Bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV 7 chỗ sang trọng, đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển của gia đình và mang đến trải nghiệm lái xe tuyệt vời? Honda Pilot 2024 chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Với thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, tiện nghi, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng mức giá hợp lý, Pilot 2024 hứa hẹn mang đến cho bạn những khoảnh khắc di chuyển đáng nhớ bên gia đình và chinh phục mọi hành trình.
Giới thiệu tổng quan về Honda Pilot
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Honda Pilot:
Honda Pilot là gì ?
Honda Pilot là mẫu xe SUV cỡ lớn (midsize SUV) của hãng xe Honda, Nhật Bản. Được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2002, Honda Pilot hiện đang ở thế hệ thứ 4 và được bán tại nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
Tại Việt Nam, Honda Pilot được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2023 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy trong phân khúc SUV cỡ lớn. Xe được đánh giá cao bởi thiết kế sang trọng, mạnh mẽ, nội thất rộng rãi, tiện nghi, vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Giá xe Honda Pilot
Phiên Bản | Giá bán (triệu đồng) | Lệ phí trước bạ (Hà Nội) | Phí đăng kiểm | Phí bảo hiểm | Giá lăn bánh (Hà Nội) |
L | 2.499 | 57.475.000 | 270.000 | 11.142.400 | 318.887.400 |
EX | 2.869 | 66.425.000 | 270.000 | 12.825.600 | 376.570.600 |
Touring | 3.319 | 76.475.000 | 270.000 | 14.784.000 | 427.839.000 |
Elite | 3.499 | 81.975.000 | 270.000 | 15.611.200 | 448.726.200 |
Thông số kỹ thuật xe Honda Pilot
Kích thước | L | EX | Touring | Elite |
Kích thước | ||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.181 x 2.020 x 1.859 | 5.181 x 2.020 x 1.859 | 5.181 x 2.020 x 1.859 | 5.181 x 2.020 x 1.859 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.183 | 3.183 | 3.183 | 3.183 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 | 180 | 180 | 180 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.900 | 5.900 | 5.900 | 5.900 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.032 | 2.107 | 2.182 | 2.257 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.702 | 2.777 | 2.852 | 2.927 |
Động cơ | ||||
Loại động cơ | Xăng 3.5L V6 | Xăng 3.5L V6 | Xăng 3.5L V6 | Xăng 3.5L V6 |
Dung tích xi lanh (cc) | 3.471 | 3.471 | 3.471 | 3.471 |
Công suất tối đa (mã lực/vòng/phút) | 280/6.200 | 280/6.200 | 280/6.200 | 280/6.200 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 355/4.700 | 355/4.700 | 355/4.700 | 355/4.700 |
Hộp số | Tự động 9 cấp | Tự động 9 cấp | Tự động 9 cấp | Tự động 9 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 8.4 | 8.7 | 9.0 | 9.4 |
Trang bị ngoại thất | ||||
Cụm đèn trước | LED | LED | LED | LED |
Cụm đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, gập điện | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, gập điện, nhớ vị trí | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, gập điện, nhớ vị trí, tích hợp đèn LED | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, gập điện, nhớ vị trí, tích hợp đèn LED, camera |
La-zăng | 18 inch | 18 inch | 20 inch | 20 inch |
Trang bị nội thất | ||||
Ghế | Da | Da | Da | Da cao cấp |
Màn hình giải trí | 8 inch | 8 inch | 9 inch | 9 inch |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 9 loa | 10 loa | 12 loa |
Điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 3 vùng | Tự động 3 vùng | Tự động 3 vùng |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Có | Có | Có |
Đặc điểm nổi bật của Honda Pilot
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Honda Pilot:
Thiết kế
- Ngoại thất thể thao, mạnh mẽ với lưới tản nhiệt dạng tổ ong, đèn pha LED, cản trước/sau thể thao (bản RS).
- Kích thước rộng rãi, phù hợp cho việc di chuyển đường trường và chở nhiều người.
- Nội thất rộng rãi, thoáng mát với nhiều tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, ghế da cao cấp.
- Khoang hành lý rộng rãi, có thể linh hoạt điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Động cơ
- Động cơ 3.5L V6 mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu (mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp theo công bố của nhà sản xuất từ 8.4 – 9.4 L/100km).
- Hộp số tự động 9 cấp cho khả năng vận hành êm ái, mượt mà.
Trang bị
- Trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như đèn LED, màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh, cửa sổ trời toàn cảnh.
- Trang bị an toàn đầy đủ với hệ thống phanh ABS, EBD, BA, VSA, TCS, HSA, camera quan sát 360 độ, cảm biến hỗ trợ đỗ xe.
- Hệ thống hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda Sensing (bản Elite)
Đánh giá xe Honda Pilot
Dưới đây là một số đánh giá xe Honda Pilot từ chuyên gia:
Điểm mạnh
- Thiết kế:
- Ngoại thất hiện đại, thể thao với lưới tản nhiệt dạng tổ ong, đèn pha LED, cản trước/sau thể thao (bản RS).
- Kích thước rộng rãi, phù hợp cho việc di chuyển đường trường và chở nhiều người.
- Nội thất sang trọng, với nhiều tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, ghế da cao cấp, cửa sổ trời toàn cảnh.
- Khoang hành lý rộng rãi, có thể linh hoạt điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Động cơ:
- Động cơ 3.5L V6 mạnh mẽ, sản sinh công suất 280 mã lực và mô-men xoắn 355 Nm, giúp xe vận hành mạnh mẽ và êm ái.
- Hộp số tự động 9 cấp cho khả năng chuyển số mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu.
- Trang bị:
- Trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như đèn LED, màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh, cửa sổ trời toàn cảnh.
- Trang bị an toàn đầy đủ với hệ thống phanh ABS, EBD, BA, VSA, TCS, HSA, camera quan sát 360 độ, cảm biến hỗ trợ đỗ xe.
- Hệ thống hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda Sensing (bản Elite) bao gồm cảnh báo va chạm trước, phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, đèn pha thích ứng, kiểm soát hành trình thích ứng.
- Phiên bản TrailSport:
- Cùng trang bị động cơ và hộp số như các phiên bản khác, nhưng được bổ sung thêm hệ thống treo thích ứng, lốp địa hình và hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian, giúp xe có khả năng vận hành tốt hơn trên địa hình off-road.
- Giá bán:
- Mức giá hợp lý, cạnh tranh trong phân khúc SUV cỡ lớn tại Việt Nam.
- Ưu điểm khác:
- Độ bền bỉ cao, ít hỏng hóc.
- Chi phí bảo dưỡng thấp, phụ tùng thay thế dễ tìm kiếm.
- Thương hiệu Honda uy tín, được nhiều người tin tưởng.
Điểm yếu
- Kích thước: Kích thước lớn gây khó khăn cho việc di chuyển trong thành phố.
- Mức tiêu hao nhiên liệu: Mức tiêu hao nhiên liệu cao hơn so với một số đối thủ cạnh tranh trong phân khúc (mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp theo công bố của nhà sản xuất từ 8.4 – 9.4 L/100km).
- Giá bán: Giá bán cao hơn so với một số mẫu xe SUV cỡ nhỏ.
Honda Pilot 2024 – Chiếc SUV 7 chỗ sang trọng, chinh phục mọi hành trình. Với thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, tiện nghi, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng trang bị an toàn tiên tiến, công nghệ hiện đại và giá cả hợp lý, Pilot 2024 là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV 7 chỗ lý tưởng cho gia đình. Hãy liên hệ đại lý Honda gần nhất để được tư vấn và trải nghiệm lái thử Pilot 2024 ngay hôm nay!