Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe điện lai tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường? Chevrolet Volt chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Là một trong những mẫu xe điện lai đầu tiên trên thị trường, Chevrolet Volt hứa hẹn mang đến cho bạn những trải nghiệm di chuyển vô cùng tuyệt vời với khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường. Hãy cùng khám phá chi tiết về mẫu xe ấn tượng này trong bài viết dưới đây!
Giới thiệu tổng quan về Chevrolet Volt
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Chevrolet Volt:
Chevrolet Volt là gì ?
Chevrolet Volt là một mẫu xe Hybrid plug-in được sản xuất bởi hãng xe Chevrolet của Mỹ. Nó được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2007 và được xem là một trong những mẫu xe Hybrid đầu tiên tiên phong trên thị trường.
Giá xe Chevrolet Volt
Phiên bản |
Giá bán khởi điểm (tỷ đồng) | Giá lăn bánh (tỷ đồng) |
Chevrolet Volt LT | 1,499 |
1,648 |
Chevrolet Volt LTZ |
1,619 | 1,767 |
Chevrolet Volt Premier | 1,749 |
1,906 |
Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Volt
Thông số |
Giá tr |
Kích thước | |
Chiều dài |
4.535 mm |
Chiều rộng |
1.809 mm |
Chiều cao |
1.476 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.694 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
130 mm |
Trọng lượng | |
Trọng lượng bản thân |
1.724 kg |
Trọng lượng tối đa cho phép |
2.495 kg |
Động cơ |
|
Loại động cơ |
Xăng & Điện |
Dung tích động cơ xăng |
1.5L |
Công suất động cơ xăng |
78 mã lực |
Mô-men xoắn động cơ xăng |
130 Nm |
Công suất động cơ điện |
111 kW (150 mã lực) |
Mô-men xoắn động cơ điện |
370 Nm |
Hộp số |
Tự động vô cấp |
Hệ thống truyền động |
Cầu trước |
Hiệu suất vận hành | |
Tốc độ tối đa |
160 km/h |
Khả năng tăng tốc từ 0 – 96 km/h |
8,4 giây |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp) |
5,73 lít/100 km |
Quãng đường di chuyển | |
Quãng đường di chuyển bằng điện |
65 km |
Quãng đường di chuyển kết hợp (Điện & Xăng) |
885 km |
Dung lượng pin |
18.4 kWh |
Thời gian sạc pin |
4.5 giờ (sạc 240V) |
Hệ thống treo |
|
Trước |
Độc lập MacPherson |
Sau |
Dầm xoắn |
Kích thước bánh xe |
17 inch |
Loại lốp xe |
225/50R17 |
Hệ thống phanh | |
Trước |
Đĩa thông gió |
Sau |
Đĩa |
Hệ thống an toàn |
|
Hệ thống phanh ABS |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Hệ thống camera hỗ trợ quan sát phía sau |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
Có |
Cảnh báo va chạm phía trước |
Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp tự động |
Có |
Tiện nghi | |
Hệ thống điều hòa tự động |
Có |
Ghế da |
Có |
Hệ thống giải trí màn hình cảm ứng |
Có |
Kết nối Bluetooth & USB |
Có |
Hệ thống âm thanh 6 loa |
Có |
Cửa sổ trời |
Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Khóa cửa điện & Khóa cửa thông minh |
Có |
Chìa khóa khởi động thông minh |
Có |
Bảng so sánh thông số kỹ thuật các bản xe Chevrolet Volt (2016 – 2019)
Phiên bản |
LT | LTZ | Premier |
Giá bán (tỷ đồng) | 1,499 | 1,619 |
1,749 |
Kích thước |
|||
Chiều dài | 4.535 mm | 4.535 mm |
4.535 mm |
Chiều rộng |
1.809 mm | 1.809 mm | 1.809 mm |
Chiều cao | 1.476 mm | 1.476 mm |
1.476 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.694 mm | 2.694 mm | 2.694 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 130 mm | 130 mm |
130 mm |
Trọng lượng |
|||
Trọng lượng bản thân | 1.724 kg | 1.753 kg |
1.775 kg |
Trọng lượng tối đa cho phép |
2.495 kg | 2.495 kg | 2.495 kg |
Động cơ | |||
Loại động cơ |
Xăng & Điện | Xăng & Điện | Xăng & Điện |
Dung tích động cơ xăng | 1.5L | 1.5L |
1.5L |
Công suất động cơ xăng |
78 mã lực | 78 mã lực | 78 mã lực |
Mô-men xoắn động cơ xăng | 130 Nm | 130 Nm |
130 Nm |
Công suất động cơ điện |
111 kW (150 mã lực) | 111 kW (150 mã lực) | 111 kW (150 mã lực) |
Mô-men xoắn động cơ điện | 370 Nm | 370 Nm |
370 Nm |
Hộp số |
Tự động vô cấp | Tự động vô cấp | Tự động vô cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu trước | Cầu trước |
Cầu trước |
Hiệu suất vận hành |
|||
Tốc độ tối đa | 160 km/h | 160 km/h |
160 km/h |
Khả năng tăng tốc từ 0 – 96 km/h |
8,4 giây | 8,4 giây | 8,4 giây |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp) | 5,73 lít/100 km | 5,73 lít/100 km |
5,73 lít/100 km |
Quãng đường di chuyển |
|||
Quãng đường di chuyển bằng điện | 65 km | 65 km |
65 km |
Quãng đường di chuyển kết hợp (Điện & Xăng) |
885 km | 885 km | 885 km |
Dung lượng pin | 18.4 kWh | 18.4 kWh |
18.4 kWh |
Thời gian sạc pin |
4.5 giờ (sạc 240V) | 4.5 giờ (sạc 240V) | 4.5 giờ (sạc 240V) |
Hệ thống treo | |||
Trước |
Độc lập MacPherson | Độc lập MacPherson | Độc lập MacPherson |
Sau | Dầm xoắn | Dầm xoắn |
Dầm xoắn |
Kích thước bánh xe |
17 inch | 17 inch | 17 inch |
Loại lốp xe | 225/50R17 | 225/50R17 |
225/50R17 |
Hệ thống phanh |
|||
Trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Sau |
Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống an toàn | |||
Hệ thống phanh ABS |
Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Có |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Chevrolet đầy đủ các phiên bản
Đặc điểm nổi bật của Chevrolet Volt
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Chevrolet Volt:
Hệ thống động cơ hybrid plug-in tiên tiến
Chevrolet Volt sử dụng kết hợp động cơ điện và động cơ xăng để vận hành. Nhờ vậy, xe có thể di chuyển quãng đường dài hơn so với các xe điện thông thường mà không cần phải sạc pin thường xuyên.
Động cơ điện có thể hoạt động trong phạm vi khoảng 65 km chỉ với một lần sạc đầy, sau đó động cơ xăng sẽ được kích hoạt để cung cấp năng lượng cho xe.
Hệ thống hybrid plug-in giúp tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả, giảm lượng khí thải CO2 ra môi trường.
Hiệu suất mạnh mẽ
Chevrolet Volt sở hữu động cơ điện mạnh mẽ, giúp xe có thể tăng tốc từ 0 lên 96 km/h chỉ trong 8,4 giây.
Xe cũng có khả năng vận hành êm ái và mượt mà, mang đến trải nghiệm lái xe thú vị.
Thiết kế hiện đại
Chevrolet Volt có thiết kế ngoại thất hiện đại và sang trọng, với đường nét mạnh mẽ và cá tính.
Nội thất xe rộng rãi và tiện nghi, được trang bị nhiều tính năng cao cấp.
Trang bị an toàn tiên tiến
Chevrolet Volt được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống phanh ABS, hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống cảnh báo điểm mù,…
Xe đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao của NHTSA (Cơ quan An toàn Giao thông Quốc gia Hoa Kỳ).
Tiết kiệm chi phí vận hành
Nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả, Chevrolet Volt giúp người dùng tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể.
Ngoài ra, xe cũng được hưởng nhiều ưu đãi về thuế phí từ chính phủ.
>> Khám phá thêm: Giới thiệu tổng quan về xe Chevrolet Spark
Đánh giá xe Chevrolet Volt
Dưới đây là một số đánh giá xe Chevrolet Volt từ chuyên gia:
Ưu điểm
- Hệ thống động cơ hybrid plug-in tiên tiến: Tiết kiệm nhiên liệu, giảm khí thải, di chuyển quãng đường dài.
- Hiệu suất mạnh mẽ: Tăng tốc nhanh, vận hành êm ái.
- Thiết kế hiện đại: Sang trọng, cá tính.
- Trang bị an toàn tiên tiến: Đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách.
- Tiết kiệm chi phí vận hành: Tiết kiệm nhiên liệu, ít cần bảo dưỡng.
- Độ tin cậy cao: Ít hỏng hóc, bền bỉ.
- Bảo hành dài hạn: An tâm sử dụng.
Nhược điểm
- Giá thành cao: So với các dòng xe cùng phân khúc.
- Quãng đường di chuyển bằng điện tương đối ngắn: Chỉ khoảng 65 km.
- Kích thước xe khá lớn: Khó di chuyển trong thành phố.
Chevrolet Volt là một mẫu xe điện lai tuyệt vời với nhiều ưu điểm vượt trội. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe điện lai thân thiện môi trường cho gia đình, Chevrolet Volt chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Hãy liên hệ với đại lý Chevrolet gần nhất để được tư vấn và đặt mua Chevrolet Volt ngay hôm nay!