Bảng giá xe máy Honda tháng 2/2025 - Cập nhật mới nhất
Cập nhật bảng giá xe máy Honda tháng 2/2025 mới nhất với giá bán lẻ, giá lăn bánh & khuyến mãi từ đại lý. Xem ngay để không bỏ lỡ ưu đãi hấp dẫn!
Bạn đang tìm hiểu bảng giá xe máy Honda tháng 2/2025? Chúng tôi cung cấp thông tin cập nhật nhất về giá bán, khuyến mãi, chi phí lăn bánh của các dòng xe như Wave, Vision, Air Blade, SH, Winner X,... tại các đại lý trên toàn quốc.
Tổng quan về thị trường xe máy Honda tháng 2/2025
Thị trường xe máy Honda trong tháng 2/2025 tiếp tục duy trì sức hút với người tiêu dùng, đặc biệt là nhờ sự xuất hiện của các phiên bản mới như Vision 2025 và Air Blade 2025. Honda vẫn giữ vững vị trí dẫn đầu tại Việt Nam với các dòng xe tay ga và xe số bán chạy như Vision, Air Blade, Wave Alpha, thu hút sự quan tâm lớn từ khách hàng.
Hiện tại, giá xe Honda tại các đại lý có xu hướng giảm so với giá niêm yết, chủ yếu do ảnh hưởng của tình hình kinh tế và nhu cầu thị trường suy giảm. Nhiều mẫu xe tay ga "hot" như Vision, SH 160i, SH Mode, Vario 160 đang được bán với mức giá thấp hơn so với tháng trước.
Đáng chú ý, giá bán của Honda Vision 2025 tại đại lý đang ở mức hấp dẫn nhất từ trước đến nay. Cụ thể, phiên bản Tiêu chuẩn có giá khoảng 30,5 - 31 triệu đồng, thấp hơn giá đề xuất của hãng.

Giá xe máy Honda tiếp tục phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cung cầu thị trường, khu vực địa lý và chính sách khuyến mãi từ đại lý. Ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, giá xe thường cao hơn do nhu cầu lớn và chi phí vận hành cao hơn so với các tỉnh thành khác.
Bên cạnh đó, thời điểm mua xe cũng là yếu tố quan trọng tác động đến giá bán. Trong tháng 2/2025, do vẫn nằm trong giai đoạn sau Tết Nguyên đán, nhiều đại lý có các chương trình khuyến mãi hấp dẫn để kích cầu, giúp người mua dễ dàng sở hữu xe với mức giá tốt hơn.
Bảng giá các phiên bản xe máy Honda
>>>Truy cập ngay: Cập nhật bảng giá xe máy BMW tháng 2/2025 chính xác nhất
Bảng giá xe Honda MSX 125
Honda MSX 125 tiếp tục thu hút sự quan tâm của người dùng Việt Nam nhờ thiết kế độc đáo và hiệu suất ấn tượng. Theo thông tin từ Honda Việt Nam, giá đề xuất cho MSX 125 là 49.990.000 VNĐ. Tuy nhiên, giá bán thực tế tại các đại lý có thể chênh lệch do nhiều yếu tố như khu vực địa lý, nhu cầu thị trường và các chương trình khuyến mãi.

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho Honda MSX 125 tại một số khu vực:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá đại lý tại Hà Nội (VNĐ) | Giá đại lý tại TP.HCM (VNĐ) |
Honda MSX 125 | Trắng Đỏ, Đỏ Xanh, Vàng Đen | 49.990.000 | ~51.000.000 | ~51.500.000 |
Bảng giá xe Honda Wave Alpha 110
Honda MSX 125 tiếp tục được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế độc đáo và hiệu suất ấn tượng. Theo thông tin từ Honda Việt Nam, giá đề xuất cho MSX 125 là 49.990.000 VNĐ. Tuy nhiên, giá bán thực tế tại các đại lý có thể chênh lệch do nhiều yếu tố như khu vực địa lý, nhu cầu thị trường và các chương trình khuyến mãi.

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các phiên bản Honda MSX 125:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá đại lý tại Hà Nội (VNĐ) | Giá đại lý tại TP.HCM (VNĐ) |
Honda MSX 125 (Tiêu chuẩn) | Trắng Đỏ, Đỏ Xanh, Vàng Đen | 49.990.000 | ~51.000.000 | ~51.500.000 |
Bảng giá xe Honda Blade 110
Honda Blade 110 tiếp tục là mẫu xe số được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế năng động, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và hiệu suất vượt trội. Tính đến tháng 2/2025, Honda Việt Nam phân phối Blade 110 với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:

Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Đen đỏ, Đen xanh | 18.900.000 | Phiên bản cơ bản với thiết kế thể thao, động cơ 110cc. |
Đặc biệt | Đen | 20.470.909 | Phiên bản có phanh đĩa trước, tăng cường an toàn. |
Thể thao | Đen xanh, Đen đỏ, Đen | 21.943.637 | Phiên bản mới nhất với động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. |
Lưu ý rằng giá bán thực tế tại các đại lý có thể chênh lệch so với giá đề xuất, dao động từ 2.500.000 đến 2.656.363 VNĐ tùy theo phiên bản và khu vực.
Bảng giá xe Honda Wave RSX FI 110
Honda Wave RSX FI 110 tiếp tục được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế thể thao, động cơ 110cc mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Tính đến tháng 2/2025, Honda Việt Nam phân phối mẫu xe này với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:

Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Đỏ đen, Đen | 22.032.000 | Phiên bản cơ bản với thiết kế thể thao, động cơ 110cc. |
Đặc biệt | Đen bạc | 23.602.909 | Phiên bản có thiết kế ấn tượng, động cơ mạnh mẽ. |
Thể thao | Đỏ đen bạc, Xanh đen bạc, Trắng đen bạc | 25.566.545 | Phiên bản mới nhất, cải tiến về hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. |
Lưu ý rằng giá bán thực tế tại các đại lý có thể chênh lệch so với giá đề xuất, dao động từ 2.397.091 đến 2.768.000 VNĐ tùy theo phiên bản và khu vực.
Bảng giá xe Honda Beat
Honda BeAT là mẫu xe tay ga cỡ nhỏ được ưa chuộng tại nhiều quốc gia Đông Nam Á nhờ thiết kế gọn nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu và dễ điều khiển, đặc biệt phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị. Xe được trang bị động cơ 110cc, tích hợp hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, giúp giảm tiêu hao nhiên liệu và khí thải.
Tại thị trường Indonesia, Honda BeAT 2025 được phân phối với 4 phiên bản: CBS, Street, Deluxe Standard và Deluxe Smart Key, với giá bán dao động từ 18,4 - 19,8 triệu Rupiah, tương đương khoảng 29 - 31 triệu đồng.

Tại Việt Nam, Honda BeAT hiện chưa được phân phối chính thức bởi Honda Việt Nam. Tuy nhiên, một số đại lý tư nhân đã nhập khẩu và phân phối mẫu xe này với giá bán tham khảo như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) | Thông tin thêm |
Honda BeAT 110 – Tem 3D | Đỏ, Xám, Trắng | 24.900.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 110cc, thiết kế nhỏ gọn. |
Honda BeAT 110 – Tem chìm | Đỏ, Xám, Trắng | 23.900.000 | Phiên bản phun xăng điện tử, tiết kiệm nhiên liệu. |
Honda BeAT 110 CBS-ISS | Đỏ, Xám, Trắng | 25.000.000 | Phiên bản có hệ thống ngắt động cơ tạm thời, tiết kiệm nhiên liệu. |
Bảng giá xe Honda Genio
Honda BeAT là mẫu xe tay ga cỡ nhỏ được ưa chuộng tại nhiều quốc gia Đông Nam Á nhờ thiết kế gọn nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu và dễ điều khiển, đặc biệt phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị. Xe được trang bị động cơ 110cc, tích hợp hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, giúp giảm tiêu hao nhiên liệu và khí thải.
Tại thị trường Indonesia, Honda BeAT 2025 được phân phối với 4 phiên bản: CBS, Street, Deluxe Standard và Deluxe Smart Key, với giá bán dao động từ 18,4 - 19,8 triệu Rupiah, tương đương khoảng 29 - 31 triệu đồng.

Tại Việt Nam, Honda BeAT hiện chưa được phân phối chính thức bởi Honda Việt Nam. Tuy nhiên, một số đại lý tư nhân đã nhập khẩu và phân phối mẫu xe này với giá bán tham khảo như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) | Thông tin thêm |
Honda BeAT 110 – Tem 3D | Đỏ, Xám, Trắng | 24.900.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 110cc, thiết kế nhỏ gọn. |
Honda BeAT 110 – Tem chìm | Đỏ, Xám, Trắng | 23.900.000 | Phiên bản phun xăng điện tử, tiết kiệm nhiên liệu. |
Honda BeAT 110 CBS-ISS | Đỏ, Xám, Trắng | 25.000.000 | Phiên bản có hệ thống ngắt động cơ tạm thời, tiết kiệm nhiên liệu. |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các loại thuế phí ra biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và thời điểm mua xe.
Bảng giá xe Honda Future 125 FI
Honda BeAT là mẫu xe tay ga cỡ nhỏ được ưa chuộng tại nhiều quốc gia Đông Nam Á nhờ thiết kế gọn nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu và dễ điều khiển, đặc biệt phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị. Xe được trang bị động cơ 110cc, tích hợp hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, giúp giảm tiêu hao nhiên liệu và khí thải.
Tại thị trường Indonesia, Honda BeAT 2025 được phân phối với 4 phiên bản: CBS, Street, Deluxe Standard và Deluxe Smart Key, với giá bán dao động từ 18,4 - 19,8 triệu Rupiah, tương đương khoảng 29 - 31 triệu đồng.

Tại Việt Nam, Honda BeAT hiện chưa được phân phối chính thức bởi Honda Việt Nam. Tuy nhiên, một số đại lý tư nhân đã nhập khẩu và phân phối mẫu xe này với giá bán tham khảo như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) | Thông tin thêm |
Honda BeAT 110 – Tem 3D | Đỏ, Xám, Trắng | 24.900.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 110cc, thiết kế nhỏ gọn. |
Honda BeAT 110 – Tem chìm | Đỏ, Xám, Trắng | 23.900.000 | Phiên bản phun xăng điện tử, tiết kiệm nhiên liệu. |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các loại thuế phí ra biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và thời điểm mua xe.
Bảng giá xe Honda CB150
Honda CB150R là mẫu xe naked bike thuộc phân khúc 150cc của Honda, nổi bật với thiết kế thể thao và khả năng vận hành linh hoạt, phù hợp cho cả di chuyển trong thành phố và trên đường trường. Xe được trang bị động cơ DOHC 4 van, dung tích 149,2cc, làm mát bằng dung dịch, kết hợp cùng hộp số 6 cấp, mang lại công suất tối đa 12 kW tại 9.500 vòng/phút.

Tại Việt Nam, Honda CB150R được phân phối chính thức với phiên bản The Streetster, nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Giá bán lẻ đề xuất cho phiên bản này là 105.500.000 VNĐ (đã bao gồm VAT).
Giá lăn bánh tạm tính cho mẫu xe này tại Hà Nội và TP.HCM vào khoảng 114.840.000 VNĐ, bao gồm các chi phí như phí trước bạ (5% giá trị xe), phí đăng ký biển số và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Bảng giá xe Honda Scoopy
Honda Scoopy là mẫu xe tay ga cỡ nhỏ được thiết kế dành cho việc di chuyển trong đô thị, nổi bật với thiết kế trẻ trung và tính năng tiện ích. Xe được trang bị động cơ eSP 110cc, hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu và vận hành ổn định.

