Đánh giá xe VinFast Lux SA2.0 là chủ đề thu hút sự quan tâm của nhiều người yêu thích ô tô tại Việt Nam. Mẫu SUV này nổi bật với thiết kế tinh tế, trang bị hiện đại cùng khả năng vận hành mạnh mẽ. Để hiểu rõ hơn về dòng xe này, bài viết dưới trên danhgiaxe.edu.vn sẽ phân tích chi tiết về các phiên bản, nội thất và tiện nghi, giúp người tiêu dùng có cái nhìn toàn diện hơn khi lựa chọn VinFast Lux SA2.0.
Cập nhật giá xe VinFast Lux SA2.0 tháng 8/2024
VinFast Lux SA2.0 là một trong những mẫu xe SUV hạng sang nổi bật trên thị trường, được nhiều người ưa chuộng nhờ thiết kế sang trọng và công nghệ tiên tiến. Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh mới nhất của mẫu xe này trong tháng 8/2024, cung cấp cái nhìn tổng quan về chi phí khi mua xe tại các khu vực khác nhau.
Bảng giá VinFast Lux SA2.0 tháng 8/2024
- Bản Tiêu chuẩn: 1.552.000.000 VNĐ
- Bản Nâng cao: 1.642.000.000 VNĐ
- Bản Cao cấp: 1.835.000.000 VNĐ
Dưới đây là chi tiết giá lăn bánh tại Hà Nội, TP.HCM, Hà Tĩnh và các tỉnh thành khác:
Phiên bản |
Giá niêm yết | Lăn bánh tại Hà Nội | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh |
Tiêu chuẩn | 1.552.000.000 VNĐ | 1.760.000.000 VNĐ | 1.729.000.000 VNĐ | 1.726.000.000 VNĐ |
1.710.000.000 VNĐ |
Nâng cao |
1.642.000.000 VNĐ | 1.861.000.000 VNĐ | 1.828.000.000 VNĐ | 1.826.000.000 VNĐ |
1.809.000.000 VNĐ |
Cao cấp |
1.835.000.000 VNĐ | 2.077.000.000 VNĐ | 2.041.000.000 VNĐ | 2.040.000.000 VNĐ |
2.022.000.000 VNĐ |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách bán hàng tại từng thời điểm.
Các khoản phí khi mua VinFast Lux SA2.0
Giá lăn bánh của VinFast Lux SA2.0 bao gồm nhiều khoản phí khác nhau, cụ thể như sau:
– Thuế trước bạ:
- Tại Hà Nội và một số tỉnh thành như Quảng Ninh, Hải Phòng, thuế trước bạ là 12% trên giá trị xe.
- Tại TP.HCM và đa số các tỉnh khác, mức thuế là 10%.
- Riêng tại Hà Tĩnh, mức thuế trước bạ là 11% (theo Nghị định 41/2023/NĐ-CP).
– Phí cấp biển số:
- Ở Hà Nội và TP.HCM, phí cấp biển số là 20.000.000 VNĐ.
- Ở các tỉnh thành khác, mức phí là 1.000.000 VNĐ (theo Thông tư 229/2016/TT-BTC).
– Phí bảo trì đường bộ: Mức phí bảo trì cho xe dưới 9 chỗ là 1.560.000 VNĐ/năm (theo Thông tư 229/2016/TT-BTC).
– Phí đăng kiểm lần đầu: Phí đăng kiểm xe mới là 340.000 VNĐ/lần.
– Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Đối với xe từ 6 đến 11 chỗ, mức phí bảo hiểm là 794.000 VNĐ/năm (theo Xaydungchinhsach.chinhphu.vn).
So sánh VinFast Lux SA2.0 với các đối thủ trong cùng phân khúc
VinFast Lux SA2.0 thuộc phân khúc SUV cao cấp, cạnh tranh trực tiếp với một số mẫu xe như Hyundai SantaFe, Kia Sorento, Toyota Fortuner và Ford Everest. Dưới đây là bảng so sánh giá cơ bản của các mẫu xe:
- VinFast Lux SA2.0: từ 1.552.000.000 VNĐ
- Hyundai SantaFe: từ 1.029.000.000 VNĐ
- Kia Sorento: từ 1.069.000.000 VNĐ
- Toyota Fortuner: từ 1.055.000.000 VNĐ
- Ford Everest: từ 1.099.000.000 VNĐ
Mặc dù giá của VinFast Lux SA2.0 cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc, nhưng bù lại, xe mang đến sự mạnh mẽ trong thiết kế, đẳng cấp trong trang bị nội thất cùng với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ thương hiệu Việt.
VinFast Lux SA2.0 không chỉ là một phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của sự sang trọng và phong cách sống hiện đại.
Đánh giá điểm mạnh và hạn chế của xe VinFast Lux SA2.0
Điểm mạnh của xe VinFast Lux SA2.0
- Thiết kế ấn tượng và đẳng cấp: VinFast Lux SA2.0 nổi bật với vẻ ngoài bề thế và sang trọng, tạo nên sự ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên.
- Tiện nghi hiện đại: Xe được trang bị nhiều tiện ích hiện đại, đảm bảo sự thoải mái và tiện lợi cho người sử dụng.
- Động cơ tinh chỉnh từ BMW: Được trang bị động cơ được tái thiết kế từ N20 của BMW, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và hiệu quả.
- Khung gầm chất lượng cao: Khung gầm của xe sử dụng nền tảng BMW X5, nâng cao khả năng vận hành ổn định và an toàn.
- Hộp số 8 cấp của ZF: Hộp số 8 cấp ZF đảm bảo chuyển số mượt mà và hiệu quả.
- Hệ thống treo êm ái: Hệ thống treo của xe mang đến cảm giác lái êm ái, giảm thiểu rung lắc và tiếng ồn.
- Chi phí bảo dưỡng hợp lý: Chi phí bảo dưỡng và thay thế phụ tùng khá “mềm”, giúp tiết kiệm cho người sử dụng.
- Chính sách khuyến mãi hấp dẫn: Nhiều chương trình khuyến mãi và chính sách hậu mãi, bao gồm bảo hành 5 năm, mang lại sự yên tâm cho khách hàng.
Điểm hạn chế của xe VinFast Lux SA2.0
- Không gian nội thất hạn chế: Mặc dù có kích thước tổng thể lớn, không gian bên trong xe vẫn hơi chật chội.
- Hàng ghế thứ 3 kém thoải mái: Hàng ghế thứ 3 khá nhỏ hẹp, với ghế nhỏ và mỏng, không phù hợp cho những chuyến đi dài.
- Thiết kế nội thất cần cải thiện: Nội thất xe chưa được tinh tế và hoàn thiện như mong đợi, cần sự nâng cấp để nâng cao trải nghiệm người dùng.
Thông số kỹ thuật nổi bật của xe VinFast Lux SA2.0
VinFast Lux SA2.0 tiếp tục kế thừa sức mạnh của dòng Lux A2.0 với động cơ tăng áp 2.0L, được phát triển từ công nghệ N20 của BMW. Động cơ này có cấu trúc I-4, DOHC, với công suất tối đa đạt 228 mã lực ở dải vòng tua từ 5.000 đến 6.000 vòng/phút, và mô men xoắn cực đại 350 Nm trong khoảng 1.750 – 4.500 vòng/phút. Hộp số tự động 8 cấp ZF phối hợp với hệ thống dẫn động cầu sau hoặc toàn bộ các bánh xe, mang lại khả năng vận hành mượt mà và linh hoạt.
Dưới đây là bảng chi tiết thông số kỹ thuật cho từng phiên bản của Lux SA2.0:
Thông số kỹ thuật |
Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Động cơ | 2.0L tăng áp | 2.0L tăng áp |
2.0L tăng áp |
Công suất cực đại |
228 Ps tại 5.000 – 6.000 vòng/phút | 228 Ps tại 5.000 – 6.000 vòng/phút |
228 Ps tại 5.000 – 6.000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
350 Nm tại 1.750 – 4.500 vòng/phút | 350 Nm tại 1.750 – 4.500 vòng/phút | 350 Nm tại 1.750 – 4.500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF |
Tự động 8 cấp ZF |
Dẫn động |
Cầu sau RWD | Cầu sau RWD | 2 cầu AWD |
Trợ lực lái | Thủy lực | Thủy lực |
Thủy lực |
Hệ thống treo trước/sau |
Độc lập/Độc lập | Độc lập/Độc lập | Độc lập/Độc lập |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc | Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc |
Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc |
Đánh giá ngoại thất sang trọng của xe VinFast Lux SA2.0
VinFast Lux SA2.0 là mẫu SUV nổi bật của VinFast, mang thiết kế kết hợp giữa sự bề thế, mạnh mẽ của dòng SUV và vẻ thanh lịch từ hãng thiết kế danh tiếng Pininfarina. Dựa trên nền tảng của BMW X5 thế hệ trước, Lux SA2.0 không chỉ gây ấn tượng mạnh bởi ngoại hình mà còn ở sự tỉ mỉ trong từng chi tiết. Bài viết này sẽ đánh giá chi tiết ngoại thất của VinFast Lux SA2.0 từ đầu xe, thân xe đến đuôi xe, giúp bạn hiểu rõ hơn về chiếc SUV đẳng cấp này.
