Hyundai Starex là một trong những mẫu xe đa dụng được yêu thích nhất tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế rộng rãi, tiện nghi, cùng khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, Hyundai Starex là lựa chọn hoàn hảo cho mọi nhu cầu, từ di chuyển trong thành phố đến những chuyến du lịch dài ngày hay phục vụ cho mục đích kinh doanh.
Giới thiệu tổng quan về Hyundai Starex
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Hyundai Starex:
Hyundai Starex là gì ?
Hyundai Starex là dòng xe đa dụng 9 chỗ nổi tiếng của Hyundai, được sản xuất từ năm 1997 và hiện đang ở thế hệ thứ 3. Tại Việt Nam, Starex được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2000 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán tải được ưa chuộng nhất nhờ thiết kế rộng rãi, tiện nghi, khả năng vận hành mạnh mẽ và giá bán hợp lý.
Giá lăn bánh Hyundai Starex
Phiên bản | Giá niêm yết | Phí trước bạ | Phí đăng ký xe | Phí bảo hiểm xe | Phí đăng kiểm xe | Lệ phí đường bộ | Tổng giá lăn bánh |
Starex New Multicab MT | 770.000.000 VNĐ | 77.000.000 VNĐ | 250.000 VNĐ | 897.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 20.000 VNĐ/ngày | 848.487.000 VNĐ |
Starex New Multicab AT | 818.000.000 VNĐ | 81.800.000 VNĐ | 250.000 VNĐ | 897.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 20.000 VNĐ/ngày | 900.687.000 VNĐ |
Starex Cargo MT | 944.000.000 VNĐ | 94.400.000 VNĐ | 250.000 VNĐ | 1.494.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 20.000 VNĐ/ngày | 1.040.687.000 VNĐ |
Starex Cargo AT | 1.018.000.000 VNĐ | 1.018.000.000 VNĐ | 250.000 VNĐ | 1.494.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 20.000 VNĐ/ngày | 1.120.687.000 VNĐ |
Starex Limousine MT | 992.000.000 VNĐ | 99.200.000 VNĐ | 250.000 VNĐ | 1.494.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 20.000 VNĐ/ngày | 1.093.687.000 VNĐ |
Starex Limousine AT | 1.060.000.000 VNĐ | 1.060.000.000 VNĐ | 250.000 VNĐ | 1.494.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 20.000 VNĐ/ngày | 1.162.687.000 VNĐ |
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Starex
Dưới đây là thông số kỹ thuật xe Hyundai Strarex:
Thông số kỹ thuật cơ bản
Thông số | Giá trị |
Kích thước | Dài x Rộng x Cao: 5.155 x 1.950 x 1.935 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.760 mm |
Trọng lượng | 1.995 – 2.235 kg |
Khoảng sáng gầm xe | 185 mm |
Động cơ | Máy dầu 2.4L |
Công suất cực đại | 175 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 420 Nm |
Hộp số | Sách tay 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 8.4 – 8.8 L/100km |
Kích thước lốp | 235/65 R16 |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh ổn định |
Tiện nghi | Màn hình cảm ứng 8 inch, hệ thống âm thanh 6 loa, điều hòa tự động, cửa gió hàng ghế sau, …. |
An toàn | ABS, EBD, BA, ESC, HAC, HAS, BVDA, 2 túi khí, …. |
So sánh các phiên bản xe
Phiên bản | Số chỗ | Động cơ | Hộp số | Giá bán (ước tính) |
Starex 11 chỗ | 11 | 2.4L Xăng | Sàn 6 cấp | 899 triệu đồng |
Starex 11 chỗ máy dầu | 11 | 2.5L Dầu | Sàn 6 cấp | 989 triệu đồng |
Starex 16 chỗ | 16 | 2.5L Dầu | Sàn 6 cấp | 1.099 triệu đồng |
Starex Limousine 9 chỗ | 9 | 2.5L Dầu | Tự động 6 cấp | 1.499 triệu đồng |
Starex Limousine VIP 7 chỗ | 7 | 2.5L Dầu | Tự động 6 cấp | 1.699 triệu đồng |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Hyundai đầy đủ các phiên bản
Đặc điểm nổi bật của Hyundai Starex
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của dòng xe này:
Thiết kế
Ngoại thất mạnh mẽ, hiện đại với kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt là 5150 x 1920 x 1925 mm, cùng chiều dài cơ sở 3200 mm, mang đến không gian rộng rãi cho khoang hành khách và khoang hành lý.
Nội thất tiện nghi, sang trọng với ghế ngồi bọc da cao cấp, có thể điều chỉnh linh hoạt, tạo sự thoải mái cho người sử dụng.
Động cơ
Trang bị hai tùy chọn động cơ mạnh mẽ:
- Động cơ xăng 2.4L Theta II MPI, sản sinh công suất 172 mã lực và mô-men xoắn 227 Nm.
- Động cơ dầu 2.5L Turbodiesel R, sản sinh công suất 149 mã lực và mô-men xoắn 441 Nm.
Cả hai động cơ đều đi kèm hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động 6 cấp, giúp xe vận hành êm ái, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
An toàn
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA.
Hệ thống cân bằng điện tử ESP.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC.
Camera quan sát sau.
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe.
Tiện nghi
Hệ thống điều hòa 2 dàn lạnh độc lập.
Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch.
Hệ thống âm thanh 6 loa.
Cổng sạc USB.
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện.
Kính cửa sổ chỉnh điện.
Tính linh hoạt
Hyundai Starex có thể đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng, từ di chuyển gia đình, du lịch, đến phục vụ cho mục đích kinh doanh như chở khách, cho thuê xe.
Xe có thể dễ dàng được trang bị thêm các phụ kiện để phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể của khách hàng.
>> Xem thêm: Đánh giá xe chi tiết Hyundai Solati
Đánh giá xe Hyundai Starex
Dưới đây là một số đánh giá xe Hyundai Starex từ chuyên gia:
Ưu điểm
- Thiết kế: Ngoại thất mạnh mẽ, hiện đại, nội thất rộng rãi, tiện nghi.
- Động cơ: Mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
- An toàn: Trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến.
- Tiện nghi: Đầy đủ tiện nghi cao cấp.
- Tính linh hoạt: Phù hợp với đa dạng nhu cầu sử dụng.
- Giá bán: Hợp lý.
Nhược điểm
- Kích thước: Khá lớn, có thể gây khó khăn khi di chuyển trong thành phố.
- Giá bán: Cao hơn so với một số mẫu xe đa dụng khác trên thị trường.
- Thiết kế: Một số người dùng có thể không thích kiểu dáng vuông vắn của xe.
Hyundai Starex thực sự là một chiếc xe đa dụng hoàn hảo, đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển của bạn. Hãy đến với đại lý Hyundai gần nhất để trải nghiệm và sở hữu ngay chiếc xe tuyệt vời này!