Ô tô

Honda Jazz: Giá bán, thông số kỹ thuật và đánh giá xe

Bạn đang tìm kiếm một chiếc hatchback năng động, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp cho mọi nhu cầu di chuyển? Honda Jazz chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Với thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, tiện nghi, khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, Jazz hứa hẹn mang đến cho bạn những trải nghiệm lái xe tuyệt vời và đáp ứng mọi yêu cầu của bạn.

Giới thiệu tổng quan về Honda Jazz

Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Honda Jazz:

Honda Jazz 02

Honda Jazz là gì ?

Honda Jazz là mẫu xe hatchback hạng B được ưa chuộng tại Việt Nam và nhiều quốc gia trên thế giới nhờ thiết kế trẻ trung, năng động, khoang nội thất rộng rãi, linh hoạt, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, trang bị tiện nghi hiện đại và giá bán hợp lý.

Tại Việt Nam, Honda Jazz được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2014 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe hatchback bán chạy nhất phân khúc. Mẫu xe này hiện đang được phân phối với 3 phiên bản chính: RS, RS 2 Màu và G, với giá bán dao động từ 565 triệu đến 639 triệu đồng (tháng 5/2024).

Giá xe Honda Jazz

Phiên bản Giá bán (triệu đồng) Lệ phí trước bạ (Hà Nội) Phí đăng kiểm Phí bảo hiểm Giá lăn bánh (Hà Nội)
RS 624 17.472.000 270.000 7.032.000 77.474.000
RS 2 Màu 639 18.081.000 270.000 7.224.000 80.575.000
G 565 15.705.000 270.000 6.576.000 73.051.000

Thông số kỹ thuật xe Honda Jazz

Phiên Bản RS RS 2 Màu G
Kích thước
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.044 x 1.726 x 1.504 4.044 x 1.726 x 1.504 4.044 x 1.726 x 1.504
Chiều dài cơ sở (mm) 2.614 2.614 2.614
Khoảng sáng gầm xe (mm) 133 133 133
Động cơ
Loại động cơ 1.5L SOHC i-VTEC 1.5L SOHC i-VTEC 1.5L SOHC i-VTEC
Dung tích xi lanh (cc) 1.498 1.498 1.498
Công suất cực đại (mã lực/vòng/phút) 117/6.600 117/6.600 117/6.600
Mô-men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 140/4.800 140/4.800 140/4.800
Hộp số Vô cấp CVT Vô cấp CVT Vô cấp CVT
Hệ dẫn động Cầu trước Cầu trước Cầu trước
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) 5,3 – 5,8 5,3 – 5,8 5,3 – 5,8
Trang bị ngoại thất
Cụm đèn trước LED LED Halogen
Cụm đèn hậu LED LED Halogen
Gương chiếu hậu Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
La-zăng 16 inch 16 inch 15 inch
Trang bị nội thất
Ghế Da (RS 2 Màu), Nỉ (RS, G) Da (RS 2 Màu), Nỉ (RS, G) Nỉ
Màn hình giải trí 8 inch 8 inch 7 inch
Hệ thống âm thanh 4 loa 4 loa 4 loa
Điều hòa Tự động Tự động Chỉnh tay
Khởi động bằng nút bấm Không
Chìa khóa thông minh Không
Trang bị an toàn
Phanh ABS
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (VSA)
Kiểm soát lực kéo (TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Camera quan sát phía sau Không
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Không

>> Tham khảo ngay: Tổng hợp bảng giá xe Honda đầy đủ các phiên bản


Đặc điểm nổi bật của Honda Jazz

Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Honda Jazz:

Honda Jazz 03

Thiết kế

Ngoại thất trẻ trung, năng động với lưới tản nhiệt dạng tổ ong, đèn pha LED, cản trước/sau thể thao (bản RS).

Kích thước nhỏ gọn, linh hoạt, phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố.

Nội thất rộng rãi, thoáng mát, với nhiều tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, ghế da (bản RS 2 Màu).

Khoang hành lý rộng rãi, có thể linh hoạt điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Động cơ

Động cơ 1.5L SOHC i-VTEC mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu (mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp theo công bố của nhà sản xuất từ 5,3 – 5,8 L/100km).

Hộp số vô cấp CVT cho khả năng vận hành êm ái, mượt mà.

Trang bị

Trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như đèn LED, màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh (bản RS, RS 2 Màu).

Trang bị an toàn đầy đủ với hệ thống phanh ABS, EBD, BA, VSA, TCS, HSA, camera quan sát phía sau, cảm biến hỗ trợ đỗ xe (bản RS, RS 2 Màu).


>> Xem thêm: Khám phá xe Honda City


Đánh giá xe Honda Jazz

Dưới đây là một số đánh giá xe Honda Jazz từ chuyên gia:

Honda Jazz 04

Ưu điểm

  • Thiết kế:
    • Ngoại thất trẻ trung, năng động với lưới tản nhiệt dạng tổ ong, đèn pha LED, cản trước/sau thể thao (bản RS).
    • Kích thước nhỏ gọn, linh hoạt, phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố.
    • Nội thất rộng rãi, thoáng mát, với nhiều tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, ghế da (bản RS 2 Màu).
    • Khoang hành lý rộng rãi, có thể linh hoạt điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Động cơ:
    • Động cơ 1.5L SOHC i-VTEC mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu (mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp theo công bố của nhà sản xuất từ 5,3 – 5,8 L/100km).
    • Hộp số vô cấp CVT cho khả năng vận hành êm ái, mượt mà.
  • Trang bị:
    • Trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như đèn LED, màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh (bản RS, RS 2 Màu).
    • Trang bị an toàn đầy đủ với hệ thống phanh ABS, EBD, BA, VSA, TCS, HSA, camera quan sát phía sau, cảm biến hỗ trợ đỗ xe (bản RS, RS 2 Màu).
  • Giá bán:
    • Mức giá hợp lý, cạnh tranh trong phân khúc xe hatchback hạng B.
  • Độ bền bỉ:
    • Xe Honda Jazz được đánh giá là có độ bền bỉ cao, ít hỏng hóc.
  • Chi phí:
    • Chi phí bảo dưỡng thấp, phụ tùng thay thế dễ tìm kiếm.
  • Thương hiệu:
    • Honda là thương hiệu xe uy tín, được nhiều người tin tưởng.

Nhược điểm

  • Thiết kế nội thất chưa thực sự sang trọng.
  • Mức tiêu hao nhiên liệu cao hơn so với một số đối thủ cạnh tranh trong phân khúc.
  • Hệ thống giải trí chưa có nhiều tính năng hiện đại như ra lệnh bằng giọng nói, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
  • Khoảng sáng gầm xe thấp, dễ va chạm gầm xe khi đi đường gồ ghề.

Honda Jazz – Chiếc hatchback năng động, tiết kiệm nhiên liệu. Với thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, tiện nghi, khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng trang bị an toàn tiên tiến, công nghệ hiện đại và giá cả hợp lý, Jazz là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chiếc hatchback lý tưởng cho mọi hành trình. Hãy liên hệ đại lý Honda gần nhất để được tư vấn và trải nghiệm lái thử Jazz ngay hôm nay!

Tác giả:

Tôi là một chuyên gia đánh giá xe với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành ô tô. Tôi luôn chia sẻ những phân tích sâu sắc về các dòng xe mới, từ hiệu suất đến công nghệ, giúp người đọc có thể lựa chọn được phương tiện hoàn hảo nhất.