Trắng, Nâu

251,000,000

Phiên bản Café Racer với phong cách độc đáo, thiết kế tinh tế và đậm chất nghệ thuật.

Bảng giá xe Kawasaki Versys 650

Kawasaki Versys 650 là mẫu mô tô đa địa hình kết hợp hoàn hảo giữa phong cách touring và khả năng vận hành linh hoạt. Với động cơ 649cc, 2 xy-lanh song song, xe mang lại công suất mạnh mẽ cùng hiệu suất ổn định, lý tưởng cho cả những chuyến phiêu lưu dài ngày lẫn việc di chuyển trong đô thị. Versys 650 không chỉ được yêu thích bởi sức mạnh mà còn bởi sự tiện nghi và an toàn nhờ các công nghệ hiện đại được trang bị.

Tư thế ngồi thoải mái, khung xe nhẹ và hệ thống treo cao cấp giúp người lái dễ dàng kiểm soát trong mọi điều kiện đường. Đặc biệt, với phiên bản cải tiến năm 2024, Kawasaki Versys 650 tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc xe mô tô đa địa hình.

Bảng giá xe Kawasaki Versys 650

Bảng giá chi tiết Kawasaki Versys 650 (cập nhật tháng 2/2025):

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán (VND)

Thông tin thêm

Kawasaki Versys 650 ABS

Đen, Trắng

245,000,000

Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 649cc, công suất 67 mã lực, mô-men xoắn 64 Nm, trang bị hệ thống phanh ABS.

Kawasaki Versys 650 SE

Đen, Xanh lá

258,000,000

Phiên bản đặc biệt với hệ thống treo cao cấp, màn hình TFT, kết nối Bluetooth hiện đại.

>>>Tìm hiểu thêm: Cập nhật bảng giá Yamaha tháng 2/2025 - Giá niêm yết và lăn bánh

Bảng giá xe Kawasaki Z900

Kawasaki Z900 là mẫu mô tô naked bike thể thao nổi bật trong phân khúc cao cấp, với thiết kế mạnh mẽ và hiện đại. Xe được trang bị động cơ 948cc, 4 xy-lanh thẳng hàng, mang lại công suất 125 mã lực tại 9.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 98,6 Nm tại 7.700 vòng/phút, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày cũng như những hành trình tốc độ cao.

Z900 tích hợp các công nghệ tiên tiến như màn hình TFT đa chức năng, hệ thống phanh ABS và các chế độ lái tùy chỉnh, giúp người lái tận hưởng trải nghiệm an toàn và tiện nghi. Thiết kế khung nhẹ, hệ thống treo chất lượng cao và tư thế ngồi thoải mái làm tăng thêm sự hấp dẫn cho mẫu xe này.

Bảng giá xe Kawasaki Z900

Bảng giá chi tiết Kawasaki Z900 (cập nhật tháng 2/2025):

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán (VND)

Thông tin thêm

Kawasaki Z900 ABS

Đen, Xanh, Trắng

324,900,000

Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 948cc, thiết kế naked bike thể thao mạnh mẽ, trang bị hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).

Kawasaki Z900 SE

Đen, Xanh, Trắng

380,000,000

Phiên bản đặc biệt với hệ thống treo cao cấp và các tính năng hiện đại. 

Bảng giá xe Kawasaki Z900RS

Kawasaki Z900RS là mẫu mô tô mang phong cách retro sport, kết hợp giữa thiết kế cổ điển của thập niên 1970 và công nghệ hiện đại, tạo nên sự hòa quyện hoàn hảo giữa quá khứ và hiện tại. Xe được trang bị động cơ 948cc, 4 xy-lanh thẳng hàng, sản sinh công suất 111 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 98 Nm tại 6.500 vòng/phút, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và khả năng vận hành mượt mà.

Thiết kế tinh tế với các chi tiết lấy cảm hứng từ những mẫu xe cổ điển, kết hợp cùng công nghệ tiên tiến như phanh ABS, hệ thống treo chất lượng cao và tư thế ngồi thoải mái, Z900RS không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng cho sự hoài cổ và đam mê mô tô của người sở hữu.

Bảng giá xe Kawasaki Z900RS

Bảng giá chi tiết Kawasaki Z900RS (cập nhật tháng 2/2025):

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán (VND)

Thông tin thêm

Kawasaki Z900RS

Đen, Xanh, Vàng

415,000,000

Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 948cc, thiết kế retro cổ điển, phong cách thập niên 1970.

Kawasaki Z900RS SE

Đen, Xanh, Vàng

436,000,000

Phiên bản đặc biệt với hệ thống treo cao cấp và các tính năng hiện đại.

Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.

Bảng giá xe Kawasaki Z1000

Kawasaki Z1000 là mẫu naked bike cao cấp được ưa chuộng nhờ thiết kế mạnh mẽ, thể thao và động cơ 1.043cc, 4 xy-lanh uy lực. Xe mang lại khả năng tăng tốc vượt trội và hiệu suất vận hành ấn tượng, đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của những tay lái đam mê tốc độ. Với phong cách thiết kế sắc sảo, các chi tiết tinh tế và hệ thống đèn LED hiện đại, Z1000 tạo nên diện mạo thể thao và thu hút.

Ngoài hiệu suất mạnh mẽ, Kawasaki Z1000 còn được trang bị công nghệ tiên tiến như hệ thống phanh ABS, hệ thống treo chất lượng cao và tư thế ngồi tối ưu, mang lại cảm giác lái an toàn và thoải mái. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những tín đồ mô tô yêu thích sự mạnh mẽ và phong cách cá tính.

Bảng giá xe Kawasaki Z1000

Bảng giá chi tiết Kawasaki Z1000 (cập nhật tháng 2/2025):

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán (VND)

Thông tin thêm

Kawasaki Z1000 ABS

Đen, Trắng, Xanh

412,000,000

Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 1.043cc, thiết kế naked bike thể thao mạnh mẽ, trang bị hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).

Kawasaki Z1000R Edition

Đen, Trắng, Xanh

498,000,000

Phiên bản đặc biệt với hệ thống treo cao cấp và các tính năng hiện đại.

Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.

Bảng giá xe Kawasaki Versys 1000

Kawasaki Versys 1000 là mẫu mô tô đa địa hình cao cấp, được thiết kế để mang lại trải nghiệm touring vượt trội. Với động cơ 1.043cc, 4 xy-lanh, xe mang đến sức mạnh mạnh mẽ và khả năng vận hành êm ái, phù hợp cho cả những chuyến hành trình dài và di chuyển trong đô thị. 

Versys 1000 sở hữu thiết kế khung xe chắc chắn, hệ thống treo điều chỉnh và nhiều công nghệ tiên tiến như màn hình TFT màu, hệ thống phanh ABS và đèn LED hiện đại, đảm bảo an toàn và sự tiện nghi cho người lái. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho những tín đồ yêu thích phiêu lưu, khám phá những cung đường mới lạ.

Bảng giá xe Kawasaki Versys 1000

Bảng giá chi tiết Kawasaki Versys 1000 (cập nhật tháng 2/2025):

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán (VND)

Thông tin thêm

Kawasaki Versys 1000 ABS

Đen, Xanh, Trắng

419,000,000

Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 1.043cc, thiết kế đa dụng, lý tưởng cho du lịch đường dài.

Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.

Bảng giá xe Kawasaki Ninja ZX10-R

Kawasaki Ninja ZX-10R là mẫu mô tô thể thao cao cấp, nổi bật với hiệu suất mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến. Được trang bị động cơ 998cc, 4 xy-lanh thẳng hàng, ZX-10R mang lại công suất 203 mã lực tại 13.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 114,9 Nm tại 11.400 vòng/phút, đáp ứng nhu cầu của những tay lái đam mê tốc độ.

Thiết kế khí động học sắc sảo, hệ thống treo điều chỉnh cao cấp và phanh hiệu suất cao giúp ZX-10R mang đến sự ổn định và kiểm soát tối ưu. Các công nghệ tiên tiến như kiểm soát lực kéo (S-KTRC), chế độ lái tùy chỉnh, và màn hình TFT hiện đại hỗ trợ người lái trong mọi điều kiện vận hành.

Bảng giá xe Kawasaki Ninja ZX10-R

Bảng giá chi tiết Kawasaki Ninja ZX-10R (cập nhật tháng 2/2025):

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán (VND)

Thông tin thêm

Kawasaki Ninja ZX-10R ABS

Đen, Trắng, Đỏ

729,000,000

Phiên bản tiêu chuẩn với động cơ 998cc, thiết kế thể thao mạnh mẽ, phù hợp cho đường đua và đường phố.

Kawasaki Ninja ZX-10R KRT Edition

Đen, Xanh Racing

729,000,000

Phiên bản đặc biệt với đồ họa đội đua Kawasaki Racing Team, mang phong cách thể thao đặc trưng.

Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.

Bảng giá xe Kawasaki Ninja H2

Kawasaki Ninja H2 là mẫu mô tô siêu thể thao nổi bật với thiết kế độc đáo và sức mạnh vượt trội. Được trang bị động cơ 998cc, 4 xy-lanh siêu nạp, Ninja H2 mang lại công suất 200 mã lực, giúp xe đạt khả năng tăng tốc ấn tượng và tốc độ tối đa đáng kinh ngạc. Thiết kế khí động học sắc sảo không chỉ tạo nên vẻ ngoài đẳng cấp mà còn tối ưu hóa hiệu suất vận hành, khiến Ninja H2 trở thành biểu tượng trong phân khúc siêu mô tô.