Kích thước và trọng lượng
VinFast Lux SA2.0 có kích thước lớn hơn so với nhiều đối thủ trong cùng phân khúc D-SUV, giúp mang đến vẻ ngoài vững chãi, bề thế. Xe sở hữu kích thước tổng thể là 4.940 x 1.960 x 1.773 mm, với chiều dài cơ sở 2.933 mm, tạo ra không gian rộng rãi cho hành khách và hàng hóa.
Kích thước |
Thông số |
Dài x Rộng x Cao |
4.940 x 1.960 x 1.773 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.933 mm |
Khoảng sáng gầm |
192 mm |
Kích thước lớn này không chỉ tạo cảm giác chắc chắn mà còn giúp xe nổi bật khi so sánh với các đối thủ như Toyota Fortuner hay Hyundai Santa Fe.
Đầu xe
Phần đầu xe của VinFast Lux SA2.0 gây chú ý với thiết kế dải đèn LED chạy dài, tạo thành chữ “V” đặc trưng của thương hiệu VinFast, cùng lưới tản nhiệt lấy cảm hứng từ những thửa ruộng bậc thang Việt Nam. Đèn pha chính được đặt ở vị trí thấp hơn so với thiết kế truyền thống, mang lại nét hiện đại và độc đáo.
Cụm đèn pha Full LED trên cả ba phiên bản của Lux SA2.0 có khả năng bật/tắt tự động, kết hợp với đèn sương mù phía dưới giúp tăng cường khả năng chiếu sáng. Tuy nhiên, nhiều người dùng cho rằng cụm đèn pha nhỏ và vị trí thấp chưa tối ưu cho một chiếc SUV cao cấp như Lux SA2.0. Nếu cụm đèn được cải tiến với kích thước lớn hơn, khả năng chiếu sáng sẽ hiệu quả hơn, đồng thời cải thiện thẩm mỹ tổng thể của xe.
Thân xe
Thân xe của Lux SA2.0 mang phong cách tối giản nhưng vẫn giữ được vẻ oai phong. Điểm nhấn ở hai phiên bản nâng cao và cao cấp là kính tối màu phía sau, viền chrome bao quanh cửa sổ và nẹp chrome ở thân xe. Tay nắm cửa cùng màu thân xe tạo sự liền mạch và đồng bộ trong thiết kế.
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe và được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại như: chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ và sấy gương, đảm bảo an toàn trong mọi điều kiện thời tiết. Đây là điểm cộng lớn, giúp Lux SA2.0 vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa tăng tính tiện nghi.
Mâm và lốp
Một trong những chi tiết nổi bật của thân xe VinFast Lux SA2.0 chính là bộ mâm hợp kim nhôm với kích thước lớn, tùy phiên bản:
- Bản tiêu chuẩn và nâng cao: Mâm 19 inch, lốp trước 255/50R19 và lốp sau 285/45R19.
- Bản cao cấp: Mâm 20 inch, lốp trước 275/40R20 và lốp sau 315/35R20.
Dù không có lốp dự phòng, VinFast đã trang bị bộ dụng cụ vá lốp nhanh, một giải pháp thực dụng và tiết kiệm không gian.
Đuôi xe
Phần đuôi xe của VinFast Lux SA2.0 tiếp tục gây ấn tượng mạnh với thiết kế đèn hậu LED hình chữ “V” đồng nhất với đầu xe, tạo nên sự liền mạch trong tổng thể thiết kế. Cản sau được mở rộng với lớp sơn đen mờ tạo cảm giác vững chãi, kết hợp cùng cụm ống xả đôi và tấm cánh gió mạ bạc tăng thêm vẻ thể thao, mạnh mẽ.
Màu sắc
VinFast Lux SA2.0 mang đến 8 tùy chọn màu sắc để phù hợp với cá tính và sở thích của người dùng:
Xám Neptune
Xanh Luxury
Bạc Desat
Trắng Brahminy
Đỏ Mistique
Đen Jet
Nâu Cormorant
Cam Action
Mỗi màu sắc đều được thiết kế để tôn lên vẻ mạnh mẽ và sang trọng của Lux SA2.0, từ đó làm nổi bật cá tính của chủ xe trên mọi cung đường.
