Ô tô

Honda Brio: Giá bán, thông số kỹ thuật và đánh giá xe

Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe hatchback nhỏ gọn, linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp cho nhu cầu di chuyển trong thành phố? Honda Brio chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Với thiết kế trẻ trung, năng động, nội thất tiện nghi, khả năng vận hành linh hoạt và mức tiêu hao nhiên liệu ấn tượng, Brio hứa hẹn mang đến cho bạn những trải nghiệm lái xe tuyệt vời và tiết kiệm chi phí di chuyển.

Giới thiệu tổng quan về Honda Brio

Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Honda Brio:

Honda Brio 02

Honda Brio là gì ?

Honda Brio là một mẫu xe hatchback hạng A+ được sản xuất bởi hãng Honda. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên tại thị trường Việt Nam vào năm 2016 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc nhờ thiết kế trẻ trung, năng động, cùng với khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.

Giá lăn bánh Honda Brio

Phiên bản Giá niêm yết Phí trước bạ Phí đăng ký Bảo hiểm Phí đường bộ Tổng giá lăn bánh
Brio G 418.000.000 VNĐ 50.160.000 VNĐ 20.000.000 VNĐ 437.000 VNĐ 1.560.000 VNĐ 490.157.000 VNĐ
Brio RS 448.000.000 VNĐ 53.760.000 VNĐ 20.000.000 VNĐ 437.000 VNĐ 1.560.000 VNĐ 523.757.000 VNĐ
Brio RS 2 Tone 450.000.000 VNĐ 54.000.000 VNĐ 20.000.000 VNĐ 437.000 VNĐ 1.560.000 VNĐ 526.057.000 VNĐ
Brio RS 2 Tone (Cam/Đỏ) 452.000.000 VNĐ 54.240.000 VNĐ 20.000.000 VNĐ 437.000 VNĐ 1.560.000 VNĐ 528.237.000 

Thông số kỹ thuật xe Honda Brio

Phiên Bản RS RS 2 Màu G CVT
Kích thước
Dài x Rộng x Cao (mm) 3.830 x 1.682 x 1.487 3.830 x 1.682 x 1.487 3.830 x 1.682 x 1.487 3.830 x 1.682 x 1.487
Chiều dài cơ sở (mm) 2.430 2.430 2.430 2.430
Khoảng sáng gầm xe (mm) 152 152 152 152
Động cơ
Loại động cơ 1.2L SOHC i-VTEC 1.2L SOHC i-VTEC 1.2L SOHC i-VTEC 1.2L SOHC i-VTEC
Dung tích xi lanh (cc) 1.199 1.199 1.199 1.199
Công suất cực đại (mã lực/vòng/phút) 89/6.000 89/6.000 89/6.000 89/6.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 110/4.800 110/4.800 110/4.800 110/4.800
Hộp số Vô cấp CVT Vô cấp CVT Vô cấp CVT Vô cấp CVT
Hệ dẫn động Cầu trước Cầu trước Cầu trước Cầu trước
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) 5,3 5,4 5,7 5,8
Trang bị ngoại thất
Cụm đèn trước LED LED Halogen Halogen
Cụm đèn hậu LED LED Halogen Halogen
Gương chiếu hậu Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Gập điện
La-zăng 15 inch 15 inch phối 2 màu 14 inch 14 inch
Trang bị nội thất
Ghế Da (RS 2 Màu), Nỉ (RS, G, CVT) Da (RS 2 Màu), Nỉ (RS, G, CVT) Nỉ Nỉ
Màn hình giải trí 8 inch 8 inch 7 inch 7 inch
Hệ thống âm thanh 4 loa 4 loa 4 loa 4 loa
Điều hòa Tự động Tự động Chỉnh tay Chỉnh tay
Khởi động bằng nút bấm Không Không
Chìa khóa thông minh Không Không
Trang bị an toàn
Phanh ABS
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (VSA)
Kiểm soát lực kéo (TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Camera quan sát phía sau Không Không
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Không Không

>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Honda đầy đủ các phiên bản


Đặc điểm nổi bật của Honda Brio

Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Honda Brio:

Honda Brio 03

Thiết kế

Ngoại thất trẻ trung, thể thao với lưới tản nhiệt dạng tổ ong, đèn pha LED, cản trước/sau thể thao (bản RS).

Kích thước nhỏ gọn, linh hoạt, phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố.

Nội thất rộng rãi, thoáng mát, với nhiều tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, ghế da (bản RS 2 Màu).

Động cơ

Động cơ 1.2L SOHC i-VTEC mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.

Hộp số vô cấp CVT cho khả năng vận hành êm ái, mượt mà.

Trang bị – Giá bán

Trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như đèn LED, màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh (bản RS, RS 2 Màu).

Trang bị an toàn đầy đủ với hệ thống phanh ABS, EBD, BA, VSA, TCS, HSA, camera quan sát phía sau, cảm biến hỗ trợ đỗ xe (bản RS, RS 2 Màu).

Mức giá hợp lý, cạnh tranh trong phân khúc xe hatchback hạng A.


>> Tham khảo thêm: Tìm hiểu về xe Honda Mobilio


Đánh giá xe Honda Brio

Dưới đây là một số đánh giá xe Honda Brio:

Honda Brio 04

Ưu điểm

  • Thiết kế:
    • Ngoại thất trẻ trung, thể thao, phù hợp với gu thẩm mỹ của giới trẻ.
    • Kích thước nhỏ gọn, linh hoạt, dễ dàng di chuyển trong thành phố.
    • Nội thất rộng rãi, thoáng mát, với nhiều tiện nghi như màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, ghế da (bản RS 2 Màu).
  • Động cơ:
    • Động cơ 1.2L SOHC i-VTEC mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu (mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp theo công bố của nhà sản xuất từ 5,3 – 5,8 L/100km).
    • Hộp số vô cấp CVT cho khả năng vận hành êm ái, mượt mà.
  • Trang bị:
    • Trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như đèn LED, màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh (bản RS, RS 2 Màu).
    • Trang bị an toàn đầy đủ với hệ thống phanh ABS, EBD, BA, VSA, TCS, HSA, camera quan sát phía sau, cảm biến hỗ trợ đỗ xe (bản RS, RS 2 Màu).
  • Giá bán:
    • Mức giá hợp lý, cạnh tranh trong phân khúc xe hatchback hạng A.
  • Độ bền bỉ:
    • Xe Honda Brio được đánh giá là có độ bền bỉ cao, ít hỏng hóc.
  • Chi phí:
    • Chi phí bảo dưỡng thấp, phụ tùng thay thế dễ tìm kiếm.
  • Thương hiệu:
    • Honda là thương hiệu xe uy tín, được nhiều người tin tưởng.

Nhược điểm

  • Không gian nội thất:
    • Không gian nội thất của Honda Brio không quá rộng rãi, đặc biệt ở hàng ghế sau.
  • Khả năng cách âm:
    • Khả năng cách âm của xe chưa thực sự tốt, tiếng ồn từ môi trường bên ngoài có thể lọt vào cabin.
  • Hệ thống giải trí:
    • Hệ thống giải trí trên xe Honda Brio chỉ có các tính năng cơ bản, chưa có nhiều tính năng hiện đại như ra lệnh bằng giọng nói, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.

Honda Brio – Chiếc xe hatchback nhỏ gọn, linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu. Với thiết kế trẻ trung, năng động, nội thất tiện nghi, khả năng vận hành linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu cùng trang bị an toàn tiên tiến và giá cả hợp lý, Brio là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe hatchback lý tưởng cho nhu cầu di chuyển trong thành phố. Hãy liên hệ đại lý Honda gần nhất để được tư vấn và trải nghiệm lái thử Brio ngay hôm nay!

Tác giả:

Tôi là một chuyên gia đánh giá xe với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành ô tô. Tôi luôn chia sẻ những phân tích sâu sắc về các dòng xe mới, từ hiệu suất đến công nghệ, giúp người đọc có thể lựa chọn được phương tiện hoàn hảo nhất.