Suzuki Ertiga là một trong những mẫu MPV 7 chỗ được yêu thích nhất tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, sang trọng, cùng không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi, Suzuki Ertiga là lựa chọn hoàn hảo cho những gia đình đang tìm kiếm một chiếc xe đa dụng, đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển.
Giới thiệu tổng quan về Suzuki Ertiga
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Suzuki Ertiga.
Định nghĩa Suzuki Ertiga
Suzuki Ertiga là mẫu xe MPV 7 chỗ cỡ nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Suzuki Nhật Bản. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên tại Việt Nam vào tháng 6/2019 và nhanh chóng trở thành một trong những lựa chọn phổ biến trong phân khúc MPV 7 chỗ.
Giá lăn bánh Suzuki Ertiga
Phiên bản | Giá niêm yết | Phí trước bạ (12%) | Phí đăng ký | Phí bảo hiểm | Phí đường bộ | Tổng giá lăn bánh |
MT | 538.000.000 VNĐ | 64.560.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 793.800 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 624.913.800 VNĐ |
CVT | 609.000.000 VNĐ | 73.080.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 793.800 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 704.433.800 VNĐ |
Sport Limited | 678.000.000 VNĐ | 81.360.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 793.800 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 781.713.800 VNĐ |
Hybrid MT | 596.000.000 VNĐ | 71.520.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 793.800 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 689.873.800 VNĐ |
Hybrid AT | 668.000.000 VNĐ | 80.160.000 VNĐ | 20.000.000 VNĐ | 793.800 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 768.513.800 VNĐ |
Thông số kỹ thuật xe Suzuki Ertiga
Dưới đây là bảng khung thông số kỹ thuật đầy đủ các bản xe Suzuki Ertiga.
Phiên bản | MT | CVT | Sport Limited | Hybrid MT | Hybrid AT |
Kích thước | Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.395 x 1.735 x 1.690 | 4.395 x 1.735 x 1.690 | 4.395 x 1.735 x 1.690 | 4.395 x 1.735 x 1.690 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.740 | 2.740 | 2.740 | 2.740 | 2.740 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 | 180 | 180 | 180 | 180 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.130 | 1.160 | 1.195 | 1.160 | 1.195 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.695 | 1.720 | 1.760 | 1.720 | 1.760 |
Động cơ | Loại | K15B | K15B | K15B | K15B + Motor điện |
Dung tích (cc) | 1.462 | 1.462 | 1.462 | 1.462 | 1.462 |
Công suất tối đa (mã lực/vòng/phút) | 105/6.000 | 105/6.000 | 105/6.000 | 105/6.000 | 115/6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 138/4.400 | 138/4.400 | 138/4.400 | 138/4.400 | 138/4.400 + 75/1.700 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động vô cấp CVT | Tự động vô cấp CVT | Số sàn 5 cấp | Tự động vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, lò xo trụ | Độc lập, lò xo trụ | Độc lập, lò xo trụ | Độc lập, lò xo trụ |
Sau | Dầm xoắn | Dầm xoắn | Dầm xoắn | Dầm xoắn | Dầm xoắn |
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa, có ABS, EBD | Đĩa, có ABS, EBD | Đĩa, có ABS, EBD | Đĩa, có ABS, EBD |
Sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Lốp xe | Kích thước | 185/65 R15 | 185/65 R15 | 185/65 R16 | 185/65 R15 |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Suzuki đầy đủ các phiên bản
Đặc điểm nổi bật của Suzuki Ertiga
Dưới đây là đặc điểm nổi bật của Suzuki Ertiga.
Thiết kế
Ngoại thất mạnh mẽ, nam tính với lưới tản nhiệt lớn, cụm đèn pha LED hiện đại và các đường gân dập nổi cơ bắp.
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) lần lượt 4.395 x 1.735 x 1.690 mm, chiều dài cơ sở 2.740 mm và khoảng sáng gầm xe 180 mm, giúp xe dễ dàng di chuyển trên mọi địa hình.
Xe có nhiều lựa chọn màu sắc đa dạng, phù hợp với sở thích của nhiều đối tượng khách hàng.
Nội thất
Rộng rãi, thoải mái với 3 hàng ghế có thể chứa tối đa 7 người.
Ghế ngồi được bọc da cao cấp (bản Sport Limited) hoặc nỉ (các bản còn lại), mang đến cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
Xe được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống điều hòa tự động, cửa sổ trời (bản Sport Limited),… đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng của người dùng.
Động cơ
Sử dụng động cơ xăng 1.5L K15B hoặc hybrid 1.5L, cho công suất tối đa từ 105 mã lực đến 115 mã lực và mô-men xoắn cực đại từ 138 Nm đến 138 Nm.
Xe được trang bị hộp số tự động 6 cấp hoặc 4 cấp, vận hành êm ái, linh hoạt.
Nhờ sở hữu động cơ tiết kiệm nhiên liệu, Suzuki Ertiga có khả năng vận hành linh hoạt trên mọi địa hình và tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
An toàn
Được trang bị nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, EBD, BA, hệ thống cân bằng điện tử ESC, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS, hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC, camera 360 độ (bản Sport Limited),… đảm bảo an toàn cho người lái và.
Giá thành và độ bền bỉ
So với các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc, Suzuki Ertiga có giá thành khá hợp lý, phù hợp với khả năng tài chính của nhiều người tiêu dùng Việt Nam.
Giá xe dao động từ 538 triệu đồng đến 689 triệu đồng (Cập nhật tháng 5/2024).
Suzuki Ertiga được sử dụng động cơ xăng có tiếng tăm về độ bền bỉ, ít hỏng hóc, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa.
>> Khám phá thêm: Khám phá xe Suzuki Celerio
Đánh giá xe Suzuki Ertiga
Dưới đây là một số đánh giá xe Suzuki Ertiga từ chuyên gia.
Ưu điểm
- Ngoại thất hiện đại, trẻ trung, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
- Kích thước nhỏ gọn, linh hoạt, dễ dàng di chuyển trong thành phố.
- Nội thất rộng rãi, thoải mái cho 7 người lớn.
- Khả năng vận hành êm ái, ổn định, phù hợp cho nhu cầu di chuyển trong thành phố và đi cao tốc.
- Tiết kiệm nhiên liệu với công nghệ hybrid mới.
- Trang bị tiện nghi đầy đủ, đáp ứng nhu cầu sử dụng cơ bản.
- Giá thành cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc.
- Trang bị các hệ thống an toàn tiên tiến như cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, chống bó cứng phanh, v.v.
Nhược điểm
- Công suất động cơ chỉ ở mức trung bình, không phù hợp cho nhu cầu di chuyển đường trường cần nhiều sức mạnh.
- Thiếu một số trang bị tiện nghi cao cấp như cửa sổ trời, cửa nóc, v.v.
- Khả năng cách âm chưa thực sự tốt, tiếng ồn từ môi trường bên ngoài có thể lọt vào cabin.
Suzuki Ertiga thực sự là một chiếc MPV 7 chỗ hoàn hảo, đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển của gia đình bạn. Hãy đến với đại lý Suzuki gần nhất để trải nghiệm và sở hữu ngay chiếc xe tuyệt vời này!