Bugatti Veyron là một trong những siêu xe huyền thoại nhất từng được sản xuất, được mệnh danh là “kẻ hủy diệt tốc độ”. Với thiết kế độc đáo, hiệu suất mạnh mẽ và giá cả đắt đỏ, Bugatti Veyron đã trở thành biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp dành cho giới thượng lưu.
Giới thiệu tổng quan về Bugatti Veyron
Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Bugatti Veyron.
Bugatti Veyron là gì?
Bugatti Veyron là một siêu xe thể thao hạng sang được sản xuất bởi hãng xe Bugatti (Pháp) từ năm 2005 đến năm 2015. Veyron được xem là một trong những siêu xe huyền thoại và đáng nhớ nhất trong lịch sử.
Giá lăn bánh Bugatti Veyron
Phiên bản | Giá niêm yết (USD) | Giá lăn bánh (tỷ VNĐ) |
Bugatti Veyron 16.4 | 1.4 triệu | 39.955 |
Bugatti Veyron Super Sport | 2.4 triệu | 68.628 |
Bugatti Veyron Grand Sport Vitesse | 2.6 triệu | 74.303 |
Bugatti Veyron 16.4 Super Sport Vitesse | 3.0 triệu | 85.930 |
Thông số kỹ thuật xe Bugatti Veyron
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe Bugatti Veyron.
Phiên bản | Veyron 16.4 | Veyron Super Sport | Veyron Grand Sport Vitesse | Veyron 16.4 Super Sport Vitesse |
Động cơ | W16 8.0L Quad-turbocharged | W16 8.0L Quad-turbocharged | W16 8.0L Quad-turbocharged | W16 8.0L Quad-turbocharged |
Công suất | 1.001 mã lực | 1.200 mã lực | 1.200 mã lực | 1.200 mã lực |
Mô-men xoắn | 1.250 Nm | 1.500 Nm | 1.500 Nm | 1.500 Nm |
Hộp số | 7-speed dual-clutch automatic | 7-speed dual-clutch automatic | 7-speed dual-clutch automatic | 7-speed dual-clutch automatic |
Hệ dẫn động | Bánh sau (RWD) | Bánh sau (RWD) | Bánh sau (RWD) | Bánh sau (RWD) |
Tốc độ tối đa | 407 km/h | 431 km/h | 431 km/h | 431 km/h |
Tăng tốc 0-100 km/h | 2,5 giây | 2,4 giây | 2,6 giây | 2,5 giây |
Quãng đường di chuyển (WLTP) | 550 km | 533 km | 533 km | 533 km |
Kích thước | Dài 4.462 mm x Rộng 1.998 mm x Cao 1.204 mm | Dài 4.462 mm x Rộng 1.998 mm x Cao 1.204 mm | Dài 4.462 mm x Rộng 1.998 mm x Cao 1.204 mm | Dài 4.462 mm x Rộng 1.998 mm x Cao 1.204 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.710 mm | 2.710 mm | 2.710 mm | 2.710 mm |
Trọng lượng | 1.888 kg | 1.875 kg | 1.900 kg | 1.900 kg |
Dung tích bình xăng | 100 lít | 100 lít | 100 lít | 100 lít |
Mâm xe | 20 inch | 20 inch | 20 inch | 20 inch |
Lốp xe | 265/35 R20 phía trước, 315/30 R20 phía sau | 265/35 R20 phía trước, 315/30 R20 phía sau | 265/35 R20 phía trước, 315/30 R20 phía sau | 265/35 R20 phía trước, 315/30 R20 phía sau |
Phanh xe | Đĩa phanh carbon-ceramic trước và sau | Đĩa phanh carbon-ceramic trước và sau | Đĩa phanh carbon-ceramic trước và sau | Đĩa phanh carbon-ceramic trước và sau |
Hệ thống treo | Hệ thống treo khí nén thích ứng | Hệ thống treo khí nén thích ứng | Hệ thống treo khí nén thích ứng | Hệ thống treo khí nén thích ứng |
Nội thất | Da cao cấp, da lộn Alcantara, carbon fiber | Da cao cấp, da lộn Alcantara, carbon fiber | Da cao cấp, da lộn Alcantara, carbon fiber | Da cao cấp, da lộn Alcantara, carbon fiber |
Tiện nghi | Hệ thống điều hòa tự động, màn hình cảm ứng trung tâm, hệ thống âm thanh cao cấp, cửa sổ trời | Hệ thống điều hòa tự động, màn hình cảm ứng trung tâm, hệ thống âm thanh cao cấp, cửa sổ trời | Hệ thống điều hòa tự động, màn hình cảm ứng trung tâm, hệ thống âm thanh cao cấp, cửa sổ trời | Hệ thống điều hòa tự động, màn hình cảm ứng trung tâm, hệ thống âm thanh cao cấp, cửa sổ trời |
>> Xem thêm: Tổng hợp bảng giá xe Bugatti đầy đủ các phiên bản
Đặc điểm nổi bật của Bugatti Veyron
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Bugatti Veyron.
