Nissan Magnite đang tạo nên cơn sốt trong phân khúc SUV cỡ nhỏ với thiết kế trẻ trung, năng động cùng khoang nội thất rộng rãi, tiện nghi và khả năng vận hành ấn tượng. Magnite hứa hẹn là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV đô thị linh hoạt, phù hợp với mọi nhu cầu di chuyển.
Giới thiệu tổng quan về Nissan Magnite
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Nissan Magnite.
Nissan Magnite là gì ?
Nissan Magnite là một mẫu SUV cỡ nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Nissan Nhật Bản, ra mắt lần đầu tiên vào tháng 10 năm 2020. Mẫu xe này được định vị nằm dưới Kicks trong dòng sản phẩm SUV toàn cầu của Nissan, trở thành chiếc SUV crossover nhỏ nhất của Nissan trên toàn thế giới.
Giá lăn bánh Nissan Magnite
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Nissan Magnite MT | 509.000.000 VNĐ | 582.297.000 VNĐ | 573.937.000 VNĐ |
Nissan Magnite CVT | 569.000.000 VNĐ | 646.647.000 VNĐ | 638.287.000 VNĐ |
Nissan Magnite CVT Premiun | 609.000.000 VNĐ | 687.397.000 VNĐ | 678.937.000 VNĐ |
Thông số kỹ thuật xe Nissan Magnite
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe Nissan Magnite.
Phiên bản | CVT Premium |
Kiểu dáng | SUV 5 cửa |
Kích thước | Dài x Rộng x Cao (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.500 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 909 |
Động cơ | Xăng 1.0L tăng áp |
Công suất cực đại (mã lực) | 95 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 160 |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Tốc độ tối đa (km/h) | 188 |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h (giây) | 12.3 |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 5.1 |
Kích thước mâm xe | 16 inch |
Lốp xe | 205/55R16 |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa trước/sau |
Trang bị an toàn | 2 túi khí, ABS, EBD, BA, ESP, HBA, HSA, TPMS, Camera 360 độ |
>> Khám phá thêm: Tổng hợp bảng giá xe Nissan đầy đủ các phiên bản
Đặc điểm nổi bật của Nissan Magnite
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Nissan Magnite.
Thiết kế
Ngoại thất trẻ trung, năng động với ngôn ngữ thiết kế “Tectonic” mới của Nissan.
Kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố.
Khoảng sáng gầm xe cao 205 mm, giúp dễ dàng vượt địa hình gồ ghề.
Lưới tản nhiệt hình lục giác V-Motion đặc trưng, đèn pha LED hiện đại, đèn hậu LED dạng móc câu độc đáo.
Cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc ngoại thất trẻ trung, cá tính.
Nội thất
Nội thất rộng rãi, thoáng mát với nhiều tiện nghi.
Ghế ngồi bọc da cao cấp, ôm sát cơ thể.
Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch kết nối Apple CarPlay và Android Auto.
Hệ thống âm thanh 4 loa.
Cửa sổ trời toàn cảnh (tùy chọn).
Vận hành
Được trang bị hai tùy chọn động cơ xăng:
- Động cơ 1.0L tăng áp, 3 xi lanh, sản sinh công suất 100 mã lực và mô-men xoắn 160 Nm.
- Động cơ 1.0L hút khí tự nhiên, 3 xi lanh, sản sinh công suất 72 mã lực và mô-men xoắn 96 Nm.
Hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động vô cấp CVT.
Khả năng vận hành linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu.
An toàn
Được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến như: phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử (ESC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), camera 360 độ,…
Khung xe Zone Body Control giúp bảo vệ tối ưu cho người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm.
>> Đọc thêm: Tìm hiểu về xe Nissan Versa
Đánh giá xe Nissan Magnite
Dưới đây là một số đánh giá xe Nissan Magnite từ chuyên gia.
Ưu điểm
- Giá cả hợp lý: Magnite là một trong những chiếc SUV đô thị cỡ nhỏ có giá thành rẻ nhất thị trường hiện nay. Giá xe dao động từ 509 triệu đến 588 triệu đồng, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, đặc biệt là những người mua xe lần đầu.
- Thiết kế hiện đại: Magnite sở hữu ngoại thất trẻ trung, năng động với ngôn ngữ thiết kế “Daring & Dynamic” của Nissan. Xe có kích thước nhỏ gọn, phù hợp để di chuyển trong thành phố. Nội thất xe được thiết kế rộng rãi, tiện nghi với nhiều trang bị hiện đại như màn hình cảm ứng 8 inch, điều hòa tự động, cửa sổ trời…
- Khả năng vận hành mạnh mẽ: Magnite được trang bị hai động cơ xăng: 1.0L hút khí tự nhiên và 1.0L tăng áp. Động cơ tăng áp cho công suất tối đa 100 mã lực và mô-men xoắn 160 Nm, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Magnite có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình chỉ khoảng 5.7L/100km, đây là một con số ấn tượng đối với một chiếc SUV đô thị.
- An toàn: Magnite được trang bị nhiều tính năng an toàn như phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS…
Nhược điểm
- Kích thước nhỏ gọn: Kích thước nhỏ gọn của Magnite có thể là một nhược điểm đối với những gia đình có nhiều thành viên hoặc cần nhiều không gian để chở đồ.
- Động cơ 1.0L hút khí tự nhiên: Động cơ 1.0L hút khí tự nhiên có công suất khá yếu, chỉ 72 mã lực, do đó xe có thể sẽ hơi ì ạch khi chở tải nặng hoặc đi đường dốc.
- Hộp số sàn 5 cấp: Magnite phiên bản động cơ 1.0L hút khí tự nhiên chỉ được trang bị hộp số sàn 5 cấp, trong khi phiên bản động cơ 1.0L tăng áp có hộp số CVT. Hộp số sàn 5 cấp có thể sẽ khiến người lái cảm thấy khó chịu khi vận hành trong thành phố.
Nissan Magnite là một lựa chọn SUV cỡ nhỏ hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe cá tính, linh hoạt, tiện nghi và tiết kiệm. Với những ưu điểm vượt trội, Magnite hứa hẹn sẽ đồng hành cùng bạn trên mọi hành trình.