Hyundai i10 là một trong những mẫu xe hatchback cỡ nhỏ được yêu thích nhất tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế trẻ trung, năng động, cùng khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu, Hyundai i10 là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe phù hợp cho nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Giới thiệu tổng quan về Hyundai i10
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Hyundai i10:
Hyundai i10 là gì ?
Hyundai i10 là dòng xe hatchback hạng A do hãng xe Hàn Quốc Hyundai sản xuất, được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2007. Hiện nay, i10 đang trải qua thế hệ thứ 3 với nhiều nâng cấp về thiết kế, động cơ và trang bị tiện nghi.
Giá lăn bánh Hyundai i10
Phiên bản | Giá niêm yết | Phí trước bạ (12%) | Phí đăng ký xe | Bảo hiểm TNDS | Phí đăng kiểm | Tổng giá lăn bánh |
Hatchback 1.2 MT Tiêu chuẩn | 360.000.000 | 43.200.000 | 20.000.000 | 437.000 | 340.000 | 425.537.000 |
Hatchback 1.2 MT | 405.000.000 | 48.600.000 | 20.000.000 | 437.000 | 340.000 | 474.377.000 |
Hatchback 1.2 AT | 435.000.000 | 52.200.000 | 20.000.000 | 437.000 | 340.000 | 508.177.000 |
Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | 380.000.000 | 45.600.000 | 20.000.000 | 437.000 | 340.000 | 446.377.000 |
Sedan 1.2 MT | 425.000.000 | 51.000.000 | 20.000.000 | 437.000 | 340.000 | 496.777.000 |
Sedan 1.2 AT | 455.000.000 | 54.600.000 | 20.000.000 | 437.000 | 340.000 | 530.377.000 |
Thông số kỹ thuật xe Hyundai i10
Phiên bản | Hatchback 1.2 MT Tiêu chuẩn | Hatchback 1.2 MT | Hatchback 1.2 AT | Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | Sedan 1.2 MT | Sedan 1.2 AT |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 3.805 x 1.680 x 1.520 mm | 3.805 x 1.680 x 1.520 mm | 3.805 x 1.680 x 1.520 mm | 3.995 x 1.680 x 1.520 mm | 3.995 x 1.680 x 1.520 mm | 3.995 x 1.680 x 1.520 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.425 mm | 2.425 mm | 2.425 mm | 2.480 mm | 2.480 mm | 2.480 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 152 mm | 152 mm | 152 mm | 152 mm | 152 mm | 152 mm |
Động cơ | Xăng Kappa 1.2L | Xăng Kappa 1.2L | Xăng Kappa 1.2L | Xăng Kappa 1.2L | Xăng Kappa 1.2L | Xăng Kappa 1.2L |
Công suất tối đa | 83 mã lực | 83 mã lực | 83 mã lực | 83 mã lực | 83 mã lực | 83 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 114 Nm | 114 Nm | 114 Nm | 114 Nm | 114 Nm | 114 Nm |
Hộp số | Sàn 5 cấp | Sàn 5 cấp | Tự động 4 cấp | Sàn 5 cấp | Sàn 5 cấp | Tự động 4 cấp |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Kiểu la-zăng | Thép 14 inch | Thép 14 inch | Thép 14 inch | Thép 14 inch | Thép 14 inch | Thép 14 inch |
Lốp xe | 165/65R14 | 165/65R14 | 165/65R14 | 165/65R14 | 165/65R14 | 165/65R14 |
Hệ thống treo | Trước: MacPherson | Sau: Dầm xoắn | Trước: MacPherson | Sau: Dầm xoắn | Trước: MacPherson | Sau: Dầm xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống an toàn | 2 túi khí, ABS, EBD, BA | 2 túi khí, ABS, EBD, BA | 2 túi khí, ABS, EBD, BA, HAC | 2 túi khí, ABS, EBD, BA | 2 túi khí, ABS, EBD, BA | 2 túi khí, ABS, EBD, BA, HAC |
Đặc điểm nổi bật của Hyundai i10
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Hyundai i10:
Thiết kế
Ngoại thất trẻ trung, năng động với ngôn ngữ thiết kế “Sensuous Sportiness” mới nhất của Hyundai.
Kích thước rộng rãi nhất phân khúc, mang đến không gian nội thất thoải mái cho 5 người.
Cụm đèn LED trước/sau hiện đại, tăng khả năng chiếu sáng.
Mâm xe hợp kim kích thước 14 inch, thiết kế thể thao.
Nội thất
Khoang nội thất rộng rãi, thoáng mát với chiều dài cơ sở 2.450 mm.
Ghế ngồi bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh tay 6 hướng.
Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
Hệ thống điều hòa tự động, cửa gió hàng ghế sau.
Cổng USB, Bluetooth, kết nối điện thoại thông minh.
Khả năng vận hành
Động cơ Kappa 1.2L mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp vận hành êm ái.
Hệ thống treo MacPherson trước và dầm xoắn sau giúp mang lại cảm giác lái chắc chắn.
Khả năng vận hành linh hoạt, phù hợp với điều kiện giao thông tại Việt Nam.
An toàn
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA.
2 túi khí cho hàng ghế trước.
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) trên phiên bản cao cấp.
Camera lùi, cảm biến hỗ trợ đỗ xe.
Trang bị tiện nghi
Khóa cửa điện, cửa sổ điện.
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện.
Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm (trên phiên bản cao cấp).
Cửa sổ trời (trên phiên bản cao cấp).
>> Xem thêm: Khám phá xe Hyundai i10 Hatchback
Đánh giá xe Hyundai i10
Dưới đây là một số đánh giá xe Hyundai i10 từ chuyên gia:
Ưu điểm
- Thiết kế: Ngoại thất trẻ trung, năng động, hiện đại. Kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố.
- Nội thất: Rộng rãi, thoáng mát, tiện nghi với nhiều trang bị hiện đại.
- Khả năng vận hành: Mạnh mẽ, linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu.
- An toàn: Trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến.
- Giá bán: Hợp lý, cạnh tranh trong phân khúc.
- Tiết kiệm chi phí: Chi phí bảo dưỡng, sửa chữa hợp lý, phụ tùng thay thế dễ tìm kiếm.
- Thương hiệu uy tín: Hyundai là thương hiệu xe lâu đời và uy tín trên thị trường Việt Nam.
Nhược điểm
- Cách âm: Chưa thực sự tốt, tiếng ồn từ môi trường bên ngoài có thể lọt vào cabin.
- Gầm xe: Thấp, dễ va chạm gầm xe khi di chuyển trên địa hình gồ ghề.
- Trang bị an toàn: Phiên bản tiêu chuẩn chỉ có 2 túi khí, cần bổ sung thêm các tính năng an toàn như ABS, EBD, BA.
- Giá bán: Cao hơn một số đối thủ trong cùng phân khúc.
Hyundai i10 thực sự là một chiếc xe hatchback cỡ nhỏ hoàn hảo, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Hãy đến với đại lý Hyundai gần nhất để trải nghiệm và sở hữu ngay chiếc xe tuyệt vời này!