Cập nhật chi tiết bảng giá xe Volkswagen tháng 4/2025

Bảng giá xe ô tô Volkswagen tháng 4/2025 mới nhất, đầy đủ các dòng xe, giá lăn bánh, ưu đãi và thông tin chi tiết tại các đại lý toàn quốc.


  • Cập nhật: 05-04-2025

Bạn đang tìm kiếm thông tin về bảng giá xe ô tô Volkswagen tháng 4/2025? Bài viết này sẽ giúp bạn cập nhật chi tiết giá bán, giá lăn bánh và chương trình ưu đãi mới nhất cho từng dòng xe Volkswagen tại thị trường Việt Nam.

Đôi nét về hãng xe Volkswagen

Lịch sử hình thành và phát triển

Volkswagen được thành lập vào năm 1937 tại Đức, với mục tiêu ban đầu là tạo ra những chiếc ô tô có giá cả hợp lý dành cho người dân. Nhà thiết kế xe nổi tiếng Ferdinand Porsche đã đảm nhận vai trò phát triển mẫu xe đầu tiên cho hãng – chiếc xe huyền thoại Volkswagen Beetle. 

Mẫu xe này nhanh chóng trở thành biểu tượng văn hóa và đóng vai trò then chốt trong sự phát triển bền vững của thương hiệu trong những năm tiếp theo. 

Từ việc sản xuất xe quân dụng trong Thế chiến II đến việc đa dạng hóa sản phẩm trong thập niên 1970 với các dòng xe như Passat, Polo và Golf, Volkswagen đã xây dựng vững chắc vị thế của mình trên bản đồ ô tô thế giới.

Đôi nét về hãng xe Volkswagen
Đôi nét về hãng xe Volkswagen

Triết lý thiết kế và phong cách đặc trưng

Phong cách thiết kế của Volkswagen luôn hướng đến sự đơn giản hiện đại, lấy người dùng làm trung tâm. Những mẫu xe như Passat, Tiguan hay dòng ID.4 đều toát lên vẻ thanh lịch, tinh tế nhưng vẫn đầy thực dụng. 

Nội thất được bố trí khoa học, tối ưu không gian sử dụng, đồng thời sử dụng các vật liệu cao cấp kết hợp với công nghệ tiên tiến để mang đến trải nghiệm lái xe êm ái và tiện nghi cho cả người điều khiển lẫn hành khách.

Danh mục sản phẩm đa dạng

Volkswagen sở hữu danh sách sản phẩm phong phú, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng. Từ những mẫu xe nhỏ gọn như Polo, Golf, đến các dòng sedan cao cấp như Passat và Arteon, hay SUV mạnh mẽ như Tiguan và Touareg. 

Ngoài ra, dòng xe điện ID đang ngày càng nhận được sự quan tâm nhờ thiết kế đột phá và khả năng vận hành thân thiện với môi trường. Mỗi dòng xe đều được tối ưu hóa để đáp ứng nhu cầu cụ thể về an toàn, công nghệ, và trải nghiệm lái xe.

Công nghệ hiện đại và hiệu suất vượt trội

Volkswagen không ngừng cải tiến và cập nhật công nghệ để mang lại sự an toàn và tiện lợi tối đa cho người sử dụng. Hệ thống hỗ trợ lái thông minh IQ.Drive bao gồm các tính năng như kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo lệch làn và phanh khẩn cấp tự động. 

Bên cạnh đó, động cơ TSI và TDI luôn được tối ưu hóa để mang lại hiệu suất vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Đặc biệt, các mẫu xe điện thuộc dòng ID như ID.3, ID.4 và ID.Buzz phản ánh nỗ lực bền vững của Volkswagen trong việc chuyển đổi sang công nghệ xanh và giảm thiểu khí thải.

Công nghệ hiện đại và hiệu suất vượt trội
Công nghệ hiện đại và hiệu suất vượt trội

Cam kết về an toàn và môi trường

Volkswagen luôn coi trọng yếu tố an toàn, thể hiện qua việc áp dụng những tiêu chuẩn kiểm định nghiêm ngặt cùng các công nghệ bảo vệ tiên tiến trong từng mẫu xe. 

Ngoài ra, hãng cũng chủ động thúc đẩy các giải pháp giao thông thân thiện với môi trường, hướng đến mục tiêu trung hòa khí thải vào năm 2050. Các mẫu xe điện ID không chỉ giúp cắt giảm lượng khí thải carbon mà còn đóng vai trò tiên phong trong quá trình chuyển đổi sang phương tiện xanh.

Thương hiệu toàn cầu và sức ảnh hưởng

Là một trong những hãng xe hàng đầu thế giới, Volkswagen hiện có mặt tại gần như mọi thị trường quốc tế. Thương hiệu này luôn gắn liền với sự uy tín, chất lượng cao và những đột phá về công nghệ. 

Các sản phẩm của hãng không chỉ được ưa chuộng tại châu Âu mà còn nhận được sự đón nhận nồng nhiệt tại châu Á, Bắc Mỹ và nhiều khu vực khác, từ đó củng cố vị thế toàn cầu của Volkswagen.

Dịch vụ hậu mãi và chăm sóc khách hàng tận tâm

Volkswagen đặc biệt chú trọng đến dịch vụ hậu mãi, với hệ thống đại lý và trung tâm bảo dưỡng rộng khắp trên toàn thế giới. Hãng cung cấp các gói bảo hành linh hoạt, bảo dưỡng định kỳ và dịch vụ hỗ trợ 24/7 nhằm mang lại sự an tâm tối đa cho khách hàng. 

Sự tận tâm trong chăm sóc khách hàng không chỉ góp phần duy trì niềm tin của người dùng mà còn nâng cao giá trị thương hiệu trong ngành công nghiệp ô tô toàn cầu.

Dịch vụ hậu mãi và chăm sóc khách hàng tận tâm
Dịch vụ hậu mãi và chăm sóc khách hàng tận tâm

Giá bán cụ thể của từng mẫu xe Volkswagen

>>>Xem thêm: Tham khảo bảng giá xe ô tô Peugeot tháng 4/2025 chi tiết

Bảng giá xe Volkswagen Taos

Volkswagen Taos là mẫu SUV cỡ nhỏ mới nhất trong danh mục sản phẩm của Volkswagen, được thiết kế dành riêng cho nhu cầu di chuyển linh hoạt trong các đô thị hiện đại. Với phong cách trẻ trung, năng động và thiết kế tinh tế, Taos không chỉ nổi bật ở vẻ ngoài mà còn ở khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm.

Xe sử dụng động cơ xăng tăng áp 1.5L, cho công suất tối đa 158 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 250 Nm. Kết hợp với hộp số tự động 8 cấp và tùy chọn hệ dẫn động cầu trước hoặc hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4Motion, Volkswagen Taos mang đến trải nghiệm lái êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cả cho việc đi lại hàng ngày lẫn những chuyến đi ngắn.

Không gian nội thất được thiết kế tối ưu với khoang cabin rộng rãi, tiện nghi và linh hoạt trong việc chứa đồ. Xe được trang bị hệ thống giải trí trung tâm với màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, cùng loạt tính năng an toàn tiên tiến như cảnh báo va chạm phía trước, hỗ trợ giữ làn đường, và kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control).

Bảng giá xe Volkswagen Taos
Bảng giá xe Volkswagen Taos

Bảng giá Volkswagen Taos tháng 4/2025

Tại thị trường Việt Nam, Volkswagen Taos được phân phối chính hãng với giá niêm yết và giá lăn bánh cụ thể như sau:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Volkswagen Taos S

625.000.000

722.397.000

709.697.000

690.697.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các loại thuế, phí trước bạ, phí đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm và có thể thay đổi tùy theo địa phương và thời điểm đăng ký.

Bảng giá xe Volkswagen Polo

Volkswagen Polo là dòng hatchback cỡ nhỏ nổi bật với phong cách thiết kế hiện đại, tinh tế cùng khả năng vận hành linh hoạt. Xe được trang bị động cơ tiết kiệm nhiên liệu nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất mạnh mẽ, rất phù hợp với nhu cầu di chuyển trong môi trường đô thị đông đúc.

Không gian nội thất của Polo được bố trí rộng rãi, tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến như hệ thống thông tin giải trí thông minh và loạt tính năng an toàn hiện đại. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng đang tìm kiếm một mẫu xe nhỏ gọn, đáng tin cậy, mang lại sự thoải mái và tiện nghi trong mọi hành trình.

Bảng giá xe Volkswagen Polo
Bảng giá xe Volkswagen Polo

Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo cho các phiên bản Volkswagen Polo tại Việt Nam, cập nhật tháng 4/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Volkswagen Polo Hatchback

695.000.000

811.162.000

797.262.000

778.262.000

Volkswagen Polo Sedan

699.000.000

815.702.000

801.722.000

782.722.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí cấp biển số.

Bảng giá xe Volkswagen Jetta

Volkswagen Jetta là mẫu sedan hạng trung nổi bật nhờ thiết kế thanh lịch pha chút thể thao, kết hợp hoàn hảo giữa phong cách hiện đại và tính thực dụng. Xe được trang bị khối động cơ mạnh mẽ, mang lại hiệu suất vận hành vượt trội, phù hợp cho cả nhu cầu di chuyển hàng ngày trong thành phố lẫn những chuyến đi dài.

Không gian nội thất của Jetta được thiết kế rộng rãi với vật liệu cao cấp, mang đến cảm giác thoải mái và sang trọng cho người dùng.

Hệ thống thông tin giải trí hiện đại với màn hình cảm ứng, hỗ trợ kết nối đa phương tiện, cùng nhiều tính năng an toàn tiên tiến như hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảm biến va chạm và kiểm soát hành trình, giúp nâng cao trải nghiệm lái và sự an tâm trên mọi hành trình.

Bảng giá xe Volkswagen Jetta
Bảng giá xe Volkswagen Jetta

Bảng giá Volkswagen Jetta tháng 4/2025

Tại thị trường Việt Nam, Volkswagen Jetta hiện đang được phân phối chính hãng với mức giá cụ thể như sau:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Volkswagen Jetta 1.4AT

899.000.000

Lưu ý: Mức giá trên chưa bao gồm các khoản phí lăn bánh như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí bảo trì đường bộ. Chi phí lăn bánh có thể khác nhau tùy vào khu vực đăng ký xe và thời điểm thực hiện thủ tục.

Bảng giá xe Volkswagen Virtus

Volkswagen Virtus là mẫu sedan cỡ nhỏ nổi bật với thiết kế sang trọng, tinh tế, kết hợp hài hòa giữa sự năng động và tiện nghi. Xe được trang bị động cơ tăng áp 1.0L TSI, mang lại hiệu suất mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. 

Nhờ đó, Virtus không chỉ phù hợp cho việc di chuyển hàng ngày trong đô thị mà còn lý tưởng cho những hành trình dài.

Không gian nội thất của Virtus rộng rãi, thoải mái với nhiều tiện ích cao cấp như màn hình cảm ứng hiện đại, hệ thống âm thanh 8 loa sống động, điều hòa tự động, sạc điện thoại không dây, cùng hàng loạt tính năng hỗ trợ người lái. 

Ghế ngồi bọc da sang trọng, trong đó ghế lái có thể chỉnh điện 6 hướng, giúp tăng thêm trải nghiệm tiện nghi cho người sử dụng.

Bảng giá xe Volkswagen Virtus
Bảng giá xe Volkswagen Virtus

Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo cho các phiên bản Volkswagen Virtus tại Việt Nam, cập nhật tháng 4/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Volkswagen Virtus Elegance

949.000.000

1.085.217.000

1.066.237.000

1.047.237.000

Volkswagen Virtus Luxury

1.069.000.000

1.219.617.000

1.198.237.000

1.179.237.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các chi phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Tuy nhiên, các mức phí này có thể thay đổi tùy theo địa phương và thời điểm đăng ký xe thực tế.

Bảng giá xe Volkswagen T-Cross

Volkswagen T-Cross là mẫu SUV cỡ nhỏ lý tưởng cho môi trường đô thị nhờ thiết kế gọn gàng, năng động và hiện đại. Với dáng vẻ khỏe khoắn, không gian linh hoạt cùng khả năng vận hành mượt mà, T-Cross mang đến trải nghiệm lái thoải mái và phù hợp với phong cách sống năng động của người dùng trẻ.

Xe được trang bị động cơ 1.0L TSI tăng áp, sản sinh công suất 115 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 178 Nm. Kết hợp với hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước, Volkswagen T-Cross cho khả năng tăng tốc ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, đồng thời vẫn duy trì cảm giác lái chắc chắn và an toàn.

Bảng giá xe Volkswagen T-Cross
Bảng giá xe Volkswagen T-Cross

Bảng giá Volkswagen T-Cross tháng 4/2025

Tại thị trường Việt Nam, Volkswagen T-Cross được phân phối với hai phiên bản cùng mức giá niêm yết và giá lăn bánh như sau:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Volkswagen T-Cross Elegance

1.099.000.000

1.253.260.700

1.231.270.700

1.212.280.700

Volkswagen T-Cross Luxury

1.299.000.000

1.447.260.700

1.451.270.700

1.432.280.700

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.

Bảng giá xe Volkswagen Passat

Volkswagen Passat là mẫu sedan hạng D cao cấp, gây ấn tượng mạnh mẽ với thiết kế thanh lịch và tinh tế, thể hiện sự sang trọng và đẳng cấp dành cho người dùng hiện đại.

Xe được trang bị động cơ mạnh mẽ với nhiều tùy chọn hiệu suất khác nhau, mang lại khả năng vận hành êm ái, ổn định và đầy linh hoạt, phù hợp cho cả nhu cầu đi lại hàng ngày lẫn những chuyến hành trình xa.

Không gian nội thất của Passat rộng rãi, được hoàn thiện từ các vật liệu cao cấp với sự chăm chút tỉ mỉ trong từng chi tiết. Xe tích hợp hệ thống thông tin giải trí thân thiện với người dùng, cùng hàng loạt tính năng an toàn tiên tiến, mang đến cảm giác yên tâm và thoải mái trong suốt hành trình. 

Bảng giá xe Volkswagen Passat
Bảng giá xe Volkswagen Passat

Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo cho các phiên bản Volkswagen Passat tại Việt Nam, cập nhật tháng 4/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Volkswagen Passat GP

1.266.000.000

1.459.247.000

1.433.927.000

1.414.927.000

Volkswagen Passat BlueMotion Comfort

1.380.000.000

1.588.637.000

1.561.037.000

1.542.037.000

Volkswagen Passat BlueMotion High

1.480.000.000

1.702.137.000

1.672.537.000

1.653.537.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Mức phí có thể thay đổi tùy theo địa phương và thời điểm đăng ký xe thực tế.

Bảng giá xe Volkswagen Scirocco

Volkswagen Scirocco là mẫu coupe thể thao nổi bật trong phân khúc nhờ thiết kế mạnh mẽ, đậm chất khí động học và cuốn hút người nhìn ngay từ ánh nhìn đầu tiên. Mẫu xe này hướng đến những ai yêu thích tốc độ và sự khác biệt, mang đến cảm giác lái đầy phấn khích nhưng vẫn đảm bảo sự tiện nghi khi sử dụng hàng ngày.

Xe được trang bị động cơ tăng áp 2.0L, cho công suất tối đa 217 mã lực và mô-men xoắn cực đại 350 Nm. Kết hợp với hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép, Volkswagen Scirocco có khả năng tăng tốc ấn tượng từ 0-100 km/h chỉ trong khoảng 5,7 giây, mang đến trải nghiệm lái thể thao và đầy cảm xúc.

Không gian nội thất được thiết kế tinh tế và đậm chất thể thao, tích hợp nhiều công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng giải trí, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn tiên tiến nhằm tối ưu trải nghiệm người dùng.

Bảng giá xe Volkswagen Scirocco
Bảng giá xe Volkswagen Scirocco

Bảng giá Volkswagen Scirocco tháng 4/2025

Tại thị trường Việt Nam, Volkswagen Scirocco được phân phối chính hãng với hai phiên bản, đi kèm mức giá niêm yết như sau:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Volkswagen Scirocco GTS

1.399.000.000

Volkswagen Scirocco R

1.499.000.000

Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm các khoản chi phí lăn bánh như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Chi phí cụ thể có thể thay đổi tùy theo khu vực và thời điểm đăng ký xe.

Bảng giá xe Volkswagen Beetle

Volkswagen Beetle, còn được biết đến với cái tên thân mật là "con bọ", là một trong những mẫu xe huyền thoại nổi bật nhất của thương hiệu Volkswagen. 

Với thiết kế hình tròn đặc trưng, mang phong cách cổ điển và đáng yêu, Beetle đã chiếm trọn cảm tình của người dùng trên toàn thế giới ngay từ khi ra mắt lần đầu vào những năm 1930. Qua nhiều thập kỷ, Beetle không chỉ là một phương tiện giao thông mà còn trở thành biểu tượng văn hóa toàn cầu, gắn liền với sự bền bỉ, hiệu suất ổn định và cá tính riêng biệt.

Bảng giá xe Volkswagen Beetle
Bảng giá xe Volkswagen Beetle

Mẫu xe này được trang bị động cơ tiết kiệm nhiên liệu, mang lại trải nghiệm lái nhẹ nhàng, thoải mái và rất phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị. Nội thất bên trong được thiết kế theo phong cách đơn giản nhưng tinh tế, tích hợp các tính năng hiện đại, đáp ứng đầy đủ nhu cầu cơ bản về tiện nghi cho cả hành khách và khoang hành lý.

Tuy nhiên, hiện nay Volkswagen Beetle Dune – phiên bản từng được phân phối chính hãng tại Việt Nam – đã ngừng bán trên thị trường. Trước khi dừng kinh doanh, mẫu xe này có giá niêm yết khoảng 1.699.000.000 VNĐ.

Lưu ý: Thông tin trên có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách phân phối của từng đại lý và khu vực cụ thể. Để cập nhật thông tin chính xác và chi tiết nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Volkswagen chính hãng trên toàn quốc.

>>>Xem thêm: Khám phá bảng giá xe ô tô Land Rover tháng 4/2025

Bảng giá xe Volkswagen Tiguan

Volkswagen Tiguan là mẫu SUV cỡ trung nổi bật nhờ thiết kế hiện đại, khỏe khoắn và tinh tế. Mẫu xe này kết hợp hoàn hảo giữa tính đa dụng, khả năng vận hành linh hoạt và phong cách sang trọng, phù hợp cho cả gia đình và người yêu thích khám phá.

Xe sử dụng động cơ 2.0L TSI tăng áp, sản sinh công suất 180 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 320 Nm. Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4Motion giúp Tiguan vận hành ổn định trên nhiều địa hình, từ phố thị đến đường dốc hoặc địa hình gồ ghề, mang lại cảm giác lái êm ái và an toàn.

Khoang nội thất của Tiguan rộng rãi và được hoàn thiện bằng vật liệu cao cấp. Xe trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình cảm ứng trung tâm, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, cùng các tính năng an toàn hàng đầu như hệ thống cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát hành trình và nhiều tính năng hỗ trợ người lái khác.

Bảng giá xe Volkswagen Tiguan
Bảng giá xe Volkswagen Tiguan

Bảng giá Volkswagen Tiguan tháng 4/2025

Tại Việt Nam, Volkswagen Tiguan được phân phối chính hãng với các phiên bản và mức giá niêm yết như sau:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Volkswagen Tiguan Platinum

1.688.000.000

Volkswagen Tiguan Allspace

1.999.000.000

Giá lăn bánh ước tính Volkswagen Tiguan tháng 4/2025

Dưới đây là bảng giá lăn bánh ước tính cho hai phiên bản Tiguan tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh khác, đã bao gồm các khoản chi phí như lệ phí trước bạ, đăng ký biển số, phí đăng kiểm, bảo hiểm và bảo trì đường bộ:

Phiên bản

Hà Nội (VNĐ)

TP.HCM (VNĐ)

Tỉnh khác (VNĐ)

Volkswagen Tiguan Platinum

1.913.333.400

1.879.573.400

1.860.573.400

Volkswagen Tiguan Allspace

2.261.653.400

2.221.673.400

2.202.673.400

Lưu ý: Mức giá lăn bánh có thể thay đổi tùy vào thời điểm đăng ký và chính sách phí của từng địa phương.

Bảng giá xe Volkswagen Teramont

Volkswagen Teramont, còn được biết đến với tên gọi Atlas tại một số thị trường quốc tế, là mẫu SUV 7 chỗ cỡ lớn gây ấn tượng với thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành ổn định và không gian nội thất rộng rãi. 

Đây là sự lựa chọn lý tưởng dành cho các gia đình hoặc nhóm bạn thường xuyên di chuyển, đặc biệt trên những hành trình dài hoặc địa hình phức tạp.

Mẫu xe được trang bị động cơ 2.0L TSI, sản sinh công suất 220 mã lực và mô-men xoắn cực đại 350 Nm, đi kèm hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4Motion. Nhờ cấu hình này, Teramont mang lại cảm giác lái êm ái, linh hoạt và ổn định trên nhiều loại địa hình, từ đường phố đến đường núi.

Bên trong khoang lái, Volkswagen Teramont được thiết kế thông minh với không gian rộng rãi cho cả 3 hàng ghế. Xe tích hợp hàng loạt tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng 12 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống âm thanh cao cấp, điều hòa tự động đa vùng. 

Bảng giá xe Volkswagen Teramont
Bảng giá xe Volkswagen Teramont

Bên cạnh đó, xe còn sở hữu nhiều tính năng an toàn tiên tiến như kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo điểm mù và hệ thống phanh khẩn cấp, mang đến sự an tâm tối đa cho người lái và hành khách.

Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo cho các phiên bản Volkswagen Teramont tại Việt Nam, cập nhật tháng 4/2025:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ)

Volkswagen Teramont 2.0L TSI

2.499.000.000

2.831.000.000

2.782.000.000

2.763.000.000

Volkswagen Teramont Limited Edition

2.138.000.000

2.417.254.000

2.374.494.000

2.355.494.000

Volkswagen Teramont President

2.399.000.000

2.743.000.000

2.698.000.000

2.679.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí bắt buộc như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.

Bảng giá xe Volkswagen Touareg

Volkswagen Touareg là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, hiện đại và đầy tinh tế. Xe được phát triển để mang lại trải nghiệm lái ấn tượng trên mọi cung đường, nhờ vào hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian kết hợp cùng khối động cơ mạnh mẽ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự sang trọng, tiện nghi và khả năng vận hành vượt trội.

Không gian nội thất của Touareg được chăm chút tỉ mỉ với vật liệu cao cấp, đi kèm loạt công nghệ hiện đại như hệ thống thông tin giải trí tiên tiến, màn hình kỹ thuật số sắc nét, kết nối điện thoại thông minh, cùng hàng loạt tính năng hỗ trợ lái và an toàn hàng đầu giúp tối ưu hóa sự thoải mái và an tâm cho người lái và hành khách.

Bảng giá xe Volkswagen Touareg
Bảng giá xe Volkswagen Touareg

Bảng giá Volkswagen Touareg tháng 4/2025

Tại thị trường Việt Nam, Volkswagen Touareg được phân phối chính hãng với ba phiên bản cùng mức giá niêm yết như sau:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Touareg Elegance

2.699.000.000

Touareg Elegance Plus

2.788.000.000

Touareg Luxury

3.099.000.000

Lưu ý: Giá niêm yết chưa bao gồm các chi phí lăn bánh như lệ phí trước bạ, đăng ký biển số, đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí bảo trì đường bộ. Mức giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng địa phương và thời điểm đăng ký xe.

Hy vọng bảng giá xe ô tô Volkswagen tháng 4/2025 trên đây đã giúp bạn có thêm thông tin hữu ích trước khi quyết định mua xe. Đừng quên theo dõi để cập nhật giá mới và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn từ hãng.


Thiên Phúc

Thiên Phúc là tác giả chuyên viết về ô tô – xe máy, cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá và cập nhật giá cả, thông số kỹ thuật của các dòng xe. Với kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, Thiên Phúc giúp độc giả lựa chọn xe phù hợp nhất.


Để Lại Bình Luận Của Bạn

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *