Bạn đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng B đẳng cấp, mang đến trải nghiệm lái xe tuyệt vời và đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển? Honda City chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Với thiết kế hiện đại, sang trọng, nội thất rộng rãi, tiện nghi, khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, City hứa hẹn mang đến cho bạn những trải nghiệm lái xe tuyệt vời và khẳng định đẳng cấp của bản thân.
Giới thiệu tổng quan về Honda City
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Honda City:
Honda City là gì ?
Honda City là mẫu xe sedan hạng B được ưa chuộng tại Việt Nam và nhiều quốc gia trên thế giới nhờ thiết kế trẻ trung, năng động, khoang nội thất rộng rãi, tiện nghi hiện đại, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và giá bán hợp lý.
Tại Việt Nam, Honda City được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2006 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe sedan bán chạy nhất phân khúc. Mẫu xe này hiện đang được phân phối với 4 phiên bản chính: G, L, RS và RS+. Giá bán dao động từ 529 triệu đến 609 triệu đồng
Giá xe Honda City
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) | Lệ phí trước bạ (Hà Nội) | Phí đăng kiểm | Phí bảo hiểm | Giá lăn bánh (Hà Nội) |
G | 529 | 14.897.000 | 270.000 | 6.396.000 | 64.563.000 |
L | 559 | 15.705.000 | 270.000 | 6.576.000 | 72.551.000 |
RS | 589 | 16.513.000 | 270.000 | 6.924.000 | 79.697.000 |
RS+ | 609 | 17.321.000 | 270.000 | 7.072.000 | 84.683.000 |
Thông số kỹ thuật xe Honda City
Phiên Bản | G | L | RS | RS+ |
Kích thước | ||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.550 x 1.750 x 1.460 | 4.550 x 1.750 x 1.460 | 4.550 x 1.750 x 1.460 | 4.550 x 1.750 x 1.460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | 2.600 | 2.600 | 2.600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | 133 | 133 | 133 |
Động cơ | ||||
Loại động cơ | 1.5L SOHC i-VTEC | 1.5L SOHC i-VTEC | 1.5L SOHC i-VTEC | 1.5L SOHC i-VTEC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.498 | 1.498 | 1.498 | 1.498 |
Công suất cực đại (mã lực/vòng/phút) | 117/6.600 | 117/6.600 | 121/6.800 | 121/6.800 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 140/4.800 | 140/4.800 | 150/5.000 | 150/5.000 |
Hộp số | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 5,5 – 5,8 | 5,5 – 5,8 | 5,7 – 6,0 | 5,7 – 6,0 |
Trang bị ngoại thất | ||||
Cụm đèn trước | Halogen | LED | LED | LED |
Cụm đèn hậu | Halogen | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện | Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện | Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện, tích hợp đèn LED | Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện, tích hợp đèn LED |
La-zăng | 15 inch | 16 inch | 16 inch | 17 inch |
Trang bị nội thất | ||||
Ghế | Nỉ | Nỉ | Da | Da |
Màn hình giải trí | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 9 inch |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 4 loa | 4 loa | 8 loa |
Điều hòa | Chỉnh tay | Tự động | Tự động | Tự động |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Không | Có | Có | Có |
Trang bị an toàn | ||||
Phanh ABS | Có | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có |
Camera quan sát phía sau | Không | Có | Có | Có |
>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp bảng giá xe Honda đầy đủ các phiên bản
Đặc điểm nổi bật của Honda City
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Honda City:
Thiết kế
Ngoại thất trẻ trung, năng động với lưới tản nhiệt dạng tổ ong, đèn pha LED, cản trước/sau thể thao (bản RS).
Kích thước nhỏ gọn, linh hoạt, phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố.
Nội thất rộng rãi, thoáng mát, với nhiều tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, ghế da (bản RS, RS+).
Khoang hành lý rộng rãi, có thể linh hoạt điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Động cơ
Động cơ 1.5L SOHC i-VTEC mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu (mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp theo công bố của nhà sản xuất từ 5,5 – 6,4 L/100km).
Hộp số vô cấp CVT cho khả năng vận hành êm ái, mượt mà.
Trang bị – Giá bán
Trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như đèn LED, màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh (bản RS, RS+).
Trang bị an toàn đầy đủ với hệ thống phanh ABS, EBD, BA, VSA, TCS, HSA, camera quan sát phía sau, cảm biến hỗ trợ đỗ xe (bản RS, RS+).
Honda Sensing – Hệ thống hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến (bản RS+)
Mức giá hợp lý, cạnh tranh trong phân khúc xe sedan hạng B.
>> Xem thêm: Giới thiệu tổng quan về xe Honda Jazz
Đánh giá xe Honda City
Dưới đây là một số đánh giá xe Honda City từ chuyên gia:
Ưu điểm
- Thiết kế:
- Ngoại thất trẻ trung, năng động với lưới tản nhiệt dạng tổ ong, đèn pha LED, cản trước/sau thể thao (bản RS).
- Kích thước nhỏ gọn, linh hoạt, phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố.
- Nội thất rộng rãi, thoáng mát, với nhiều tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, ghế da (bản RS, RS+).
- Khoang hành lý rộng rãi, có thể linh hoạt điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Động cơ:
- Động cơ 1.5L SOHC i-VTEC mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu (mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp theo công bố của nhà sản xuất từ 5,5 – 6,4 L/100km).
- Hộp số vô cấp CVT cho khả năng vận hành êm ái, mượt mà.
- Trang bị:
- Trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như đèn LED, màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh (bản RS, RS+).
- Trang bị an toàn đầy đủ với hệ thống phanh ABS, EBD, BA, VSA, TCS, HSA, camera quan sát phía sau, cảm biến hỗ trợ đỗ xe (bản RS, RS+).
- Honda Sensing – Hệ thống hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến (bản RS+)
- Giá bán:
- Mức giá hợp lý, cạnh tranh trong phân khúc xe sedan hạng B.
- Độ bền bỉ:
- Xe Honda City được đánh giá là có độ bền bỉ cao, ít hỏng hóc.
- Chi phí:
- Chi phí bảo dưỡng thấp, phụ tùng thay thế dễ tìm kiếm.
- Thương hiệu:
- Honda là thương hiệu xe uy tín, được nhiều người tin tưởng.
Nhược điểm
- Thiết kế nội thất chưa thực sự sang trọng.
- Mức tiêu hao nhiên liệu cao hơn so với một số đối thủ cạnh tranh trong phân khúc.
- Hệ thống giải trí chưa có nhiều tính năng hiện đại như ra lệnh bằng giọng nói, kết nối Apple CarPlay/Android Auto (trên bản G và L).
Honda City – Chiếc sedan hạng B đẳng cấp, chinh phục mọi hành trình. Với thiết kế hiện đại, sang trọng, nội thất rộng rãi, tiện nghi, khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng trang bị an toàn tiên tiến, công nghệ hiện đại và giá cả hợp lý, City là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng B lý tưởng. Hãy liên hệ đại lý Honda gần nhất để được tư vấn và trải nghiệm lái thử City ngay hôm nay!