Bảng giá xe Yamaha tháng 6/2025 dưới 55 triệu đáng mua nhất

Bảng giá xe Yamaha tháng 6/2025 phân khúc dưới 55 triệu cập nhật mới nhất, chi tiết từng mẫu xe, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu và ngân sách.


  • Cập nhật: 07-06-2025

Bảng giá xe Yamaha tháng 6/2025 phân khúc dưới 55 triệu đang thu hút sự chú ý mạnh mẽ từ người tiêu dùng Việt Nam, đặc biệt là học sinh, sinh viên và những người có nhu cầu di chuyển hàng ngày. Những mẫu xe trong tầm giá này không chỉ nổi bật với thiết kế năng động, hiện đại mà còn ghi điểm nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu và vận hành linh hoạt, phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng.

Bảng giá xe Yamaha Sirius

Yamaha Sirius là dòng xe số phổ thông được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế thể thao, nhỏ gọn và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Với động cơ 4 thì, dung tích 110cc, Yamaha Sirius mang lại khả năng vận hành ổn định, linh hoạt, ít hỏng hóc, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày trong cả thành phố và nông thôn.

Bảng giá xe Yamaha Sirius
Bảng giá xe Yamaha Sirius

Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha Sirius cập nhật mới nhất tháng 6/2025:

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ)

Thông tin thêm

Yamaha Sirius (Phanh cơ)

Đỏ đen, Xám đen, Đen

19.050.000

Phiên bản tiêu chuẩn, phanh cơ, tiết kiệm nhiên liệu.

Yamaha Sirius (Phanh đĩa)

Xám đen, Đỏ đen, Trắng xanh, Đen

21.021.000

Phanh đĩa tăng độ an toàn, động cơ 110cc, kiểu dáng trẻ trung.

Yamaha Sirius RC (Vành đúc)

Xanh-xám-đen, Xám ánh xanh-bạc-đen

22.003.000

Phiên bản thể thao cao cấp, vành đúc chắc chắn.

Yamaha Sirius (Phanh cơ, màu mới)

Trắng xanh, Đỏ đen, Xám đen, Đen xám ánh vàng

19.399.000

Cập nhật màu sắc thời trang, động cơ 110cc.

Yamaha Sirius (Phanh đĩa, màu mới)

Đỏ đen, Trắng xanh, Xám đen, Đen xám ánh vàng

21.399.000

Màu sắc mới, phanh đĩa, tiết kiệm xăng.

Yamaha Sirius RC (Vành đúc, màu mới)

Đen, Xám xanh, Xanh đen, Đỏ đen

22.199.000

Vành đúc cứng cáp, thiết kế thể thao hiện đại.

Lưu ý: Mức giá trên đã bao gồm thuế VAT, nhưng chưa tính các khoản chi phí khác như thuế trước bạ, phí đăng ký biển số và bảo hiểm bắt buộc. Tổng chi phí để xe lăn bánh có thể chênh lệch tùy theo khu vực và chính sách đăng ký tại địa phương.

Bảng giá xe Yamaha Jupiter MX

Yamaha Exciter 150, hay còn được biết đến với tên gọi Jupiter MX tại các thị trường quốc tế, là mẫu xe số thể thao được ưa chuộng nhờ thiết kế mạnh mẽ, kiểu dáng khí động học và khả năng vận hành ấn tượng. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích cảm giác lái thể thao, với khả năng bức tốc vượt trội và động cơ bền bỉ.

Bảng giá xe Yamaha Jupiter MX
Bảng giá xe Yamaha Jupiter MX

Cập nhật giá Yamaha Exciter 150 tại thị trường Việt Nam (tháng 6/2025):

Phiên bản

Màu sắc

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá đại lý (VNĐ)

Chênh lệch (VNĐ)

Exciter 150 RC

Đỏ, Đen, Trắng, Xanh

45.500.000

46.700.000

+1.200.000

Exciter 150 Giới hạn

Đen, Xám, Bạc, Đỏ

46.400.000

47.500.000

+1.100.000

Exciter 150 GP Giới hạn

Xanh GP

45.800.000

46.300.000

+500.000

Lưu ý: Giá niêm yết đã bao gồm thuế VAT, tuy nhiên giá tại đại lý có thể thay đổi do các yếu tố như chi phí vận chuyển, chính sách phân phối và nhu cầu thực tế tại các khu vực khác nhau. Để biết mức giá chính xác và các ưu đãi tốt nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Yamaha gần nhất.

Xem thêm: Giá bán xe Yamaha mới tháng 6/2025 phân khúc 55 đến 100 triệu

Bảng giá xe Yamaha Mio M3 125

Yamaha Mio M3 125 là dòng xe tay ga nhỏ gọn, lý tưởng cho những người yêu thích phong cách thể thao, hiện đại và năng động. Được thiết kế để phục vụ nhu cầu di chuyển trong đô thị, Mio M3 125 nổi bật với kiểu dáng thanh thoát, cá tính cùng khả năng vận hành linh hoạt, dễ dàng vượt qua các tuyến phố đông đúc.

Bảng giá xe Yamaha Mio M3 125
Bảng giá xe Yamaha Mio M3 125

Bảng giá Yamaha Mio M3 125 tại Việt Nam – tháng 6/2025 (tham khảo):

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán lẻ đề xuất (VND)

Thông tin thêm

Yamaha Mio M3 125 (Tiêu chuẩn)

Đỏ Đen, Xanh Trắng, Trắng Vàng, Đen Nhám

30.800.000

Động cơ Blue Core 125cc, thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, chạy phố linh hoạt.

Lưu ý: Giá trên đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm các chi phí đăng ký, biển số và bảo hiểm. Mức giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và đại lý. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Yamaha chính hãng để biết thêm thông tin và nhận ưu đãi mới nhất.

Bảng giá xe Yamaha Mio S

Yamaha Mio S là mẫu xe tay ga cỡ nhỏ được thiết kế trẻ trung, hiện đại và năng động, phù hợp với những đối tượng như học sinh, sinh viên, người mới đi làm hoặc phụ nữ cần một chiếc xe dễ điều khiển và tiện lợi. Với kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, Yamaha Mio S dễ dàng di chuyển trong những khu vực đô thị đông đúc. Được trang bị động cơ Blue Core 125cc, xe mang đến khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu, một lựa chọn lý tưởng cho việc di chuyển hàng ngày.

Bảng giá xe Yamaha Mio S
Bảng giá xe Yamaha Mio S

Bảng giá Yamaha Mio M3 125 tại Việt Nam (cập nhật tháng 6/2025):

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ)

Yamaha Mio M3 125

Đỏ Đen, Xanh Trắng, Trắng Vàng, Đen Nhám

30.500.000

Lưu ý: Mức giá trên đã bao gồm thuế VAT. Tuy nhiên, giá bán thực tế có thể thay đổi tùy theo khu vực và các chi phí khác như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số và bảo hiểm bắt buộc. Tổng chi phí lăn bánh sẽ dao động tùy vào chính sách của từng đại lý và khu vực đăng ký.

Xem thêm:  Bảng giá xe Yamaha tháng 6/2025 phân khúc trên 100 triệu trở lên mới nhất

Bảng giá xe Yamaha Janus

Yamaha Janus là mẫu xe tay ga cỡ nhỏ lý tưởng cho giới trẻ thành thị, đặc biệt là học sinh, sinh viên và dân văn phòng. Xe sở hữu thiết kế thanh lịch, nhỏ gọn, dễ điều khiển, mang lại sự tiện lợi tối ưu cho những chuyến di chuyển hàng ngày trong các khu vực nội đô.

Bảng giá xe Yamaha Janus
Bảng giá xe Yamaha Janus

Bảng giá Yamaha Janus tại Việt Nam – tháng 6/2025 (tham khảo)

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán lẻ đề xuất (VND)

Thông tin thêm

Tiêu chuẩn

Đen, Đỏ đen, Bạc xám, Xanh đen

29.500.000

Động cơ Blue Core 125cc, tiết kiệm 1,87 lít/100 km, thiết kế gọn nhẹ dễ điều khiển.

Đặc biệt

Đen, Đỏ đen, Xanh đen, Bạc xám

33.600.000

Trang bị khóa thông minh Smart Key, kiểu dáng hiện đại, tiện dụng.

Phiên bản giới hạn

Đen hồng, Xanh đen, Trắng xám

33.800.000

Thiết kế nổi bật, cá tính hơn, tích hợp đầy đủ công nghệ khóa thông minh.

Lưu ý: Mức giá trên đã bao gồm VAT, tuy nhiên chưa bao gồm chi phí đăng ký xe, biển số và bảo hiểm bắt buộc. Giá bán thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực và chính sách từng đại lý.

Bảng giá xe Yamaha FreeGo

Yamaha FreeGo là một mẫu xe tay ga hiện đại, được thiết kế đặc biệt cho giới trẻ và những người yêu thích sự năng động, linh hoạt. Với vẻ ngoài thể thao, khỏe khoắn và các tính năng tiện ích nổi bật, FreeGo là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một phương tiện dễ dàng di chuyển trong các đô thị đông đúc.

Bảng giá xe Yamaha FreeGo
Bảng giá xe Yamaha FreeGo

Bảng giá các phiên bản Yamaha FreeGo tại Việt Nam (cập nhật tháng 6/2025):

Phiên bản

Màu sắc

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá đại lý (VNĐ)

Chênh lệch (VNĐ)

FreeGo Tiêu chuẩn

Đỏ, Đen

30.295.000

29.250.000

-1.045.000

FreeGo Tiêu chuẩn (màu mới)

Đỏ đen, Trắng đen, Đen

30.470.000

28.350.000

-2.120.000

FreeGo S ABS (Đặc biệt, màu mới)

Đen đỏ

34.470.500

32.400.000

-2.070.500

Lưu ý: Mức giá trên đã bao gồm thuế VAT. Tuy nhiên, giá bán thực tế tại các đại lý có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách khuyến mãi tại thời điểm mua. Người mua nên liên hệ trực tiếp các đại lý Yamaha để được tư vấn giá chính xác và nhận ưu đãi tốt nhất.

Bảng giá xe Yamaha Latte

Yamaha Latte là mẫu xe tay ga thanh lịch, nhẹ nhàng và đầy tiện nghi, được Yamaha phát triển đặc biệt dành cho nữ giới, đặc biệt là những người yêu thích sự sang trọng và tiện ích trong cuộc sống đô thị hiện đại. Với thiết kế tinh tế và các tính năng vượt trội, Yamaha Latte đang là lựa chọn yêu thích của phái đẹp.

Bảng giá xe Yamaha Latte
Bảng giá xe Yamaha Latte

Bảng Giá Yamaha Latte tại Việt Nam – Tháng 6/2025 (tham khảo)

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán (VND)

Ghi chú

Latte Tiêu chuẩn

Đen, Đỏ, Trắng, Xanh

38.500.000

Động cơ Blue Core 125cc, thiết kế nữ tính

Latte Tiêu chuẩn (màu mới)

Đen, Đỏ đen

38.700.000

Màu sắc trẻ trung, hợp thời trang

Latte Giới hạn

Xám đen

39.000.000

Thiết kế sang trọng, phối màu đặc biệt

Latte Giới hạn (màu mới)

Xám đen, Trắng đen, Xanh đen

39.200.000

Phong cách tinh tế, hiện đại

Lưu ý: Giá bán đã bao gồm VAT, nhưng chưa bao gồm phí trước bạ, phí biển số và bảo hiểm dân sự. Giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực và chính sách của từng đại lý.

Bảng giá xe Yamaha Nozza Grande 

Yamaha Grande, mẫu xe tay ga cao cấp được Yamaha giới thiệu dành riêng cho nữ giới hiện đại, tiếp tục gây ấn tượng với thiết kế thanh lịch và thời trang. Không chỉ là phương tiện di chuyển, Grande còn là biểu tượng của phong cách sống tinh tế và đẳng cấp.

Bảng giá xe Yamaha Nozza Grande
Bảng giá xe Yamaha Nozza Grande

Bảng Giá Yamaha Grande Tháng 6/2025 (Tham Khảo)

Phiên bản

Màu sắc

Giá niêm yết (VND)

Ghi chú

Tiêu chuẩn

Đen, Trắng, Đỏ

46.800.000

Động cơ Hybrid 125cc, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế thanh lịch.

Đặc biệt

Đỏ đen, Xám trắng

51.200.000

Thiết kế cao cấp, màu sắc nổi bật, chi tiết hoàn thiện sắc sảo.

Phiên bản giới hạn

Hồng ánh đồng, Xám đen, Bạc đen

52.000.000

Thiết kế thời thượng, màu độc quyền, cá tính và sang trọng hơn.

Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí trước bạ, biển số và bảo hiểm bắt buộc. Mức giá thực tế có thể thay đổi tùy theo đại lý và khu vực phân phối.

Bảng giá xe Yamaha XRide 125

Yamaha X-Ride 125 là mẫu xe tay ga nổi bật với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thể thao, cá tính và khả năng vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thích sự năng động và khám phá, đặc biệt là những người tìm kiếm một chiếc xe vừa phục vụ cho việc di chuyển hàng ngày vừa có thể đồng hành trong các chuyến phiêu lưu.

Bảng giá xe Yamaha XRide 125
Bảng giá xe Yamaha XRide 125

Bảng giá Yamaha X-Ride 125 tại Việt Nam – tháng 6/2025 (tham khảo)

Phiên bản

Màu sắc

Giá bán lẻ đề xuất (VND)

Thông tin thêm

Yamaha X-Ride 125 (Tiêu chuẩn)

Đen, Cam, Xanh

34.500.000

Động cơ Blue Core 125cc, thiết kế gầm cao thể thao, phù hợp di chuyển đa địa hình.

Lưu ý: Giá bán đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí trước bạ, đăng ký biển số và bảo hiểm dân sự bắt buộc. Giá thực tế tại đại lý có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực và chính sách phân phối.

Bảng giá xe Yamaha Exciter 150

Yamaha là một trong những thương hiệu xe máy nổi bật đến từ Nhật Bản, được biết đến với các mẫu xe có thiết kế thể thao, động cơ mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến. Tại Việt Nam, Yamaha được yêu thích nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách hiện đại, hiệu suất vận hành vượt trội và sự đa dạng về mẫu mã, từ xe phổ thông đến các dòng cao cấp, phù hợp với nhu cầu của nhiều đối tượng người dùng.

Yamaha Exciter 150
Yamaha Exciter 150

Dưới đây là bảng giá các phiên bản Yamaha Exciter 150 tại Việt Nam, được cập nhật đến tháng 6/2025:

Phiên bản

Màu sắc

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá đại lý (VNĐ)

Chênh lệch (VNĐ)

Exciter 150 RC

Đỏ, Đen, Trắng, Xanh

45.200.000

46.400.000

+1.200.000

Exciter 150 Giới hạn

Đen, Xám, Bạc, Đỏ

46.100.000

47.300.000

+1.200.000

Exciter 150 GP Giới hạn

Xanh GP

45.600.000

46.200.000

+600.000

Lưu ý: Giá niêm yết đã bao gồm thuế VAT. Giá tại đại lý có thể cao hơn giá niêm yết tùy thuộc vào khu vực phân phối và các chương trình khuyến mãi, chính sách bán hàng riêng của từng đại lý.

Hy vọng bảng giá xe Yamaha tháng 6/2025 phân khúc dưới 55 triệu sẽ giúp bạn lựa chọn được mẫu xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Với nhiều phiên bản đa dạng và giá cả cạnh tranh, Yamaha vẫn là thương hiệu đáng tin cậy trong tầm giá dưới 55 triệu đồng.

 


Thiên Phúc

Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.


Để Lại Bình Luận Của Bạn

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *