Bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV đa năng, đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển và chinh phục mọi địa hình? Land Cruiser Prado chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Sở hữu thiết kế mạnh mẽ, nội thất rộng rãi, tiện nghi cùng động cơ mạnh mẽ và khả năng off-road ấn tượng, Land Cruiser Prado hứa hẹn mang đến cho bạn những trải nghiệm di chuyển vô cùng tuyệt vời. Hãy cùng khám phá chi tiết về mẫu SUV ấn tượng này trong bài viết dưới đây!
Giới thiệu tổng quan về Land Cruiser Prado
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Land Cruiser Prado:
Land Cruiser Prado là gì ?
Land Cruiser Prado là một mẫu SUV cỡ trung được sản xuất bởi hãng xe Toyota Nhật Bản. Là phiên bản thu nhỏ của dòng xe Land Cruiser huyền thoại, Prado ra mắt lần đầu tiên vào năm 1984 và hiện đang trải qua thế hệ thứ 4 (mã J150, 2009 – nay).
Giá lăn bánh Land Cruiser Prado
Phiên bản |
Giá niêm yết | Lệ phí trước bạ | Phí đăng ký xe | Phí bảo hiểm xe | Giá lăn bánh tại Từ Sơn, Hà Nội |
Prado 2.7L VVT-i | 2.314.000.000 VNĐ | 231.400.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 17.717.000 VNĐ |
2.738.117.000 VNĐ |
Prado 2.7L VVT-i Adventure |
2.611.000.000 VNĐ | 261.100.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 20.143.000 VNĐ | 3.107.243.000 VNĐ |
Prado 3.5L VVT-i | 3.046.000.000 VNĐ | 304.600.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 23.219.000 VNĐ |
3.408.819.000 VNĐ |
Prado 2.8L VX |
3.526.000.000 VNĐ | 352.600.000 VNĐ | 15.000.000 VNĐ | 26.875.000 VNĐ |
3.936.475.000 VNĐ |
Thông số kỹ thuật xe Land Cruiser Prado
Kích thước – trọng lượng |
|
Kích thước tổng thể (mm) |
4.780 x 1.885 x 1.845 |
Dài cơ sở (mm) |
2.790 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.7 |
Trọng lượng không tải (Kg) |
2.080 – 2.150 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) |
2.850 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
87 |
Động cơ – Vận hành |
|
Động Cơ |
Xăng 2.7L, I4, 16 van, DOHC, Dual VVT-i |
Công suất cực đại (HP/rpm) |
122/5.200 |
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) |
246/4000 |
Vận tốc tối đa (Km/h) |
160 |
Hộp số |
Số tự động 6 cấp, tích hợp cơ cấu cài cầu điện |
Mâm/lốp xe |
Mâm đúc 6 chấu kép, 18 inches. Lốp xe: 265/60R18 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp) (L/100Km) |
11.4 |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu gần |
LED, dạng Projector |
Đèn chiếu xa |
Halogen phản xạ đa chiều |
Đèn Led chiếu sáng ban ngày |
Có |
Cụm đèn trước với chức năng tự bật/tắt |
|
Chế độ điều chỉnh góc chiếu đèn trước/ ALS |
Có, Loại chủ động |
Đèn sương mù trước |
Có |
Đèn sương mù sau |
Có |
Bộ rửa đèn trước |
|
Cụm đèn sau |
Led |
Đèn báo phanh trên cao |
Led |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp chức năng sấy và đèn báo rẽ Led |
Bộ body kit bao gồm cánh hướng gió sau |
|
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe |
Ống xả kép |
|
Nội thất |
|
Tay lái |
Tay lái 4 chấu, bọc da |
Nút tích hợp điều chỉnh âm thanh |
Điều chỉnh âm thanh, Màn hình hiển thị đa thông tin và Kết nối rảnh tay Bluetooth |
Chất liệu ghế |
Ghế da (đen) |
Tiện ích |
|
Ghế người lái |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng |
Ghế khách trước |
Ghế khách chỉnh điện 4 hướng |
Ghế khách sau |
Gập 40:20:40, ghế bên phải gập, trượt 1 chạm |
Hàng ghế thứ 3 |
Gập phẳng 1 chạm 50:50 |
Hệ thống điều hòa |
Tự động, 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế |
Hệ thống âm thanh |
DVD 1 đĩa, 9 loa |
Hỗ trợ Bluetooth |
Có |
Cụm đồng hồ và bảng táplô |
Optitron |
Đèn báo chế độ ECO |
Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có |
Chức năng báo vị trí cần số |
Có |
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | |
Màn hình đa thông tin |
Trắng đen |
Rèm che nắng phía sau | |
Rèm che nắng cửa sau |
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
Hệ thống chống trộm |
Có |
An toàn |
|
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa thông gió/ Đĩa |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc. (HAC) | |
Camera lùi |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Cảm biến lùi (4) |
Van phân phối lực phanh theo tải trọng/LSPV |
Có |
Cột lái tự đổ |
Có |
Bàn đạp phanh tự đổ |
Có |
Cấu trúc giảm chấn thương đầu |
Có |
Túi khí |
6 Túi khí |
Khung xe GOA |
Có |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Toyota đầy đủ các phiên bản
Đặc điểm nổi bật của Land Cruiser Prado
Land Cruiser Prado là mẫu SUV 7 chỗ được ưa chuộng bởi sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm:
Thiết kế
Ngoại thất mạnh mẽ, sang trọng với lưới tản nhiệt lớn, đèn LED hiện đại, mâm xe hợp kim 18 inch.
Nội thất rộng rãi, thoải mái với 7 chỗ ngồi, ghế bọc da cao cấp, nhiều tiện nghi cao cấp.
Khả năng vận hành
Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái.
Hệ thống khung gầm chắc chắn, hệ thống treo独立, mang đến khả năng vận hành ổn định, mượt mà trên mọi địa hình.
Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian giúp xe chinh phục mọi địa hình phức tạp.
An toàn
Trang bị nhiều hệ thống an toàn tiên tiến như: phanh ABS, EBD, BA, VSC, TRC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), hỗ trợ đổ đèo (HDC), cảnh báo điểm mù (BSM), cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA), camera 360 độ.
Tiện nghi và độ bền bỉ
Trang bị nhiều tiện nghi cao cấp như: điều hòa tự động 2 vùng độc lập, màn hình giải trí 9 inch, hệ thống âm thanh 14 loa JBL, cửa sổ trời, khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh.
Land Cruiser Prado nổi tiếng với độ bền bỉ, tuổi thọ cao, ít hỏng hóc.
Ngoài ra, Land Cruiser Prado còn có một số ưu điểm khác như:
- Thương hiệu uy tín, lâu đời.
- Giá trị bán lại cao.
- Phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau: đi lại trong thành phố, đi off-road, di chuyển đường dài,…
>> Có thể bạn quan tâm: Giới thiệu tổng quan Toyota Raize
Đánh giá xe Land Cruiser Prado
Dưới đây là một số đánh giá xe Land Cruiser Prado từ chuyên gia:
Ưu điểm
- Thiết kế: Ngoại thất được tinh chỉnh với lưới tản nhiệt mới, đèn LED hiện đại, mâm xe hợp kim 18 inch. Nội thất rộng rãi, sang trọng với ghế bọc da cao cấp, nhiều tiện nghi cao cấp.
- Khả năng vận hành: Động cơ 2.7L mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu (8.7L/100km), vận hành êm ái. Hệ thống khung gầm chắc chắn, hệ thống treo độc lập giúp xe vận hành ổn định trên mọi địa hình. Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian giúp xe chinh phục mọi địa hình phức tạp.
- An toàn: Trang bị nhiều hệ thống an toàn tiên tiến như: phanh ABS, EBD, BA, VSC, TRC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), hỗ trợ đổ đèo (HDC), cảnh báo điểm mù (BSM), cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA), camera 360 độ.
- Tiện nghi: Trang bị nhiều tiện nghi cao cấp như: điều hòa tự động 2 vùng độc lập, màn hình giải trí 9 inch, hệ thống âm thanh 14 loa JBL, cửa sổ trời, khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh.
- Độ bền bỉ: Land Cruiser Prado nổi tiếng với độ bền bỉ, tuổi thọ cao, ít hỏng hóc.
Nhược điểm
- Giá thành cao: Giá bán niêm yết của Land Cruiser Prado 2024 là 2.628.000.000 VNĐ (phiên bản 2.7 VX)
- Kích thước xe lớn: Kích thước xe D x R x C lần lượt là 4840 x 1885 x 1845 mm, chiều dài cơ sở 2790 mm, khiến xe cồng kềnh và khó di chuyển trong thành phố.
- Mức tiêu hao nhiên liệu cao: Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp của Land Cruiser Prado 2024 là 8.7L/100km, cao hơn so với các mẫu SUV 7 chỗ khác trên thị trường.
Land Cruiser Prado là một mẫu SUV tuyệt vời với nhiều ưu điểm vượt trội. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV đa năng, đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển và chinh phục mọi địa hình, Land Cruiser Prado chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Hãy liên hệ với đại lý Toyota gần nhất để được tư vấn và đặt mua Land Cruiser Prado ngay hôm nay!