Ô tô

VinFast Lux SA2.0: Giá bán, thông số kỹ thuật và đánh giá

VinFast tiếp tục bứt phá trong phân khúc SUV hạng sang với Lux SA2.0 2021 – Mẫu xe SUV đầu tiên được sản xuất tại Việt Nam. Sở hữu thiết kế mạnh mẽ, nội thất sang trọng, hiệu suất vượt trội cùng nhiều tính năng thông minh, Lux SA2.0 2021 hứa hẹn mang đến cho bạn những trải nghiệm di chuyển hoàn toàn mới và đầy đẳng cấp. Hãy cùng khám phá chi tiết về mẫu xe SUV ấn tượng này trong bài viết dưới đây!

Giới thiệu tổng quan về Lux SA2.0 

Dưới đây là giới thiệu tổng quan về VinFast Lux SA2.0:

VinFast Lux SA2.0 02

Lux SA2.0 là gì ?

VinFast Lux SA2.0 là một mẫu xe thể thao đa dụng (SUV) hạng sang cỡ trung được sản xuất bởi VinFast, thuộc tập đoàn Vingroup. Mẫu xe này được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2018 và nhanh chóng nhận được sự quan tâm của người tiêu dùng Việt Nam bởi thiết kế sang trọng, hiện đại, động cơ mạnh mẽ và trang bị tiện nghi cao cấp.

Giá lăn bánh Lux SA2.0 

  • Bảng giá lăn bánh xe VinFast Lux SA2.0:

Phiên bản

Giá niêm yết Lệ phí trước bạ Phí biển số Phí đăng kiểm Phí bảo trì đường bộ Bảo hiểm TNDS Tổng giá lăn bánh
Lux SA2.0 Tiêu chuẩn 1.026.165.000 VNĐ 123.140.000 VNĐ 20.000.000 VNĐ 340.000 VNĐ 1.560.000 VNĐ 873.400 VNĐ

1.172.078.400 VNĐ

Lux SA2.0 Nâng cao

1.118.840.000 VNĐ 111.884.000 VNĐ 20.000.000 VNĐ 340.000 VNĐ 1.560.000 VNĐ 873.400 VNĐ 1.252.697.400 VNĐ
Lux SA2.0 Cao cấp 1.271.600.000 VNĐ 127.160.000 VNĐ 20.000.000 VNĐ 340.000 VNĐ 1.560.000 VNĐ 873.400 VNĐ 1.421.533.400 VNĐ

Thông số kỹ thuật xe Lux SA2.0

  • Bảng so sánh thông số kỹ thuật các bản xe VinFast Lux SA2.0

Phiên bản

Tiêu chuẩn Nâng cao Cao cấp
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) 4.940 x 1.960 x 1.773

4.940 x 1.960 x 1.773

Chiều dài cơ sở (mm)

2.933 2.933 2.933
Khoảng sáng gầm xe (mm) 192 192

192

Động cơ

Xăng 2.0L, tăng áp Xăng 2.0L, tăng áp Xăng 2.0L, tăng áp
Công suất (mã lực) 228 228

228

Mô-men xoắn (Nm)

350 350 350
Hộp số Tự động 8 cấp ZF Tự động 8 cấp ZF

Tự động 8 cấp ZF

Hệ dẫn động

Cầu sau Cầu sau Cầu sau
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) Kết hợp: 8.39 Kết hợp: 8.39

Kết hợp: 8.39

Số chỗ ngồi

7 7 7
Kích thước mâm xe 19 inch 20 inch

21 inch

Trang bị ngoại thất

Đèn LED, đèn sương mù LED, gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, mâm xe hợp kim Đèn LED, đèn sương mù LED, gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, mâm xe hợp kim, cửa sổ trời Đèn LED, đèn sương mù LED, gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, mâm xe hợp kim, cửa sổ trời, giá nóc
Trang bị nội thất Ghế da, ghế trước chỉnh điện 4 hướng, điều hòa tự động 2 vùng, màn hình giải trí 10.4 inch, hệ thống âm thanh 13 loa Ghế da, ghế trước chỉnh điện 8 hướng, nhớ vị trí, điều hòa tự động 4 vùng, màn hình giải trí 12.3 inch, hệ thống âm thanh 13 loa, cửa sổ trời

Ghế da, ghế trước chỉnh điện 12 hướng, nhớ vị trí, massage, điều hòa tự động 4 vùng, màn hình giải trí 12.3 inch, hệ thống âm thanh 19 loa, cửa sổ trời, rèm che nắng hàng ghế sau

Tính năng an toàn

ABS, EBD, BA, ESC, TCS, HBA, HSA, TPMS, 6 túi khí ABS, EBD, BA, ESC, TCS, HBA, HSA, TPMS, 6 túi khí, camera 360 độ, cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm trước, hỗ trợ phanh khẩn cấp

ABS, EBD, BA, ESC, TCS, HBA, HSA, TPMS, 11 túi khí, camera 360 độ, cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm trước, hỗ trợ phanh khẩn cấp, ga tự động thích ứng, hỗ trợ giữ làn đường

Phân tích chi phí sạc pin Lux SA2.0 

  • Bảng khung chi phí và thời gian sạc pin VinFast Lux SA2.0:

Loại bộ sạc

Thời gian sạc (từ 0% đến 100%) Chi phí sạc (ước tính)
Sạc AC 3.7 kW 6 – 8 tiếng

150.000 – 200.000 VNĐ

Sạc DC 30 kW

30 phút (80%) 225.000 – 300.000 VNĐ
Sạc nhanh DC 60 kW 25 phút (80%)

375.000 – 450.000 VNĐ

Đặc điểm nổi bật của Lux SA2.0 

Dưới đây là một số điểm nhấn đáng chú ý của Lux SA2.0:

VinFast Lux SA2.0 03

Thiết kế

Ngoại thất sang trọng, hiện đại, mang đậm phong cách châu Âu, được lấy cảm hứng từ ý tưởng “Vẻ đẹp vượt thời gian”.

Nội thất sang trọng, tiện nghi với nhiều vật liệu cao cấp như da Nappa, gỗ ốp, kim loại.

Kích thước rộng rãi, thoải mái cho 5 người ngồi.

Động cơ

Sử dụng động cơ xăng tăng áp 2.0L, 4 xi lanh thẳng hàng, do Bosch cung cấp, sản sinh công suất tối đa 228 mã lực và mô-men xoắn cực đại 350 Nm.

Hộp số tự động 8 cấp ZF êm ái, mượt mà.

Hệ dẫn động cầu sau (RWD) hoặc dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD).

Hiệu suất

Khả năng tăng tốc từ 0 – 100 km/h trong 7,3 giây (bản tiêu chuẩn) và 6,8 giây (bản AWD).

Tốc độ tối đa lên đến 200 km/h.

Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 8,9 L/100km (bản tiêu chuẩn) và 9,3 L/100km (bản AWD).

Trang bị an toàn

Hệ thống 6 túi khí an toàn.

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD).

Hệ thống cân bằng điện tử (ESC).

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA).

Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA).

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BLIS).

Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKAS).

Camera 360 độ.

Tiện nghi

Màn hình cảm ứng trung tâm 10,4 inch kết nối Apple CarPlay/Android Auto.

Hệ thống âm thanh 13 loa VinFast Premium Sound.

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập.

Cửa sổ trời toàn cảnh.

Ghế da cao cấp chỉnh điện, nhớ vị trí.

Khởi động bằng nút bấm.

Đánh giá xe Lux SA2.0 

Dưới đây là bảng đánh giá xe VinFast Lux SA2.0:

VinFast Lux SA2.0 04

Ưu điểm

  • Thiết kế sang trọng, hiện đại: Ngoại thất mang phong cách châu Âu, nội thất sử dụng vật liệu cao cấp, kích thước rộng rãi.
  • Động cơ mạnh mẽ: Khả năng vận hành ấn tượng, tăng tốc nhanh, tiết kiệm nhiên liệu.
  • Trang bị an toàn tiên tiến: Hệ thống 6 túi khí, ABS, EBD, ESC, HSA, BA, BLIS, LKAS, camera 360 độ.
  • Tiện nghi đầy đủ: Màn hình cảm ứng lớn, hệ thống âm thanh cao cấp, điều hòa tự động, cửa sổ trời, ghế da chỉnh điện, khởi động bằng nút bấm.
  • Giá bán cạnh tranh: So với các mẫu SUV hạng sang cùng phân khúc, Lux SA2.0 có mức giá khá hợp lý.
  • Chế độ bảo hành và hỗ trợ hấp dẫn: Bảo hành 5 năm hoặc 160.000 km, hỗ trợ cứu hộ 24/7.

Nhược điểm

  • Thiếu phiên bản động cơ hybrid: Lux SA2.0 hiện chỉ có phiên bản động cơ xăng, trong khi các đối thủ cạnh tranh đã có thêm lựa chọn động cơ hybrid tiết kiệm nhiên liệu hơn.
  • Khoảng sáng gầm xe thấp: So với các mẫu SUV địa hình, Lux SA2.0 có khoảng sáng gầm xe thấp hơn, hạn chế khả năng di chuyển trên địa hình gồ ghề.
  • Mức tiêu hao nhiên liệu cao: Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình của Lux SA2.0 ở mức 8,9 – 9,3 L/100km, cao hơn so với một số mẫu SUV cùng phân khúc.

Lux SA2.0 2021 là một mẫu SUV hạng sang tuyệt vời với thiết kế mạnh mẽ, nội thất sang trọng, hiệu suất vượt trội, nhiều tính năng thông minh và giá bán hợp lý. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV hạng sang để khẳng định đẳng cấp và tận hưởng những trải nghiệm lái xe hoàn toàn mới, Lux SA2.0 2021 chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Hãy liên hệ với đại lý VinFast gần nhất để được tư vấn và đặt mua Lux SA2.0 2021 ngay hôm nay!

 

Tác giả:

Tôi là một chuyên gia đánh giá xe với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành ô tô. Tôi luôn chia sẻ những phân tích sâu sắc về các dòng xe mới, từ hiệu suất đến công nghệ, giúp người đọc có thể lựa chọn được phương tiện hoàn hảo nhất.