Tại Việt Nam, Honda Scoopy được nhập khẩu từ Indonesia và phân phối qua các đại lý tư nhân với các phiên bản và giá bán tham khảo như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) | Thông tin thêm |
Honda Scoopy (Tiêu chuẩn) | Đen Đỏ, Nâu Vàng, Đen Bạc, Xanh Trắng Nâu | 35.500.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 110cc, thiết kế trẻ trung. |
Honda Scoopy (Smartkey) | Đen, Đỏ Đen, Xanh Rêu, Trắng Nâu | 36.800.000 | Phiên bản trang bị khóa thông minh, tiết kiệm nhiên liệu. |
Honda Scoopy (Smartkey) | Trắng Nâu | 37.500.000 | Phiên bản cao cấp với thiết kế đặc biệt, phong cách nổi bật. |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các loại thuế phí ra biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và thời điểm mua xe.
Bảng giá xe Honda Vario 125
Honda Vario 125 là mẫu xe tay ga được ưa chuộng tại Việt Nam, nổi bật với thiết kế hiện đại, động cơ 125cc và hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu và vận hành ổn định.

Hiện tại, Honda Việt Nam phân phối chính thức Vario 125 với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
Đặc biệt | Đen nhám | 40.700.000 | Phiên bản với màu sắc đặc biệt, thiết kế thể thao. |
Thể thao | Xanh đen mờ | 41.200.000 | Phiên bản mới với màu xanh đen mờ nổi bật. |
Giá lăn bánh tạm tính cho mẫu xe này tại Hà Nội và TP.HCM vào khoảng 47.630.000 VNĐ cho phiên bản Đặc biệt và 48.160.000 VNĐ cho phiên bản Thể thao, bao gồm các chi phí như phí trước bạ (5% giá trị xe), phí đăng ký biển số và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Bảng giá xe Honda Vision
Honda Vision là mẫu xe tay ga phổ thông được ưa chuộng tại Việt Nam, nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, thời trang và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Xe được trang bị động cơ eSP 110cc, tích hợp công nghệ phun xăng điện tử PGM-FI, mang lại hiệu suất vận hành ổn định và tiết kiệm xăng. Các tính năng tiện ích bao gồm hệ thống phanh kết hợp CBS, khóa thông minh Smart Key, cốp rộng và sàn để chân thoải mái, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị.

Hiện tại, Honda Việt Nam phân phối Vision 2025 với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Trắng đen | 31.890.000 | Phiên bản cơ bản với thiết kế hiện đại. |
Cao cấp | Đỏ đen, Xanh đen | 33.590.000 | Phiên bản trang bị khóa thông minh Smart Key. |
Đặc biệt | Nâu đen | 34.990.000 | Phiên bản với màu sắc và thiết kế cao cấp. |
Thể thao | Đen, Xám đen | 37.290.000 | Phiên bản với thiết kế thể thao, năng động. |
Bảng giá xe Honda Sonic 150R
Honda Sonic 150R là mẫu xe underbone thể thao nhập khẩu từ Indonesia, được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế nhỏ gọn, khí động học và động cơ mạnh mẽ. Xe được trang bị động cơ 150cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, mang lại khả năng tăng tốc nhanh và vận hành ổn định.

Hiện tại, các đại lý tư nhân nhập khẩu và phân phối Honda Sonic 150R với các phiên bản và giá bán tham khảo như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) | Thông tin thêm |
Honda Sonic 150R (Tiêu chuẩn) | Đen mâm đen, Đen mâm đỏ, Đỏ mâm đen | 46.800.000 | Phiên bản cơ bản với động cơ 150cc, thiết kế thể thao. |
Honda Sonic 150R (Đặc biệt) | Trắng đỏ đen | 47.800.000 | Phiên bản với màu sắc đặc biệt, trang bị hiện đại. |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các loại thuế phí ra biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và thời điểm mua xe.
Bảng giá xe Honda LEAD 125
Honda LEAD 125 là mẫu xe tay ga cao cấp của Honda, nổi bật với thiết kế thanh lịch, cốp rộng rãi và nhiều tiện ích hiện đại. Xe được trang bị động cơ eSP+ 125cc, hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, mang lại khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Các tính năng tiện ích bao gồm khóa thông minh Smart Key, hệ thống phanh kết hợp CBS hoặc ABS tùy phiên bản, cùng ngăn chứa đồ lớn dưới yên xe, phù hợp cho người dùng thường xuyên di chuyển trong đô thị và cần không gian chứa đồ rộng rãi.

Hiện tại, Honda Việt Nam phân phối LEAD 125 với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Trắng ngọc trai | 39.500.000 | Phiên bản cơ bản với thiết kế hiện đại. |
Cao cấp | Đỏ, Xanh | 41.700.000 | Phiên bản trang bị khóa thông minh Smart Key. |
Đặc biệt (ABS) | Xanh xám, Đen | 45.600.000 | Phiên bản với màu sắc đặc biệt, trang bị phanh ABS. |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các loại thuế phí ra biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và thời điểm mua xe.
Bảng giá xe Honda Vario 150
Honda Vario 150 là mẫu xe tay ga thể thao nhập khẩu từ Indonesia, được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế hiện đại, động cơ 150cc mạnh mẽ và nhiều tính năng tiện ích như khóa thông minh Smart Key, đèn LED, bảng đồng hồ kỹ thuật số và hệ thống phanh kết hợp CBS.

Hiện tại, Honda Vario 150 không còn được sản xuất mới và đã được thay thế bằng phiên bản Vario 160. Tuy nhiên, trên thị trường xe cũ, Honda Vario 150 vẫn được các đại lý tư nhân nhập khẩu và phân phối với các phiên bản và giá bán tham khảo như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) | Thông tin thêm |
Honda Vario 150 (Tiêu chuẩn) | Đỏ, Đen, Trắng | 54.400.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 150cc, thiết kế thể thao. |
Honda Vario 150 (Đặc biệt) | Đen mâm vàng, Nâu nhám | 56.000.000 | Phiên bản với màu sắc đặc biệt, trang bị hiện đại. |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các loại thuế phí ra biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và thời điểm mua xe.
Bảng giá xe Honda Air Blade
Honda Air Blade là mẫu xe tay ga thể thao của Honda, nổi bật với thiết kế sắc nét, năng động và nhiều tính năng hiện đại như khóa thông minh Smart Key, hệ thống phanh kết hợp CBS, đèn LED và màn hình LCD. Xe được trang bị hai tùy chọn động cơ: 125cc và 160cc, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu nhờ công nghệ phun xăng điện tử PGM-FI.

Hiện tại, Honda Việt Nam phân phối Air Blade với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
Air Blade 125 Tiêu chuẩn | Đỏ đen bạc, Xám đen bạc | 42.012.000 | Phiên bản cơ bản với động cơ 125cc, thiết kế hiện đại. |
Air Blade 125 Cao cấp | Bạc xanh đen, Bạc đỏ đen | 42.502.909 | Phiên bản cao cấp với động cơ 125cc, trang bị Smart Key. |
Air Blade 125 Đặc biệt | Xanh đen vàng | 43.190.182 | Phiên bản đặc biệt với động cơ 125cc, màu sắc độc đáo. |
Air Blade 125 Thể thao | Xám đỏ đen | 43.681.091 | Phiên bản thể thao với động cơ 125cc, thiết kế năng động. |
Air Blade 160 Tiêu chuẩn | Đen bạc, Xám bạc đen | 56.690.000 | Phiên bản cơ bản với động cơ 160cc, hiệu suất cao. |
Air Blade 160 Cao cấp | Đỏ đen bạc, Xanh đen bạc | 57.190.000 | Phiên bản cao cấp với động cơ 160cc, trang bị Smart Key. |
Air Blade 160 Đặc biệt | Xanh xám đen | 57.890.000 | Phiên bản đặc biệt với động cơ 160cc, màu sắc độc đáo. |
Air Blade 160 Thể thao | Xám đỏ đen | 58.390.000 | Phiên bản thể thao với động cơ 160cc, thiết kế năng động. |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các loại thuế phí ra biển số. Giá thực tế tại các đại lý có thể chênh lệch so với giá đề xuất, dao động từ 50.200.000 VNĐ đến 69.000.000 VNĐ tùy phiên bản và khu vực.
Bảng giá xe Honda CB150R
Honda CB150R là mẫu xe naked bike thể thao của Honda, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và hiện đại. Xe được trang bị động cơ 150cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, mang lại khả năng vận hành linh hoạt và mạnh mẽ, phù hợp cho cả di chuyển trong đô thị và những chuyến đi xa.
Các tính năng tiên tiến bao gồm hệ thống đèn LED, màn hình kỹ thuật số, phanh đĩa trước và sau, cùng khung sườn chắc chắn, đáp ứng nhu cầu của những người yêu thích xe thể thao với phong cách nổi bật và hiệu suất cao.

Hiện tại, Honda CB150R được phân phối chính hãng tại Việt Nam với phiên bản CB150R The Streetster, có giá bán lẻ đề xuất là 105,5 triệu đồng (đã bao gồm VAT).
Giá lăn bánh tạm tính cho mẫu xe này tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh khoảng 114,84 triệu đồng, bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (5%), phí đăng ký biển số và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Bảng giá xe Honda PCX160
Honda PCX160 là mẫu xe tay ga cao cấp của Honda, nổi bật với thiết kế sang trọng và hiện đại. Xe được trang bị động cơ eSP+ 160cc, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch, sản sinh công suất tối đa 15,6 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 15 Nm tại 6.500 vòng/phút. Các tính năng tiện ích bao gồm khóa thông minh Smart Key, hệ thống phanh ABS, đèn LED và màn hình kỹ thuật số, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị.

Hiện tại, Honda PCX160 được phân phối tại Việt Nam thông qua các đại lý tư nhân với phiên bản phanh ABS và các màu sắc như Trắng nhám, Xanh nhám, Đen nhám, Nâu nhám. Giá bán lẻ đề xuất cho phiên bản này là 79.300.000 VNĐ. Tuy nhiên, giá bán thực tế tại các đại lý có thể dao động từ 75.000.000 VNĐ đến 77.500.000 VNĐ, tùy thuộc vào màu sắc và khu vực.
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các loại thuế phí ra biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và thời điểm mua xe.
Bảng giá xe Honda Winner X
Honda Winner X là mẫu xe côn tay thể thao của Honda, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và cá tính, phù hợp cho những người yêu thích tốc độ và sự linh hoạt. Xe được trang bị động cơ 150cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và khả năng tăng tốc nhanh chóng. Các tính năng hiện đại bao gồm đèn LED, màn hình kỹ thuật số và hệ thống phanh đĩa trước sau, đáp ứng nhu cầu của những người đam mê xe thể thao.

Hiện tại, Honda Winner X 2025 được phân phối tại Việt Nam với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Giá đề xuất (VNĐ) |
Tiêu chuẩn | 46.160.000 |
Đặc biệt | 50.060.000 |
Thể thao | 50.560.000 |
Tuy nhiên, theo khảo sát tại các đại lý Honda HEAD, giá bán thực tế của Winner X thường thấp hơn giá đề xuất từ 9 - 10 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản và khu vực. Cụ thể, giá bán tại đại lý có thể dao động như sau:
Phiên bản | Giá đại lý (VNĐ) |
Tiêu chuẩn | 36.160.000 |
Đặc biệt | 40.060.000 |
Thể thao | 40.560.000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các loại thuế phí ra biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và thời điểm mua xe.
Bảng giá xe Honda SH Mode 125
Honda SH Mode 125 là mẫu xe tay ga thời trang của Honda, thiết kế thanh lịch và hiện đại, phù hợp với cả nam và nữ. Xe được trang bị động cơ eSP+ 125cc, 4 van, làm mát bằng dung dịch, mang lại hiệu suất vận hành êm ái, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Các tính năng tiện ích bao gồm khóa thông minh Smart Key, hệ thống phanh kết hợp CBS hoặc ABS tùy phiên bản, đèn LED và cốp rộng rãi. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những người tìm kiếm một chiếc xe tay ga sang trọng, dễ dàng di chuyển trong đô thị.

