Yamaha FreeGo, một trong những mẫu xe tay ga phổ biến nhất hiện nay, đang chiếm được cảm tình của đông đảo người tiêu dùng nhờ khả năng tiết kiệm xăng vượt trội và thiết kế hiện đại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau đánh giá chi tiết về Yamaha FreeGo, từ thiết kế, động cơ đến trải nghiệm lái và các tính năng nổi bật. Hãy cùng khám phá xem liệu Yamaha FreeGo có xứng đáng là sự lựa chọn lý tưởng cho bạn không nhé!
Giới thiệu khái quát về xe Yamaha Freego
Ra mắt lần đầu tại triển lãm xe máy ở Indonesia năm 2018, Yamaha FreeGo được định vị trong phân khúc xe tay ga phổ thông. Chỉ một năm sau, vào ngày 9/4/2019, mẫu xe cũng chính thức giới thiệu đến người dùng Việt, nhanh chóng thu hút sự chú ý với thiết kế hiện đại, khỏe khoắn và đậm chất thể thao. Đặc biệt, FreeGo là một trong những mẫu xe sở hữu các công nghệ tiên tiến nhất trong khi vẫn giữ mức giá bán hợp lý.
Yamaha FreeGo được định vị trong phân khúc xe tay ga phổ thông
Trong lần nâng cấp mới nhất, Yamaha FreeGo 2024 khoác lên “chiếc áo” mới thời trang hơn, đồng thời xe được bổ sung thêm các tính năng hiện đại và tiện dụng hơn cho người dùng.
Giá xe Yamaha Freego 2024
Yamaha FreeGo 2024 hiện được Yamaha phân phối với mức giá niêm yết như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 06-2024 |
Yamaha FreeGo Tiêu Chuẩn Màu Mới | 30,142,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Yamaha FreeGo Tiêu Chuẩn Màu Hoàn Toàn Mới | 30,340,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Với việc tái định vị phân khúc, giá bán của Yamaha FreeGo 2024 được giảm đáng kể, cụ thể là thấp hơn khoảng 3 triệu đồng so với bản tiền nhiệm. Tuy nhiên, giá đề cập phía trên là giá niêm yết chính thức từ hãng, giá thực tế đi kèm các chính sách khuyến mãi và quà tặng có thể thay đổi tùy từng đại lý.
>> Khám phá thêm: Tổng hợp bảng giá xe Yamaha đầy đủ các phiên bản
Thông số kỹ thuật Yamaha Freego 2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | YAMAHA FREEGO 2024 |
Khối lượng (kg) | 100 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 1.905 × 690 × 1.110 |
Khoảng cách trục bánh xe (mm) | 1.275 |
Độ cao yên (mm) | 780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 |
Ngăn chứa đồ (L) | 25 |
Loại khung | Underbone |
Hệ thống giảm xóc trước | Kiểu ống lồng |
Hành trình phuộc trước (mm) | 90 |
Độ lệch phương trục lái | 26,5° – 90mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Hành trình phuộc sau (mm) | 80 |
Kích cỡ lốp trước / sau | Lốp trước: 100/90 – 12 59J (không săm)
Lốp sau: 110/90 – 12 64L (không săm) |
Phanh trước | Đĩa thuỷ lực |
Phanh sau | Phanh cơ (đùm) |
Đèn trước | LED |
Đèn sau | 21.0 W/5.0 W |
Loại động cơ | Blue Core 4 kỳ, xi-lanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí cưỡng bức, |
Công suất (hp @ rpm) | 7,0 kW (9,5 PS) / 8.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn (Nm @ rpm) | 9,5 N·m (1,0 kgf·m) / 5.500 vòng/phút |
Kiểu hệ thống truyền lực | CVT |
Dung tích nhớt máy (L) | 0,84 |
Dung tích bình xăng (L) | 4,2 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,03L/100km |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống bôi trơn | Các te ướt |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỉ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 1,000/10,156 (50/16 x 39/12) |
Hệ thống ly hợp | Khô, ly tâm tự động |
Tỉ số truyền động | 2,420 – 0,810 : 1 |
Dung tích xy-lanh | 125cc |
Đường kính x Hành trình pít tông (mm) | 52,4 × 57,9 |
Tỷ số nén | 9,5:1 |
Màu sắc Yamaha Freego 2024
Yamaha FreeGo 2024 bản tiêu chuẩn mang đến cho người dùng 3 tùy chọn màu sắc nổi bật, gồm: đen, đỏ – đen và trắng – đen.