Đánh giá chi tiết nội thất VinFast Lux SA2.0
VinFast Lux SA2.0 là mẫu xe SUV hạng sang của thương hiệu VinFast, không chỉ nổi bật về ngoại thất mà còn chú trọng đến nội thất tiện nghi. Mặc dù xe được trang bị nhiều công nghệ hiện đại và vật liệu cao cấp, nhưng vẫn còn một số yếu tố cần cải thiện để hoàn thiện trải nghiệm người dùng. Hãy cùng đánh giá chi tiết khu vực lái, ghế ngồi và tiện nghi bên trong chiếc xe này.
Khu vực lái
Phần khu vực lái của VinFast Lux SA2.0 mang phong cách thiết kế tương tự các mẫu xe BMW thế hệ trước với các đường nét đơn giản. Vô lăng ba chấu bọc da tích hợp đầy đủ các nút chức năng cần thiết như điều khiển âm thanh và hệ thống hành trình. Phía sau vô lăng là màn hình hiển thị đa thông tin 7 inch kết hợp với hai đồng hồ tròn truyền thống, giúp người lái dễ dàng quan sát các thông số.
Xe được trang bị đầy đủ các tính năng hỗ trợ lái như phanh tay điện tử, điều khiển hành trình (Cruise Control), khởi động bằng nút bấm và gương chiếu hậu chống chói tự động. Tuy nhiên, một điểm hạn chế là Lux SA2.0 không có lẫy chuyển số sau vô lăng và chưa được trang bị tính năng giữ phanh tự động hay hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control), điều này khiến việc lái xe trên đường trường kém tiện lợi hơn.
Taplo
Taplo của VinFast Lux SA2.0 là một trong những khu vực gây tranh cãi nhất. Dù sử dụng các vật liệu cao cấp như nhựa mềm, gỗ, nhôm và da, thiết kế của khu vực này chưa thực sự nổi bật. Màn hình trung tâm cảm ứng tuy lớn nhưng thiết kế chưa tinh tế, khiến không gian phía trước xe thiếu đi cảm giác sang trọng mà lẽ ra một mẫu SUV hạng sang cần có.
Nếu có sự điều chỉnh về thiết kế và cách bố trí màn hình, VinFast Lux SA2.0 sẽ có khả năng thu hút nhiều khách hàng hơn, đặc biệt là những ai chú trọng đến thẩm mỹ và sự tinh tế.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Ghế ngồi trên VinFast Lux SA2.0 được bọc da cao cấp màu đen, riêng phiên bản cao cấp có tùy chọn da Nappa với ba màu sắc gồm đen, beige và nâu. Hàng ghế trước của xe mang lại cảm giác ngồi thoải mái, rộng rãi. Ở hai phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao, ghế có thể chỉnh điện 4 hướng và chỉnh cơ 2 hướng. Đặc biệt, bản cao cấp có ghế chỉnh điện 8 hướng, thêm chức năng đệm lưng chỉnh 4 hướng, giúp người lái và hành khách có thể tùy chỉnh tư thế ngồi tối ưu.
Tuy nhiên, nếu xe có thêm các tính năng cao cấp như làm mát ghế trước giống như Kia Sorento, trải nghiệm của người dùng sẽ được nâng tầm đáng kể.
Hàng ghế thứ 2 của xe khá rộng rãi với tựa đầu ở ba vị trí, ghế có thể gập theo tỷ lệ 4:2:4, tăng cường khả năng linh hoạt trong việc chở hàng hóa khi cần.
Hàng ghế thứ 3 có phần trần thoáng, nhưng ghế khá nhỏ và đệm ngồi mỏng, phù hợp với vai trò của hàng ghế phụ trong các mẫu SUV 5+2. Dù không phải là lựa chọn lý tưởng cho những hành trình dài, hàng ghế này vẫn đáp ứng được nhu cầu khi cần chở thêm hành khách.
Khoang hành lý của VinFast Lux SA2.0 ở mức vừa phải, đủ để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày. Khi cần thêm không gian, người dùng có thể gập hàng ghế thứ 3 để tăng diện tích chứa đồ.
