Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe ôtô tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ và giá cả phải chăng? Hãy tham khảo ngay bảng giá xe Nissan mới nhất 2024 được cập nhật đầy đủ với nhiều dòng xe đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Nissan luôn mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, tiết kiệm nhiên liệu cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
Bảng giá xe ô tô Nissan Kicks
Nissan Kicks là một mẫu xe crossover SUV hạng B được sản xuất bởi hãng xe Nissan Nhật Bản. Mẫu xe này được bán tại nhiều thị trường trên thế giới, bao gồm Mỹ La Tinh, Ấn Độ, Mỹ và Đông Nam Á.
Tại Việt Nam, Nissan Kicks được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2020 và nhanh chóng thu hút sự chú ý của người tiêu dùng nhờ thiết kế trẻ trung, năng động, cùng với hệ thống truyền động e-Power tiên tiến.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Nissan Kicks E | 789.000.000 VNĐ | 906.017.000 VNĐ | 897.657.000 VNĐ |
Nissan Kicks V | 858.000.000 VNĐ | 981.347.000 VNĐ | 972.987.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Subaru đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Nissan GT-R
Nissan GT-R, còn được biết đến với biệt danh “Godzilla”, là một dòng xe thể thao hiệu suất cao được sản xuất bởi hãng xe Nissan Nhật Bản. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2007 và nhanh chóng trở thành một biểu tượng trong ngành công nghiệp ô tô, thu hút sự chú ý của những người đam mê tốc độ và xe hiệu suất cao trên toàn thế giới.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Nissan GT-R Premium | 11,8 tỷ VNĐ | 14,074,417,000 VNĐ | 13,988,017,000 VNĐ |
Nissan GT-R Nismo | 15,0 tỷ VNĐ | 17,721,117,000 VNĐ | 17,634,717,000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Ssangyong đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Nissan Magnite
Nissan Magnite là một mẫu SUV cỡ nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Nissan Nhật Bản, ra mắt lần đầu tiên vào tháng 10 năm 2020. Mẫu xe này được định vị nằm dưới Kicks trong dòng sản phẩm SUV toàn cầu của Nissan, trở thành chiếc SUV crossover nhỏ nhất của Nissan trên toàn thế giới.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Nissan Magnite MT | 509.000.000 VNĐ | 582.297.000 VNĐ | 573.937.000 VNĐ |
Nissan Magnite CVT | 569.000.000 VNĐ | 646.647.000 VNĐ | 638.287.000 VNĐ |
Nissan Magnite CVT Premiun | 609.000.000 VNĐ | 687.397.000 VNĐ | 678.937.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Land Rover đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Nissan Versa
Nissan Versa, còn được gọi là Nissan Sunny ở Việt Nam hoặc Nissan Almera ở các thị trường Đông Nam Á nói chung, là một dòng xe sedan hạng B được sản xuất bởi hãng xe Nissan Nhật Bản. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2010 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe sedan bán chạy nhất tại thị trường Bắc Mỹ nhờ thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, tiện nghi và mức giá hợp lý.
Phiên bản | Giá xe (Cảng Hải Phòng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (Tham khảo) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (Tham khảo) |
Nissan Versa S | 400 triệu VNĐ | 473.297.000 VNĐ | 464.937.000 VNĐ |
Nissan Versa SV | 450 triệu VNĐ | 520.547.000 VNĐ | 512.187.000 VNĐ |
Nissan Versa SR | 500 triệu VNĐ | 567.797.000 VNĐ | 559.437.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Peugeot đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Nissan Almera
Nissan Almera là mẫu sedan hạng B được sản xuất bởi hãng xe Nissan Nhật Bản. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1995 và đã trải qua nhiều thế hệ, hiện đang ở thế hệ thứ 4 được ra mắt vào năm 2020. Almera được bán tại nhiều thị trường trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
Tại Việt Nam, Nissan Almera được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2021 và nhanh chóng thu hút sự chú ý của người tiêu dùng nhờ thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, tiện nghi, động cơ tiết kiệm nhiên liệu và mức giá hợp lý.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Nissan Almera MT E 1.0L Turbo | 469.000.000 VNĐ | 542.297.000 VNĐ | 533.937.000 VNĐ |
Nissan Almera CVT EL 1.0L Turbo | 539.000.000 VNĐ | 616.017.000 VNĐ | 607.657.000 VNĐ |
Nissan Almera CVT VL Cao Cấp 1.0L Turbo | 595.000.000 VNĐ | 672.247.000 VNĐ | 663.887.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Porsche đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Nissan Sentra
Nissan Sentra là một mẫu sedan hạng C được sản xuất bởi hãng xe Nissan Nhật Bản. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1982 và đã trải qua nhiều thế hệ, hiện đang ở thế hệ thứ 9 được ra mắt vào năm 2020. Sentra được bán tại nhiều thị trường trên thế giới, bao gồm cả Bắc Mỹ, Nam Mỹ và một số nước châu Á.
