Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe ôtô an toàn, mạnh mẽ và mang đến trải nghiệm lái xe tuyệt vời? Hãy tham khảo ngay bảng giá xe Subaru mới nhất 2024 được cập nhật đầy đủ với nhiều dòng xe đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Subaru luôn mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, an toàn hàng đầu cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
Bảng giá xe ô tô Subaru Outback
Subaru Outback là một chiếc xe SUV cỡ trung được sản xuất bởi hãng xe Subaru của Nhật Bản. Nó được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1994 và hiện đang ở thế hệ thứ 6. Outback được biết đến với sự kết hợp giữa khả năng vận hành mạnh mẽ, tính linh hoạt và tiện nghi, cùng với hệ thống dẫn động bốn bánh toàn thời gian đối xứng (Symmetrical All-Wheel Drive – SAWD) độc quyền của Subaru.
Tỉnh/Thành phố | Phí trước bạ | Phí đăng kiểm | Phí bảo trì đường bộ | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Phí ra biển | Tổng giá lăn bánh |
Hà Nội | 106.620.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 837.000 VNĐ | 150.000 VNĐ | 2.013.013.400 VNĐ |
TP. Hồ Chí Minh | 106.620.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 837.000 VNĐ | 150.000 VNĐ | 1.977.473.400 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Ssangyong đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Subaru BRZ
Subaru BRZ là một chiếc xe thể thao coupe 2 cửa được sản xuất bởi hãng xe Subaru của Nhật Bản, hợp tác với Toyota. Nó được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2011 và hiện đang ở thế hệ thứ 2. BRZ được biết đến với khả năng vận hành mạnh mẽ, linh hoạt và thiết kế thể thao, mang đến trải nghiệm lái xe thú vị cho người lái.
Tỉnh/Thành phố | Phí trước bạ | Phí đăng kiểm | Phí bảo trì đường bộ | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Phí ra biển | Tổng giá lăn bánh |
Hà Nội | 113.940.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 837.000 VNĐ | 150.000 VNĐ | 2.115.827.000 VNĐ |
TP. Hồ Chí Minh | 113.940.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 837.000 VNĐ | 150.000 VNĐ | 2.079.777.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Land Rover đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Subaru Impreza
Subaru Impreza là một dòng xe compact (hạng C) được sản xuất bởi hãng xe Subaru của Nhật Bản. Nó được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1992 và hiện đang ở thế hệ thứ 6. Impreza được biết đến với sự kết hợp giữa khả năng vận hành mạnh mẽ, tính linh hoạt, tiện nghi và hệ thống dẫn động bốn bánh toàn thời gian đối xứng (Symmetrical All-Wheel Drive – SAWD) độc quyền của Subaru.
Phiên bản | Giá bán niêm yết | Lệ phí trước bạ | Phí đăng ký xe | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Phí đường bộ | Tổng giá lăn bánh |
Subaru Impreza 2.0i 5MT | 1.948.000.000 VND | 97.400.000 VND | 15.000.000 VND | 807.000 VND | 10.200.000 VND | 2.250.607.000 VND |
Subaru Impreza 2.0i CVT | 2.048.000.000 VND | 102.400.000 VND | 15.000.000 VND | 807.000 VND | 10.200.000 VND | 2.376.407.000 VND |
Subaru Impreza 2.0i Premium CVT | 2.248.000.000 VND | 112.400.000 VND | 15.000.000 VND | 807.000 VND | 10.200.000 VND | 2.596.407.000 VND |
Subaru Impreza 2.0i Sport 5MT | 2.308.000.000 VND | 115.400.000 VND | 15.000.000 VND | 807.000 VND | 10.200.000 VND | 2.659.407.000 VND |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Peugeot đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Subaru Ascent
Subaru Ascent là một chiếc SUV cỡ trung (hạng D) được sản xuất bởi hãng xe Subaru của Nhật Bản. Nó được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2017 và hiện đang ở thế hệ thứ 1. Ascent được biết đến với sự kết hợp giữa khả năng vận hành mạnh mẽ, tính linh hoạt, tiện nghi, cùng với hệ thống dẫn động bốn bánh toàn thời gian đối xứng (Symmetrical All-Wheel Drive – SAWD) độc quyền của Subaru, và không gian nội thất rộng rãi cho 7 hoặc 8 người.
Phiên bản | Giá bán niêm yết | Lệ phí trước bạ | Phí đăng ký xe | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Phí đường bộ | Tổng giá lăn bánh |
Subaru Ascent Premium | 3.099.000.000 VND | 309.900.000 VND | 15.000.000 VND | 807.000 VND | 13.200.000 VND | 3.537.907.000 VND |
Subaru Ascent Limited | 3.299.000.000 VND | 329.900.000 VND | 15.000.000 VND | 807.000 VND | 14.200.000 VND | 3.778.907.000 VND |
Subaru Ascent Touring | 3.499.000.000 VND | 349.900.000 VND | 15.000.000 VND | 807.000 VND | 15.200.000 VND | 4.029.907.000 VND |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Porsche đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Subaru Forester
Subaru Forester là một chiếc SUV cỡ trung (hạng C) được sản xuất bởi hãng xe Subaru của Nhật Bản. Nó được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1997 và hiện đang ở thế hệ thứ 5. Forester được biết đến với sự kết hợp giữa khả năng vận hành mạnh mẽ, tính linh hoạt, tiện nghi, cùng với hệ thống dẫn động bốn bánh toàn thời gian đối xứng (Symmetrical All-Wheel Drive – SAWD) độc quyền của Subaru, và không gian nội thất rộng rãi cho 5 người.
Phiên bản | Giá bán niêm yết | Lệ phí trước bạ | Phí đăng ký xe | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Phí đường bộ | Tổng giá lăn bánh |
Subaru Forester 2.0 i-L | 849.000.000 VND | 84.900.000 VND | 15.000.000 VND | 807.000 VND | 10.200.000 VND | 1.059.907.000 VND |
Subaru Forester 2.0 i-L EyeSight | 889.000.000 VND | 88.900.000 VND | 15.000.000 VND | 807.000 VND | 10.200.000 VND | 1.123.907.000 VND |
Subaru Forester 2.0 i-S EyeSight | 1.199.000.000 VND | 119.900.000 VND | 15.000.000 VND | 807.000 VND | 13.200.000 VND | 1.467.907.000 VND |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Volkswagen đầy đủ các phiên bản
Lưu ý quan trọng
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi tham khảo giá bán xe.
Giá bán xe có thể thay đổi
Mức giá xe Nissan có thể chênh lệch giữa các đại lý khác nhau trong cùng khu vực, thậm chí là giữa các khu vực khác nhau trên toàn quốc.
Nguyên nhân dẫn đến sự chênh lệch này có thể do chính sách bán hàng, khuyến mãi, chi phí vận chuyển, cung cầu thị trường, v.v. của từng đại lý.
Do đó, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý Nissan ủy quyền gần nhất để được báo giá chính xác nhất cho từng khu vực và thời điểm cụ thể.
Giá lăn bánh bao gồm các chi phí
Phí trước bạ: Mức phí này được tính theo dòng xe, mức giá xe và khu vực đăng ký.
Phí đăng ký xe: Bao gồm phí đăng ký biển số, phí xét nghiệm xe, phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự,…
Phí bảo hiểm xe: Bạn có thể lựa chọn mua bảo hiểm vật chất (bảo hiểm thân vỏ) tùy theo nhu cầu.
Phí đường bộ: Mức phí này được tính theo loại xe, kỳ hạn sử dụng và số trục xe.
Do đó, bạn cần cộng thêm các khoản chi phí này vào giá bán xe niêm yết để có được giá lăn bánh xe Nissan chính xác.
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo
Thông tin giá xe Nissan được cung cấp trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá xe thực tế có thể thay đổi do các yếu tố khác nhau.
Do đó, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý Nissan ủy quyền gần nhất để được tư vấn và báo giá chính xác nhất cho từng trường hợp cụ thể.
Hy vọng với bảng giá xe Subaru mới nhất 2024 được cung cấp trong bài viết này, bạn đã có thể lựa chọn được chiếc xe Subaru ưng ý cho bản thân. Hãy đến ngay đại lý Subaru gần nhất để được tư vấn và trải nghiệm thực tế các dòng xe Subaru. Chúc bạn có một hành trình an toàn và thú vị cùng Subaru!