Bạn đang tìm kiếm Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất 2024? Bạn muốn biết giá lăn bánh xe Honda chi tiết theo từng khu vực? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về giá xe Honda các dòng xe Honda phổ biến nhất hiện nay, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng giá xe ô tô Honda Brio
Honda Brio là một mẫu xe hatchback hạng A+ được sản xuất bởi hãng Honda. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên tại thị trường Việt Nam vào năm 2016 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc nhờ thiết kế trẻ trung, năng động, cùng với khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Honda Brio G | 418 | 496 |
Honda Brio RS | 448 | 528 |
Honda Brio RS 2 màu | 450 | 532 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Hyundai đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Honda Mobilio
Honda Mobilio là mẫu xe đa dụng MPV 7 chỗ được Honda phát triển dành riêng cho thị trường châu Á. Mẫu xe này lần đầu tiên được ra mắt tại Indonesia vào năm 2001 và nhanh chóng thu hút sự chú ý của khách hàng nhờ thiết kế hiện đại, tiện nghi và giá bán hợp lý.
Tại Việt Nam, Honda Mobilio được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2014 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe MPV bán chạy nhất phân khúc. Mẫu xe này hiện đang được phân phối với 3 phiên bản chính: RS, RS 2 Màu và G, với giá bán dao động từ 509 triệu đến 604 triệu đồng (tháng 5/2024).
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Mobilio RS 2020 | 2020 | 520 – 580 | 605 – 670 |
Mobilio V 2019 | 2019 | 480 – 540 | 565 – 625 |
Mobilio RS 2018 | 2018 | 450 – 510 | 535 – 595 |
Mobilio V 2017 | 2017 | 420 – 480 | 505 – 565 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Isuzu đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Honda Jazz
Honda Jazz là mẫu xe hatchback hạng B được ưa chuộng tại Việt Nam và nhiều quốc gia trên thế giới nhờ thiết kế trẻ trung, năng động, khoang nội thất rộng rãi, linh hoạt, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, trang bị tiện nghi hiện đại và giá bán hợp lý.
Tại Việt Nam, Honda Jazz được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2014 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe hatchback bán chạy nhất phân khúc. Mẫu xe này hiện đang được phân phối với 3 phiên bản chính: RS, RS 2 Màu và G, với giá bán dao động từ 565 triệu đến 639 triệu đồng (tháng 5/2024).
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Honda Jazz RS | 624 | 742 |
Honda Jazz VX | 594 | 712 |
Honda Jazz V | 544 | 642 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Suzuki đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Honda City
Honda City là mẫu xe sedan hạng B được ưa chuộng tại Việt Nam và nhiều quốc gia trên thế giới nhờ thiết kế trẻ trung, năng động, khoang nội thất rộng rãi, tiện nghi hiện đại, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và giá bán hợp lý.
Tại Việt Nam, Honda City được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2006 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe sedan bán chạy nhất phân khúc. Mẫu xe này hiện đang được phân phối với 4 phiên bản chính: G, L, RS và RS+. Giá bán dao động từ 529 triệu đến 609 triệu đồng.
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Honda City G | 559 | 667 |
Honda City L | 589 | 707 |
Honda City RS | 609 | 727 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Kia đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Honda BR-V
Honda BR-V là mẫu xe đa dụng 7 chỗ cỡ nhỏ được Honda ra mắt lần đầu tiên vào năm 2016 tại Indonesia và sau đó được giới thiệu tại thị trường Việt Nam vào tháng 7/2023. Mẫu xe này được đánh giá là sự kết hợp hoàn hảo giữa SUV và MPV, mang đến không gian rộng rãi, tiện nghi cùng khả năng vận hành mạnh mẽ, linh hoạt.
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Honda BR-V G | 661 | 779 |
Honda BR-V L | 705 | 823 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Mitsubishi đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Honda Civic
Honda Civic là dòng xe cỡ nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Honda Nhật Bản từ năm 1972. Trải qua hơn 50 năm phát triển, Civic đã trở thành một trong những mẫu xe thành công nhất của Honda và được yêu thích bởi nhiều thế hệ người dùng trên toàn thế giới.
Tại Việt Nam, Honda Civic được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1997 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc. Civic được đánh giá cao bởi thiết kế trẻ trung, năng động, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và trang bị tiện nghi hiện đại.
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Honda Civic E | 730 | 848 |
Honda Civic G | 770 | 884 |
Honda Civic RS | 870 | 986 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Lexus đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Honda HR-V
Honda HR-V là mẫu xe Crossover/SUV cỡ nhỏ (subcompact Crossover/SUV) của hãng xe ô tô Honda, Nhật Bản, được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1999. Hiện nay, HR-V đang ở thế hệ thứ 2 và được bán tại nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
Tại Việt Nam, Honda HR-V chính thức ra mắt vào tháng 6/2022 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy trong phân khúc. Xe được đánh giá cao bởi thiết kế trẻ trung, năng động, nội thất rộng rãi, tiện nghi, vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Honda HR-V G | 699 | 805 |
Honda HR-V L | 826 | 947 |
Honda HR-V RS | 871 | 1.002 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Mazda đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Honda Pilot
Honda Pilot là mẫu xe SUV cỡ lớn (midsize SUV) của hãng xe Honda, Nhật Bản. Được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2002, Honda Pilot hiện đang ở thế hệ thứ 4 và được bán tại nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
Tại Việt Nam, Honda Pilot được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2023 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy trong phân khúc SUV cỡ lớn. Xe được đánh giá cao bởi thiết kế sang trọng, mạnh mẽ, nội thất rộng rãi, tiện nghi, vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) (ước tính) |
Honda Pilot Elite | 2022 | 2.350 – 2.500 | 2.800 – 3.000 |
Honda Pilot Touring | 2022 | 2.150 – 2.300 | 2.600 – 2.800 |
Honda Pilot EX-L | 2022 | 2.000 – 2.150 | 2.450 – 2.600 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Nissan đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Honda CR-V
Honda CR-V là mẫu xe SUV cỡ nhỏ (compact SUV) do hãng xe Honda Nhật Bản sản xuất. Được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1995, Honda CR-V hiện đang ở thế hệ thứ 6 và được bán tại nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
Tại Việt Nam, Honda CR-V được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2007 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc SUV cỡ nhỏ. Xe được đánh giá cao bởi thiết kế hiện đại, thể thao, nội thất rộng rãi, tiện nghi, vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Honda CR-V G | 1.109 | 1.264 |
Honda CR-V L | 1.159 | 1.315 |
Honda CR-V L AWD | 1.310 | 1.475 |
Honda CR-V e:HEV RS | 1.259 | 1.364 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Subaru đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Honda Accord
Honda Accord là dòng xe sedan hạng trung được sản xuất bởi hãng xe Honda Nhật Bản từ năm 1976. Hiện tại, Honda Accord đã trải qua 11 thế hệ và được bán tại nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
Tại Việt Nam, Honda Accord được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2006 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe sedan hạng trung bán chạy nhất. Xe được đánh giá cao bởi thiết kế sang trọng, hiện đại, nội thất rộng rãi, tiện nghi, vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Honda Accord 2.0T | 1.319 | 1.519 |
Honda Accord 2.0T Prestige | 1.329 | 1.531 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Ssangyong đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Honda Clarity
Honda Clarity là một dòng xe điện được sản xuất bởi hãng Honda, bao gồm 2 phiên bản chính:
- Honda Clarity Fuel Cell:sử dụng pin nhiên liệu hydro để tạo ra điện năng, mang lại khả năng vận hành không phát thải. Phiên bản này có thời gian tiếp nhiên liệu chỉ 5 phút và phạm vi di chuyển lên tới 482 km. Tuy nhiên, do cơ sở hạ tầng trạm tiếp nhiên liệu hydro còn hạn chế, phiên bản này chỉ có sẵn ở một số thị trường nhất định.
- Honda Clarity Plug-in Hybrid:kết hợp động cơ xăng với động cơ điện, cho phép di chuyển bằng điện năng trong phạm vi 84 km và sử dụng động cơ xăng khi cần thiết. Phiên bản này có thể sạc điện tại nhà hoặc trạm sạc công cộng, mang lại sự linh hoạt hơn trong việc sử dụng.
Dòng xe Honda Clarity được đánh giá cao bởi thiết kế hiện đại, nội thất sang trọng, vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, giá bán của các phiên bản này tương đối cao so với các dòng xe điện khác trên thị trường.
Phiên bản | Giá khởi điểm | Giá lăn bánh (ước tính) |
Honda Clarity PHEV | 1.32 Tỷ | 1.42 – 1.47 Tỷ |
Honda Clarity Fuel Cell | 1.32 Tỷ | 1.44 – 1.49 Tỷ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Land Rover đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Honda Insight
Honda Insight là một dòng xe hybrid điện-xăng được sản xuất bởi hãng xe hơi Nhật Bản Honda. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1999 và được thiết kế để cạnh tranh với Toyota Prius, một trong những mẫu xe hybrid nổi tiếng nhất trên thị trường.
Honda Insight đã trải qua 4 thế hệ, với phiên bản mới nhất được ra mắt vào năm 2018. Mẫu xe này được đánh giá cao bởi thiết kế hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái và giá bán cạnh tranh.
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) (ước tính) |
Honda Insight G | 2019 – 2021 | 850 – 950 | 1.000 – 1.100 |
Honda Insight L | 2019 – 2021 | 950 – 1.050 | 1.100 – 1.200 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Peugeot đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Honda Ridgeline
Honda Ridgeline là một mẫu xe bán tải cỡ trung được Honda sản xuất từ năm 2005. Mẫu xe này được đánh giá cao bởi thiết kế độc đáo, khả năng vận hành mạnh mẽ, tiện nghi cao cấp và giá bán cạnh tranh.
Phiên bản | Giá bán tại Mỹ (USD) | Giá bán dự kiến tại Việt Nam (triệu đồng) | Giá lăn bánh dự kiến tại Hà Nội (triệu đồng) |
Sport | 33.900 | 800 | 925 |
RTL | 42.580 | 999 | 1.124 |
TrailSport | 44.980 | 1.056 | 1.181 |
Black Edition | 46.350 | 1.088 | 1.213 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Porsche đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Honda Legend
Honda Legend là một mẫu xe sedan hạng sang được sản xuất bởi hãng xe Honda Nhật Bản. Đây là mẫu xe đầu tiên của Honda được trang bị hệ thống treo khí nén và hệ thống lái bốn bánh chủ động. Legend được đánh giá cao bởi thiết kế sang trọng, nội thất rộng rãi và thoải mái, khả năng vận hành mạnh mẽ và an toàn.
Phiên bản | Giá đại lý (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) |
Legend 6.0 RS | 4.200 | 5.100 | 5.000 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Volkswagen đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Honda Odyssey
Honda Odyssey là một chiếc xe minivan hạng sang được sản xuất bởi hãng xe Honda Nhật Bản. Đây là một trong những mẫu xe minivan phổ biến nhất tại thị trường Bắc Mỹ và một số thị trường khác trên thế giới.
Odyssey được biết đến với thiết kế rộng rãi, thoải mái, nội thất tiện nghi và trang bị nhiều tính năng hiện đại. Xe phù hợp cho các gia đình có nhiều thành viên hoặc những người cần nhiều không gian để chở đồ.
Phiên bản | Giá đại lý (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) |
Odyssey 2.4L | 2.899 | 3.600 | 3.500 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Mercedes đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Honda Civic Type R
Honda Civic Type R là phiên bản hiệu suất cao của dòng xe Honda Civic, được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1997. Mẫu xe này nổi tiếng với thiết kế thể thao, động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành ấn tượng và là một trong những mẫu xe hatchback hiệu suất cao được ưa chuộng nhất trên thị trường toàn cầu.
Phiên bản | Giá đại lý (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) |
Civic Type R | 2.399 | 2.900 | 2.800 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe BMW đầy đủ các phiên bản
Lưu ý quan trọng
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi tham khảo giá bán xe:
Giá bán xe có thể thay đổi tùy theo đại lý và khu vực
Mức giá xe Honda có thể chênh lệch giữa các đại lý khác nhau trong cùng khu vực, thậm chí là giữa các khu vực khác nhau trên toàn quốc.
Nguyên nhân dẫn đến sự chênh lệch này có thể do chính sách bán hàng, khuyến mãi, chi phí vận chuyển, cung cầu thị trường, v.v. của từng đại lý.
Do đó, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý Honda ủy quyền gần nhất để được báo giá chính xác nhất cho từng khu vực và thời điểm cụ thể.
Giá lăn bánh bao gồm các chi phí
Phí trước bạ: Mức phí này được tính theo dòng xe, mức giá xe và khu vực đăng ký.
Phí đăng ký xe: Bao gồm phí đăng ký biển số, phí xét nghiệm xe, phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự,…
Phí bảo hiểm xe: Bạn có thể lựa chọn mua bảo hiểm vật chất (bảo hiểm thân vỏ) tùy theo nhu cầu.
Phí đường bộ: Mức phí này được tính theo loại xe, kỳ hạn sử dụng và số trục xe.
Do đó, bạn cần cộng thêm các khoản chi phí này vào giá bán xe niêm yết để có được giá lăn bánh xe Honda chính xác.
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo
Thông tin giá xe Honda được cung cấp trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá xe thực tế có thể thay đổi do các yếu tố khác nhau.
Do đó, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý Honda ủy quyền gần nhất để được tư vấn và báo giá chính xác nhất cho từng trường hợp cụ thể.
Liên hệ đại lý Honda ủy quyền để có thông tin chính xác
Để có được thông tin giá bán xe Honda chính xác và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý Honda ủy quyền gần nhất tại khu vực bạn sinh sống.
Đại lý Honda sẽ cung cấp cho bạn báo giá chi tiết cho từng phiên bản xe, cùng với các chương trình khuyến mãi (nếu có) và chính sách hỗ trợ khách hàng.
Với thông tin đầy đủ và chi tiết về giá xe Honda trong bài viết này, hy vọng bạn đã có thể lựa chọn được cho mình chiếc xe Honda ưng ý. Hãy liên hệ ngay với đại lý Honda gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ mua xe tốt nhất!