Thiết kế
Ngoại thất hầm hố, mạnh mẽ với những đường nét góc cạnh, lấy cảm hứng từ máy bay chiến đấu.
Lưới tản nhiệt hình móng ngựa đặc trưng của Bugatti được thiết kế lớn, kết hợp với đèn pha LED thanh mảnh tạo nên vẻ ngoài ấn tượng.
Thân xe được làm từ sợi carbon siêu nhẹ, giúp tối ưu hóa hiệu suất khí động học.
Cánh gió sau tự động điều chỉnh giúp tăng độ bám đường khi vận hành ở tốc độ cao.
Veyron có nhiều phiên bản màu sắc khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Nội thất
Khoang lái rộng rãi, bọc da cao cấp với nhiều màu sắc tùy chọn.
Ghế ngồi được thiết kế ôm sát cơ thể, mang đến sự thoải mái và hỗ trợ tối ưu khi lái xe.
Bảng điều khiển trung tâm hiện đại với màn hình cảm ứng lớn, tích hợp nhiều tính năng giải trí và hỗ trợ lái xe.
Các chi tiết nội thất được chế tác thủ công tinh xảo, thể hiện sự sang trọng và đẳng cấp của Bugatti.
Hiệu suất
Sử dụng động cơ W16 quad-turbocharged dung tích 8.0L, sản sinh công suất 1.000 mã lực và mô-men xoắn 1.250 Nm.
Veyron có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 2,5 giây và đạt tốc độ tối đa 431 km/h.
Hệ thống treo được điều chỉnh chuyên biệt, mang đến khả năng vận hành êm ái và ổn định trên mọi địa hình.
Công nghệ
Veyron được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến nhất vào thời điểm ra mắt, bao gồm hệ thống phanh carbon-ceramic, hệ thống kiểm soát lực kéo, hệ thống ổn định thân xe điện tử, v.v.
Xe cũng được trang bị hệ thống âm thanh cao cấp, hệ thống điều hòa tự động đa vùng, camera 360 độ, v.v.
>> Khám phá thêm: Đánh giá xe La Voiture Noire chi tiết
Đánh giá xe Bugatti Veyron
Dưới đây là một số đánh giá xe Bugatti Veyron từ chuyên gia.
Ưu điểm
Hiệu suất mạnh mẽ: Bugatti Veyron được trang bị động cơ W16 quad-turbocharged dung tích 8.0 lít, sản sinh công suất lên đến 1.200 mã lực và mô-men xoắn 1.500 Nm. Nhờ đó, xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 2,5 giây và đạt tốc độ tối đa lên đến 431 km/h.
Thiết kế ấn tượng: Bugatti Veyron sở hữu thiết kế độc đáo và ấn tượng với những đường nét mạnh mẽ và góc cạnh. Chiếc xe này là một biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp.
Chất lượng chế tạo cao cấp: Bugatti Veyron được chế tạo từ những vật liệu cao cấp nhất như sợi carbon, nhôm và da. Chiếc xe này được lắp ráp thủ công với độ chính xác cao, đảm bảo chất lượng hoàn hảo.
Khả năng vận hành linh hoạt: Bugatti Veyron có thể vận hành trên nhiều loại địa hình khác nhau, từ đường trường cao tốc đến đường đua. Chiếc xe này cũng được trang bị hệ thống treo thích ứng giúp mang lại cảm giác lái thoải mái và êm ái.
Trang bị tiện nghi đầy đủ: Bugatti Veyron được trang bị đầy đủ các tiện nghi cao cấp nhất hiện nay như hệ thống âm thanh cao cấp, hệ thống điều hòa tự động, ghế da chỉnh điện và cửa sổ trời.
Nhược điểm
Giá bán cao: Bugatti Veyron có giá bán lên đến hơn 1 triệu USD, khiến nó trở thành một trong những chiếc xe đắt nhất thế giới.
Mức tiêu hao nhiên liệu cao: Do sở hữu động cơ dung tích lớn và công suất mạnh mẽ, Bugatti Veyron có mức tiêu hao nhiên liệu khá cao. Chiếc xe này có thể tiêu thụ tới 23 lít xăng cho mỗi 100 km đường đi.
Chi phí bảo dưỡng cao: Việc sở hữu một chiếc xe độc đáo và đắt đỏ như Bugatti Veyron đồng nghĩa với việc bạn phải chi trả một khoản chi phí bảo dưỡng cao ngất ngưởng.
Khả năng vận hành hạn chế trong điều kiện đường sá chật hẹp: Do kích thước lớn và thiết kế thể thao, Bugatti Veyron có khả năng vận hành hạn chế trong những điều kiện đường sá chật hẹp.
Khoang hành lý nhỏ: Bugatti Veyron có khoang hành lý khá nhỏ, chỉ đủ để chứa một vài túi xách nhỏ.
Bugatti Veyron là một siêu xe huyền thoại đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lịch sử ngành công nghiệp ô tô. Với thiết kế độc đáo, hiệu suất mạnh mẽ và giá cả đắt đỏ, Bugatti Veyron đã trở thành biểu tượng của sự sang trọng, đẳng cấp và niềm đam mê tốc độ.