FAQ

Cách phân loại xe ô tô theo từng phân khúc và dòng xe – Chi tiết nhất

Phân loại các loại xe ô tô không chỉ giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về những lựa chọn của mình mà còn cung cấp thông tin chi tiết về các đặc điểm và công năng của từng loại xe. Từ những chiếc xe thể thao mạnh mẽ đến các mẫu xe gia đình tiện dụng, mỗi loại xe ô tô đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng.

Bài viết này sẽ giúp bạn phân loại các loại xe ô tô một cách dễ hiểu và chi tiết, giúp bạn có thể lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích của mình.

Cách nhận biết các loại xe ô tô

Cách nhận biết các loại xe ô tô

Phân loại theo kích thước và khối lượng

Xe nhỏ (Mini Car)

  • Dung tích động cơ thường dưới 1,25 lít.
  • Dành cho 2 người ngồi.

Xe nhỏ gọn (Compact): Khối lượng nội thất từ 2,8–3,1 m3.

Xe trung (Midsize): Trọng lượng trung bình khoảng 1,96 tấn.

Xe lớn (Large): Trọng lượng trung bình khoảng 2,5 tấn.

Phân loại theo công dụng

  • Xe con (Du lịch): Xe 5 chỗ, 7 chỗ, 9 chỗ, 16 chỗ.
  • Xe khách: Có trọng tải lớn, từ 25 chỗ, 50 chỗ, đến các loại xe giường nằm.
  • Xe bán tải: Chở 2-4 chỗ ngồi, cùng hàng hóa.
  • Xe tải (Chở hàng): Xe tải nhỏ (dưới 1 tấn), xe tải lớn (2 tấn trở lên).
  • Xe chuyên dụng: Xe chở rác, cẩu, trộn bê tông, v.v.

Phân loại theo số chỗ ngồi

  • Xe 2 chỗ: Dành cho hộ gia đình ít người hoặc cá nhân.
  • Xe 4-5 chỗ: Thường là xe taxi hoặc xe gia đình.
  • Xe 7 chỗ: Phổ biến cho các chuyến du lịch.
  • Xe 12, 15 chỗ: Được sử dụng cho du lịch nhóm.

Phân loại theo nhiên liệu sử dụng

  • Xe xăng.
  • Xe diesel.
  • Xe điện.
  • Xe hybrid (kết hợp xăng và điện).

Phân loại theo phân khúc

  • Hạng A (Mini Class Vehicles).
  • Hạng B (Small Class Vehicles).
  • Hạng C (Sub-Medium Class Vehicles).
  • Hạng D (Top-Middle Class Vehicles).
  • Hạng E (Upper Class Vehicles).
  • Hạng F (Luxury Class Vehicles).
  • Hạng M (Multi-Purpose Cars).
  • Hạng J (Crossover Utility Vehicle/Sport Utility Vehicle).
  • Hạng S (Super Luxury Vehicle).

Phân loại theo kết cấu thân xe

  • Hatchback.
  • SUV (Xe thể thao đa dụng).
  • Crossover (Xe lai đa dụng).
  • MPV (Dòng xe đa dụng).
  • Coupe (Xe thể thao).
  • Convertible (Xe mui trần).
  • Pickup (Xe bán tải).
  • Sedan (Xe du lịch).

Phân loại các dòng xe ô tô

Phân loại các dòng xe ô tô

SUV (Xe thể thao đa dụng)

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe được thiết kế với kiểu dáng thể thao, cứng cáp và mạnh mẽ. Đặc trưng của SUV là khả năng vận hành vượt trội và mạnh mẽ, phù hợp cho lái offroad. Với khung gầm được thiết kế đặc biệt, SUV có khả năng vượt qua mọi loại địa hình, từ đường trường đến đường thành phố. 

Một trong những ưu điểm nổi bật của SUV là khả năng chứa đựng lớn, cung cấp không gian rộng rãi cho hành khách và hành lý. Đa số các mẫu SUV trên thị trường hiện nay đều được thiết kế với 7 chỗ ngồi, là lựa chọn phù hợp cho các gia đình có nhu cầu du lịch.

CUV (Crossover)

CUV (Crossover Utility Vehicle) là sự kết hợp giữa SUV và Hatchback, với thiết kế khung gầm cao giống SUV nhưng nhỏ gọn hơn và phù hợp với điều kiện đô thị hẹp hẹp. CUV thường được ưa chuộng bởi sự linh hoạt và dễ di chuyển trong thành phố. 

Mặc dù không có khả năng offroad tốt như SUV, nhưng CUV vẫn giữ được một phần trong tính năng vận hành offroad. Ngoài ra, CUV tiết kiệm nhiên liệu hơn so với SUV, là lựa chọn phổ biến cho những người muốn sự kết hợp giữa tính năng vận hành và tính thực tiễn.

Sedan

Sedan là dòng xe có kiểu dáng 3 khoang riêng biệt khoang động cơ, khoang hành khách và khoang hành lý. Với gầm thấp và chỉ số khí động học tốt, sedan mang lại sự đầm chắc và ổn định khi lái xe ở tốc độ cao. 

Đặc điểm nổi bật của sedan là sự sang trọng và đẳng cấp trong thiết kế, cung cấp không gian nội thất thoải mái và tiện nghi cho hành khách. Sedan cũng tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp cho lái xe hàng ngày và dài hạn.

Minivan/MPV (Xe đa dụng)

Minivan/MPV (Multi-Purpose Vehicle) là dòng xe có 7 chỗ ngồi trở lên, linh hoạt và thoải mái, là sự lựa chọn tốt nhất cho du lịch và vận chuyển hàng hóa. Minivan/MPV cung cấp không gian rộng rãi và linh hoạt cho hành khách và hành lý, với khả năng điều chỉnh ghế ngồi linh hoạt để tạo ra không gian tiện ích. 

Mặc dù không có khả năng vận hành offroad như SUV và CUV, nhưng minivan/MPV là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình có nhu cầu vận chuyển nhiều hành lý hoặc du lịch cùng gia đình.

Hatchback

Hatchback là dòng xe nhỏ hoặc trung, phù hợp với hộ gia đình có nhu cầu chở hành lý. Thiết kế gầm cao giúp hatchback di chuyển dễ dàng trên mọi địa hình và tiết kiệm nhiên liệu. Mặc dù cung cấp không gian hành khách và hành lý ít hơn so với sedan và minivan/MPV, nhưng hatchback là lựa chọn phổ biến cho lái xe hàng ngày trong thành phố, đặc biệt là với những người muốn sự linh hoạt và tiện ích.

Convertible/Cabriolet (Xe mui trần)

Convertible/Cabriolet là phiên bản Coupe với mui linh hoạt có thể mở hoặc đóng, thích hợp cho những người muốn trải nghiệm lái xe mở không gian. Xe mui trần thường có kiểu dáng hiện đại và nổi bật, phản ánh phong cách và sự cá nhân của chủ nhân. Mặc dù thường có giá cao hơn và không cung cấp cùng mức tiện nghi như các dòng xe khác, nhưng xe mui trần vẫn là lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thích sự tự do và phong cách.

Pick-up (Xe bán tải)

Pick-up là dòng xe kết hợp giữa xe tải cỡ nhỏ và xe gia đình, với khả năng chở hàng lớn và di chuyển dễ dàng trên mọi địa hình. Với phần thùng chở hàng phía sau, pick-up là lựa chọn tối ưu cho những người cần chở hàng hóa nhưng vẫn muốn sử dụng xe đa dụng hàng ngày. Mặc dù không cung cấp không gian hành khách thoải mái như các dòng xe khác, nhưng pick-up vẫn là lựa chọn phổ biến cho công việc vận chuyển hàng hóa.

Phân biệt xe ô tô dựa vào phân khúc 

Phân biệt xe ô tô dựa vào phân khúc 

Phân khúc A – Xe cỡ nhỏ (city car)

Phân khúc A là thế giới của những chiếc xe nhỏ gọn, linh hoạt và tiện ích cho việc di chuyển trong thành phố. Với động cơ dung tích nhỏ từ dưới 1L đến 1.2L và chiều dài cơ sở khoảng 2.400mm, các mẫu xe trong phân khúc này thường có giá rẻ và tiết kiệm nhiên liệu. 

Đặc điểm chung của các mẫu xe trong phân khúc này là kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho việc di chuyển trong những con phố hẹp và đông đúc của thành phố. Mặc dù có thể đi nhanh hơn các phân khúc xe lớn hơn, nhưng khả năng an toàn của phân khúc A thường thấp hơn trong trường hợp va chạm.

Đại diện phân khúc A

  • Kia Morning Được biết đến với sự tiện ích, tính linh hoạt và giá cả phải chăng.
  • Hyundai Grand i10 Kết hợp giữa hiệu suất vận hành và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Chevrolet Spark Thiết kế độc đáo, phong cách và linh hoạt.
  • Mitsubishi Mirage Tiết kiệm nhiên liệu và dễ vận hành.
  • Honda Brio Thiết kế đáng yêu, linh hoạt và năng động.
  • Toyota Wigo Đơn giản, tiện nghi và giá cả phải chăng.
  • VinFast Fadil Sự lựa chọn mới với thiết kế hiện đại và tiện ích.

Mức giá: Thường dao động từ 300-500 triệu đồng.

Phân khúc B – Xe bình dân cỡ nhỏ (subcompact car)

Phân khúc B là sự kết hợp giữa hiệu suất vận hành và tiện ích cho mọi người. Các mẫu xe trong phân khúc này thường có kích thước nhỏ hơn so với phân khúc C, nhưng vẫn cung cấp không gian rộng rãi và tiện nghi cho hành khách. Động cơ dung tích từ 1.4L đến 1.6L mang lại khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.

Sedan hạng B (4 hoặc 5 cửa)

  • Toyota Vios Được biết đến với độ bền, tiết kiệm nhiên liệu và giá cả hợp lý.
  • Honda City Thiết kế thời trang, tiện nghi và hiệu suất vận hành ổn định.
  • Mazda 2 sedan Phong cách và hiệu suất vận hành đáng kinh ngạc.
  • Ford Fiesta sedan Linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và giá cả hợp lý.
  • Nissan Sunny Động cơ mạnh mẽ, tiện nghi và an toàn.
  • Mitsubishi Attrage Tiết kiệm nhiên liệu và không gian rộng rãi.
  • Hyundai Accent Thiết kế hiện đại, tiện ích và giá cả phải chăng.

Hatchback hạng B

  • Toyota Yaris Đa dạng tính năng, tiện ích và hiệu suất vận hành.
  • Suzuki Swift Phản ánh phong cách, hiệu suất vận hành và tính năng tiện ích.
  • Ford Fiesta hatchback Linh hoạt, dễ vận hành và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Mazda 2 hatchback Thiết kế thời trang, hiệu suất vận hành và tiện ích.
  • Mitsubishi Mirage Tiết kiệm nhiên liệu, độ bền và an toàn.

Mức giá: Thường dao động từ 500-650 triệu đồng.

Phân khúc C – Xe bình dân cỡ vừa (compact car)

Phân khúc C là nơi bạn có thể tìm thấy sự kết hợp lý tưởng giữa kích thước, hiệu suất và tiện ích. Với động cơ dung tích từ 1.4L đến 2.5L và chiều dài cơ sở khoảng 2.700mm, các mẫu xe trong phân khúc này đáp ứng đa dạng nhu cầu của người tiêu dùng từ thành phố đến xa lộ, từ nội thành đến vùng nông thôn. Đây cũng là phân khúc sôi động nhất trên thị trường Việt Nam.

Sedan

  • Toyota Altis Động cơ mạnh mẽ, tiện nghi và hiệu suất vận hành ổn định.
  • Honda Civic Thiết kế thể thao, công nghệ tiên tiến và trải nghiệm lái tuyệt vời.
  • Hyundai Elantra Thiết kế đẹp mắt, nội thất sang trọng và công nghệ tiện ích.
  • Chevrolet Cruze Hiệu suất động cơ ấn tượng, nội thất tiện nghi và an toàn cao.
  • Mazda 3 sedan Thương hiệu độc đáo, thiết kế tinh tế và trải nghiệm lái thú vị.
  • Kia Cerato Tiện ích, hiệu suất vận hành và không gian nội thất rộng rãi.
  • Ford Focus Linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và trải nghiệm lái tuyệt vời.

Hatchback

  • Kia Cerato hatchback (Kia Ceed) Thiết kế hiện đại, đa dạng tính năng và hiệu suất vận hành ấn tượng.
  • Mazda 3 hatchback Phong cách, hiệu suất và trải nghiệm lái đỉnh cao.

SUV

  • Honda CR-V Không gian nội thất rộng rãi, tiện ích và khả năng vận hành mạnh mẽ.
  • Kia Sportage Thiết kế độc đáo, công nghệ tiên tiến và động cơ hiệu quả.
  • Hyundai Tucson Hiệu suất vận hành ấn tượng, không gian nội thất linh hoạt và an toàn.
  • Mazda CX-5 Thiết kế tinh tế, trải nghiệm lái tuyệt vời và công nghệ tiên tiến.
  • Chevrolet Captiva Khả năng vận hành mạnh mẽ, tiện ích và không gian nội thất rộng rãi.
  • Mitsubishi Outlander Sport Thiết kế thể thao, tiện ích và khả năng vận hành linh hoạt.
  • Suzuki Grand Vitara Động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành off-road và tiện ích.

Mức giá: Thường từ 600 triệu đồng trở lên.

Phân khúc D – Xe bình dân cỡ lớn

Phân khúc D là nơi bạn có thể tìm thấy sự kết hợp giữa không gian rộng rãi, hiệu suất mạnh mẽ và tiện nghi cao cấp. Được trang bị động cơ 6 xi-lanh và chiều dài tổng thể lớn hơn, các mẫu sedan và SUV trong phân khúc này mang lại trải nghiệm lái sang trọng và thoải mái.

Sedan

  • Toyota Camry Thiết kế đẳng cấp, không gian nội thất rộng rãi và hiệu suất vận hành ấn tượng.
  • Honda Accord Sang trọng, tiện nghi và công nghệ tiên tiến.
  • Mazda 6 Thiết kế độc đáo, trải nghiệm lái đỉnh cao và nội thất sang trọng.
  • Kia Optima Đa dạng tính năng, hiệu suất vận hành và tiện nghi cao cấp.
  • Hyundai Sonata Thiết kế đẹp mắt, trải nghiệm lái thú vị và công nghệ tiên tiến.
  • Nissan Teana Không gian nội thất rộng rãi, tiện ích và khả năng vận hành mạnh mẽ.

SUV

  • Toyota Fortuner Khả năng vận hành off-road, không gian nội thất linh hoạt và công nghệ tiện ích.
  • Mitsubishi Pajero Sport Động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành off-road và tiện ích cao cấp.
  • Kia Sorento Thiết kế đẳng cấp, không gian nội thất rộng rãi và an toàn.
  • Hyundai Santa Fe Sang trọng, tiện nghi và hiệu suất vận hành ấn tượng.
  • Isuzu mu-X Độ bền, khả năng vận hành off-road và tiện ích cao cấp.
  • Ford Everest Khả năng vận hành mạnh mẽ, không gian nội thất rộng rãi và an toàn cao cấp.
  • Nissan Terra Thiết kế đẳng cấp, tiện ích và khả năng vận hành mạnh mẽ.
  • Chevrolet Trailblazer Đa dạng tính năng, tiện nghi và khả năng vận hành ổn định.

Mức giá: Thường từ 900 triệu đồng trở lên.

Phân khúc E – Xe hạng sang

Phân khúc E là nơi bạn có thể trải nghiệm sự hòa nhập của công nghệ tiên tiến và sự sang trọng vượt trội. Được trang bị động cơ tăng áp dung tích 2.0L trở lên, các mẫu xe trong phân khúc này mang lại trải nghiệm lái đỉnh cao và tiện nghi sang trọng.

  • Audi A4 Thiết kế tinh tế, công nghệ tiên tiến và trải nghiệm lái đẳng cấp.
  • Mercedes C-class Sang trọng, tiện nghi và hiệu suất vận hành ấn tượng.
  • BMW 3-Series Hiệu suất vận hành ổn định, trải nghiệm lái đầy phấn khích và công nghệ tiên tiến.

Mức giá: Thường từ 1,5 tỷ đồng trở lên.

Phân khúc F – Xe hạng sang cỡ lớn

Phân khúc F là nơi bạn có thể trải nghiệm sự sang trọng và đẳng cấp tột đỉnh của các mẫu sedan hạng sang dành cho các doanh nhân thành đạt.

Hạng sang cỡ trung

  • Mercedes-Benz E-Class Sang trọng, tiện nghi và hiệu suất vận hành ấn tượng.
  • BMW 5-Series Thiết kế đẳng cấp, trải nghiệm lái tuyệt vời và công nghệ tiên tiến.
  • Audi A6 Đa dạng tính năng, sang trọng và hiệu suất vận hành ổn định.

Mức giá: Thường từ 2 tỷ đồng trở lên.

Hạng sang cao cấp

  • Mercedes-Benz S-Class Sang trọng, tiện nghi và công nghệ tiên tiến nhất.
  • Audi A8 Đẳng cấp, hiệu suất vận hành và tiện ích cao cấp.
  • BMW 7-Series Thiết kế độc đáo, trải nghiệm lái đỉnh cao và tiện nghi sang trọng.
  • Lexus LS Sang trọng, tiện nghi và hiệu suất vận hành đáng kinh ngạc.

Mức giá: Thường từ 4 tỷ đồng trở lên.

Xe siêu sang

Maybach, Rolls-Royce, Bentley Sự độc đáo, sang trọng và tiện nghi tối đa được cá nhân hóa cho từng khách hàng.

Mức giá Thường từ 20 tỷ đồng trở lên.

Phân khúc M – Xe MPV hay Minivan

Phân khúc M là nơi bạn có thể tìm thấy sự đa năng và tiện ích cao cho cả gia đình hoặc dành cho việc chở khách.

MPV

  • Toyota Innova Không gian nội thất rộng rãi, tiện ích và độ bền cao.
  • Kia Grand Carnival Sang trọng, tiện nghi và không gian rộng rãi cho tất cả hành khách.
  • Mitsubishi Zinger Tiện ích, động cơ mạnh mẽ và không gian nội thất linh hoạt.
  • Chevrolet Orlando Đa dạng tính năng, tiện ích và an toàn cao cấp.
  • Suzuki Ertiga Tiết kiệm nhiên liệu, không gian rộng rãi và trải nghiệm lái tốt.
  • Kia Rondo Thiết kế linh hoạt, tiện ích và hiệu suất vận hành ổn định.
  • Mitsubishi Xpander Thiết kế đẹp mắt, không gian nội thất rộng rãi và tiện ích đa dạng.
  • Toyota Avanza Tiện ích, độ bền và giá cả phải chăng.

Minivan

  • Toyota Sienna Sang trọng, tiện nghi và không gian rộng rãi cho gia đình lớn.
  • Honda Odyssey Tiện ích, đa dạng tính năng và trải nghiệm lái tuyệt vời.
  • Kia Grand Sedona Thiết kế đẳng cấp, không gian rộng rãi và công nghệ tiện ích.
  • Mercedes-Benz V-Class Sang trọng, tiện ích và không gian nội thất linh hoạt.

Mức giá: Thường từ 800 triệu đồng trở lên.

Phân khúc S – Xe coupe thể thao

Phân khúc S là nơi bạn có thể trải nghiệm cảm giác lái thể thao tuyệt vời và sức mạnh đáng kinh ngạc.

Đại diện

  • Ford Mustang, Chevrolet Camaro Thiết kế đậm chất thể thao, sức mạnh và hiệu suất vận hành tuyệt vời.
  • BMW i8 Thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và trải nghiệm lái đỉnh cao.

Siêu xe

Ferrari 488, Lamborghini Huracan, Bugatti Chiron Sự độc đáo, sức mạnh và tốc độ chóng mặt.

Mức giá: Thường từ 7 tỷ đồng trở lên.

Việc hiểu rõ về phân loại các loại xe ô tô giúp bạn đưa ra quyết định mua sắm thông minh và phù hợp với nhu cầu sử dụng. Dù bạn đang tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn để di chuyển trong thành phố hay một chiếc SUV rộng rãi cho những chuyến du lịch dài ngày, việc nắm vững thông tin về từng loại xe sẽ giúp bạn dễ dàng tìm thấy lựa chọn hoàn hảo. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức để tự tin hơn trong việc chọn mua chiếc xe ô tô lý tưởng cho mình.

Tác giả: