Bạn đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng C sang trọng, đẳng cấp, đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển và khẳng định vị thế của bản thân? Corolla Altis chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Là biểu tượng sedan hạng C trong suốt nhiều thập kỷ qua, Corolla Altis luôn mang đến cho người dùng những trải nghiệm di chuyển tuyệt vời. Hãy cùng khám phá chi tiết về mẫu sedan ấn tượng này trong bài viết dưới đây!
Giới thiệu tổng quan về Corolla Altis
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về xe Corolla Altis:
Corolla Altis là gì ?
Toyota Corolla Altis là dòng xe Sedan hạng C được sản xuất bởi hãng Toyota và được bán tại nhiều quốc gia trên thế giới. Đây là một trong những dòng xe bán chạy nhất của Toyota và đã được yêu thích bởi nhiều khách hàng bởi thiết kế hiện đại, sang trọng, khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, cùng nhiều tiện nghi và tính năng an toàn tiên tiến.
Giá lăn bánh Corolla Altis
Phiên bản |
Giá xe niêm yết | Phí trước bạ | Phí sử dụng đường bộ | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Phí đăng ký biển số | Phí đăng kiểm | Tổng phí lăn bánh |
1.8G | 717.000.000 | 71.700.000 | 1.560.000 | 794.000 | 20.000.000 | 340.000 |
861.394.000 |
1.8V |
765.000.000 | 76.500.000 | 1.560.000 | 794.000 | 20.000.000 | 340.000 | 914.194.000 |
1.8HEV | 860.000.000 | 86.000.000 | 1.560.000 | 794.000 | 20.000.000 | 340.000 |
1.008.694.000 |
2.0G |
917.000.000 | 91.700.000 | 1.560.000 | 794.000 | 20.000.000 | 340.000 | 1.051.394.000 |
Thông số kỹ thuật xe Corolla Altis
Thông số kỹ thuật |
1.8G | 1.8V | 1.8HEV | 2.0G |
Kích thước | Dài x Rộng x Cao: 4.630 x 1.780 x 1.435 mm | Dài x Rộng x Cao: 4.630 x 1.780 x 1.435 mm | Dài x Rộng x Cao: 4.630 x 1.780 x 1.435 mm |
Dài x Rộng x Cao: 4.630 x 1.780 x 1.435 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.700 mm | 2.700 mm | 2.700 mm |
2.700 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
128 mm | 128 mm | 149 mm | 128 mm |
Trọng lượng bản thân | 1.330 kg | 1.350 kg | 1.410 kg |
1.380 kg |
Số chỗ ngồi |
5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ |
Kiểu động cơ | Xăng 2ZR-FE, 1.8L | Xăng 2ZR-FE, 1.8L | Hybrid 2ZR-FXE, 1.8L kết hợp động cơ điện |
Xăng 2ZR-FE, 2.0L |
Công suất tối đa |
138 mã lực | 140 mã lực | 122 mã lực | 169 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 173 Nm | 170 Nm | 300 Nm |
205 Nm |
Hộp số |
Số tự động vô cấp CVT | Số tự động vô cấp CVT | E-CVT | Số tự động vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Cầu trước |
Kích thước mâm xe |
16 inch | 17 inch | 18 inch | 18 inch |
Lốp xe | 205/55R16 | 215/55R17 | 225/45R18 |
215/55R18 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (l/100km) |
Nội thị: 6.7 | Nội thị: 6.3 | Nội thị: 3.9 | Nội thị: 7.1 |
Tiện nghi | Màn hình giải trí 7 inch, hệ thống điều hòa tự động, cửa gió hàng ghế sau, gương chiếu hậu gập điện, camera lùi,… | Màn hình giải trí 9 inch, hệ thống điều hòa tự động, cửa gió hàng ghế sau, gương chiếu hậu gập điện, camera lùi,… | Màn hình giải trí 9 inch, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa gió hàng ghế sau, gương chiếu hậu gập điện, camera lùi, cửa sổ trời,… |
Màn hình giải trí 9 inch, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa gió hàng ghế sau, gương chiếu hậu gập điện, camera lùi, cửa sổ trời,… |
An toàn |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA), hệ thống cân bằng điện tử (VSC), hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), camera hỗ trợ đỗ xe,… | Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA), hệ thống cân bằng điện tử (VSC), hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), camera hỗ trợ đỗ xe,… | Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), hệ thống cảnh báo phương tiện cắt | Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA), hệ thống cân bằng điện tử (VSC), hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), camera hỗ trợ đỗ xe,… |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Toyota đầy đủ các phiên bản
Đặc điểm nổi bật của Corolla Altis
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Corolla Altis:
Thiết kế
Ngoại thất hiện đại, thể thao với lưới tản nhiệt hình thang, cụm đèn LED trước sắc sảo, mâm xe 16 inch hoặc 17 inch hợp kim.
Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.630 x 1.780 x 1.435 mm, chiều dài cơ sở 2.700 mm, mang đến không gian rộng rãi cho 5 người.
Nội thất sang trọng, tiện nghi với ghế bọc da, ghế lái chỉnh tay hoặc chỉnh điện, màn hình giải trí 7 inch hoặc 9 inch, hệ thống điều hòa tự động.
Khả năng vận hành
Sử dụng động cơ Xăng 2ZR-FE, 1.8L hoặc 2.0L, sản sinh công suất từ 138 mã lực đến 169 mã lực và mô-men xoắn từ 170 Nm đến 205 Nm, kết hợp hộp số tự động vô cấp CVT hoặc hộp số sàn 6 cấp, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình chỉ từ 5.6 lít/100km đến 7.1 lít/100km.
An toàn
Trang bị nhiều hệ thống an toàn tiên tiến như hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA), hệ thống cân bằng điện tử (VSC), hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), camera hỗ trợ đỗ xe.
Tiện nghi
Màn hình giải trí 7 inch hoặc 9 inch
Hệ thống điều hòa tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu gập điện
Camera lùi
Kết nối Bluetooth, USB
Chìa khóa thông minh khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ trời (trên một số phiên bản).
>> Có thể bạn quan tâm: Khám phá xe Corolla Altis Hybrid
Đánh giá xe Corolla Altis
Dưới đây là một số đánh giá xe Corolla Altis từ chuyên gia:
Ưu điểm
- Thiết kế:
Ngoại thất hiện đại, thể thao với lưới tản nhiệt hình thang, cụm đèn LED trước sắc sảo, mâm xe 16 inch hoặc 17 inch hợp kim.
Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.630 x 1.780 x 1.435 mm, chiều dài cơ sở 2.700 mm, mang đến không gian rộng rãi cho 5 người.
Nội thất sang trọng, tiện nghi với ghế bọc da, ghế lái chỉnh tay hoặc chỉnh điện, màn hình giải trí 7 inch hoặc 9 inch, hệ thống điều hòa tự động.
- Khả năng vận hành:
Sử dụng động cơ Xăng 2ZR-FE, 1.8L hoặc 2.0L, sản sinh công suất từ 138 mã lực đến 169 mã lực và mô-men xoắn từ 170 Nm đến 205 Nm, kết hợp hộp số tự động vô cấp CVT hoặc hộp số sàn 6 cấp, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình chỉ từ 5.6 lít/100km đến 7.1 lít/100km.
- An toàn:
Trang bị nhiều hệ thống an toàn tiên tiến như hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA), hệ thống cân bằng điện tử (VSC), hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), camera hỗ trợ đỗ xe.
- Tiện nghi:
Màn hình giải trí 7 inch hoặc 9 inch
Hệ thống điều hòa tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu gập điện
Camera lùi
Kết nối Bluetooth, USB
Chìa khóa thông minh khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ trời (trên một số phiên bản)
- Giá bán:
Giá bán hợp lý, phù hợp với khả năng tài chính của nhiều khách hàng.
Nhược điểm
Kích thước: Kích thước cồng kềnh, có thể gây khó khăn khi di chuyển trong thành phố.
Động cơ: Động cơ 1.8L có thể chưa đáp ứng được nhu cầu cho những ai muốn có một chiếc xe có khả năng vận hành mạnh mẽ hơn.
Trang bị: Một số tính năng tiện nghi chỉ có trên phiên bản cao cấp.
Corolla Altis là một mẫu sedan hạng C tuyệt vời với nhiều ưu điểm vượt trội. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng C sang trọng, đẳng cấp, đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển và khẳng định vị thế của bản thân, Corolla Altis chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Hãy liên hệ với đại lý Toyota gần nhất để được tư vấn và đặt mua Corolla Altis ngay hôm nay!