Ô tô

VinFast Fadil 2021: Giá bán, thông số kỹ thuật và đánh giá

Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe điện nhỏ gọn, tiện lợi, tiết kiệm nhiên liệu và giá bán hợp lý cho việc di chuyển hàng ngày trong thành phố? VinFast Fadil 2021 chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Là mẫu xe điện đô thị đầu tiên của VinFast, Fadil 2021 hứa hẹn mang đến cho bạn những trải nghiệm di chuyển hoàn toàn mới và đầy thú vị. Hãy cùng khám phá chi tiết về mẫu xe điện ấn tượng này trong bài viết dưới đây!

Giới thiệu tổng quan về Fadil 

Dưới đây là giới thiệu tổng quan về xe VinFast Fadil:

VinFast Fadil 02

Fadil là gì ?

Xe Fadil là mẫu xe Hatchback đô thị 5 cửa được sản xuất bởi VinFast, thuộc Tập đoàn Vingroup. Mẫu xe này được ra mắt lần đầu tiên vào tháng 11 năm 2019 và được phát triển từ mẫu xe Karl Rocks của Opel (Đức) dựa trên hợp đồng nhượng quyền công nghệ từ General Motors.

Giá lăn bánh Fadil 

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ) Phí trước bạ (10%) Phí đăng ký biển số (Hà Nội/TP.HCM) Phí đăng kiểm Bảo hiểm trách nhiệm dân sự Phí đường bộ 1 năm Tổng giá lăn bánh (Hà Nội/TP.HCM)
Fadil Tiêu chuẩn 425.000.000 42.500.000 20.000.000 340.000 807.000 1.560.000

490.107.000

Fadil Nâng cao

459.000.000 45.900.000 20.000.000 340.000 807.000 1.560.000 517.507.000
Fadil Cao cấp 499.000.000 49.900.000 20.000.000 340.000 807.000 1.560.000

561.607.000

Thông số kỹ thuật xe Fadil 

  • Kích thước tổng thể

Phiên bản

Dài x Rộng x Cao (mm) Chiều dài cơ sở (mm) Khoảng sáng gầm xe (mm)
Fadil Tiêu chuẩn 3.676 x 1.632 x 1.495 2.385

150

Fadil Nâng cao

3.676 x 1.632 x 1.495 2.385 150
Fadil Cao cấp 3.676 x 1.632 x 1.495 2.385

150

  • Trọng lượng

Phiên bản

Khối lượng bản thân (kg) Khối lượng tối đa cho phép (kg)
Fadil Tiêu chuẩn 992

1.422

Fadil Nâng cao

1.005 1.435
Fadil Cao cấp 1.018

1.448

  • Động cơ

Phiên bản

Kiểu động cơ Dung tích (cc) Công suất (mã lực)/Vòng tua (vòng/phút) Mô-men xoắn (Nm)/Vòng tua (vòng/phút)
Fadil Tiêu chuẩn Xăng 1.4L, 4 xi lanh thẳng hàng 1.399 98/6.200

128/4.400

Fadil Nâng cao

Xăng 1.4L, 4 xi lanh thẳng hàng 1.399 98/6.200 128/4.400
Fadil Cao cấp Xăng 1.4L, 4 xi lanh thẳng hàng 1.399 98/6.200

128/4.400

  • Hộp số

Phiên bản

Hộp số
Fadil Tiêu chuẩn

Tự động vô cấp CVT

Fadil Nâng cao

Tự động vô cấp CVT
Fadil Cao cấp

Tự động vô cấp CVT

  • Hệ thống dẫn động

Phiên bản

Hệ thống dẫn động
Fadil Tiêu chuẩn

Cầu trước

Fadil Nâng cao

Cầu trước
Fadil Cao cấp

Cầu trước

  • Lốp xe

Phiên bản

Kích thước lốp
Fadil Tiêu chuẩn

175/65R14

Fadil Nâng cao

185/55R15
Fadil Cao cấp

185/55R15

  • Mức tiêu hao nhiên liệu

Phiên bản

Mức tiêu hao nhiên liệu trong thành phố (lít/100km) Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài thành phố (lít/100km) Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (lít/100km)
Fadil Tiêu chuẩn 6.9 5.1

5.85

Fadil Nâng cao

7.2 5.2 5.95
Fadil Cao cấp 7.3 5.3

6.0

  • Trang bị ngoại thất

Phiên bản

Cụm đèn pha Cụm đèn hậu Gương chiếu hậu La-zăng
Fadil Tiêu chuẩn Halogen Halogen Chỉnh điện, gập tay

Thép 14 inch

Fadil Nâng cao

Halogen LED Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Thép 15 inch
Fadil Cao cấp LED LED Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương

Hợp kim nhôm 15 inch

  • Trang bị nội thất

Phiên bản

Vô lăng Khóa cửa Kính cửa
Fadil Tiêu chuẩn Bọc da, điều chỉnh cơ Tự động

Kính chỉnh tay, lên xuống 1 chạm người lái

Fadil Nâng cao

Bọc da, điều chỉnh cơ Tự động Kính chỉnh điện, lên xuống 1 chạm tất cả các cửa
Fadil Cao cấp Bọc da, tích hợp điều khiển âm thanh Tự động

Kính chỉnh điện, lên xuống 1 chạm tất cả các cửa, gương chiếu hậu chống chói tự động

  • Bảng thông số an toàn

Phiên bản

Hệ thống Phanh Hệ thống Cân bằng Điện tử Hệ thống Hỗ trợ Khởi hành Ngang dốc Hệ thống Hỗ trợ Phanh Khẩn cấp Hệ thống Cảnh báo Điểm mù Hệ thống Cảnh báo Chệch làn đường Camera 360 độ
Fadil Tiêu chuẩn ABS, EBD

Fadil Nâng cao

ABS, EBD, ESC
Fadil Cao cấp ABS, EBD, ESC

Phân tích chi phí sạc pin Fadil 

Loại sạc

Chi phí (ước tính) Thời gian sạc
Sạc tại nhà 99.776 đồng

8 tiếng

Sạc tại trạm sạc công cộng (DC 30 kW)

103.193 đồng

40 phút


>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe VinFast đầy đủ các phiên bản


Đặc điểm nổi bật của Fadil 

Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Fadil:

VinFast Fadil 03

Thiết kế

Ngoại thất: Fadil sở hữu thiết kế hiện đại, trẻ trung với những đường gờ dập nổi cá tính, cùng bộ lưới tản nhiệt hình lục giác thể thao. Xe có kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố.

Nội thất: Không gian nội thất Fadil được thiết kế rộng rãi, thoáng mát với gam màu tối chủ đạo. Xe được trang bị nhiều tiện nghi như ghế da, màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, …

Động cơ

Fadil sử dụng động cơ xăng 1.4L mạnh mẽ, cho công suất 98 mã lực và mô-men xoắn 128 Nm. Kết hợp với hộp số vô cấp CVT, Fadil mang đến khả năng vận hành êm ái, linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.

Trang bị tiện ích

Màn hình giải trí cảm ứng 7 inch

Kết nối Apple CarPlay/Android Auto

Điều hòa tự động

Khóa cửa điện, kính cửa chỉnh điện

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ

Camera lùi

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe …

Tính năng an toàn

Hệ thống phanh ABS, EBD

Hệ thống cân bằng điện tử ESC

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS

Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA

6 túi khí

Camera 360 độ (bản Cao cấp)

Hệ thống cảnh báo điểm mù (bản Cao cấp)

Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (bản Cao cấp) …


>> Khám phá ngay: Tổng hợp thông tin về xe VinFast VF 5 2023


Đánh giá xe Fadil 

Dưới đây là một số đánh giá xe Fadil từ chuyên gia:

VinFast Fadil 04

Ưu điểm

  • Thiết kế trẻ trung, năng động: Fadil sở hữu ngoại thất hiện đại, bắt mắt với những đường gờ dập nổi cá tính, cùng bộ lưới tản nhiệt hình lục giác thể thao. Xe có kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố.
  • Nội thất rộng rãi, tiện nghi: Không gian nội thất Fadil được thiết kế rộng rãi, thoáng mát với gam màu tối chủ đạo. Xe được trang bị nhiều tiện nghi như ghế da, màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, …
  • Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu: Fadil sử dụng động cơ xăng 1.4L mạnh mẽ, cho công suất 98 mã lực và mô-men xoắn 128 Nm. Kết hợp với hộp số vô cấp CVT, Fadil mang đến khả năng vận hành êm ái, linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Trang bị tiện ích hiện đại: Fadil được trang bị nhiều tiện ích hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động, khóa cửa điện, kính cửa chỉnh điện, …
  • Tính năng an toàn tiên tiến: Fadil được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống phanh ABS, EBD, hệ thống cân bằng điện tử ESC, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, 6 túi khí, camera 360 độ (bản Cao cấp), hệ thống cảnh báo điểm mù (bản Cao cấp), hệ thống cảnh báo chệch làn đường (bản Cao cấp), …
  • Giá bán hợp lý: Fadil có giá bán khởi điểm từ 425 triệu đồng, tương đối hợp lý so với những tính năng và trang bị mà xe sở hữu.

Nhược điểm

  • Không gian hàng ghế sau hơi chật: Do kích thước nhỏ gọn, Fadil có không gian hàng ghế sau hơi chật, đặc biệt là khi chở 3 người lớn.
  • Cốp xe dung tích nhỏ: Cốp xe Fadil có dung tích chỉ 218 lít, tương đối nhỏ so với các mẫu xe đô thị khác.
  • Giá bán cao hơn so với một số đối thủ cạnh tranh: Mức giá khởi điểm từ 425 triệu đồng của Fadil cao hơn so với một số đối thủ cạnh tranh như Hyundai Grand i10 (311 triệu đồng), Kia Morning (309 triệu đồng), …

Fadil 2021 là một mẫu xe điện đô thị tuyệt vời với thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi, hiệu suất mạnh mẽ, nhiều tính năng hiện đại và giá bán hợp lý. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe điện để di chuyển hàng ngày trong thành phố, Fadil 2021 chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Hãy liên hệ với đại lý VinFast gần nhất để được tư vấn và đặt mua Fadil 2021 ngay hôm nay!

Tác giả:

Tôi là một chuyên gia đánh giá xe với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành ô tô. Tôi luôn chia sẻ những phân tích sâu sắc về các dòng xe mới, từ hiệu suất đến công nghệ, giúp người đọc có thể lựa chọn được phương tiện hoàn hảo nhất.