Bảng giá xe Kawasaki Ninja H2

Bảng giá chi tiết Kawasaki Ninja H2 (cập nhật tháng 2/2025):

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán (VND)

Thông tin thêm

Kawasaki Ninja H2 Carbon

Đen, Xanh

1.299.000.000

Phiên bản Carbon với thiết kế đặc biệt, trang bị hệ thống phanh ABS và các công nghệ hiện đại.

Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với đại lý Kawasaki gần nhất.

>>>Tìm hiểu thêm: Bảng giá xe máy Honda tháng 2/2025 - Cập nhật mới nhất

Những lưu ý khi mua xe máy Kawasaki trong tháng 2/2025

Việc sở hữu một chiếc xe Kawasaki là mong muốn của nhiều tín đồ yêu thích tốc độ và thiết kế đẳng cấp. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định phù hợp, bạn cần cân nhắc một số yếu tố quan trọng sau đây.

Cập nhật bảng giá mới nhất

Tháng 2/2025, giá xe Kawasaki có thể thay đổi tùy theo thị trường. Bạn nên tham khảo giá từ các đại lý chính hãng hoặc website Kawasaki để có thông tin chính xác. Kiểm tra kỹ xem giá đã bao gồm thuế VAT, phí lăn bánh, phí trước bạ hay chưa để có sự chuẩn bị tài chính tốt nhất.

Tận dụng khuyến mãi và ưu đãi

Thời điểm đầu năm thường có nhiều chương trình khuyến mãi từ các đại lý Kawasaki, bao gồm giảm giá, hỗ trợ phí đăng ký, tặng kèm phụ kiện hoặc bảo hiểm xe. Hãy hỏi nhân viên tư vấn để tận dụng tối đa ưu đãi, giúp bạn tiết kiệm một khoản chi phí đáng kể.

Chọn địa chỉ mua uy tín

Để đảm bảo chất lượng xe, bạn nên mua tại các đại lý ủy quyền của Kawasaki. Tránh mua xe từ các nguồn không rõ ràng để tránh rủi ro về giấy tờ, phụ tùng kém chất lượng hoặc xe đã qua sử dụng nhưng bị làm mới.

Những lưu ý khi mua xe máy Kawasaki

Kiểm tra tình trạng xe kỹ lưỡng

Nếu mua xe mới, hãy kiểm tra ngoại hình, động cơ, khung xe và hệ thống phanh. Nếu mua xe đã qua sử dụng hoặc xe trưng bày, hãy chạy thử để cảm nhận độ ổn định khi vận hành. Đảm bảo không có dấu hiệu hao mòn, trầy xước hoặc hỏng hóc bất thường.

Lựa chọn phiên bản phù hợp

Kawasaki cung cấp nhiều phiên bản khác nhau, từ tiêu chuẩn đến cao cấp (SE, ABS, Performance). Nếu bạn cần một mẫu xe linh hoạt di chuyển trong thành phố, dòng Z650 là lựa chọn phù hợp. Nếu yêu thích touring, hãy cân nhắc Versys 650 hoặc Ninja 1000.

Tìm hiểu chi phí bảo dưỡng

Xe Kawasaki có chi phí bảo dưỡng cao hơn các dòng xe phổ thông. Vì vậy, bạn nên tìm hiểu về lịch trình bảo dưỡng, chi phí thay thế phụ tùng và hệ thống trung tâm bảo hành chính hãng để tránh bất ngờ về tài chính sau khi mua xe.

Chuẩn bị chi phí đăng ký xe

Ngoài giá xe, bạn cần tính toán các khoản phí như đăng ký biển số, phí trước bạ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bảo hiểm vật chất (nếu cần). Mức phí có thể khác nhau tùy theo khu vực và mẫu xe.

Thử lái trước khi quyết định

Hãy thử lái để kiểm tra tư thế ngồi, độ thoải mái, độ bám đường và khả năng vận hành. Điều này giúp bạn xác định liệu chiếc xe có phù hợp với nhu cầu của mình hay không.

Chính sách bảo hành

Hãy hỏi kỹ về thời gian bảo hành, các điều kiện áp dụng và dịch vụ hậu mãi của Kawasaki. Việc nắm rõ chính sách bảo hành giúp bạn yên tâm hơn khi sử dụng xe.

Trên đây là bảng giá xe Kawasaki tháng 2/2025 với đầy đủ thông tin về giá bán, giá lăn bánh và ưu đãi mới nhất. Để có giá chính xác và chương trình khuyến mãi tốt nhất, hãy liên hệ ngay đại lý Kawasaki gần nhất để được tư vấn chi tiết!

Address: 77 Ngõ 252 P. Tây Sơn, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội

Phone: 0349150552

E-Mail: contact@danhgiaxe.edu.vn