Mitsubishi Mirage là mẫu xe hatchback nhỏ gọn được Mitsubishi ra mắt thị trường Việt Nam vào năm 2013 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc. Sở hữu thiết kế trẻ trung, hiện đại, cùng với nội thất tiện nghi, rộng rãi và vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, Mitsubishi Mirage hứa hẹn mang đến cho bạn trải nghiệm lái xe hoàn toàn mới mẻ và đầy thú vị.
Giới thiệu tổng quan về Mitsubishi Mirage
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Mitsubishi Mirage.
Mitsubishi Mirage là gì ?
Mitsubishi Mirage là một mẫu xe hatchback cỡ nhỏ được sản xuất bởi Mitsubishi Motors từ năm 1978. Hiện tại, mẫu xe này đang ở thế hệ thứ 6 và được giới thiệu lần đầu tiên tại Việt Nam vào tháng 10 năm 2013.
Giá lăn bánh Mitsubishi Mirage
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh (Hà Nội) | Giá lăn bánh (TP.HCM) |
Mitsubishi Mirage MT | 380.000.000 VNĐ | 499.694.000 VNĐ | 477.084.000 VNĐ |
Mitsubishi Mirage CVT Eco | 415.000.000 VNĐ | 535.194.000 VNĐ | 512.584.000 VNĐ |
Mitsubishi Mirage CVT | 450.000.000 VNĐ | 569.694.000 VNĐ | 547.084.000 VNĐ |
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Mirage
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Mirage.
Kích thước
Kích thước | Thông số |
Chiều dài tổng thể | 3.795 mm |
Chiều rộng tổng thể | 1.665 mm |
Chiều cao tổng thể | 1.510 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.450 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 4,6 m |
Động cơ
Phiên bản | Động cơ | Hộp số | Hệ dẫn động |
MT | Xăng 1.2L MIVEC | Số sàn 5 cấp | Cầu trước |
CVT | Xăng 1.2L MIVEC | Tự động vô cấp CVT | Cầu trước |
Công suất & Mức tiêu hao nhiên liệu
Phiên bản | Công suất | Mức tiêu hao nhiên liệu (l/100km) |
MT | 78 mã lực | 5.1 (Kết hợp) |
CVT | 78 mã lực | 4.9 (Kết hợp) |
Trang bị ngoại thất
Trang bị | Tiện nghi |
Đèn pha LED | Cụm đèn hậu LED |
Mâm xe hợp kim 14 inch | Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Cửa sổ trời (tùy chọn) | Cần gạt nước mưa sau |
Thanh giá nóc (tùy chọn) | Ốp cản trước sau |
Camera lùi (tùy chọn) | Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau (tùy chọn) |
Trang bị nội thất
Trang bị | Tiện nghi |
Ghế nỉ | Ghế lái chỉnh tay 4 hướng |
Màn hình giải trí 7 inch | Kết nối Apple CarPlay & Android Auto |
Điều hòa tự động | Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
Chìa khóa thông minh (tùy chọn) | Khởi động nút bấm (tùy chọn) |
Hệ thống giải trí 4 loa | Cổng USB |
Gương chiếu hậu chống chói (tùy chọn) | Kính cửa sổ chỉnh điện |
Trang bị an toàn
Hệ thống an toàn | Tiện ích |
Phanh ABS, EBD, BA | Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Camera lùi (tùy chọn) | Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau (tùy chọn) |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BCW) (tùy chọn) | Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) (tùy chọn) |
>> Đọc thêm: Tổng hợp bảng giá xe Mitsubishi đầy đủ các phiên bản
Đặc điểm nổi bật của Mitsubishi Mirage
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Mitsubishi Mirage.
Thiết kế
Ngoại thất được tinh chỉnh với diện mạo hoàn toàn mới, mang phong cách thể thao và trẻ trung hơn.
Lưới tản nhiệt hình chữ X cỡ lớn màu đen, đèn pha sắc cạnh với những đường gấp khúc nhọn hoắc, tạo điểm nhấn cho phần đầu xe.
Kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 3.795 x 1.665 x 1.510 mm, chiều dài cơ sở 2.450 mm, mang đến không gian rộng rãi cho khoang hành khách và khoang hành lý.
Nội thất
Khoang nội thất được thiết kế hiện đại, tiện nghi với nhiều chi tiết được bọc da cao cấp.
Ghế ngồi được bọc da cao cấp, ôm sát cơ thể, mang đến cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
Hệ thống giải trí màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Apple CarPlay và Android Auto.
Trang bị nhiều tiện nghi như điều hòa tự động, cửa gió hàng ghế sau, chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm.
Khả năng vận hành
Sử dụng động cơ MIVEC 1.2L, tạo công suất 77 mã lực và mô-men xoắn 100 Nm.
Đi kèm hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động vô cấp CVT.
Mức tiêu hao nhiên liệu tiết kiệm, chỉ 4,97 lít/100km cho bản số sàn và 4,99 lít/100km cho bản số tự động.
>> Khám phá: Tổng hợp thông tin về xe XFC Concept
Đánh giá xe Mitsubishi Mirage
Dưới đây là một số đánh giá xe Mitsubishi Mirage từ chuyên gia.
Ưu điểm
- Thiết kế trẻ trung, hiện đại: Mirage 2024 sở hữu ngoại thất hoàn toàn mới với phong cách thể thao và trẻ trung hơn, phù hợp với thị hiếu của khách hàng trẻ tuổi.
- Nội thất tiện nghi: Xe được trang bị nhiều tiện nghi như ghế da cao cấp, màn hình cảm ứng, điều hòa tự động, chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm, v.v.
- Khả năng vận hành tiết kiệm: Mirage 2024 sử dụng động cơ MIVEC 1.2L tiết kiệm nhiên liệu, mức tiêu hao nhiên liệu chỉ 4,97 lít/100km cho bản số sàn và 4,99 lít/100km cho bản số tự động.
- Giá bán hợp lý: Với mức giá khởi điểm chỉ từ 369 triệu đồng, Mirage 2024 là một trong những mẫu xe hatchback hạng A có giá bán cạnh tranh nhất thị trường.
- Chi phí vận hành thấp: Mirage 2024 có chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thấp và phụ tùng thay thế dễ tìm kiếm.
Nhược điểm
- Động cơ yếu: Động cơ 1.2L của Mirage 2024 có công suất khá yếu, chỉ phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố.
- Khả năng cách âm chưa tốt: Khả năng cách âm của Mirage 2024 chưa được đánh giá cao, tiếng ồn từ môi trường bên ngoài có thể lọt vào khoang xe khá dễ dàng.
- Trang bị an toàn cơ bản: Mirage 2024 chỉ được trang bị các hệ thống an toàn cơ bản như phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử (ESC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), camera lùi.
Mitsubishi Mirage là lựa chọn xe hatchback hoàn hảo cho những ai yêu thích sự trẻ trung, hiện đại, tiện nghi và tiết kiệm nhiên liệu. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe hatchback phù hợp cho nhu cầu di chuyển trong thành phố và những chuyến đi ngắn ngày, hãy đến với đại lý Mitsubishi gần nhất để trải nghiệm và sở hữu Mirage ngay hôm nay!