Màu đen
Màu đỏ – đen
Màu trắng – đen
Vẫn giữ 3 tone màu chủ đạo đen, đỏ – đen và trắng – đen, ở lần nâng cấp này, Yamaha FreeGo 2024 ra mắt bộ sưu tập màu sắc hoàn toàn mới trung tính hơn, hứa hẹn chinh phục mọi đối tượng khách hàng cả nam và nữ yêu thích dòng xe tay ga.
Màu đen hoàn toàn mới
Màu đỏ – đen hoàn toàn mới
Màu trắng – đen hoàn toàn mới
Mỗi tùy chọn màu trên xe đều mang đến một vẻ đẹp độc đáo riêng, cho phép khách hàng tự do chọn lựa theo sở thích cá nhân của mình.
>> Đọc thêm: Tìm hiểu về xe Yamaha XRide 125
Đánh giá khách quan hãng xe Yamaha Freego
Thiết kế Yamaha Freego 2024
Đánh giá Yamaha FreeGo 2024 về tổng thể, xe vẫn giữ nguyên hơi hướng thiết kế theo phong cách thể thao mang đậm dấu ấn DNA đặc trưng của Yamaha, nhưng không quá góc cạnh hay hầm hố như NVX nên thích hợp cho cả nam và nữ. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia cho rằng đây cũng là điểm yếu của mẫu xe, vì ngôn ngữ thiết kế này có vẻ khá kén khách, chưa phù hợp thị hiếu người tiêu dùng Việt.
Yamaha FreeGo 2024 đậm chất thể thao không quá góc cạnh nên thích hợp cho cả nam và nữ
Yamaha FreeGo 2024 giữ nguyên các thông số kích thước tương tự như thế hệ trước, với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 1.905 x 690 x 1.110 (mm), khoảng cách giữa 2 trục bánh xe ở mức 1.275 mm, chiều cao yên là 780 mm và khối lượng là 100kg.
Xét về tổng thể, các thông số trên FreeGo lớn hơn một chút so với đối thủ Honda Vision. Tuy nhiên, Vision lại được chuộng hơn nhờ phần yên thấp và trọng lượng nhẹ hơn.
Đánh giá Yamaha FreeGo 2024 khi nhìn trực diện, đầu xe thiết kế khá hầm hố, nổi bật là hệ thống đèn tạo hình chữ V chia ba khoang độc đáo. Trong đó, cụm đèn pha full LED hiện đại, giúp tăng cường ánh sáng và độ an toàn cho xe trong điều kiện ánh sáng yếu.
Đèn xi-nhan và đèn ban ngày vẫn là công nghệ Halogen. Với cách bố trí chìm hai bên bửng, nằm cùng khu vực với chắn bùn, đèn xi-nhan được xem là điểm trừ lớn vì có thể gây hạn chế tầm nhìn cho người dùng trong điều kiện đường xá đông đúc.
Đầu xe thiết kế khá hầm hố, nổi bật là hệ thống đèn tạo hình chữ V chia ba khoang độc đáo
Di chuyển sang hai bên, thân xe Yamaha FreeGo 2024 được tạo hình sắc nét và nhỏ gọn, giúp người lái dễ dàng điều khiển và di chuyển trong phố đông người. Đặc biệt, bộ tem mới trên 3 phiên bản màu mới nhất chính là điểm đáng chú ý của mẫu xe. Ngoài ra, khoảng để chân tại đây cũng khá rộng rãi cho người lái.
Thân xe Yamaha FreeGo 2024 được tạo hình sắc nét và nhỏ gọn
Bên dưới, xe cưỡi trên “dàn chân” là bộ mâm 12 inch cùng bộ lốp không săm, vừa giúp giảm trọng lượng xe, vừa giúp xe bám đường tốt và an toàn hơn, hạn chế hiện tượng nổ lốp trong quá trình vận hành.
Xe cưỡi trên bộ mâm 12 inch cùng bộ lốp không săm
Đánh giá xe Yamaha FreeGo 2024 từ phía sau, đuôi xe gây ấn tượng với cụm đèn hậu vuông vức, vuốt nhọn về phía sau nhưng không quá cao, tạo cảm giác cân bằng so với phía trước. Đèn xi-nhan bố trí hai bên vẫn là bóng halogen như trên các mẫu xe cùng nhà.
Đuôi xe gây ấn tượng với cụm đèn hậu vuông vức, vuốt nhọn về phía sau
Trang bị Yamaha Freego 2024
Đánh giá xe Yamaha FreeGo 2024 về trang bị, mẫu xe tay ga của hãng xe Nhật trang bị màn hình LCD trung tâm với thiết kế đơn giản và dễ hiểu, cung cấp thông tin về tốc độ, đèn báo, mức nhiên liệu, khoảng cách đi được và các thông số quan trọng khác, giúp người lái dễ dàng theo dõi và kiểm soát xe.
Màn hình LCD trung tâm với thiết kế đơn giản và dễ hiểu
Khác với phiên bản đặc biệt FreeGo S sử dụng hệ thống khóa thông minh, Yamaha FreeGo 2024 tiêu chuẩn vẫn dùng khóa cơ truyền thống. Tại khu vực này, mẫu xe tay ga nhà Yamaha sở hữu thêm cổng sạc 12V tiện lợi, phục vụ cho người dùng trong những trường hợp cần thiết trong khi xe chưa trang bị hộc chứa để tối ưu hóa tính năng thông minh này.
Yamaha FreeGo 2024 tiêu chuẩn vẫn dùng khóa cơ truyền thống
Bên cạnh đó, nắp bình xăng được thiết kế phía trước đầu xe giúp người lái thuận tiện đỗ xăng mà không phải rời khỏi xe. Dung tích bình xăng khá khiêm tốn với mức chứa 4,2 lít.
Nắp bình xăng được thiết kế phía trước đầu xe giúp người lái thuận tiện đổ xăng
FreeGo 2024 được người dùng đánh giá cao với dung tích cốp lên tới 25 lít, kết hợp với thiết kế yên thon dài đạt 720mm, giúp đảm bảo đủ không gian lưu trữ cho người lái và người ngồi với một mũ bảo hiểm Fullface, hoặc 2 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng nhỏ khác.
Ngoài ra, mẫu xe tay ga Nhật cũng có hệ thống phanh đĩa đơn ở phía trước và phanh tang trống ở phía sau, giúp tăng sự an toàn và dễ dàng kiểm soát tốc độ khi xe trượt phanh gấp.
FreeGo 2024 được người dùng đánh giá cao với dung tích cốp lên tới 25 lít
Động cơ Yamaha Freego 2024
Không chỉ nổi bật với diện mạo thể thao và cá tính, Yamaha Freego 2024 còn sở hữu khối động cơ Blue Core 125cc mạnh mẽ, 4 kỳ, 2 van, SOHC và làm mát bằng không khí cưỡng bức. Khối động cơ này cho công suất tối đa 7 mã lực tại tua máy 8.000 vòng/phút và mômen xoắn cực đại đạt 9,5Nm tại 5.500 vòng/phút.
Đặc biệt, thiết kế của xe được tinh gọn và nhẹ hơn nhờ kết hợp với bộ phát điện thông minh, giúp xe không phát ra tiếng ồn, vận hành êm ái và bền bỉ. Bên cạnh đó, FreeGo 2024 còn có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, khoảng 2 lít nhiên liệu cho 100km nếu đi đường hỗn hợp.
Phụ kiện lắp thêm Yamaha Freego 2024
Hiện Yamaha Việt Nam không phân phối bất kỳ sản phẩm phụ kiện nào cho Yamaha FreeGo 2024.
Với thiết kế thời thượng, tính năng độc đáo, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm và trong tầm giá, Yamaha Freego 2024 là một sự lựa chọn đáng cân nhắc cho cả nam và nữ, đặc biệt là các bạn trẻ năng động, yêu thích thể thao và cảm giác lái ấn tượng trên mỗi chặng đường.
Yamaha Freego 2024 phù hợp các bạn trẻ năng động, yêu thích thể thao và cảm giác lái ấn tượng
An toàn và tiện nghi
Yamaha Freego 2024 được trang bị hệ thống phanh ABS giúp tăng cường an toàn cho người lái trong mọi tình huống. Hệ thống đèn LED sáng rõ và độ bám đường tốt cùng bình xăng dung tích lớn giúp bạn tự tin di chuyển xa hơn mà không cần quá lo lắng.
Tiết kiệm nhiên liệu
Với hệ thống phun xăng điện tử tiên tiến, Yamaha Freego 2024 tiết kiệm nhiên liệu một cách hiệu quả. Điều này giúp bạn tiết kiệm chi phí và hỗ trợ bảo vệ môi trường.
Giá cả phải chăng
Một điểm cộng nữa của Yamaha Freego 2024 là mức giá phải chăng so với những tính năng và công nghệ tiên tiến mà chiếc xe này mang lại. Điều này khiến Yamaha Freego 2024 trở thành một trong những lựa chọn hàng đáng cân nhắc trong phân khúc xe máy tay ga.
Yamaha FreeGo không chỉ mang đến sự tiện lợi và thoải mái cho người sử dụng mà còn khẳng định vị thế của mình trong phân khúc xe tay ga nhờ những tính năng vượt trội và khả năng tiết kiệm xăng ấn tượng. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tay ga phù hợp cho cuộc sống đô thị năng động, Yamaha FreeGo chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua. Hãy đến ngay các đại lý của Yamaha để trải nghiệm và cảm nhận sự khác biệt!