Ô tô

Đánh giá xe Honda City – Thiết kế, giá bán và TSKT

Honda City là một trong những mẫu sedan hạng B được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam nhờ thiết kế hiện đại và trang bị tiện nghi. Để có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về mẫu xe này, bài viết trên danhgiaxe.edu.vn sẽ cung cấp đánh giá xe Honda City từ thiết kế ngoại thất, nội thất đến khả năng vận hành. Từ đó, người dùng có thể dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp khi chọn mua.

Cập nhật giá xe Honda City Tháng 8/2024

Honda City - 2

Giá bán của dòng xe Honda City trong tháng 8/2024 nằm trong khoảng từ 559 triệu VNĐ đến 609 triệu VNĐ. Cụ thể, bản G có giá niêm yết là 559 triệu VNĐ, bản L là 589 triệu VNĐ, và bản RS cao cấp nhất có giá 609 triệu VNĐ. Giá lăn bánh của xe Honda City có thể thay đổi tùy theo địa điểm và chưa tính các chương trình ưu đãi, giảm giá trong tháng 8.

Bảng giá lăn bánh chi tiết cho các phiên bản Honda City (chưa bao gồm khuyến mãi):

Phiên bản

Giá niêm yết Lăn bánh tại Hà Nội Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh Lăn bánh tại các tỉnh khác
Honda City G 559 triệu VNĐ 648 triệu VNĐ 637 triệu VNĐ 623 triệu VNĐ

618 triệu VNĐ

Honda City L

589 triệu VNĐ 682 triệu VNĐ 670 triệu VNĐ 657 triệu VNĐ 651 triệu VNĐ
Honda City RS 609 triệu VNĐ 704 triệu VNĐ 692 triệu VNĐ 679 triệu VNĐ

673 triệu VNĐ

Khuyến mãi đặc biệt khi mua Honda City Tháng 8/2024

  • Honda City RS: Khách hàng được giảm 50% lệ phí trước bạ và tặng kèm 1 năm bảo hiểm thân vỏ.
  • Honda City G và L: Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ và được giảm thêm 30 triệu VNĐ tiền mặt.
  • Ngoài ra, còn nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn khác từ các đại lý chính hãng.

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý hoặc khu vực.

Giá lăn bánh bao gồm nhiều khoản chi phí bắt buộc như:

  • Thuế trước bạ (tùy theo tỉnh/thành phố)
  • Phí cấp biển số
  • Phí đăng kiểm lần đầu
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

So sánh giá Honda City với các đối thủ trong cùng phân khúc

  • Honda City: từ 559 triệu VNĐ
  • Toyota Vios: từ 458 triệu VNĐ
  • Hyundai Accent: từ 426 triệu VNĐ

Với các mức giá này, Honda City tiếp tục cạnh tranh mạnh mẽ với các dòng xe cùng phân khúc, đồng thời nổi bật nhờ thiết kế hiện đại và trang bị công nghệ tiên tiến.

Ưu và nhược điểm của xe Honda City        

Ưu điểm của Honda City

Honda City - 3

Honda City, hiện được lắp ráp trong nước và phân phối chính hãng tại Việt Nam, bao gồm ba phiên bản: G, L và RS. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của dòng xe này:

  • Thiết kế thể thao, năng động: Honda City sở hữu vẻ ngoài ấn tượng với phong cách thiết kế thể thao, tạo nên sự khác biệt so với các đối thủ cùng phân khúc.
  • Nội thất tiện nghi, hiện đại: Xe được trang bị nội thất cao cấp với các tính năng hiện đại, mang lại cảm giác thoải mái cho cả người lái và hành khách.
  • Không gian rộng rãi hàng đầu phân khúc: Khoang cabin của Honda City cung cấp không gian thoải mái cho cả người ngồi trước và sau, phù hợp cho gia đình hoặc di chuyển dài ngày.
  • Khung gầm vững chắc, vận hành ổn định: Xe nổi bật với khung gầm chắc chắn, mang lại cảm giác lái ổn định, đặc biệt là ở tốc độ cao.
  • Động cơ mạnh mẽ, trải nghiệm lái thú vị: Honda City được đánh giá là có động cơ mạnh nhất trong phân khúc, giúp người lái tận hưởng cảm giác lái mượt mà và bốc hơn.
  • Trang bị an toàn Honda Sensing: Đây là điểm cộng lớn, giúp xe có khả năng hỗ trợ lái an toàn với nhiều tính năng như phanh khẩn cấp tự động, kiểm soát hành trình thích ứng, và cảnh báo lệch làn.

Nhược điểm của Honda City

Honda City - 4

Dù sở hữu nhiều ưu điểm, Honda City cũng có một số hạn chế nhất định:

  • Giá bán cao hơn so với phiên bản trước: Mức giá của Honda City hiện tại cao hơn so với các mẫu trước đây, làm giảm tính cạnh tranh về giá.
  • Thiếu phiên bản động cơ Turbo 1.0: Không giống như một số thị trường khác, tại Việt Nam, Honda City không có tùy chọn động cơ Turbo 1.0, làm giảm sự lựa chọn cho khách hàng.
  • Thiếu một số trang bị hiện đại: Honda City không được trang bị cảm biến lùi, cửa sổ trời, và các tính năng cao cấp khác mà một số thị trường khác có.
  • Ghế sau không thể gập: Điều này hạn chế khả năng mở rộng không gian chứa đồ, làm giảm tính tiện ích cho những chuyến đi dài hoặc cần chở nhiều hành lý.

Honda City vẫn là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc sedan nhờ sự cân bằng giữa hiệu năng và tính năng an toàn, dù vẫn còn một số điểm cần cải thiện.

Thông số kỹ thuật chi tiết các phiên bản Honda City

Honda City - 5

Ở thế hệ thứ 5, Honda City tiếp tục sử dụng duy nhất động cơ hút khí tự nhiên I4 1.5L i-VTEC, thay vì trang bị động cơ tăng áp I3 1.0L như ở thị trường Thái Lan. Điều này có phần không như kỳ vọng của nhiều người dùng, nhưng Honda đã mang đến sự cải tiến đáng kể về hiệu suất và vận hành.

Động cơ I4 1.5L của Honda City đã được nâng cấp từ công nghệ cam đơn SOHC lên công nghệ cam kép DOHC, giúp cải thiện khả năng vận hành và hiệu suất động cơ. Đi kèm với đó là hộp số tự động vô cấp CVT cũng đã được tinh chỉnh, mang lại trải nghiệm lái mượt mà hơn.

Theo thông số từ nhà sản xuất, động cơ I4 1.5L i-VTEC DOHC trên Honda City có công suất tối đa 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút, và mô-men xoắn cực đại đạt 145Nm tại 4.300 vòng/phút.

Thông số kỹ thuật

G L RS
Động cơ 1.5L xăng 1.5L xăng

1.5L xăng

Công suất cực đại (Ps/rpm)

119/6.600 119/6.600 119/6.600
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.300 145/4.300

145/4.300

Hộp số

Vô cấp CVT Vô cấp CVT Vô cấp CVT
Trợ lực lái Điện Điện

Điện

Dung tích bình xăng (lít)

40 40 40
Hệ thống treo trước/sau McPherson/Giằng xoắn McPherson/Giằng xoắn

McPherson/Giằng xoắn

Phanh trước/sau

Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống

Đĩa/Tang trống

Nhờ sự cải tiến về động cơ và hệ thống truyền động, Honda City thế hệ mới không chỉ mang lại khả năng vận hành mượt mà mà còn tiết kiệm nhiên liệu hơn. Dù không có phiên bản động cơ tăng áp như kỳ vọng, Honda City vẫn duy trì sự ổn định và đáng tin cậy trong phân khúc sedan hạng B.

Đánh giá ngoại thất Honda City thế hệ mới

So với phiên bản trước, Honda City thế hệ mới không có quá nhiều thay đổi lớn về ngoại hình. Dòng sedan hạng B này vẫn mang phong cách mạnh mẽ, thể thao và có nhiều nét tương đồng với những “đàn anh” như Honda Civic và Honda Accord. Tuy nhiên, thiết kế mới của Honda City đã được tinh chỉnh để trở nên cá tính và năng động hơn, đặc biệt phù hợp với đối tượng khách hàng trẻ trung và năng động.

Kích thước và trọng lượng 

Honda City - 6

Ở lần nâng cấp này, kích thước của Honda City đã được tăng lên, với chiều dài tổng thể lớn hơn 36mm so với thế hệ trước, giúp nó trở thành mẫu xe dài nhất trong phân khúc hạng B và gần tiệm cận với phân khúc hạng C.

Các thông số kỹ thuật về kích thước và trọng lượng chi tiết của các phiên bản Honda City như sau:

Phiên bản

Dài x Rộng x Cao (mm) Chiều dài cơ sở (mm) Khoảng sáng gầm xe (mm) Bán kính quay vòng (m) Khối lượng bản thân (kg) Khối lượng toàn tải (kg)
City G 4.589 x 1.748 x 1.467 2.600 134 5 1.117

1.580

City L

4.580 x 1.748 x 1.467 2.600 134 5 1.128 1.580
City RS 4.589 x 1.748 x 1.467 2.600 134 5 1.140

1.580

Đầu xe 

Honda City - 7

Phần đầu xe Honda City là nơi thể hiện nhiều thay đổi nhất. Lưới tản nhiệt được thiết kế theo kiểu “đôi cánh vững chãi” với thanh nan lớn ôm trọn phần mặt trước. Trên phiên bản RS, “đôi cánh” này được sơn đen kết hợp với lưới tản nhiệt dạng tổ ong, tạo nên vẻ thể thao mạnh mẽ. Trong khi đó, phiên bản G và L vẫn giữ nguyên phong cách lịch lãm với thanh chrome sang trọng.

Honda City - 8

Điểm nhấn nổi bật nhất ở phần đầu xe chính là cụm đèn. Phiên bản RS được trang bị cụm đèn Full LED phân khoang hiện đại, lấy cảm hứng từ các mẫu xe cao cấp như Civic và Accord. Điều này không chỉ giúp tăng thêm vẻ đẳng cấp cho City RS mà còn làm nó nổi bật hơn trong phân khúc hạng B. Các phiên bản G và L sử dụng đèn Halogen có Projector và đèn mí LED tương tự phiên bản RS, mang lại ánh sáng tốt hơn và thiết kế hiện đại.

Thân xe 

Honda City - 9

Phần thân xe Honda City vẫn giữ được các đường nét dập nổi quen thuộc, lấy cảm hứng từ Honda Accord. Đường gân chạy dọc từ đèn trước đến đèn sau giúp tạo cảm giác thân xe dài hơn và bề thế hơn.

Honda City - 10

Gương chiếu hậu được tách ra khỏi trụ A, tăng cường tầm nhìn và được trang bị đầy đủ các tính năng như chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ. Ở bản RS, gương chiếu hậu được sơn đen bóng tạo sự khác biệt và phong cách thể thao.

Đuôi xe 

Honda City - 11

Phần đuôi xe Honda City cũng có sự thay đổi rõ rệt với chiều rộng tăng và chiều cao giảm, tạo nên dáng vẻ cân đối hơn. Cụm đèn hậu LED mới được thiết kế theo phong cách 3D với dải LED đa chiều màu đỏ thể thao, nổi bật. Đặc biệt, cả ba phiên bản G, L, và RS đều được trang bị đèn hậu LED, giúp gia tăng sự hiện đại và cao cấp cho toàn bộ dòng xe.

