Bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV đa dụng, đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển của bản thân và gia đình? Honda CR-V 2024 chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Với thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, tiện nghi, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng mức giá hợp lý, CR-V 2024 hứa hẹn mang đến cho bạn những trải nghiệm lái xe tuyệt vời và chinh phục mọi địa hình.
Giới thiệu tổng quan về Honda CR-V
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Honda CR-V:
Honda CR-V là gì ?
Honda CR-V là mẫu xe SUV cỡ nhỏ (compact SUV) do hãng xe Honda Nhật Bản sản xuất. Được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1995, Honda CR-V hiện đang ở thế hệ thứ 6 và được bán tại nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
Tại Việt Nam, Honda CR-V được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2007 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc SUV cỡ nhỏ. Xe được đánh giá cao bởi thiết kế hiện đại, thể thao, nội thất rộng rãi, tiện nghi, vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Giá xe Honda CR-V
Phiên Bản | Giá bán (triệu đồng) | Lệ phí trước bạ (Hà Nội) | Phí đăng kiểm | Phí bảo hiểm | Giá lăn bánh (Hà Nội) |
G | 1.109 | 133.080.000 | 270.000 | 11.142.400 | 1.264.417.000 |
L | 1.159 | 140.280.000 | 270.000 | 11.607.600 | 1.311.157.000 |
L AWD | 1.310 | 159.300.000 | 270.000 | 13.278.400 | 1.502.848.000 |
e:HEV RS | 1.259 | 151.140.000 | 270.000 | 12.825.600 | 1.433.235.000 |
Thông số kỹ thuật xe Honda CR-V
Kích thước | G | L | L AWD | e:HEV RS |
Kích thước | ||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.621 x 1.855 x 1.674 | 4.621 x 1.855 x 1.674 | 4.621 x 1.855 x 1.674 | 4.621 x 1.855 x 1.689 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 | 2.670 | 2.670 | 2.670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 188 | 188 | 208 | 190 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.900 | 5.900 | 5.900 | 5.900 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.527 | 1.575 | 1.635 | 1.679 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.172 | 2.220 | 2.275 | 2.324 |
Động cơ | ||||
Loại động cơ | Xăng 1.5L Turbo | Xăng 1.5L Turbo | Xăng 1.5L Turbo | Hybrid 2.0L + Motor điện |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.498 | 1.498 | 1.498 | 1.993 |
Công suất tối đa (mã lực/vòng/phút) | 173/6.000 | 173/6.000 | 173/6.000 | 204/6.100 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 240/1.600-4.500 | 240/1.600-4.500 | 240/1.600-4.500 | 370/0-2.000 |
Hộp số | Tự động vô cấp CVT | Tự động vô cấp CVT | Tự động vô cấp CVT | E-CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Bốn bánh toàn thời gian | Cầu trước |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 6.8 | 7.3 | 8.3 | 5.8 |
Trang bị ngoại thất | ||||
Cụm đèn trước | LED | LED | LED | LED |
Cụm đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ vị trí | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ vị trí | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ vị trí, tích hợp đèn LED |
La-zăng | 17 inch | 18 inch | 18 inch | 18 inch |
Trang bị nội thất | ||||
Ghế | Da | Da | Da | Da |
Màn hình giải trí | 8 inch | 9 inch | 9 inch | 9 inch |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 6 loa | 8 loa | 9 loa |
Điều hòa | Tự động 1 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Có | Có | Có |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Honda đầy đủ các phiên bản
Đặc điểm nổi bật của Honda CR-V
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Honda CR-V:
Thiết kế
Ngoại thất thể thao, mạnh mẽ với lưới tản nhiệt dạng tổ ong, đèn pha LED, cản trước/sau thể thao (bản RS).
Kích thước rộng rãi, phù hợp cho việc di chuyển đường trường và chở nhiều người.
Nội thất sang trọng, với nhiều tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, ghế da cao cấp, cửa sổ trời toàn cảnh.
Khoang hành lý rộng rãi, có thể linh hoạt điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Động cơ
Động cơ 1.5L Turbo mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu (mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp theo công bố của nhà sản xuất từ 6.8 – 7.3 L/100km).
Hộp số tự động vô cấp CVT cho khả năng vận hành êm ái, mượt mà.
Phiên bản e:HEV sử dụng động cơ hybrid 2.0L kết hợp với motor điện, giúp tiết kiệm nhiên liệu tối ưu (mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp theo công bố của nhà sản xuất là 5.8 L/100km).
Trang bị
Trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như đèn LED, màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh, cửa sổ trời toàn cảnh.
Trang bị an toàn đầy đủ với hệ thống phanh ABS, EBD, BA, VSA, TCS, HSA, camera quan sát 360 độ, cảm biến hỗ trợ đỗ xe.
Hệ thống hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda Sensing (bản L Turbo và e:HEV RS) bao gồm cảnh báo va chạm trước, phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, đèn pha thích ứng, kiểm soát hành trình thích ứng.
>> Tham khảo thêm: Giới thiệu tổng quan về xe Honda Accord
Đánh giá xe Honda CR-V
Dưới đây là một số đánh giá xe Honda CR-V từ chuyên gia:
Ưu điểm
- Ngoại thất hiện đại, thể thao, mạnh mẽ với lưới tản nhiệt dạng tổ ong, đèn pha LED, cản trước/sau thể thao (bản RS).
- Kích thước rộng rãi, phù hợp cho việc di chuyển đường trường và chở nhiều người.
- Nội thất sang trọng, với nhiều tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, ghế da cao cấp, cửa sổ trời toàn cảnh.
- Khoang hành lý rộng rãi, có thể linh hoạt điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Động cơ 1.5L Turbo mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu (mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp theo công bố của nhà sản xuất từ 6.8 – 7.3 L/100km).
- Hộp số tự động vô cấp CVT cho khả năng vận hành êm ái, mượt mà.
- Phiên bản e:HEV sử dụng động cơ hybrid 2.0L kết hợp với motor điện, giúp tiết kiệm nhiên liệu tối ưu (mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp theo công bố của nhà sản xuất là 5.8 L/100km).
- Trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như đèn LED, màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh, cửa sổ trời toàn cảnh.
- Trang bị an toàn đầy đủ với hệ thống phanh ABS, EBD, BA, VSA, TCS, HSA, camera quan sát 360 độ, cảm biến hỗ trợ đỗ xe.
- Hệ thống hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda Sensing (bản L Turbo và e:HEV RS) bao gồm cảnh báo va chạm trước, phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, đèn pha thích ứng, kiểm soát hành trình thích ứng.
- Độ bền bỉ cao, ít hỏng hóc.
- Chi phí bảo dưỡng thấp, phụ tùng thay thế dễ tìm kiếm.
- Thương hiệu Honda uy tín, được nhiều người tin tưởng.
Nhược điểm
- Kích thước: Kích thước lớn gây khó khăn cho việc di chuyển trong thành phố.
- Gầm xe thấp (bản G, L): Có thể khiến xe dễ va quẹt gầm xe khi di chuyển trên địa hình gồ ghề.
- Giá bán: Cao hơn so với một số mẫu xe SUV cỡ nhỏ khác trên thị trường.
Honda CR-V 2024 – Chiếc SUV đa dụng chinh phục mọi địa hình. Với thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, tiện nghi, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng trang bị an toàn tiên tiến, công nghệ hiện đại và giá cả hợp lý, CR-V 2024 là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV lý tưởng cho mọi nhu cầu di chuyển. Hãy liên hệ đại lý Honda gần nhất để được tư vấn và trải nghiệm lái thử CR-V 2024 ngay hôm nay!