Đánh giá Honda Air Blade 2025 - Mẫu xe tay ga đáng mua nhất?

Honda Air Blade 2025 có gì mới? Cập nhật giá bán, thông số kỹ thuật, đánh giá chi tiết và ưu đãi mới nhất. Tìm hiểu ngay trước khi quyết định mua xe!


  • Cập nhật: 11-04-2025

Bạn đang tìm kiếm một mẫu xe tay ga mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và có thiết kế thời thượng? Honda Air Blade 2025 chính là sự lựa chọn đáng cân nhắc. Phiên bản mới này có gì đặc biệt, giá bán bao nhiêu và có nên mua không? Hãy cùng khám phá ngay sau đây!

Giá bán và thông số kỹ thuật của Honda Air Blade 2025

Giá lăn bánh của Honda Air Blade 2025

Tính đến tháng 2 năm 2025, giá lăn bánh của Honda Air Blade 2025 dao động tùy theo phiên bản và bao gồm các chi phí như giá xe, thuế trước bạ, lệ phí biển số và các phí khác. Dưới đây là bảng giá lăn bánh tham khảo cho từng phiên bản:

Phiên bản

Giá đề xuất (VNĐ)

Giá lăn bánh ước tính (VNĐ)

Air Blade 125 Tiêu chuẩn

42.012.000

50.000.000

Air Blade 125 Cao cấp

42.502.909

50.500.000

Air Blade 125 Đặc biệt

43.190.182

51.300.000

Air Blade 125 Thể thao

43.681.091

52.000.000

Air Blade 160 Tiêu chuẩn

56.690.000

64.800.000

Air Blade 160 Cao cấp

57.190.000

65.500.000

Air Blade 160 Đặc biệt

57.890.000

67.500.000

Air Blade 160 Thể thao

58.390.000

68.500.000

Lưu ý: Giá lăn bánh bao gồm giá xe đã bao gồm VAT, thuế trước bạ (5% tại Hà Nội), lệ phí biển số và các chi phí khác. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo đại lý và thời điểm mua xe.

Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Honda chính thức.

Giá lăn bánh của Honda Air Blade 2025
Giá lăn bánh của Honda Air Blade 2025

Thông số kỹ thuật của Honda Blade 2025

Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật chi tiết giữa hai phiên bản Honda Air Blade 2025 125cc và 160cc:

Thông số

Air Blade 125cc

Air Blade 160cc

Khối lượng bản thân

113 kg

114 kg

Dài x Rộng x Cao

1.887 x 687 x 1.092 mm

1.890 x 686 x 1.116 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.286 mm

1.286 mm

Độ cao yên

775 mm

775 mm

Khoảng sáng gầm xe

141 mm

142 mm

Dung tích bình xăng

4,4 lít

4,4 lít

Kích cỡ lốp trước/sau

Trước: 80/90 - 14

Sau: 90/90 - 14

Trước: 90/80 - 14

Sau: 100/80 - 14

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch

Dung tích xi-lanh

124,8 cm³

156,9 cm³

Đường kính x Hành trình piston

53,5 x 55,5 mm

60,0 x 55,5 mm

Tỷ số nén

11,5:1

12:1

Công suất tối đa

8,75 kW tại 8.500 vòng/phút

11,2kW tại 8.000 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại

11,3 Nm tại 6.500 vòng/phút

14,6 Nm tại 6.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,8 lít khi thay nhớt

0,9 lít khi rã máy

0,8 lít khi thay nhớt

0,9 lít khi rã máy

Hộp số

Vô cấp

Vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Điện

Mức tiêu thụ nhiên liệu

2,14 lít/100 km

2,19 lít/100 km

Thông số kỹ thuật của Honda Blade 2025
Thông số kỹ thuật của Honda Blade 2025

Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo phiên bản và thị trường. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Honda chính thức.

>>> Tìm hiểu thêm: SYM Passing 50 có đáng mua? Tìm hiểu ngay thông tin chi tiết

Màu sắc của Honda Air Blade 2025

Honda Air Blade 2025 mang đến sự đa dạng về màu sắc và phiên bản, đáp ứng nhu cầu và sở thích của nhiều đối tượng khách hàng. Dưới đây là chi tiết về các phiên bản và màu sắc tương ứng:

Air Blade 160cc

Phiên bản Thể thao: Xám đỏ đen

Air Blade 160cc phiên bản thể thao
Air Blade 160cc phiên bản thể thao

Phiên bản Đặc biệt: Xanh đen vàng

Air Blade 160cc phiên bản đặc biệt
Air Blade 160cc phiên bản đặc biệt

Phiên bản Cao cấp: Bạc xanh đen

Air Blade 160cc phiên bản cao cấp
Air Blade 160cc phiên bản cao cấp

Phiên bản Tiêu chuẩn: Đen bạc

Air Blade 160cc phiên bản tiêu chuẩn
Air Blade 160cc phiên bản tiêu chuẩn

Air Blade 125cc

Phiên bản Thể thao: Xám đỏ đen

Air Blade 125cc phiên bản thẻ thao
Air Blade 125cc phiên bản thể thao

Phiên bản Đặc biệt: Xanh đen vàng

Air Blade 125cc phiên bản đặc biệt
Air Blade 125cc phiên bản đặc biệt

Phiên bản Cao cấp: Bạc xanh đen, Bạc đỏ đen

Air Blade 125cc phiên bản cao cấp
Air Blade 125cc phiên bản cao cấp bạc xanh đen
Air Blade 125cc phiên bản cao cấp bạc đen đỏ
Air Blade 125cc phiên bản cao cấp bạc đen đỏ

Phiên bản Tiêu chuẩn: Đỏ đen bạc, Đen bạc

Air Blade 125cc phiên bản tiêu chuẩn đỏ đen bạc
Air Blade 125cc phiên bản tiêu chuẩn đỏ đen bạc
Air Blade 125cc phiên bản cao cấp đen bạc
Air Blade 125cc phiên bản cao cấp đen bạc

Đặc biệt, phiên bản Thể thao nổi bật với sự kết hợp giữa màu xám xi măng, đỏ và đen, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và cá tính. Phiên bản Cao cấp lại thu hút với sự phối hợp tinh tế giữa các tông màu bạc, xanh đen và đỏ, mang đến diện mạo sang trọng và hiện đại. 

Đánh giá ưu nhược điểm của Honda Air Blade 2025

Dưới đây là đánh giá chi tiết về ưu và nhược điểm của Honda Air Blade 2025, giúp bạn có cái nhìn tổng quan trước khi quyết định mua xe.

Ưu điểm của Honda Air Blade 2025

Thiết kế hiện đại, mạnh mẽ

Honda Air Blade 2025 vẫn giữ kiểu dáng khí động học, góc cạnh nhưng có một số tinh chỉnh giúp xe trông thể thao và hiện đại hơn.

Đèn pha LED sắc nét, được nâng cấp để tối ưu khả năng chiếu sáng.

Mặt đồng hồ LCD hiển thị rõ ràng, dễ quan sát.

Air Blade thiết kế hiện đại, trẻ trung
Honda Air Blade thiết kế hiện đại, trẻ trung

Động cơ mạnh mẽ, vận hành êm ái

Động cơ Honda Air Blade mạnh mẽ
Động cơ Honda Air Blade mạnh mẽ, bền bỉ

Phiên bản 160cc: Động cơ eSP+ mới giúp xe vận hành mạnh mẽ hơn, tăng tốc tốt nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu.

Phiên bản 125cc: Phù hợp với người dùng không cần tốc độ cao, nhưng vẫn đảm bảo sức mạnh vừa đủ khi đi đường trường.

Hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI giúp tối ưu mức tiêu hao nhiên liệu.

Công nghệ hiện đại, nhiều tiện ích

Honda Air Blade
Công nghệ Honda Air Blade hiện đại cùng nhiều tiện ích

Smart Key: Khởi động không cần chìa khóa, tích hợp chống trộm.

Hộc chứa đồ rộng: Dung tích cốp lên đến 23,2L, có thể để vừa 2 mũ bảo hiểm nửa đầu và nhiều vật dụng khác.

Cổng sạc USB: Tiện lợi khi cần sạc điện thoại trong lúc di chuyển.

Khung sườn mới, di chuyển ổn định hơn

Xe sử dụng bộ khung eSAF giúp giảm trọng lượng, tăng độ bền và mang lại cảm giác lái đầm chắc hơn.

Tiết kiệm nhiên liệu

Phiên bản 125cc chỉ tiêu thụ khoảng 2,26L/100km, trong khi bản 160cc khoảng 2,3L/100km, khá tiết kiệm so với nhiều mẫu xe cùng phân khúc.

Nhược điểm của Honda Air Blade 2025

Giá bán khá cao

Giá đề xuất

  • Air Blade 160cc: Từ 57 - 60 triệu đồng
  • Air Blade 125cc: Từ 43 - 48 triệu đồng

Giá thực tế tại đại lý thường bị đội lên cao, có thể vượt mức 65 triệu đồng cho bản 160cc.

Hệ thống treo chưa thực sự êm ái

Giảm xóc sau vẫn là dạng ống lồng + giảm chấn thủy lực, chưa tối ưu khi đi đường xấu hoặc chở hai người.

Một số người dùng phản hồi cảm giác hơi xóc khi đi qua ổ gà hoặc đường gồ ghề.

Thiếu hệ thống phanh ABS ở bản 125cc

Phiên bản 160cc có phanh ABS, nhưng bản 125cc chỉ có phanh CBS – không hiệu quả bằng khi cần phanh gấp.

Động cơ 160cc có độ rung nhẹ khi chạy chậm

Một số người dùng phản ánh rằng khi chạy ở tốc độ chậm (dưới 30 km/h), Air Blade 160cc có hiện tượng rung nhẹ do đặc tính động cơ eSP+.

Thiết kế không quá khác biệt so với phiên bản cũ

Dù có một số thay đổi nhỏ, nhưng tổng thể ngoại hình không có quá nhiều đột phá so với Honda Air Blade 2023.

>>> Khám phá ngay: SYM Elite 50 bản đặc biệt với bản tiêu chuẩn – Nên chọn gì?

Một số hình ảnh của Honda Air Blade 2025

Air Blade 2024 ra mắt với thiết kế mạnh mẽ và hiện đại
Air Blade 2025 ra mắt với thiết kế mạnh mẽ và hiện đại
Honda Air Blade 125cc 2025 với công nghệ vượt trội
Honda Air Blade 125cc 2025 với công nghệ vượt trội
Honda AB - Xe tay ga đáng tin cậy cho mọi hành trình
Honda AB - Xe tay ga đáng tin cậy cho mọi hành trình
Honda Air Blade 2023 các màu tạo nên phong cách riêng biệt
Honda Air Blade 2025 các màu tạo nên phong cách riêng biệt
Honda Air Blade 2025 bản đặc biệt với tính năng độc đáo
Honda Air Blade 2025 bản đặc biệt với tính năng độc đáo
Honda Air Blade quảng cáo gây ấn tượng mạnh mẽ trên thị trường
Honda Air Blade quảng cáo gây ấn tượng mạnh mẽ trên thị trường
Honda Air Blade 125cc 2025 với công nghệ vượt trội
Honda Air Blade 160cc 2025 với công nghệ vượt trội
Phụ tùng Honda Air Blade 2025 chính hãng, bền bỉ và chất lượng
Phụ tùng Honda Air Blade 2025 chính hãng, bền bỉ và chất lượng
Ưu nhược điểm Air Blade 2025 bạn nên biết trước khi quyết định
Ưu nhược điểm Air Blade 2025 bạn nên biết trước khi quyết định
Các màu xe Honda Air Blade 2025 cho bạn thoải mái lựa chọn
Các màu xe Honda Air Blade 2025 cho bạn thoải mái lựa chọn

Tổng kết lại, Honda Air Blade 2025 vẫn giữ vững phong độ là một trong những mẫu xe tay ga đáng mua nhất hiện nay. Với mức giá hợp lý, nhiều tính năng hiện đại, đây là chiếc xe phù hợp cho cả nam lẫn nữ. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe chất lượng, đừng bỏ qua Air Blade 2025!


Dương Hoa

Dương Hoa là một tác giả chuyên viết về xe cộ, mang đến cho độc giả những bài viết sâu sắc và chuyên nghiệp về thế giới phương tiện. Với kinh nghiệm và niềm đam mê xe cộ, Dương Hoa không chỉ khám phá những tính năng nổi bật của từng dòng xe, mà còn cung cấp những đánh giá chi tiết về hiệu suất, thiết kế và công nghệ của chúng. Các bài viết của Dương Hoa luôn rõ ràng, dễ hiểu và cập nhật những xu hướng mới nhất trong ngành ô tô và xe máy.


Để Lại Bình Luận Của Bạn

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *