Bạn đang quan tâm đến bảng giá xe ô tô Vin Fast tháng 1/2025? Hãy cùng chúng tôi khám phá thông tin chi tiết về giá bán, các chương trình ưu đãi hấp dẫn và những cập nhật mới nhất giúp bạn dễ dàng lựa chọn mẫu xe phù hợp nhất.
Tổng quan về xe ô tô Vin Fast
VinFast là công ty sản xuất ô tô điện và xe máy điện của Việt Nam, thành lập vào năm 2017, thuộc tập đoàn Vingroup.
Với triết lý “Đặt khách hàng làm trọng tâm”, VinFast không ngừng sáng tạo để tạo ra các sản phẩm đẳng cấp và trải nghiệm xuất sắc cho mọi người.
Các dòng sản phẩm nổi bật của VinFast
- VinFast VF 3: Xe điện mini SUV 2 cửa, chỗ ngồi cho 5 người, ra mắt tại thị trường Việt Nam với giá khoảng 9.200 USD. VF 3 được thiết kế bởi Gomotiv Design Studio và bắt đầu giao hàng vào tháng 8 năm 2024.
- VinFast VF 5: Xe SUV phân khúc A (city car) dành cho thị trường Việt Nam, bắt đầu giao hàng từ năm 2023.
- VinFast VF 6: Xe SUV phân khúc B (subcompact) dành cho thị trường toàn cầu, dự kiến bắt đầu giao hàng từ năm 2023.
- VinFast VF 7: Xe SUV phân khúc C (compact) dành cho thị trường toàn cầu, bắt đầu giao hàng vào tháng 3 năm 2024.
- VinFast VF 8: Xe SUV điện hạng D (mid-size) dành cho thị trường toàn cầu, bắt đầu giao hàng từ năm 2022.
- VinFast VF 9: Xe SUV điện hạng E (full-size) dành cho thị trường toàn cầu, bắt đầu giao hàng từ năm 2023.
Công nghệ và hiệu suất: VinFast áp dụng công nghệ tiên tiến trong từng dòng xe, với thiết kế tập trung vào con người, đem lại trải nghiệm trợ lý ảo cùng loạt dịch vụ thông minh tiên tiến, đồng hành cùng người dùng hướng tới tương lai tốt đẹp hơn.
Chiến lược phát triển bền vững: VinFast đã chuyển đổi hoàn toàn sang sản xuất xe điện, ngừng sản xuất xe động cơ xăng vào cuối năm 2022, tập trung vào xe điện và công nghệ xanh, thể hiện nỗ lực trong việc giảm lượng khí thải carbon và bảo vệ môi trường.
Hệ thống dịch vụ và bảo hành: VinFast đầu tư mạnh vào hệ thống dịch vụ hậu mãi và bảo hành, với thời gian bảo hành lên tới 10 năm cho các dòng xe điện. Hãng còn phát triển mạng lưới trạm sạc trải rộng khắp cả nước, tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng xe điện. Ngoài ra, VinFast còn cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng 24/7 và hỗ trợ cứu hộ miễn phí, mang lại sự yên tâm cho người dùng.
Thị trường quốc tế và chiến lược mở rộng: VinFast không chỉ tập trung vào thị trường trong nước mà còn mở rộng ra quốc tế, đặc biệt là các thị trường như Mỹ, châu Âu và Ấn Độ. Hãng đã thành lập nhiều trụ sở và nhà máy ở nước ngoài, đồng thời liên tục tham gia các triển lãm ô tô quốc tế lớn để quảng bá thương hiệu. Mục tiêu của VinFast là trở thành nhà sản xuất ô tô toàn cầu với chất lượng vượt trội và giá thành cạnh tranh.
Định hướng tương lai: VinFast đặt mục tiêu trở thành thương hiệu xe điện hàng đầu thế giới, với tầm nhìn phát triển các mẫu xe tự lái và xây dựng hệ sinh thái giao thông thông minh. Hãng cũng đang nghiên cứu và ứng dụng năng lượng tái tạo, góp phần thúc đẩy xu hướng phát triển bền vững của ngành công nghiệp ô tô trong tương lai.
Tình hình tài chính và đầu tư: VinFast đã nhận được khoản đầu tư bổ sung trị giá 3,35 tỷ USD từ nhà sáng lập Phạm Nhật Vượng và công ty mẹ Vingroup để hỗ trợ công ty đến khi đạt điểm hòa vốn vào năm 2026.
Ngoài ra, VinFast đã ký thỏa thuận không ràng buộc trị giá 1 tỷ USD với các nhà đầu tư UAE để hỗ trợ tài chính cho sự phát triển của công ty.
Kết quả kinh doanh: Trong quý 3 năm 2024, VinFast đã báo cáo doanh thu tăng 42% lên 511,6 triệu USD, vượt qua ước tính, với số lượng xe điện giao tăng 66% so với quý trước, đạt 21.912 xe. Công ty dự kiến đạt mục tiêu giao 80.000 xe điện trong năm 2024, với công suất sản xuất 75.000 xe mỗi quý.
Thách thức và phản hồi: VinFast đã đối mặt với một số thách thức liên quan đến an toàn và chất lượng sản phẩm. Một số kỹ sư đã bày tỏ lo ngại về quy trình sản xuất và an toàn của xe điện VinFast, dẫn đến việc Cơ quan Quản lý An toàn Giao thông Đường cao tốc Quốc gia Mỹ (NHTSA) xem xét sau một vụ tai nạn chết người liên quan đến xe VinFast tại California.
Tổng hợp bảng giá xe ô tô VinFast
Bảng giá xe ô tô VinFast VF 3
VinFast VF 3 là mẫu xe điện mini đầu tiên của VinFast, đánh dấu bước tiến mới trong chiến lược phát triển xe điện của hãng. Mẫu xe được giới thiệu lần đầu tiên vào tháng 5 năm 2024 và đã chính thức bán ra thị trường Việt Nam từ tháng 9 năm 2024.
Bảng giá xe VinFast VF 3 (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
VF 3 Eco (Thuê pin) | 240.000.000 | 262.337.000 | 262.337.000 | 243.337.000 |
VF 3 Eco (Mua pin) | 322.000.000 | 344.337.000 | 344.337.000 | 325.337.000 |
VF 3 Plus (Thuê pin) | 280.000.000 | 304.337.000 | 304.337.000 | 285.337.000 |
VF 3 Plus (Mua pin) | 360.000.000 | 384.337.000 | 384.337.000 | 365.337.000 |
Bảng giá xe ô tô VinFast VF 5
VinFast VF 5 là mẫu xe điện SUV cỡ nhỏ thuộc phân khúc A+ của VinFast, được ra mắt lần đầu tiên vào tháng 9 năm 2021. Đây là mẫu xe điện nhỏ nhất trong dải sản phẩm của VinFast, đồng thời cũng là mẫu xe thay thế cho VinFast Fadil đã ngừng sản xuất.
Bảng giá xe VinFast VF 5 (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
VF 5 Plus (Không bao gồm pin) | 468.000.000 | 505.181.000 | 505.181.000 | 486.181.000 |
VF 5 Plus (Bao gồm pin) | 548.000.000 | 570.181.000 | 570.181.000 | 551.181.000 |
Bảng giá xe ô tô VinFast VF 6
VinFast VF 6 là mẫu SUV điện cỡ nhỏ đầu tiên của VinFast, ra mắt vào tháng 9 năm 2023. Xe thuộc phân khúc B, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Hyundai Kona Electric, Kia Soul EV và Nissan Ariya.
Bảng giá xe ô tô VinFast VF 6 (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
VF 6 Eco (Thuê pin) | 579.000.000 | 604.000.000 | 604.000.000 | 585.000.000 |
VF 6 Eco (Mua pin) | 669.000.000 | 694.000.000 | 694.000.000 | 675.000.000 |
VF 6 Plus (Thuê pin) | 639.000.000 | 664.000.000 | 664.000.000 | 645.000.000 |
VF 6 Plus (Mua pin) | 729.000.000 | 754.000.000 | 754.000.000 | 735.000.000 |
Bảng giá xe ô tô VinFast VF e34
VinFast VF e34 là mẫu SUV điện đầu tiên của VinFast, được ra mắt vào tháng 1 năm 2021 và chính thức bán ra thị trường từ tháng 3 năm 2021. Xe thuộc phân khúc crossover hạng C, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Hyundai Kona Electric, Kia Seltos và Mazda CX-30.
Bảng giá xe ô tô VinFast VF e34 (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
VF e34 Standard (Không bao gồm pin) | 710.000.000 | 735.000.000 | 735.000.000 | 716.000.000 |
VF e34 Standard (Bao gồm pin) | 830.000.000 | 855.000.000 | 855.000.000 | 836.000.000 |
VF e34 Plus (Không bao gồm pin) | 750.000.000 | 775.000.000 | 775.000.000 | 756.000.000 |
VF e34 Plus (Bao gồm pin) | 870.000.000 | 895.000.000 | 895.000.000 | 876.000.000 |
Bảng giá xe ô tô VinFast VF 7
VinFast VF 7 là mẫu SUV điện cỡ trung do VinFast sản xuất, lần đầu tiên được giới thiệu dưới dạng concept vào tháng 11 năm 2021. Đến tháng 3 năm 2024, VinFast đã chính thức bàn giao những chiếc VF 7 đầu tiên cho khách hàng tại Hà Nội và TP.HCM.
Bảng giá xe ô tô VinFast VF 7 (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
VF 7 Base (không bao gồm pin) | 861.000.000 | 883.337.000 | 883.337.000 | 864.337.000 |
VF 7 Base (bao gồm pin) | 1.010.000.000 | 1.032.337.000 | 1.032.337.000 | 1.013.337.000 |
VF 7 Plus (không bao gồm pin) | 1.011.000.000 | 1.033.337.000 | 1.033.337.000 | 1.014.337.000 |
VF 7 Plus (bao gồm pin) | 1.211.000.000 | 1.233.337.000 | 1.233.337.000 | 1.214.337.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như phí trước bạ (hiện được miễn phí cho xe điện), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Bảng giá xe ô tô VinFast VF 8
VinFast VF 8 là mẫu SUV điện cỡ trung do VinFast sản xuất, được ra mắt lần đầu vào tháng 11 năm 2021. Xe thuộc phân khúc D, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner và Ford Everest.
Bảng giá xe ô tô VinFast VF 8 (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
VF 8S (không bao gồm pin) | 1.079.000.000 | 1.101.000.000 | 1.101.000.000 | 1.082.000.000 |
VF 8S (bao gồm pin) | 1.289.000.000 | 1.311.000.000 | 1.311.000.000 | 1.292.000.000 |
VF 8 Lux (không bao gồm pin) | 1.170.000.000 | 1.192.000.000 | 1.192.000.000 | 1.173.000.000 |
VF 8 Lux (bao gồm pin) | 1.380.000.000 | 1.402.000.000 | 1.402.000.000 | 1.383.000.000 |
VF 8 Lux Plus (không bao gồm pin) | 1.359.000.000 | 1.381.000.000 | 1.381.000.000 | 1.362.000.000 |
VF 8 Lux Plus (bao gồm pin) | 1.569.000.000 | 1.591.000.000 | 1.591.000.000 | 1.572.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như phí trước bạ (hiện được miễn phí cho xe điện), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Bảng giá xe ô tô VinFast VF 9
VinFast VF 9 là mẫu SUV điện cỡ lớn 7 chỗ đầu tiên của VinFast, được ra mắt vào tháng 11 năm 2021 và chính thức giao hàng từ cuối năm 2022. Đây là mẫu xe thuộc phân khúc cao cấp, cạnh tranh với các đối thủ như Lexus LX 570, BMW X7 và Mercedes-Benz GLS.
Bảng giá xe ô tô VinFast VF 9 (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
VF 9 Eco | 1.566.000.000 | 1.588.694.000 | 1.588.694.000 | 1.569.694.000 |
VF 9 Plus | 1.789.000.000 | 1.811.694.000 | 1.811.694.000 | 1.792.694.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như phí trước bạ (hiện được miễn phí cho xe điện), phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Bảng giá xe ô tô VinFast Fadil
VinFast Fadil là mẫu xe hatchback đô thị 5 cửa được sản xuất bởi VinFast, thuộc Tập đoàn Vingroup. Mẫu xe này được ra mắt lần đầu tiên vào tháng 11 năm 2019 và được phát triển từ mẫu xe Karl Rocks của Opel (Đức) dựa trên hợp đồng nhượng quyền công nghệ từ General Motors.
Bảng giá xe ô tô VinFast Fadil (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Fadil Tiêu chuẩn | 425.000.000 | 498.337.000 | 489.837.000 | 470.837.000 |
Fadil Nâng cao | 459.000.000 | 536.417.000 | 527.237.000 | 508.237.000 |
Fadil Cao cấp | 499.000.000 | 581.217.000 | 571.237.000 | 552.237.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số (20 triệu đồng tại Hà Nội và TP.HCM, 1 triệu đồng tại các tỉnh khác), phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Bảng giá xe ô tô VinFast Lux A2.0
VinFast Lux A2.0 là mẫu sedan hạng D được sản xuất bởi VinFast, hãng xe ô tô Việt Nam. Mẫu xe này được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2019 và nhanh chóng thu hút sự quan tâm trong phân khúc sedan hạng D tại Việt Nam.
Bảng giá xe ô tô VinFast Lux A2.0 (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Lux A2.0 Tiêu chuẩn | 881.695.000 | 1.011.000.000 | 994.000.000 | 975.000.000 |
Lux A2.0 Nâng cao | 948.575.000 | 1.088.000.000 | 1.069.000.000 | 1.050.000.000 |
Lux A2.0 Cao cấp | 1.074.450.000 | 1.228.000.000 | 1.206.000.000 | 1.187.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số (20 triệu đồng tại Hà Nội và TP.HCM, 1 triệu đồng tại các tỉnh khác), phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Bảng giá xe ô tô VinFast Lux SA2.0
VinFast Lux SA2.0 là mẫu xe thể thao đa dụng (SUV) hạng sang cỡ trung được sản xuất bởi VinFast, thuộc tập đoàn Vingroup. Mẫu xe này được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2018 và nhanh chóng nhận được sự quan tâm của người tiêu dùng Việt Nam nhờ thiết kế sang trọng, hiện đại, động cơ mạnh mẽ và trang bị tiện nghi cao cấp.
Bảng giá xe ô tô VinFast Lux SA2.0 (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Lux SA2.0 Tiêu chuẩn | 1.160.965.000 | 1.323.054.200 | 1.299.834.900 | 1.280.834.900 |
Lux SA2.0 Nâng cao | 1.258.704.000 | 1.432.521.880 | 1.407.347.800 | 1.388.347.800 |
Lux SA2.0 Cao cấp | 1.423.134.000 | 1.616.683.480 | 1.588.220.800 | 1.569.220.800 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh khác), phí đăng ký biển số (20 triệu đồng tại Hà Nội và TP.HCM, 1 triệu đồng tại các tỉnh khác), phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Bảng giá xe ô tô VinFast President
VinFast President là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn do VinFast sản xuất, chính thức giới thiệu vào ngày 7 tháng 9 năm 2020. Đây là mẫu xe đầu bảng của VinFast, sở hữu thiết kế sang trọng và động cơ mạnh mẽ.
Bảng giá xe ô tô VinFast President (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
VinFast President | 4.600.000.000 | 5.174.694.000 | 5.082.694.000 | 5.063.694.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Bảng giá xe ô tô VinFast Wild
VinFast VF Wild là mẫu xe bán tải điện hoàn toàn mới, được VinFast giới thiệu lần đầu tại Triển lãm Điện tử Tiêu dùng CES 2024 diễn ra tại Las Vegas, Mỹ. Mẫu xe này thu hút sự chú ý nhờ thiết kế hiện đại, mạnh mẽ và tích hợp nhiều tính năng tiên tiến.
Bảng giá xe ô tô VinFast VF Wild (cập nhật tháng 1/2025):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) |
VF Wild Standard Range 2WD | 1.420.000.000 | 1.582.000.000 |
VF Wild Standard Range 4WD | 1.500.000.000 | 1.662.000.000 |
VF Wild Plus Range 2WD | 1.620.000.000 | 1.782.000.000 |
VF Wild Plus Range 4WD | 1.700.000.000 | 1.862.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Lưu ý gì khi mua xe ô tô VinFast
Khi quyết định mua xe VinFast, bạn nên xem xét các yếu tố sau để lựa chọn phù hợp với nhu cầu và điều kiện cá nhân:
Lựa chọn dòng xe phù hợp với nhu cầu
- Xe xăng: Nếu bạn thường xuyên di chuyển đường dài hoặc sống ở khu vực chưa phát triển hạ tầng trạm sạc, các mẫu xe xăng như VinFast Fadil, Lux A2.0, Lux SA2.0 là lựa chọn hợp lý.
- Xe điện: Nếu bạn ưu tiên bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí nhiên liệu, các mẫu xe điện như VF e34, VF 8, VF 9 đáng để cân nhắc. Tuy nhiên, cần đảm bảo khu vực sinh sống và lộ trình di chuyển có trạm sạc tiện lợi. Bạn có thể tra cứu hệ thống trạm sạc của VinFast tại Hà Nội và các khu vực khác trên trang web chính thức của hãng.
Xem xét giá bán và chính sách ưu đãi
- Giá bán: VinFast cung cấp nhiều gói bán hàng linh hoạt như mua trả góp, thuê pin hoặc mua trọn gói. So sánh kỹ giữa các gói này để chọn phương án phù hợp với tài chính cá nhân. Bảng giá xe VinFast cập nhật tháng 01/2025 có thể tham khảo tại đây.
- Chương trình ưu đãi: VinFast thường triển khai các chương trình khuyến mãi như hỗ trợ lãi suất khi mua trả góp, tặng voucher hoặc miễn phí dịch vụ bảo dưỡng trong thời gian đầu. Chi tiết các chính sách và hợp đồng mua xe được cập nhật trên trang web chính thức của VinFast.
Chi phí thuê pin đối với xe điện
Đối với xe điện, chi phí thuê pin là yếu tố quan trọng cần cân nhắc. VinFast triển khai chính sách thuê pin với các mức phí khác nhau tùy vào quãng đường sử dụng. Tính toán kỹ quãng đường di chuyển hàng tháng để lựa chọn gói thuê pin tối ưu. Thông tin chi tiết về chính sách thuê pin được cập nhật trên trang web của VinFast.
Hạ tầng trạm sạc và tiện ích sạc pin
Trước khi mua xe điện, kiểm tra mạng lưới trạm sạc trong khu vực sinh sống và làm việc. VinFast đã triển khai hệ thống trạm sạc tại tất cả các quận huyện trên địa bàn Hà Nội, giúp người dùng dễ dàng sạc pin bất cứ đâu trong thành phố.
Đảm bảo có đủ trạm sạc gần nơi ở hoặc lộ trình thường di chuyển để tránh bất tiện. Ngoài ra, tìm hiểu về thời gian sạc đầy và các phương án sạc nhanh để phục vụ nhu cầu khẩn cấp.
Chính sách bảo hành và dịch vụ hậu mãi
VinFast cung cấp bảo hành lên đến 10 năm cho các dòng xe điện và dịch vụ hỗ trợ cứu hộ miễn phí. Kiểm tra kỹ các điều khoản bảo hành để hiểu rõ quyền lợi, bao gồm chi tiết về các hạng mục bảo hành và bảo dưỡng. Ngoài ra, tìm hiểu về điều kiện bảo dưỡng định kỳ và mạng lưới trung tâm dịch vụ để đảm bảo xe được chăm sóc tốt nhất. Thông tin chi tiết về chính sách bảo hành và dịch vụ hậu mãi được cập nhật trên trang web của VinFast.
Chính sách bán lại và khấu hao xe
VinFast có chính sách hỗ trợ mua lại xe hoặc đổi xe mới. Tìm hiểu kỹ các điều kiện khấu hao nếu có ý định bán lại xe sau vài năm sử dụng. Điều này giúp bạn đánh giá tốt hơn về giá trị xe trong tương lai và cân nhắc khi ra quyết định mua. Chi tiết về chính sách này được cập nhật trên trang web của VinFast.
Lái thử và đánh giá trải nghiệm thực tế
Trước khi quyết định mua, nên lái thử xe để kiểm tra cảm giác lái, độ êm ái và khả năng vận hành trong điều kiện giao thông thực tế. Một số yếu tố như khả năng tăng tốc, độ ồn, tầm nhìn từ ghế lái sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm sau khi mua xe. Bạn có thể đăng ký lái thử trên trang web của VinFast.
Tài chính và phương thức thanh toán
VinFast hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán như trả góp với lãi suất ưu đãi hoặc thanh toán một lần. Xem xét ngân sách và lựa chọn phương thức phù hợp. Nếu mua trả góp, kiểm tra kỹ lãi suất, thời gian trả góp và các chi phí phát sinh để đảm bảo khả năng chi trả trong thời gian dài. Thông tin chi tiết về các phương thức thanh toán được cập nhật trên trang web của VinFast.
Cập nhật thông tin về các mẫu xe mới
VinFast liên tục cập nhật và ra mắt các dòng xe mới. Nếu không cần mua xe ngay, bạn có thể chờ đợi các mẫu xe mới hơn hoặc chương trình khuyến mãi hấp dẫn trong các dịp đặc biệt để có được lựa chọn tốt nhất. Thông tin về các mẫu xe mới được cập nhật trên trang web của VinFast.
Môi trường và nhu cầu sử dụng xe lâu dài
Cân nhắc mua xe dựa trên nhu cầu lâu dài. Nếu bạn sống ở khu vực có hạ tầng phát triển và muốn bắt kịp xu hướng mới, xe điện là lựa chọn hợp lý.
Trên đây là bảng giá xe ô tô VinFast tháng 1/2025 với đầy đủ thông tin cần thiết. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn để đưa ra lựa chọn phù hợp. Đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều tin tức mới nhất nhé!