Hiện tại, Honda SH Mode 125 được phân phối tại Việt Nam với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn CBS | Đỏ, Xám, Trắng | 57.132.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 125cc, thiết kế sang trọng. |
Cao cấp ABS | Xanh, Vàng, Trắng | 62.139.000 | Phiên bản nâng cấp, trang bị phanh ABS, tiện ích hiện đại. |
Đặc biệt ABS | Đen, Bạc đen | 63.317.000 | Phiên bản cao cấp, thiết kế thời thượng, tiết kiệm nhiên liệu. |
Thể thao ABS | Xám đen | 63.808.000 | Phiên bản thể thao, màu sắc cá tính, trang bị phanh ABS. |
Bảng giá xe Honda ADV 150
Honda ADV 150 là mẫu xe tay ga thể thao đa dụng, kết hợp giữa tính năng của xe tay ga và xe mô tô địa hình, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị cũng như trên các địa hình gồ ghề. Xe được trang bị động cơ 150cc, hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Các tính năng nổi bật bao gồm hệ thống phanh ABS (ở phiên bản cao cấp), đèn LED, khóa thông minh Smart Key và cốp chứa đồ rộng rãi.

Tại Việt Nam, Honda ADV 150 được nhập khẩu và phân phối thông qua các đại lý tư nhân với hai phiên bản chính:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
Honda ADV 150 CBS | Đen, Trắng, Đỏ, Nâu | 73.000.000 - 75.000.000 | Phiên bản với hệ thống phanh CBS, thiết kế thể thao. |
Honda ADV 150 ABS | Đen, Trắng, Đỏ | 79.000.000 - 83.000.000 | Phiên bản với hệ thống phanh ABS, trang bị hiện đại hơn. |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các loại thuế phí ra biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và thời điểm mua xe.
Bảng giá xe Honda CBR150R
Honda CBR150R là mẫu mô tô thể thao cỡ nhỏ của Honda, nổi bật với thiết kế khí động học, mạnh mẽ và hiện đại. Xe được trang bị động cơ 150cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ, tăng tốc nhanh và ổn định. Các tính năng hiện đại bao gồm đèn LED, màn hình kỹ thuật số và hệ thống phanh ABS (tùy phiên bản).

Tại Việt Nam, Honda CBR150R được phân phối chính hãng với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) |
Tiêu chuẩn | Đen đỏ | 72.290.000 |
Đặc biệt | Đen xám | 73.290.000 |
Thể thao | Đỏ | 73.790.000 |
Bảng giá xe Honda PCX eHEV
Honda PCX e:HEV là mẫu xe tay ga hybrid của Honda, kết hợp giữa động cơ xăng 156,9cc và mô-tơ điện, mang lại hiệu suất vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Xe được trang bị các tính năng hiện đại như hệ thống đèn Full LED, đồng hồ điện tử Full LCD, khóa thông minh SmartKey và hệ thống kiểm soát lực kéo HSTC, mang đến trải nghiệm lái an toàn và tiện nghi.

Tại Việt Nam, Honda PCX e:HEV được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia và phân phối thông qua các đại lý tư nhân với giá bán khoảng 99.000.000 VNĐ.
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các loại thuế phí ra biển số. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của từng đại lý.
Bảng giá xe Honda Sh150i
Honda SH150i là mẫu xe tay ga cao cấp của Honda, được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế sang trọng, động cơ mạnh mẽ và các tính năng hiện đại. Xe được trang bị động cơ 150cc, hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, mang lại khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Các tính năng nổi bật bao gồm hệ thống phanh ABS, khóa thông minh Smart Key, đèn LED và màn hình kỹ thuật số.

Tại Việt Nam, Honda SH150i được phân phối với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Đen, Đỏ, Trắng | 90.290.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 150cc, thiết kế sang trọng. |
Cao cấp | Đen, Xanh, Vàng | 98.290.000 | Phiên bản nâng cấp, động cơ mạnh mẽ, tiện ích hiện đại. |
Đặc biệt | Đen, Xanh, Vàng | 99.490.000 | Phiên bản với màu sắc và tính năng đặc biệt. |
Thể thao | Đen, Đỏ, Trắng | 99.990.000 | Phiên bản mới nhất, thiết kế thời thượng, tiết kiệm nhiên liệu. |
Ngoài ra, phiên bản nhập khẩu từ Ý - Honda SH150i Sport Edition 2025 - cũng đã có mặt tại Việt Nam thông qua các đại lý tư nhân. Phiên bản này có thiết kế thể thao, trang bị hiện đại và được chào bán với mức giá hơn 200 triệu đồng.
Bảng giá xe Honda Super Cub C125
Honda Super Cub C125 là mẫu xe số mang phong cách cổ điển, kết hợp giữa thiết kế retro và công nghệ hiện đại. Xe được trang bị động cơ 125cc, SOHC, phun xăng điện tử PGM-FI, cho công suất tối đa 6,79 kW tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 9,98 Nm tại 5.000 vòng/phút, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Super Cub C125 sở hữu thiết kế hình chữ S, kế thừa kiểu dáng huyền thoại của dòng Super Cub từ thập niên 50, với lớp sơn nhũ ánh kim và các chi tiết mạ crôm tinh tế, tạo nên vẻ đẹp cổ điển pha lẫn sự sang trọng.
Xe được trang bị hệ thống đèn LED hiện đại, khóa thông minh Smart Key với 3 chức năng: cảnh báo chống trộm, xác định vị trí xe và khởi động hệ thống điện. Mặt đồng hồ kết hợp giữa analog và màn hình LCD hiển thị các thông số như lượng xăng, quãng đường và thời gian.

Tại Việt Nam, Honda Super Cub C125 được phân phối chính hãng với hai phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) |
Tiêu chuẩn | Xanh Trắng (nhạt), Xanh Trắng (đậm), Đỏ Trắng | 86.292.000 |
Đặc biệt | Đen nhám | 87.273.818 |
Tuy nhiên, giá bán thực tế tại các đại lý thường cao hơn giá đề xuất, dao động từ 94.500.000 VNĐ đến 95.500.000 VNĐ tùy phiên bản. Mức giá này có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của từng đại lý.
Bảng giá xe Honda CBR250RR
Honda CBR250RR là mẫu mô tô thể thao phân khối nhỏ của Honda, nổi bật với thiết kế khí động học và hiệu suất ấn tượng. Xe được trang bị động cơ 249,7cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, sản sinh công suất tối đa 40,23 mã lực tại 13.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 25 Nm tại 11.000 vòng/phút. Hộp số 6 cấp giúp xe tăng tốc nhanh chóng và đạt tốc độ cao.

Tại Việt Nam, Honda CBR250RR được nhập khẩu và phân phối bởi các đại lý tư nhân với các phiên bản và giá bán tham khảo như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) |
SP | Đỏ Đen, Đen mờ sườn đỏ | 170.000.000 |
SP Quick Shifter | Trắng Đỏ Racing, Đỏ Xanh Tricolor | 180.000.000 |
Bảng giá xe Honda CT125
Honda CT125 là mẫu xe adventure cỡ nhỏ của Honda, kết hợp thiết kế cổ điển với khả năng vận hành linh hoạt, phù hợp cho việc di chuyển trên nhiều loại địa hình. Xe được trang bị động cơ 125cc, 4 thì, SOHC, làm mát bằng không khí, sản sinh công suất 8,8 mã lực tại 7.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 11 Nm tại 4.500 vòng/phút. Hộp số 4 cấp giúp xe vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ khoảng 66,9 km/lít.

Tại Việt Nam, Honda CT125 được nhập khẩu từ Thái Lan và phân phối qua các đại lý tư nhân. Giá bán của xe dao động từ 150.000.000 đến 198.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào đại lý và thời điểm mua xe.
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các phiên bản Honda CT125:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) | Thông tin thêm |
Honda CT125 (Tiêu chuẩn) | Đỏ, Xanh, Trắng | 150.000.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 125cc, thiết kế cổ điển |
Honda CT125 (Đặc biệt) | Đen, Nâu | 180.000.000 | Phiên bản nâng cấp, trang bị hiện đại, phong cách retro |
Honda CT125 (Edition 2024) | Đen, Đỏ, Trắng | 198.000.000 | Phiên bản mới nhất, cải tiến tính năng và hiệu suất |
Bảng giá xe Honda Monkey
Honda Monkey là mẫu xe minibike mang phong cách retro, kết hợp giữa thiết kế cổ điển và công nghệ hiện đại. Xe được trang bị động cơ 125cc, 4 thì, SOHC, làm mát bằng không khí, sản sinh công suất khoảng 9,25 mã lực tại 7.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 10,5 Nm tại 5.500 vòng/phút. Hộp số 4 cấp giúp xe vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.
Tại Việt Nam, Honda Monkey được phân phối chính hãng với giá bán lẻ đề xuất từ 84.990.000 VNĐ. Tuy nhiên, giá bán thực tế có thể dao động tùy theo đại lý và thời điểm mua xe.

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các phiên bản Honda Monkey:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) | Thông tin thêm |
Honda Monkey (Tiêu chuẩn) | Đỏ, Vàng, Xanh | 84.990.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 125cc, thiết kế cổ điển |
Honda Monkey (Đặc biệt) | Đen, Trắng | 88.000.000 | Phiên bản thể thao, trang bị hiện đại, phong cách retro |
Honda Monkey (Edition 2024) | Đen, Đỏ, Vàng | 90.000.000 | Phiên bản mới nhất, cải tiến về hiệu suất và tính năng |
>>>Truy cập ngay: Bảng giá xe máy Harley Davidson tháng 2/2025 mới hôm nay
Bảng giá xe Honda CB300R
Honda CB300R là mẫu xe naked bike thuộc dòng Neo Sports Café của Honda, kết hợp giữa thiết kế cổ điển và hiện đại. Xe được trang bị động cơ xi-lanh đơn 286cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, sản sinh công suất tối đa 31 mã lực tại 9.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 27,5 Nm tại 7.500 vòng/phút, kết hợp với hộp số 6 cấp, mang lại khả năng tăng tốc nhanh và vận hành linh hoạt.
Về thiết kế, CB300R sở hữu khung sườn thép ống chắc chắn, hệ thống treo trước sử dụng phuộc hành trình ngược 41mm và giảm xóc sau monoshock, cùng với hệ thống phanh đĩa trước 296mm và sau 220mm, tích hợp ABS hai kênh, đảm bảo an toàn khi phanh. Xe còn được trang bị đèn LED toàn bộ và màn hình LCD hiển thị đầy đủ thông tin cần thiết.

Tại Việt Nam, Honda CB300R được phân phối chính hãng với giá bán lẻ đề xuất khoảng 140.000.000 VNĐ.
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các phiên bản Honda CB300R:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) | Thông tin thêm |
Honda CB300R (Tiêu chuẩn) | Đen, Đỏ, Trắng | 140.000.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 286cc, thiết kế thể thao |
Honda CB300R (Đặc biệt) | Xám, Đen, Vàng | 143.000.000 | Phiên bản nâng cấp, trang bị hiện đại, động cơ mạnh mẽ |
Honda CB300R (Edition 2024) | Đen, Đỏ, Trắng | 145.000.000 | Phiên bản mới nhất, cải tiến hiệu suất và thiết kế |
Bảng giá xe Honda SH350i
Honda SH350i là mẫu xe tay ga cao cấp của Honda, nổi bật với thiết kế sang trọng và động cơ mạnh mẽ. Xe được trang bị động cơ eSP+ dung tích 330cc, xi-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch, sản sinh công suất tối đa 28,8 mã lực tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 31,8 Nm tại 5.250 vòng/phút, mang lại khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Về thiết kế, SH350i mang phong cách châu Âu với mặt nạ trước được tinh chỉnh, tạo cảm giác rắn chắc và khỏe mạnh. Xe được trang bị hệ thống đèn LED toàn bộ, màn hình kỹ thuật số, hệ thống phanh ABS trên cả hai bánh, khóa thông minh Smart Key, cổng sạc USB Type-C và cốp chứa đồ rộng rãi.

Tại Việt Nam, Honda SH350i được phân phối với các phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VNĐ) | Thông tin thêm |
SH350i Cao cấp | Trắng đen | 151.190.000 | Phiên bản cơ bản, thiết kế sang trọng |
SH350i Đặc biệt | Xám đen | 152.190.000 | Phiên bản nâng cấp, trang bị hiện đại |
SH350i Thể thao | Xanh đen, Xám đen | 152.690.000 | Phiên bản mới nhất, cải tiến hiệu suất và tiện nghi |
Bảng giá xe Honda CBR500R
Honda CBR500R là mẫu mô tô thể thao phân khối 500cc của Honda, nổi bật với thiết kế khí động học và hiệu suất mạnh mẽ. Xe được trang bị động cơ 471cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, mang lại khả năng tăng tốc nhanh và vận hành ổn định. Các tính năng hiện đại bao gồm đèn LED, màn hình kỹ thuật số và hệ thống phanh ABS hai kênh.
Tại Việt Nam, Honda CBR500R được phân phối chính hãng với giá bán lẻ đề xuất là 192.990.000 VNĐ.
Giá lăn bánh tạm tính cho mẫu xe này tại Hà Nội và TP.HCM vào khoảng 206.705.500 VNĐ, bao gồm các chi phí như thuế trước bạ (5%), phí đăng ký biển số và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.

Ngoài ra, trên thị trường xe cũ, Honda CBR500R đã qua sử dụng được rao bán với mức giá dao động từ 85.000.000 VNĐ đến 128.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào năm sản xuất, tình trạng xe và số km đã đi.
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của từng đại lý, cũng như tình trạng thị trường tại thời điểm mua xe.
Bảng giá xe Honda CB500F
Honda CB500F là mẫu xe naked bike phân khối 500cc, thiết kế thể thao và mạnh mẽ, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và các tay lái có kinh nghiệm. Xe được trang bị động cơ 471cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, mang lại hiệu suất mạnh mẽ, linh hoạt và dễ kiểm soát.
Tại Việt Nam, Honda CB500F được phân phối chính hãng với giá bán lẻ đề xuất là 184.990.000 VNĐ.

Trên thị trường xe cũ, Honda CB500F đã qua sử dụng được rao bán với mức giá dao động từ 97.000.000 VNĐ đến 109.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào năm sản xuất, tình trạng xe và số km đã đi.
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của từng đại lý, cũng như tình trạng thị trường tại thời điểm mua xe.
Bảng giá xe Honda CB650R
Honda CB650R là mẫu xe naked bike 650cc với thiết kế thể thao, mạnh mẽ và hiện đại. Xe được trang bị động cơ 649cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ, ổn định và linh hoạt.

Dưới đây là bảng giá Honda CB650R cập nhật mới nhất đến tháng 2/2025:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Đỏ Đen Xám, Xám Đen Bạc, Đen Bạc | 256.990.000 | Phiên bản cơ bản, động cơ 649cc, thiết kế naked bike thể thao, trang bị phanh ABS, hệ thống treo trước hành trình ngược Showa 41 mm, màn hình TFT 5 inch, đèn LED toàn bộ. |
Cao cấp | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Thông tin về phiên bản cao cấp hiện chưa được công bố chính thức. |
Edition 2025 | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Thông tin về phiên bản Edition 2025 hiện chưa được công bố chính thức. |
Bảng giá xe Honda Rebel
Honda Rebel là mẫu xe cruiser nổi bật của Honda, mang thiết kế mạnh mẽ và phong cách, phù hợp cho những người yêu thích sự tự do và phong cách lái độc đáo. Xe được trang bị động cơ 500cc hoặc 1100cc, mang lại khả năng vận hành êm ái, linh hoạt và dễ kiểm soát.

Dưới đây là bảng giá Honda Rebel cập nhật mới nhất đến tháng 2/2025:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VND) | Giá đại lý (VND) | Thông tin thêm |
Rebel 500 | Đen, Xám, Đỏ | 181,300,000 | 177,000,000 | Phiên bản tiêu chuẩn, động cơ 471cc, thiết kế cruiser phong cách, trang bị phanh ABS, đèn LED, màn hình LCD. |
Rebel 1100 Tiêu chuẩn | Đen, Xám đen | 449,500,000 | 476,000,000 | Phiên bản tiêu chuẩn, động cơ 1.084cc, thiết kế cruiser cao cấp, trang bị phanh ABS, đèn LED, màn hình LCD. |
Rebel 1100 DCT | Đen, Xám đen | 499,500,000 | 528,500,000 | Phiên bản cao cấp với hộp số ly hợp kép DCT, động cơ 1.084cc, thiết kế cruiser cao cấp, trang bị phanh ABS, đèn LED, màn hình LCD. |
Bảng giá xe Honda CB500X
Honda CB500X là mẫu xe adventure phân khối 500cc với thiết kế mạnh mẽ và linh hoạt, phù hợp cho cả di chuyển trong đô thị lẫn off-road. Xe được trang bị động cơ 471cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, mang lại hiệu suất vận hành ổn định, dễ kiểm soát và khả năng vượt địa hình tốt.

Dưới đây là bảng giá Honda CB500X cập nhật mới nhất đến tháng 2/2025:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Đen, Đỏ, Trắng | 194.290.000 | Phiên bản cơ bản với động cơ 471cc, thiết kế adventure mạnh mẽ, trang bị phanh ABS, hệ thống treo trước hành trình ngược Showa 41 mm, màn hình LCD, đèn LED toàn bộ. |
Bảng giá xe Honda X-ADV
Honda X-ADV là mẫu xe tay ga adventure độc đáo, kết hợp giữa sự tiện lợi của xe tay ga và khả năng vận hành mạnh mẽ của mô tô địa hình. Xe được trang bị động cơ 745cc, làm mát bằng dung dịch, mang lại hiệu suất cao và linh hoạt trên nhiều loại địa hình.
Thiết kế của X-ADV nổi bật với khung sườn chắc chắn, hệ thống phanh đĩa, hệ thống treo cao cấp và màn hình kỹ thuật số hiện đại. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích khám phá, cần một chiếc xe đa năng cho cả di chuyển trong đô thị và chinh phục các cung đường off-road.

Dưới đây là bảng giá Honda X-ADV cập nhật mới nhất đến tháng 2/2025:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
X-ADV 2025 | Đen, Trắng, Đỏ | 242.000.000 | Phiên bản mới nhất, cải tiến về vật liệu với nhựa kỹ thuật sinh học Durabio, kính chắn gió chỉnh điện, màn hình TFT 5 inch hỗ trợ Honda RoadSync, động cơ 745cc, 4 chế độ lái và hệ thống kiểm soát hành trình. |
Bảng giá xe CBR1000RR-R
Honda CBR1000RR-R là mẫu superbike cao cấp của Honda, nổi bật với thiết kế khí động học tinh tế và hiệu suất vượt trội, dành cho những tay lái đam mê tốc độ. Xe được trang bị động cơ 999cc, 4 xi-lanh thẳng hàng, DOHC, làm mát bằng dung dịch, mang lại khả năng tăng tốc nhanh chóng và độ ổn định cao trên đường đua. Các trang bị hiện đại bao gồm khung sườn nhẹ, hệ thống phanh đĩa, hệ thống treo cao cấp, đèn LED, màn hình kỹ thuật số và hệ thống kiểm soát lực kéo.

Dưới đây là bảng giá Honda CBR1000RR-R cập nhật mới nhất đến tháng 2/2025:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Đỏ xanh trắng, Đen | 950.500.000 | Phiên bản cơ bản với động cơ 999cc, thiết kế thể thao, trang bị phanh ABS, hệ thống treo Showa, màn hình TFT 5 inch, đèn LED toàn bộ. |
SP | Đỏ xanh trắng | 1.050.500.000 | Phiên bản cao cấp với động cơ 999cc, trang bị phanh Brembo Stylema R, hệ thống treo điện tử Öhlins Smart-EC thế hệ 3, ống xả Akrapovic full Titan, hệ thống ga điện tử TBW cải tiến. |
Bảng giá xe Honda Africa Twin
Honda Africa Twin là mẫu xe adventure phân khối lớn, được thiết kế đặc biệt để chinh phục những cung đường off-road và đồng hành trong các chuyến đi dài. Xe được trang bị động cơ 1.084cc, làm mát bằng dung dịch, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định trên mọi địa hình. Các trang bị hiện đại bao gồm hệ thống treo cao cấp, phanh đĩa trước và sau, đèn LED, màn hình kỹ thuật số và hệ thống chống bó cứng phanh ABS.

Dưới đây là bảng giá Honda Africa Twin cập nhật mới nhất đến tháng 2/2025:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán (VND) | Thông tin thêm |
Tiêu chuẩn | Đỏ, Xám, Trắng | 640.990.000 | Phiên bản cơ bản với động cơ 1.084cc, thiết kế adventure touring mạnh mẽ. |
Adventure Sports | Đỏ, Xám, Trắng | 720.990.000 | Phiên bản chuyên dụng cho off-road, dung tích bình xăng lớn hơn, hệ thống treo cao cấp. |
Bảng giá xe Honda Goldwing
Honda Gold Wing 2025 là mẫu xe touring cao cấp của Honda, được thiết kế để mang lại trải nghiệm lái thoải mái và sang trọng trên những chuyến đi dài. Tại Việt Nam, Honda Gold Wing 2025 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản và có mức giá bán lẻ đề xuất là 1.231.500.000 VND.
Mức giá này đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) nhưng chưa bao gồm các chi phí khác như thuế trước bạ, phí biển số và bảo hiểm dân sự. Tổng chi phí lăn bánh sẽ khác nhau tùy thuộc vào khu vực đăng ký và các khoản phí liên quan.

Honda Gold Wing 2025 được trang bị động cơ 6 xy-lanh đối xứng nằm ngang dung tích 1.833cc, sản sinh công suất tối đa 125 mã lực tại 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 170 Nm tại 4.500 vòng/phút. Xe sử dụng hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp với chế độ sang số tay (M) hoặc tự động (A).
Trên đây là bảng giá xe máy Honda tháng 2/2025 với thông tin chi tiết về từng mẫu xe. Hãy tham khảo giá bán tại các đại lý chính hãng để có lựa chọn phù hợp nhất. Đừng quên cập nhật tin tức mới nhất để mua xe với giá tốt nhất!
Bài Viết Liên Quan

Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.