Tiện nghi
VinFast Lux SA2.0 được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm 10.24 inch với thiết kế dọc hiện đại. Màn hình này không chỉ phục vụ cho các tính năng giải trí mà còn tích hợp điều khiển nhiều tính năng tiện ích trong xe như hệ thống điều hòa. Tuy nhiên, việc điều khiển các chức năng thông qua màn hình cảm ứng có thể gây khó khăn cho người dùng, đặc biệt là khi điều chỉnh điều hòa trong quá trình lái xe.
Hệ thống âm thanh của xe cũng khá đa dạng. Phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao sử dụng hệ thống âm thanh 8 loa, trong khi bản cao cấp được trang bị dàn 13 loa kết hợp với ampli, mang lại trải nghiệm âm thanh sống động. Ngoài ra, hai phiên bản nâng cao và cao cấp còn có tính năng sạc không dây và kết nối Wifi. Đặc biệt, bản cao cấp còn có định vị và bản đồ tích hợp trên màn hình.
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng của Lux SA2.0 có cửa gió riêng cho hàng ghế thứ 2 và thứ 3, giúp đảm bảo không khí trong xe luôn mát mẻ và dễ chịu. Xe cũng được trang bị tính năng lọc gió và kiểm soát chất lượng không khí bằng ion, đảm bảo không gian luôn trong lành.
Các tiện ích khác
VinFast Lux SA2.0 cung cấp nhiều tiện ích thực dụng như ổ điện 12V và 230V, cửa sổ chỉnh điện và cốp điện cho các phiên bản nâng cao và cao cấp. Riêng phiên bản cao cấp còn có đèn trang trí nội thất với các chi tiết sang trọng như đèn chiếu bậc cửa, đèn chiếu khoang để chân và đèn viền taplo, mang đến không gian ấm cúng và tiện nghi.
Tuy nhiên, một điểm hạn chế là VinFast Lux SA2.0 không được trang bị cửa sổ trời Panorama, một tính năng mà nhiều khách hàng trong phân khúc SUV hạng sang thường mong đợi.
VinFast Lux SA2.0 sở hữu không gian nội thất rộng rãi, thoải mái với nhiều tiện nghi hiện đại. Mặc dù vẫn còn một số điểm cần cải thiện về thiết kế và tính năng, mẫu xe này vẫn mang lại giá trị tốt cho người dùng. Với việc tập trung nâng cấp thêm một số tính năng cao cấp như cửa sổ trời hay các tùy chọn điều khiển dễ sử dụng hơn, VinFast Lux SA2.0 có tiềm năng trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV hạng sang tại Việt Nam.
Nên mua VinFast Lux SA2.0 phiên bản nào?
Khi lựa chọn giữa các phiên bản của VinFast Lux SA2.0, mỗi phiên bản đều mang đến những ưu điểm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng người.
Với mức giá chênh lệch 90 triệu đồng so với bản tiêu chuẩn, Lux SA2.0 nâng cao trang bị thêm nhiều tính năng tiện ích như viền chrome, kính cách nhiệt tối màu, sạc không dây, kết nối Wifi, cốp điện, cảnh báo điểm mù, camera 360 độ và cảm biến trước hỗ trợ đỗ xe. Những tính năng này không chỉ tăng cường sự thoải mái mà còn đảm bảo an toàn hơn khi lái xe. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những người mong muốn sự tiện nghi mà không cần đầu tư quá nhiều.
Trong khi đó, Lux SA2.0 cao cấp mang lại trải nghiệm hoàn thiện nhất. Xe được nâng cấp với mâm xe 20 inch, ghế bọc da Nappa sang trọng, hệ thống âm thanh 13 loa kèm ampli, định vị GPS, đèn trang trí nội thất và nhiều chi tiết cao cấp khác. Đặc biệt, phiên bản này được trang bị hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian, tối ưu cho những chuyến đi xa hay địa hình phức tạp.
Tóm lại, Lux SA2.0 bản nâng cao là sự lựa chọn hợp lý cho nhu cầu sử dụng chung, còn bản cao cấp hướng tới những ai cần sự sang trọng và khả năng vận hành tối ưu trên mọi địa hình.
VinFast Lux SA2.0 không chỉ gây ấn tượng với thiết kế sang trọng mà còn vượt trội nhờ các tính năng an toàn và tiện ích thông minh. Đánh giá xe VinFast Lux SA2.0 cho thấy đây là lựa chọn xứng đáng trong phân khúc SUV hạng sang, đáp ứng nhu cầu di chuyển đa dạng. Hãy cân nhắc phiên bản phù hợp để trải nghiệm chất lượng vượt trội từ dòng xe này.