Tại Việt Nam, Nissan Sentra được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2020 và hiện đang được phân phối với 3 phiên bản, có giá bán dao động từ 749 triệu đồng đến 858 triệu đồng.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Nissan Sentra V 1.6 CVT | 799.000.000 VNĐ | 916.017.000 VNĐ | 907.657.000 VNĐ |
Nissan Sentra SV 1.6 CVT | 888.000.000 VNĐ | 1.005.347.000 VNĐ | 996.987.000 VNĐ |
Nissan Sentra SL 1.6 CVT | 968.000.000 VNĐ | 1.085.347.000 VNĐ | 1.076.987.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Volkswagen đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Nissan Qashqai
Nissan Qashqai, còn được gọi là Rogue Sport ở Bắc Mỹ, là một mẫu SUV crossover cỡ nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Nissan Nhật Bản. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2007 và đã trải qua 2 thế hệ, hiện đang ở thế hệ thứ 2 được ra mắt vào năm 2013. Qashqai được bán tại nhiều thị trường trên thế giới, bao gồm cả châu Âu, châu Á và Bắc Mỹ.
Tại Việt Nam, Nissan Qashqai được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2016 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu SUV crossover bán chạy nhất trong phân khúc nhờ thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, tiện nghi, động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Phiên bản | Giá xe (Cảng Hải Phòng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (Tham khảo) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (Tham khảo) |
Nissan Qashqai 1.6T CVT Ti | 850 triệu VNĐ | 977.297.000 VNĐ | 968.937.000 VNĐ |
Nissan Qashqai 1.6T CVT Ti-S | 900 triệu VNĐ | 1.024.547.000 VNĐ | 1.016.187.000 VNĐ |
Nissan Qashqai 1.6T CVT VL | 950 triệu VNĐ | 1.071.797.000 VNĐ | 1.063.437.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Mercedes đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Nissan Navara
Nissan Navara là một mẫu xe bán tải được sản xuất bởi hãng xe Nissan Nhật Bản. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1985 và đã trải qua nhiều thế hệ, hiện đang ở thế hệ thứ 3 được ra mắt vào năm 2014. Navara được bán tại nhiều thị trường trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Nissan Navara 2WD Tiêu Chuẩn | 748 triệu VNĐ | 871.297.000 VNĐ | 862.937.000 VNĐ |
Nissan Navara 2WD Cao Cấp | 845 triệu VNĐ | 968.547.000 VNĐ | 960.187.000 VNĐ |
Nissan Navara 4WD Cao Cấp | 895 triệu VNĐ | 1.018.797.000 VNĐ | 1.010.437.000 VNĐ |
Nissan Navara Pro-4X | 979 triệu VNĐ | 1.102.297.000 VNĐ | 1.093.937.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe BMW đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Nissan 370Z
Nissan 370Z là một mẫu xe thể thao 2 cửa, được sản xuất bởi hãng xe Nissan đến từ Nhật Bản. Mẫu xe này lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 2009 và đã nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ thiết kế thể thao, mạnh mẽ cùng khả năng vận hành ấn tượng. Hiện tại, 370Z đang ở thế hệ thứ hai với nhiều cải tiến về cả ngoại hình và hiệu suất, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng. Xe được trang bị động cơ mạnh mẽ, khả năng tăng tốc vượt trội và hệ thống treo hiện đại, mang lại trải nghiệm lái xe tuyệt vời.
Phiên bản | Giá xe (Cảng Hải Phòng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (Tham khảo) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (Tham khảo) |
Nissan 370Z Coupe | 1.9 tỷ VNĐ | 2.227.297.000 VNĐ | 2.218.937.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Mini Cooper đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Nissan Maxima
Nissan Maxima là một mẫu sedan hạng sang cỡ lớn được sản xuất bởi hãng xe Nissan Nhật Bản. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1981 và đã trải qua nhiều thế hệ, hiện đang ở thế hệ thứ 8 được ra mắt vào năm 2016. Maxima được bán tại nhiều thị trường trên thế giới, bao gồm cả Bắc Mỹ.
Mặc dù không được phân phối chính hãng tại Việt Nam, Nissan Maxima vẫn thu hút sự quan tâm của nhiều người yêu thích xe nhờ thiết kế sang trọng, nội thất rộng rãi, tiện nghi, động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành ấn tượng.
Phiên bản | Giá xe (Cảng Hải Phòng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (Tham khảo) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (Tham khảo) |
Nissan Maxima SV | 1.1 tỷ VNĐ | 1.237.297.000 VNĐ | 1.228.937.000 VNĐ |
Nissan Maxima SR | 1.2 tỷ VNĐ | 1.337.297.000 VNĐ | 1.328.937.000 VNĐ |
Nissan Maxima Platinum | 1.3 tỷ VNĐ | 1.437.297.000 VNĐ | 1.428.937.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Audi đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Nissan X-Trail
Nissan X-Trail, còn được gọi là Rogue ở Bắc Mỹ và Qashqai ở một số thị trường khác, là một mẫu SUV crossover cỡ nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Nissan Nhật Bản. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2000 và đã trải qua 4 thế hệ, hiện đang ở thế hệ thứ 4 được ra mắt vào năm 2022. X-Trail được bán tại nhiều thị trường trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Nissan X-Trail 2.0 SL Luxury | 913 triệu VNĐ | 1.030.297.000 VNĐ | 1.021.937.000 VNĐ |
Nissan X-Trail 2.5 SV Luxury | 993 triệu VNĐ | 1.110.297.000 VNĐ | 1.101.937.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Lamborghini đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Nissan Terra
Nissan Terra là một mẫu SUV 7 chỗ cỡ lớn được sản xuất bởi hãng xe Nissan Nhật Bản. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên tại Đông Nam Á vào năm 2018 và hiện đang được bán tại nhiều thị trường trong khu vực, bao gồm cả Việt Nam.
Tại Việt Nam, Nissan Terra được ra mắt vào tháng 12 năm 2018 và nhanh chóng thu hút sự chú ý của người tiêu dùng nhờ thiết kế mạnh mẽ, nội thất rộng rãi, tiện nghi, động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, khả năng off-road ấn tượng và giá bán hợp lý.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Nissan Terra 2.5L S 2WD 6MT | 899 triệu VNĐ | 1.022.673.400 VNĐ | 1.014.213.400 VNĐ |
Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT | 968 triệu VNĐ | 1.091.573.400 VNĐ | 1.083.113.400 VNĐ |
Nissan Terra 2.5L V 4WD 7AT | 1.049 triệu VNĐ | 1.172.573.400 VNĐ | 1.164.113.400 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Volvo đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Nissan Murano
Nissan Murano là một mẫu SUV cỡ trung được sản xuất bởi hãng xe Nissan Nhật Bản. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2002 và đã trải qua 3 thế hệ, hiện đang ở thế hệ thứ 3 được ra mắt vào năm 2014. Murano được bán tại nhiều thị trường trên thế giới, bao gồm cả Bắc Mỹ.
Phiên bản | Giá xe (Cảng Hải Phòng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (Tham khảo) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (Tham khảo) |
Nissan Murano SL | 1.4 tỷ VNĐ | 1.527.297.000 VNĐ | 1.518.937.000 VNĐ |
Nissan Murano Platinum | 1.5 tỷ VNĐ | 1.637.297.000 VNĐ | 1.628.937.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Jaguar đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Nissan Juke
Nissan Juke là một mẫu crossover cỡ nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Nissan Nhật Bản. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2010 và đã trải qua 2 thế hệ, hiện đang ở thế hệ thứ 2 được ra mắt vào năm 2019. Juke được bán tại nhiều thị trường trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Nissan Juke RS | 845 triệu VNĐ | 974.673.400 VNĐ | 966.213.400 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Maserati đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Nissan Armada
Nissan Armada là một mẫu SUV cỡ lớn được sản xuất bởi hãng xe Nissan Nhật Bản. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2004 và hiện đang ở thế hệ thứ 3 được ra mắt vào năm 2021. Armada được bán tại nhiều thị trường trên thế giới, bao gồm Bắc Mỹ và Trung Đông.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Nissan Armada Platinum | 2.4 tỷ VNĐ | 2.727.297.000 VNĐ | 2.718.937.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Aston Martin đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Nissan Altima
Nissan Altima là một mẫu sedan hạng trung được sản xuất bởi hãng xe Nissan Nhật Bản. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1992 và đã trải qua 6 thế hệ, hiện đang ở thế hệ thứ 6 được ra mắt vào năm 2019. Altima được bán tại nhiều thị trường trên thế giới, bao gồm cả Bắc Mỹ.
Phiên bản | Giá xe (Cảng Hải Phòng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (Tham khảo) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (Tham khảo) |
Nissan Altima 2.5 S | 880 triệu VNĐ | 1.003.297.000 VNĐ | 994.937.000 VNĐ |
Nissan Altima 2.5 SV | 940 triệu VNĐ | 1.063.297.000 VNĐ | 1.054.937.000 VNĐ |
Nissan Altima 2.5 SL | 1.020 triệu VNĐ | 1.143.297.000 VNĐ | 1.134.937.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Bentley đầy đủ các phiên bản
Bảng giá xe ô tô Nissan Teana
Nissan Teana, hay còn gọi là Altima ở một số thị trường, là mẫu sedan hạng D được sản xuất bởi hãng xe Nissan Nhật Bản. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2003 và đã trải qua 3 thế hệ, hiện đang ở thế hệ thứ 3 được ra mắt vào năm 2013. Nissan Teana được bán tại nhiều thị trường trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Nissan Teana 2.5 SL Xtronic | 1.19 tỷ VNĐ | 1.366.297.000 VNĐ | 1.357.937.000 VNĐ |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe MG đầy đủ các phiên bản
Lưu ý quan trọng
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi tham khảo giá bán xe.
Giá bán xe có thể thay đổi tùy theo đại lý và khu vực
Mức giá xe Nissan có thể chênh lệch giữa các đại lý khác nhau trong cùng khu vực, thậm chí là giữa các khu vực khác nhau trên toàn quốc.
Nguyên nhân dẫn đến sự chênh lệch này có thể do chính sách bán hàng, khuyến mãi, chi phí vận chuyển, cung cầu thị trường, v.v. của từng đại lý.
Do đó, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý Nissan ủy quyền gần nhất để được báo giá chính xác nhất cho từng khu vực và thời điểm cụ thể.
Giá lăn bánh bao gồm các chi phí
Phí trước bạ: Mức phí này được tính theo dòng xe, mức giá xe và khu vực đăng ký.
Phí đăng ký xe: Bao gồm phí đăng ký biển số, phí xét nghiệm xe, phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự,…
Phí bảo hiểm xe: Bạn có thể lựa chọn mua bảo hiểm vật chất (bảo hiểm thân vỏ) tùy theo nhu cầu.
Phí đường bộ: Mức phí này được tính theo loại xe, kỳ hạn sử dụng và số trục xe.
Do đó, bạn cần cộng thêm các khoản chi phí này vào giá bán xe niêm yết để có được giá lăn bánh xe Nissan chính xác.
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo
Thông tin giá xe Nissan được cung cấp trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá xe thực tế có thể thay đổi do các yếu tố khác nhau.
Do đó, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý Nissan ủy quyền gần nhất để được tư vấn và báo giá chính xác nhất cho từng trường hợp cụ thể.
Liên hệ đại lý Nissan ủy quyền để có thông tin chính xác
Để có được thông tin giá bán xe Nissan chính xác và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý Nissan ủy quyền gần nhất tại khu vực bạn sinh sống.
Đại lý Nissan sẽ cung cấp cho bạn báo giá chi tiết cho từng phiên bản xe, cùng với các chương trình khuyến mãi (nếu có) và chính sách hỗ trợ khách hàng.
So sánh giá cả và xem đánh giá của người dùng
Không nên chỉ dựa vào một nguồn duy nhất. Hãy so sánh giá từ nhiều nguồn khác nhau để có cái nhìn tổng quát về mức giá trung bình của mẫu xe bạn quan tâm.
Đọc các đánh giá, nhận xét của người dùng đã mua và sử dụng mẫu xe đó. Những phản hồi từ người dùng thực tế sẽ giúp bạn có cái nhìn thực tế hơn về chiếc xe.
Hợp đồng mua bán rõ ràng và xem xét tình trạng xe
Khi mua xe, cần đảm bảo hợp đồng mua bán rõ ràng, đầy đủ thông tin về xe, điều khoản bảo hành, điều khoản thanh toán và các cam kết của người bán.
Giá bán xe có thể khác nhau đáng kể dựa trên tình trạng xe (mới, đã qua sử dụng, số km đã đi, bảo dưỡng định kỳ, thay thế phụ tùng,…). Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ về tình trạng cụ thể của xe mà bạn đang xem xét.
Hy vọng với bảng giá xe Nissan mới nhất 2024 được cung cấp trong bài viết này, bạn đã có thể lựa chọn được chiếc xe Nissan ưng ý cho bản thân. Hãy đến ngay đại lý Nissan gần nhất để được tư vấn và trải nghiệm thực tế các dòng xe Nissan. Chúc bạn có một hành trình an toàn và tiết kiệm cùng Nissan!