Phiên bản RS được trang bị thêm cánh gió sơn đen và ốp cản sau vân carbon, kết hợp với tạo hình khe khuếch tán gió, mang lại vẻ khỏe khoắn và cứng cáp cho phần đuôi xe.

Mâm xe và lốp

Honda City - 12

Bộ mâm của Honda City cũng được nâng cấp với thiết kế mới. Phiên bản RS sử dụng mâm 16 inch 5 chấu kép 2 tông màu tương phản, kết hợp với lốp 185/55 R16. Phiên bản City L cũng dùng mâm 16 inch đa chấu đơn sắc, còn phiên bản G sử dụng mâm 15 inch và lốp 185/60 R15, mang đến sự đa dạng về lựa chọn cho người dùng.

Màu sắc xe

Honda City - 13

Honda City hiện có 6 tùy chọn màu sắc, bao gồm: Trắng ngà, Ghi bạc, Đen, Titan (dành cho phiên bản RS và L), Đỏ (RS và L), và Xanh đậm (RS và L). Những lựa chọn màu sắc này giúp khách hàng có thêm sự linh hoạt trong việc chọn màu xe phù hợp với cá nhân và phong cách của mình.

Đánh giá nội thất hiện đại của Honda City

Honda City thế hệ thứ 5 mang đến nhiều thay đổi đáng chú ý trong thiết kế nội thất, từ không gian rộng rãi hơn đến các trang bị hiện đại. Với diện mạo thể thao và tinh tế hơn, không gian nội thất của Honda City giờ đây tạo cảm giác cao cấp, thoải mái cho người sử dụng.

Thiết kế nội thất

Honda City - 14

Nội thất của Honda City đã được cải tiến đáng kể với phong cách thể thao và hiện đại. Mặc dù vẫn giữ thiết kế đối xứng quen thuộc, nhưng giờ đây nó được tối ưu để trông gọn gàng và năng động hơn. Màn hình trung tâm có kích thước lớn hơn, viền mỏng hơn, mang lại cảm giác hiện đại và thanh thoát hơn.

Honda City - 15

Cụm điều khiển điều hòa được thiết kế sang trọng với các chi tiết tỉ mỉ. Đặc biệt, các cửa gió điều hòa có kiểu dáng đứng hình đa giác viền bạc, tạo nên cảm giác cao cấp và có nét tương đồng với những mẫu xe sang như Porsche Cayenne.

Vật liệu chủ yếu bên trong vẫn là nhựa cứng, nhưng sự kết hợp khéo léo giữa nhiều tông màu khác nhau, cùng với chi tiết giả da và đường chỉ nổi bật, mang lại ấn tượng cao cấp hơn hẳn.

Khu vực lái xe

Honda City - 17

Khu vực lái xe của Honda City cũng được thiết kế lại hoàn toàn. Vô lăng 3 chấu thừa hưởng từ dòng xe cao cấp Honda Accord, tích hợp đầy đủ các phím điều khiển chức năng. Phiên bản RS sở hữu vô lăng bọc da với đường chỉ đỏ thể thao, trong khi phiên bản L có vô lăng bọc da với chỉ màu khác, và phiên bản G không có bọc da.

Cụm đồng hồ truyền thống với hai đồng hồ analog nhưng thêm màn hình hiển thị đa thông tin ở giữa, giúp cung cấp thông tin trực quan hơn cho người lái. Các phiên bản cao cấp như City RS và L còn được trang bị chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm và điều khiển hành trình Cruise Control. Riêng bản RS còn có thêm lẫy chuyển số và tính năng đề nổ từ xa qua chìa khóa – tính năng mà đối thủ Hyundai Accent cũng sở hữu.

Hệ thống ghế ngồi và khoang hành lý

Honda City - 18

Nhờ chiều dài và chiều rộng được tăng thêm, Honda City mang lại không gian nội thất rộng rãi nhất trong phân khúc sedan hạng B. Phiên bản G và L có ghế bọc nỉ, trong khi phiên bản RS cao cấp sử dụng chất liệu da kết hợp da lộn và nỉ, với đường chỉ đỏ nổi bật, tạo nên phong cách thể thao riêng biệt.

Ghế trước được thiết kế theo dạng thể thao, ôm sát thân người ngồi, với bệ hông lớn hỗ trợ tốt khi lái xe. Tuy nhiên, chế độ chỉnh ghế vẫn duy trì kiểu chỉnh tay truyền thống, với 6 hướng cho ghế lái và 4 hướng cho ghế phụ.

Honda City - 19

Hàng ghế sau cũng rất rộng rãi, thậm chí vượt trội so với nhiều mẫu xe hạng C. Honda đã tinh chỉnh thiết kế ghế trước để tăng thêm không gian để chân cho hàng ghế sau, giúp người ngồi có trải nghiệm thoải mái hơn. Hàng ghế sau có đủ tựa đầu cho 3 vị trí và còn có bệ để tay tích hợp ngăn đặt cốc.

Honda City - 20

Khoang hành lý của Honda City có dung tích lên đến 536 lít – rất rộng so với các đối thủ. Tuy nhiên, một hạn chế nhỏ là ghế sau không thể gập lại để mở rộng thêm không gian chứa đồ khi cần thiết.

Tiện nghi

Honda City - 21

Honda City được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, bao gồm màn hình trung tâm 8 inch với giao diện cải tiến và độ nhạy tốt hơn. Phiên bản RS cao cấp có hệ thống âm thanh 8 loa, trong khi bản G và L chỉ có 4 loa. Xe hỗ trợ đầy đủ các kết nối như Apple CarPlay, Android Auto, đàm thoại rảnh tay, Bluetooth, USB và AM/FM.

Honda City - 22

Về hệ thống điều hòa, các phiên bản RS và L được trang bị điều hòa tự động 1 vùng, có cửa gió riêng cho hàng ghế sau. Tuy nhiên, phiên bản G vẫn sử dụng điều hòa chỉnh tay và không có cửa gió cho hàng ghế sau, làm giảm sự tiện nghi cho hành khách ở phía sau.

Nội thất Honda City thế hệ mới không chỉ cải tiến về thiết kế mà còn được trang bị nhiều tính năng tiện nghi hiện đại, phù hợp với nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng. Với không gian rộng rãi, tiện nghi và phong cách thể thao, Honda City tiếp tục là một trong những mẫu sedan hạng B nổi bật và đáng cân nhắc nhất trên thị trường.

Đánh giá độ an toàn của xe Honda City

Honda City - 23

Hệ thống an toàn của Honda City đã được nâng cấp đáng kể trong lần cải tiến giữa vòng đời, làm nổi bật vai trò của dòng xe này trong phân khúc sedan hạng B. Honda City không chỉ giữ nguyên các tính năng an toàn cơ bản mà còn được bổ sung gói công nghệ an toàn tiên tiến Honda Sensing, mang lại sự yên tâm tối đa cho người lái.

Một trong những điểm đáng chú ý nhất ở Honda City thế hệ mới là việc cả 3 phiên bản (G, L và RS) đều được trang bị gói công nghệ an toàn Honda Sensing. Gói này bao gồm nhiều tính năng hiện đại như:

  • Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS): Giúp tự động phanh khi phát hiện có nguy cơ va chạm phía trước.
  • Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS): Giúp giữ cho xe luôn di chuyển đúng làn đường.
  • Giảm thiểu chệch làn đường (RDM): Cảnh báo và can thiệp khi xe đi lệch làn đường.
  • Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN): Cảnh báo khi xe phía trước di chuyển để giúp người lái phản ứng kịp thời.
  • Đèn pha thích ứng tự động (AHB): Tự động điều chỉnh đèn pha phù hợp với điều kiện giao thông.

Gói Honda Sensing giúp Honda City trở thành một trong những mẫu xe an toàn hàng đầu trong phân khúc, đảm bảo cả an toàn chủ động lẫn hỗ trợ người lái tối ưu.

Honda City - 24

Ngoài gói Honda Sensing, Honda City vẫn duy trì đầy đủ các trang bị an toàn cơ bản như:

  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Giúp xe tránh hiện tượng khóa bánh khi phanh gấp.
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA): Tăng cường lực phanh trong trường hợp người lái phanh đột ngột.
  • Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD): Điều chỉnh lực phanh giữa các bánh xe để tối ưu hiệu quả phanh.
  • Hệ thống cân bằng điện tử (VSA): Giúp kiểm soát xe tốt hơn khi vào cua hoặc điều kiện đường trơn trượt.
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA): Giúp xe không bị trôi ngược khi khởi hành trên dốc.

Tuy nhiên, một hạn chế nhỏ là Honda City không được trang bị cảm biến lùi, điều mà nhiều người lái xe mong muốn để tăng cường an toàn khi đỗ xe.

Trang bị an toàn

City G City L City RS
Số túi khí 4 4

6

Honda Sensing

Phanh ABS, BA, EBD

Cân bằng điện tử

Khởi hành ngang dốc

Camera lùi

Không 3 góc quay

3 góc quay

Phiên bản cao cấp RS được trang bị đến 6 túi khí, trong khi phiên bản G và L có 4 túi khí. Đặc biệt, bản RS và L đều có camera lùi với 3 góc quay, giúp hỗ trợ người lái khi lùi xe một cách an toàn và dễ dàng hơn.

Nên mua phiên bản Honda City nào?

Honda City - 25

Trong ba phiên bản của Honda City mới, Honda City RS được đánh giá là phiên bản hấp dẫn nhất. Mặc dù thiết kế thế hệ thứ 5 của City có sự cải tiến, nhưng vẫn mang phong cách truyền thống của Honda và chưa thực sự “lột xác.” Phiên bản RS với những chi tiết thể thao nổi bật như cụm đèn Full LED, lẫy chuyển số sau vô lăng, đề nổ từ xa, hệ thống âm thanh 8 loa, và ghế kết hợp da, da lộn và nỉ mang đến trải nghiệm cao cấp hơn, phù hợp với những ai yêu thích sự cá tính và phá cách.

Tuy nhiên, nếu bạn ưa chuộng phong cách thanh lịch và mạnh mẽ vừa đủ, Honda City L là sự lựa chọn hợp lý. Dù không có nhiều trang bị cao cấp như phiên bản RS, City L vẫn đáp ứng tốt các nhu cầu cơ bản với hệ thống tiện nghi đầy đủ.

Đối với những người tìm kiếm một chiếc xe chất lượng với mức giá hợp lý, Honda City G là lựa chọn phù hợp. Với giá bán trên 500 triệu VNĐ, phiên bản G là sự lựa chọn tốt cho những ai cần xe phục vụ di chuyển cá nhân hoặc gia đình, cũng như các dịch vụ như Grab, taxi.

Với những ưu điểm vượt trội về thiết kế, tính năng an toàn và khả năng vận hành, Honda City là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc sedan hạng B. Hy vọng những đánh giá xe Honda City trên đây sẽ giúp người dùng có cái nhìn toàn diện và đưa ra lựa chọn chính xác khi mua xe.

Tác giả:

Tôi là Nguyễn Thúy, chuyên gia đánh giá xe với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực ô tô. Tôi đam mê tìm hiểu và chia sẻ thông tin về các dòng xe nổi bật trên thị trường. Tại danhgiaxe.edu.vn, tôi cung cấp những đánh giá chân thực, khách quan, giúp người dùng lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu.