Xe máy điện

Xe máy điện Pega S (ESP | eSH) – Chinh phục mọi địa hình

Pega S (ESP | eSH) là một trong những dòng xe máy điện mới nhất của Pega, được đánh giá cao bởi thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ, hệ thống phanh an toàn và quãng đường di chuyển xa. Pega S (ESP | eSH) là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe máy điện mạnh mẽ, an toàn và tiết kiệm.

Xe máy điện Pega S (ESP | eSH) - Chinh phục mọi địa hình

Giá bán Pega S (ESP/ eSH)

Giá niêm yết của chiếc xe Pega S là 29.900.000 đồng, một mức giá phù hợp với các tính năng và tiện ích mà nó mang lại.

Tiêu chí Xe máy điện Pega S
Giá bán 29.900.000 đồng
Bảo hành 3 năm hoặc 30.000 km cho động cơ, 1 năm hoặc 10.000 km cho các bộ phận khác
Hậu mãi Bảo dưỡng miễn phí, thay thế phụ tùng chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Tiết kiệm năng lượng 0,8 kWh/100 km, chi phí 1.600 đồng/100 km

Thông số kỹ thuật

THÔNG TIN CHUNG
Hãng sản xuất Pega
Nhãn hiệu PEGA S
Xuất xứ Việt Nam và Trung Quốc
Bảo hành Khung 3 Năm
Bảo hành Ắc quy, Motor, Bộ điều khiển, Motor 1 Năm
Số chứng nhận  
Mã số khung  
NGOẠI HÌNH
Chiều dài x rộng x cao 1885mm x 770mm x 1190mm
Chiều dài cơ sở 1330mm
Cỡ lốp trước 90/90-12
Cỡ lốp sau 120/70-12
Màu sắc có bán Đen, đỏ, trắng, xanh dương
TÍNH NĂNG
Động cơ BOSCH EM4000W72V
Công suất lớn nhất/tốc độ quay 4000kw/v/ph
Cách thức thao tác Tự động
Quãng đường di chuyển 90 – 120 km/1 lần sạc
Vận tốc tối đa 50 – 60km/h
Khả năng chở nặng 250kg
Số người cho phép chớ 2 người
Bảo vệ tụt áp 37A+-1A
PHỤ KIỆN XE
Ắc quy 72v – 32a
Sạc điện 08 – 10h
Board 4000W
Khung Thép chắc chắn – Sơn tĩnh điện
Cốp xe Rộng rãi, có khóa
Gương Một cặp
Khóa 2 bộ
Sổ bảo hành 1 cuốn
Tay ga Làm việc ở một chế độ
Lốp Không săm
Đèn pha Hoạt động ở hai chế độ
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh kiểu tang trống
THÔNG TIN KHÁC
Trọng lượng xe 155kg
Phân bổ bánh trước 60kg
Phân bổ bánh sau 95kg
Tiêu thụ năng lượng/1 lần sạc 1440w
Điện áp 220v – 50hz
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc ≤ 0.5 kw
Leo dốc 300
Điện áp động cơ 72V

>> Khám phá: Tổng hợp bảng giá xe Pega đầy đủ các phiên bản


Bảng màu xe máy điện Pega S (ESP/ eSH)

Pega S rất rộng rãi với bốn tùy chọn màu sắc đa dạng để người dùng lựa chọn: Trắng, đỏ, xanh và đen. Sự đa dạng trong lựa chọn màu sắc không chỉ làm cho Pega S trở nên phong phú hơn mà còn tạo ra sự cá nhân hóa đặc biệt cho từng chiếc xe.

Xe máy điện Pega S (ESP | eSH) màu trắng

Xe máy điện Pega S (ESP | eSH) màu đen

Xe máy điện Pega S (ESP | eSH) màu đỏ

Xe máy điện Pega S (ESP | eSH) màu xanh

Ưu điểm Pega S (ESP/ eSH)

Từ cái nhìn tổng thể, Pega S tỏ ra đặc biệt với một bộ mặt nạ khá lớn, nhưng không giữ được hình dáng vuông vắn như Honda SH mà lại có đường nét bo tròn, tạo nên một phong cách độc đáo và đầy sức hút. Trên bộ mặt nạ này, ta thấy 4 loại đèn được thiết kế rời rạc, không liên kết với nhau, bao gồm 2 đèn xi nhan và 2 đèn daylight dạng full LED đối xứng.

Phần đèn pha trên Pega S được thiết kế dạng kim cương với đèn LED 2 tầng, tạo ra ánh sáng trắng rất nổi bật và hiện đại. Sử dụng bóng đèn LED không chỉ cải thiện khả năng chiếu sáng mà còn kéo dài tuổi thọ của bộ đèn bằng cách giảm lượng nhiệt phát ra so với đèn Halogen truyền thống.

Cánh yếm của Pega S giữ nguyên thiết kế so với Honda SH phiên bản cũ, nhưng thêm vào đó là một cốp nhỏ bên trong yếm trái và 2 móc treo đồ tại khu vực này.

Đến phần thân xe, bộ nhựa ốp hông của Pega S được thiết kế khá tinh tế và hấp dẫn, đặc biệt với dải nhựa mạ crôm bạc chạy dọc thân xe phía dưới yên. Điều này tạo điểm nhấn đặc biệt và làm cho chiếc xe trở nên lôi cuốn hơn.

Tóm lại, về mặt ngoại hình, Pega S sở hữu một kiểu dáng to lớn, hoành tráng hơn nhiều so với các mẫu xe máy điện khác trên thị trường hiện nay.

Ưu điểm Pega S (ESP/ eSH)

Pega S còn được trang bị nhiều tính năng tiện ích để phục vụ người lái. Điển hình nhất là bộ đồng hồ điện tử toàn phần, được bố trí một cách hợp lý và nổi bật. Bên cạnh đó, cặp phuộc vành bánh trước và sau cùng kích thước lớn tạo ra vẻ cao ráo và đáng tin cậy cho xe. Khung xe được thiết kế vững chắc, không kém phần cứng cáp so với các mẫu xe tay ga thông thường, tạo ra sự ổn định khi di chuyển.

Khóa Smartkey là một tính năng rất đáng chú ý trên Pega S, khiến chiếc xe trở nên hiện đại và tiện nghi hơn so với các đối thủ, đặc biệt là Honda SH. Tuy nhiên, có vẻ bộ khóa Smartkey này cần được hoàn thiện hơn để đảm bảo độ bền và sự an toàn cho người dùng.

Pega S sử dụng khối động cơ truyền động qua dây Cu-roa, giúp cho việc phân bố trọng lượng xe trở nên cân đối hơn khi khối động cơ được đặt ở trung tâm của xe. Hiệu suất động cơ của Pega S là một điểm sáng

Với công suất cực đại 4.000W, mô-men xoắn cực đại 140Nm, và tốc độ tối đa lên đến 65km/h, cùng khả năng chống nước tương đương với chuẩn IP67. Điều đặc biệt là, với dung lượng ắc quy 32Ah, xe có thể đi được 120km mỗi lần sạc đầy. Những con số này rất ấn tượng và cần được kiểm chứng thêm trong thời gian sử dụng.

Ngoài ra, Pega S cũng được trang bị 2 chế độ lái là Eco và Sport, cho phép người lái điều chỉnh sức mạnh và tiết kiệm năng lượng theo nhu cầu của mình.

Nhược điểm Pega S (ESP/ eSH)

Một điểm đáng lưu ý nhất khi đánh giá chiếc xe là cân nặng của nó, lên đến 155kg. Mặc dù vậy, không thể phủ nhận sự ấn tượng của các chi tiết mạ crôm và bộ đèn full LED, tạo nên một diện mạo hấp dẫn, mặc dù đôi khi có cảm giác rằng một số ý tưởng đã được “vay mượn” khá nhiều từ Honda SH.

Dù xe máy điện mang lại nhiều lợi ích về môi trường và tiết kiệm chi phí vận hành, nhưng chúng vẫn phải đối mặt với những thách thức so với các xe máy chạy xăng truyền thống. Một trong những thách thức lớn nhất là thời gian hoạt động và khoảng cách di chuyển sau mỗi lần sạc thường ngắn hơn so với các xe chạy xăng. 

Điều này có thể gây bất tiện cho người dùng, đặc biệt là khi họ cần phải sạc pin thường xuyên để đảm bảo xe có đủ năng lượng cho các hành trình dài. Điều này có thể làm mất đi một phần tiện ích và linh hoạt mà xe máy điện hứa hẹn mang lại.

Nhược điểm Pega S (ESP/ eSH)


>> Có thể bạn quan tâm: Giới thiệu tổng quan về xe Pega XMEN


Đánh giá chi tiết Pega S (ESP/ eSH)

Thiết kế mạnh mẽ và kích thước ấn tượng

Pega S không chỉ đơn thuần giống với mẫu xe tay ga cao cấp Honda SH ở tên gọi, mà còn mượn rất nhiều yếu tố thiết kế cũng như kích thước khá tương đồng. 

Ví dụ, Pega S có kích thước tổng thể lớn hơn Honda SH với các số liệu cụ thể là 2230 x 750 x 1150 mm. So với đối thủ, eSH dài thêm 140 mm, rộng hơn 11 mm và cao hơn 21 mm, cũng như nặng hơn 21 kg, đạt tổng cân nặng 155 kg.

Đánh giá chi tiết Pega S (ESP/ eSH) 1

Ấn tượng đầu tiên về Pega S đến từ hệ thống đèn phía trước toàn bộ sử dụng công nghệ LED, một tính năng mà ngay cả trên những mẫu xe cao cấp hơn cũng chưa thấy. Cụ thể, đèn pha của eSH được đặt ngay trung tâm ở trên tay lái, tạo ra hiệu ứng ánh sáng độc đáo và mạnh mẽ. Không chỉ giúp cải thiện hiệu suất chiếu sáng, mà còn tạo điểm nhấn thời trang và hiện đại cho chiếc xe.

Ngoài ra, Pega S cũng đã chú ý đến sự thoải mái cho người lái, đặc biệt là những người có chiều cao 1,7m. Với bộ yên xe cao 780 mm, thấp hơn 19 mm so với Honda SH, người lái dễ dàng đặt chân xuống đất một cách thoải mái. 

Từ phía hông, thiết kế mạnh mẽ của eSH có thể khiến người ta nhầm lẫn với Honda SH, đặc biệt là với phần hông đồ sộ và vuốt lên cao, cùng với bộ vành 16 inch 5 chấu kép màu bạc toát lên vẻ thể thao.

Đối với tiện ích, cốp xe Pega S rộng rãi với dung tích 25 lít, đủ chứa 2 chiếc nón bảo hiểm. Bên cạnh đó, xe còn có hộc chứa đồ nhỏ ở khu vực bên chân trái và một móc treo ly nước, tạo thuận tiện cho người dùng, đặc biệt là phụ nữ.

Đánh giá chi tiết Pega S (ESP/ eSH) 2

Tính năng đèn hậu LED cũng không kém phần ấn tượng, giúp xe trở nên nổi bật hơn khi di chuyển vào ban đêm. Khu vực tay nắm ở đuôi xe được thiết kế rãnh tiết diện lớn, giúp việc dắt xe trở nên dễ dàng hơn. Tóm lại, Pega S không chỉ là một chiếc xe tay ga thông thường, mà còn là một biểu tượng của sự thoải mái, tiện nghi và phong cách.

Tiện ích và sự thuận tiện hàng đầu

Trên khu vực ghi đông, Xe máy điện Pega S 2024 được trang bị màn hình LCD đơn sắc có kích thước lớn 8.5 inch. Tuy nhiên, khá đáng tiếc khi màn hình này không có khả năng tùy biến thông tin và kết nối smartphone.

Đánh giá chi tiết Pega S (ESP/ eSH) 3

Tương tự như Honda SH, Pega S cũng mang đến cho chủ nhân một chiếc chìa khóa thông minh smart key. Chìa khóa này có khả năng tự động khóa/mở xe khi người dùng đứng trong trong phạm vi 3m gần chiếc xe.

Bên cạnh đó, Pega S còn có một cổng USB được trang bị bên dưới cốp xe giúp khách hàng có thể sạc nhanh điện thoại.

Màn hình thông minh và kết nối tiện lợi

Màn hình LCD đơn sắc 8.5 inch trên ghi đông không chỉ cung cấp các thông tin cần thiết về xe mà còn mang lại sự tiện ích và dễ sử dụng cho người lái. Mặc dù không có tính năng tùy chỉnh và kết nối smartphone, chìa khóa thông minh smart key vẫn là một điểm nhấn tiện ích, giúp người dùng khóa/mở xe tự động một cách dễ dàng và thuận tiện.

Đánh giá chi tiết Pega S (ESP/ eSH) 4

Động cơ mạnh mẽ và hiệu suất vượt trội

Pega S 2024 trang bị loại động cơ PMSM có công suất 4.000W, tạo ra một hiệu suất ấn tượng với công suất tối đa đạt 5,3 mã lực và mô men xoắn cực đại lên đến 140 Nm. Theo nhà sản xuất công bố, eSH có khả năng tăng tốc từ 0-65km/h chỉ trong vòng 3 giây, với 65km/h cũng là tốc độ tối đa của xe.

Ngoài ra, với mỗi lần sạc đầy pin, Pega S có thể di chuyển lên đến 120 km một cách ấn tượng. Con số này vượt trội và thậm chí “đè bẹp” các mẫu xe máy điện đang có trên thị trường. Tuy nhiên, để sạc đầy pin, eSH cần khoảng 8 giờ do vẫn sử dụng hệ thống ắc-quy axit chì.

Xe máy điện Pega S (ESP | eSH) nổi bật với thiết kế sang trọng, hiện đại, cùng động cơ mạnh mẽ, quãng đường di chuyển ấn tượng. Với những ưu điểm vượt trội, xe máy điện Pega S (ESP | eSH) hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng trên mọi hành trình của bạn.

Tác giả: