Đánh giá Honda Air Blade 2025 - Mẫu xe tay ga đáng mua nhất?
Honda Air Blade 2025 có gì mới? Cập nhật giá bán, thông số kỹ thuật, đánh giá chi tiết và ưu đãi mới nhất. Tìm hiểu ngay trước khi quyết định mua xe!
Bạn đang tìm kiếm một mẫu xe tay ga mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và có thiết kế thời thượng? Honda Air Blade 2025 chính là sự lựa chọn đáng cân nhắc. Phiên bản mới này có gì đặc biệt, giá bán bao nhiêu và có nên mua không? Hãy cùng khám phá ngay sau đây!
Giá bán và thông số kỹ thuật của Honda Air Blade 2025
Giá lăn bánh của Honda Air Blade 2025
Tính đến tháng 2 năm 2025, giá lăn bánh của Honda Air Blade 2025 dao động tùy theo phiên bản và bao gồm các chi phí như giá xe, thuế trước bạ, lệ phí biển số và các phí khác. Dưới đây là bảng giá lăn bánh tham khảo cho từng phiên bản:
Phiên bản | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá lăn bánh ước tính (VNĐ) |
Air Blade 125 Tiêu chuẩn | 42.012.000 | 50.000.000 |
Air Blade 125 Cao cấp | 42.502.909 | 50.500.000 |
Air Blade 125 Đặc biệt | 43.190.182 | 51.300.000 |
Air Blade 125 Thể thao | 43.681.091 | 52.000.000 |
Air Blade 160 Tiêu chuẩn | 56.690.000 | 64.800.000 |
Air Blade 160 Cao cấp | 57.190.000 | 65.500.000 |
Air Blade 160 Đặc biệt | 57.890.000 | 67.500.000 |
Air Blade 160 Thể thao | 58.390.000 | 68.500.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh bao gồm giá xe đã bao gồm VAT, thuế trước bạ (5% tại Hà Nội), lệ phí biển số và các chi phí khác. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo đại lý và thời điểm mua xe.
Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Honda chính thức.

Thông số kỹ thuật của Honda Blade 2025
Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật chi tiết giữa hai phiên bản Honda Air Blade 2025 125cc và 160cc:
Thông số | Air Blade 125cc | Air Blade 160cc |
Khối lượng bản thân | 113 kg | 114 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.887 x 687 x 1.092 mm | 1.890 x 686 x 1.116 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.286 mm | 1.286 mm |
Độ cao yên | 775 mm | 775 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 141 mm | 142 mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít | 4,4 lít |
Kích cỡ lốp trước/sau | Trước: 80/90 - 14 Sau: 90/90 - 14 | Trước: 90/80 - 14 Sau: 100/80 - 14 |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xi-lanh | 124,8 cm³ | 156,9 cm³ |
Đường kính x Hành trình piston | 53,5 x 55,5 mm | 60,0 x 55,5 mm |
Tỷ số nén | 11,5:1 | 12:1 |
Công suất tối đa | 8,75 kW tại 8.500 vòng/phút | 11,2kW tại 8.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 11,3 Nm tại 6.500 vòng/phút | 14,6 Nm tại 6.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay nhớt 0,9 lít khi rã máy | 0,8 lít khi thay nhớt 0,9 lít khi rã máy |
Hộp số | Vô cấp | Vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện | Điện |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,14 lít/100 km | 2,19 lít/100 km |

Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo phiên bản và thị trường. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Honda chính thức.
>>> Tìm hiểu thêm: SYM Passing 50 có đáng mua? Tìm hiểu ngay thông tin chi tiết
Màu sắc của Honda Air Blade 2025
Honda Air Blade 2025 mang đến sự đa dạng về màu sắc và phiên bản, đáp ứng nhu cầu và sở thích của nhiều đối tượng khách hàng. Dưới đây là chi tiết về các phiên bản và màu sắc tương ứng:
Air Blade 160cc
Phiên bản Thể thao: Xám đỏ đen

Phiên bản Đặc biệt: Xanh đen vàng

Phiên bản Cao cấp: Bạc xanh đen

Phiên bản Tiêu chuẩn: Đen bạc

Air Blade 125cc
Phiên bản Thể thao: Xám đỏ đen

Phiên bản Đặc biệt: Xanh đen vàng

Phiên bản Cao cấp: Bạc xanh đen, Bạc đỏ đen


Phiên bản Tiêu chuẩn: Đỏ đen bạc, Đen bạc


Đặc biệt, phiên bản Thể thao nổi bật với sự kết hợp giữa màu xám xi măng, đỏ và đen, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và cá tính. Phiên bản Cao cấp lại thu hút với sự phối hợp tinh tế giữa các tông màu bạc, xanh đen và đỏ, mang đến diện mạo sang trọng và hiện đại.
Đánh giá ưu nhược điểm của Honda Air Blade 2025
Dưới đây là đánh giá chi tiết về ưu và nhược điểm của Honda Air Blade 2025, giúp bạn có cái nhìn tổng quan trước khi quyết định mua xe.
Ưu điểm của Honda Air Blade 2025
Thiết kế hiện đại, mạnh mẽ
Honda Air Blade 2025 vẫn giữ kiểu dáng khí động học, góc cạnh nhưng có một số tinh chỉnh giúp xe trông thể thao và hiện đại hơn.
Đèn pha LED sắc nét, được nâng cấp để tối ưu khả năng chiếu sáng.
Mặt đồng hồ LCD hiển thị rõ ràng, dễ quan sát.

Động cơ mạnh mẽ, vận hành êm ái

Phiên bản 160cc: Động cơ eSP+ mới giúp xe vận hành mạnh mẽ hơn, tăng tốc tốt nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu.
Phiên bản 125cc: Phù hợp với người dùng không cần tốc độ cao, nhưng vẫn đảm bảo sức mạnh vừa đủ khi đi đường trường.
Hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI giúp tối ưu mức tiêu hao nhiên liệu.
Công nghệ hiện đại, nhiều tiện ích

Smart Key: Khởi động không cần chìa khóa, tích hợp chống trộm.
Hộc chứa đồ rộng: Dung tích cốp lên đến 23,2L, có thể để vừa 2 mũ bảo hiểm nửa đầu và nhiều vật dụng khác.
Cổng sạc USB: Tiện lợi khi cần sạc điện thoại trong lúc di chuyển.
Khung sườn mới, di chuyển ổn định hơn
Xe sử dụng bộ khung eSAF giúp giảm trọng lượng, tăng độ bền và mang lại cảm giác lái đầm chắc hơn.
Tiết kiệm nhiên liệu
Phiên bản 125cc chỉ tiêu thụ khoảng 2,26L/100km, trong khi bản 160cc khoảng 2,3L/100km, khá tiết kiệm so với nhiều mẫu xe cùng phân khúc.
Nhược điểm của Honda Air Blade 2025
Giá bán khá cao
Giá đề xuất
- Air Blade 160cc: Từ 57 - 60 triệu đồng
- Air Blade 125cc: Từ 43 - 48 triệu đồng
Giá thực tế tại đại lý thường bị đội lên cao, có thể vượt mức 65 triệu đồng cho bản 160cc.
Hệ thống treo chưa thực sự êm ái
Giảm xóc sau vẫn là dạng ống lồng + giảm chấn thủy lực, chưa tối ưu khi đi đường xấu hoặc chở hai người.
Một số người dùng phản hồi cảm giác hơi xóc khi đi qua ổ gà hoặc đường gồ ghề.
Thiếu hệ thống phanh ABS ở bản 125cc
Phiên bản 160cc có phanh ABS, nhưng bản 125cc chỉ có phanh CBS – không hiệu quả bằng khi cần phanh gấp.
Động cơ 160cc có độ rung nhẹ khi chạy chậm
Một số người dùng phản ánh rằng khi chạy ở tốc độ chậm (dưới 30 km/h), Air Blade 160cc có hiện tượng rung nhẹ do đặc tính động cơ eSP+.
Thiết kế không quá khác biệt so với phiên bản cũ
Dù có một số thay đổi nhỏ, nhưng tổng thể ngoại hình không có quá nhiều đột phá so với Honda Air Blade 2023.
>>> Khám phá ngay: SYM Elite 50 bản đặc biệt với bản tiêu chuẩn – Nên chọn gì?
Một số hình ảnh của Honda Air Blade 2025










Tổng kết lại, Honda Air Blade 2025 vẫn giữ vững phong độ là một trong những mẫu xe tay ga đáng mua nhất hiện nay. Với mức giá hợp lý, nhiều tính năng hiện đại, đây là chiếc xe phù hợp cho cả nam lẫn nữ. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe chất lượng, đừng bỏ qua Air Blade 2025!
Bài Viết Liên Quan

Dương Hoa là một tác giả chuyên viết về xe cộ, mang đến cho độc giả những bài viết sâu sắc và chuyên nghiệp về thế giới phương tiện. Với kinh nghiệm và niềm đam mê xe cộ, Dương Hoa không chỉ khám phá những tính năng nổi bật của từng dòng xe, mà còn cung cấp những đánh giá chi tiết về hiệu suất, thiết kế và công nghệ của chúng. Các bài viết của Dương Hoa luôn rõ ràng, dễ hiểu và cập nhật những xu hướng mới nhất trong ngành ô tô và xe máy.